Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V 
[tomtat]
Thông số kỹ thuật van bướm vi sinh điều khiển điện 24V:
  • Chất liệu: Inox 304, Inox 316L
  • Gioăng: Silicon, EPDM
  • Kiểu kết nối: Clamp, hàn, hàn + ren rắc co vi sinh
  • Kích thước: Φ19 – Φ102
  • Bộ điều khiển: Điện 24VDC
  • Thời gian đóng mở: 5 – 20 giây
  • Tiêu chuẩn an toàn: IP67
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Tổng quan về van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V là thiết bị đóng/mở dòng chảy trong hệ thống đường ống vi sinh, sử dụng đĩa inox xoay 90° để điều tiết lưu chất. Bộ truyền động điện áp thấp 24V giúp vận hành tự động, loại bỏ thao tác thủ công, an toàn trong môi trường ẩm ướt và dễ dàng kết nối với PLC/SCADA.

  • Vật liệu: thân và đĩa bằng inox 304/316, bề mặt đánh bóng Ra ≤ 0,8 µm, đáp ứng chuẩn vệ sinh vi sinh.
  • Gioăng: EPDM hoặc Silicone, đảm bảo độ kín khít, thích hợp CIP/SIP.
  • Điện áp 24V: mức điện áp an toàn (SELV), giảm rủi ro chập cháy, tiêu thụ điện năng thấp.
  • Ứng dụng: lắp tại bồn chứa, đường ống phối trộn, hệ thống chiết rót, CIP/SIP trong ngành sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm.

So với van bướm vi sinh tay rút hay khí nén, van bướm vi sinh điều khiển điện 24V có các lợi thế rõ rệt:

  • An toàn hơn: điện áp thấp hạn chế nguy cơ điện giật, phù hợp môi trường ẩm.
  • Tiết kiệm năng lượng: tiêu hao ít điện năng, tối ưu chi phí vận hành.
  • Dễ dàng tích hợp: tín hiệu 24VDC tương thích hoàn toàn với hệ thống PLC, SCADA.
  • Bền bỉ và ổn định: giảm thiểu sự cố rò rỉ khí như van khí nén, tuổi thọ cao.

Nhờ những ưu điểm trên, 24V trở thành lựa chọn tiêu chuẩn trong nhiều nhà máy hiện nay.

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V là gì?
Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V là gì?

2. Cấu tạo của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V được thiết kế với các thành phần chính: thân van, đĩa van, trục van, gioăng làm kín và bộ truyền động điện 24V. Mỗi bộ phận đều được tính toán để đảm bảo độ bền cơ học, độ kín khít và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh vi sinh (hạn chế bám cặn, dễ CIP/SIP).

2.1. Thân van inox 304/316 – khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học

  • Vật liệu: Thân van chế tạo từ thép không gỉ SUS 304 hoặc SUS 316 (theo tiêu chuẩn ASTM A351 CF8/CF8M).
  • Đặc điểm cơ lý:
  • Gia công bề mặt: Được đánh bóng cơ học hoặc điện phân (Electropolish), đạt độ nhám bề mặt Ra ≤ 0,8 µm cho thực phẩm và Ra ≤ 0,5 µm cho dược phẩm.
  • Kết nối: phổ biến dạng clamp vi sinh, ngoài ra có thể hàn hoặc rắc co tùy yêu cầu hệ thống.

2.2. Đĩa van và trục van – đảm bảo đóng mở chính xác

  • Đĩa van: hình tròn, chế tạo từ cùng loại inox với thân (304/316), bề mặt phẳng và được đánh bóng BA/EP để giảm bám dính sản phẩm.
  • Chức năng: quay góc 90° để đóng/mở hoàn toàn hoặc điều tiết lưu lượng.
  • Trục van:
    • Thiết kế liền khối, gắn trực tiếp vào đĩa để giảm sai số khi truyền động.
    • Gia công CNC chính xác, bề mặt cứng hóa nhằm hạn chế mài mòn.
    • Bạc đỡ trục thường bằng PTFE hoặc nhựa kỹ thuật, giảm ma sát khi quay.
  • Độ kín khít: Đĩa van được thiết kế bo sát với gioăng làm kín, đảm bảo không rò rỉ kể cả khi chịu áp suất cao.
Cấu tạo van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Cấu tạo van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

