Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Van bi 2PC khí nén

[tomtat]
Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật van bi 2PC khí nén:
  • Kích thước phổ biến: DN15 – DN100 (½” – 4”).
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40 (10–40 bar).
  • Nhiệt độ cho phép: -20°C đến 180°C.
  • Chuẩn ren: BSPT (55°) hoặc NPT (60°).
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây/chu kỳ.
  • Bộ điều khiển: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động đơn, tác động kép
  • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van bi 2PC khí nén là gì?

Van bi 2PC khí nén là loại van bi tự động được chế tạo từ hai mảnh thân inox thép không gỉ ghép lại với nhau, kết nối ren, vận hành nhờ bộ truyền động khí nén.

Ký hiệu “2PC” (Two Pieces) cho thấy thân van gồm 2 mảnh được gia công đúc liền, tạo nên kết cấu nhỏ gọn, ít điểm rò rỉ hơn so với van 3PC. Khi lắp thêm bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator), van có thể đóng/mở nhanh chóng chỉ bằng tín hiệu khí, thay thế thao tác thủ công như van bi tay gạt.

  • Kích thước phổ biến: DN15 – DN100 (½” – 4”).
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40 (10–40 bar).
  • Nhiệt độ cho phép: -20°C đến 180°C.
  • Chuẩn ren: BSPT (55°) hoặc NPT (60°).
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây/chu kỳ.
  • Bộ điều khiển: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động đơn, tác động kép
  • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc

Van bi inox 2PC khí nén được ứng dụng nhiều nhờ chi phí đầu tư hợp lý, độ bền cao, vận hành nhanh và dễ tích hợp hệ thống tự động hóa.

Van bi 2PC khí nén là gì?
Van bi 2PC khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết van bi 2PC khí nén

Tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích cấu tạo để thấy rõ vì sao loại van này được đánh giá cao trong các hệ thống công nghiệp.

2.1. Thân van (Body – 2 mảnh inox)

Thân van là bộ phận quan trọng quyết định độ bền và khả năng chịu áp của van.

  • Thân van gồm hai mảnh đúc inox, ghép cố định thành một khối chắc chắn.
  • Độ dày thân: 3–8 mm tùy size.
  • Inox 304 (18% Crom, 8% Niken): phổ biến, giá rẻ, chịu ăn mòn nước và dung dịch trung tính.
  • Inox 316 (18% Cr, 10% Ni, 2–3% Molypden): cao cấp hơn, chống ăn mòn muối, clorua, dung dịch axit nhẹ.

👉 Ưu điểm: ít mối ghép → kín khít hơn.
👉 Nhược điểm: khó tháo rời vệ sinh so với van bi 3PC khí nén.

2.2. Bi van (Ball)

Bi van là "trái tim" của van bi, nơi trực tiếp điều tiết dòng chảy.

  • Gia công chính xác, bề mặt bóng gương (Ra ≤ 0.4 µm).
  • Full port (đường kính bi bằng đường ống) → lưu lượng tối đa, hệ số Cv cao.
  • Reduce port (nhỏ hơn đường ống) → giá thấp hơn, thích hợp môi trường không yêu cầu lưu lượng lớn.
Cấu tạo van bi 2PC khí nén
Cấu tạo van bi 2PC khí nén

2.3. Trục van (Stem)

Trục van đóng vai trò kết nối giữa bi và bộ truyền động khí nén.

  • Vật liệu: inox 304/316, tôi cứng, chịu xoắn 180–200 Nm (DN100).
  • Kết nối trực tiếp bi van với actuator.
  • Có gioăng O-ring phụ và làm kín bổ trợ.

2.4. Ghế van & gioăng làm kín (Seat & Seal)

Đây là bộ phận quyết định độ kín khít của van trong quá trình vận hành.

  • PTFE (Teflon): chịu nhiệt -20°C ~ 180°C, chống ăn mòn hóa chất phổ biến.
  • Độ kín khít rất cao, thích hợp cho nước, khí nén, dung môi.

👉 Trong van bi 2PC khí nén ren, chỉ sử dụng gioăng PTFE, đảm bảo tính ổn định và khả năng kháng hóa chất tốt trong hầu hết môi trường công nghiệp.

2.5. Bộ truyền động khí nén (Actuator)

Đầu khí AT là bộ phận tạo nên sự khác biệt của van bi khí nén so với van tay.

  • Vỏ nhôm anodized chống oxy hóa.
  • Piston hợp kim thép, vòng đệm NBR.
  • Áp suất cấp khí: 2–8 bar.
  • Tốc độ đóng/mở: 1–2 giây.
  • Có thể gắn thêm van điện từ (24VDC, 220VAC), limit switch box để kết nối SCADA, PLC.

3. Nguyên lý hoạt động

Van bi 2PC ren khí nén hoạt động dựa trên chuyển động quay 90° của bi van nhờ mô-men xoắn từ bộ truyền động khí nén.

3.1. Tác động kép (Double Acting)

Ở chế độ tác động kép, khí nén được cấp cho cả quá trình đóng và mở.

  • Chu trình đóng: cấp khí vào cổng A → piston đẩy → trục quay 90° → bi xoay → van đóng.
  • Chu trình mở: cấp khí vào cổng B → piston đảo chiều → trục quay ngược lại → bi mở.
  • Ưu điểm: kiểm soát chính xác, độ bền cao, chu kỳ lặp lại đến 1 triệu lần.

3.2. Tác động đơn (Single Acting – lò xo hồi)

Trong khi đó, chế độ tác động đơn lại có thêm lò xo hồi giúp an toàn hơn khi mất khí.

  • Cấp khí vào buồng A → van mở.
  • Khi ngắt khí, lò xo hồi đẩy trục về vị trí ban đầu → van tự động đóng.
  • Ứng dụng: hệ thống yêu cầu an toàn khi mất khí.

