Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Mặt bích JIS 20K inox

[giaban]86.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 86.000 VNĐ
Chất liệu: Inox 304
Tiêu chuẩn: JIS 20K
Kích thước: DN15 - DN300
Áp lực làm việc: 20 bar
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất[/tomtat]
[mota]

1. Giới thiệu về mặt bích JIS 20K inox

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, mặt bích đóng vai trò kết nối then chốt, đảm bảo đường ống, van và phụ kiện được liên kết chắc chắn và kín khít. Trong đó, mặt bích JIS 20K inox là một trong những dòng sản phẩm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam bởi độ bền cao và khả năng chịu áp suất lớn.

  • JIS (Japanese Industrial Standard) là hệ tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, phổ biến tại Việt Nam do sự tương đồng trong quy cách và dễ dàng nhập khẩu.
  • 20K là cấp áp lực danh định, biểu thị khả năng chịu áp lực tới ~20 kgf/cm² (≈ 20 bar).

Với vật liệu inox chống ăn mòn, mặt bích JIS 20K trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp nặng, nơi môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu an toàn cao.

Mặt bích JIS 20K inox
Mặt bích JIS 20K inox

2. Tiêu chuẩn JIS và đặc điểm cấp áp lực 20K

Trước khi đi sâu vào cấu tạo mặt bích inox, chúng ta cần hiểu rõ hơn về hệ tiêu chuẩn JIS và ý nghĩa của “20K”.

2.1. Ý nghĩa ký hiệu 5K – 10K – 16K – 20K trong JIS

  • 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K là các cấp áp lực trong tiêu chuẩn JIS.
  • Mỗi con số K tương ứng với khả năng chịu áp lực danh định tính bằng kgf/cm². Ví dụ:
    • 10K = 10 kgf/cm² ≈ 10 bar
    • 20K = 20 kgf/cm² ≈ 20 bar

Điều này giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại mặt bích cho hệ thống: áp lực càng cao → mặt bích càng dày, đường kính bulông lớn hơn, số lượng bulông nhiều hơn.

2.2. Đặc điểm riêng của JIS 20K

  • Độ dày mặt bích lớn hơn so với JIS 10K và 16K.
  • Số lượng lỗ bulông nhiều hơn, bố trí đều xung quanh để chịu tải.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thường dùng cho môi trường áp suất hơi, dầu nóng hoặc chất lỏng áp cao.

Như vậy, JIS 20K inox được xem như “chuẩn chịu lực nặng” trong hệ JIS, phù hợp với nhiều nhà máy công nghiệp tại Việt Nam.

3. Cấu tạo và hình dạng của mặt bích JIS 20K inox

Cấu tạo của mặt bích JIS 20K inox tưởng chừng đơn giản nhưng mỗi chi tiết đều có vai trò quan trọng trong việc chịu lực và đảm bảo độ kín.

3.1. Thân mặt bích

  • Hình dạng cơ bản là đĩa tròn dẹt, được tiện phay từ thép không gỉ.
  • Độ dày tăng theo cấp áp lực 20K, đảm bảo không bị cong vênh khi siết bulông.
  • Bề mặt thân thường được gia công phẳng, đôi khi phủ thêm lớp chống oxy hóa để tăng tuổi thọ.

3.2. Lỗ bulông

  • Bố trí đồng tâm theo vòng tròn, số lượng và đường kính lỗ thay đổi theo kích thước DN.
  • Với cấp 20K, lỗ bulông thường to hơn và nhiều hơn loại 10K.
  • Chức năng: truyền lực siết từ bulông – đai ốc để mặt bích ép chặt gioăng.

3.3. Bề mặt tiếp xúc (Face)

  • Có thể là Flat Face (FF) – bề mặt phẳng, hoặc Raised Face (RF) – bề mặt có gờ nổi.
  • Raised Face được dùng phổ biến hơn cho JIS 20K, vì gờ nổi giúp tập trung lực siết vào gioăng, tạo kín khít tốt hơn trong môi trường áp lực cao.

3.4. Đặc điểm nhận dạng của JIS 20K

  • Độ dày mặt bích JIS 20K lớn hơn hẳn mặt bích JIS 10K cùng DN.
  • Số bulông nhiều, đường kính bulông to.
  • Trên thân thường có khắc nổi “JIS 20K”, “SUS304” hoặc “SUS316” để nhận diện tiêu chuẩn và vật liệu.

4. Vật liệu chế tạo mặt bích JIS 20K inox

Vật liệu quyết định khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ. Với JIS 20K, inox 304 và inox 316 là hai lựa chọn phổ biến.

4.1. Inox 304

  • Thành phần: ~18% Cr, 8% Ni.
  • Ưu điểm: giá thành rẻ, dễ gia công, chống gỉ trong môi trường thường.
  • Hạn chế: dễ bị ăn mòn kẽ hở trong môi trường hóa chất mạnh hoặc chứa ion Cl⁻ (nước biển, nước muối).
Mặt bích JIS 20K inox 304
Mặt bích JIS 20K inox 304

4.2. Inox 316

  • Thành phần: 16–18% Cr, 10–14% Ni, 2–3% Mo.
  • Ưu điểm: molypden tăng khả năng kháng Cl⁻, chịu ăn mòn cao, dùng tốt trong hóa chất, dầu khí, nước biển.
  • Giá thành cao hơn 304 nhưng bù lại tuổi thọ lâu dài hơn.

4.3. So sánh 304 và 316 trong công nghiệp

  • Trong hệ thống nước sạch, khí nén khô: dùng 304 là đủ.
  • Trong dầu khí, hóa chất, nước biển: bắt buộc dùng 316.
  • Vì JIS 20K chủ yếu làm việc ở áp lực cao, nhiều đơn vị ưu tiên inox 316 để đảm bảo an toàn.

5. Phân loại mặt bích JIS 20K inox theo kiểu kết nối

JIS 20K inox không chỉ phân biệt theo cấp áp lực mà còn đa dạng kiểu kết nối. Mỗi kiểu có công dụng riêng.

5.1. Slip On Flange (SO)

  • Đặc điểm: có lỗ để ống trượt vào rồi hàn.
  • Ưu điểm: dễ căn chỉnh, chi phí thấp.
  • Hạn chế: chịu lực kém hơn Weld Neck, thường dùng cho DN nhỏ.

5.2. Weld Neck Flange (WN)

  • Đặc điểm: có cổ dài vát hàn, hàn xuyên thấu với ống.
  • Ưu điểm: độ bền cao, chịu áp lực và nhiệt tốt nhất.
  • Ứng dụng: thường gặp nhất trong JIS 20K, dùng trong dầu khí, hóa chất.

5.3. Blind Flange (BL)

  • Dạng đĩa đặc, không có lỗ ống.
  • Chức năng: bịt kín đầu đường ống, dễ tháo lắp kiểm tra.

5.4. Threaded Flange (TH)

  • Bên trong có ren, lắp trực tiếp với ống ren.
  • Ít dùng trong công nghiệp nặng, chỉ áp dụng cho đường ống nhỏ, áp lực vừa.

5.5. Lap Joint Flange (LJ)

  • Dùng kèm Stub End, linh hoạt tháo lắp, tiết kiệm inox ở DN lớn.
  • Thường ứng dụng khi cần tháo lắp bảo trì nhiều.

6. Bảng kích thước và thông số chuẩn JIS 20K inox

Khi thiết kế và lắp đặt đường ống, bảng kích thước mặt bích JIS 20K inox đóng vai trò như “kim chỉ nam” để đảm bảo đồng bộ. Sai lệch chỉ 2–3 mm trong đường kính lỗ bulông cũng có thể gây khó khăn khi lắp đặt, làm hỏng gioăng hoặc rò rỉ dưới áp lực cao.

6.1. Các yếu tố chính trong bảng kích thước

  • Đường kính ngoài (OD): Xác định kích thước tổng thể của mặt bích, càng lớn thì khả năng phân bổ lực càng tốt.
  • Đường kính trong (ID): Phải trùng với đường ống, nếu nhỏ hơn gây cản dòng, nếu lớn hơn dễ rò rỉ.
  • Đường kính vòng bulông (PCD): Là khoảng cách tính từ tâm đến các lỗ bulông, yếu tố quan trọng để đồng bộ hóa.
  • Độ dày (t): JIS 20K dày hơn đáng kể so với JIS 10K hoặc 16K. Độ dày tăng giúp chịu lực siết bulông tốt hơn.

