[giaban]55.000 đ/m[/giaban]
[tomtat]Báo giá ống inox vi sinh: Liên hệ ngay để được báo giá ống inox vi sinh tốt nhất thị trường.
Giá bán: 0 VNĐ
Ống inox vi sinh
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]
[mota]Chi tiết sp:
Ống inox vi sinh
Ống inox vi sinh bao gồm 2 loại là
ống hàn vi sinh và
ống đúc vi sinh
Ống inox vi sinh với đặc tính kĩ thuật là bề mặt được xử lý bóng cả trong lẫn ngoài (khác hoàn toàn với ống inox trang trí chỉ được xử lý bề mặt phía ngoài ). Vậy nên ống inox vi sinh được ứng rộng rãi trong nghành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, đồ uống, nghành sữa.
vanvnc.com có các loại
ống vi sinh inox 304, inox 316 L, inox 201 tiêu chuẩn DIN, tiêu chuẩn IDF, tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn SMS, tiêu chuẩn ASTM. ..

Bảng kích thước các tiêu chuẩn ống inox vi sinh
D: là đường kính ống vi sinh (mm)
t: độ dày ống vi sinh (mm)
JIS
|
Size
|
D
|
t
|
1.0''
|
25.4
|
1.2
|
1.25''
|
31.8
|
1.2
|
1.5''
|
38.1
|
1.2
|
2.0''
|
50.8
|
1.5
|
2.5''
|
63.5
|
2.0
|
3.0''
|
76.3
|
2.0
|
3.5''
|
89.1
|
2.0
|
4.0''
|
101.6
|
2.0
|
4.5''
|
114.3
|
3.0
|
5.5''
|
139.8
|
3.0
|
6.5''
|
165.2
|
3.0
|
|
|
ISO 2037
|
Size
|
D
|
t
|
19
|
19.0
|
1.5
|
25
|
25.4
|
1.5
|
32
|
32.0
|
1.5
|
38
|
38.1
|
1.5
|
45
|
45.0
|
2.0
|
48
|
48.0
|
1.5
|
51
|
50.8
|
1.5
|
57
|
78.0
|
2.0
|
65
|
63.5
|
2.0
|
79
|
76.2
|
2.0
|
80
|
80.0
|
2.0
|
89
|
89.0
|
2.0
|
102
|
101.6
|
2.0
|
108
|
108.0
|
2.0
|
133
|
133.0
|
3.0
|
159
|
159.0
|
3.0
|
219
|
219.0
|
4.0
|
|
SMS
|
Size
|
t
|
t
|
25
|
1.25
|
1.5
|
..
|
..
|
..
|
38
|
1.25
|
1.5
|
51
|
1.25
|
1.5
|
63
|
1.50
|
2.0
|
79
|
1.60
|
2.0
|
..
|
..
|
..
|
101.6
|
2.0
|
2.0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3A
|
Size
|
D
|
t
|
1/2''
|
12.7
|
1.65
|
3/4''
|
19.1
|
1.65
|
1.0''
|
25.4
|
1.65
|
1.5''
|
38.1
|
1.65
|
2.0''
|
50.8
|
1.65
|
2.5''
|
63.5
|
1.65
|
3.0''
|
76.2
|
1.65
|
4.0''
|
101.6
|
2.10
|
6.0''
|
152.4
|
2.80
|
8.0''
|
203.2
|
2.80
|
10.0''
|
254.0
|
3.40
|
12.0''
|
305.0
|
3.40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IDF
|
Size
|
D
|
t
|
1.0''
|
25.4
|
1.5
|
1.25''
|
32.0
|
1.5
|
1.5''
|
38.31
|
1.5
|
2.0''
|
50.8
|
1.5
|
2.5''
|
63.5
|
2.0
|
3.0''
|
76.2
|
2.0
|
3.5''
|
89.0
|
2.0
|
4.0''
|
101.6
|
2.0
|
4.5''
|
108.0
|
2.0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DIN11850/11851
|
Size
|
D×t
|
D×t
|
D×t
|
D×t
|
DN10
|
12×1.0
|
13×1.5
|
14×1.5
|
12×1.5
|
DN15
|
18×1.0
|
19×1.5
|
20×1.5
|
18×1.2
|
DN20
|
22×1.0
|
23×1.5
|
24×1.5
|
22×1.5
|
DN25
|
28×1.0
|
29×1.5
|
30×1.5
|
28×1.5
|
DN32
|
34×1.0
|
35×1.5
|
36×1.5
|
34×1.5
|
DN40
|
40×1.0
|
41×1.5
|
42×2.0
|
40×1.5
|
DN50
|
52×1.0
|
53×1.5
|
54×2.0
|
52×1.5
|
DN65
|
70×2.0
|
70×2.0
|
70×2.0
|
70×2.0
|
DN80
|
85.2.0
|
85×2.0
|
85×2.0
|
85×2.0
|
DN100
|
104×2.0
|
104×2.0
|
104×2.0
|
104×2.0
|
DN125
|
129×2.0
|
129×2.0
|
129×2.0
|
129×2.0
|
DN150
|
154×2.0
|
154×2.0
|
154×2.0
|
154×2.0
|
|
Series 1
|
Series 2
|
Series 3
|
Series 4
|
|
BS4825
|
Size
|
t
|
t
|
12.7
|
1.2
|
1.2
|
15.88
|
1.2
|
1.2
|
19.05
|
1.2
|
1.2
|
25.4
|
1.2
|
1.6
|
38.1
|
1.2
|
1.6
|
50.8
|
1.2
|
1.6
|
63.5
|
1.6
|
1.6
|
76.2
|
1.6
|
1.6
|
101.6
|
2.0
|
2.0
|
114.3
|
2.0
|
2.0
|
139.7
|
2.0
|
2.0
|
168.3
|
2.6
|
2.6
|
219.1
|
2.6
|
2.6
|
|
ISO1127
|
Size
|
OD
|
ID
|
26.9
|
26.9
|
23.7
|
33.7
|
33.7
|
29.7
|
42.4
|
42.4
|
38.4
|
48.3
|
48.3
|
44.3
|
60.3
|
60.3
|
56.3
|
76.2
|
76.2
|
72.2
|
88.9
|
88.9
|
84.9
|
114.3
|
114.3
|
110.0
|
139.7
|
139.7
|
135.7
|
168.3
|
168.3
|
161.5
|
219.1
|
219.1
|
213.9
|
|
|
|
|
|
|
|
Gọi ngay 0941.400.650 để được báo giá ống inox vi sinh 304, 316 tốt nhất.
Bảng báo giá ống đúc inox vi sinh
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn inox
Công thức tính cho giá trị khối lượng ống tròn inox
Loại vật liệu inox
|
Tỉ trọng (g/cm3)
|
Công thức tính
|
SUS 304/304L
|
7.93
|
W=0.02491 t (D-t)
|
SUS 316/316L
|
7.98
|
W=0.0251 t (D-t)
|
Tag: Ống inox vi sinh, ống vi sinh inox 304, báo giá ống inox vi sinh, ống inox vi sinh giá rẻ, ống vi sinh inox 316, bảng tiêu chuẩn ống inox vi sinh, kích thước ống inox tiêu chuẩn, kích thước ống inox 304, quy cách ống inox công nghiệp, catalogue ống inox 304, bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn inox, ống inox vi sinh DIN, ống inox vi sinh JIS, ống inox vi sinh ISO, ống inox vi sinh SMS, ống inox vi sinh BS, ống inox vi sinh IDF
...[/mota]