Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Mặt bích jis 10k inox

[giaban]65.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 65.000d VNĐ
Chất liệu: Inox 304, inox 316
Tiêu chuẩn: JIS 10K
Kích thước: DN15 - DN300
Áp suất: 10 bar
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất[/tomtat]
[mota]
Mặt bích JIS 10K Inox là một loại phụ kiện có thông số tuân theo tiêu chuẩn JIS 10K, có tác dụng kết nối ống với ống, ống với thiết bị trong đường ống inox công nghiệp.

1. Tại sao mặt bích JIS 10K inox được ưa chuộng tại Việt Nam?

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, mặt bích đóng vai trò như “khớp nối an toàn” giúp liên kết các đoạn ống, thiết bị van, bồn chứa lại với nhau một cách chắc chắn. Việc lựa chọn đúng loại mặt bích không chỉ đảm bảo khả năng chịu áp lực, độ kín khít, mà còn quyết định đến tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.

Trong số nhiều tiêu chuẩn kết nối, JIS 10K – xuất phát từ Nhật Bản – đã trở thành một trong những chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam. Nguyên nhân là bởi Việt Nam và Nhật Bản có nhiều hoạt động hợp tác trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, khiến tiêu chuẩn JIS được áp dụng rộng rãi. Trong đó, mặt bích inox JIS 10K đặc biệt được ưa chuộng bởi vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, vừa có độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Với đặc tính chống ăn mòn, chịu được hóa chất và điều kiện ẩm ướt, inox 304 và inox 316 là hai loại vật liệu chính được sử dụng. Chính nhờ sự kết hợp giữa độ tin cậy của tiêu chuẩn JIS 10Kưu thế bền bỉ của inox, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình công nghiệp nặng.

Ở Việt Nam, nhu cầu tìm mua mặt bích JIS 10K inox ngày càng tăng, không chỉ trong xây dựng đường ống, mà còn trong các nhà máy năng lượng, xử lý nước, hóa chất. Các doanh nghiệp lớn thường ưu tiên loại mặt bích này vì vừa đảm bảo kỹ thuật, vừa giúp tối ưu chi phí bảo trì lâu dài.

Mặt Bích JIS 10K Inox
Mặt Bích JIS 10K Inox

2. Tiêu chuẩn JIS 10K là gì?

Để hiểu rõ về mặt bích JIS 10K inox, trước tiên cần nắm được khái niệm về tiêu chuẩn JIS.

  • JIS (Japanese Industrial Standards) là bộ tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu nhờ tính chính xác và độ phổ biến cao. Trong lĩnh vực phụ kiện ống và mặt bích, JIS được chia thành nhiều cấp áp suất khác nhau như 5K, 10K, 16K, 20K.
  • Ký hiệu “10K” thể hiện áp suất danh định của mặt bích, tương đương 10 kgf/cm² (khoảng 10 bar hay PN10). Điều này có nghĩa là mặt bích JIS 10K được thiết kế để làm việc trong hệ thống có áp suất tối đa ~10 bar, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp thông dụng.
  • So sánh nhanh với các cấp khác:
    • JIS 5K: chỉ chịu áp suất thấp (~PN5), thường dùng cho hệ thống nước sạch áp lực nhỏ.
    • JIS 10K: cấp áp suất trung bình, thông dụng nhất, đa năng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
    • JIS 16K – 20K: dùng cho môi trường áp suất cao hơn, thường trong ngành năng lượng, dầu khí.

Như vậy, JIS 10K là cấp tiêu chuẩn “cân bằng” nhất, vừa đủ mạnh để chịu áp suất trung bình, vừa có chi phí hợp lý hơn so với các loại mặt bích chịu áp suất cao. Chính vì thế, nó được lựa chọn phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt khi kết hợp với vật liệu inox giúp nâng cao tuổi thọ trong môi trường ăn mòn.

3. Cấu tạo mặt bích JIS 10K inox

Để đảm bảo kết nối kín khít và bền vững trong hệ thống đường ống công nghiệp, mỗi chi tiết trên mặt bích JIS 10K inox đều có vai trò riêng, từ thân bích đến bề mặt làm kín và hệ lỗ bulong. Việc hiểu rõ cấu tạo giúp kỹ sư lựa chọn đúng chuẩn, đúng kiểu và lắp đặt an toàn.

3.1. Thân bích (vòng bích)

Vị trí & hình học: Tương tự như các loại mặt bích inox khác, thân bích là đĩa kim loại dày, có lỗ trung tâm để luồng chất đi qua và vành ngoài để bố trí lỗ bulong. Hình học đặc trưng gồm đường kính ngoài (OD), đường kính trong (ID), và độ dày (t) theo chuẩn JIS 10K cho từng DN.

Chức năng: Truyền lực siết từ bulong vào bề mặt làm kín, đồng thời phân bố đều ứng suất quanh chu vi để duy trì độ kín dưới áp suất danh định ~PN10.

