Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Van bi 2PC khí nén

[tomtat]
Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật van bi 2PC khí nén:
  • Kích thước phổ biến: DN15 – DN100 (½” – 4”).
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40 (10–40 bar).
  • Nhiệt độ cho phép: -20°C đến 180°C.
  • Chuẩn ren: BSPT (55°) hoặc NPT (60°).
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây/chu kỳ.
  • Bộ điều khiển: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động đơn, tác động kép
  • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van bi 2PC khí nén là gì?

Van bi 2PC khí nén là loại van bi tự động được chế tạo từ hai mảnh thân inox thép không gỉ ghép lại với nhau, kết nối ren, vận hành nhờ bộ truyền động khí nén.

Ký hiệu “2PC” (Two Pieces) cho thấy thân van gồm 2 mảnh được gia công đúc liền, tạo nên kết cấu nhỏ gọn, ít điểm rò rỉ hơn so với van 3PC. Khi lắp thêm bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator), van có thể đóng/mở nhanh chóng chỉ bằng tín hiệu khí, thay thế thao tác thủ công như van bi tay gạt.

  • Kích thước phổ biến: DN15 – DN100 (½” – 4”).
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40 (10–40 bar).
  • Nhiệt độ cho phép: -20°C đến 180°C.
  • Chuẩn ren: BSPT (55°) hoặc NPT (60°).
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây/chu kỳ.
  • Bộ điều khiển: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động đơn, tác động kép
  • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc

Van bi inox 2PC khí nén được ứng dụng nhiều nhờ chi phí đầu tư hợp lý, độ bền cao, vận hành nhanh và dễ tích hợp hệ thống tự động hóa.

Van bi 2PC khí nén là gì?
Van bi 2PC khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết van bi 2PC khí nén

Tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích cấu tạo để thấy rõ vì sao loại van này được đánh giá cao trong các hệ thống công nghiệp.

2.1. Thân van (Body – 2 mảnh inox)

Thân van là bộ phận quan trọng quyết định độ bền và khả năng chịu áp của van.

  • Thân van gồm hai mảnh đúc inox, ghép cố định thành một khối chắc chắn.
  • Độ dày thân: 3–8 mm tùy size.
  • Inox 304 (18% Crom, 8% Niken): phổ biến, giá rẻ, chịu ăn mòn nước và dung dịch trung tính.
  • Inox 316 (18% Cr, 10% Ni, 2–3% Molypden): cao cấp hơn, chống ăn mòn muối, clorua, dung dịch axit nhẹ.

👉 Ưu điểm: ít mối ghép → kín khít hơn.
👉 Nhược điểm: khó tháo rời vệ sinh so với van bi 3PC khí nén.

2.2. Bi van (Ball)

Bi van là "trái tim" của van bi, nơi trực tiếp điều tiết dòng chảy.

  • Gia công chính xác, bề mặt bóng gương (Ra ≤ 0.4 µm).
  • Full port (đường kính bi bằng đường ống) → lưu lượng tối đa, hệ số Cv cao.
  • Reduce port (nhỏ hơn đường ống) → giá thấp hơn, thích hợp môi trường không yêu cầu lưu lượng lớn.
Cấu tạo van bi 2PC khí nén
Cấu tạo van bi 2PC khí nén

2.3. Trục van (Stem)

Trục van đóng vai trò kết nối giữa bi và bộ truyền động khí nén.

  • Vật liệu: inox 304/316, tôi cứng, chịu xoắn 180–200 Nm (DN100).
  • Kết nối trực tiếp bi van với actuator.
  • Có gioăng O-ring phụ và làm kín bổ trợ.

2.4. Ghế van & gioăng làm kín (Seat & Seal)

Đây là bộ phận quyết định độ kín khít của van trong quá trình vận hành.

  • PTFE (Teflon): chịu nhiệt -20°C ~ 180°C, chống ăn mòn hóa chất phổ biến.
  • Độ kín khít rất cao, thích hợp cho nước, khí nén, dung môi.

👉 Trong van bi 2PC khí nén ren, chỉ sử dụng gioăng PTFE, đảm bảo tính ổn định và khả năng kháng hóa chất tốt trong hầu hết môi trường công nghiệp.

2.5. Bộ truyền động khí nén (Actuator)

Đầu khí AT là bộ phận tạo nên sự khác biệt của van bi khí nén so với van tay.

  • Vỏ nhôm anodized chống oxy hóa.
  • Piston hợp kim thép, vòng đệm NBR.
  • Áp suất cấp khí: 2–8 bar.
  • Tốc độ đóng/mở: 1–2 giây.
  • Có thể gắn thêm van điện từ (24VDC, 220VAC), limit switch box để kết nối SCADA, PLC.

