
Giá: 1,686,000 VND
Chất liệu: Inox 304
Kích thước: DN50 - DN600
Kiểu kết nối: Wafer
Nhiệt độ làm việc: ⪬ 425०C
Ấp suất làm việc: PN16
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]
Van dao inox là gì? Tại sao được ưa chuộng trong công nghiệp?
Van dao inox (knife gate valve) là loại van chuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu cắt, đóng dòng chất lỏng có độ nhớt cao, chứa hạt rắn, bùn thải, nước thải, hay bột giấy. Thiết kế đặc trưng với một “lưỡi dao” trượt lên xuống giúp đóng/mở dòng chảy một cách dứt khoát, chống kẹt và hạn chế mài mòn.
![]() |
Van dao inox là gì? |
Sự phổ biến của van dao inox đến từ khả năng chịu ăn mòn, bền với môi trường khắc nghiệt và hiệu suất hoạt động ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các nhà máy xử lý nước thải, công nghiệp giấy, xi măng và hoá chất.
Cấu tạo van dao inox – Những bộ phận chính và nguyên lý hoạt động
Để hiểu vì sao van dao hoạt động tốt trong môi trường chất rắn, cần nhìn sâu vào cấu tạo của nó:
- Thân van (body): Đúc từ inox 304 hoặc 316, dạng hình hộp mỏng, chịu áp lực thấp đến trung bình. Thiết kế đơn giản giúp dễ bảo trì.
- Lưỡi dao (gate): Là bộ phận đóng mở chính, mỏng dẹt như một lưỡi dao trượt thẳng đứng. Làm từ inox dày, chịu mài mòn và chống kẹt tốt.
- Gioăng làm kín (packing): Thường là PTFE hoặc graphite, giữ kín phần trục không cho chất lỏng rò rỉ.
- Trục van (stem): Nối với tay quay hoặc bộ điều khiển, truyền lực kéo đẩy lưỡi dao.
- Bulong, đai ốc, vỏ che bụi: Đảm bảo kết nối và độ bền cơ học cho toàn bộ cụm van.
Nguyên lý hoạt động: Khi vận hành, lưỡi dao được kéo lên để cho phép dòng chảy đi qua, hoặc hạ xuống để chặn dòng. Thiết kế này giúp cắt đứt các dòng bùn, chất lỏng chứa hạt, mà không bị kẹt.
![]() |
Bản vẽ cấu tạo của van dao inox |
Vật liệu chế tạo van dao inox – Nên chọn loại nào?
Inox 304
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch, nước thải nhẹ.
- Hạn chế: Không chịu được hóa chất mạnh, nước muối, hoặc axit clohidric.
Inox 316
- Ưu điểm: Chịu ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, muối, clo – phù hợp cho nhà máy hóa chất, ngành hàng hải.
- Nhược điểm: Giá cao hơn khoảng 20–30% so với inox 304.
Khi nào nên chọn loại nào?
Môi trường làm việc | Lựa chọn đề xuất |
---|---|
Nước thải sinh hoạt | Inox 304 |
Hóa chất nhẹ | Inox 304 |
Bùn có chứa muối, clo | Inox 316 |
Dung dịch axit, kiềm mạnh | Inox 316 |
Nhà máy chế biến thực phẩm | Inox 316 |
Tiêu chuẩn kết nối và kích cỡ van dao inox
1. Tiêu chuẩn kết nối
Van dao inox có thể được kết nối theo hai cách chính:
- Kiểu lắp mặt bích (Flanged): Thông dụng nhất, phù hợp với hệ thống công nghiệp. Kết nối theo tiêu chuẩn BS, JIS,, ANSI.
- Kiểu lắp wafer: Mỏng gọn, kẹp giữa hai mặt bích. Tiết kiệm không gian nhưng yêu cầu siết đúng lực.
2. Kích thước phổ biến
Các kích cỡ van dao thường dao động từ DN50 đến DN600, tùy theo lưu lượng và áp lực hệ thống:
Kích cỡ (DN) | Đường kính tương ứng (mm) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
DN50–DN100 | 2" – 4" | Hệ thống nhỏ, xử lý cục bộ |
DN150–DN300 | 6" – 12" | Nhà máy trung bình |
DN350–DN600 | 14" – 24" | Nhà máy lớn, kênh dẫn chính |
Các kiểu điều khiển van dao inox – Linh hoạt cho mọi nhu cầu
Tùy thuộc vào quy mô hệ thống và yêu cầu tự động hóa, van dao inox có thể được vận hành bằng ba phương thức:
1. Tay quay (manual handwheel)
![]() |
Van dao inox tay quay |
- Đơn giản, không cần điện/khí.
- Phù hợp hệ thống nhỏ, van ít vận hành.
- Nhược điểm: Mất sức khi vận hành van lớn, không thích hợp cho hệ thống tự động.
![]() |
Van dao inox điều khiển điện |
- Cho phép mở/đóng từ xa qua tủ điện.
- Có thể kết nối tín hiệu PLC/SCADA.
- Cần cấp điện, đòi hỏi không gian lắp đặt actuator.