2.3. Gioăng EPDM & Silicone – bộ phận quyết định độ kín

  • Vị trí: Lắp đặt vòng quanh mặt trong thân van, tiếp xúc trực tiếp với đĩa van.
  • Chức năng: tạo độ kín 100% khi van đóng, ngăn rò rỉ chất lỏng.
  • Vật liệu gioăng:
    • EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer):
      • Nhiệt độ làm việc: –20°C → +120°C.
      • Chống lão hóa, ozone, axit nhẹ, dung dịch kiềm.
      • Thích hợp trong hệ thống CIP dùng dung dịch NaOH.
    • Silicone:
      • Nhiệt độ làm việc: –40°C → +200°C.
      • Tính trơ sinh học, đạt chứng nhận FDA, phù hợp với ngành sữa, dược phẩm, đồ uống.
      • Giữ tính đàn hồi tốt ở dải nhiệt rộng, không bị biến tính khi tiệt trùng.
  • Tiêu chuẩn vi sinh: Cả EPDM và Silicone đều đạt chuẩn vệ sinh EN 1935/2004 (EU) và FDA CFR 21 (Mỹ).

2.4. Bộ điều khiển điện 24V – trung tâm vận hành tự động

  • Nguồn cấp: 24VDC, tiêu thụ dòng điện thấp, an toàn trong môi trường ẩm.
  • Motor điện:
    • Dạng motor không chổi than (brushless DC) hoặc motor đồng bộ.
    • Mô-men xoắn định mức: 15 – 90 Nm (tùy kích cỡ van DN25 – DN150).
  • Board mạch điều khiển:
    • Nhận tín hiệu từ PLC/SCADA (ON–OFF hoặc 4–20mA, 0–10V với loại tuyến tính).
    • Có chức năng phản hồi vị trí (feedback) bằng công tắc hành trình hoặc potentiometer.
  • Hộp bảo vệ:
    • Vật liệu hợp kim nhôm phủ sơn epoxy hoặc nhựa ABS chống ăn mòn.
    • Đạt chuẩn bảo vệ IP67: chống bụi và chịu ngập tạm thời.
    • Có cửa sổ hiển thị vị trí OPEN/CLOSE trực quan.
  • Tùy chọn: Bộ điều khiển có thể tích hợp thêm bộ sưởi chống ngưng tụ, công tắc hành trình kép hoặc bộ điều khiển tuyến tính.

3. Tại sao van bướm vi sinh điều khiển điện 24V sử dụng gioăng EPDM và Silicone?

Trong cấu tạo của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V, gioăng làm kín là bộ phận đặc biệt quan trọng. Đây là chi tiết tiếp xúc trực tiếp với lưu chất, quyết định đến:

  • Độ kín khít 100% khi van đóng.
  • Tuổi thọ sử dụng trong điều kiện nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt.
  • Tính an toàn vệ sinh vi sinh, tránh nhiễm chéo sản phẩm.

Các loại gioăng phổ biến trên thị trường gồm PTFE, Viton, NBR… Tuy nhiên, trong lĩnh vực vi sinh, EPDM và Silicone là hai lựa chọn được ưu tiên hàng đầu vì đáp ứng đồng thời cả yêu cầu cơ học, hóa học và sinh học.

3.1. Gioăng EPDM – lựa chọn bền bỉ cho môi trường CIP

  • Thành phần hóa học: cao su tổng hợp Ethylene-Propylene-Diene Monomer.
  • Dải nhiệt độ làm việc: –20°C → +120°C, có thể chịu tới +150°C trong thời gian ngắn.
  • Khả năng kháng hóa chất:
    • Chịu dung dịch NaOH, KOH thường dùng trong hệ thống CIP.
    • Chống axit hữu cơ, axit vô cơ loãng.
    • Hạn chế với dầu mỡ khoáng và dung môi hydrocarbon.
  • Đặc tính cơ học: độ đàn hồi cao, giữ kín tốt sau nhiều chu kỳ đóng/mở.
  • Ứng dụng điển hình:
    • Nhà máy bia, nước giải khát, nơi có quy trình rửa CIP bằng xút NaOH.
    • Hệ thống bồn trộn, đường ống dẫn nước khoáng, siro.
Tại sao van bướm vi sinh điều khiển điện 24V sử dụng gioăng Silicone và EPDM?
Tại sao van bướm vi sinh điều khiển điện 24V sử dụng gioăng Silicone và EPDM?

