Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V 
[tomtat]
Thông số kỹ thuật van bướm vi sinh điều khiển điện 24V:
  • Chất liệu: Inox 304, Inox 316L
  • Gioăng: Silicon, EPDM
  • Kiểu kết nối: Clamp, hàn, hàn + ren rắc co vi sinh
  • Kích thước: Φ19 – Φ102
  • Bộ điều khiển: Điện 24VDC
  • Thời gian đóng mở: 5 – 20 giây
  • Tiêu chuẩn an toàn: IP67
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Tổng quan về van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V là thiết bị đóng/mở dòng chảy trong hệ thống đường ống vi sinh, sử dụng đĩa inox xoay 90° để điều tiết lưu chất. Bộ truyền động điện áp thấp 24V giúp vận hành tự động, loại bỏ thao tác thủ công, an toàn trong môi trường ẩm ướt và dễ dàng kết nối với PLC/SCADA.

  • Vật liệu: thân và đĩa bằng inox 304/316, bề mặt đánh bóng Ra ≤ 0,8 µm, đáp ứng chuẩn vệ sinh vi sinh.
  • Gioăng: EPDM hoặc Silicone, đảm bảo độ kín khít, thích hợp CIP/SIP.
  • Điện áp 24V: mức điện áp an toàn (SELV), giảm rủi ro chập cháy, tiêu thụ điện năng thấp.
  • Ứng dụng: lắp tại bồn chứa, đường ống phối trộn, hệ thống chiết rót, CIP/SIP trong ngành sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm.

So với van bướm vi sinh tay rút hay khí nén, van bướm vi sinh điều khiển điện 24V có các lợi thế rõ rệt:

  • An toàn hơn: điện áp thấp hạn chế nguy cơ điện giật, phù hợp môi trường ẩm.
  • Tiết kiệm năng lượng: tiêu hao ít điện năng, tối ưu chi phí vận hành.
  • Dễ dàng tích hợp: tín hiệu 24VDC tương thích hoàn toàn với hệ thống PLC, SCADA.
  • Bền bỉ và ổn định: giảm thiểu sự cố rò rỉ khí như van khí nén, tuổi thọ cao.

Nhờ những ưu điểm trên, 24V trở thành lựa chọn tiêu chuẩn trong nhiều nhà máy hiện nay.

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V là gì?
Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V là gì?

2. Cấu tạo của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V được thiết kế với các thành phần chính: thân van, đĩa van, trục van, gioăng làm kín và bộ truyền động điện 24V. Mỗi bộ phận đều được tính toán để đảm bảo độ bền cơ học, độ kín khít và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh vi sinh (hạn chế bám cặn, dễ CIP/SIP).

2.1. Thân van inox 304/316 – khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học

  • Vật liệu: Thân van chế tạo từ thép không gỉ SUS 304 hoặc SUS 316 (theo tiêu chuẩn ASTM A351 CF8/CF8M).
  • Đặc điểm cơ lý:
  • Gia công bề mặt: Được đánh bóng cơ học hoặc điện phân (Electropolish), đạt độ nhám bề mặt Ra ≤ 0,8 µm cho thực phẩm và Ra ≤ 0,5 µm cho dược phẩm.
  • Kết nối: phổ biến dạng clamp vi sinh, ngoài ra có thể hàn hoặc rắc co tùy yêu cầu hệ thống.

2.2. Đĩa van và trục van – đảm bảo đóng mở chính xác

  • Đĩa van: hình tròn, chế tạo từ cùng loại inox với thân (304/316), bề mặt phẳng và được đánh bóng BA/EP để giảm bám dính sản phẩm.
  • Chức năng: quay góc 90° để đóng/mở hoàn toàn hoặc điều tiết lưu lượng.
  • Trục van:
    • Thiết kế liền khối, gắn trực tiếp vào đĩa để giảm sai số khi truyền động.
    • Gia công CNC chính xác, bề mặt cứng hóa nhằm hạn chế mài mòn.
    • Bạc đỡ trục thường bằng PTFE hoặc nhựa kỹ thuật, giảm ma sát khi quay.
  • Độ kín khít: Đĩa van được thiết kế bo sát với gioăng làm kín, đảm bảo không rò rỉ kể cả khi chịu áp suất cao.
Cấu tạo van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Cấu tạo van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

2.3. Gioăng EPDM & Silicone – bộ phận quyết định độ kín

  • Vị trí: Lắp đặt vòng quanh mặt trong thân van, tiếp xúc trực tiếp với đĩa van.
  • Chức năng: tạo độ kín 100% khi van đóng, ngăn rò rỉ chất lỏng.
  • Vật liệu gioăng:
    • EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer):
      • Nhiệt độ làm việc: –20°C → +120°C.
      • Chống lão hóa, ozone, axit nhẹ, dung dịch kiềm.
      • Thích hợp trong hệ thống CIP dùng dung dịch NaOH.
    • Silicone:
      • Nhiệt độ làm việc: –40°C → +200°C.
      • Tính trơ sinh học, đạt chứng nhận FDA, phù hợp với ngành sữa, dược phẩm, đồ uống.
      • Giữ tính đàn hồi tốt ở dải nhiệt rộng, không bị biến tính khi tiệt trùng.
  • Tiêu chuẩn vi sinh: Cả EPDM và Silicone đều đạt chuẩn vệ sinh EN 1935/2004 (EU) và FDA CFR 21 (Mỹ).

2.4. Bộ điều khiển điện 24V – trung tâm vận hành tự động

  • Nguồn cấp: 24VDC, tiêu thụ dòng điện thấp, an toàn trong môi trường ẩm.
  • Motor điện:
    • Dạng motor không chổi than (brushless DC) hoặc motor đồng bộ.
    • Mô-men xoắn định mức: 15 – 90 Nm (tùy kích cỡ van DN25 – DN150).
  • Board mạch điều khiển:
    • Nhận tín hiệu từ PLC/SCADA (ON–OFF hoặc 4–20mA, 0–10V với loại tuyến tính).
    • Có chức năng phản hồi vị trí (feedback) bằng công tắc hành trình hoặc potentiometer.
  • Hộp bảo vệ:
    • Vật liệu hợp kim nhôm phủ sơn epoxy hoặc nhựa ABS chống ăn mòn.
    • Đạt chuẩn bảo vệ IP67: chống bụi và chịu ngập tạm thời.
    • Có cửa sổ hiển thị vị trí OPEN/CLOSE trực quan.
  • Tùy chọn: Bộ điều khiển có thể tích hợp thêm bộ sưởi chống ngưng tụ, công tắc hành trình kép hoặc bộ điều khiển tuyến tính.

3. Tại sao van bướm vi sinh điều khiển điện 24V sử dụng gioăng EPDM và Silicone?

Trong cấu tạo của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V, gioăng làm kín là bộ phận đặc biệt quan trọng. Đây là chi tiết tiếp xúc trực tiếp với lưu chất, quyết định đến:

  • Độ kín khít 100% khi van đóng.
  • Tuổi thọ sử dụng trong điều kiện nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt.
  • Tính an toàn vệ sinh vi sinh, tránh nhiễm chéo sản phẩm.

Các loại gioăng phổ biến trên thị trường gồm PTFE, Viton, NBR… Tuy nhiên, trong lĩnh vực vi sinh, EPDM và Silicone là hai lựa chọn được ưu tiên hàng đầu vì đáp ứng đồng thời cả yêu cầu cơ học, hóa học và sinh học.