👉 Nhờ nguyên lý này, van có thể đóng/mở nhanh, kín khít, ít rò rỉ, vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Nguyên lý hoạt động của van vi 2PC khí nén
Nguyên lý hoạt động của van vi 2PC khí nén

4. Ưu điểm và hạn chế

Trước khi lựa chọn, người dùng thường muốn biết loại van này mạnh ở đâu và yếu ở đâu.

Ưu điểm

  • Độ kín cao: Ghế PTFE ôm sát bi bóng → rò rỉ gần như bằng 0.
  • Thiết kế gọn: 2 mảnh → ít mối ghép, chắc chắn, nhỏ gọn hơn 3PC.
  • Giá thành thấp hơn van 3PC cùng size.
  • Lắp đặt dễ dàng: kết nối ren phù hợp đường ống inox công nghiệp nhỏ.
  • Tự động hóa: giảm nhân công, tăng hiệu quả vận hành.

Hạn chế

  • Khó bảo trì: phải tháo cả cụm van ra khỏi đường ống để vệ sinh.
  • Không phù hợp ngành yêu cầu CIP/SIP (thực phẩm, dược phẩm).
  • Giới hạn kích thước: thường chỉ dùng đến DN100, các size lớn ưu tiên mặt bích.
Ưu điểm và hạn chế của van bi 2PC khí nén
Ưu điểm và hạn chế của van bi 2PC khí nén

5. So sánh van bi 2PC khí nén ren và 3PC khí nén ren

Để khách hàng dễ lựa chọn, ta sẽ so sánh hai dòng van phổ biến này.

So sánh van bi 2PC khí nén ren và van bi 3PC khí nén ren
Tiêu chí Van bi 2PC khí nén ren Van bi 3PC khí nén ren
Cấu tạo 2 mảnh ghép cố định 3 mảnh, tháo rời dễ dàng
Độ kín Rất cao Rất cao
Gioăng PTFE PTFE hoặc EPDM
Giá thành Thấp hơn Cao hơn
Bảo trì Phải tháo khỏi đường ống Thiết kế 3 mản, dễ dàng tháo rời, bảo trì nhanh chóng
Ứng dụng Nước, khí, dầu, hóa chất Ngành cần vệ sinh thường xuyên

👉 Như vậy, van bi inox 2PC khí nén ren phù hợp nhất cho hệ thống công nghiệp vừa và nhỏ, không cần tháo vệ sinh liên tục.

So sánh van bi 2PC với van bi 3PC khí nén
So sánh van bi 2PC với van bi 3PC khí nén

6. Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật

Sau khi phân tích cấu tạo, chúng ta cần xem xét các tiêu chuẩn để đảm bảo chọn đúng sản phẩm cho từng ứng dụng.

6.1. Inox 304 vs Inox 316

  • Inox 304: phổ biến, chống ăn mòn cơ bản, giá rẻ.
  • Inox 316: bổ sung molypden → kháng clorua, hóa chất → dùng trong môi trường biển, hóa chất.

6.2. Chuẩn ren

  • BSPT (55° – Châu Âu, Việt Nam dùng nhiều).
  • NPT (60° – Mỹ, Nhật).

👉 Cần chọn đúng chuẩn ren để tránh rò rỉ hoặc không lắp vừa.

6.3. Áp suất – nhiệt độ

  • PN10 – PN40 (10–40 bar).
  • -20°C đến 180°C (gioăng PTFE).
Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật của van bi 2PC khí nén
Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật của van bi 2PC khí nén

7. Ứng dụng thực tế

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, van bi 2PC khí nén ren inox đã được ứng dụng thực tế trong nhiều ngành.

  • Cấp thoát nước: trạm bơm, nhà máy xử lý.
  • Khí nén công nghiệp: hệ thống tự động hóa.
  • Hóa chất, dung môi: nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
  • PCCC: điều khiển nhanh, đóng mở an toàn.
  • Ngành dầu khí: cho đường ống quy mô vừa.

8. Hướng dẫn lựa chọn

Việc chọn đúng loại van không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn.

  • Theo vật liệu: 304 cho nước, khí → 316 cho hóa chất, muối.
  • Theo kích thước: DN15–DN100, chọn đúng size ống.
  • Theo chuẩn ren: BSPT hay NPT tùy hệ thống.
  • Theo tác động: đơn (fail safe) hoặc kép (ổn định, liên tục).
  • Theo phụ kiện: solenoid, limit switch nếu cần kết nối hệ thống tự động.

9. Lắp đặt & vận hành

Để van hoạt động ổn định, công đoạn lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật.

  • Kiểm tra chuẩn ren trước khi lắp.
  • Dùng băng tan/keo ren chuyên dụng để kín khít.
  • Siết đúng moment (VD: DN25 ~ 45 Nm).
  • Test áp lực (1.5 lần áp suất làm việc).
  • Nguồn khí nén phải sạch, khô, áp 5–7 bar ổn định.
Lắp đặt và vận hành van bi 2PC khí nén
Lắp đặt và vận hành van bi 2PC khí nén

10. Bảo trì & tuổi thọ

Bên cạnh lắp đặt, bảo trì đúng cách sẽ kéo dài tuổi thọ cho van.

  • Kiểm tra định kỳ: 3–6 tháng/lần.
  • Thay ghế van khi có dấu hiệu rò rỉ.
  • Tuổi thọ: 5–7 năm trong môi trường tiêu chuẩn.
  • Với gioăng PTFE, độ bền cao nếu không vượt quá giới hạn nhiệt độ/áp suất.

11. Bảng kích thước van bi 2PC khí nén

Bảng kích thước (Đơn vị: mm)
DN G D L H
DN08 1/4" 8 55 30
DN10 3/8" 10 55 30
DN15 1/2" 15 55 37
DN20 3/4" 20 73 40
DN25 1" 25 84 49
DN32 1-1/4" 32 98 53
DN40 1-1/2" 40 106 62
DN50 2" 50 121 70
DN65 2-1/2" 65 160 93
DN80 3" 80 180 106
DN100 4" 100 220 126

Bản vẽ cấu tạo van bi 2PC khí nén
Bản vẽ cấu tạo van bi 2PC khí nén

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Để khách hàng dễ dàng hình dung, sau đây là những thắc mắc phổ biến.