3.2. Gioăng Silicone – an toàn sinh học và chịu nhiệt cao

  • Thành phần: cao su Silicone (Polysiloxane) – vật liệu trơ hóa học, không phản ứng với sản phẩm.
  • Dải nhiệt độ làm việc: –40°C → +200°C, chịu tiệt trùng bằng hơi nước (SIP) ở 121°C – 134°C.
  • Tính chất nổi bật:
    • Trơ sinh học, đạt chứng nhận FDA CFR 21 và EU 1935/2004.
    • Không tạo mùi vị, không thôi nhiễm chất độc hại.
    • Duy trì tính đàn hồi ở cả nhiệt độ thấp và cao.
  • Ứng dụng điển hình:
    • Dây chuyền sữa thanh trùng và tiệt trùng UHT.
    • Ngành dược phẩm, mỹ phẩm – nơi yêu cầu an toàn sinh học tuyệt đối.
    • Hệ thống chiết rót nước giải khát có yêu cầu khử trùng định kỳ.

3.3. Tại sao chỉ chọn EPDM và Silicone cho ngành vi sinh?

  • Đáp ứng chuẩn vệ sinh: cả hai loại gioăng đều đạt chuẩn FDA, USP Class VI, đảm bảo không gây ô nhiễm sản phẩm.
  • Tính linh hoạt: EPDM thích hợp môi trường CIP kiềm, Silicone phù hợp tiệt trùng SIP, kết hợp bao phủ hầu hết yêu cầu trong nhà máy vi sinh.
  • Độ bền kinh tế: so với PTFE hay Viton, EPDM và Silicone có giá thành hợp lý, thay thế dễ dàng, tuổi thọ cao trong điều kiện thực tế.

4. Điểm khác biệt làm nên giá trị của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Trong cùng dòng sản phẩm van bướm vi sinh, sự xuất hiện của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V đã tạo ra một bước tiến quan trọng. Không chỉ đơn thuần là van đóng mở tự động, sản phẩm này mang đến những giá trị khác biệt mà các loại van tay gạt hay van khí nén khó có thể thay thế.

4.1. An toàn vượt trội nhờ điện áp thấp

  • Điện áp 24V thuộc nhóm điện áp an toàn (SELV), loại trừ gần như hoàn toàn nguy cơ gây điện giật trong môi trường ẩm ướt.
  • Đây là lợi thế mà van bướm 220V khó có thể đáp ứng trong các phân xưởng chế biến thực phẩm, dược phẩm – nơi thường xuyên tiếp xúc với nước, hơi nóng, dung dịch tẩy rửa.

4.2. Tích hợp linh hoạt với hệ thống tự động hóa

  • Bộ truyền động 24VDC tương thích trực tiếp với PLC, SCADA, HMI – các nền tảng điều khiển phổ biến trong nhà máy hiện đại.
  • Có thể nhận lệnh từ xa, hiển thị trạng thái trên màn hình giám sát, giúp kỹ sư quản lý hệ thống hiệu quả.
  • Điều này khiến van bướm vi sinh điều khiển điện 24V trở thành lựa chọn mặc định trong các dây chuyền sản xuất tự động.
Điểm khác biệt làm nên giá trị của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Điểm khác biệt làm nên giá trị của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

4.3. Hoạt động chính xác, giảm sai số

  • Với công tắc hành trình và tín hiệu phản hồi vị trí, van luôn đảm bảo đóng/mở đúng góc yêu cầu.
  • Trong các quy trình phối trộn định lượng, sai số nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Nhờ độ chính xác cao, van bướm vi sinh điều khiển điện 24V đảm bảo ổn định chất lượng sản xuất, giảm lãng phí nguyên liệu.

4.4. Bền bỉ, chi phí bảo trì thấp

  • Actuator điện 24V thiết kế motor không chổi than, ít hao mòn cơ học.
  • Gioăng EPDM và Silicone dễ thay thế, chi phí thấp hơn so với các loại vật liệu đặc thù (Viton, PTFE).
  • Không cần duy trì máy nén khí như van khí nén, giảm chi phí năng lượng và bảo dưỡng hệ thống phụ trợ.