3.1. Gioăng EPDM – lựa chọn bền bỉ cho môi trường CIP

  • Thành phần hóa học: cao su tổng hợp Ethylene-Propylene-Diene Monomer.
  • Dải nhiệt độ làm việc: –20°C → +120°C, có thể chịu tới +150°C trong thời gian ngắn.
  • Khả năng kháng hóa chất:
    • Chịu dung dịch NaOH, KOH thường dùng trong hệ thống CIP.
    • Chống axit hữu cơ, axit vô cơ loãng.
    • Hạn chế với dầu mỡ khoáng và dung môi hydrocarbon.
  • Đặc tính cơ học: độ đàn hồi cao, giữ kín tốt sau nhiều chu kỳ đóng/mở.
  • Ứng dụng điển hình:
    • Nhà máy bia, nước giải khát, nơi có quy trình rửa CIP bằng xút NaOH.
    • Hệ thống bồn trộn, đường ống dẫn nước khoáng, siro.
Tại sao van bướm vi sinh điều khiển điện 24V sử dụng gioăng Silicone và EPDM?
Tại sao van bướm vi sinh điều khiển điện 24V sử dụng gioăng Silicone và EPDM?

3.2. Gioăng Silicone – an toàn sinh học và chịu nhiệt cao

  • Thành phần: cao su Silicone (Polysiloxane) – vật liệu trơ hóa học, không phản ứng với sản phẩm.
  • Dải nhiệt độ làm việc: –40°C → +200°C, chịu tiệt trùng bằng hơi nước (SIP) ở 121°C – 134°C.
  • Tính chất nổi bật:
    • Trơ sinh học, đạt chứng nhận FDA CFR 21 và EU 1935/2004.
    • Không tạo mùi vị, không thôi nhiễm chất độc hại.
    • Duy trì tính đàn hồi ở cả nhiệt độ thấp và cao.
  • Ứng dụng điển hình:
    • Dây chuyền sữa thanh trùng và tiệt trùng UHT.
    • Ngành dược phẩm, mỹ phẩm – nơi yêu cầu an toàn sinh học tuyệt đối.
    • Hệ thống chiết rót nước giải khát có yêu cầu khử trùng định kỳ.

3.3. Tại sao chỉ chọn EPDM và Silicone cho ngành vi sinh?

  • Đáp ứng chuẩn vệ sinh: cả hai loại gioăng đều đạt chuẩn FDA, USP Class VI, đảm bảo không gây ô nhiễm sản phẩm.
  • Tính linh hoạt: EPDM thích hợp môi trường CIP kiềm, Silicone phù hợp tiệt trùng SIP, kết hợp bao phủ hầu hết yêu cầu trong nhà máy vi sinh.
  • Độ bền kinh tế: so với PTFE hay Viton, EPDM và Silicone có giá thành hợp lý, thay thế dễ dàng, tuổi thọ cao trong điều kiện thực tế.

4. Điểm khác biệt làm nên giá trị của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Trong cùng dòng sản phẩm van bướm vi sinh, sự xuất hiện của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V đã tạo ra một bước tiến quan trọng. Không chỉ đơn thuần là van đóng mở tự động, sản phẩm này mang đến những giá trị khác biệt mà các loại van tay gạt hay van khí nén khó có thể thay thế.

4.1. An toàn vượt trội nhờ điện áp thấp

  • Điện áp 24V thuộc nhóm điện áp an toàn (SELV), loại trừ gần như hoàn toàn nguy cơ gây điện giật trong môi trường ẩm ướt.
  • Đây là lợi thế mà van bướm 220V khó có thể đáp ứng trong các phân xưởng chế biến thực phẩm, dược phẩm – nơi thường xuyên tiếp xúc với nước, hơi nóng, dung dịch tẩy rửa.

4.2. Tích hợp linh hoạt với hệ thống tự động hóa

  • Bộ truyền động 24VDC tương thích trực tiếp với PLC, SCADA, HMI – các nền tảng điều khiển phổ biến trong nhà máy hiện đại.
  • Có thể nhận lệnh từ xa, hiển thị trạng thái trên màn hình giám sát, giúp kỹ sư quản lý hệ thống hiệu quả.
  • Điều này khiến van bướm vi sinh điều khiển điện 24V trở thành lựa chọn mặc định trong các dây chuyền sản xuất tự động.
Điểm khác biệt làm nên giá trị của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Điểm khác biệt làm nên giá trị của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

4.3. Hoạt động chính xác, giảm sai số

  • Với công tắc hành trình và tín hiệu phản hồi vị trí, van luôn đảm bảo đóng/mở đúng góc yêu cầu.
  • Trong các quy trình phối trộn định lượng, sai số nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Nhờ độ chính xác cao, van bướm vi sinh điều khiển điện 24V đảm bảo ổn định chất lượng sản xuất, giảm lãng phí nguyên liệu.

4.4. Bền bỉ, chi phí bảo trì thấp

  • Actuator điện 24V thiết kế motor không chổi than, ít hao mòn cơ học.
  • Gioăng EPDM và Silicone dễ thay thế, chi phí thấp hơn so với các loại vật liệu đặc thù (Viton, PTFE).
  • Không cần duy trì máy nén khí như van khí nén, giảm chi phí năng lượng và bảo dưỡng hệ thống phụ trợ.

4.5. Giá trị dài hạn cho nhà máy hiện đại

  • Ngoài chi phí đầu tư ban đầu hợp lý, van bướm vi sinh điều khiển điện 24V giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Đây là yếu tố quyết định để nhiều doanh nghiệp trong ngành sữa, bia, nước giải khát và dược phẩm lựa chọn như một giải pháp bền vững.

5. So sánh van bướm vi sinh điều khiển điện 24V và van bi vi sinh điều khiển điện 24V

Trong hệ thống đường ống vi sinh, van bướm vi sinh điều khiển điện 24Vvan bi vi sinh điều khiển điện 24V đều được sử dụng phổ biến để đóng/mở tự động. Tuy nhiên, mỗi loại có cấu tạo, đặc điểm vận hành và phạm vi ứng dụng khác nhau. Bảng so sánh dưới đây giúp làm rõ sự khác biệt:

Tiêu chí Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V Van bi vi sinh điều khiển điện 24V
Cấu tạo Đĩa van dạng cánh bướm, xoay 90° Bi van có lỗ xuyên tâm, xoay 90°
Độ kín Độ kín tốt, phụ thuộc gioăng EPDM/Silicone, có thể rò rỉ nhẹ khi áp suất cao Độ kín tuyệt đối nhờ bi ép sát gioăng PTFE
Momen xoắn Yêu cầu mô-men xoắn thấp hơn → actuator nhỏ gọn Yêu cầu mô-men xoắn cao hơn → actuator lớn hơn
Đường kính áp dụng Phù hợp DN25 – DN200, đặc biệt size lớn Phù hợp DN15 – DN100, size lớn giá thành cao
Lưu lượng dòng chảy Tổn thất áp lực thấp hơn, dòng chảy khá thẳng Dòng chảy bị thu hẹp qua lỗ bi → tổn thất áp cao hơn
Chi phí đầu tư Giá thành thấp hơn, actuator nhỏ Giá thành cao hơn, actuator công suất lớn
Ứng dụng chính Thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, CIP/SIP, lưu lượng lớn Yêu cầu đóng kín tuyệt đối, phối trộn định lượng chính xác, môi trường áp suất cao

Kết luận so sánh

  • Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V: tối ưu cho các hệ thống có đường ống lớn, yêu cầu lưu lượng cao, chi phí hợp lý, độ an toàn cao trong môi trường vi sinh.
  • Van bi vi sinh điều khiển điện 24V: thích hợp cho các ứng dụng cần độ kín tuyệt đối và điều tiết chính xác, dù chi phí đầu tư cao hơn.