1. Van bi 2PC ren khí nén có tháo vệ sinh được không?
→ Có thể tháo toàn bộ khỏi đường ống, nhưng không tháo từng mảnh dễ dàng như 3PC.

2. Nên chọn ren BSPT hay NPT?
→ BSPT phổ biến tại Việt Nam, NPT dùng cho hệ thống nhập khẩu Mỹ/Nhật.

3. Van chịu được áp suất bao nhiêu?
→ Tùy vật liệu, thường PN16 ~ PN40 (16–40 bar).

4. Có thể thay van tay bằng bộ khí nén không?
→ Hoàn toàn được, chỉ cần thay tay gạt bằng actuator phù hợp.

5. Khi nào nên dùng 2PC thay vì 3PC?
→ Khi hệ thống ít vệ sinh, muốn tiết kiệm chi phí và ưu tiên độ bền, kín.

Xem thêm: Van bi 3PC và 2PC khác nhau như thế nào?

13. Địa chỉ mua van bi 2PC khí nén uy tín?

Khi lựa chọn van bi inox 2PC khí nén, điều quan trọng là chất lượng và nguồn gốc. Tại VANVNC, chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng nhập khẩu, đầy đủ CO-CQ theo từng lô.
  • Đa dạng chủng loại, kích thước từ DN15–DN100, ren BSPT/NPT.
  • Kho hàng lớn, đáp ứng số lượng dự án ngay lập tức.
  • Đối tác tin cậy: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh…
  • Dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ kỹ sư tư vấn, hỗ trợ lựa chọn, lắp đặt.
  • Giá thành cạnh tranh, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.

👉 Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất cho van bi 2PC khí nén ren inox.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Có thể bạn quan tâm: Mặt bích inox 

[/mota]

Van dao inox[tomtat]
Giá: 1,686,000 VND
Chất liệu: Inox 304
Kích thước: DN50 - DN600
Kiểu kết nối: Wafer
Nhiệt độ làm việc: ⪬ 425०C
Ấp suất làm việc: PN16
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]
[mota]

Van dao inox là gì? Tại sao được ưa chuộng trong công nghiệp?

Van dao inox (knife gate valve) là loại van chuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu cắt, đóng dòng chất lỏng có độ nhớt cao, chứa hạt rắn, bùn thải, nước thải, hay bột giấy. Thiết kế đặc trưng với một “lưỡi dao” trượt lên xuống giúp đóng/mở dòng chảy một cách dứt khoát, chống kẹt và hạn chế mài mòn.

Van dao inox
Van dao inox là gì?

Sự phổ biến của van dao inox đến từ khả năng chịu ăn mòn, bền với môi trường khắc nghiệt và hiệu suất hoạt động ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các nhà máy xử lý nước thải, công nghiệp giấy, xi măng và hoá chất.

Cấu tạo van dao inox – Những bộ phận chính và nguyên lý hoạt động

Để hiểu vì sao van dao hoạt động tốt trong môi trường chất rắn, cần nhìn sâu vào cấu tạo của nó:

  • Thân van (body): Đúc từ inox 304 hoặc 316, dạng hình hộp mỏng, chịu áp lực thấp đến trung bình. Thiết kế đơn giản giúp dễ bảo trì.
  • Lưỡi dao (gate): Là bộ phận đóng mở chính, mỏng dẹt như một lưỡi dao trượt thẳng đứng. Làm từ inox dày, chịu mài mòn và chống kẹt tốt.
  • Gioăng làm kín (packing): Thường là PTFE hoặc graphite, giữ kín phần trục không cho chất lỏng rò rỉ.
  • Trục van (stem): Nối với tay quay hoặc bộ điều khiển, truyền lực kéo đẩy lưỡi dao.
  • Bulong, đai ốc, vỏ che bụi: Đảm bảo kết nối và độ bền cơ học cho toàn bộ cụm van.

Nguyên lý hoạt động: Khi vận hành, lưỡi dao được kéo lên để cho phép dòng chảy đi qua, hoặc hạ xuống để chặn dòng. Thiết kế này giúp cắt đứt các dòng bùn, chất lỏng chứa hạt, mà không bị kẹt.

Bản vẽ cấu tạo của van dao inox
Bản vẽ cấu tạo của van dao inox

Vật liệu chế tạo van dao inox – Nên chọn loại nào?

Inox 304

Là loại thép không gỉ chứa tối thiểu 10.5% Crom và tối đa 1.2% Cacbon. Thành phần Crom khi tiếp xúc với không khí sẽ tạo nên một lớp màng Oxit bao bọc bên ngoài ngăn không cho oxy tiếp xúc với các kim loại bên trong. Nhờ đó inox 304 có khả năng chống chịu ăn mòn tốt.
  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch, nước thải nhẹ.
  • Hạn chế: Không chịu được hóa chất mạnh, nước muối, hoặc axit clohidric.

Inox 316

Inox 316 có thành phần gần như tương tự inox 304 nhưng được bổ sung thêm 2-3% Molypden bên trong thành phần giúp nó tăng khả năng chống chịu đối với các hoá chất ăn mòn mạnh, đặc biệt là môi trường clorua, muối biển.
  • Ưu điểm: Chịu ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, muối, clo – phù hợp cho nhà máy hóa chất, ngành hàng hải.
  • Nhược điểm: Giá cao hơn khoảng 20–30% so với inox 304.

Khi nào nên chọn loại nào?