6.2. Bảng tra kích thước mặt bích JIS 20K inox

Bản vẽ thông số kỹ thuật của mặt bích JIS 20K inox
Bản vẽ thông số kỹ thuật của mặt bích JIS 20K inox

Bảng tra kích thước của mặt bích JIS 20K inox

6.3. So sánh JIS 20K với các tiêu chuẩn khác

  • So với JIS 10K: dày hơn, số bulông nhiều hơn, an toàn hơn ở áp cao.
  • So với ANSI 300LB: tương đương về áp suất, nhưng bố trí lỗ khác, không thể lắp chung.
  • So với Mặt Bích BS PN16: JIS 20K vượt trội hơn về khả năng chịu áp, phù hợp với đường ống chịu tải nặng.

7. Ưu điểm của mặt bích JIS 20K inox trong công nghiệp

Không chỉ đơn giản là một phụ kiện kết nối, mặt bích JIS 20K inox mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với các dòng mặt bích thông thường.

7.1. Độ bền cơ học cao

Với thiết kế dày và nhiều bulông, JIS 20K có khả năng chống biến dạng dưới tải trọng siết mạnh. Điều này cực kỳ quan trọng khi hệ thống phải hoạt động liên tục trong môi trường áp suất cao.

7.2. Khả năng chịu ăn mòn

Nhờ được sản xuất từ inox 304 hoặc 316, mặt bích có tuổi thọ lâu dài trong các môi trường chứa hóa chất, hơi nước nóng hoặc muối biển. Đặc biệt inox 316 còn kháng ion Cl⁻ tốt, chống rỗ bề mặt.

7.3. Tính đồng bộ và phổ biến tại Việt Nam

JIS là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các nhà máy Nhật Bản đầu tư tại Việt Nam. Do đó, linh kiện thay thế luôn sẵn có, dễ dàng đồng bộ hóa hệ thống.

7.4. Dễ lắp đặt và bảo trì

Cấu tạo chuẩn hóa, bulông bố trí đều, cho phép tháo lắp nhanh khi cần bảo trì hoặc thay van. Điều này giúp giảm thời gian ngừng máy, tiết kiệm chi phí vận hành.

Mặt bích JIS 20K inox
Mặt bích JIS 20K inox

8. Ứng dụng thực tế của mặt bích JIS 20K inox

Mặt bích JIS 20K inox thường xuất hiện trong các hệ thống đòi hỏi áp suất cao, an toàn tuyệt đối và tuổi thọ lâu dài.

8.1. Ngành dầu khí

  • Dùng trong các tuyến ống dẫn dầu thô, khí nén áp lực cao.
  • Yêu cầu kín khít tuyệt đối để tránh rò rỉ gây cháy nổ.

8.2. Ngành hóa chất

  • Vận chuyển axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
  • Inox 316 được ưu tiên vì chống ăn mòn tốt, không bị hư hỏng trong môi trường hóa chất mạnh.

8.3. Hệ thống xử lý nước công nghiệp

  • Ứng dụng tại các nhà máy nhiệt điện, xử lý nước thải công nghiệp.
  • Cần mặt bích chịu áp cao để kết nối đường ống DN lớn.

8.4. Nhà máy nhiệt điện và công nghiệp nặng

  • Kết nối các tuyến ống hơi quá nhiệt, nước cấp lò hơi.
  • Làm việc trong điều kiện nhiệt độ >200°C, áp lực >16 bar.

9. Những lỗi thường gặp khi sử dụng mặt bích JIS 20K inox

Mặc dù rất bền, nhưng trong thực tế thi công nhiều lỗi vẫn xảy ra, gây hỏng hóc hoặc rò rỉ.

9.1. Siết bulông không đồng đều

  • Nếu bulông siết không đối xứng, gioăng bị ép lệch, tạo khe hở gây rò rỉ.
  • Giải pháp: siết bulông theo hình chữ thập, từng vòng một, lực siết đều.

9.2. Chọn sai vật liệu

  • Dùng inox 304 trong môi trường hóa chất → nhanh chóng bị ăn mòn.
  • Giải pháp: phân tích môi trường làm việc, nếu có Cl⁻ nên dùng inox 316.

9.3. Sai DN hoặc chuẩn tiêu chuẩn

  • Lắp mặt bích JIS vào hệ ANSI → lỗ bulông không trùng, không kín khít.
  • Giải pháp: kiểm tra kỹ tiêu chuẩn trước khi đặt hàng.

9.4. Bề mặt bích không phẳng

  • Khi gia công hoặc vận chuyển bị cong vênh → gioăng không ép chặt.
  • Giải pháp: kiểm tra độ phẳng, gia công lại nếu cần.

10. Hướng dẫn lựa chọn đúng mặt bích JIS 20K inox

Chọn đúng mặt bích là yếu tố then chốt để hệ thống vận hành an toàn.

10.1. Căn cứ vào áp lực làm việc

Nếu hệ thống >16 bar → nên chọn 20K thay vì 16K để tránh nguy cơ nổ vỡ.

10.2. Căn cứ vào môi trường

  • Môi trường nước sạch → inox 304 đủ dùng.
  • Môi trường hóa chất, biển → inox 316 bắt buộc.

10.3. Căn cứ vào kích thước đường ống

  • Xác định chính xác DN để tránh sai lệch lỗ bulông.
  • Với DN lớn, nên ưu tiên loại Weld Neck để đảm bảo an toàn.

10.4. Căn cứ vào kiểu kết nối

  • Slip On: cho đường ống nhỏ, dễ lắp.
  • Weld Neck: cho hệ thống chịu áp lực cao.
  • Blind: để bịt kín cuối đường ống.

11. Lưu ý khi lắp đặt mặt bích JIS 20K inox

Để tránh sự cố trong quá trình vận hành, kỹ sư cần lưu ý:

11.1. Chuẩn bị trước khi lắp

  • Kiểm tra độ phẳng của bích, vệ sinh sạch dầu mỡ.
  • Chọn đúng loại gioăng (cao su EPDM, PTFE, Graphite…).

11.2. Khi siết bulông

  • Siết theo hình chữ thập, tăng lực dần đều.
  • Dùng cờ lê lực để đảm bảo các bulông có moment xiết đồng đều.

11.3. Kiểm tra sau lắp đặt

  • Thử áp suất hệ thống để phát hiện rò rỉ.
  • Quan sát hiện tượng rung động, nhiệt độ để điều chỉnh.

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

❓ Mặt bích JIS 20K khác 10K ở điểm nào?
→ JIS 20K dày hơn, số bulông nhiều hơn, chịu áp gấp đôi JIS 10K.

❓ Nên chọn inox 304 hay 316?
→ 304 phù hợp môi trường sạch, 316 chống ăn mòn tốt hơn cho hóa chất, nước biển.

❓ JIS 20K có thể thay bằng ANSI 300LB không?
→ Về áp lực có thể tương đương, nhưng lỗ bulông khác nhau, không lắp chung.

❓ Có loại mặt bích nào nhẹ hơn JIS 20K không?
→ Có, JIS 10K hoặc 16K mỏng hơn, nhẹ hơn, nhưng không chịu được áp cao.

13. Mua mặt bích JIS 20K inox tại Inox TK

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, việc chọn đúng nhà cung cấp là quan trọng.

VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 20K inox
VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 20K inox

13.1. Nguồn gốc rõ ràng, CO–CQ đầy đủ

Toàn bộ mặt bích tại VANVNC đều nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, có đầy đủ CO–CQ chứng minh nguồn gốc.

13.2. Kho hàng lớn, đa dạng

VANVNC sở hữu kho hàng rộng, đủ các DN từ nhỏ đến lớn, đủ loại Slip On, Weld Neck, Blind… sẵn sàng giao ngay.

13.3. Uy tín thương hiệu

Được nhiều tập đoàn lớn tin tưởng: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP. Đây là minh chứng cho năng lực cung ứng của VANVNC.

13.4. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng loại bích theo áp lực, môi trường và kích thước.

👉 Liên hệ ngay với VANVNC để được tư vấn và báo giá mặt bích JIS 20K inox.


THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

 
[tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
Thông số kỹ thuật chi tiết của van màng khí nén:
  • Vật liệu: Inox 304, Inox 316
  • Kích thước có sẵn: DN10-DN100
  • Chất liệu gioăng: EPDM, PTFE, Silicon
  • Áp suất làm việc: PN25
  • Bộ điều khiển: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động đơn
  • Kiểu kết nối: Clamp
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá, chất, khí,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van màng khí nén là gì?