3. Nguyên lý hoạt động

Van bi 2PC ren khí nén hoạt động dựa trên chuyển động quay 90° của bi van nhờ mô-men xoắn từ bộ truyền động khí nén.

3.1. Tác động kép (Double Acting)

Ở chế độ tác động kép, khí nén được cấp cho cả quá trình đóng và mở.

  • Chu trình đóng: cấp khí vào cổng A → piston đẩy → trục quay 90° → bi xoay → van đóng.
  • Chu trình mở: cấp khí vào cổng B → piston đảo chiều → trục quay ngược lại → bi mở.
  • Ưu điểm: kiểm soát chính xác, độ bền cao, chu kỳ lặp lại đến 1 triệu lần.

3.2. Tác động đơn (Single Acting – lò xo hồi)

Trong khi đó, chế độ tác động đơn lại có thêm lò xo hồi giúp an toàn hơn khi mất khí.

  • Cấp khí vào buồng A → van mở.
  • Khi ngắt khí, lò xo hồi đẩy trục về vị trí ban đầu → van tự động đóng.
  • Ứng dụng: hệ thống yêu cầu an toàn khi mất khí.

👉 Nhờ nguyên lý này, van có thể đóng/mở nhanh, kín khít, ít rò rỉ, vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Nguyên lý hoạt động của van vi 2PC khí nén
Nguyên lý hoạt động của van vi 2PC khí nén

4. Ưu điểm và hạn chế

Trước khi lựa chọn, người dùng thường muốn biết loại van này mạnh ở đâu và yếu ở đâu.

Ưu điểm

  • Độ kín cao: Ghế PTFE ôm sát bi bóng → rò rỉ gần như bằng 0.
  • Thiết kế gọn: 2 mảnh → ít mối ghép, chắc chắn, nhỏ gọn hơn 3PC.
  • Giá thành thấp hơn van 3PC cùng size.
  • Lắp đặt dễ dàng: kết nối ren phù hợp đường ống inox công nghiệp nhỏ.
  • Tự động hóa: giảm nhân công, tăng hiệu quả vận hành.

Hạn chế

  • Khó bảo trì: phải tháo cả cụm van ra khỏi đường ống để vệ sinh.
  • Không phù hợp ngành yêu cầu CIP/SIP (thực phẩm, dược phẩm).
  • Giới hạn kích thước: thường chỉ dùng đến DN100, các size lớn ưu tiên mặt bích.
Ưu điểm và hạn chế của van bi 2PC khí nén
Ưu điểm và hạn chế của van bi 2PC khí nén

5. So sánh van bi 2PC khí nén ren và 3PC khí nén ren

Để khách hàng dễ lựa chọn, ta sẽ so sánh hai dòng van phổ biến này.

So sánh van bi 2PC khí nén ren và van bi 3PC khí nén ren
Tiêu chí Van bi 2PC khí nén ren Van bi 3PC khí nén ren
Cấu tạo 2 mảnh ghép cố định 3 mảnh, tháo rời dễ dàng
Độ kín Rất cao Rất cao
Gioăng PTFE PTFE hoặc EPDM
Giá thành Thấp hơn Cao hơn
Bảo trì Phải tháo khỏi đường ống Thiết kế 3 mản, dễ dàng tháo rời, bảo trì nhanh chóng
Ứng dụng Nước, khí, dầu, hóa chất Ngành cần vệ sinh thường xuyên

👉 Như vậy, van bi inox 2PC khí nén ren phù hợp nhất cho hệ thống công nghiệp vừa và nhỏ, không cần tháo vệ sinh liên tục.

So sánh van bi 2PC với van bi 3PC khí nén
So sánh van bi 2PC với van bi 3PC khí nén

6. Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật

Sau khi phân tích cấu tạo, chúng ta cần xem xét các tiêu chuẩn để đảm bảo chọn đúng sản phẩm cho từng ứng dụng.

6.1. Inox 304 vs Inox 316

  • Inox 304: phổ biến, chống ăn mòn cơ bản, giá rẻ.
  • Inox 316: bổ sung molypden → kháng clorua, hóa chất → dùng trong môi trường biển, hóa chất.

6.2. Chuẩn ren

  • BSPT (55° – Châu Âu, Việt Nam dùng nhiều).
  • NPT (60° – Mỹ, Nhật).

👉 Cần chọn đúng chuẩn ren để tránh rò rỉ hoặc không lắp vừa.

6.3. Áp suất – nhiệt độ

  • PN10 – PN40 (10–40 bar).
  • -20°C đến 180°C (gioăng PTFE).
Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật của van bi 2PC khí nén
Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật của van bi 2PC khí nén

7. Ứng dụng thực tế

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, van bi 2PC khí nén ren inox đã được ứng dụng thực tế trong nhiều ngành.