Môi trường làm việc Lựa chọn đề xuất
Nước thải sinh hoạtInox 304
Hóa chất nhẹInox 304
Bùn có chứa muối, cloInox 316
Dung dịch axit, kiềm mạnhInox 316
Nhà máy chế biến thực phẩmInox 316

Tiêu chuẩn kết nối và kích cỡ van dao inox

1. Tiêu chuẩn kết nối

Van dao inox có thể được kết nối theo hai cách chính:

  • Kiểu lắp mặt bích (Flanged): Thông dụng nhất, phù hợp với hệ thống công nghiệp. Kết nối theo tiêu chuẩn BS, JIS,, ANSI.
  • Kiểu lắp wafer: Mỏng gọn, kẹp giữa hai mặt bích. Tiết kiệm không gian nhưng yêu cầu siết đúng lực.

2. Kích thước phổ biến

Các kích cỡ van dao thường dao động từ DN50 đến DN600, tùy theo lưu lượng và áp lực hệ thống:

Kích cỡ (DN) Đường kính tương ứng (mm) Ứng dụng phổ biến
DN50–DN1002" – 4"Hệ thống nhỏ, xử lý cục bộ
DN150–DN3006" – 12"Nhà máy trung bình
DN350–DN60014" – 24"Nhà máy lớn, kênh dẫn chính

Các kiểu điều khiển van dao inox – Linh hoạt cho mọi nhu cầu

Tùy thuộc vào quy mô hệ thống và yêu cầu tự động hóa, van dao inox có thể được vận hành bằng ba phương thức:

1. Tay quay (manual handwheel)

Van dao inox tay quay
Van dao inox tay quay
  • Đơn giản, không cần điện/khí.
  • Phù hợp hệ thống nhỏ, van ít vận hành.
  • Nhược điểm: Mất sức khi vận hành van lớn, không thích hợp cho hệ thống tự động.
2. Điều khiển điện (electric actuator)


Van dao inox điều khiển điện
Van dao inox điều khiển điện
  • Cho phép mở/đóng từ xa qua tủ điện.
  • Có thể kết nối tín hiệu PLC/SCADA.
  • Cần cấp điện, đòi hỏi không gian lắp đặt actuator.

3. Điều khiển khí nén (pneumatic actuator)

Van dao inox điều khiển khí nén
Van dao inox điều khiển khí nén
  • Mở/đóng nhanh, dùng khí nén (air compressor).
  • Phù hợp môi trường dễ cháy, khu vực nguy hiểm.
  • Được chọn nhiều trong các dây chuyền tự động hóa cao.

So sánh nhanh:

Phương thức Ưu điểm Nhược điểm
Tay quayĐơn giản, rẻThủ công, tốn lực
ĐiệnTự động, ổn địnhCần điện, giá cao hơn
Khí nénNhanh, an toàn cháy nổCần hệ thống khí nén

Ưu điểm – Nhược điểm và tiêu chuẩn vận hành của van dao inox

Ưu điểm

  • Thiết kế nhỏ gọn, chiếm ít không gian.
  • Có thể hoạt động tốt trong môi trường chứa rắn, bùn, hạt.
  • Làm kín tốt, ít rò rỉ.
  • Đa dạng kiểu vận hành.

Nhược điểm

  • Không phù hợp với môi trường áp lực cao.
  • Lưỡi dao dễ mòn nếu dùng sai môi trường (ví dụ axit mạnh với inox 304).
  • Không thích hợp để điều tiết lưu lượng (chỉ nên dùng cho đóng/mở hoàn toàn).

Tiêu chuẩn vận hành

  • Áp lực làm việc: Thường từ PN10–PN16.
  • Nhiệt độ làm việc: từ -10°C đến 425°C.
  • Vật liệu làm kín: EPDM, PTFE, graphite – chọn theo nhiệt/hoá chất.

Hướng dẫn lắp đặt van dao inox đúng kỹ thuật

Việc lắp đặt đúng cách giúp van hoạt động ổn định, tăng tuổi thọ:

  1. Kiểm tra tình trạng van: Đảm bảo không móp méo, đầy đủ bulong, lưỡi dao hoạt động mượt.
  2. Lắp van vào đường ống: Dùng đúng tiêu chuẩn mặt bích, chèn gioăng, siết đều lực.
  3. Căn chỉnh hướng dao: Van dao phải lắp theo chiều đứng (dao trượt lên/xuống), không nằm ngang.
  4. Kết nối bộ điều khiển: Nếu dùng điện/khí thì phải đấu dây hoặc ống khí chính xác, test tín hiệu đầu vào.
  5. Kiểm tra kín nước: Thử vận hành van nhiều lần, kiểm tra rò rỉ tại trục và mặt bích.

Cách lựa chọn van dao inox phù hợp với hệ thống

Khi chọn mua van dao inox, hãy lưu ý các yếu tố sau:

  • Môi trường sử dụng: Nước sạch, bùn, chất rắn hoá lỏng?
  • Chất liệu phù hợp: Inox 304 hay 316?
  • Kích cỡ đường ống: DN50–DN600?
  • Kiểu kết nối: Lắp bích hay wafer?
  • Kiểu vận hành: Tay quay, điện hay khí nén?
  • Tiêu chuẩn cần đáp ứng: Áp suất làm việc, nhiệt độ.

Ví dụ: Nếu bạn cần van dao cho hệ thống xử lý bùn có clo, nên chọn loại inox 316, lắp mặt bích, điều khiển khí nén để đảm bảo hiệu quả và độ bền.

Van dao inox
Van dao inox

Mua van dao inox ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá hợp lý?

Nếu bạn đang phân vân không biết mua van dao inox ở đâu đáng tin cậy, thì VANVNC.COM là một lựa chọn bạn không nên bỏ qua.

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm có xuất xứ rõ ràng, đầy đủ giấy tờ CO, CQ.
  • Chủng loại đa dạng: Có sẵn inox 304, 316, đủ size từ DN50 đến DN600, đủ kiểu điều khiển.
  • Giá cả hợp lý: Cạnh tranh và minh bạch, có chiết khấu cho đơn hàng lớn.
  • Kho hàng lớn – Giao nhanh: Có sẵn số lượng lớn, đáp ứng nhanh các dự án.
  • Khách hàng lớn đã tin dùng: Đối tác của nhiều nhà máy xử lý nước, xi măng, giấy, thực phẩm trong cả nước.