Trong các ngành công nghiệp hiện đại, từ dược phẩm, thực phẩm – đồ uống đến mỹ phẩm và hóa chất tinh khiết, van màng khí nén (pneumatic diaphragm valve) là thiết bị gần như không thể thiếu. Đây là loại van kết hợp ưu điểm của thiết kế vi sinh (cách ly lưu chất với cơ cấu truyền động) và khả năng tự động hóa (điều khiển bằng củ khí AT).

Chính nhờ đặc điểm này, van mang lại ba giá trị cốt lõi:

  • Đảm bảo độ sạch – độ kín – an toàn vệ sinh.
  • Cho phép tích hợp CIP/SIP dễ dàng.
  • Tối ưu cho vận hành tự động, nhanh, lặp lại chính xác.
Van màng khí nén là gì?
Van màng khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van màng khí nén

Mỗi chi tiết của van màng khí nén đều được thiết kế chuẩn mực kỹ thuật quốc tế để đáp ứng các yêu cầu GMP, FDA, ASME BPE.

2.1 Thân van (Body)

  • Vật liệu: Inox 316L (CF8M) chống ăn mòn Cl⁻ vượt trội, hạn chế pitting; tùy chọn inox 304 cho môi trường ít ăn mòn.
  • Bề mặt trong: Đánh bóng cơ học hoặc điện (Electropolish – EP) với độ nhám:
    • Ra ≤ 0,8 µm cho ngành thực phẩm – đồ uống.
    • Ra ≤ 0,5 µm cho dược phẩm và biotech.
  • Tỉ lệ L/D: Thiết kế nhánh phụ L/D ≤ 2:1, giảm điểm chết, tối ưu vệ sinh CIP.

2.2 Màng (Diaphragm)

  • PTFE + EPDM backing: chịu hóa chất mạnh, SIP 121–135 °C; lớp EPDM hỗ trợ đàn hồi.
  • EPDM: kinh tế, đàn hồi tốt, phù hợp CIP kiềm nhẹ, nước, thực phẩm; nhiệt ≤ 120 °C.
  • Silicone: đàn hồi cao, chịu nhiệt tới 150 °C, dùng khi chu kỳ nhiệt nhiều.
  • Tiêu chuẩn: FDA, USP Class VI, BSE/TSE-free, có truy xuất lot number.
Cấu tạo van màng khí nén
Cấu tạo van màng khí nén

2.3 Bộ truyền động khí nén (Actuator)

  • Vỏ: nhôm anod hóa hoặc inox; bảo vệ IP65–67.
  • Áp khí: 4–8 bar (tốt nhất duy trì 5,5–6 bar).
  • Kiểu tác động:
    • NC (Normally Closed – thường đóng) – an toàn cho hóa chất.
    • NO (Normally Open – thường mở) – duy trì dòng khi mất khí.
  • Thời gian đóng/mở: 1 – 2 giây.
  • Tùy chọn: Van điên từ 24VDC, limit switch, positioner, hỗ trợ giao tiếp AS-i, IO-Link.

2.4 Kết nối & tiêu chuẩn

  • Clamp vi sinh: Theo tiêu chuẩn hệ DIN/SMS – tháo lắp nhanh.
  • Kích cỡ DN: DN8 – DN100, phổ biến DN15–DN50.

3. Nguyên lý hoạt động của van màng khí nén

Trong cấu hình tác động đơn, van màng khí nén hoạt động dựa vào sự kết hợp giữa áp lực khí nén và lực hồi của lò xo. Đây là dạng phổ biến và an toàn nhất trong các ứng dụng công nghiệp sạch.

  • Đóng van: Khi cấp khí nén vào khoang actuator, áp lực khí đẩy piston xuống, ép màng van vào ghế (weir seat). Màng ôm kín bề mặt ghế, tạo độ kín bọt khí (bubble-tight), ngăn rò rỉ hoàn toàn kể cả ở áp suất thấp.
  • Mở van: Khi ngừng cấp khí, khí nén trong khoang xả ra, lò xo hồi sẽ tự động đẩy piston trở lại vị trí ban đầu. Màng được giải phóng, uốn cong lên khoang khô, mở toàn bộ tiết diện dòng chảy.
  • Cách ly khoang khô: Cơ cấu truyền động (piston, lò xo, trục) được cách ly hoàn toàn khỏi lưu chất, tránh nhiễm chéo và bảo vệ tuổi thọ của actuator.

👉 Nguyên lý tác động đơn mang lại sự an toàn khi mất khí (van trở về trạng thái đóng), đồng thời đơn giản hơn, ít tiêu hao khí hơn so với tác động kép.

Nguyên lý hoạt động van màng khí nén
Nguyên lý hoạt động van màng khí nén

4. Thông số kỹ thuật điển hình

Các thông số của van màng khí nén thường được thiết kế để đáp ứng cả nhu cầu kỹ thuật lẫn tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế:

  • Áp suất làm việc: ≤ 25 bar (tùy kích cỡ và vật liệu màng).
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: ≤ 120 °C, phù hợp CIP kiềm.
    • PTFE + EPDM: SIP 121–135 °C, chịu hóa chất mạnh.
    • Silicone: ~150 °C, cho chu kỳ nhiệt nhiều lần.
  • Độ nhám bề mặt:
    • Thực phẩm: Ra ≤ 0,8 µm.
    • Dược phẩm: Ra ≤ 0,5 µm, electropolish (EP).
  • Khí cấp: 4–8 bar, khí nén khô sạch theo ISO 8573-1; cần lọc 5 µm, tách ẩm để tránh rỉ sét và kẹt piston.
  • Độ kín: Bubble-tight, không rò rỉ trong ΔP thiết kế.

👉 Các thông số này giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn cấu hình phù hợp với quy trình, đồng thời đảm bảo đạt chuẩn GMP, HACCP, FDA.

5. Ưu điểm vượt trội của van màng khí nén

So với các dòng van khác, van khí nén mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Độ sạch cao: chỉ có hai chi tiết tiếp xúc lưu chất – thân inox và màng → dễ vệ sinh, hạn chế điểm chết.
  • Khả năng CIP/SIP tối ưu: chịu nhiệt, chịu áp, vệ sinh mà không cần tháo rời, tiết kiệm thời gian và hóa chất.
  • Tự động hóa dễ dàng: đóng/mở nhanh (0,2–0,6 giây), dễ tích hợp PLC, SCADA.
  • Độ kín tuyệt đối: phù hợp cả ΔP , thấpkhông rò rỉ sản phẩm quý.
  • Bảo trì nhanh chóng: thay màng dễ, ít phụ tùng.
Ưu điểm van màng khí nén
Ưu điểm van màng khí nén

6. Ứng dụng thực tế

Van màng khí nén được sử dụng ở nhiều vị trí quan trọng trong dây chuyền sản xuất sạch:

  • Dược phẩm & công nghệ sinh học: điểm lấy mẫu vô trùng, van tank-bottom, hệ lên men, skid pha trộn.
  • Thực phẩm – đồ uống: sản xuất bia, sữa, nước giải khát, nước tinh khiết, siro.
  • Mỹ phẩm: dây chuyền lotion, gel, serum, chiết rót vô trùng.
  • Hóa chất tinh khiết: dung dịch axit/kiềm loãng, dung môi đặc biệt, môi trường cần chống nhiễm chéo.
  • Phòng sạch: dùng cho đường ống inox vi sinh phụ trợ, CIP line, skid sản xuất vaccine.

👉 Nhờ tính vệ sinh và độ tin cậy cao, van màng khí nén luôn nằm trong danh mục thiết bị bắt buộc của GMP.

7. Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén

Để chọn đúng van màng khí nén, cần xét nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành:

  • Theo lưu chất:
    • Hóa chất mạnh, dung môi → PTFE + EPDM.
    • Nước, đồ uống, CIP nhẹ → EPDM.
    • Chu kỳ nhiệt nhiều → Silicone.
  • Theo chế độ vận hành:
    • NC (thường đóng) – an toàn, phổ biến nhất.
    • NO (thường mở) – dùng cho dòng phụ trợ cần duy trì liên tục.
  • Theo kết nối: Clamp DIN/ISO/3A cho tháo lắp nhanh; hàn vi sinh cho độ kín cao, ít rò rỉ.
  • Theo tiêu chuẩn vệ sinh: Dược phẩm yêu cầu Ra ≤ 0,5 µm; thực phẩm Ra ≤ 0,8 µm.

👉 Lựa chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đáp ứng chứng nhận GMP, HACCP.

Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén
Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén

8. Những lỗi thường gặp & cách xử lý

Trong vận hành, van màng khí nén có thể gặp các lỗi điển hình:

  • Màng rách/biến dạng: do chọn sai vật liệu hoặc vận hành quá ngưỡng → chọn đúng diaphragm, thay định kỳ 6–12 tháng.
  • Rò clamp: gioăng mòn, lắp sai chuẩn DIN/SMS/3A → thay gioăng đúng hệ, siết đều theo torque khuyến cáo.
  • Đóng không kín: cặn bám ghế van hoặc màng lệch tâm → CIP đúng áp lực/thời gian, kiểm tra ghế van khi thay màng.
  • Actuator chậm/kẹt: khí nén ẩm, có dầu → lắp bộ lọc – tách ẩm, duy trì áp khí ổn định.

👉 Nhận diện sớm và xử lý kịp thời giúp tránh dừng dây chuyền ngoài kế hoạch.

9. Bảng kích thước van màng khí nén

9.1 Tiêu chuẩn SMS

Kích thước tiêu chuẩn SMS
SIZE A D1 K H J
19 118 19.05 50.5 170 76
25 127 25.4 50.5 170 76
32 146 31.8 50.5 208 85
38 160 38.1 50.5 208 85
51 190 50.8 64 246 102

9.2 Tiêu chuẩn DIN

Kích thước tiêu chuẩn DIN
SIZE A D1 K H J
DN20 118 22 50.5 170 76
DN25 127 28 50.5 170 76
DN32 146 34 50.5 208 85
DN40 160 40 50.5 208 85
DN50 190 52 64 246 102

Bản vẽ cấu tạo van màng khí nén
Bản vẽ cấu tạo van màng khí nén

10. Mua van màng khí nén ở đâu?

Để hệ thống vận hành ổn định, hãy chọn nhà cung cấp uy tín. VANVNC mang đến:

  • Hàng nhập khẩu chính hãng, CO-CQ đầy đủ, truy xuất nguồn gốc.
  • Đa dạng size DN10–DN100, nhiều tùy chọn thân & diaphragm.
  • Kho hàng lớn, giao nhanh toàn quốc, đủ phụ tùng thay thế.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: sizing Kv, thiết kế CIP/SIP, lựa chọn diaphragm đúng môi trường.
  • Đối tác lớn: Vinamilk, Sabeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Dịch vụ IQ/OQ/PQ theo yêu cầu dự án dược phẩm.

📞 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay hotline để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh

[giaban]3200000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 3.200.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật của van màng xả đáy khí nén inox vi sinh:

Chất liệu: Inox 316L
Size có sẵn: DN25–DN40.
Áp làm việc: 10 bar
Nhiệt độ: ~ 150ᐤC
Bề mặt: Ra ≤ 0,5
Khí nén điều khiển: 4–8 bar, sạch & khô (lọc tách ẩm, bôi trơn theo khuyến cáo).
Chuẩn kết nối: Clamp
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]
[mota]

1. Tổng quan van màng xả đáy khí nén inox vi sinh

Trong các hệ thống bồn tank vi sinh, “xả sạch đáy” là yêu cầu bắt buộc để tránh tồn đọng cặn và vi sinh vật. Van màng xả đáy khí nén inox 316L được thiết kế chuyên biệt cho nhiệm vụ này: đóng/mở tự động, hạn chế tối đa vùng đọng (dead-leg) và duy trì độ sạch bề mặt theo chuẩn vệ sinh cao.

Kết cấu bằng SUS 316L tăng khả năng chống ăn mòn chloride, phù hợp môi trường CIP/SIP lặp lại, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh
Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh

2. Van màng xả đáy khí nén là gì?

Đây là biến thể của van màng inox vi sinh (diaphragm valve) đặt tại điểm thấp nhất của tank/bồn để xả cặn, vệ sinh, hoặc rút hết sản phẩm. Khác với van xả đáy thông thường, loại khí nén 316L được tối ưu cho độ sạch bề mặt, đường chảy thông thoángđiều khiển tự động. Khi tích hợp vào chu trình CIP/SIP, van đóng/mở theo PLC giúp định thời chính xác và đồng bộ toàn hệ thống.

3. Cấu tạo chi tiết (phân tích từng bộ phận)

Mỗi chi tiết đều có vai trò riêng để đạt được độ kín, độ sạch và tuổi thọ cao. Phần này bóc tách từng bộ phận quan trọng, chỉ ra vị trí, chức năng và đặc điểm nhận dạng.

3.1. Thân van (Body) – SUS 316L rèn/đúc chính xác

Vật liệu 316L cho khả năng kháng rỗ pitting, kẽ nứt do chloride tốt hơn 304. Bề mặt trong thường đánh bóng cơ/điện (electropolish) đạt Ra ≤ 0,8 µm (thực phẩm) hoặc Ra ≤ 0,5 µm (dược phẩm).

Chức năng: Dẫn dòng và ôm lấy màng van như một bề mặt ghế ngồi (seat). Thiết kế cổng xả đặt thấp giúp chất lỏng thoát sạch, giảm rủi ro tái nhiễm.

3.2. Màng van (Diaphragm) – EPDM / PTFE

Vị trí & nhận dạng: Màng nằm giữa nắp và thân, là chi tiết trực tiếp đóng kín dòng. Là kết hợp PTFE (kháng hóa chất mạnh) ghép backing EPDM (đàn hồi tốt). Loại màng kép này có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 150ᐤC.

Chức năng: Tách biệt hoàn toàn cơ cấu truyền động khỏi môi trường sản phẩm, giảm nguy cơ nhiễm bẩn và cho độ kín cao ngay cả khi đóng lâu.

3.3. Bộ truyền động khí nén (Actuator) – tác động đơn

Vị trí & cấu trúc: Gắn trên nắp van, dùng khí nén 4–8 bar. Vỏ thường bằng nhựa hoặc inox; có cổng cấp khí IN, lò xo hồi.

Chức năng: Nhận tín hiệu khí, tạo lực nén màng để đóng/mở. Cho phép tự động hóa, kết nối PLC, giảm thao tác tay và chuẩn hóa chu trình CIP/SIP.

3.4. Nắp – trục

Vị trí: Nắp (bonnet) kẹp màng, chứa trục đẩy liên kết với actuator. Thường có chỉ thị vị trí (open/close) và có thể lắp công tắc hành trình hoặc cụm feedback để giám sát từ xa.

3.5. Cổng kết nối

Kết nối: Van được thiết kế đầu kết nối với ống inox vi sinh theo kiểu clamp inox giúp tháo lắp thuận tiện, nhanh chóng. Có thể dễ dàng tháo ra vệ sinh.

Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh
Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh

4. Nguyên lý hoạt động

Van sử dụng năng lượng khí nén để di chuyển màng lên/xuống, đóng mở lối xả. Hai cơ chế tiêu chuẩn giúp phù hợp nhiều kịch bản vận hành và an toàn.

Nguyên lý: Cấp khí vào khoang chính để thắng lực lò xo và mở, khi mất khí lò xo đẩy về vị trí an toàn đã định fail-close.

Ứng dụng: Ưu tiên cho điểm xả đáy yêu cầu an toàn quá trình rõ ràng; khi mất khí, hệ thống vẫn về trạng thái dự phòng mong muốn (thường là fail-close để tránh thoát sản phẩm).

5. Thông số kỹ thuật cụ thể của van màng xả đáy khí nén inox

Thông số kỹ thuật của van màng xả đáy khí nén inox vi sinh:

  • Chất liệu: Inox 316L
  • Size có sẵn: DN25–DN40.
  • Áp làm việc: 10 bar
  • Nhiệt độ: ~ 150ᐤC
  • Bề mặt: Ra ≤ 0,5
  • Khí nén điều khiển: 4–8 bar, sạch & khô (lọc tách ẩm, bôi trơn theo khuyến cáo).
  • Chuẩn kết nối: Clamp

7. Ứng dụng tiêu biểu

Van phục vụ các dây chuyền có yêu cầu vệ sinh cao, nơi “xả sạch ngay” ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và tuân thủ tiêu chuẩn.

  • Đồ uống & sữa: xả cặn men, rửa bồn, chuyển mẻ; tránh lẫn mùi vị.
  • Dược phẩm: zero-dead-leg, truy xuất vệ sinh; phù hợp quy trình SIP 121–134 °C.
  • Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân: hạn chế lẫn chéo hương liệu, dễ vệ sinh.
  • Nước tinh khiết & vi sinh: đảm bảo độ sạch vi khuẩn và hạt.