  • Cấp thoát nước: trạm bơm, nhà máy xử lý.
  • Khí nén công nghiệp: hệ thống tự động hóa.
  • Hóa chất, dung môi: nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
  • PCCC: điều khiển nhanh, đóng mở an toàn.
  • Ngành dầu khí: cho đường ống quy mô vừa.

8. Hướng dẫn lựa chọn

Việc chọn đúng loại van không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn.

  • Theo vật liệu: 304 cho nước, khí → 316 cho hóa chất, muối.
  • Theo kích thước: DN15–DN100, chọn đúng size ống.
  • Theo chuẩn ren: BSPT hay NPT tùy hệ thống.
  • Theo tác động: đơn (fail safe) hoặc kép (ổn định, liên tục).
  • Theo phụ kiện: solenoid, limit switch nếu cần kết nối hệ thống tự động.

9. Lắp đặt & vận hành

Để van hoạt động ổn định, công đoạn lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật.

  • Kiểm tra chuẩn ren trước khi lắp.
  • Dùng băng tan/keo ren chuyên dụng để kín khít.
  • Siết đúng moment (VD: DN25 ~ 45 Nm).
  • Test áp lực (1.5 lần áp suất làm việc).
  • Nguồn khí nén phải sạch, khô, áp 5–7 bar ổn định.
Lắp đặt và vận hành van bi 2PC khí nén
Lắp đặt và vận hành van bi 2PC khí nén

10. Bảo trì & tuổi thọ

Bên cạnh lắp đặt, bảo trì đúng cách sẽ kéo dài tuổi thọ cho van.

  • Kiểm tra định kỳ: 3–6 tháng/lần.
  • Thay ghế van khi có dấu hiệu rò rỉ.
  • Tuổi thọ: 5–7 năm trong môi trường tiêu chuẩn.
  • Với gioăng PTFE, độ bền cao nếu không vượt quá giới hạn nhiệt độ/áp suất.

11. Bảng kích thước van bi 2PC khí nén

Bảng kích thước (Đơn vị: mm)
DN G D L H
DN08 1/4" 8 55 30
DN10 3/8" 10 55 30
DN15 1/2" 15 55 37
DN20 3/4" 20 73 40
DN25 1" 25 84 49
DN32 1-1/4" 32 98 53
DN40 1-1/2" 40 106 62
DN50 2" 50 121 70
DN65 2-1/2" 65 160 93
DN80 3" 80 180 106
DN100 4" 100 220 126

Bản vẽ cấu tạo van bi 2PC khí nén
Bản vẽ cấu tạo van bi 2PC khí nén

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Để khách hàng dễ dàng hình dung, sau đây là những thắc mắc phổ biến.

1. Van bi 2PC ren khí nén có tháo vệ sinh được không?
→ Có thể tháo toàn bộ khỏi đường ống, nhưng không tháo từng mảnh dễ dàng như 3PC.

2. Nên chọn ren BSPT hay NPT?
→ BSPT phổ biến tại Việt Nam, NPT dùng cho hệ thống nhập khẩu Mỹ/Nhật.

3. Van chịu được áp suất bao nhiêu?
→ Tùy vật liệu, thường PN16 ~ PN40 (16–40 bar).

4. Có thể thay van tay bằng bộ khí nén không?
→ Hoàn toàn được, chỉ cần thay tay gạt bằng actuator phù hợp.

5. Khi nào nên dùng 2PC thay vì 3PC?
→ Khi hệ thống ít vệ sinh, muốn tiết kiệm chi phí và ưu tiên độ bền, kín.

Xem thêm: Van bi 3PC và 2PC khác nhau như thế nào?

13. Địa chỉ mua van bi 2PC khí nén uy tín?

Khi lựa chọn van bi inox 2PC khí nén, điều quan trọng là chất lượng và nguồn gốc. Tại VANVNC, chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng nhập khẩu, đầy đủ CO-CQ theo từng lô.
  • Đa dạng chủng loại, kích thước từ DN15–DN100, ren BSPT/NPT.
  • Kho hàng lớn, đáp ứng số lượng dự án ngay lập tức.
  • Đối tác tin cậy: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh…
  • Dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ kỹ sư tư vấn, hỗ trợ lựa chọn, lắp đặt.
  • Giá thành cạnh tranh, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.

👉 Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất cho van bi 2PC khí nén ren inox.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Có thể bạn quan tâm: Mặt bích inox 

[/mota]

Đánh giá Van bi 2PC khí nén

Viết đánh giá
BACK TO TOP