Đặc điểm nhận dạng: Trên chu vi thường có vát mép (chamfer) để tránh sứt mẻ; bề mặt được tiện gia công phẳng; ở một số kiểu như Weld Neck sẽ thấy cổ hàn côn đặc trưng, còn Slip-On có mép trượt bao quanh ống.

3.2. Bề mặt làm kín (Face) – RF và FF

Vị trí & hình dạng: Vùng tiếp xúc với gioăng, quyết định độ kín của mối ghép. JIS 10K phổ biến hai dạng: Raised Face (RF) có gờ nổi, và Flat Face (FF) phẳng toàn bộ.

Chức năng: Tạo bề mặt nén đồng đều lên gioăng. RF giúp tập trung áp lực trên diện tích nhỏ hơn nhờ gờ nổi, tăng lực nén lên gioăng; FF phù hợp khi cần bề mặt phẳng đồng bộ với thiết bị ghép.

Đặc điểm nhận dạng: RF có gờ nổi rõ ràng so với phần mặt còn lại; bề mặt thường tiện vân đồng tâm (serrated) để tăng ma sát và giữ gioăng, hạn chế trượt khi siết bulong. FF nhìn phẳng từ tâm ra mép, không có gờ nổi.

Bề mặt làm kín FF của mặt bích JIS 10K inox
Bề mặt làm kín FF của mặt bích JIS 10K inox

3.3. Hệ lỗ bulong & vòng chia lỗ (PCD)

Vị trí & quy cách: Các lỗ bulong bố trí đều theo chu vi trên vòng đường kính chia lỗ (Pitch Circle Diameter – PCD). Số lượng lỗ, đường kính lỗ và PCD thay đổi theo DN và chuẩn JIS 10K.

Chức năng: Bảo đảm lực siết phân bố đều, hạn chế méo mặt bích, duy trì trạng thái đàn hồi của gioăng dưới tác động áp suất và nhiệt.

Đặc điểm nhận dạng: Mẫu “pattern” JIS có PCD riêng, không trùng hoàn toàn với BS hoặc ANSI; vì vậy không nên lắp chéo tiêu chuẩn nếu không có tính toán/khe dung sai cho phép.

3.4. Cổ bích (đối với Weld Neck)

Vị trí & hình dạng: Kiểu Weld Neck có cổ côn chuyển tiếp từ ống lên mặt bích, tạo đường truyền ứng suất mượt.

Chức năng: Nâng cao độ bền mỏi, giảm tập trung ứng suất tại vùng tiếp giáp.

Đặc điểm nhận dạng: Weld Neck nhìn thấy cổ dài và đường chuyển tiếp trơn.

3.5. Dấu khắc (Marking) & xử lý bề mặt

Vị trí & nội dung: Rìa bích thường khắc các thông tin: tiêu chuẩn (JIS 10K), kích cỡ (DN), vật liệu (SUS304/SUS316), tên/biểu tượng nhà sản xuất, mẻ nhiệt (Heat No.).

Chức năng: Truy xuất nguồn gốc, đối chiếu vật liệu/tiêu chuẩn khi nghiệm thu; hỗ trợ bảo trì thay thế về sau.

Đặc điểm nhận dạng: Chữ khắc sắc nét, đồng đều; bề mặt tổng thể có thể đánh bóng kỹ thuật để giảm bavia, tăng tính thẩm mỹ và chống han gỉ bề mặt.

4. Vật liệu chế tạo mặt bích JIS 10K inox

Mỗi môi trường làm việc (nước, hóa chất chứa ion Cl⁻, hơi ẩm biển, nhiệt độ) yêu cầu một lựa chọn vật liệu khác nhau. Hai mác inox thông dụng nhất cho bích JIS 10K là 304 và 316, mỗi loại có ưu/nhược điểm đặc thù ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và chi phí vòng đời.

4.1. Inox 304 (SUS304) – cân bằng giữa hiệu năng và chi phí

Thành phần & tính chất: Nhóm thép không gỉ austenitic với khoảng 18% Cr và 8% Ni, cho khả năng chống ăn mòn tổng quát tốt, ổn định cấu trúc ở nhiệt độ làm việc thông dụng của đường ống công nghiệp.

Điểm mạnh kỹ thuật: Chống gỉ tốt trong môi trường nước sạch, khí quyển công nghiệp nhẹ; gia công – hàn cắt thuận lợi; nguồn cung dồi dào nên giá thành hợp lý.

Giới hạn ứng dụng: Khả năng chống rỗ pitting bởi ion Cl⁻ không cao bằng 316; trong sương muối, nước lợ hoặc hóa chất chứa chloride, 304 có thể xuống cấp nhanh hơn.

Khi nên chọn: Hệ thống nước, PCCC, cấp thoát nước công nghiệp nhẹ, môi trường khô ráo hoặc chỉ tiếp xúc chloride thấp, cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.

4.2. Inox 316 (SUS316) – tăng cường chống ăn mòn chloride

Thành phần & tính chất: Bổ sung Mo (~2–3%) bên cạnh Cr–Ni, giúp tăng đáng kể khả năng chống rỗ và kẽ nứt ứng suất do chloride (SCC) so với 304.