3. Điều khiển khí nén (pneumatic actuator)
![]() |
Van dao inox điều khiển khí nén |
- Mở/đóng nhanh, dùng khí nén (air compressor).
- Phù hợp môi trường dễ cháy, khu vực nguy hiểm.
- Được chọn nhiều trong các dây chuyền tự động hóa cao.
So sánh nhanh:
Phương thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Tay quay | Đơn giản, rẻ | Thủ công, tốn lực |
Điện | Tự động, ổn định | Cần điện, giá cao hơn |
Khí nén | Nhanh, an toàn cháy nổ | Cần hệ thống khí nén |
Ưu điểm – Nhược điểm và tiêu chuẩn vận hành của van dao inox
Ưu điểm
- Thiết kế nhỏ gọn, chiếm ít không gian.
- Có thể hoạt động tốt trong môi trường chứa rắn, bùn, hạt.
- Làm kín tốt, ít rò rỉ.
- Đa dạng kiểu vận hành.
Nhược điểm
- Không phù hợp với môi trường áp lực cao.
- Lưỡi dao dễ mòn nếu dùng sai môi trường (ví dụ axit mạnh với inox 304).
- Không thích hợp để điều tiết lưu lượng (chỉ nên dùng cho đóng/mở hoàn toàn).
Tiêu chuẩn vận hành
- Áp lực làm việc: Thường từ PN10–PN16.
- Nhiệt độ làm việc: từ -10°C đến 425°C.
- Vật liệu làm kín: EPDM, PTFE, graphite – chọn theo nhiệt/hoá chất.
Hướng dẫn lắp đặt van dao inox đúng kỹ thuật
Việc lắp đặt đúng cách giúp van hoạt động ổn định, tăng tuổi thọ:
- Kiểm tra tình trạng van: Đảm bảo không móp méo, đầy đủ bulong, lưỡi dao hoạt động mượt.
- Lắp van vào đường ống: Dùng đúng tiêu chuẩn mặt bích, chèn gioăng, siết đều lực.
- Căn chỉnh hướng dao: Van dao phải lắp theo chiều đứng (dao trượt lên/xuống), không nằm ngang.
- Kết nối bộ điều khiển: Nếu dùng điện/khí thì phải đấu dây hoặc ống khí chính xác, test tín hiệu đầu vào.
- Kiểm tra kín nước: Thử vận hành van nhiều lần, kiểm tra rò rỉ tại trục và mặt bích.
Cách lựa chọn van dao inox phù hợp với hệ thống
Khi chọn mua van dao inox, hãy lưu ý các yếu tố sau:
- Môi trường sử dụng: Nước sạch, bùn, chất rắn hoá lỏng?
- Chất liệu phù hợp: Inox 304 hay 316?
- Kích cỡ đường ống: DN50–DN600?
- Kiểu kết nối: Lắp bích hay wafer?
- Kiểu vận hành: Tay quay, điện hay khí nén?
- Tiêu chuẩn cần đáp ứng: Áp suất làm việc, nhiệt độ.
Ví dụ: Nếu bạn cần van dao cho hệ thống xử lý bùn có clo, nên chọn loại inox 316, lắp mặt bích, điều khiển khí nén để đảm bảo hiệu quả và độ bền.
![]() |
Van dao inox |
Mua van dao inox ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá hợp lý?
Nếu bạn đang phân vân không biết mua van dao inox ở đâu đáng tin cậy, thì VANVNC.COM là một lựa chọn bạn không nên bỏ qua.
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm có xuất xứ rõ ràng, đầy đủ giấy tờ CO, CQ.
- Chủng loại đa dạng: Có sẵn inox 304, 316, đủ size từ DN50 đến DN600, đủ kiểu điều khiển.
- Giá cả hợp lý: Cạnh tranh và minh bạch, có chiết khấu cho đơn hàng lớn.
- Kho hàng lớn – Giao nhanh: Có sẵn số lượng lớn, đáp ứng nhanh các dự án.
- Khách hàng lớn đã tin dùng: Đối tác của nhiều nhà máy xử lý nước, xi măng, giấy, thực phẩm trong cả nước.
👉 Truy cập ngay: vanvnc.com hoặc gọi hotline dưới đây để được tư vấn chi tiết!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo Ms. Đông)
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về van dao inox
1. Van dao inox có dùng được cho nước thải không?
Có. Van dao rất phù hợp cho nước thải, đặc biệt là loại chứa cặn, bùn, nhờ khả năng cắt dòng mạnh mẽ.
2. Van dao có điều tiết được lưu lượng không?
Không. Van dao chỉ nên dùng để đóng/mở hoàn toàn, không dùng như van tiết lưu.
3. Bao lâu thì nên bảo trì van dao?
Tùy theo môi trường sử dụng, nhưng khuyến nghị bảo trì định kỳ mỗi 6–12 tháng.
4. Van điều khiển khí nén có cần cấp điện không?
Không. Chỉ cần hệ thống khí nén (thường là 4–7 bar) và tín hiệu van điện từ để đóng/mở.
5. Van dao inox có lắp được ngoài trời không?
Có thể, nhưng nên có mái che hoặc dùng loại có bộ điều khiển được thiết kế chống nước.