Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Van hơi mặt bích khí nén
 [giaban]99.000 đ[/giaban] 
[tomtat]

Thông số kỹ thuật van cầu hơi mặt bích khí nén chi tiết như sau:

  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40
  • Vật liệu thân: Inox 304 / Inox 316
  • Vật liệu gioăng: PTFE
  • Kết nối: Mặt bích JIS, BS, ANSI
  • Bộ truyền động khí nén (Actuator): Tác động đơn / Tác động kép
  • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,..
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van hơi mặt bích khí nén là gì?

Trong hệ thống đường ống inox công nghiệp, hơi bão hòa là loại môi chất đặc biệt: vừa có áp suất cao, vừa có nhiệt độ lớn. Do đó, việc lựa chọn van phù hợp không thể tùy tiện như đối với nước hay khí nén thông thường.

Van hơi mặt bích khí nén chính là giải pháp được thiết kế riêng cho môi trường này. Đây là dạng van kết hợp:

  • Thân van → lắp đặt chắc chắn, chịu được áp lực đường ống lớn.
  • Bộ truyền động khí nén → đóng/mở tự động, nhanh chóng, giảm rủi ro cho người vận hành.
  • Vật liệu inox 304/316, gioăng PTFE → đảm bảo kín, bền, chống ăn mòn, chịu nhiệt.

Điểm khác biệt lớn nhất của van hơi so với van nước/khí chính là khả năng chịu nhiệt và áp cao, cộng thêm yêu cầu an toàn trong trường hợp mất khí nén.

Van hơi mặt bích khí nén là gì?
Van hơi mặt bích khí nén là gì?

2. Đặc thù môi trường hơi bão hòa

Trước khi đi sâu vào sản phẩm, cần hiểu môi trường mà van phải làm việc:

  • Nhiệt độ: hơi bão hòa thường 150–200°C, có hệ thống lên tới 400°C.
  • Áp suất: phổ biến từ PN10 – PN40, trong công nghiệp điện/hoá chất có thể tới 40 bar.
  • Ăn mòn: hơi nước thường mang theo tạp chất, có thể gây gỉ, xói mòn bề mặt van.
  • An toàn: rò rỉ hơi không chỉ thất thoát năng lượng mà còn nguy hiểm cho người vận hành.

👉 Vì vậy, van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE được chế tạo để đảm bảo 3 yếu tố: chịu nhiệt – chịu áp – kín tuyệt đối.

3. Cấu tạo của van hơi mặt bích khí nén

Một chiếc van hơi mặt bích khí nén được thiết kế chắc chắn, gồm 5 bộ phận chính:

3.1 Thân van

  • Vật liệu inox 304/316:
    • Inox 304: phổ biến, chống gỉ, giá hợp lý.
    • Inox 316: chứa molypden, chống ăn mòn cao, thích hợp hơi có hóa chất hoặc muối.
  • Kết nối mặt bích JIS, BS, ANSI: giúp lắp đặt an toàn trên đường ống DN15 – DN200.
  • Độ dày thân theo PN: chịu áp suất cao, hạn chế biến dạng nhiệt.


Bản vẽ cấu tạo van hơi mặt bích khí nén
Bản vẽ cấu tạo van hơi mặt bích khí nén

3.2 Khung truyền động (Yoke)

  • Kết cấu đúc nguyên khối, chịu lực, liên kết chắc actuator với thân van.
  • Dẫn hướng chuyển động tuyến tính của trục van.

3.3 Trục van (Stem)

  • Inox 304/316, bề mặt đánh bóng giảm ma sát với packing.
  • Thiết kế non-rotating bảo vệ gioăng, truyền lực trực tiếp tới đĩa van.

3.4 Bộ phận làm kín (Packing & Seal)

  • Sử dụng duy nhất PTFE cho packing và ghế van.
  • Chịu nhiệt đến ~200 °C, kháng hóa chất, hệ số ma sát thấp → kín khít, bền mòn.
  • Độ kín đáp ứng Class IV theo ANSI/FCI (tham chiếu kỹ thuật).

3.5 Đĩa van (Plug/Disc)

  • Inox 304/316, dạng cầu/côn, gia công chính xác.
  • Đặc tính điều tiết tuyến tính, kiểm soát lưu lượng theo hành trình.

3.6 Bộ truyền động khí nén (Actuator)

  • Vỏ nhôm anot hóa, chuẩn IP67.
  • Áp suất khí nén: 3 – 8 bar.
  • Loại tác động đơn (fail-safe) hoặc tác động kép (double acting).
  • Có thể gắn phụ kiện: van điện từ, positioner, limit switch.

4. Nguyên lý hoạt động

Cơ chế vận hành của van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE:

  • Khí nén được cấp vào bộ actuator.
  • Piston dịch chuyển → cơ cấu bánh răng – thanh răng biến đổi thành chuyển động quay.
  • Trục nối trực tiếp với bi/đĩa van → đóng hoặc mở dòng hơi.
  • Thời gian đóng/mở: 1–3 giây, nhanh hơn nhiều so với van tay.

Fail-safe:

  • Tác động đơn → mất khí, lò xo trả van về trạng thái mặc định (thường đóng).
  • Tác động kép → mất khí, van giữ nguyên trạng thái cuối.

👉 Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong hệ thống nồi hơi, đường ống hơi áp cao, giúp bảo vệ toàn bộ dây chuyền.

5. Phân loại van hơi mặt bích khí nén

5.1 Theo vật liệu

  • Inox 304: dùng trong hệ thống hơi bão hòa thông thường, nhà máy nước, dệt nhuộm.
  • Inox 316: dùng trong nhà máy hóa chất, dầu khí, hơi chứa chất ăn mòn.

5.2 Theo kiểu tác động

  • Tác động đơn (Spring return): an toàn, fail-safe → phù hợp hệ thống lò hơi.
  • Tác động kép (Double acting): tiết kiệm khí, thích hợp hệ thống tuần hoàn ổn định.

5.3 Theo tiêu chuẩn mặt bích

Phân loại van hơi mặt bích khí nén
Phân loại van hơi mặt bích khí nén

6. Thông số kỹ thuật tham khảo

Thông số kỹ thuật van cầu hơi mặt bích khí nén chi tiết như sau:

  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40
  • Vật liệu thân: Inox 304 / Inox 316
  • Vật liệu gioăng: PTFE
  • Kết nối: Mặt bích JIS, BS, ANSI
  • Bộ truyền động khí nén (Actuator): Tác động đơn / Tác động kép
  • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,..
  • Xuất xứ: Trung Quốc

7. Ưu điểm của van hơi mặt bích khí nén

So với van cơ hoặc van ren, van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE có nhiều điểm nổi bật:

  • Chịu nhiệt và áp suất cao
    • Van khí nén inox được thiết kế cho môi trường hơi bão hòa áp lực PN10–PN40, nhiệt độ tới 200°C (PTFE).
    • Thân inox 304/316 dày, không biến dạng khi chịu giãn nở nhiệt.
  • Tự động hóa toàn bộ
    • Củ khí AT giúp đóng/mở nhanh (1–3 giây), thay thế thao tác thủ công vốn nguy hiểm trong môi trường hơi nóng.
    • Có thể kết hợp với solenoid, PLC để điều khiển từ xa trong dây chuyền tự động.
  • Độ kín cao – hạn chế thất thoát năng lượng
    • Gioăng PTFE ôm sát đạt tiêu chuẩn rò rỉ Class VI.
    • Đảm bảo hơi không thất thoát → tiết kiệm năng lượng cho nhà máy.
  • Bền bỉ – ít bảo trì
    • Inox 304/316 kháng ăn mòn, không gỉ sét trong môi trường ẩm ướt.
    • Actuator khí nén có tuổi thọ cao, ít hỏng hóc hơn motor điện.
  • Kết nối mặt bích chắc chắn
    • Dễ tháo lắp, thuận tiện khi bảo dưỡng định kỳ.
    • Đảm bảo độ an toàn cao hơn nhiều so với kết nối ren trong hệ thống hơi áp cao.