6. Ứng dụng thực tế của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V được lựa chọn nhờ sự an toàn của điện áp thấp và tính tương thích cao với hệ thống tự động hóa. Trọng tâm ứng dụng của sản phẩm tập trung vào ba nhóm chính:

6.1. Quy trình sản xuất sữa, bia, nước giải khát

  • Đóng/mở tự động tại các tank chứa, đường ống phối trộn và chiết rót, giúp kiểm soát lưu lượng chính xác.
  • Gioăng Silicone đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chịu được nhiệt độ tiệt trùng.

6.2. Ngành dược phẩm và mỹ phẩm

  • Đáp ứng tiêu chuẩn GMP – WHO, thích hợp cho dây chuyền sản xuất thuốc, dung dịch truyền, mỹ phẩm dạng lỏng.
  • Van bướm vi sinh 24V giảm thiểu can thiệp thủ công, hạn chế nhiễm khuẩn chéo.

6.3. Hệ thống vệ sinh CIP/SIP

  • CIP: dùng gioăng EPDM, chịu tốt dung dịch NaOH, KOH.
  • SIP: dùng gioăng Silicone, chịu nhiệt cao 121–134°C.
  • Van vận hành điện 24V đảm bảo chu trình rửa và tiệt trùng diễn ra tự động, chính xác.

=> Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V không chỉ là thiết bị đóng/mở dòng chảy, mà còn là thành phần cốt lõi trong việc duy trì tính ổn định – an toàn – tự động hóa của các dây chuyền sản xuất vi sinh hiện đại.

Ứng dụng van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Ứng dụng van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

7. Hướng dẫn lựa chọn van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Việc chọn đúng van bướm vi sinh điều khiển điện 24V không chỉ dựa vào “đúng size” mà là một bài toán tối ưu đa tiêu chí: môi trường lưu chất – tiêu chuẩn vi sinh – yêu cầu tự động hóa – độ bền – chi phí vòng đời (LCC). Dưới đây là khung lựa chọn theo thứ tự ưu tiên kỹ thuật.

7.1. Chọn vật liệu thân/đĩa: Inox 304 hay 316 – theo hóa học môi trường

Trước khi nghĩ đến actuator 24V, hãy “khóa” đúng vật liệu kim loại vì đây là lớp tiếp xúc chính với lưu chất.

  • Khi chọn 304: môi trường trung tính, ion Cl⁻ thấp, không có acid hữu cơ mạnh; nước, siro, đồ uống phổ thông. 304 cho tỷ lệ chi phí/hiệu năng tốt.
  • Khi chọn 316: có mặt Cl⁻/muối, acid nhẹ, nước rửa mặn hoặc nguy cơ pitting/crevice cao (sữa, nước trái cây, nước khoáng có muối). Mo (2–3%) trong 316 tăng đề kháng ăn mòn cục bộ → an toàn dài hạn cho bề mặt vi sinh.

Khuyến nghị vận hành: với van bướm vi sinh điều khiển điện 24V lắp ở vị trí CIP hoặc gần nguồn hóa chất, ưu tiên 316 để giảm nguy cơ rỗ bề mặt và nhiễm bẩn vi sinh về sau.

7.2. Chọn gioăng làm kín: EPDM hay Silicone – theo CIP/SIP và an toàn sinh học

Gioăng quyết định độ kín 100% và khả năng duy trì vệ sinh lâu dài.

  • EPDM: tối ưu CIP kiềm (NaOH/KOH), chịu hóa chất tẩy rửa tốt, bền đàn hồi ở nhiệt độ trung bình. Dùng cho khâu rửa – trung chuyển, nơi tiệt trùng hơi không là yêu cầu liên tục.
  • Silicone: trơ sinh học, phù hợp tiếp xúc trực tiếp sản phẩm cuối (sữa, dược phẩm, đồ uống cao cấp); chịu SIP hơi 121–134 °C, duy trì đàn hồi trên dải nhiệt rộng.

Gợi ý cấu hình: đường rửa/CIP → EPDM; khu vực chiết rót/tiệt trùng → Silicone. Cả hai đều đáp ứng chuẩn vệ sinh (FDA/EU), an toàn cho van bướm vi sinh điều khiển điện 24V trong dây chuyền vi sinh.

7.3. Kích cỡ & chuẩn kết nối: khớp hệ ống để tránh “mix hệ”

Chọn sai chuẩn sẽ kéo theo hở khe – tụ bẩn – khó CIP.

  • Chuẩn ống vi sinh: DIN / SMS / 3A. Không trộn hệ trên cùng một nhánh; giữ đồng nhất từ ferrule – clamp – gasket – ống.
  • Kiểu kết nối:

    • Clamp vi sinh: tháo lắp nhanh, vệ sinh thuận tiện → lựa chọn mặc định cho van bướm vi sinh.
    • Hàn: cho mối nối cố định, giảm điểm rò rỉ nhưng khó bảo trì.
    • Rắc co vi sinh: dùng khi cần tháo đoạn ngắn, ít phổ biến hơn clamp.
  • Quy tắc size: giữ đường kính van = đường kính ống để tránh tạo “nút thắt”, trừ khi chủ đích tiết lưu. Với chất lỏng nhớt hơn nước, tránh thu hẹp tại van để giảm ΔP và giữ ổn định lưu lượng.

7.4. Chọn actuator 24V: ON–OFF hay tuyến tính, mô-men xoắn, chu trình làm việc

Actuator là “trái tim” của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V.

  • Chế độ điều khiển:
    • ON–OFF: đóng/mở hai trạng thái, dùng cho cô lập dòng, chuyển tuyến, CIP.
    • Tuyến tính (modulating): nhận 4–20 mA hoặc 0–10 V, điều tiết lưu lượng chính xác ở các bước phối trộn/định lượng.
  • Mô-men xoắn (Torque): phải ≥ mô-men yêu cầu của van + dự phòng 25–30% để bù ma sát do lão hóa gioăng, cặn bám. Van bướm cần torque thấp hơn van bi cùng DN → actuator thường nhỏ gọn hơn.
  • Chu trình làm việc (duty cycle) & thời gian đóng/mở: chọn duty-cycle cao cho điểm đóng/mở thường xuyên; kiểm soát thời gian đóng mở để hạn chế “water hammer”.
Hướng dẫn lựa chọn van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Hướng dẫn lựa chọn van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

7.5. Áp suất – nhiệt độ – độ nhớt: đừng bỏ qua “tam giác vận hành”

Hiệu năng thực tế phụ thuộc đồng thời ba tham số này.

  • Áp suất làm việc: van bướm vi sinh thường dùng cho dải áp trung bình; kiểm tra rating PN của thân và nhiệt độ cho phép của gioăng để không vượt giới hạn.
  • Nhiệt độ: tuân thủ dải của EPDM (CIP kiềm, nhiệt trung bình) và Silicone (SIP hơi, nhiệt cao).
  • Độ nhớt: với sản phẩm sánh (siro, kem), giữ vận tốc 1–2 m/s trong ống; tránh siết nhỏ tại van gây tăng ΔP và xâm thực cục bộ.

