[giaban]86.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 86.000 VNĐ
Chất liệu: Inox 304
Tiêu chuẩn: JIS 20K
Tình trạng: Mới sản xuất[/tomtat]
1. Giới thiệu về mặt bích JIS 20K inox
Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, mặt bích đóng vai trò kết nối then chốt, đảm bảo đường ống, van và phụ kiện được liên kết chắc chắn và kín khít. Trong đó, mặt bích JIS 20K inox là một trong những dòng sản phẩm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam bởi độ bền cao và khả năng chịu áp suất lớn.
- JIS (Japanese Industrial Standard) là hệ tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, phổ biến tại Việt Nam do sự tương đồng trong quy cách và dễ dàng nhập khẩu.
- 20K là cấp áp lực danh định, biểu thị khả năng chịu áp lực tới ~20 kgf/cm² (≈ 20 bar).
Với vật liệu inox chống ăn mòn, mặt bích JIS 20K trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp nặng, nơi môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu an toàn cao.
![]() |
Mặt bích JIS 20K inox |
2. Tiêu chuẩn JIS và đặc điểm cấp áp lực 20K
Trước khi đi sâu vào cấu tạo mặt bích inox, chúng ta cần hiểu rõ hơn về hệ tiêu chuẩn JIS và ý nghĩa của “20K”.
2.1. Ý nghĩa ký hiệu 5K – 10K – 16K – 20K trong JIS
- 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K là các cấp áp lực trong tiêu chuẩn JIS.
- Mỗi con số K tương ứng với khả năng chịu áp lực danh định tính bằng kgf/cm². Ví dụ:
- 10K = 10 kgf/cm² ≈ 10 bar
- 20K = 20 kgf/cm² ≈ 20 bar
Điều này giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại mặt bích cho hệ thống: áp lực càng cao → mặt bích càng dày, đường kính bulông lớn hơn, số lượng bulông nhiều hơn.
2.2. Đặc điểm riêng của JIS 20K
- Độ dày mặt bích lớn hơn so với JIS 10K và 16K.
- Số lượng lỗ bulông nhiều hơn, bố trí đều xung quanh để chịu tải.
- Khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thường dùng cho môi trường áp suất hơi, dầu nóng hoặc chất lỏng áp cao.
Như vậy, JIS 20K inox được xem như “chuẩn chịu lực nặng” trong hệ JIS, phù hợp với nhiều nhà máy công nghiệp tại Việt Nam.
3. Cấu tạo và hình dạng của mặt bích JIS 20K inox
Cấu tạo của mặt bích JIS 20K inox tưởng chừng đơn giản nhưng mỗi chi tiết đều có vai trò quan trọng trong việc chịu lực và đảm bảo độ kín.
3.1. Thân mặt bích
- Hình dạng cơ bản là đĩa tròn dẹt, được tiện phay từ thép không gỉ.
- Độ dày tăng theo cấp áp lực 20K, đảm bảo không bị cong vênh khi siết bulông.
- Bề mặt thân thường được gia công phẳng, đôi khi phủ thêm lớp chống oxy hóa để tăng tuổi thọ.
3.2. Lỗ bulông
- Bố trí đồng tâm theo vòng tròn, số lượng và đường kính lỗ thay đổi theo kích thước DN.
- Với cấp 20K, lỗ bulông thường to hơn và nhiều hơn loại 10K.
- Chức năng: truyền lực siết từ bulông – đai ốc để mặt bích ép chặt gioăng.
3.3. Bề mặt tiếp xúc (Face)
- Có thể là Flat Face (FF) – bề mặt phẳng, hoặc Raised Face (RF) – bề mặt có gờ nổi.
- Raised Face được dùng phổ biến hơn cho JIS 20K, vì gờ nổi giúp tập trung lực siết vào gioăng, tạo kín khít tốt hơn trong môi trường áp lực cao.
3.4. Đặc điểm nhận dạng của JIS 20K
- Độ dày mặt bích JIS 20K lớn hơn hẳn mặt bích JIS 10K cùng DN.