4.5. Giá trị dài hạn cho nhà máy hiện đại

  • Ngoài chi phí đầu tư ban đầu hợp lý, van bướm vi sinh điều khiển điện 24V giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • Đây là yếu tố quyết định để nhiều doanh nghiệp trong ngành sữa, bia, nước giải khát và dược phẩm lựa chọn như một giải pháp bền vững.

5. So sánh van bướm vi sinh điều khiển điện 24V và van bi vi sinh điều khiển điện 24V

Trong hệ thống đường ống vi sinh, van bướm vi sinh điều khiển điện 24Vvan bi vi sinh điều khiển điện 24V đều được sử dụng phổ biến để đóng/mở tự động. Tuy nhiên, mỗi loại có cấu tạo, đặc điểm vận hành và phạm vi ứng dụng khác nhau. Bảng so sánh dưới đây giúp làm rõ sự khác biệt:

Tiêu chí Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V Van bi vi sinh điều khiển điện 24V
Cấu tạo Đĩa van dạng cánh bướm, xoay 90° Bi van có lỗ xuyên tâm, xoay 90°
Độ kín Độ kín tốt, phụ thuộc gioăng EPDM/Silicone, có thể rò rỉ nhẹ khi áp suất cao Độ kín tuyệt đối nhờ bi ép sát gioăng PTFE
Momen xoắn Yêu cầu mô-men xoắn thấp hơn → actuator nhỏ gọn Yêu cầu mô-men xoắn cao hơn → actuator lớn hơn
Đường kính áp dụng Phù hợp DN25 – DN200, đặc biệt size lớn Phù hợp DN15 – DN100, size lớn giá thành cao
Lưu lượng dòng chảy Tổn thất áp lực thấp hơn, dòng chảy khá thẳng Dòng chảy bị thu hẹp qua lỗ bi → tổn thất áp cao hơn
Chi phí đầu tư Giá thành thấp hơn, actuator nhỏ Giá thành cao hơn, actuator công suất lớn
Ứng dụng chính Thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, CIP/SIP, lưu lượng lớn Yêu cầu đóng kín tuyệt đối, phối trộn định lượng chính xác, môi trường áp suất cao

Kết luận so sánh

  • Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V: tối ưu cho các hệ thống có đường ống lớn, yêu cầu lưu lượng cao, chi phí hợp lý, độ an toàn cao trong môi trường vi sinh.
  • Van bi vi sinh điều khiển điện 24V: thích hợp cho các ứng dụng cần độ kín tuyệt đối và điều tiết chính xác, dù chi phí đầu tư cao hơn.

6. Ứng dụng thực tế của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V được lựa chọn nhờ sự an toàn của điện áp thấp và tính tương thích cao với hệ thống tự động hóa. Trọng tâm ứng dụng của sản phẩm tập trung vào ba nhóm chính:

6.1. Quy trình sản xuất sữa, bia, nước giải khát

  • Đóng/mở tự động tại các tank chứa, đường ống phối trộn và chiết rót, giúp kiểm soát lưu lượng chính xác.
  • Gioăng Silicone đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chịu được nhiệt độ tiệt trùng.

6.2. Ngành dược phẩm và mỹ phẩm

  • Đáp ứng tiêu chuẩn GMP – WHO, thích hợp cho dây chuyền sản xuất thuốc, dung dịch truyền, mỹ phẩm dạng lỏng.
  • Van bướm vi sinh 24V giảm thiểu can thiệp thủ công, hạn chế nhiễm khuẩn chéo.

6.3. Hệ thống vệ sinh CIP/SIP

  • CIP: dùng gioăng EPDM, chịu tốt dung dịch NaOH, KOH.
  • SIP: dùng gioăng Silicone, chịu nhiệt cao 121–134°C.
  • Van vận hành điện 24V đảm bảo chu trình rửa và tiệt trùng diễn ra tự động, chính xác.

=> Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V không chỉ là thiết bị đóng/mở dòng chảy, mà còn là thành phần cốt lõi trong việc duy trì tính ổn định – an toàn – tự động hóa của các dây chuyền sản xuất vi sinh hiện đại.

Ứng dụng van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Ứng dụng van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

7. Hướng dẫn lựa chọn van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Việc chọn đúng van bướm vi sinh điều khiển điện 24V không chỉ dựa vào “đúng size” mà là một bài toán tối ưu đa tiêu chí: môi trường lưu chất – tiêu chuẩn vi sinh – yêu cầu tự động hóa – độ bền – chi phí vòng đời (LCC). Dưới đây là khung lựa chọn theo thứ tự ưu tiên kỹ thuật.