7.6. Checklist tóm tắt (áp dụng nhanh)

  • Xác định môi trường & quy trình (CIP/SIP) → 304/316; EPDM/Silicone.
  • Chọn chuẩn ống (DIN/SMS/3A) & kiểu kết nối (ưu tiên clamp).
  • Quyết định chế độ điều khiển (ON–OFF hay tuyến tính) & giao tiếp (DI/DO, 4–20 mA/0–10 V).
  • Tính torque cần thiết + 25–30% dự phòng, chọn actuator 24V phù hợp duty cycle & thời gian đóng/mở.
  • Kiểm tra áp suất – nhiệt độ – độ nhớt để tránh quá tải ΔP và sai dải gioăng.
  • Rà IP/EMC, bố trí lắp đặt có drain, và hoàn thiện CO–CQ/MTC.

8. Lắp đặt và bảo trì van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Một trong những yếu tố quyết định tuổi thọ và độ tin cậy của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V không chỉ nằm ở cấu tạo và vật liệu, mà còn ở cách lắp đặt và kế hoạch bảo trì. Thực tế cho thấy cùng một loại van, nếu lắp đặt sai kỹ thuật hoặc thiếu bảo dưỡng định kỳ, tuổi thọ có thể giảm tới 30–50%.

8.1. Các bước lắp đặt chuẩn kỹ thuật

  • Kiểm tra phụ kiện trước khi lắp
    • Đảm bảo gioăng EPDM/Silicone không bị nứt, biến dạng.
    • Kiểm tra thân – đĩa van không có vết xước sâu (ảnh hưởng đến độ kín).
    • Đảm bảo actuator điện 24V còn tem nhãn, chưa bị ẩm hoặc va đập.
  • Chuẩn bị ống và kết nối
    • Làm sạch bề mặt ferrule hoặc mối hàn trước khi gắn clamp.
    • Đảm bảo cùng hệ tiêu chuẩn (DIN/SMS/3A), tránh mix hệ gây hở khe.
    • Lắp gioăng đúng vị trí, không xoắn hoặc ép lệch.
  • Định vị van
    • Lắp van theo phương thẳng đứng, actuator đặt ở vị trí khô ráo.
    • Đảm bảo hướng dòng chảy trùng với mũi tên trên thân van (nếu có).
    • Đối với đường ống CIP/SIP, bố trí độ dốc thoát nước để tránh đọng cặn.
  • Kết nối điện
    • Dùng nguồn 24 VDC ổn định, cáp chống nhiễu xoắn đôi.
    • Nối đất (PE) đúng kỹ thuật để giảm nguy cơ nhiễu EMC.
    • Kiểm tra lại dây tín hiệu I/O trước khi cấp điện lần đầu.
  • Chạy thử và hiệu chỉnh
    • Thực hiện 3–5 chu kỳ đóng/mở để kiểm tra hành trình.
    • Hiệu chỉnh công tắc hành trình báo OPEN/CLOSE (nếu chưa chuẩn).
    • Kiểm tra mô-men xoắn actuator để tránh quá tải cho trục.

8.2. Lưu ý bảo dưỡng định kỳ

  • Chu kỳ kiểm tra: tối thiểu 6 tháng/lần hoặc sau 5.000 chu kỳ đóng/mở.
  • Gioăng làm kín:
    • Kiểm tra độ đàn hồi, thay mới khi có dấu hiệu chai cứng, rạn nứt.
    • Thời gian thay trung bình: 12–18 tháng với EPDM, 18–24 tháng với Silicone.
  • Thân và đĩa van:
    • Vệ sinh định kỳ, tránh cặn bám lâu ngày → gây xước bề mặt Ra.
    • Kiểm tra độ bóng, nếu xước sâu cần thay mới để đảm bảo chuẩn vi sinh.
  • Actuator điện 24V:
    • Kiểm tra hộp bảo vệ IP67, đảm bảo không có hơi nước ngưng tụ.
    • Với môi trường ẩm, nên chọn actuator có bộ sưởi chống ngưng tụ.
    • Kiểm tra nhiệt độ vận hành motor, không vượt mức khuyến nghị.

8.3. Cách xử lý sự cố thường gặp

  • Van không đóng/mở hết hành trình:
    • Nguyên nhân: lệch công tắc hành trình hoặc gioăng cứng.
    • Khắc phục: hiệu chỉnh lại hành trình, thay gioăng mới.
  • Actuator không hoạt động:
    • Nguyên nhân: mất nguồn 24V, hỏng board mạch.
    • Khắc phục: kiểm tra nguồn cấp, thay board điều khiển.
  • Rò rỉ tại vị trí đĩa – thân:
    • Nguyên nhân: gioăng EPDM/Silicone chai cứng, lắp sai vị trí.
    • Khắc phục: thay gioăng, lắp lại đúng chuẩn.
  • Vỏ actuator đọng nước:
    • Nguyên nhân: lắp sai hướng, IP67 không đảm bảo.
    • Khắc phục: lắp lại actuator ở vị trí khô, bổ sung phụ kiện chống ngưng tụ.
Lắp đặt và bảo trì van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Lắp đặt và bảo trì van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

9.1. Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V chịu áp suất bao nhiêu?

Thông thường chịu tốt trong dải PN10 – PN16 (10–16 bar). Tuy nhiên cần xét thêm yếu tố: kích thước DN, vật liệu inox 304/316 và loại gioăng EPDM hay Silicone. Với đường ống lớn, nên cộng thêm hệ số an toàn khi chọn.

9.2. Chọn gioăng EPDM hay Silicone thì tốt hơn?

  • EPDM: bền với hóa chất kiềm, phù hợp hệ thống CIP.
  • Silicone: trơ sinh học, chịu nhiệt cao, phù hợp SIP và dây chuyền sản phẩm trực tiếp (sữa, dược phẩm).

Nếu ưu tiên kháng hóa chất → chọn EPDM. Nếu ưu tiên an toàn sinh học và tiệt trùng → chọn Silicone.

9.3. Có thể đổi actuator từ 24V sang 220V được không?

Có thể thay actuator, nhưng cần xem xét:

  • Tương thích với hệ thống PLC/SCADA.
  • Yêu cầu cách điện, chống ẩm cao hơn cho 220V.

Nếu hệ thống đã chuẩn 24V, nên giữ nguyên để đồng bộ và an toàn hơn.

9.4. Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V có dùng cho CIP/SIP liên tục không?

  • CIP: dùng gioăng EPDM, chịu tốt NaOH/KOH.
  • SIP: bắt buộc gioăng Silicone, vì EPDM nhanh hỏng ở nhiệt độ hơi 121–134 °C.

Nếu nhà máy kết hợp CIP và SIP, nên chọn Silicone để tăng tuổi thọ.

10. Mua van bướm vi sinh điều khiển điện 24V uy tín?

  • Hàng chính hãng – CO&CQ đầy đủ: nhập trực tiếp, chứng từ rõ ràng, đạt chuẩn vi sinh quốc tế.
  • Kho lớn, đa dạng size: DN25–DN150, kết nối Clamp/hàn/rắc co, sẵn EPDM & Silicone.
  • Uy tín thương hiệu: đối tác Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu: tư vấn, hỗ trợ lắp đặt, bảo trì.