- Số bulông nhiều, đường kính bulông to.
- Trên thân thường có khắc nổi “JIS 20K”, “SUS304” hoặc “SUS316” để nhận diện tiêu chuẩn và vật liệu.
4. Vật liệu chế tạo mặt bích JIS 20K inox
Vật liệu quyết định khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ. Với JIS 20K, inox 304 và inox 316 là hai lựa chọn phổ biến.
4.1. Inox 304
- Thành phần: ~18% Cr, 8% Ni.
- Ưu điểm: giá thành rẻ, dễ gia công, chống gỉ trong môi trường thường.
- Hạn chế: dễ bị ăn mòn kẽ hở trong môi trường hóa chất mạnh hoặc chứa ion Cl⁻ (nước biển, nước muối).
![]() |
Mặt bích JIS 20K inox 304 |
4.2. Inox 316
- Thành phần: 16–18% Cr, 10–14% Ni, 2–3% Mo.
- Ưu điểm: molypden tăng khả năng kháng Cl⁻, chịu ăn mòn cao, dùng tốt trong hóa chất, dầu khí, nước biển.
- Giá thành cao hơn 304 nhưng bù lại tuổi thọ lâu dài hơn.
4.3. So sánh 304 và 316 trong công nghiệp
- Trong hệ thống nước sạch, khí nén khô: dùng 304 là đủ.
- Trong dầu khí, hóa chất, nước biển: bắt buộc dùng 316.
- Vì JIS 20K chủ yếu làm việc ở áp lực cao, nhiều đơn vị ưu tiên inox 316 để đảm bảo an toàn.
5. Phân loại mặt bích JIS 20K inox theo kiểu kết nối
JIS 20K inox không chỉ phân biệt theo cấp áp lực mà còn đa dạng kiểu kết nối. Mỗi kiểu có công dụng riêng.
5.1. Slip On Flange (SO)
- Đặc điểm: có lỗ để ống trượt vào rồi hàn.
- Ưu điểm: dễ căn chỉnh, chi phí thấp.
- Hạn chế: chịu lực kém hơn Weld Neck, thường dùng cho DN nhỏ.
5.2. Weld Neck Flange (WN)
- Đặc điểm: có cổ dài vát hàn, hàn xuyên thấu với ống.
- Ưu điểm: độ bền cao, chịu áp lực và nhiệt tốt nhất.
- Ứng dụng: thường gặp nhất trong JIS 20K, dùng trong dầu khí, hóa chất.
5.3. Blind Flange (BL)
- Dạng đĩa đặc, không có lỗ ống.
- Chức năng: bịt kín đầu đường ống, dễ tháo lắp kiểm tra.
5.4. Threaded Flange (TH)
- Bên trong có ren, lắp trực tiếp với ống ren.
- Ít dùng trong công nghiệp nặng, chỉ áp dụng cho đường ống nhỏ, áp lực vừa.
5.5. Lap Joint Flange (LJ)
- Dùng kèm Stub End, linh hoạt tháo lắp, tiết kiệm inox ở DN lớn.
- Thường ứng dụng khi cần tháo lắp bảo trì nhiều.
6. Bảng kích thước và thông số chuẩn JIS 20K inox
Khi thiết kế và lắp đặt đường ống, bảng kích thước mặt bích JIS 20K inox đóng vai trò như “kim chỉ nam” để đảm bảo đồng bộ. Sai lệch chỉ 2–3 mm trong đường kính lỗ bulông cũng có thể gây khó khăn khi lắp đặt, làm hỏng gioăng hoặc rò rỉ dưới áp lực cao.
6.1. Các yếu tố chính trong bảng kích thước
- Đường kính ngoài (OD): Xác định kích thước tổng thể của mặt bích, càng lớn thì khả năng phân bổ lực càng tốt.
- Đường kính trong (ID): Phải trùng với đường ống, nếu nhỏ hơn gây cản dòng, nếu lớn hơn dễ rò rỉ.
- Đường kính vòng bulông (PCD): Là khoảng cách tính từ tâm đến các lỗ bulông, yếu tố quan trọng để đồng bộ hóa.