👉 Truy cập ngay: vanvnc.com hoặc gọi hotline dưới đây để được tư vấn chi tiết!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về van dao inox

1. Van dao inox có dùng được cho nước thải không?
Có. Van dao rất phù hợp cho nước thải, đặc biệt là loại chứa cặn, bùn, nhờ khả năng cắt dòng mạnh mẽ.

2. Van dao có điều tiết được lưu lượng không?
Không. Van dao chỉ nên dùng để đóng/mở hoàn toàn, không dùng như van tiết lưu.

3. Bao lâu thì nên bảo trì van dao?
Tùy theo môi trường sử dụng, nhưng khuyến nghị bảo trì định kỳ mỗi 6–12 tháng.

4. Van điều khiển khí nén có cần cấp điện không?
Không. Chỉ cần hệ thống khí nén (thường là 4–7 bar) và tín hiệu van điện từ để đóng/mở.

5. Van dao inox có lắp được ngoài trời không?
Có thể, nhưng nên có mái che hoặc dùng loại có bộ điều khiển được thiết kế chống nước.

[/mota]


 [giaban]1.100.000 đ[/giaban]
 [tomtat]Kích cỡ: DN15 - DN50
Kiểu van: Nắp chụp, tay giật
Áp lực: 0-20 bar
Áp lực cài đặt: 0-5bar, 0-10bar, 5-10bar, 0-16bar, 10-16bar
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]


 
[mota]

Van an toàn ren inox (Safety valve) là loại van được làm từ thép không gỉ (inox 304, inox 316) với kết nối ren (ren trong hoặc ren ngoài) để lắp đặt trong các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí, giúp bảo vệ đường ống và thiết bị khỏi tình trạng quá áp bằng cách tự động xả áp khi áp suất vượt mức cho phép, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.

1. Đặc điểm chính

- Chất liệu: Inox 304, Inox 316 chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp suất cao, phù hợp với môi trường hóa chất, thực phẩm hoặc hơi nóng.
- Kích thước: DN15 (1/2") đến DN50 (2"), phù hợp cho đường ống nhỏ và áp suất thấp đến trung bình (PN16-PN25).
- Kiểu kết nối: Kết nối ren, mặt bích
- Áp suất làm việc: Có thể điều chỉnh từ 0.5- 20bar, tùy model (một số loại lên đến 40 bar).
- Nhiệt độ: 0°C đến 180°C, hoặc cao hơn (lên đến 250°C với model đặc biệt)
- Môi trường sử dụng: Nước, khí nén, hơi nóng, dầu, gas, hóa chất ăn mòn nhẹ.
- Dạng xả: Xả thẳng hoặc xả ngang
Van an toàn ren inox 

2. Cấu tạo

- Thân van (Body):
+ Chất liệu: Inox đúc nguyên khối, chứa các bộ phận bên trong
+ Đây là phần chính chứa toàn bộ các bộ phận khác
- Lò xo (spring):
+ Làm từ thép không gỉ, điều chỉnh áp suất xả thông qua vít điều chỉnh
+ Tạo ra lực giữ đĩa van đóng
+ Có thể điều chỉnh để thiết lập áp suất mở van
- Đĩa van (Disc/Seat):
+ Làm từ inox, đóng/mở để xả lưu chất khi đạt ngưỡng
+ Làm kín khi áp suất bình thường
- Nắp van (Bonnet):
+ Bao phủ phần thân trên của lò xo và thân van
- Gioăng:
+ Cao su EPDM, Teflon (PTFE), hoặc NBR đảm bảo kín khít
- Tay giật (Lever - tùy chọn):
+ Cho phép xả thủ công khi cần.
- Đầu kết nối:
+ Trên thân van có hai đầu nối tiện ren là đầu vào và đầu ra. Đầu vào có tiện ren ngoài, là đầu nối được đặt ngay bên dưới thân van. Còn đầu xả có thiết kế tiện ren trong và nằm ngay bên thân hông van.
- Trục van:
+ Là một trục thép không gỉ có hình dạng thẳng để cố định lò xo. Một đầu nối với nắp van và đầu còn lại nối vào đĩa van. Xoay nắp van để nâng trục van lên sẽ giúp nén chặt được lò xo.
Cấu tạo van an toàn ren inox

3. Nguyên lý hoạt động

- Trạng thái bình thường (đóng):
  + Khi áp suất trong hệ thống nhỏ hơn hoặc bằng áp suất cài đặt, lò xo giữ chặt đĩa van ở vị trí đóng.
+ Không có chất lỏng hoặc khí thoát ra
- Trạng thái mở (xả áp):
+ Khi áp suất trong hệ thống vượt mức cài đặt (ví dụ: 6 bar, 10 bar,...) lực đẩy từ chất lỏng/khí thẳng lực lò xo
+ Đĩa van bị đẩy lên, tạo khe hở cho chất lỏng/khí thoát ra ngoài qua cửa xả.
+ Nhờ đó áp suất trong hệ thống được giảm xuống ngưỡng an toàn.
- Trạng thái hồi phục (đóng lại):
    + Khi áp suất giảm xuống thấp hơn áp suất cài đặt, lò xo giãn ra, đĩa van đóng lại
    + Van trở lại trạng thái kín, ngăn lưu chất bị thoát ra.