Nếu bạn đang tìm van bướm vi sinh điều khiển điện 24V chất lượng cao, giá hợp lý và giao hàng nhanh, VANVNC chính là lựa chọn tối ưu.

📞 Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

[/mota]

 
[tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
Thông số kỹ thuật chi tiết của van màng khí nén:
  • Vật liệu: Inox 304, Inox 316
  • Kích thước có sẵn: DN10-DN100
  • Chất liệu gioăng: EPDM, PTFE, Silicon
  • Áp suất làm việc: PN25
  • Bộ điều khiển: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động đơn
  • Kiểu kết nối: Clamp
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá, chất, khí,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van màng khí nén là gì?

Trong các ngành công nghiệp hiện đại, từ dược phẩm, thực phẩm – đồ uống đến mỹ phẩm và hóa chất tinh khiết, van màng khí nén (pneumatic diaphragm valve) là thiết bị gần như không thể thiếu. Đây là loại van kết hợp ưu điểm của thiết kế vi sinh (cách ly lưu chất với cơ cấu truyền động) và khả năng tự động hóa (điều khiển bằng củ khí AT).

Chính nhờ đặc điểm này, van mang lại ba giá trị cốt lõi:

  • Đảm bảo độ sạch – độ kín – an toàn vệ sinh.
  • Cho phép tích hợp CIP/SIP dễ dàng.
  • Tối ưu cho vận hành tự động, nhanh, lặp lại chính xác.
Van màng khí nén là gì?
Van màng khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van màng khí nén

Mỗi chi tiết của van màng khí nén đều được thiết kế chuẩn mực kỹ thuật quốc tế để đáp ứng các yêu cầu GMP, FDA, ASME BPE.

2.1 Thân van (Body)

  • Vật liệu: Inox 316L (CF8M) chống ăn mòn Cl⁻ vượt trội, hạn chế pitting; tùy chọn inox 304 cho môi trường ít ăn mòn.
  • Bề mặt trong: Đánh bóng cơ học hoặc điện (Electropolish – EP) với độ nhám:
    • Ra ≤ 0,8 µm cho ngành thực phẩm – đồ uống.
    • Ra ≤ 0,5 µm cho dược phẩm và biotech.
  • Tỉ lệ L/D: Thiết kế nhánh phụ L/D ≤ 2:1, giảm điểm chết, tối ưu vệ sinh CIP.

2.2 Màng (Diaphragm)

  • PTFE + EPDM backing: chịu hóa chất mạnh, SIP 121–135 °C; lớp EPDM hỗ trợ đàn hồi.
  • EPDM: kinh tế, đàn hồi tốt, phù hợp CIP kiềm nhẹ, nước, thực phẩm; nhiệt ≤ 120 °C.
  • Silicone: đàn hồi cao, chịu nhiệt tới 150 °C, dùng khi chu kỳ nhiệt nhiều.
  • Tiêu chuẩn: FDA, USP Class VI, BSE/TSE-free, có truy xuất lot number.
Cấu tạo van màng khí nén
Cấu tạo van màng khí nén

2.3 Bộ truyền động khí nén (Actuator)

  • Vỏ: nhôm anod hóa hoặc inox; bảo vệ IP65–67.
  • Áp khí: 4–8 bar (tốt nhất duy trì 5,5–6 bar).
  • Kiểu tác động:
    • NC (Normally Closed – thường đóng) – an toàn cho hóa chất.
    • NO (Normally Open – thường mở) – duy trì dòng khi mất khí.
  • Thời gian đóng/mở: 1 – 2 giây.
  • Tùy chọn: Van điên từ 24VDC, limit switch, positioner, hỗ trợ giao tiếp AS-i, IO-Link.

2.4 Kết nối & tiêu chuẩn

  • Clamp vi sinh: Theo tiêu chuẩn hệ DIN/SMS – tháo lắp nhanh.
  • Kích cỡ DN: DN8 – DN100, phổ biến DN15–DN50.

3. Nguyên lý hoạt động của van màng khí nén

Trong cấu hình tác động đơn, van màng khí nén hoạt động dựa vào sự kết hợp giữa áp lực khí nén và lực hồi của lò xo. Đây là dạng phổ biến và an toàn nhất trong các ứng dụng công nghiệp sạch.

  • Đóng van: Khi cấp khí nén vào khoang actuator, áp lực khí đẩy piston xuống, ép màng van vào ghế (weir seat). Màng ôm kín bề mặt ghế, tạo độ kín bọt khí (bubble-tight), ngăn rò rỉ hoàn toàn kể cả ở áp suất thấp.
  • Mở van: Khi ngừng cấp khí, khí nén trong khoang xả ra, lò xo hồi sẽ tự động đẩy piston trở lại vị trí ban đầu. Màng được giải phóng, uốn cong lên khoang khô, mở toàn bộ tiết diện dòng chảy.
  • Cách ly khoang khô: Cơ cấu truyền động (piston, lò xo, trục) được cách ly hoàn toàn khỏi lưu chất, tránh nhiễm chéo và bảo vệ tuổi thọ của actuator.

👉 Nguyên lý tác động đơn mang lại sự an toàn khi mất khí (van trở về trạng thái đóng), đồng thời đơn giản hơn, ít tiêu hao khí hơn so với tác động kép.

Nguyên lý hoạt động van màng khí nén
Nguyên lý hoạt động van màng khí nén

4. Thông số kỹ thuật điển hình

Các thông số của van màng khí nén thường được thiết kế để đáp ứng cả nhu cầu kỹ thuật lẫn tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế:

  • Áp suất làm việc: ≤ 25 bar (tùy kích cỡ và vật liệu màng).
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: ≤ 120 °C, phù hợp CIP kiềm.
    • PTFE + EPDM: SIP 121–135 °C, chịu hóa chất mạnh.
    • Silicone: ~150 °C, cho chu kỳ nhiệt nhiều lần.
  • Độ nhám bề mặt:
    • Thực phẩm: Ra ≤ 0,8 µm.
    • Dược phẩm: Ra ≤ 0,5 µm, electropolish (EP).
  • Khí cấp: 4–8 bar, khí nén khô sạch theo ISO 8573-1; cần lọc 5 µm, tách ẩm để tránh rỉ sét và kẹt piston.
  • Độ kín: Bubble-tight, không rò rỉ trong ΔP thiết kế.

👉 Các thông số này giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn cấu hình phù hợp với quy trình, đồng thời đảm bảo đạt chuẩn GMP, HACCP, FDA.

5. Ưu điểm vượt trội của van màng khí nén

So với các dòng van khác, van khí nén mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Độ sạch cao: chỉ có hai chi tiết tiếp xúc lưu chất – thân inox và màng → dễ vệ sinh, hạn chế điểm chết.
  • Khả năng CIP/SIP tối ưu: chịu nhiệt, chịu áp, vệ sinh mà không cần tháo rời, tiết kiệm thời gian và hóa chất.
  • Tự động hóa dễ dàng: đóng/mở nhanh (0,2–0,6 giây), dễ tích hợp PLC, SCADA.
  • Độ kín tuyệt đối: phù hợp cả ΔP , thấpkhông rò rỉ sản phẩm quý.
  • Bảo trì nhanh chóng: thay màng dễ, ít phụ tùng.
Ưu điểm van màng khí nén
Ưu điểm van màng khí nén

6. Ứng dụng thực tế

Van màng khí nén được sử dụng ở nhiều vị trí quan trọng trong dây chuyền sản xuất sạch:

  • Dược phẩm & công nghệ sinh học: điểm lấy mẫu vô trùng, van tank-bottom, hệ lên men, skid pha trộn.
  • Thực phẩm – đồ uống: sản xuất bia, sữa, nước giải khát, nước tinh khiết, siro.
  • Mỹ phẩm: dây chuyền lotion, gel, serum, chiết rót vô trùng.
  • Hóa chất tinh khiết: dung dịch axit/kiềm loãng, dung môi đặc biệt, môi trường cần chống nhiễm chéo.
  • Phòng sạch: dùng cho đường ống inox vi sinh phụ trợ, CIP line, skid sản xuất vaccine.