- Độ dày (t): JIS 20K dày hơn đáng kể so với JIS 10K hoặc 16K. Độ dày tăng giúp chịu lực siết bulông tốt hơn.
6.2. Bảng tra kích thước mặt bích JIS 20K inox
6.3. So sánh JIS 20K với các tiêu chuẩn khác
- So với JIS 10K: dày hơn, số bulông nhiều hơn, an toàn hơn ở áp cao.
- So với ANSI 300LB: tương đương về áp suất, nhưng bố trí lỗ khác, không thể lắp chung.
- So với Mặt Bích BS PN16: JIS 20K vượt trội hơn về khả năng chịu áp, phù hợp với đường ống chịu tải nặng.
7. Ưu điểm của mặt bích JIS 20K inox trong công nghiệp
Không chỉ đơn giản là một phụ kiện kết nối, mặt bích JIS 20K inox mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với các dòng mặt bích thông thường.
7.1. Độ bền cơ học cao
Với thiết kế dày và nhiều bulông, JIS 20K có khả năng chống biến dạng dưới tải trọng siết mạnh. Điều này cực kỳ quan trọng khi hệ thống phải hoạt động liên tục trong môi trường áp suất cao.
7.2. Khả năng chịu ăn mòn
Nhờ được sản xuất từ inox 304 hoặc 316, mặt bích có tuổi thọ lâu dài trong các môi trường chứa hóa chất, hơi nước nóng hoặc muối biển. Đặc biệt inox 316 còn kháng ion Cl⁻ tốt, chống rỗ bề mặt.
7.3. Tính đồng bộ và phổ biến tại Việt Nam
JIS là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các nhà máy Nhật Bản đầu tư tại Việt Nam. Do đó, linh kiện thay thế luôn sẵn có, dễ dàng đồng bộ hóa hệ thống.
7.4. Dễ lắp đặt và bảo trì
Cấu tạo chuẩn hóa, bulông bố trí đều, cho phép tháo lắp nhanh khi cần bảo trì hoặc thay van. Điều này giúp giảm thời gian ngừng máy, tiết kiệm chi phí vận hành.
![]() |
Mặt bích JIS 20K inox |
8. Ứng dụng thực tế của mặt bích JIS 20K inox
Mặt bích JIS 20K inox thường xuất hiện trong các hệ thống đòi hỏi áp suất cao, an toàn tuyệt đối và tuổi thọ lâu dài.
8.1. Ngành dầu khí
- Dùng trong các tuyến ống dẫn dầu thô, khí nén áp lực cao.
- Yêu cầu kín khít tuyệt đối để tránh rò rỉ gây cháy nổ.
8.2. Ngành hóa chất
- Vận chuyển axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
- Inox 316 được ưu tiên vì chống ăn mòn tốt, không bị hư hỏng trong môi trường hóa chất mạnh.
8.3. Hệ thống xử lý nước công nghiệp
- Ứng dụng tại các nhà máy nhiệt điện, xử lý nước thải công nghiệp.
- Cần mặt bích chịu áp cao để kết nối đường ống DN lớn.
8.4. Nhà máy nhiệt điện và công nghiệp nặng
- Kết nối các tuyến ống hơi quá nhiệt, nước cấp lò hơi.
- Làm việc trong điều kiện nhiệt độ >200°C, áp lực >16 bar.
9. Những lỗi thường gặp khi sử dụng mặt bích JIS 20K inox
Mặc dù rất bền, nhưng trong thực tế thi công nhiều lỗi vẫn xảy ra, gây hỏng hóc hoặc rò rỉ.
9.1. Siết bulông không đồng đều
- Nếu bulông siết không đối xứng, gioăng bị ép lệch, tạo khe hở gây rò rỉ.
- Giải pháp: siết bulông theo hình chữ thập, từng vòng một, lực siết đều.
9.2. Chọn sai vật liệu
- Dùng inox 304 trong môi trường hóa chất → nhanh chóng bị ăn mòn.
- Giải pháp: phân tích môi trường làm việc, nếu có Cl⁻ nên dùng inox 316.