4. Ứng dụng

- Hệ thống hơi nóng: Lò hơi, nồi hơi, hẹ thống steam.
- Khí nén: Các hệ thống khí áp suất cao.
- Chất lỏng: Nước, dầu, hóa chất trong công nghiệp thực phẩm, dệt nhuộm, xử lý nước.
- Gas và xăng dầu: Ứng dụng trong môi trường dễ ăn mòn.
- Môi trường ăn mòn: Các hệ thống nước biển, lắp đặt trên tàu thủy, tàu hỏa, dòng chảy oxi hóa, hóa chất loãng.
Ứng dụng van an toàn trong hệ thống hơi nóng




5. Ưu điểm

- Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, phù hợp với môi trường hóa chất.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.
- Giá thành hợp lý so với chất lượng
- Có thể điều chỉnh áp suất xả linh hoạt.

6. Nhược điểm

- Không phù hợp với hệ thống áp suất rất cao hoặc đường ống lớn (thường dùng van nối bích thay thế).
- Có thể rò rỉ ở mối nối ren nếu có áp suất quá cao.

7. Các loại van an toàn inox

- Van an toàn inox nước
- Van an toàn inox khí nén
- Van an toàn inox áp lực cao
- Van an toàn inox nối ren
- Van an toàn inox mặt bích
- Van an toàn inox hơi nóng
- Van toàn inox nhiệt độ cao
- Van an toàn inox tay giật.
- Van an toàn inox nắp chụp.
- Van an toàn inox không tay.
- Van an toàn inox vi sinh.

8. Lưu ý khi chọn mua:

- Xác định áp suất cài đặt: Cần báo chính xác mức áp suất xả mong muốn để nhà cung cấp cài đặt trước.
- Kiểm tra chất liệu: Lựa chọn chất liệu inox phù hợp với môi trường, ngành nghề sử dụng.
- Kiểm định an toàn: Nên chọn sản phẩm có chứng chỉ kiểm định áp suất từ bên thứ ba.

Liên hệ SĐT/ZALO: 088 666 4291 để được Tư Vấn và Báo Giá nhanh nhất.

[/mota]


[giaban]45,000 đ [/giaban] [tomtat]Bảng báo giá van bi inox tay gạt: Liên hệ ngay điển được báo giá tốt nhất trên thị trường.
Giá bán: 0
Van bi inox tay gạt
Tình trạng: Sản phẩm mới, bảo hành 12 tháng [/tomtat] [mota]

Van bi inox là gì


Van bi inox tay gạt là gì? : Là van được cấu tạo bằng inox, có chức năng khoá đóng mở dòng chảy,  bên trong có bi tròn bằng inox có trục rỗng kết nối với trục và tay van để vặn đóng mở van.


Van bi inox tay gạt nối ren


Ứng dụng của van bi

Van khoá bi inox được sử dụng rất phổ biến và rộng rãi trong cuộc sống, với cấu tạo đơn giản, giá thành rẻ, dễ dàng thay thế sửa chữa bảo dướng
  • Trong các hệ thống cấp thoát nước bể bơi, trường học, dân cư
  • Van xả đáy trong các nồi nấu phở, nồi nấu cháo inox
  • Van khoá trong hệ thống chiết rót inox
  • Van đóng mở trong xăng dầu, hóa chất
  • Trong phòng cháy chữa cháy

Ưu điểm của van

  • Có cấu tạo bằng inox nên chống ăn mòn hiệu quả
  • Vận hành bền bỉ, ít hỏng vặt
  • Chịu được áp suất cao
  • Dải  nhiệt độ sử dụng cao, do gioăng bằng teflon chịu nhiệt

Cấu tạo van bi


Van có nhiệm vụ khóa đóng mở, van bi được cấu tạo từ 2 thân inox 201 hoặc inox 304, inox 316, có tay gạt inox. Bên trong thân có cấu tạo bi, hệ thống lõi bi inox làm nhiệm vụ đóng mở, viên bi inox có lỗ rỗng trục bên trong được kết nối với trục tay gạt inox làm nhiệm vụ đóng mở van.
  • Thân van inox : bằng inox, gồm 2 thân, được kết nối với nhau 
  • Tay gạt: tay gạt bằng inox,  được bọc cao su màu xanh hoặc vàng
  • Trục van: trục inox kết nối tay van với bi inox
  • Bi van inox: bi hình tròn được đục lỗ rỗng
  • Gioăng làm kín: gioăng teflon ( chịu nhiệt độ cao )

Thông số kĩ thuật van bi inox

  • Size kích thước: DN8- DN200
  • Vật liệu inox: inox 201,  inox 304 ,  inox 316, ( CF8, CF8M )
  • Nhiệt độ làm việc: 0-220 độ C
  • Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25, PN40
  • Kiểu kết nối: nối ren, nối bích, nối nhanh clamp
  • Kiểu điều khiển: tay gạt, điều khiển khí nén, điều khiển điện On/off, tuyến tính
  • Gioăng làm kín: Teflon (PTFE)



Nguyên lý hoạt động van bi

Van khóa bi inox đóng mở được nhờ vào cấu tạo của viên bi bên trong van, khi trục van xoay kéo theo bi bên trong xoay từ chỗ trống về mặt kín, làm đóng kín van, ngăn dòng chảy và ngược lại trục xoay về hướng mở, giúp cho lỗ rỗng trong viên bi mở ra đồng trục với đường ống giúp  mở dung dịch

Các loại van bi inox


Van bi inox có rất nhiều loại, được chia ra theo dạng kết nối ren, nối mặt bích, nối clamp, và chia theo dạng điều khiển như tay gạt  hoặc điều khiển khí nén, hay điều khiển điện

Van bi tay gạt inox nối ren 2pc ( 2 thân)

Là loại van phổ thông, thông dụng nhất

  • Ưu điểm: giá rẻ
  • Size: DN8- DN100
  • Chất liệu: inox 304, inox 201, inox 316
  • Áp suất làm việc: PN16 ( max 16bar)
  • Nhiệt độ: 0-180 độ
  • Kết nối: nối ren NPT 
  • Kiểu điều khiển: tay gạt


Van bi inox


Van bi inox tay gạt 3pc ( 3 thân ) nối ren

Cũng giống như van bi 2pc bên trên, nhưng van 3pc inox này chịu áp suất tốt hơn rất nhiều, kiểu kết nối ren