8. Nhược điểm của van hơi mặt bích khí nén

Dù ưu việt, loại van này vẫn có một số hạn chế cần lưu ý:

  • Giá thành cao: Do vật liệu inox 304/316 và actuator khí nén đều đắt tiền hơn so với van tay hoặc van ren.
  • Kích thước và trọng lượng lớn: Kết cấu mặt bích + thân dày làm van cồng kềnh, khó lắp ở không gian chật hẹp.
  • Phụ thuộc vào nguồn khí nén: Nếu hệ thống khí nén không ổn định, van có thể đóng/mở không dứt khoát.
  • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao
    • Cần đúng chuẩn mặt bích inox.
    • Nếu lắp sai hoặc siết bulong không đều, van dễ rò rỉ hơi.

👉 Vì vậy, việc tính toán đầu tư, thiết kế hệ thống khí nén và lắp đặt chuẩn xác là bắt buộc để van phát huy hiệu quả.

9. Ứng dụng thực tế của van hơi mặt bích khí nén

Van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE xuất hiện trong hầu hết ngành công nghiệp sử dụng hơi:

  • Ngành nhiệt điện
    • Điều tiết hơi bão hòa cấp cho turbine phát điện.
    • Dùng van fail-safe để tự động ngắt hơi khi mất khí, bảo vệ thiết bị.
  • Ngành dệt nhuộm
    • Điều chỉnh lượng hơi vào máy nhuộm, máy sấy.
    • Van tác động nhanh giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ nhuộm, màu sắc ổn định.
  • Ngành hóa chất – dầu khí
    • Phân phối hơi có lẫn hóa chất hoặc dung môi.
    • Yêu cầu van inox 316 để chịu nhiệt cao và chống ăn mòn.
Ứng dụng van hơi mặt bích khí nén
Ứng dụng van hơi mặt bích khí nén

10. Tiêu chí lựa chọn van hơi mặt bích khí nén

Để chọn đúng sản phẩm, kỹ sư cần căn cứ vào các yếu tố sau:

  • Môi trường hơi
    • Hơi nước thông thường → inox 304.
    • Hơi có hóa chất, muối → inox 316.
  • Chuẩn mặt bích
    • JIS: phổ biến tại Việt Nam, dễ thay thế.
    • BS: phù hợp hệ thống châu Âu.
    • ANSI: cho dầu khí, áp suất cao.
  • Kiểu actuator
    • Tác động đơn (spring return): ưu tiên an toàn, dùng cho lò hơi.
    • Tác động kép (double acting): phù hợp hệ ổn định, tiết kiệm khí.

11. Lắp đặt và bảo trì

Để đảm bảo tuổi thọ, van hơi mặt bích khí nén cần được lắp đặt và bảo dưỡng đúng quy trình:

  • Trước khi lắp: kiểm tra bề mặt mặt bích đường ống và van, làm sạch bụi bẩn.
  • Trong khi lắp: sử dụng gasket đúng tiêu chuẩn, siết bulong chéo, đảm bảo lực đều.
  • Sau khi lắp: cấp khí nén khô, sạch để bảo vệ actuator.
  • Bảo trì: kiểm tra gioăng PTFE định kỳ, thay mới khi có dấu hiệu mòn, chai cứng.
  • Đặc biệt: không lắp van ở vị trí thấp nhất của đường ống hơi (tránh đọng nước ngưng gây búa nước).

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

1. Tại sao van hơi cần kết nối mặt bích mà không dùng ren?
→ Vì hơi có áp suất và nhiệt độ cao, kết nối ren dễ bị rò rỉ và khó tháo lắp. Mặt bích chắc chắn, an toàn hơn nhiều.

2. Khi mất khí nén, van sẽ thế nào?
→ Nếu dùng actuator tác động đơn, van sẽ tự động trở về trạng thái an toàn (thường đóng). Nếu tác động kép, van giữ nguyên trạng thái cuối.

3. Có thể dùng van hơi mặt bích khí nén cho môi chất khác không?
→ Có, có thể dùng cho khí nén, nước nóng, dầu, nhưng thiết kế ưu tiên vẫn là hơi bão hòa và hơi quá nhiệt.

13. Địa chỉ cung cấp van hơi mặt bích khí nén uy tín?

Khi cần mua van hơi mặt bích khí nén, VANVNC là địa chỉ uy tín:

  • Nhập khẩu chính hãng, CO–CQ đầy đủ.
  • Kho hàng lớn, đủ size DN15 – DN300.
  • Vật liệu inox 304/316 chất lượng cao, gioăng PTFE bền bỉ.
  • Đối tác lớn: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ lắp đặt.

👉 Truy cập vanvnc.com và liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: [/mota]


[tomtat]
Thông số kỹ thuật ống inox hàn công nghiệp chi tiết:
Vật liệu: Inox 304/316
Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
Kiểu: Ống hàn
Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, muối biển,...
Xuất xứ: Việt Nam
[/tomtat] 
[mota]

Trong mọi ngành công nghiệp từ cơ khí, .hóa chất đến xử lý nước, hệ thống đường ống luôn giữ vai trò trung tâm để dẫn truyền chất lỏng, khí và hỗ trợ kết cấu. Một trong những vật tư được lựa chọn nhiều nhất chính là ống inox hàn công nghiệp – đặc biệt là inox 304 và 316. Vậy loại ống này có gì nổi bật, ứng dụng ra sao và nên mua ở đâu để đảm bảo chất lượng? Hãy cùng vanvnc.com tìm hiểu chi tiết.

1. Ống inox hàn công nghiệp là gì?

Ống inox hàn công nghiệp là loại ống được sản xuất bằng cách hàn dọc từ cuộn hoặc tấm inox. Đường hàn thường chạy dọc thân ống, được gia công bằng công nghệ TIG, laser hoặc MIG. Với các quy trình hiện đại, mối hàn được làm phẳng, đánh bóng, đạt độ kín khít cao, gần tương đương với ống inox đúc.

So với ống inox đúc, loại ống hàn có giá thành rẻ hơn, dễ sản xuất với nhiều kích thước và độ dày, phù hợp cho đa số hệ thống công nghiệp từ trung áp đến thấp áp.

Ống inox hàn công nghiệp là gì

2. Cấu tạo và quy trình sản xuất ống inox hàn công nghiệp

Để hiểu vì sao ống inox hàn công nghiệp được ưa chuộng, ta cần nhìn vào quy trình sản xuất – yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm.

2.1 Nguyên liệu đầu vào

  • Mác thép sử dụng: inox 304, 316 (phổ biến nhất).
  • Dạng nguyên liệu: cuộn tấm inox cán nguội/cán nóng.
  • Độ dày điển hình: từ 2.0 mm đến 5.0 mm, tùy nhu cầu áp lực và môi trường làm việc.

2.2 Quy trình sản xuất

  • Cắt cuộn inox theo chiều rộng phù hợp đường kính ống.
  • Cuộn tròn – định hình theo kích thước chuẩn.
  • Hàn dọc bằng công nghệ TIG, MIG hoặc Laser.
  • Xử lý mối hàn: mài, đánh bóng, loại bỏ xỉ hàn.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm, chụp X-quang để phát hiện rỗ khí, nứt.
  • Thử áp lực thủy lực/khí nén đảm bảo độ kín.
  • Cắt chiều dài tiêu chuẩn (thường 6 mét/cây).

