- Kích cỡ danh định: DN15 – DN200
- Áp suất làm việc: PN16 – PN25
- Áp suất khí điều khiển: 0.4 – 0.8 MPa
- Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 180°C
- Vật liệu thân: Inox 304 / 316
- Vật liệu gioăng: PTFE
- Kiểu tác động: Đơn hoặc kép
- Thời gian đóng/mở: 0.1 – 1 giây
- Tiêu chuẩn mặt bích: JIS, DIN, ANSI
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,...
- Xuất xứ: Trung Quốc
1. Định nghĩa kỹ thuật về van góc mặt bích khí nén
Trong kỹ thuật điều khiển lưu chất, van góc mặt bích khí nén là loại van tự động, truyền động bằng khí nén, có thân chế tạo từ thép không gỉ 304 hoặc 316, kết nối bằng mặt bích inox theo tiêu chuẩn JIS, DIN hoặc ANSI. Đặc điểm quan trọng của loại van này là sử dụng gioăng PTFE có khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất vượt trội.
Trong tài liệu quốc tế, loại van này còn được gọi là pneumatic angle seat valve flanged. Ở Việt Nam, nhiều kỹ sư quen gọi với tên van y xiên mặt bích khí nén, bởi thiết kế thân góc nghiêng và hoạt động theo nguyên lý xiên góc. Một số tài liệu chuyên ngành cũng mô tả đây là van góc inox 304 316 mặt bích khí nén, nhấn mạnh vật liệu thân van.
So với van góc nối ren, van góc mặt bích khí nén phù hợp với đường ống inox công nghiệp DN15 – DN200, chịu áp lực cao và vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
![]() |
Van góc mặt bích khí nén là gì? |
2. Vật liệu chế tạo thân van góc mặt bích khí nén
Khi thiết kế hoặc lựa chọn van góc mặt bích khí nén, kỹ sư thường quan tâm trước tiên đến vật liệu chế tạo. Thân van được sản xuất chủ yếu từ inox 304 hoặc inox 316. Cụ thể như sau:
2.1 Inox 304 (CF8)
- Thành phần hóa học: 18% Crom, 8% Niken.
- Cơ tính: độ bền kéo ≥ 515 MPa, chịu lực nén tốt.
- Khả năng chống ăn mòn: chống rỉ trong nước, hơi nóng, khí nén.
- Hạn chế: kém trong môi trường chứa Clo hoặc dung dịch muối.
- Ứng dụng: hệ thống nước sạch, khí nén, hơi bão hòa ≤ 150°C.
2.2 Inox 316 (CF8M)
- Thành phần hóa học: 16–18% Cr, 10–14% Ni, 2–3% Molypden.
- Ưu điểm kỹ thuật: Mo tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, pitting.
- Nhiệt độ làm việc: đến 180°C, bền trong hóa chất.
- Ứng dụng: hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm axit nhẹ.
👉 Kết luận kỹ thuật: inox 304 cho môi trường trung tính; inox 316 dành cho môi trường khắc nghiệt, hóa chất.
![]() |
Vật liệu chế tạo van góc mặt bích khí nén |
3. Vai trò của gioăng PTFE trong van góc mặt bích khí nén
Ngoài vật liệu thân, yếu tố quyết định độ kín và tuổi thọ van là gioăng. Trong van góc mặt bích khí nén inox, gioăng PTFE mang lại nhiều lợi thế vượt trội.
3.1 Tính chất cơ bản của PTFE
- Nhiệt độ: -20°C đến +180°C (ngắn hạn đến 220°C).
- Trơ hóa học: không phản ứng với axit mạnh, kiềm, dung môi.
- Hệ số ma sát thấp: giảm mài mòn ghế van.
- Độ bền cao: ít lão hóa, không nứt khi thay đổi nhiệt độ.
3.2 So sánh PTFE với các vật liệu gioăng khác
Vật liệu gioăng | Nhiệt độ tối đa | Khả năng chịu hóa chất | Tuổi thọ | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
EPDM | 120°C | Nước, hơi nhẹ | Trung bình | Nước, khí nén |
PTFE | 180–220°C | Trơ gần như toàn diện | Cao | Hơi nóng, dầu, hóa chất |
👉 Chính vì vậy, van y xiên mặt bích khí nén với gioăng PTFE được dùng trong môi trường áp lực và hóa chất mà EPDM không đáp ứng.
![]() |
Vai trò gioăng trong van góc mặt bích khí nén |
4. Nguyên lý hoạt động của van góc mặt bích khí nén
Hiểu nguyên lý giúp kỹ sư đánh giá tính phù hợp của van khí nén inox trong hệ thống.
Khi cấp khí: khí nén (0.4 – 0.8 MPa) tác động piston, đẩy trục inox nâng đĩa van khỏi ghế van → dòng chảy đi qua.
Khi ngừng khí:
- Tác động đơn: lò xo đẩy piston về, đĩa van đóng lại.
- Tác động kép: khí cấp ngược để đóng.
Ưu điểm: thiết kế xiên góc 45° giảm tổn thất áp, chống búa nước. Đây là điểm khiến pneumatic angle seat valve flanged được ưa chuộng trong các hệ thống hơi và dầu khí.
5. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của van góc mặt bích điều khiển khí nén
Thông số kỹ thuật | Giá trị điển hình |
---|---|
Kích cỡ danh định | DN15 – DN200 |
Áp suất làm việc | PN16 – PN25 |
Áp suất khí điều khiển | 0.4 – 0.8 MPa |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến 180°C |
Vật liệu thân | Inox 304 / 316 |
Vật liệu gioăng | PTFE |
Kiểu tác động | Đơn hoặc kép |
Thời gian đóng/mở | 0.1 – 1 giây |
Tiêu chuẩn mặt bích | JIS, DIN, ANSI |
6. Tiêu chuẩn kết nối mặt bích (JIS, DIN, ANSI)
- Mặt bích JIS (Nhật Bản): áp dụng phổ biến tại Việt Nam trong các nhà máy nước, nhiệt điện.
- Mặt bích DIN (Châu Âu): chuẩn công nghiệp châu Âu, chịu áp lực 16 bar.
- Mặt bích ANSI Class 150 (Mỹ): phổ biến trong dầu khí, hóa chất.
👉 Kỹ sư cần kiểm tra chính xác chuẩn mặt bích của hệ thống trước khi đặt mua van, để tránh sai lệch trong lắp đặt.
7. Bộ truyền động khí nén – cấu tạo chi tiết
- Vỏ xi lanh: hợp kim nhôm anod hóa hoặc inox, chống ăn mòn.
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 hoặc IP68, đảm bảo chống bụi và nước.
- Phụ kiện kèm theo:
- Bộ chỉ báo vị trí (limit switch box).
- Van điện từ (solenoid valve) để điều khiển khí.
- Bộ lọc – điều áp – bôi trơn (FRL).
👉 Nhờ củ khí AT, van góc mặt bích điều khiển khí nén có thể tích hợp vào hệ thống SCADA, PLC để tự động hóa hoàn toàn.
![]() |
Bộ điều khiển khí nén van góc mặt bích điều khiển khí nén |
8. Ưu điểm kỹ thuật khi dùng inox 304/316 kết hợp gioăng PTFE
- Độ bền cơ học cao – thân inox chịu lực tốt.
- Chống ăn mòn – inox 316 + PTFE kháng hóa chất toàn diện.
- Chịu nhiệt – PTFE kín khít ở 180°C, phù hợp hơi bão hòa.
- Giảm ma sát – PTFE làm van vận hành mượt mà.
- Đảm bảo kín tuyệt đối – an toàn cho hệ thống áp lực cao.
9. Ứng dụng công nghiệp điển hình
- Nhà máy nhiệt điện: điều tiết hơi quá nhiệt.
- Dầu khí: dẫn khí gas, dầu nóng.
- Hóa chất: vận chuyển axit, kiềm.
- Xử lý nước thải: môi trường pH thay đổi.
- Giấy, dệt nhuộm: dung môi, hóa chất ở nhiệt độ cao.
![]() |
Ứng dụng của van góc mặt bích điều khiển khí nén |
10. Sự cố thường gặp và cách khắc phục
Sự cố | Nguyên nhân | Giải pháp |
---|---|---|
Van không kín | Gioăng PTFE mòn | Thay gioăng, kiểm tra torque |
Van đóng/mở chậm | Khí nén yếu | Bổ sung bộ lọc – điều áp – bôi trơn |
Rò rỉ khí ở xi lanh | Piston seal mòn | Thay phớt |
Van rung | Bulong mặt bích lỏng | Siết lại theo chuẩn |
11. FAQ – Giải đáp kỹ thuật
Q1: Nên chọn inox 304 hay inox 316 cho van góc mặt bích khí nén?
→ Inox 304 cho môi trường trung tính, inox 316 cho môi trường có hóa chất, nước biển.
Xem thêm: Sự khác biệt giữa inox 316 và inox 304
Q2: PTFE tốt hơn EPDM ở điểm nào?
→ PTFE chịu 180–220°C, trơ hóa chất, tuổi thọ dài. EPDM chỉ ≤120°C, không chịu dầu.
Q3: Van góc mặt bích điều khiển khí nén có thay thế van cầu không?
→ Có, vì lưu lượng cao hơn, đóng mở nhanh.
Q4: Tác động đơn và kép nên chọn loại nào?
→ Tác động đơn an toàn khi mất khí; tác động kép linh hoạt hơn.
![]() |
Câu hỏi thường gặp về van góc mặt bích khí nén |
12. Địa chỉ cung cấp van góc mặt bích điều khiển khí nén uy tín?
VANVNC cung cấp đầy đủ các loại van góc inox 304 316 mặt bích khí nén:
- Nhập khẩu chính hãng, CO-CQ.
- Sẵn hàng DN15–DN200.
- Vật liệu inox 304/316, gioăng PTFE.
- Đối tác lớn: Habeco, Sabeco, Vinamilk, IDP, Dược Hoa Linh.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.
- Giao nhanh 24h, bảo hành rõ ràng.
👉 Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
[/mota]