  • Ưu điểm: chịu được áp suất cao
  • Size: DN15- DN100
  • Chất liệu: inox 304, inox 316
  • Áp suất làm việc: PN25 ( max 25bar)
  • Nhiệt độ: 0-180 độ
  • Kết nối: nối ren ( hệ ren NPT phổ thông )
  • Kiểu điều khiển: tay gạt

Van bi inox tay gạt 3pc (3 thân) nối hàn công nghiệp

Cũng giống như van bi 3pc nối ren bên trên, nhưng van 3 thân hàn inox này kiểu kết nối là nối hàn, hàn thẳng vào đường ống

  • Ưu điểm: chịu được áp suất cao
  • Nhược điểm: hàn chết vào hệ thống nên không tháo ra sửa hay thay thế được
  • Size: DN15- DN100
  • Chất liệu: inox 304, inox 316
  • Áp suất làm việc: PN25 ( max 25bar)
  • Nhiệt độ: 0-180 độ
  • Kết nối: nối hàn
  • Kiểu điều khiển: tay gạt

Van bi inox tay gạt 3pc ( 3 thân ) nối hàn vi sinh

Cũng giống như van bi 3pc nối hàn phía trên, nhưng van bi vi sinh 3 thân hàn inox này chuyên dụng cho đường hệ thống ống vi sinh

  • Ưu điểm: chịu được áp suất cao
  • Nhược điểm: hàn chết vào hệ thống nên không tháo ra sửa hay thay thế được
  • Size: theo chuẩn vi sinh SMS, DIN 
  • Chất liệu: inox 304, inox 316
  • Áp suất làm việc: PN25 ( max 25bar)
  • Nhiệt độ: 0-180 độ
  • Kết nối: nối hàn vi sinh
  • Kiểu điều khiển: tay gạt

Van bi inox tay gạt 3pc ( 3 thân ) nối clamp

Cũng giống như các van bi 3pc khác, nhưng van bi 3 thân nối clamp này chịu được áp suất cao, và tháo lắp cũng rất nhanh

  • Ưu điểm: chịu được áp suất cao, tháo lắp nhanh
  • Nhược điểm: van này ít có nhược điểm
  • Size: theo chuẩn vi sinh SMS, DIN 
  • Chất liệu: inox 304, inox 316
  • Áp suất làm việc: PN25 ( max 25bar)
  • Nhiệt độ: 0-180 độ
  • Kết nối: kẹp nối nhanh clamp
  • Kiểu điều khiển: tay gạt

Van bi mặt bích inox

Van bi mặt bích inox là loại van thường sử dụng trong các hệ thống công nghiệp. Thiết kế đầu nối của van thay vì kiểu ren hay hàn thì van sử dụng mặt bích để liên kết với ống.
Kiểu lắp đặt này giúp liên kết vô cùng chắc chắn, thời gian lắp đặt nhanh chóng và vô cùng dễ dàng.

Van bi inox điều khiển khí nén


Van bi inox điều khiển điện 


Van bi inox vi sinh


Van vi inox vi sinh điều khiển khí nén


Van bi inox vi sinh điều khiển điện từ


Van bi inox 3 ngả ren tay gạt


Van bi inox 3 ngả nối clamp tay gạt


Van bi inox ngả nối mặt bích tay gạt


Van bi inox 3 ngả ren lắp điều khiển khí nén hoặc điện 



Bảng báo giá van bi gạt ren inox:
Giá: 46.000đ
Gọi ngay Mr Kiên Y Lốc: 0941.400.650


Bảng báo giá van bi 2pc tay gạt inox 304 

Bản báo giá dưới đây có thể thay đổi giá tuỳ thời điểm do đội ngũ kĩ thuật chưa kịp cập nhập, xi vui lòng liên hệ hotline để được cập nhập giá chính xác tại thời điểm hiện tại


Liên hệ ngay để được mua van bi - Mr Kiên Y Lốc : 0941.400.650 (Zalo ngay)
Tag: Van bi inox tay gạt, van bi inox, van bi gạt ren inox, van khóa nước inox 304, van nước inox tay gạt,



Size van bi kích thước danh định: DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200

Size NPS inch: 1/2'' , 3/4'' , 1'' , 1-1/2'' , 1-1/4'', 2'' , 3'' , 4'' , 5'' , 6'' 


[/mota]

[giaban]Liên hệ: 01684.222.650[/giaban] [tomtat]Giá van bi 3 thân nối ren: Liên hệ để được báo giá tốt nhất thị trường
Giá bán: 0

Van bi 3 thân nối ren

Tình trạng: Sản phẩm mới, bảo hành 12 tháng [/tomtat] [mota]Mô tả


Van bi inox 3 pc kiểu lắp ren :

Van bi 3 thân nối ren cấu tạo bởi 3 mảnh kết nối lại. Van bi inox 3 thân có độ chắc chắn và độ bền cao hơn so với các loại van bi thông thường, chịu được ăn mòn và mài mòn, chịu được áp suất nhiệt độ cao

Thông số Kỹ Thuật Van bi 3 thân nối ren

Size: DN8-DN150
Kiểu nối: Ren tiêu chuẩn...
Nhiệt độ: max 320 C
Áp lực: 10k, 16k
Sử dụng: Nước, gas, dầu, chất lỏng, hóa chất ăn mòn....

VNC cung cấp van bi inox 3 thân nối ren tại Hà Nội, TP HCM, Hải Phòng, Thanh Hóa, Sài Gòn, Đà Nẵng, Bắc Ninh, Quảng Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Cần Thơ, Vũng Tàu, Thái Bình, Ninh Bình, và toàn quốc.