💡 Nhờ tuân thủ quy trình này, ống inox hàn công nghiệp đảm bảo được độ bền, kín khít và an toàn trong môi trường khắc nghiệt.

Cấu tạo và quy trình sản xuất ống inox hàn công nghiệp

3. Vật liệu chế tạo ống inox hàn công nghiệp

Tùy yêu cầu công việc, hai mác inox phổ biến nhất là 304 và 316.

3.1 Inox 304

  • Thành phần: 18–20% Crom, 8–10.5% Niken.
  • Tính chất: chống ăn mòn tốt, gia công dễ, chi phí hợp lý.
  • Ứng dụng: hệ thống nước sạch, xử lý nước thải, kết cấu khung giàn, dẫn khí – hơi áp lực vừa.

3.2 Inox 316

  • Thành phần: chứa thêm 2–3% Molypden.
  • Tính chất: chống ăn mòn cục bộ (rỗ, kẽ nứt) vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, axit.
  • Ứng dụng: công nghiệp hóa chất, môi trường ven biển, hệ thống dẫn dầu, dung dịch ăn mòn.

👉 Như vậy, inox 304 cân bằng giữa giá thành – hiệu năng, còn inox 316 thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh và khắc nghiệt.

Vật liệu chế tạo ống hàn inox công nghiệp

4. Ưu điểm của ống inox hàn công nghiệp

Trước khi lựa chọn, hãy nhìn rõ các thế mạnh mà ống inox hàn công nghiệp mang lại:

  • Chống ăn mòn tốt: nhờ lớp Crom oxit tự thụ động.
  • Giá thành tối ưu: rẻ hơn ống đúc từ 20–40%.
  • Đa dạng kích cỡ – độ dày: đáp ứng từ DN15 đến DN200.
  • Gia công linh hoạt: dễ cắt, uốn, hàn nối.
  • Kiểm tra chất lượng dễ dàng: đường hàn có thể test NDT bằng siêu âm, X-quang.

5. Ứng dụng thực tế của ống inox hàn công nghiệp

Nhờ sự bền bỉ và linh hoạt, ống inox công nghiệp xuất hiện trong hầu hết các ngành công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chế tạo: làm kết cấu, khung giàn, tay vịn.
  • Nhà máy xử lý nước sạch – nước thải: đường ống vận chuyển lưu chất.
  • Ngành dầu khí & hóa chất: dẫn dầu, dung môi, khí nén.
  • Ngành năng lượng: ống dẫn hơi, đường ống nhiệt.
  • Xây dựng công nghiệp: hệ thống PCCC, thông gió, hạ tầng kỹ thuật.
Ứng dụng thực tế ống inox hàn công nghiệp

6. So sánh ống inox hàn công nghiệp và ống inox đúc

Tiêu chí Ống inox hàn công nghiệp Ống inox đúc
Giá thành Rẻ hơn 20–40% Cao hơn nhiều
Độ bền áp lực Tốt với áp lực trung bình Xuất sắc, cho áp lực cao
Tính thẩm mỹ Mối hàn xử lý tốt sẽ mịn Bề mặt đồng nhất tuyệt đối
Ứng dụng Công nghiệp phổ thông Chuyên biệt, áp suất cao

👉 Kết luận: Nếu hệ thống áp lực cao, môi trường khắc nghiệt, nên chọn ống đúc. Nếu công nghiệp thông thường, cần tối ưu chi phí, ống hàn là lựa chọn hợp lý.

So sánh ống inox hàn công nghiệp với ống đúc

7. Bảng kích thước tham khảo ống inox hàn công nghiệp


Ống hàn inox công nghiệp TCVN
DN Inch (NPS) Phi (OD) Độ dày (t)
DN15 1/2" 21.3 2.0
DN20 3/4" 26.7 2.0
DN25 1" 33.4 2.5
DN32 1 1/4" 42.26 2.5
DN40 1 1/2" 48.16 2.5
DN50 2" 60.33 2.5
DN65 2 1/2" 76.03 3.0
DN80 3" 88.90 3.0
DN100 4" 114.30 3.0
DN125 5" 141.03 3.0
DN150 6" 168.28 3.0
DN200 8" 219.03 3.0

Lưu ý: Bảng chỉ mang tính tham khảo, liên hệ ngay VANVNC để được hỗ trợ báo kích thước chính xác nhất.

8. Lưu ý khi lựa chọn ống inox hàn công nghiệp

Để hệ thống vận hành ổn định, khi chọn ống inox hàn công nghiệp cần lưu ý:

  • Xác định môi trường làm việc: nước sạch, hóa chất, khí nén hay hơi nóng.
  • Chọn đúng mác thép: 304 cho môi trường thường; 316 cho hóa chất, nước biển.
  • Chọn độ dày thích hợp: áp lực càng cao → thành ống càng dày.
  • Kiểm tra CO-CQ: chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Kiểm tra đường hàn: đảm bảo không có nứt, rỗ khí.
Lưu ý khí chọn ống inox hàn công nghiệp

9. Mua ống inox hàn công nghiệp ở đâu uy tín?

Một yếu tố quan trọng không kém chất lượng sản phẩm chính là nhà cung cấp. VANVNC là địa chỉ được nhiều tập đoàn lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Thế Hệ Mới (Cozy) tin tưởng lựa chọn.

Lý do nên chọn Vanvnc:

  • Hàng nhập khẩu chính hãng, không qua trung gian.
  • CO-CQ đầy đủ cho từng sản phẩm.
  • Kho hàng lớn, đa dạng kích cỡ DN15 – DN200.
  • Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho dự án.
  • Tư vấn kỹ thuật tận nơi, giao hàng toàn quốc.

📞 Truy cập ngay VANVNC hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá nhanh nhất:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Có thể bạn quan tâm: Mặt bích inox 

11. FAQ – Giải đáp thắc mắc

  1. Ống inox hàn công nghiệp có dễ rò rỉ ở đường hàn không?
    Không, nếu được hàn chuẩn công nghệ và kiểm định NDT thì độ kín tương đương ống đúc.
  2. Ống inox hàn công nghiệp có dùng được cho áp lực cao không?
    Chỉ dùng cho áp lực trung bình. Nếu hệ thống yêu cầu áp lực quá cao → nên chọn ống đúc.
  3. Inox 304 và inox 316 khác nhau thế nào khi dùng làm ống hàn?
    Inox 304 cân bằng chi phí – hiệu năng; inox 316 vượt trội trong môi trường muối, axit, hóa chất.
  4. Ống inox hàn công nghiệp có thể sử dụng ngoài trời không?
    Có, inox 304 và 316 đều chịu oxy hóa, nắng mưa tốt đặc biệt là inox 316.
[/mota]

Mặt bích BS PN16 inox[giaban]66.000 đ[/giaban]
[tomtat]Giá: 99.000 VNĐ
Chất liệu: Inox, thép, thép mã kẽm
Kích thước: DN15 - DN300
Tiêu chuẩn: BS4504 PN16
Lắp đặt: Hàn, ren
Kết nối: Bu lông & đai ốc
Áp suất làm việc: 16 bar
Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam
Tình trạng: Mới sản xuất
[/tomtat]
[mota]

1. Giới thiệu chung về mặt bích BS PN16

Trong hệ thống đường ống công nghiệp, kết nối giữa các thiết bị, phụ kiện và đường ống luôn đòi hỏi độ kín khít và khả năng chịu áp lực cao. Để đáp ứng yêu cầu đó, mặt bích (flange) ra đời và trở thành tiêu chuẩn kết nối phổ biến trên toàn thế giới. Trong số rất nhiều loại mặt bích hiện nay, mặt bích BS PN16 là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam nhờ tính đồng bộ với các hệ thống ống theo tiêu chuẩn Anh (BS – British Standard).