7.1. Chọn vật liệu thân/đĩa: Inox 304 hay 316 – theo hóa học môi trường

Trước khi nghĩ đến actuator 24V, hãy “khóa” đúng vật liệu kim loại vì đây là lớp tiếp xúc chính với lưu chất.

  • Khi chọn 304: môi trường trung tính, ion Cl⁻ thấp, không có acid hữu cơ mạnh; nước, siro, đồ uống phổ thông. 304 cho tỷ lệ chi phí/hiệu năng tốt.
  • Khi chọn 316: có mặt Cl⁻/muối, acid nhẹ, nước rửa mặn hoặc nguy cơ pitting/crevice cao (sữa, nước trái cây, nước khoáng có muối). Mo (2–3%) trong 316 tăng đề kháng ăn mòn cục bộ → an toàn dài hạn cho bề mặt vi sinh.

Khuyến nghị vận hành: với van bướm vi sinh điều khiển điện 24V lắp ở vị trí CIP hoặc gần nguồn hóa chất, ưu tiên 316 để giảm nguy cơ rỗ bề mặt và nhiễm bẩn vi sinh về sau.

7.2. Chọn gioăng làm kín: EPDM hay Silicone – theo CIP/SIP và an toàn sinh học

Gioăng quyết định độ kín 100% và khả năng duy trì vệ sinh lâu dài.

  • EPDM: tối ưu CIP kiềm (NaOH/KOH), chịu hóa chất tẩy rửa tốt, bền đàn hồi ở nhiệt độ trung bình. Dùng cho khâu rửa – trung chuyển, nơi tiệt trùng hơi không là yêu cầu liên tục.
  • Silicone: trơ sinh học, phù hợp tiếp xúc trực tiếp sản phẩm cuối (sữa, dược phẩm, đồ uống cao cấp); chịu SIP hơi 121–134 °C, duy trì đàn hồi trên dải nhiệt rộng.

Gợi ý cấu hình: đường rửa/CIP → EPDM; khu vực chiết rót/tiệt trùng → Silicone. Cả hai đều đáp ứng chuẩn vệ sinh (FDA/EU), an toàn cho van bướm vi sinh điều khiển điện 24V trong dây chuyền vi sinh.

7.3. Kích cỡ & chuẩn kết nối: khớp hệ ống để tránh “mix hệ”

Chọn sai chuẩn sẽ kéo theo hở khe – tụ bẩn – khó CIP.

  • Chuẩn ống vi sinh: DIN / SMS / 3A. Không trộn hệ trên cùng một nhánh; giữ đồng nhất từ ferrule – clamp – gasket – ống.
  • Kiểu kết nối:

    • Clamp vi sinh: tháo lắp nhanh, vệ sinh thuận tiện → lựa chọn mặc định cho van bướm vi sinh.
    • Hàn: cho mối nối cố định, giảm điểm rò rỉ nhưng khó bảo trì.
    • Rắc co vi sinh: dùng khi cần tháo đoạn ngắn, ít phổ biến hơn clamp.
  • Quy tắc size: giữ đường kính van = đường kính ống để tránh tạo “nút thắt”, trừ khi chủ đích tiết lưu. Với chất lỏng nhớt hơn nước, tránh thu hẹp tại van để giảm ΔP và giữ ổn định lưu lượng.

7.4. Chọn actuator 24V: ON–OFF hay tuyến tính, mô-men xoắn, chu trình làm việc

Actuator là “trái tim” của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V.

  • Chế độ điều khiển:
    • ON–OFF: đóng/mở hai trạng thái, dùng cho cô lập dòng, chuyển tuyến, CIP.
    • Tuyến tính (modulating): nhận 4–20 mA hoặc 0–10 V, điều tiết lưu lượng chính xác ở các bước phối trộn/định lượng.
  • Mô-men xoắn (Torque): phải ≥ mô-men yêu cầu của van + dự phòng 25–30% để bù ma sát do lão hóa gioăng, cặn bám. Van bướm cần torque thấp hơn van bi cùng DN → actuator thường nhỏ gọn hơn.
  • Chu trình làm việc (duty cycle) & thời gian đóng/mở: chọn duty-cycle cao cho điểm đóng/mở thường xuyên; kiểm soát thời gian đóng mở để hạn chế “water hammer”.
Hướng dẫn lựa chọn van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Hướng dẫn lựa chọn van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

7.5. Áp suất – nhiệt độ – độ nhớt: đừng bỏ qua “tam giác vận hành”

Hiệu năng thực tế phụ thuộc đồng thời ba tham số này.