8. Ưu điểm & giới hạn kỹ thuật

Để quyết định đầu tư, cần nhìn cả hai mặt: lợi ích mang lại và các ràng buộc kỹ thuật cần lưu ý.

  • Ưu điểm: sạch vệ sinh (màng cách ly), ít rò, tự động hóa, xả triệt để, bề mặt 316L bền CIP/SIP.
  • Giới hạn: điều tiết lưu lượng liên tục không “mượt” như van điều khiển chuyên dụng; màng là chi tiết hao mòn; giá cao hơn van xả đáy phổ thông.
Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh
Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh

9. Lắp đặt & vận hành (best practices)

Thi công và vận hành đúng giúp đạt độ sạch và độ bền như thiết kế.

  • Vị trí: đặt tại điểm thấp nhất, tạo dốc chảy tự nhiên về cửa xả; tuân thủ L/D ≤ 2 để giảm dead-leg.
  • Hướng dòng: theo mũi tên trên thân; tránh xoay ngược làm ứ đọng.
  • Khí nén: 4–8 bar, khô & sạch; dùng bộ FRL, kiểm tra rò rỉ định kỳ.
  • Điều khiển: cài đặt fail-safe cho điểm xả; đồng bộ PLC chu trình CIP/SIP.
  • Siết kẹp: với clamp, siết đều – thay gioăng đúng chuẩn vi sinh.

10. Bảo trì & sự cố thường gặp

Kế hoạch bảo trì chủ động giúp ngăn ngừa downtime và rủi ro nhiễm chéo.

  • Mòn/rách màng: dấu hiệu rò rỉ nhẹ, thời gian đóng/mở bất thường; thay theo khuyến cáo chu kỳ SIP.
  • Kẹt trục/actuator: do nước/ẩm vào khoang; kiểm tra xả nước, bảo dưỡng gioăng trục.
  • Rò tại clamp: do gioăng cũ hoặc siết lệch; thay gioăng đạt chuẩn.
  • Kiểm chuẩn công tắc: lệch hành trình gây báo sai; hiệu chỉnh sau mỗi lần thay màng.

11. So sánh nhanh với giải pháp xả đáy khác

Để chọn đúng công nghệ, so sánh với một số lựa chọn phổ biến khác.

  • Van bi xả đáy khí nén: chi phí thấp, lưu lượng lớn nhưng có nguy cơ dead-pocket và khó đạt Ra thấp bằng van màng.
  • Van cổng/van cầu: không tối ưu cho vi sinh tại đáy bồn; kích thước cồng kềnh, vùng đọng lớn.
  • Van màng xả đáy 316L: ưu thế tuyệt đối về vệ sinh, cách ly cơ cấu, phù hợp CIP/SIP và zero-dead-leg.

12. FAQ – Câu hỏi thường gặp

13.1. Chọn EPDM hay PTFE?

EPDM cho nước/đồ uống, đàn hồi tốt tới ~120 °C. PTFE khi có hóa chất/nhiệt cao, chịu tới ~260 °C (thường ghép backing EPDM cho nhiệt độ hoạt động ổn định khoản 150ᐤC).

13.2. Có cần zero-dead-leg cho dược phẩm?

Có. Thiết kế zero-dead-leg cùng Ra ≤ 0,5 µm và khả năng SIP là yêu cầu điển hình để kiểm soát nhiễm chéo.

13.3. Một actuator dùng được cho nhiều van?

Không. Actuator phải phù hợp lực/đường kính màng của từng van; không thể dùng chung.

13.4. Van có điều tiết lưu lượng được không?

Chủ yếu dùng ON/OFF. Điều tiết liên tục không “mượt” bằng van điều khiển chuyên dụng; nếu cần, hãy dùng van control riêng.

13. Liên hệ mua hàng tại VANVNC (CO-CQ, tư vấn kỹ thuật, giao nhanh)

VCNVNC cung cấp van màng xả đáy khí nén inox vi sinh SUS 316L chính hãng, hồ sơ rõ ràng và dịch vụ đồng hành trọn vòng đời dự án.

  • Nhập khẩu trực tiếp – không trung gian: kiểm soát chất lượng và giá thành; lô hàng có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
  • Kho quy mô lớn: DN25–DN40, kết nối clamp sẵn hàng số lượng lớn, giao nhanh toàn quốc.
  • Uy tín qua đối tác lớn: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP…
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: khuyến nghị cấu hình màng, actuator, chuẩn kết nối; tích hợp PLC, công tắc, van điện từ.

Liên hệ ngay với VANVNC để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

Mặt bích jis 10k inox

[giaban]65.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 65.000d VNĐ
Chất liệu: Inox 304, inox 316
Tiêu chuẩn: JIS 10K
Kích thước: DN15 - DN300
Áp suất: 10 bar
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất[/tomtat]
[mota]
Mặt bích JIS 10K Inox là một loại phụ kiện có thông số tuân theo tiêu chuẩn JIS 10K, có tác dụng kết nối ống với ống, ống với thiết bị trong đường ống inox công nghiệp.

1. Tại sao mặt bích JIS 10K inox được ưa chuộng tại Việt Nam?

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, mặt bích đóng vai trò như “khớp nối an toàn” giúp liên kết các đoạn ống, thiết bị van, bồn chứa lại với nhau một cách chắc chắn. Việc lựa chọn đúng loại mặt bích không chỉ đảm bảo khả năng chịu áp lực, độ kín khít, mà còn quyết định đến tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.

Trong số nhiều tiêu chuẩn kết nối, JIS 10K – xuất phát từ Nhật Bản – đã trở thành một trong những chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam. Nguyên nhân là bởi Việt Nam và Nhật Bản có nhiều hoạt động hợp tác trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, khiến tiêu chuẩn JIS được áp dụng rộng rãi. Trong đó, mặt bích inox JIS 10K đặc biệt được ưa chuộng bởi vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, vừa có độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Với đặc tính chống ăn mòn, chịu được hóa chất và điều kiện ẩm ướt, inox 304 và inox 316 là hai loại vật liệu chính được sử dụng. Chính nhờ sự kết hợp giữa độ tin cậy của tiêu chuẩn JIS 10Kưu thế bền bỉ của inox, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình công nghiệp nặng.

Ở Việt Nam, nhu cầu tìm mua mặt bích JIS 10K inox ngày càng tăng, không chỉ trong xây dựng đường ống, mà còn trong các nhà máy năng lượng, xử lý nước, hóa chất. Các doanh nghiệp lớn thường ưu tiên loại mặt bích này vì vừa đảm bảo kỹ thuật, vừa giúp tối ưu chi phí bảo trì lâu dài.

Mặt Bích JIS 10K Inox
Mặt Bích JIS 10K Inox

2. Tiêu chuẩn JIS 10K là gì?

Để hiểu rõ về mặt bích JIS 10K inox, trước tiên cần nắm được khái niệm về tiêu chuẩn JIS.

  • JIS (Japanese Industrial Standards) là bộ tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu nhờ tính chính xác và độ phổ biến cao. Trong lĩnh vực phụ kiện ống và mặt bích, JIS được chia thành nhiều cấp áp suất khác nhau như 5K, 10K, 16K, 20K.
  • Ký hiệu “10K” thể hiện áp suất danh định của mặt bích, tương đương 10 kgf/cm² (khoảng 10 bar hay PN10). Điều này có nghĩa là mặt bích JIS 10K được thiết kế để làm việc trong hệ thống có áp suất tối đa ~10 bar, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp thông dụng.
  • So sánh nhanh với các cấp khác:
    • JIS 5K: chỉ chịu áp suất thấp (~PN5), thường dùng cho hệ thống nước sạch áp lực nhỏ.
    • JIS 10K: cấp áp suất trung bình, thông dụng nhất, đa năng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
    • JIS 16K – 20K: dùng cho môi trường áp suất cao hơn, thường trong ngành năng lượng, dầu khí.

Như vậy, JIS 10K là cấp tiêu chuẩn “cân bằng” nhất, vừa đủ mạnh để chịu áp suất trung bình, vừa có chi phí hợp lý hơn so với các loại mặt bích chịu áp suất cao. Chính vì thế, nó được lựa chọn phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt khi kết hợp với vật liệu inox giúp nâng cao tuổi thọ trong môi trường ăn mòn.