Mặt bích BS PN16 inox 304
Mặt bích BS PN16 inox 304

PN16 thể hiện khả năng chịu áp lực danh nghĩa ở mức 16 bar (tương đương khoảng 16 kg/cm²). Đây là cấp áp lực vừa phải nhưng phù hợp với đa số hệ thống công nghiệp như cấp thoát nước, PCCC, dầu khí, hơi nước và xử lý môi trường. Chính vì vậy, PN16 gần như là lựa chọn mặc định của nhiều kỹ sư và nhà thầu khi thiết kế hệ thống đường ống.

2. Tiêu chuẩn BS PN16 là gì?

Để hiểu rõ về mặt bích BS PN16, cần bắt đầu từ gốc của hệ thống tiêu chuẩn. “BS” là viết tắt của British Standard – hệ thống tiêu chuẩn của Anh Quốc, được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp trên thế giới. Trong lĩnh vực mặt bích, hai tiêu chuẩn thường gặp nhất là BS4504BS EN 1092-1. Đây là những bộ tiêu chuẩn quy định chi tiết về kích thước, độ dày, số lỗ bu lông, đường kính vòng tròn bu lông (PCD), và áp lực danh nghĩa cho từng loại mặt bích.

Ký hiệu PN16 (Pressure Nominal 16) thể hiện cấp áp lực danh nghĩa của mặt bích, tương đương khả năng chịu áp suất tối đa 16 bar ở điều kiện làm việc bình thường. Điều này giúp kỹ sư và nhà thầu xác định nhanh khả năng làm việc của mặt bích trong hệ thống, từ đó tính toán sự tương thích với ống, van và phụ kiện khác.

Nếu so sánh với các cấp áp lực khác trong cùng tiêu chuẩn BS:

  • PN6: thường dùng cho hệ thống áp lực thấp (nước thải, thoát nước).
  • PN10: áp lực trung bình, phổ biến cho nước sạch và khí nén.
  • PN16: thông dụng nhất, đáp ứng đa số nhu cầu công nghiệp.
  • PN25 và PN40: dùng trong hệ thống áp lực cao, hơi bão hòa, dầu khí.

Chính vì sự “cân bằng” giữa khả năng chịu áp lực và chi phí sản xuất, PN16 trở thành lựa chọn phổ biến nhất trong nhiều lĩnh vực.

So với tiêu chuẩn JIS (Nhật) và ANSI (Mỹ), mặt bích BS PN16 có kích thước lỗ bu lông, độ dày và PCD khác biệt. Đây là yếu tố kỹ sư cần chú ý, vì việc sử dụng lẫn lộn có thể gây sai lệch kích thước, ảnh hưởng đến độ kín và độ an toàn khi lắp đặt.

Tóm lại, mặt bích BS PN16 là chuẩn kết nối đường ống của Anh với cấp áp lực 16 bar, có ưu điểm nổi bật về độ phổ biến, dễ dàng tìm mua và phù hợp với nhiều ứng dụng thực tế tại Việt Nam.

3. Cấu tạo mặt bích BS PN16

Để hiểu và lựa chọn đúng loại mặt bích, việc nắm rõ cấu tạo là yếu tố quan trọng. Mặt bích BS PN16 có hình dạng tròn dẹt, được gia công theo tiêu chuẩn với các chi tiết đặc trưng giúp đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ kín khít khi kết nối.

Bản vẽ cấu tạo của mặt bích BS PN16
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích BS PN16

Cấu tạo cơ bản của một mặt bích BS PN16 bao gồm:

  1. Vành bích (Flange Body)
    Là phần chính, có dạng hình tròn.
    Được gia công từ thép carbon hoặc inox, bề mặt phẳng hoặc có cổ (welding neck).
    Độ dày và kích thước tuân theo quy chuẩn BS EN 1092-1, giúp đồng bộ với các loại ống và van.
  2. Lỗ bu lông (Bolt Holes)
    Được khoan đều xung quanh theo vòng tròn bu lông (PCD – Pitch Circle Diameter).
    Số lượng và đường kính lỗ thay đổi theo kích cỡ DN (DN15 – DN600).
    Chức năng: kết nối bích với nhau nhờ bu lông – đai ốc, tạo ra lực siết chặt để đảm bảo độ kín.
  3. Bề mặt tiếp xúc (Sealing Face)
    Có thể là dạng Raised Face (RF), Flat Face (FF) hoặc Ring Type Joint (RTJ).
    Đây là phần tiếp xúc trực tiếp với gioăng (gasket) để tạo độ kín khít.
    Với mặt bích BS PN16, dạng RF và FF được sử dụng phổ biến hơn cả.
  4. Cổ bích (Neck – đối với loại Welding Neck Flange)
    Phần cổ được hàn liền với ống, giúp chịu áp lực và giảm ứng suất tập trung.
    Thường dùng trong các hệ thống áp lực cao hoặc môi chất quan trọng.
  5. Gioăng (Gasket)
    Dù không phải bộ phận của bích, nhưng luôn đi kèm khi lắp đặt.
    Được đặt giữa hai mặt bích để tăng độ kín, ngăn rò rỉ.
    Vật liệu gioăng có thể là cao su, PTFE, graphite tùy môi chất.

👉 Nhờ cấu tạo chuẩn hóa, mặt bích BS PN16 dễ dàng đồng bộ với các loại ống, van và phụ kiện tiêu chuẩn BS, giúp lắp đặt nhanh chóng và an toàn.

4. Bảng kích thước mặt bích BS PN16 chuẩn

Kích thước là yếu tố quan trọng nhất khi chọn mua mặt bích. Với mặt bích BS PN16, các thông số đã được quy định trong tiêu chuẩn BS4504 và EN1092-1.

Các thông số cơ bản bao gồm:

  • DN (Diameter Nominal): đường kính danh nghĩa (DN15 – DN600).
  • OD (Outside Diameter): đường kính ngoài của mặt bích.
  • PCD (Pitch Circle Diameter): đường kính vòng tròn bu lông.
  • Bolt Holes: số lượng và đường kính lỗ bu lông.
  • Thickness (t): độ dày mặt bích.

Ví dụ:

  • DN50 (2”) PN16: OD ≈ 165 mm, PCD ≈ 125 mm, 4 lỗ bu lông Ø18, độ dày ≈ 18 mm.
  • DN100 (4”) PN16: OD ≈ 220 mm, PCD ≈ 180 mm, 8 lỗ bu lông Ø18, độ dày ≈ 20 mm.
  • DN200 (8”) PN16: OD ≈ 340 mm, PCD ≈ 295 mm, 12 lỗ bu lông Ø22, độ dày ≈ 24 mm.
Bản vẽ cấu tạo và thông số kỹ thuật mặt bích BS PN16
Bảng tra thông số mặt bích BS PN16
Bảng tra thông số mặt bích BS PN16


👉 Khi lựa chọn mặt bích BS PN16, người mua cần đối chiếu kỹ thông số DN, PCD, số lỗ bu lông theo bảng chuẩn, thay vì chỉ dựa vào đường kính ống danh nghĩa.