Liên hệ ngay Mr. Kiên: 01684.222.650
Email: pkd.vanvnc@gmail.com

Tag: van bi inox 3 thân nối ren, van bi 3pc nối ren giá rẻ, báo giá van bi inox 3 thân inox nối ren

[/mota]


[giaban]Liên hệ: 094.140.0650[/giaban] [tomtat]Báo giá van góc inox điều khiển khí nén: Liên hệ ngay để được báo giá van góc điều khiển khí nén tốt nhất thị trường.
Giá bán: 0 VNĐ

Van góc inox điều khiển khí nén

Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]Chi tiết sp:

Van góc inox điều khiển khí nén (van xiên inox điều khiển khí nén )

Van góc điều khiển khí nén hay còn được gọi là van xiên điều khiển khí nén là loại van đóng mở bằng bộ điều khiển khí nén piston được gắn với bộ phận van góc. 
Van góc có hình dạng xiên chữ y nên còn được gọi là van xiên. Được lắp gép vào hệ thống đường ống bằng nối ren, nối hàn, hoặc nối bích. Nối ren được lắp gép và hệ thống đường ống nhỏ có kích thước dưới DN80.

Van góc khí nén là loại van có giá rẻ hơn so với các loại van khí nén khác và lắp đặt dễ dàng nên là sự lựa chọn tối ưu tiết kiệm chi phí cho các đường ống nhỏ.

Van góc inox điều khiển khí nén của VNC được đánh giá cao, đầy đủ các chứng chỉ chất lượng QA/QC và sử dụng trong các hệ thống của Vinamilk, Sabeco, Habeco.... VNC cam kết mang đến một sản phẩm với chất lượng tuyệt vời và giá rẻ nhất thị trường. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn nhiệt tình.

Thông số kĩ thuật van góc inox điều khiển khí nén.

Size: DN15-DN80
Vật liệu van: inox 304, inox 316, inox 201 ..
Bộ khí nén: củ nhôm, củ inox, củ  nhựa ...
Điều khiển: tuyến tính, on/off
Ứng dụng: Nghành công nghiệp thực thẩm, tự động hóa sản xuất hóa chất dung dịch rượu bia nước ngọt, sữa ...

VNC cung cấp van góc inox điều khiển khí nén tại Hà Nội, TP HCM, Hải Phòng, Thanh Hóa, Sài Gòn, Đà Nẵng, Bắc Ninh, Quảng Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Cần Thơ, Vũng Tàu, Thái Bình, Ninh Bình, Hải Dương, Nghệ An, Hà Tĩnh, Hà Nam, Phú Thọ, Hòa Bình, Hưng Yên, Hà Giang, Đồng Tháp, Bình Phước, Bình Thuận, An Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Khánh Hòa, Phú Quốc, Con Tum, Lâm Đồng, Lai Châu, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc, Thừa Thiên Huế, Yên Bái, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Vĩnh Long, Quảng Bình, Bắc Cạn, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Định, Đắc Nông, Đắc Lắc, Gia Lai, Long An, Ninh Thuận và toàn quốc.

Tag: Van góc inox điều điển khí nén , báo giá van góc inox điều khiển khí nén, van xiên inox điều khiển khí nén, van góc điều khiển khí nén giá rẻ , inox 304, inox 201, inox 316

...[/mota]

[giaban]Liên hệ: 094.140.0650[/giaban] [tomtat]Giá van bi inox 3 ngã nối ren: Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất thị trường.
Giá bán: 0 VNĐ

Van bi inox 3 ngã nối ren

Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]Chi tiết sp:

Van bi inox 3 ngã nối ren tay quay

Size: DN8- DN200
Vật liệu van inox 304, 316, 201
Áp lực: 10k -16k
Nhiệt độ: max 300 C
Áp dụng: Nước, xăng dầu, dung dịch hóa chất, thực phẩm....

VNC cung cấp van bi inox 3 ngã nối ren tại Hà Nội, TP HCM, Hải Phòng, Thanh Hóa, Sài Gòn, Đà Nẵng, Bắc Ninh, Quảng Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Cần Thơ, Vũng Tàu, Thái Bình, Ninh Bình, và toàn quốc.

Liên hệ ngay Mr. Kiên: 01684.222.650
Email: pkd.vanvnc@gmail.com

Tag: Van bi inox 3 ngã nối ren tay quay, báo giá van bi inox 3 ngã nối ren, van  3 ngã, van bi 3 ngã inox giá rẻ
  ...[/mota]


Van bi inox 3 thân nối nhanh kẹp nối nhanh clamp inox 304 316

[giaban]Liên hệ: 094.140.0650[/giaban] [tomtat]Giá van bi 3 thân inox nối clamp: Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất thị trường.
Giá bán: 0 VNĐ

Van bi 3pc inox nối clamp

Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]Chi tiết sp:

Van bi 3 thân inox nối clamp

Là loại van bi inox được cấu tạo từ 3 mảnh riêng biệt được kết nối clamp, được cấu tạo từ vật liệu inox nên van bi 3 thân inox nối clamp tạo được độ chắc chắc và độ bền cao hơn hẳn các loại van bi inox thông thường.
Van bi inox 3 thân nối nhanh kẹp nối nhanh clamp inox 304 316


Thông số kĩ thuật van bi 3 thân inox nối clamp

Size: DN15-DN150
Vật liệu: Inox 304, 316, 201..
Lỗ van bi full tiết diện.
Nhiệt độ: -20 độ đến 230 độ C
Áp suất: 300lbs

Van bi 3 thân (3 mảnh) nối clamp

VNC cung cấp van bi 3 thân inox 304 tại Hà Nội, TP HCM, Hải Phòng, Thanh Hóa, Sài Gòn, Đà Nẵng, Bắc Ninh, Quảng Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Cần Thơ, Vũng Tàu, Thái Bình, Ninh Bình, và toàn quốc.

Liên hệ ngay Mr. Kiên: 01684.222.650
Email: pkd.vanvnc@gmail.com


Tag: Van bi 3 thân nối clamp, van bi 3pc inox nối clamp, giá van bi 3 thân inox nối clamp, van bi 3 thân inox 304 nối clamp
...[/mota]

BACK TO TOP