3. Cấu tạo mặt bích JIS 10K inox

Để đảm bảo kết nối kín khít và bền vững trong hệ thống đường ống công nghiệp, mỗi chi tiết trên mặt bích JIS 10K inox đều có vai trò riêng, từ thân bích đến bề mặt làm kín và hệ lỗ bulong. Việc hiểu rõ cấu tạo giúp kỹ sư lựa chọn đúng chuẩn, đúng kiểu và lắp đặt an toàn.

3.1. Thân bích (vòng bích)

Vị trí & hình học: Tương tự như các loại mặt bích inox khác, thân bích là đĩa kim loại dày, có lỗ trung tâm để luồng chất đi qua và vành ngoài để bố trí lỗ bulong. Hình học đặc trưng gồm đường kính ngoài (OD), đường kính trong (ID), và độ dày (t) theo chuẩn JIS 10K cho từng DN.

Chức năng: Truyền lực siết từ bulong vào bề mặt làm kín, đồng thời phân bố đều ứng suất quanh chu vi để duy trì độ kín dưới áp suất danh định ~PN10.

Đặc điểm nhận dạng: Trên chu vi thường có vát mép (chamfer) để tránh sứt mẻ; bề mặt được tiện gia công phẳng; ở một số kiểu như Weld Neck sẽ thấy cổ hàn côn đặc trưng, còn Slip-On có mép trượt bao quanh ống.

3.2. Bề mặt làm kín (Face) – RF và FF

Vị trí & hình dạng: Vùng tiếp xúc với gioăng, quyết định độ kín của mối ghép. JIS 10K phổ biến hai dạng: Raised Face (RF) có gờ nổi, và Flat Face (FF) phẳng toàn bộ.

Chức năng: Tạo bề mặt nén đồng đều lên gioăng. RF giúp tập trung áp lực trên diện tích nhỏ hơn nhờ gờ nổi, tăng lực nén lên gioăng; FF phù hợp khi cần bề mặt phẳng đồng bộ với thiết bị ghép.

Đặc điểm nhận dạng: RF có gờ nổi rõ ràng so với phần mặt còn lại; bề mặt thường tiện vân đồng tâm (serrated) để tăng ma sát và giữ gioăng, hạn chế trượt khi siết bulong. FF nhìn phẳng từ tâm ra mép, không có gờ nổi.

Bề mặt làm kín FF của mặt bích JIS 10K inox
Bề mặt làm kín FF của mặt bích JIS 10K inox

3.3. Hệ lỗ bulong & vòng chia lỗ (PCD)

Vị trí & quy cách: Các lỗ bulong bố trí đều theo chu vi trên vòng đường kính chia lỗ (Pitch Circle Diameter – PCD). Số lượng lỗ, đường kính lỗ và PCD thay đổi theo DN và chuẩn JIS 10K.

Chức năng: Bảo đảm lực siết phân bố đều, hạn chế méo mặt bích, duy trì trạng thái đàn hồi của gioăng dưới tác động áp suất và nhiệt.

Đặc điểm nhận dạng: Mẫu “pattern” JIS có PCD riêng, không trùng hoàn toàn với BS hoặc ANSI; vì vậy không nên lắp chéo tiêu chuẩn nếu không có tính toán/khe dung sai cho phép.

3.4. Cổ bích (đối với Weld Neck)

Vị trí & hình dạng: Kiểu Weld Neck có cổ côn chuyển tiếp từ ống lên mặt bích, tạo đường truyền ứng suất mượt.

Chức năng: Nâng cao độ bền mỏi, giảm tập trung ứng suất tại vùng tiếp giáp.

Đặc điểm nhận dạng: Weld Neck nhìn thấy cổ dài và đường chuyển tiếp trơn.

3.5. Dấu khắc (Marking) & xử lý bề mặt

Vị trí & nội dung: Rìa bích thường khắc các thông tin: tiêu chuẩn (JIS 10K), kích cỡ (DN), vật liệu (SUS304/SUS316), tên/biểu tượng nhà sản xuất, mẻ nhiệt (Heat No.).

Chức năng: Truy xuất nguồn gốc, đối chiếu vật liệu/tiêu chuẩn khi nghiệm thu; hỗ trợ bảo trì thay thế về sau.

Đặc điểm nhận dạng: Chữ khắc sắc nét, đồng đều; bề mặt tổng thể có thể đánh bóng kỹ thuật để giảm bavia, tăng tính thẩm mỹ và chống han gỉ bề mặt.

4. Vật liệu chế tạo mặt bích JIS 10K inox

Mỗi môi trường làm việc (nước, hóa chất chứa ion Cl⁻, hơi ẩm biển, nhiệt độ) yêu cầu một lựa chọn vật liệu khác nhau. Hai mác inox thông dụng nhất cho bích JIS 10K là 304 và 316, mỗi loại có ưu/nhược điểm đặc thù ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và chi phí vòng đời.

4.1. Inox 304 (SUS304) – cân bằng giữa hiệu năng và chi phí

Thành phần & tính chất: Nhóm thép không gỉ austenitic với khoảng 18% Cr và 8% Ni, cho khả năng chống ăn mòn tổng quát tốt, ổn định cấu trúc ở nhiệt độ làm việc thông dụng của đường ống công nghiệp.

Điểm mạnh kỹ thuật: Chống gỉ tốt trong môi trường nước sạch, khí quyển công nghiệp nhẹ; gia công – hàn cắt thuận lợi; nguồn cung dồi dào nên giá thành hợp lý.

Giới hạn ứng dụng: Khả năng chống rỗ pitting bởi ion Cl⁻ không cao bằng 316; trong sương muối, nước lợ hoặc hóa chất chứa chloride, 304 có thể xuống cấp nhanh hơn.

Khi nên chọn: Hệ thống nước, PCCC, cấp thoát nước công nghiệp nhẹ, môi trường khô ráo hoặc chỉ tiếp xúc chloride thấp, cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.

4.2. Inox 316 (SUS316) – tăng cường chống ăn mòn chloride

Thành phần & tính chất: Bổ sung Mo (~2–3%) bên cạnh Cr–Ni, giúp tăng đáng kể khả năng chống rỗ và kẽ nứt ứng suất do chloride (SCC) so với 304.

Điểm mạnh kỹ thuật: Hiệu năng vượt trội trong môi trường nước mặn, hơi muối biển, hóa chất có gốc chloride; duy trì độ bền bề mặt và độ kín mối ghép lâu hơn.

Giới hạn & chi phí: Giá cao hơn 304; với môi trường “sạch” không chloride, lợi thế của 316 có thể chưa phát huy hết.

Khi nên chọn: Đường ống khu vực ven biển, nhà máy hóa chất có Cl⁻, hệ thống chịu điều kiện ăn mòn khắc nghiệt, hoặc khi ưu tiên tuổi thọ cao để giảm chi phí bảo trì.

4.3. Lựa chọn biến thể L (304L/316L) khi cần hàn nhiều

Đặc trưng: Hàm lượng C thấp (L – Low Carbon) giúp hạn chế kết tủa Cr-carbide vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) khi hàn, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt.

Ứng dụng: Các cụm bích phải hàn nhiều mối hoặc chịu chu kỳ nhiệt; đặc biệt hữu ích cho Weld Neck ở hệ thống vận hành dài hạn.

4.4. Khuyến nghị chọn vật liệu theo môi trường

Nguyên tắc ra quyết định: (1) Đánh giá nồng độ chloride và độ ẩm; (2) Xác định nhiệt độ vận hành và chu kỳ nhiệt; (3) Cân đối chi phí đầu tư – chi phí vòng đời.

  • Môi trường nước sạch, công nghiệp nhẹ: 304/304L đáp ứng tốt, tối ưu chi phí.
  • Khu vực ven biển, hơi muối, hóa chất có Cl⁻: Ưu tiên 316/316L để phòng rỗ pitting và SCC.
  • Nhiều mối hàn, vận hành dài hạn: Chọn biến thể L để ổn định vùng hàn và tăng tuổi thọ.

Lưu ý thực tế: Dù vật liệu tốt, độ kín vẫn phụ thuộc lớn vào lựa chọn gioăng, mô-men siết và độ phẳng bề mặt; vì vậy cần tuân thủ đồng bộ quy trình lắp đặt theo chuẩn JIS.

5. Phân loại các loại mặt bích JIS 10K inox

Trong tiêu chuẩn JIS 10K, mặt bích inox được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau để phù hợp với từng phương thức lắp đặt và yêu cầu vận hành. Việc phân loại rõ ràng giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại bích cho hệ thống, đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí.