5. Phân loại mặt bích BS PN16 theo kiểu kết nối

Trong thực tế, mặt bích BS PN16 được chế tạo với nhiều kiểu kết nối khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Việc phân loại này giúp kỹ sư và nhà thầu dễ dàng lựa chọn đúng loại bích cho hệ thống của mình, đảm bảo độ kín và tuổi thọ đường ống.

Các loại mặt bích BS PN16 phổ biến
Các loại mặt bích BS PN16 phổ biến

Một số kiểu kết nối phổ biến của mặt bích BS PN16:

  1. Welding Neck Flange (mặt bích cổ hàn)
    Đặc điểm: có phần cổ dài, được hàn trực tiếp vào đầu ống.
    Ưu điểm: độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, giảm ứng suất tập trung.
    Ứng dụng: thường dùng trong hệ thống áp lực cao, hóa chất, dầu khí.
  2. Slip-on Flange (mặt bích lồng ngoài)
    Đặc điểm: đường ống được luồn qua mặt bích và hàn cố định ở hai mép.
    Ưu điểm: dễ chế tạo, lắp đặt nhanh, chi phí thấp.
    Ứng dụng: hệ thống nước, hơi, PCCC với áp lực vừa.
  3. Blind Flange (mặt bích mù)
    Đặc điểm: không có lỗ ở giữa, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị.
    Ưu điểm: đơn giản, chắc chắn, dễ tháo lắp khi cần kiểm tra bảo dưỡng.
    Ứng dụng: bịt kín các nhánh ống tạm thời hoặc lâu dài.
  4. Threaded Flange (mặt bích ren)
    Đặc điểm: có ren trong, cho phép vặn trực tiếp vào đầu ống mà không cần hàn.
    Ưu điểm: lắp đặt nhanh, dễ tháo dỡ, phù hợp với ống có đường kính nhỏ.
    Hạn chế: không chịu được áp lực cao bằng bích hàn.
  5. Lap Joint Flange (mặt bích rời)
    Đặc điểm: dùng chung với đầu hàn rời (stub end), mặt bích chỉ đóng vai trò giữ chặt.
    Ưu điểm: dễ tháo lắp, linh hoạt trong việc căn chỉnh.
    Ứng dụng: hệ thống cần tháo lắp thường xuyên hoặc không gian hạn chế.

👉 Việc lựa chọn loại kết nối phụ thuộc vào môi chất, áp lực, nhiệt độ và yêu cầu lắp đặt. Với hệ thống áp lực cao, nên ưu tiên welding neck; với hệ thống thông thường, slip-on là lựa chọn kinh tế hơn.

6. Phân loại mặt bích BS PN16 theo vật liệu chế tạo

Ngoài kiểu kết nối, mặt bích BS PN16 còn được phân loại theo vật liệu chế tạo. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành sản phẩm.

Các loại vật liệu phổ biến:

  1. Mặt bích thép carbon BS PN16
    Đặc điểm: bền cơ học, chịu lực tốt.
    Ứng dụng: hệ thống hơi, dầu, nước áp lực, đường ống công nghiệp nặng.
    Hạn chế: dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hóa chất.
  2. Mặt bích thép mạ kẽm BS PN16
    Đặc điểm: được phủ lớp kẽm chống gỉ.
    Ưu điểm: giá rẻ hơn inox, khả năng chống ăn mòn vừa phải.
    Ứng dụng: hệ thống cấp thoát nước, PCCC.
  3. Mặt bích inox 304 BS PN16
    Đặc điểm: khả năng chống gỉ, chống ăn mòn trung bình, phổ biến nhất.
    Ưu điểm: dễ gia công, giá hợp lý, phù hợp môi trường ít hóa chất.
    Ứng dụng: hệ thống nước sạch, xử lý nước thải, môi trường ngoài trời.
  4. Mặt bích inox 316 BS PN16
    Đặc điểm: chứa thêm thành phần molypden (Mo), khả năng chống ăn mòn cao hơn 304.
    Ưu điểm: chịu được môi trường hóa chất mạnh, nước biển, axit loãng.
    Ứng dụng: công nghiệp hóa chất, dầu khí, môi trường khắc nghiệt.

👉 Tóm lại, khi lựa chọn vật liệu cho mặt bích BS PN16, cần căn cứ vào môi chất làm việc, điều kiện môi trường và chi phí đầu tư. Inox sử dụng cùng với ống inox công nghiệp trong các môi trường ăn mòn mạnh, trong khi thép carbon đủ dùng cho đa số hệ thống phổ thông.

7. Ứng dụng thực tế của mặt bích BS PN16

Trong ngành công nghiệp, việc lựa chọn đúng loại mặt bích không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn quyết định đến độ bền, độ kín và an toàn vận hành của cả hệ thống. Mặt bích BS PN16 được sử dụng phổ biến vì nó đáp ứng được đa số yêu cầu về áp lực và tính đồng bộ trong các hệ thống đường ống.

Một số ứng dụng thực tế tiêu biểu:

  1. Hệ thống cấp thoát nước và PCCC
    PN16 là cấp áp lực tiêu chuẩn trong thiết kế các hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải, trạm bơm tăng áp.
    Trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy (PCCC), PN16 thường được sử dụng vì nó đáp ứng đủ áp lực bơm cứu hỏa và độ an toàn khi vận hành.
  2. Nhà máy nhiệt điện, xi măng, luyện kim
    Các nhà máy công nghiệp nặng thường có đường ống hơi, dầu và nước tuần hoàn.
    Mặt bích BS PN16 được lựa chọn để kết nối van, ống và thiết bị nhờ khả năng chịu nhiệt và áp lực ổn định.
  3. Ngành dầu khí và hóa chất
    Trong các hệ thống dẫn dầu, khí nén hoặc hóa chất có áp lực trung bình, mặt bích PN16 đáp ứng tốt nhờ cấu tạo chuẩn hóa và độ kín cao.
    Khi kết hợp với vật liệu inox 316, mặt bích có thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh.
  4. Ngành xử lý môi trường và hạ tầng đô thị
    Các nhà máy xử lý nước thải, xử lý bùn và khí sinh học thường dùng PN16 vì độ phổ biến và dễ thay thế.
    Trong các công trình hạ tầng như cấp nước đô thị, PN16 gần như là tiêu chuẩn chung cho hệ thống đường ống lớn.

👉 Có thể thấy, mặt bích BS PN16 có mặt ở hầu hết các ngành công nghiệp tại Việt Nam, từ xây dựng cơ bản, cấp thoát nước cho tới công nghiệp nặng và dầu khí.

8. Ưu điểm và hạn chế của mặt bích BS PN16

Mỗi loại mặt bích đều có những điểm mạnh và giới hạn riêng. Để sử dụng hiệu quả, cần nắm rõ cả ưu điểm và hạn chế của mặt bích BS PN16.