👉 Nhờ tính vệ sinh và độ tin cậy cao, van màng khí nén luôn nằm trong danh mục thiết bị bắt buộc của GMP.

7. Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén

Để chọn đúng van màng khí nén, cần xét nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành:

  • Theo lưu chất:
    • Hóa chất mạnh, dung môi → PTFE + EPDM.
    • Nước, đồ uống, CIP nhẹ → EPDM.
    • Chu kỳ nhiệt nhiều → Silicone.
  • Theo chế độ vận hành:
    • NC (thường đóng) – an toàn, phổ biến nhất.
    • NO (thường mở) – dùng cho dòng phụ trợ cần duy trì liên tục.
  • Theo kết nối: Clamp DIN/ISO/3A cho tháo lắp nhanh; hàn vi sinh cho độ kín cao, ít rò rỉ.
  • Theo tiêu chuẩn vệ sinh: Dược phẩm yêu cầu Ra ≤ 0,5 µm; thực phẩm Ra ≤ 0,8 µm.

👉 Lựa chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đáp ứng chứng nhận GMP, HACCP.

Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén
Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén

8. Những lỗi thường gặp & cách xử lý

Trong vận hành, van màng khí nén có thể gặp các lỗi điển hình:

  • Màng rách/biến dạng: do chọn sai vật liệu hoặc vận hành quá ngưỡng → chọn đúng diaphragm, thay định kỳ 6–12 tháng.
  • Rò clamp: gioăng mòn, lắp sai chuẩn DIN/SMS/3A → thay gioăng đúng hệ, siết đều theo torque khuyến cáo.
  • Đóng không kín: cặn bám ghế van hoặc màng lệch tâm → CIP đúng áp lực/thời gian, kiểm tra ghế van khi thay màng.
  • Actuator chậm/kẹt: khí nén ẩm, có dầu → lắp bộ lọc – tách ẩm, duy trì áp khí ổn định.

👉 Nhận diện sớm và xử lý kịp thời giúp tránh dừng dây chuyền ngoài kế hoạch.

9. Bảng kích thước van màng khí nén

9.1 Tiêu chuẩn SMS

Kích thước tiêu chuẩn SMS
SIZE A D1 K H J
19 118 19.05 50.5 170 76
25 127 25.4 50.5 170 76
32 146 31.8 50.5 208 85
38 160 38.1 50.5 208 85
51 190 50.8 64 246 102

9.2 Tiêu chuẩn DIN

Kích thước tiêu chuẩn DIN
SIZE A D1 K H J
DN20 118 22 50.5 170 76
DN25 127 28 50.5 170 76
DN32 146 34 50.5 208 85
DN40 160 40 50.5 208 85
DN50 190 52 64 246 102

Bản vẽ cấu tạo van màng khí nén
Bản vẽ cấu tạo van màng khí nén

10. Mua van màng khí nén ở đâu?

Để hệ thống vận hành ổn định, hãy chọn nhà cung cấp uy tín. VANVNC mang đến:

  • Hàng nhập khẩu chính hãng, CO-CQ đầy đủ, truy xuất nguồn gốc.
  • Đa dạng size DN10–DN100, nhiều tùy chọn thân & diaphragm.
  • Kho hàng lớn, giao nhanh toàn quốc, đủ phụ tùng thay thế.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: sizing Kv, thiết kế CIP/SIP, lựa chọn diaphragm đúng môi trường.
  • Đối tác lớn: Vinamilk, Sabeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Dịch vụ IQ/OQ/PQ theo yêu cầu dự án dược phẩm.

📞 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay hotline để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

 


[giaban]99.000đ[/giaban] [tomtat]
Chất liệu: màng đơn (Silicon), màng kép (EPDM+PTFE)
Size có sẵn: DN8 - DN50
Tình trạng: Sẵn hàng[/tomtat]

 







[mota]

Gioăng van màng là một bộ phận quan trọng của van màng (Diaphragn Valve), có tác dụng làm kín các mối nối trên thân van, đảm bảo độ kín và tránh sự rò rỉ của lưu chất trong quá trình vận hành. Gioăng được đặt giữa thân van, đĩa van hoặc các mối nối bulong, ốc vít.

Đặc điểm của gioăng van màng

1. Chất liệu

- Gioăng thường được làm từ vật liệu chịu được nhiệt độ cao, chịu hóa chất và chống ăn mòn như:
+ Silicon (thường dùng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, môi trường vô trùng)
+ Nhựa PTFE hoặc các vật liệu composite ( thường dùng cho các ngành yêu cầu cao về nhiệt độ, hóa chất).
+ Cao su (EPDM, NBR, Viton) (thường dùng cho môi trường có hóa chất như axit nhẹ, không dùng trong môi trường dầu, nhiên liệu hoặc hydrocarbon).
Để chọn được gioăng phù hợp, cần dựa trên môi trường làm việc, loại lưu chất (nước, hóa chất,...) và các điều kiện đi kèm như nhiệt độ, áp suất. 

Gioăng van màng kép 


Gioăng van màng đơn

2. Chức năng

- Ngăn lưu chất bị rò rỉ, giúp hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả.
- Đảm bảo mức độ kín giữa các bộ phận thân van và màng van. 
- Chịu được lực ma sát và các tác động cơ học trong quá trình đóng/mở van.

3. Ưu điểm

- Tính an toàn và vệ sinh cao.
- Đáp ứng yêu cầu vô trùng.
- Chống ăn mòn.

4. Ứng dụng

- Gioăng van màng được sử dụng phổ biến trong ngành:
+ Thực phầm và đồ uống 
+ Dược phẩm
+ Hóa chất 
+ Xử lý nước và nước thải

5. Yêu cầu kỹ thuật

- Phải có độ đàn hồi tốt để đảm bảo khả năng làm kín 
- Chịu được áp suất và nhiệt độ yêu cầu 
- Kháng hóa chất và ăn mòn để duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt

6. Các lưu ý khi sử dụng và thay thế gioăng 

- Kiểm tra định kỳ: Cần kiểm tra gioăng thường xuyên vì nguyên nhân dẫn đến việc bị rò rỉ lưu chất hầu như bắt nguồn từ gioăng có thể bị hỏng, bị ăn mòn trong môi trường có hóa chất và nhiệt độ cao.
- Thay thế đúng size, đúng loại: Chọn đúng loại, đúng chất liệu và kích thước phù hợp với van.
- Vận hành nhẹ nhàng: Tránh tác động lực quá mạnh khi đóng van để không làm hỏng gioăng hoặc màng van.
- Không siết quá chặt: Siết quá mạnh có thể làm hỏng gioăng hoặc màng van.
- Ghi chép bảo trì: Cần ghi lại thời gian thay gioăng và tình trạng để theo dõi lịch bảo trì.