  • Áp suất làm việc: van bướm vi sinh thường dùng cho dải áp trung bình; kiểm tra rating PN của thân và nhiệt độ cho phép của gioăng để không vượt giới hạn.
  • Nhiệt độ: tuân thủ dải của EPDM (CIP kiềm, nhiệt trung bình) và Silicone (SIP hơi, nhiệt cao).
  • Độ nhớt: với sản phẩm sánh (siro, kem), giữ vận tốc 1–2 m/s trong ống; tránh siết nhỏ tại van gây tăng ΔP và xâm thực cục bộ.

7.6. Checklist tóm tắt (áp dụng nhanh)

  • Xác định môi trường & quy trình (CIP/SIP) → 304/316; EPDM/Silicone.
  • Chọn chuẩn ống (DIN/SMS/3A) & kiểu kết nối (ưu tiên clamp).
  • Quyết định chế độ điều khiển (ON–OFF hay tuyến tính) & giao tiếp (DI/DO, 4–20 mA/0–10 V).
  • Tính torque cần thiết + 25–30% dự phòng, chọn actuator 24V phù hợp duty cycle & thời gian đóng/mở.
  • Kiểm tra áp suất – nhiệt độ – độ nhớt để tránh quá tải ΔP và sai dải gioăng.
  • Rà IP/EMC, bố trí lắp đặt có drain, và hoàn thiện CO–CQ/MTC.

8. Lắp đặt và bảo trì van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Một trong những yếu tố quyết định tuổi thọ và độ tin cậy của van bướm vi sinh điều khiển điện 24V không chỉ nằm ở cấu tạo và vật liệu, mà còn ở cách lắp đặt và kế hoạch bảo trì. Thực tế cho thấy cùng một loại van, nếu lắp đặt sai kỹ thuật hoặc thiếu bảo dưỡng định kỳ, tuổi thọ có thể giảm tới 30–50%.

8.1. Các bước lắp đặt chuẩn kỹ thuật

  • Kiểm tra phụ kiện trước khi lắp
    • Đảm bảo gioăng EPDM/Silicone không bị nứt, biến dạng.
    • Kiểm tra thân – đĩa van không có vết xước sâu (ảnh hưởng đến độ kín).
    • Đảm bảo actuator điện 24V còn tem nhãn, chưa bị ẩm hoặc va đập.
  • Chuẩn bị ống và kết nối
    • Làm sạch bề mặt ferrule hoặc mối hàn trước khi gắn clamp.
    • Đảm bảo cùng hệ tiêu chuẩn (DIN/SMS/3A), tránh mix hệ gây hở khe.
    • Lắp gioăng đúng vị trí, không xoắn hoặc ép lệch.
  • Định vị van
    • Lắp van theo phương thẳng đứng, actuator đặt ở vị trí khô ráo.
    • Đảm bảo hướng dòng chảy trùng với mũi tên trên thân van (nếu có).
    • Đối với đường ống CIP/SIP, bố trí độ dốc thoát nước để tránh đọng cặn.
  • Kết nối điện
    • Dùng nguồn 24 VDC ổn định, cáp chống nhiễu xoắn đôi.
    • Nối đất (PE) đúng kỹ thuật để giảm nguy cơ nhiễu EMC.
    • Kiểm tra lại dây tín hiệu I/O trước khi cấp điện lần đầu.
  • Chạy thử và hiệu chỉnh
    • Thực hiện 3–5 chu kỳ đóng/mở để kiểm tra hành trình.
    • Hiệu chỉnh công tắc hành trình báo OPEN/CLOSE (nếu chưa chuẩn).
    • Kiểm tra mô-men xoắn actuator để tránh quá tải cho trục.