Ưu điểm

  1. Độ phổ biến cao
    BS PN16 là cấp áp lực tiêu chuẩn, dễ dàng tìm kiếm và thay thế tại Việt Nam.
    Phù hợp với nhiều thiết bị, dễ đồng bộ với ống và van theo chuẩn BS.
  2. Đảm bảo độ kín và độ an toàn
    Khi lắp đặt đúng với gioăng và bu lông chuẩn, PN16 đảm bảo khả năng chống rò rỉ tốt.
    Độ dày bích và số lỗ bu lông đủ để chịu lực siết chặt, ổn định trong vận hành.
  3. Ứng dụng đa dạng
    Dùng được cho nhiều loại môi chất: nước, khí nén, hơi, dầu và một số loại hóa chất.
    Tương thích với nhiều loại van công nghiệp, dễ tích hợp vào hệ thống.
  4. Chi phí hợp lý
    So với các cấp áp lực cao hơn (PN25, PN40), PN16 có giá thành vừa phải, phù hợp cho dự án có ngân sách tối ưu.
Mặt bích BS PN16 chất liệu inox
Mặt bích BS PN16 chất liệu inox

Hạn chế

  1. Không phù hợp cho áp lực quá cao
    PN16 chỉ chịu được tối đa 16 bar, không thích hợp với hệ thống hơi quá nhiệt, dầu khí áp lực cao hay công nghiệp nặng đặc thù.
  2. Khối lượng nặng hơn so với các kết nối ren
    Việc sử dụng mặt bích làm tăng khối lượng đường ống, gây khó khăn trong lắp đặt ở những hệ thống nhỏ hoặc không gian hẹp.
  3. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt chuẩn
    Nếu siết bu lông không đều hoặc chọn sai gioăng, bích PN16 có thể bị rò rỉ, giảm tuổi thọ.
    Lắp đặt cần kỹ sư có kinh nghiệm để đảm bảo độ kín tuyệt đối.

👉 Tóm lại, mặt bích BS PN16 mang lại sự cân bằng giữa chi phí – độ an toàn – khả năng ứng dụng, nhưng không phải giải pháp cho mọi hệ thống. Với áp lực cực cao hoặc môi chất đặc biệt, cần chuyển sang PN25, PN40 hoặc các tiêu chuẩn khác.

9. So sánh mặt bích BS PN16 với JIS 10K và ANSI 150

Trong thực tế thi công đường ống tại Việt Nam, ngoài tiêu chuẩn BS, hai tiêu chuẩn khác cũng thường gặp là JIS (Nhật Bản) và ANSI (Mỹ). Cả ba loại mặt bích này đều phổ biến và đôi khi được sử dụng trong cùng một dự án. Tuy nhiên, sự khác biệt về kích thước và tiêu chuẩn lắp đặt khiến việc thay thế qua lại không phải lúc nào cũng phù hợp.

9.1. Điểm giống nhau

  • Đều là tiêu chuẩn quốc tế, được công nhận rộng rãi trong công nghiệp.
  • Được sản xuất bằng thép carbon, thép hợp kim hoặc inox.
  • Sử dụng trong các ứng dụng tương tự: nước, khí nén, dầu, hơi, hóa chất áp lực trung bình.

9.2. Điểm khác nhau

  1. Kích thước tổng thể
    BS PN16 thường có đường kính ngoài (OD) và độ dày lớn hơn JIS 10K cùng cỡ DN.
    ANSI 150 lại có một số size lớn hơn cả BS và JIS.
  2. Số lỗ bu lông và đường kính vòng bu lông (PCD)
    JIS 10K thường có ít lỗ bu lông hơn BS PN16.
    ANSI 150 nhiều trường hợp có kích thước PCD khác hẳn, không thể lắp lẫn.
  3. Ứng dụng phổ biến
    Tại Việt Nam: BS PN16 và JIS 10K phổ biến hơn, đặc biệt trong cấp thoát nước và PCCC.
    ANSI 150 thường thấy ở các dự án có vốn nước ngoài hoặc trong ngành dầu khí, hóa chất cao cấp.

9.3. Bảng so sánh điển hình (ví dụ DN100)

Tiêu chuẩn OD (mm) PCD (mm) Lỗ bu lông Độ dày (mm) Áp lực
BS PN16 220 180 8 x Ø18 20 16 bar
JIS 16K 225 185 8 x Ø23 22 16 bar
ANSI 150 229 191 8 x Ø19 21 150 psi (~16 bar)

👉 Nhìn vào bảng trên có thể thấy: tuy cùng áp lực tương đương, nhưng kích thước bu lông và OD khác nhau. Điều này đồng nghĩa với việc không thể thay thế lẫn nhau nếu không đồng bộ cả hệ thống.

10. Hướng dẫn lựa chọn mặt bích BS PN16 phù hợp

Để lựa chọn đúng loại mặt bích BS PN16, kỹ sư hoặc người mua hàng cần cân nhắc nhiều yếu tố. Nếu chọn sai, có thể dẫn đến tình trạng rò rỉ, giảm tuổi thọ hệ thống, thậm chí mất an toàn.

10.1. Chọn theo đường kính danh nghĩa (DN)

  • Luôn xác định DN ống hoặc thiết bị cần lắp trước.
  • Đối chiếu với bảng kích thước chuẩn BS PN16 để chọn đúng OD, PCD và số lỗ bu lông.
  • Không nên chọn theo cảm tính hoặc chỉ dựa vào “khoảng chừng” kích thước.

10.2. Chọn theo vật liệu

  • Thép carbon: phù hợp cho nước, hơi, dầu ở áp lực trung bình.
  • Inox 304: phù hợp cho nước sạch, môi trường ngoài trời ít ăn mòn.
  • Inox 316: bắt buộc cho hóa chất, nước biển, môi trường ăn mòn mạnh.
  • Thép mạ kẽm: lựa chọn kinh tế, dùng cho hệ thống PCCC và nước sạch.

10.3. Chọn theo môi chất và điều kiện làm việc

  • Nước sạch/PCCC: thép mạ kẽm hoặc inox 304 PN16.
  • Hóa chất: inox 316 PN16.
  • Dầu, khí nén, hơi: thép carbon hoặc inox 304, tùy theo áp lực và nhiệt độ.

10.4. Chọn theo tiêu chuẩn đồng bộ

  • Nếu hệ thống đã thiết kế theo BS, phải chọn bích BS PN16 để đồng bộ với ống và van.
  • Không nên sử dụng lẫn BS, JIS và ANSI trong cùng một hệ thống, tránh sai lệch PCD và số lỗ bu lông.

👉 Như vậy, lựa chọn mặt bích BS PN16 không chỉ là chọn đúng DN, mà còn cần xét đến môi chất, vật liệu và tiêu chuẩn tổng thể của hệ thống. Đây là yếu tố quyết định đến độ bền và an toàn vận hành lâu dài.

11. Lưu ý khi lắp đặt mặt bích BS PN16

Một trong những yếu tố quyết định đến độ kín và tuổi thọ của hệ thống là quá trình lắp đặt. Dù mặt bích BS PN16 được chế tạo chuẩn hóa, nhưng nếu thi công không đúng kỹ thuật thì vẫn có nguy cơ rò rỉ hoặc hư hỏng sớm.

11.1. Lựa chọn bu lông và ê-cu đúng tiêu chuẩn

  • Sử dụng bu lông có cấp bền phù hợp (thường từ 8.8 trở lên).
  • Đường kính và số lượng bu lông phải đúng theo PCD và bảng kích thước của BS PN16.
  • Không dùng bu lông kém chất lượng, dễ gãy hoặc giãn dài khi siết.

11.2. Sử dụng gioăng đúng loại

  • Với nước và khí nén: có thể dùng gioăng cao su, EPDM.
  • Với hóa chất: dùng gioăng PTFE hoặc graphite chịu nhiệt, chịu ăn mòn.
  • Bề mặt gioăng phải phẳng, không nứt gãy, đảm bảo độ kín khi siết.

11.3. Quy trình siết bu lông

  • Siết theo hình chữ thập đối xứng để lực phân bổ đều, tránh cong vênh mặt bích.
  • Siết theo nhiều vòng: vòng đầu siết nhẹ để định vị, vòng sau siết đủ lực.
  • Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) để kiểm soát mô-men siết, tránh quá chặt gây hỏng gioăng.

11.4. Kiểm tra sau lắp đặt

  • Thực hiện thử áp lực (hydrostatic test) để đảm bảo không có rò rỉ.
  • Quan sát trong quá trình vận hành ban đầu để phát hiện rung lắc hoặc rò rỉ tại vị trí bích.
  • Định kỳ kiểm tra, siết lại bu lông nếu cần thiết.