5.1. Mặt bích hàn cổ (Weld Neck Flange)

Đặc điểm: Có cổ côn dài, đường chuyển tiếp mượt từ ống sang mặt bích. Khi hàn với ống, tạo thành mối nối chịu tải cao và giảm tập trung ứng suất.

Ứng dụng: Hệ thống áp suất cao, đường ống chịu nhiệt độ lớn, môi trường khắc nghiệt cần độ bền và tuổi thọ dài.

Nhận dạng: Nhìn thấy phần cổ dài, đường kính trong của cổ bích trùng với đường kính trong của ống, giúp dòng chảy ít bị nhiễu loạn.

5.2. Mặt bích hàn trượt ống (Slip-On Flange)

Đặc điểm: Ống có thể lồng qua lỗ bích, sau đó hàn cố định ở cả mép trong và ngoài. Thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt.

Ứng dụng: Đường ống áp suất trung bình hoặc thấp, khi cần lắp đặt nhanh và tiết kiệm chi phí.

Nhận dạng: Mép bích có khoảng hở để ống lồng qua trước khi hàn, độ dày thân bích nhỏ hơn Weld Neck.

Mặt bích hàn trượt Slip-on Flange
Mặt bích hàn trượt Slip-on Flange

5.3. Mặt bích ren (Threaded Flange)

Đặc điểm: Có ren trong (Female Thread) để vặn trực tiếp vào đầu ống ren ngoài, không cần hàn.

Ứng dụng: Hệ thống nhỏ, áp suất trung bình, nơi không thể hàn do nguy cơ cháy nổ hoặc cần tháo lắp nhiều lần.

Nhận dạng: Thấy ren gia công bên trong lỗ tâm, kích thước thường từ DN10–DN100.

5.4. Mặt bích mù (Blind Flange)

Đặc điểm: Đĩa inox đặc, không có lỗ tâm, chỉ có lỗ bulong xung quanh. Dùng để bịt kín đầu đường ống.

Ứng dụng: Thử áp suất, bảo trì đường ống, hoặc đóng kín tạm thời các nhánh chưa sử dụng.

Nhận dạng: Hình tròn đặc, bề mặt phẳng hoặc có gờ RF, dễ phân biệt với các loại khác.

5.5. Mặt bích bọc ống (Lap Joint Flange)

Đặc điểm: Thường đi kèm với Stub End (ống ngắn loe đầu). Bích trượt tự do quanh Stub End, không hàn trực tiếp với ống.

Ứng dụng: Hệ thống cần tháo lắp bảo trì thường xuyên; khi cần tiết kiệm vật liệu (có thể dùng bích carbon, còn phần tiếp xúc hóa chất là inox của Stub End).

Nhận dạng: Không có mối hàn trực tiếp; phần mặt trong bích nhẵn để tựa vào Stub End.

6. Bảng kích thước và thông số kỹ thuật JIS 10K

Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn mặt bích JIS 10K inox là tra cứu đúng bảng kích thước chuẩn. Các thông số như đường kính ngoài, đường kính trong, số lỗ bulong, PCD và độ dày được quy định chặt chẽ trong tiêu chuẩn JIS để đảm bảo tính đồng bộ và an toàn kết nối.

6.1. Các thông số cơ bản trong bảng JIS 10K

  • DN (Diameter Nominal): đường kính danh nghĩa của ống, từ DN10 đến DN600.
  • OD (Outside Diameter): đường kính ngoài của bích.
  • ID (Inside Diameter): đường kính trong (lỗ tâm) trùng với đường kính ống.
  • PCD (Pitch Circle Diameter): đường kính vòng tròn qua tâm các lỗ bulong.
  • Số lỗ bulong và kích thước lỗ: số lượng và đường kính lỗ để siết bulong.
  • Độ dày (t): chiều dày thân bích.
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 10K inox
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 10K inox

6.2. Bảng kích thước mặt bích JIS 10K inox
Bảng tra thông số mặt bích JIS 10K inox
Bảng tra thông số mặt bích JIS 10K inox

6.3. Cách tra bảng để chọn đúng loại bích

Để lựa chọn đúng mặt bích JIS 10K inox, kỹ sư cần:

  1. Xác định DN ống cần kết nối.
  2. Đối chiếu PCD và số lỗ bulong để chọn bích khớp với van/thiết bị.
  3. Kiểm tra độ dày bích có phù hợp áp suất làm việc.
  4. Đảm bảo vật liệu (304 hay 316) phù hợp môi trường.

Việc lựa chọn đúng thông số không chỉ giúp lắp đặt dễ dàng mà còn đảm bảo khả năng chịu lực và độ kín khít lâu dài.

7. So sánh JIS 10K với các tiêu chuẩn khác

Trong thực tế lắp đặt, nhiều kỹ sư thường băn khoăn giữa việc lựa chọn mặt bích JIS 10K hay các tiêu chuẩn khác như BS PN10. Mỗi tiêu chuẩn có đặc điểm kỹ thuật và phạm vi ứng dụng riêng, nếu chọn sai có thể dẫn đến sai lệch kích thước bulong, rò rỉ hoặc khó lắp đặt.

7.1. JIS 10K vs BS PN16

Điểm tương đồng: Cả hai cùng chịu áp suất danh định tương đương (~10 bar), nên thường được so sánh trực tiếp.

Khác biệt chính:

  • PCD và số lỗ bulong: JIS 10K và BS PN10 có đường kính vòng bulong khác nhau, không thể thay thế trực tiếp nếu không xử lý cơ khí.
  • Độ dày bích: Một số size BS PN10 dày hơn JIS 10K, làm thay đổi mô-men siết và tải trọng bulong.

Kết luận: JIS 10K phổ biến hơn ở Việt Nam, nhưng khi làm việc với thiết bị nhập khẩu từ châu Âu, BS PN10 thường được ưu tiên. Nếu cần đồng bộ, nên chọn một tiêu chuẩn xuyên suốt.

7.2. Khi nào chọn JIS 10K?

Chọn JIS 10K khi:

  1. Dự án sử dụng ống, van, thiết bị theo chuẩn Nhật hoặc châu Á.
  2. Yêu cầu áp suất trung bình, không cần tới bích dày như JIS 16K hay 20K.
  3. Cần tính đồng bộ giữa giá thành hợp lý và khả năng chịu lực, độ kín khít.

8. Ứng dụng thực tế mặt bích JIS 10K inox trong công nghiệp

Với khả năng chịu áp suất tới ~16 bar, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, mặt bích JIS 10K inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng. Việc lựa chọn loại bích này không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính kinh tế trong suốt vòng đời sử dụng.

8.1. Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp

Trong các nhà máy xử lý nước thải, hệ thống bơm và đường ống cấp nước, mặt bích JIS 10K inox giúp kết nối ống, van và bồn chứa với độ kín cao. Nhờ khả năng chống gỉ, tuổi thọ bích inox vượt trội so với bích thép carbon thông thường.

8.2. Ngành năng lượng – nhiệt điện, thủy điện

Các nhà máy điện cần hệ thống đường ống dẫn hơi nước, dầu và khí với áp suất trung bình. Mặt bích JIS 10K inox đảm bảo độ kín dưới áp lực vận hành, đồng thời giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt ẩm.

8.3. Công nghiệp hóa chất

Trong các đường ống dẫn axit, kiềm loãng hoặc dung dịch chứa ion Cl⁻, vật liệu inox 316 trong mặt bích JIS 10K phát huy hiệu quả chống ăn mòn. Điều này giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ gây mất an toàn.

8.4. Đường ống dầu khí

Các tuyến ống dẫn dầu, khí yêu cầu mối nối bền chắc, chịu áp lực và ăn mòn. JIS 10K inox thường được sử dụng ở các hạng mục phụ trợ, nơi áp suất trung bình nhưng cần độ bền lâu dài.

8.5. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Trong hệ thống PCCC, bích JIS 10K inox dùng để kết nối van PCCC, ống thép mạ kẽm hoặc inox. Ưu điểm là độ bền và độ kín cao, đảm bảo hiệu quả chữa cháy khi cần thiết.

9. Ưu điểm nổi bật khi dùng mặt bích inox JIS 10K

So với các loại mặt bích bằng thép carbon hoặc tiêu chuẩn khác, mặt bích inox JIS 10K sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Đây là lý do vì sao nó được lựa chọn rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp.