7. Mua gioăng van màng ở đâu?

Vanvnc.com tự hào là nhà cung cấp ống, van, nắp, phụ kiện inox vi sinh và công nghiệp. 

Liên hệ SĐT hoặc ZALO để được báo giá nhanh nhất: MS Đông 088.666.4291


[/mota]










 [giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
Giá bán: 99.000d VNĐ
Van cóc ngưng inox (bẫy ngưng hơi inox) tách hơi nước, tách ẩm
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]

Van cóc ngưng inox (bẫy ngưng hơi inox) tách hơi nước, tách ẩm 

Cóc ngưng (bẫy ngưng hơi) inox là gì?

Van cóc ngưng (bẫy ngưng hơi) inox là thiết bị dùng để loại bỏ nước ngưng tụ trong hệ thống hơi nước mà vẫn giữ được hơi khô. Nó giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, tránh hiện tượng búa nước và tổn thất năng lượng.

Cóc ngưng inox, còn gọi là bẫy ngưng hơi inox, là một thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống hơi nước. Thiết bị này có nhiệm vụ chính là:

  • Tự động loại bỏ nước ngưng tụ (nước hình thành khi hơi nước nguội lại trong quá trình di chuyển).

  • Giữ lại hơi nước khô (hơi nước chưa bị ngưng tụ), giúp hệ thống tiếp tục hoạt động hiệu quả.

Van cóc ngưng vi sinh nối clamp

Các tên gọi khác của cóc ngưng inox:

  1. Bẫy hơi inox

  2. Van xả nước ngưng inox

  3. Van bẫy nước ngưng

  4. Van tách nước hơi

  5. Van tách ẩm

  6. Steam trap inox (tên gọi tiếng Anh chuyên ngành, rất phổ biến trong tài liệu kỹ thuật)

  7. Cóc hơi inox (cách gọi quen thuộc tại Việt Nam)

  8. Van cóc ngưng inox (kết hợp giữa cách gọi truyền thống và chuyên ngành)

Tùy theo từng loại cóc ngưng (nhiệt động, cơ học, nhiệt tĩnh…), mỗi tên gọi có thể đi kèm thêm kiểu loại như:

  • Cóc ngưng nhiệt động (thermodynamic steam trap)

  • Cóc ngưng phao (float steam trap)

  • Cóc ngưng nhiệt tĩnh (thermostatic steam trap)


Cóc ngưng bẫy hơi inox

Vì sao cần dùng cóc ngưng hơi?

Trong hệ thống sử dụng hơi nước (như trong nhà máy, lò hơi, hệ thống gia nhiệt...), khi hơi nước di chuyển qua đường ống và thiết bị, một phần sẽ bị mất nhiệt và ngưng tụ thành nước. Nếu không loại bỏ nước ngưng này kịp thời, sẽ gây ra các vấn đề như:

  • Búa nước (hiện tượng nước ngưng bị đẩy đột ngột bởi áp lực hơi, gây va đập mạnh trong ống, có thể làm hỏng thiết bị).

  • Giảm hiệu suất truyền nhiệt, do nước không truyền nhiệt tốt bằng hơi.

  • Tăng tiêu hao nhiên liệu vì phải cấp thêm năng lượng để bù phần mất mát.

  • Ăn mòn và hư hỏng thiết bị do nước đọng lâu ngày.

Cóc ngưng giúp loại bỏ nước ngưng này một cách tự động, liên tục và an toàn, mà không làm thất thoát hơi khô trong hệ thống.

Vì sao chọn cóc ngưng bằng inox?

  • Chất liệu inox (thép không gỉ) giúp thiết bị chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn và môi trường ẩm ướt, ăn mòn.

  • Độ bền cao, ít phải bảo trì.

  • Phù hợp cho các hệ thống hơi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, v.v., nơi yêu cầu cao về vệ sinh và độ an toàn.

Các loại bẫy ngưng hơi inox phổ biến:

  1. Bẫy ngưng phao (Float Steam Trap) – Hoạt động bằng nguyên lý cơ học, thích hợp cho hệ thống áp suất trung bình và cao.

  2. Bẫy ngưng nhiệt động (Thermodynamic Steam Trap) – Dùng cho áp suất cao, cấu tạo đơn giản, ít bảo trì.

  3. Bẫy ngưng đồng tiền (Disc Steam Trap) – Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp hệ thống có tải nhiệt thay đổi.

  4. Bẫy ngưng viên nang (Bimetallic & Thermostatic Steam Trap) – Hoạt động dựa trên sự giãn nở của kim loại khi nhiệt độ thay đổi.

Bẫy ngưng hơi- dạng phao- nhiệt động- đồng tiền - viên nang

Cấu tạo của cóc ngưng hơi inox

Tùy theo nguyên lý hoạt động, cóc ngưng hơi inox có thể có cấu tạo khác nhau, tuy nhiên nhìn chung gồm các phần chính:

  • Thân van: Làm bằng inox 304 hoặc inox 316, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.

  • Đĩa van / phao / bộ điều nhiệt: Tùy loại (nhiệt động, nhiệt tĩnh hoặc phao), đây là bộ phận quyết định việc đóng/mở van.

  • Cửa xả nước ngưng: Tự động mở khi có nước ngưng, và đóng lại khi hơi khô tiếp tục đi qua.

  • Bộ lọc (nếu có): Lọc cặn bẩn, bảo vệ van hoạt động trơn tru.

Nguyên lý hoạt động

Tùy loại cóc ngưng, nguyên lý hoạt động có thể khác nhau. Dưới đây là 3 loại phổ biến:

1. Cóc ngưng nhiệt động (Thermodynamic steam trap)

  • Dựa trên sự chênh lệch áp suất và vận tốc của hơi nước và nước ngưng.

  • Khi có nước ngưng: đĩa van mở → xả nước.

  • Khi có hơi khô: áp suất tăng → đĩa van đóng lại.

2. Cóc ngưng phao (Float steam trap)

  • Dùng phao để cảm nhận mực nước. Khi nước dâng, phao nổi lên và mở van xả.

3. Cóc ngưng nhiệt tĩnh (Thermostatic steam trap)

  • Dùng cảm biến nhiệt độ để mở/đóng van. Khi nước ngưng nguội hơn hơi, van mở ra để xả nước.

 Ưu điểm của cóc ngưng hơi inox

  • Tự động vận hành, không cần thao tác thủ công.

  • Tiết kiệm năng lượng, giữ lại tối đa lượng hơi khô.

  • Bền bỉ với thời gian, chịu nhiệt tốt, không bị ăn mòn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì trong hệ thống hơi công nghiệp.