👉 Lắp đặt đúng kỹ thuật không chỉ giúp mặt bích BS PN16 hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ của cả hệ thống đường ống.

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

12.1. PN16 có nghĩa là gì?

PN16 là ký hiệu áp lực danh nghĩa, cho biết mặt bích chịu được áp suất 16 bar trong điều kiện làm việc bình thường. Đây là cấp áp lực phổ biến nhất cho các hệ thống công nghiệp trung bình.

12.2. Mặt bích BS PN16 có thay thế được JIS 16K không?

Không. Dù cùng mức áp lực tương đương, nhưng kích thước OD, PCD và số lỗ bu lông giữa BS PN16 và JIS 16K có sự khác biệt. Nếu thay thế không đồng bộ, bích và gioăng sẽ không khớp, dễ gây rò rỉ.

12.3. Inox 304 hay 316 – nên chọn loại nào?

  • Inox 304: dùng cho môi trường nước sạch, khí nén, hơi thông thường.
  • Inox 316: cần thiết trong môi trường hóa chất, nước biển, axit loãng vì khả năng chống ăn mòn cao hơn.

👉 Lựa chọn phụ thuộc vào môi chất và điều kiện ăn mòn.

12.4. Vì sao PN16 phổ biến trong PCCC?

Bởi vì áp lực trong hệ thống bơm PCCC thường nằm trong khoảng 10–14 bar. PN16 đáp ứng tốt yêu cầu này mà vẫn đảm bảo chi phí hợp lý, dễ mua và thay thế.

12.5. Có thể dùng PN16 cho khí nén không?

Có. PN16 hoàn toàn sử dụng được cho khí nén áp lực trung bình. Tuy nhiên, cần lựa chọn gioăng và vật liệu phù hợp để đảm bảo độ kín và an toàn.

13. Liên hệ mua hàng mặt bích BS PN16 tại VANVNC

Khi lựa chọn mặt bích BS PN16 cho dự án, ngoài việc quan tâm đến tiêu chuẩn kỹ thuật, khách hàng cần chú ý đến nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đúng chuẩn, có đầy đủ giấy tờ và dịch vụ hỗ trợ tốt. Đây chính là thế mạnh mà VANVNC mang đến cho khách hàng.

Mặt Bích BS PN16 luôn có sẵn tại VANVNC
Mặt Bích BS PN16 inox 304 luôn có sẵn tại VANVNC
13.1. Hàng nhập khẩu chính hãng – CO, CQ đầy đủ

Tất cả mặt bích do VANVNC cung cấp đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Mỗi sản phẩm đi kèm đầy đủ chứng từ CO (Certificate of Origin)CQ (Certificate of Quality), minh chứng rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Điều này giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối khi đưa vào dự án.

13.2. Kho hàng lớn – đa dạng chủng loại

VANVNC luôn duy trì lượng tồn kho lớn, đủ mọi kích cỡ từ DN15 đến DN600, nhiều chủng loại vật liệu như thép carbon, inox 304, inox 316. Khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy đúng loại mặt bích BS PN16 cần thiết mà không phải chờ nhập khẩu dài ngày.

13.3. Uy tín được khẳng định qua đối tác lớn

Trong nhiều năm qua, Inox TK đã trở thành đối tác tin cậy của hàng loạt doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như Sabeco, Habeco, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP. Những khách hàng này đòi hỏi chất lượng và sự ổn định cao, chính vì vậy sự đồng hành của VANVNC là minh chứng rõ ràng nhất cho uy tín thương hiệu.

13.4. Giá cả cạnh tranh – tư vấn kỹ thuật tận tâm

Bên cạnh chất lượng sản phẩm, VANVNC còn mang đến mức giá hợp lý, phù hợp cho cả dự án lớn và nhu cầu lẻ. Đặc biệt, đội ngũ kỹ sư và nhân viên tư vấn của VANVNC luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng loại mặt bích, tính toán kích thước, vật liệu và tiêu chuẩn phù hợp với từng hệ thống.

👉 Nếu bạn đang cần mặt bích BS PN16 chất lượng cao, chính hãng, có sẵn kho hàng và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, hãy liên hệ ngay với VANVNC để nhận báo giá nhanh nhất và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Số lượng mặt bích BS PN16 có tại VANVNC đủ để cung cấp cho các dự án nhanh chóng
Số lượng mặt bích BS PN16 có tại VANVNC đủ để cung cấp cho các dự án nhanh chóng

VANVNC – Đối tác tin cậy cho mọi hệ thống đường ống công nghiệp.

Xem thêm: Mặt bích JIS 10K Inox

[/mota]

Van góc mặt bích khí nén
 
[giaban]99.000 đ[/giaban] 
[tomtat]
Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật van góc mặt bích khí nén:

  • Kích cỡ danh định: DN15 – DN200
  • Áp suất làm việc: PN16 – PN25
  • Áp suất khí điều khiển: 0.4 – 0.8 MPa
  • Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 180°C
  • Vật liệu thân: Inox 304 / 316
  • Vật liệu gioăng: PTFE
  • Kiểu tác động: Đơn hoặc kép
  • Thời gian đóng/mở: 0.1 – 1 giây
  • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS, DIN, ANSI
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc

[/tomtat] 
[mota]

1. Định nghĩa kỹ thuật về van góc mặt bích khí nén

Trong kỹ thuật điều khiển lưu chất, van góc mặt bích khí nén là loại van tự động, truyền động bằng khí nén, có thân chế tạo từ thép không gỉ 304 hoặc 316, kết nối bằng mặt bích inox theo tiêu chuẩn JIS, DIN hoặc ANSI. Đặc điểm quan trọng của loại van này là sử dụng gioăng PTFE có khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất vượt trội.

Trong tài liệu quốc tế, loại van này còn được gọi là pneumatic angle seat valve flanged. Ở Việt Nam, nhiều kỹ sư quen gọi với tên van y xiên mặt bích khí nén, bởi thiết kế thân góc nghiêng và hoạt động theo nguyên lý xiên góc. Một số tài liệu chuyên ngành cũng mô tả đây là van góc inox 304 316 mặt bích khí nén, nhấn mạnh vật liệu thân van.

So với van góc nối ren, van góc mặt bích khí nén phù hợp với đường ống inox công nghiệp DN15 – DN200, chịu áp lực cao và vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

Van góc mặt bích khí nén là gì?
Van góc mặt bích khí nén là gì?

2. Vật liệu chế tạo thân van góc mặt bích khí nén

Khi thiết kế hoặc lựa chọn van góc mặt bích khí nén, kỹ sư thường quan tâm trước tiên đến vật liệu chế tạo. Thân van được sản xuất chủ yếu từ inox 304 hoặc inox 316. Cụ thể như sau:

2.1 Inox 304 (CF8)

  • Thành phần hóa học: 18% Crom, 8% Niken.
  • Cơ tính: độ bền kéo ≥ 515 MPa, chịu lực nén tốt.
  • Khả năng chống ăn mòn: chống rỉ trong nước, hơi nóng, khí nén.
  • Hạn chế: kém trong môi trường chứa Clo hoặc dung dịch muối.
  • Ứng dụng: hệ thống nước sạch, khí nén, hơi bão hòa ≤ 150°C.

2.2 Inox 316 (CF8M)

  • Thành phần hóa học: 16–18% Cr, 10–14% Ni, 2–3% Molypden.
  • Ưu điểm kỹ thuật: Mo tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, pitting.
  • Nhiệt độ làm việc: đến 180°C, bền trong hóa chất.
  • Ứng dụng: hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm axit nhẹ.