8.2. Lưu ý bảo dưỡng định kỳ

  • Chu kỳ kiểm tra: tối thiểu 6 tháng/lần hoặc sau 5.000 chu kỳ đóng/mở.
  • Gioăng làm kín:
    • Kiểm tra độ đàn hồi, thay mới khi có dấu hiệu chai cứng, rạn nứt.
    • Thời gian thay trung bình: 12–18 tháng với EPDM, 18–24 tháng với Silicone.
  • Thân và đĩa van:
    • Vệ sinh định kỳ, tránh cặn bám lâu ngày → gây xước bề mặt Ra.
    • Kiểm tra độ bóng, nếu xước sâu cần thay mới để đảm bảo chuẩn vi sinh.
  • Actuator điện 24V:
    • Kiểm tra hộp bảo vệ IP67, đảm bảo không có hơi nước ngưng tụ.
    • Với môi trường ẩm, nên chọn actuator có bộ sưởi chống ngưng tụ.
    • Kiểm tra nhiệt độ vận hành motor, không vượt mức khuyến nghị.

8.3. Cách xử lý sự cố thường gặp

  • Van không đóng/mở hết hành trình:
    • Nguyên nhân: lệch công tắc hành trình hoặc gioăng cứng.
    • Khắc phục: hiệu chỉnh lại hành trình, thay gioăng mới.
  • Actuator không hoạt động:
    • Nguyên nhân: mất nguồn 24V, hỏng board mạch.
    • Khắc phục: kiểm tra nguồn cấp, thay board điều khiển.
  • Rò rỉ tại vị trí đĩa – thân:
    • Nguyên nhân: gioăng EPDM/Silicone chai cứng, lắp sai vị trí.
    • Khắc phục: thay gioăng, lắp lại đúng chuẩn.
  • Vỏ actuator đọng nước:
    • Nguyên nhân: lắp sai hướng, IP67 không đảm bảo.
    • Khắc phục: lắp lại actuator ở vị trí khô, bổ sung phụ kiện chống ngưng tụ.
Lắp đặt và bảo trì van bướm vi sinh điều khiển điện 24V
Lắp đặt và bảo trì van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

9.1. Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V chịu áp suất bao nhiêu?

Thông thường chịu tốt trong dải PN10 – PN16 (10–16 bar). Tuy nhiên cần xét thêm yếu tố: kích thước DN, vật liệu inox 304/316 và loại gioăng EPDM hay Silicone. Với đường ống lớn, nên cộng thêm hệ số an toàn khi chọn.

9.2. Chọn gioăng EPDM hay Silicone thì tốt hơn?

  • EPDM: bền với hóa chất kiềm, phù hợp hệ thống CIP.
  • Silicone: trơ sinh học, chịu nhiệt cao, phù hợp SIP và dây chuyền sản phẩm trực tiếp (sữa, dược phẩm).

Nếu ưu tiên kháng hóa chất → chọn EPDM. Nếu ưu tiên an toàn sinh học và tiệt trùng → chọn Silicone.

9.3. Có thể đổi actuator từ 24V sang 220V được không?

Có thể thay actuator, nhưng cần xem xét:

  • Tương thích với hệ thống PLC/SCADA.
  • Yêu cầu cách điện, chống ẩm cao hơn cho 220V.

Nếu hệ thống đã chuẩn 24V, nên giữ nguyên để đồng bộ và an toàn hơn.

9.4. Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V có dùng cho CIP/SIP liên tục không?

  • CIP: dùng gioăng EPDM, chịu tốt NaOH/KOH.
  • SIP: bắt buộc gioăng Silicone, vì EPDM nhanh hỏng ở nhiệt độ hơi 121–134 °C.

Nếu nhà máy kết hợp CIP và SIP, nên chọn Silicone để tăng tuổi thọ.

10. Mua van bướm vi sinh điều khiển điện 24V uy tín?

  • Hàng chính hãng – CO&CQ đầy đủ: nhập trực tiếp, chứng từ rõ ràng, đạt chuẩn vi sinh quốc tế.
  • Kho lớn, đa dạng size: DN25–DN150, kết nối Clamp/hàn/rắc co, sẵn EPDM & Silicone.
  • Uy tín thương hiệu: đối tác Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu: tư vấn, hỗ trợ lắp đặt, bảo trì.

Nếu bạn đang tìm van bướm vi sinh điều khiển điện 24V chất lượng cao, giá hợp lý và giao hàng nhanh, VANVNC chính là lựa chọn tối ưu.

📞 Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

[/mota]

Đánh giá Van bướm vi sinh điều khiển điện 24V

Viết đánh giá
BACK TO TOP