  • ✔ Đặc biệt phù hợp với các ngành yêu cầu cao như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, dệt nhuộm, gia nhiệt lò hơi

Nên mua cóc ngưng hơi inox ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp cóc ngưng hơi inox chất lượng cao, giá tốt, sẵn hàng, hãy đến với Vanvnc.com – đơn vị chuyên phân phối van inox, van inox vi sinh, van công nghiệp, phụ kiện đường ống với kinh nghiệm lâu năm, sản phẩm chất lượng

📞 Liên hệ tư vấn & báo giá:

  • Zalo: 0886665457 - Ms Bích



...[/mota]

 

Van inox vi sinh

[giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat]Size kích thước: đủ size
Chất liệu: inox 304, inox 316 vi sinh
Bề mặt: đạt chuẩn vi sinh
Tiêu chuẩn van: DIN, SMS, ISO, BPE, JIS
Hàng hóa: có sẵn
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng
Giá bán: giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường
[/tomtat] [mota]Chi tiết sp: 

 Van inox vi sinh là gì

Van inox vi sinh là một loại van được sản xuất từ inox có khả năng chống lại vi khuẩn và có tính chất vệ sinh cao. Các van này thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác đòi hỏi môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn vệ sinh thực phẩm. 
Với khả năng chịu được môi trường ẩm ướt và hóa chất, cùng với khả năng chống ăn mòn, van inox vi sinh thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo sự an toàn và vệ sinh trong các ứng dụng quan trọng như đường ống dẫn nước, hệ thống xử lý thực phẩm, hoặc các thiết bị y tế.

Van inox vi sinh

Tính năng và Ưu điểm: 

Van inox vi sinh được làm từ vật liệu inox chất lượng cao, với khả năng chống ăn mòn và chống khuẩn vượt trội. Dưới đây là một số tính năng và ưu điểm nổi bật của van này:
Chống Khuẩn: Inox vi sinh được xử lý bằng các phương pháp đặc biệt để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi rút, giữ cho bề mặt của van luôn sạch sẽ và an toàn vệ sinh. 
Chịu Môi Trường Khắc Nghiệt: Với khả năng chịu ẩm ướt và hóa chất, van inox vi sinh thích hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như trong ngành thực phẩm và y tế. 
Độ Bền Cao: Inox là một loại vật liệu rất bền và có tuổi thọ cao, giúp van inox vi sinh hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần bảo trì nhiều.

Ứng Dụng Phổ Biến: 

Van vi sinh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
  • Y Tế: Trong các thiết bị y tế như máy móc y tế, hệ thống xử lý nước y tế. 
  • Dược phẩm: Trong các thiết bị máy móc sản xuất dược phẩm
  • Thực Phẩm: Trong quy trình sản xuất, chế biến thực phẩm và trong các thiết bị phục vụ thực phẩm. 
  • Công Nghiệp Hóa Chất : Trong các quy trình xử lý hóa chất và dầu khí.
  • Mỹ Phẩm: Cũng như dược phẩm, sản phẩm van vi sinh inox được dùng rộng rãi rong các nhà máy sản xuất mỹ phẩm

Các loại van inox vi sinh - phân biệt

Van bướm inox vi sinh

Van Bướm Vi Sinh: Van bướm vi sinh hoạt động bằng cách xoay một tấm van (bướm) xoay trên một trục, làm cho lỗ thoát trở thành mở hoặc đóng để kiểm soát dòng chảy.
Van bướm inox vi sinh

Ưu điểm: 

  • Van Bướm Vi Sinh: Van bướm thường có khả năng kiểm soát dòng chảy một cách linh hoạt hơn, cho phép điều chỉnh dòng chảy ở nhiều mức độ khác nhau.
  • Thiết kế linh hoạt: Thiết kế bướm của van cho phép điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí một cách linh hoạt và chính xác, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. 

Nhược điểm: 

  • Bảo trì Định kỳ: Mặc dù độ bền cao, nhưng van bướm inox vi sinh vẫn cần được bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. 
Xem thêm chi tiết cụ thể về van bướm inox vi sinh và các thông số của van bướm

Van bi inox vi sinh

Van Bi Inox Vi Sinh: Van bi vi sinh hoạt động dựa trên nguyên lý mở và đóng bằng cách xoay một cánh van (bi) xung quanh trục của nó. Khi van mở, dòng chất lỏng hoặc khí có thể chảy qua và khi đóng, van chặn dòng chảy
Van bi inox vi sinh clamp 304 316

Ưu Điểm

  • Van bi vi sinh thường được sử dụng để kiểm soát dòng chảy ở hai trạng thái đóng hoặc mở hoàn toàn, giảm thiểu các thể tích chứa và nơi tích tụ bụi bẩn.
  • Giá thành: với các size nhỏ thì giá thành rẻ và tiết kiệm hơn van bướm
  • Chịu được nhiệt độ cao: do cấu tạo gioăng của van bi inox vi sinh bằng chất liệu teflon (PTFE) nên van chịu được hoá chất mạnh và nhiệt độ khá cao

Nhược điểm

  • Kích thước van: độ dài của van bi dài hơn so với van bướm, nên cần cân nhắc đến không gian sử dụng

Xem chi tiết về van bi inox vi sinh cũng như thông số kĩ thuật của van bi vi sinh

Van màng inox vi sinh

Van màng inox vi sinh
Van Màng: Van màng vi sinh hoạt động bằng cách sử dụng một màng linh hoạt được làm từ vật liệu như cao su, PTFE (Polytetrafluoroethylene), EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer), hoặc các vật liệu khác. Khi áp lực chất lỏng hoặc khí được áp dụng lên màng, màng sẽ uốn cong hoặc biến dạng để mở hoặc đóng van.
  • Van Màng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm, và hóa chất, nơi cần vệ sinh cao và kiểm soát dòng chảy tốt.
  • Van Màng: Có thể linh hoạt trong việc kiểm soát dòng chảy và chịu được áp lực cao, nhưng không thích hợp cho dòng chảy lớn.
  • Van Màng: Ưu điểm vô trùng tuyệt đối, và ít yêu cầu bảo trì 
Xem chi tiết về van màng vi sinh cũng như cũng như thông số kĩ thuật cấu tạo van màng

4.Van một chiều inox vi sinh

Van một chiều inox vi sinh clamp 304 316
Chức năng kiểm soát dòng chảy: Van một chiều vi sinh cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chảy qua một hướng duy nhất, ngăn chặn dòng chảy ngược lại. Điều này giúp đảm bảo môi trường làm việc vệ sinh và an toàn.
Thiết kế chống khuẩn: Van một chiều vi sinh thường được làm từ vật liệu chống khuẩn như inox vi sinh hoặc các loại nhựa chất lượng cao. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật, đảm bảo vệ sinh trong quá trình vận hành.
Xem thêm chi tiết van một chiều inox vi sinh cũng như thông số của van một chiều

5.Các loại van vi sinh khác

Ngoài ra còn các loại van inox khác cũng là vi sinh như các loại van

  • Van lấy mẫu vi sinh inox
  • Van an toàn inox vi sinh
  • Van xả khí inox vi sinh
  • Van xả đáy vi sinh inox
  • Van chuyển hướng vi sinh
  • Van phao inox
  • Van góc van xiên khí nén vi sinh
  • Van hỗn hợp vi sinh inox
  • Van điều chỉnh lưu lượng vi sinh

Kết Luận

Van Inox Vi Sinh không chỉ là một giải pháp vệ sinh mà còn là một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng quan trọng. Với tính năng chống khuẩn và độ bền cao, van inox vi sinh đáp ứng được các tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất và là sự đầu tư đáng giá cho mọi doanh nghiệp. Để biết thêm thông tin chi tiết và các giải pháp tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. 



Hãy liên hệ với Vanvnc.com để biết thêm thông tin và tìm hiểu về cách van inox vi sinh có thể giúp nâng cao hiệu suất và an toàn cho doanh nghiệp của bạn

...[/mota]

BACK TO TOP