9.3. Sai DN hoặc chuẩn tiêu chuẩn
- Lắp mặt bích JIS vào hệ ANSI → lỗ bulông không trùng, không kín khít.
- Giải pháp: kiểm tra kỹ tiêu chuẩn trước khi đặt hàng.
9.4. Bề mặt bích không phẳng
- Khi gia công hoặc vận chuyển bị cong vênh → gioăng không ép chặt.
- Giải pháp: kiểm tra độ phẳng, gia công lại nếu cần.
10. Hướng dẫn lựa chọn đúng mặt bích JIS 20K inox
Chọn đúng mặt bích là yếu tố then chốt để hệ thống vận hành an toàn.
10.1. Căn cứ vào áp lực làm việc
Nếu hệ thống >16 bar → nên chọn 20K thay vì 16K để tránh nguy cơ nổ vỡ.
10.2. Căn cứ vào môi trường
- Môi trường nước sạch → inox 304 đủ dùng.
- Môi trường hóa chất, biển → inox 316 bắt buộc.
10.3. Căn cứ vào kích thước đường ống
- Xác định chính xác DN để tránh sai lệch lỗ bulông.
- Với DN lớn, nên ưu tiên loại Weld Neck để đảm bảo an toàn.
10.4. Căn cứ vào kiểu kết nối
- Slip On: cho đường ống nhỏ, dễ lắp.
- Weld Neck: cho hệ thống chịu áp lực cao.
- Blind: để bịt kín cuối đường ống.
11. Lưu ý khi lắp đặt mặt bích JIS 20K inox
Để tránh sự cố trong quá trình vận hành, kỹ sư cần lưu ý:
11.1. Chuẩn bị trước khi lắp
- Kiểm tra độ phẳng của bích, vệ sinh sạch dầu mỡ.
- Chọn đúng loại gioăng (cao su EPDM, PTFE, Graphite…).
11.2. Khi siết bulông
- Siết theo hình chữ thập, tăng lực dần đều.
- Dùng cờ lê lực để đảm bảo các bulông có moment xiết đồng đều.
11.3. Kiểm tra sau lắp đặt
- Thử áp suất hệ thống để phát hiện rò rỉ.
- Quan sát hiện tượng rung động, nhiệt độ để điều chỉnh.
12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
❓ Mặt bích JIS 20K khác 10K ở điểm nào?
→ JIS 20K dày hơn, số bulông nhiều hơn, chịu áp gấp đôi JIS 10K.
❓ Nên chọn inox 304 hay 316?
→ 304 phù hợp môi trường sạch, 316 chống ăn mòn tốt hơn cho hóa chất, nước biển.
❓ JIS 20K có thể thay bằng ANSI 300LB không?
→ Về áp lực có thể tương đương, nhưng lỗ bulông khác nhau, không lắp chung.
❓ Có loại mặt bích nào nhẹ hơn JIS 20K không?
→ Có, JIS 10K hoặc 16K mỏng hơn, nhẹ hơn, nhưng không chịu được áp cao.
13. Mua mặt bích JIS 20K inox tại Inox TK
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, việc chọn đúng nhà cung cấp là quan trọng.
![]() |
VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 20K inox |
13.1. Nguồn gốc rõ ràng, CO–CQ đầy đủ
Toàn bộ mặt bích tại VANVNC đều nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, có đầy đủ CO–CQ chứng minh nguồn gốc.
13.2. Kho hàng lớn, đa dạng
VANVNC sở hữu kho hàng rộng, đủ các DN từ nhỏ đến lớn, đủ loại Slip On, Weld Neck, Blind… sẵn sàng giao ngay.
13.3. Uy tín thương hiệu
Được nhiều tập đoàn lớn tin tưởng: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP. Đây là minh chứng cho năng lực cung ứng của VANVNC.
13.4. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng loại bích theo áp lực, môi trường và kích thước.
👉 Liên hệ ngay với VANVNC để được tư vấn và báo giá mặt bích JIS 20K inox.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:[/mota]
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)