👉 Kết luận kỹ thuật: inox 304 cho môi trường trung tính; inox 316 dành cho môi trường khắc nghiệt, hóa chất.

Vật liệu chế tạo van góc mặt bích khí nén
Vật liệu chế tạo van góc mặt bích khí nén

3. Vai trò của gioăng PTFE trong van góc mặt bích khí nén

Ngoài vật liệu thân, yếu tố quyết định độ kín và tuổi thọ van là gioăng. Trong van góc mặt bích khí nén inox, gioăng PTFE mang lại nhiều lợi thế vượt trội.

3.1 Tính chất cơ bản của PTFE

  • Nhiệt độ: -20°C đến +180°C (ngắn hạn đến 220°C).
  • Trơ hóa học: không phản ứng với axit mạnh, kiềm, dung môi.
  • Hệ số ma sát thấp: giảm mài mòn ghế van.
  • Độ bền cao: ít lão hóa, không nứt khi thay đổi nhiệt độ.

3.2 So sánh PTFE với các vật liệu gioăng khác

Vật liệu gioăng Nhiệt độ tối đa Khả năng chịu hóa chất Tuổi thọ Ứng dụng
EPDM 120°C Nước, hơi nhẹ Trung bình Nước, khí nén
PTFE 180–220°C Trơ gần như toàn diện Cao Hơi nóng, dầu, hóa chất

👉 Chính vì vậy, van y xiên mặt bích khí nén với gioăng PTFE được dùng trong môi trường áp lực và hóa chất mà EPDM không đáp ứng.

Vai trò gioăng trong van góc mặt bích khí nén
Vai trò gioăng trong van góc mặt bích khí nén

4. Nguyên lý hoạt động của van góc mặt bích khí nén

Hiểu nguyên lý giúp kỹ sư đánh giá tính phù hợp của van khí nén inox trong hệ thống.

Khi cấp khí: khí nén (0.4 – 0.8 MPa) tác động piston, đẩy trục inox nâng đĩa van khỏi ghế van → dòng chảy đi qua.

Khi ngừng khí:

  • Tác động đơn: lò xo đẩy piston về, đĩa van đóng lại.
  • Tác động kép: khí cấp ngược để đóng.

Ưu điểm: thiết kế xiên góc 45° giảm tổn thất áp, chống búa nước. Đây là điểm khiến pneumatic angle seat valve flanged được ưa chuộng trong các hệ thống hơi và dầu khí.

5. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của van góc mặt bích điều khiển khí nén

Thông số kỹ thuật Giá trị điển hình
Kích cỡ danh địnhDN15 – DN200
Áp suất làm việcPN16 – PN25
Áp suất khí điều khiển0.4 – 0.8 MPa
Nhiệt độ làm việc-20°C đến 180°C
Vật liệu thânInox 304 / 316
Vật liệu gioăngPTFE
Kiểu tác độngĐơn hoặc kép
Thời gian đóng/mở0.1 – 1 giây
Tiêu chuẩn mặt bíchJIS, DIN, ANSI

6. Tiêu chuẩn kết nối mặt bích (JIS, DIN, ANSI)

  • Mặt bích JIS (Nhật Bản): áp dụng phổ biến tại Việt Nam trong các nhà máy nước, nhiệt điện.
  • Mặt bích DIN (Châu Âu): chuẩn công nghiệp châu Âu, chịu áp lực 16 bar.
  • Mặt bích ANSI Class 150 (Mỹ): phổ biến trong dầu khí, hóa chất.

👉 Kỹ sư cần kiểm tra chính xác chuẩn mặt bích của hệ thống trước khi đặt mua van, để tránh sai lệch trong lắp đặt.

7. Bộ truyền động khí nén – cấu tạo chi tiết

  • Vỏ xi lanh: hợp kim nhôm anod hóa hoặc inox, chống ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 hoặc IP68, đảm bảo chống bụi và nước.
  • Phụ kiện kèm theo:
    • Bộ chỉ báo vị trí (limit switch box).
    • Van điện từ (solenoid valve) để điều khiển khí.
    • Bộ lọc – điều áp – bôi trơn (FRL).

👉 Nhờ củ khí AT, van góc mặt bích điều khiển khí nén có thể tích hợp vào hệ thống SCADA, PLC để tự động hóa hoàn toàn.

Bộ điều khiển khí nén van góc mặt bích điều khiển khí nén
Bộ điều khiển khí nén van góc mặt bích điều khiển khí nén

8. Ưu điểm kỹ thuật khi dùng inox 304/316 kết hợp gioăng PTFE

  • Độ bền cơ học cao – thân inox chịu lực tốt.
  • Chống ăn mòn – inox 316 + PTFE kháng hóa chất toàn diện.
  • Chịu nhiệt – PTFE kín khít ở 180°C, phù hợp hơi bão hòa.
  • Giảm ma sát – PTFE làm van vận hành mượt mà.
  • Đảm bảo kín tuyệt đối – an toàn cho hệ thống áp lực cao.

9. Ứng dụng công nghiệp điển hình

  • Nhà máy nhiệt điện: điều tiết hơi quá nhiệt.
  • Dầu khí: dẫn khí gas, dầu nóng.
  • Hóa chất: vận chuyển axit, kiềm.
  • Xử lý nước thải: môi trường pH thay đổi.
  • Giấy, dệt nhuộm: dung môi, hóa chất ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng của van góc mặt bích điều khiển khí nén
Ứng dụng của van góc mặt bích điều khiển khí nén

10. Sự cố thường gặp và cách khắc phục

Sự cố Nguyên nhân Giải pháp
Van không kín Gioăng PTFE mòn Thay gioăng, kiểm tra torque
Van đóng/mở chậm Khí nén yếu Bổ sung bộ lọc – điều áp – bôi trơn
Rò rỉ khí ở xi lanh Piston seal mòn Thay phớt
Van rung Bulong mặt bích lỏng Siết lại theo chuẩn

11. FAQ – Giải đáp kỹ thuật

Q1: Nên chọn inox 304 hay inox 316 cho van góc mặt bích khí nén?
→ Inox 304 cho môi trường trung tính, inox 316 cho môi trường có hóa chất, nước biển.

Xem thêm: Sự khác biệt giữa inox 316 và inox 304

Q2: PTFE tốt hơn EPDM ở điểm nào?
→ PTFE chịu 180–220°C, trơ hóa chất, tuổi thọ dài. EPDM chỉ ≤120°C, không chịu dầu.

Q3: Van góc mặt bích điều khiển khí nén có thay thế van cầu không?
→ Có, vì lưu lượng cao hơn, đóng mở nhanh.

Q4: Tác động đơn và kép nên chọn loại nào?
→ Tác động đơn an toàn khi mất khí; tác động kép linh hoạt hơn.

Câu hỏi thường gặp về van góc mặt bích khí nén
Câu hỏi thường gặp về van góc mặt bích khí nén

12. Địa chỉ cung cấp van góc mặt bích điều khiển khí nén uy tín?

VANVNC cung cấp đầy đủ các loại van góc inox 304 316 mặt bích khí nén:

  • Nhập khẩu chính hãng, CO-CQ.
  • Sẵn hàng DN15–DN200.
  • Vật liệu inox 304/316, gioăng PTFE.
  • Đối tác lớn: Habeco, Sabeco, Vinamilk, IDP, Dược Hoa Linh.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.
  • Giao nhanh 24h, bảo hành rõ ràng.

👉 Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

BACK TO TOP