Mặt bích JIS 10K Inox có nhiều ưu điểm nổi bật
Mặt bích JIS 10K Inox có nhiều ưu điểm nổi bật

9.1. Khả năng chịu áp suất và độ kín cao

JIS 10K được thiết kế cho áp suất danh định ~10 bar, đảm bảo mối nối luôn kín khít trong điều kiện vận hành trung bình đến cao. Kết hợp với gioăng phù hợp, mối nối bằng mặt bích inox có thể duy trì độ kín lâu dài, hạn chế rò rỉ chất lỏng hoặc khí.

9.2. Dễ lắp đặt và bảo trì

Các loại bích JIS 10K được chuẩn hóa kích thước nên việc lắp đặt hoặc thay thế diễn ra nhanh chóng. Khi cần bảo trì, chỉ cần tháo bulong là có thể tách mối nối để kiểm tra thiết bị hoặc đường ống bên trong.

9.3. Độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt

Nhờ sử dụng inox 304 hoặc 316, mặt bích JIS 10K có khả năng chống gỉ sét, chịu được hóa chất và hơi muối, giúp tăng tuổi thọ. Đây là ưu thế rõ rệt so với bích thép mạ kẽm hoặc thép carbon thông thường.

9.4. Tối ưu chi phí vòng đời

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số loại bích thép, nhưng tuổi thọ dài và ít phải thay thế giúp mặt bích inox JIS 10K tiết kiệm chi phí bảo trì – sửa chữa trong suốt vòng đời hệ thống.

9.5. Tính linh hoạt trong ứng dụng

Có nhiều kiểu dáng (Weld Neck, Slip-On, Blind, Threaded…), mặt bích JIS 10K inox có thể ứng dụng trong nhiều hệ thống từ nước, hóa chất, năng lượng cho đến dầu khí, mà vẫn đảm bảo độ tin cậy kỹ thuật.

10. Hướng dẫn lựa chọn mặt bích JIS 10K inox

Việc lựa chọn đúng mặt bích JIS 10K inox không chỉ phụ thuộc vào đường kính ống mà còn liên quan đến vật liệu, kiểu bích và yêu cầu áp suất. Nếu chọn sai, hệ thống có thể gặp rủi ro về độ kín, độ bền và an toàn vận hành.

10.1. Chọn đúng vật liệu inox

Inox 304: phù hợp hệ thống nước sạch, PCCC, công nghiệp nhẹ.
Inox 316: ưu tiên cho môi trường chứa ion Cl⁻, khu vực ven biển, hóa chất có tính ăn mòn.
Biến thể L (304L/316L): thích hợp cho các ứng dụng nhiều mối hàn.

10.2. Xác định đúng kích thước và tiêu chuẩn lỗ bulong

Dựa vào DN của ống, đối chiếu bảng kích thước JIS 10K để chọn đúng PCD, số lượng và đường kính lỗ bulong. Đây là yếu tố quyết định khả năng tương thích giữa bích, van và thiết bị.

10.3. Lựa chọn kiểu bích phù hợp

  • Weld Neck: cho áp suất cao, vận hành lâu dài.
  • Slip-On: dễ lắp đặt, chi phí thấp, cho áp suất trung bình.
  • Threaded: không hàn, dễ tháo lắp, dùng cho hệ thống nhỏ.
  • Blind: bịt kín đường ống hoặc nhánh dự phòng.

10.4. Kiểm tra chứng từ và nguồn gốc

Luôn yêu cầu CO-CQ đầy đủ để đảm bảo sản phẩm đúng chuẩn JIS 10K, đúng vật liệu inox SUS304/SUS316. Việc này giúp kiểm soát chất lượng và tránh mua phải hàng kém chuẩn.

10.5. Tham khảo tư vấn kỹ thuật

Nếu hệ thống phức tạp (áp suất cao, môi trường ăn mòn mạnh), nên tham khảo kỹ sư hoặc nhà cung cấp uy tín như VANVNC để được tư vấn loại mặt bích phù hợp nhất. Điều này giúp tối ưu an toàn và chi phí.

11. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm, dưới đây là những câu hỏi phổ biến liên quan đến mặt bích JIS 10K inox cùng phần giải đáp chi tiết.

11.1. Mặt bích JIS 10K inox có thay thế cho BS PN10 không?

Không hoàn toàn. Dù cùng chịu áp suất danh định khoảng 10 bar, nhưng PCD và số lỗ bulong giữa JIS 10K và BS PN10 có sự khác biệt. Nếu ghép nối trực tiếp sẽ không trùng khớp, dễ gây rò rỉ. Trong trường hợp đặc biệt, cần gia công lại hoặc sử dụng bộ chuyển đổi (adapter flange), tuy nhiên điều này không được khuyến nghị trong hệ thống quan trọng.

11.2. Mặt bích inox 304 và 316 khác nhau thế nào?

Inox 304 chống gỉ tốt trong môi trường nước sạch, công nghiệp nhẹ, chi phí thấp hơn. Trong khi đó, inox 316 có bổ sung Mo, chống ăn mòn chloride vượt trội, thích hợp cho môi trường biển, nước lợ, hóa chất. Vì vậy, khi môi trường có ion Cl⁻ thì nên chọn 316 để kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

11.3. Có cần dùng gioăng khi lắp mặt bích inox JIS 10K không?

Có. Gioăng là bộ phận trung gian giúp tăng độ kín khít giữa hai mặt bích. Tùy môi trường, có thể chọn gioăng cao su EPDM (cho nước, nhiệt độ thấp), gioăng PTFE (cho hóa chất ăn mòn), hoặc gioăng kim loại (cho nhiệt độ và áp suất cao). Việc chọn đúng loại gioăng đảm bảo hệ thống không rò rỉ và vận hành an toàn.

11.4. Mặt bích JIS 10K có kết nối được với ANSI 150 không?

Không trực tiếp. Hai tiêu chuẩn này khác nhau về đơn vị đo (JIS dùng hệ mét, ANSI dùng hệ inch) và PCD, số lỗ bulong. Nếu muốn kết nối, cần sử dụng bích chuyển đổi hoặc thiết kế adapter, nhưng giải pháp tốt nhất vẫn là chọn đúng tiêu chuẩn ngay từ đầu để tránh rủi ro.

11.5. Mặt bích JIS 10K inox có chịu được môi trường hóa chất không?

Có, đặc biệt nếu sử dụng inox 316. Tuy nhiên, cần xác định loại hóa chất cụ thể và nồng độ. Với axit mạnh hoặc kiềm đậm đặc, có thể cần lựa chọn vật liệu đặc biệt hơn hoặc lớp phủ bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn.

12. Liên hệ mua hàng tại VANVNC

Khi lựa chọn mặt bích JIS 10K inox, khách hàng không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn cần sự đảm bảo về chất lượng, nguồn gốc và dịch vụ kỹ thuật. VANVNC cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi dự án công nghiệp.

VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 10K inox
VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 10K inox

12.1. Nguồn gốc rõ ràng – Hàng nhập khẩu trực tiếp

Tất cả sản phẩm mặt bích inox JIS 10K tại VANVNC đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Điều này giúp khách hàng yên tâm về tính đồng bộ, đúng chuẩn kỹ thuật và giá cả cạnh tranh.

12.2. Chất lượng đảm bảo – CO-CQ đầy đủ

Mỗi lô hàng đều có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)chứng nhận xuất xứ (CO). Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng sản phẩm và là yêu cầu quan trọng trong các dự án công nghiệp lớn.

12.3. Năng lực kho hàng mạnh – Cung cấp nhanh chóng

VANVNC sở hữu kho hàng lớn, đa dạng kích cỡ từ DN10 đến DN600, đáp ứng nhu cầu từ đơn hàng nhỏ lẻ đến số lượng lớn cho dự án. Hàng hóa sẵn sàng giao ngay trên toàn quốc.

12.4. Uy tín thương hiệu – Được tin dùng bởi các đối tác lớn

VANVNC đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP... Đây là minh chứng rõ rệt cho uy tín thương hiệu và năng lực cung ứng bền vững.

12.5. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại mặt bích phù hợp, tính toán kích thước, áp suất, vật liệu và kiểu lắp đặt. Khách hàng nhận được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.

👉 Liên hệ ngay với VANVNC để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đúng chuẩn – chất lượng cao – giá hợp lý – dịch vụ chuyên nghiệp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Xem thêm: Mặt Bích BS PN16

[/mota]


Van khí nén, van điều khiển điện
Van vi sinh
Nắp bồn tank - Manhole mayway for tank
Phụ kiện inox vi sinh
Van inox công nghiệp
Phụ kiện nối nhanh clamp
Phụ kiện ren inox
BACK TO TOP