Điểm mạnh kỹ thuật: Hiệu năng vượt trội trong môi trường nước mặn, hơi muối biển, hóa chất có gốc chloride; duy trì độ bền bề mặt và độ kín mối ghép lâu hơn.

Giới hạn & chi phí: Giá cao hơn 304; với môi trường “sạch” không chloride, lợi thế của 316 có thể chưa phát huy hết.

Khi nên chọn: Đường ống khu vực ven biển, nhà máy hóa chất có Cl⁻, hệ thống chịu điều kiện ăn mòn khắc nghiệt, hoặc khi ưu tiên tuổi thọ cao để giảm chi phí bảo trì.

4.3. Lựa chọn biến thể L (304L/316L) khi cần hàn nhiều

Đặc trưng: Hàm lượng C thấp (L – Low Carbon) giúp hạn chế kết tủa Cr-carbide vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) khi hàn, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt.

Ứng dụng: Các cụm bích phải hàn nhiều mối hoặc chịu chu kỳ nhiệt; đặc biệt hữu ích cho Weld Neck ở hệ thống vận hành dài hạn.

4.4. Khuyến nghị chọn vật liệu theo môi trường

Nguyên tắc ra quyết định: (1) Đánh giá nồng độ chloride và độ ẩm; (2) Xác định nhiệt độ vận hành và chu kỳ nhiệt; (3) Cân đối chi phí đầu tư – chi phí vòng đời.

  • Môi trường nước sạch, công nghiệp nhẹ: 304/304L đáp ứng tốt, tối ưu chi phí.
  • Khu vực ven biển, hơi muối, hóa chất có Cl⁻: Ưu tiên 316/316L để phòng rỗ pitting và SCC.
  • Nhiều mối hàn, vận hành dài hạn: Chọn biến thể L để ổn định vùng hàn và tăng tuổi thọ.

Lưu ý thực tế: Dù vật liệu tốt, độ kín vẫn phụ thuộc lớn vào lựa chọn gioăng, mô-men siết và độ phẳng bề mặt; vì vậy cần tuân thủ đồng bộ quy trình lắp đặt theo chuẩn JIS.

5. Phân loại các loại mặt bích JIS 10K inox

Trong tiêu chuẩn JIS 10K, mặt bích inox được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau để phù hợp với từng phương thức lắp đặt và yêu cầu vận hành. Việc phân loại rõ ràng giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại bích cho hệ thống, đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí.

5.1. Mặt bích hàn cổ (Weld Neck Flange)

Đặc điểm: Có cổ côn dài, đường chuyển tiếp mượt từ ống sang mặt bích. Khi hàn với ống, tạo thành mối nối chịu tải cao và giảm tập trung ứng suất.

Ứng dụng: Hệ thống áp suất cao, đường ống chịu nhiệt độ lớn, môi trường khắc nghiệt cần độ bền và tuổi thọ dài.

Nhận dạng: Nhìn thấy phần cổ dài, đường kính trong của cổ bích trùng với đường kính trong của ống, giúp dòng chảy ít bị nhiễu loạn.

5.2. Mặt bích hàn trượt ống (Slip-On Flange)

Đặc điểm: Ống có thể lồng qua lỗ bích, sau đó hàn cố định ở cả mép trong và ngoài. Thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt.

Ứng dụng: Đường ống áp suất trung bình hoặc thấp, khi cần lắp đặt nhanh và tiết kiệm chi phí.

Nhận dạng: Mép bích có khoảng hở để ống lồng qua trước khi hàn, độ dày thân bích nhỏ hơn Weld Neck.

Mặt bích hàn trượt Slip-on Flange
Mặt bích hàn trượt Slip-on Flange

5.3. Mặt bích ren (Threaded Flange)

Đặc điểm: Có ren trong (Female Thread) để vặn trực tiếp vào đầu ống ren ngoài, không cần hàn.

Ứng dụng: Hệ thống nhỏ, áp suất trung bình, nơi không thể hàn do nguy cơ cháy nổ hoặc cần tháo lắp nhiều lần.

Nhận dạng: Thấy ren gia công bên trong lỗ tâm, kích thước thường từ DN10–DN100.

5.4. Mặt bích mù (Blind Flange)

Đặc điểm: Đĩa inox đặc, không có lỗ tâm, chỉ có lỗ bulong xung quanh. Dùng để bịt kín đầu đường ống.

Ứng dụng: Thử áp suất, bảo trì đường ống, hoặc đóng kín tạm thời các nhánh chưa sử dụng.

Nhận dạng: Hình tròn đặc, bề mặt phẳng hoặc có gờ RF, dễ phân biệt với các loại khác.

5.5. Mặt bích bọc ống (Lap Joint Flange)

Đặc điểm: Thường đi kèm với Stub End (ống ngắn loe đầu). Bích trượt tự do quanh Stub End, không hàn trực tiếp với ống.

Ứng dụng: Hệ thống cần tháo lắp bảo trì thường xuyên; khi cần tiết kiệm vật liệu (có thể dùng bích carbon, còn phần tiếp xúc hóa chất là inox của Stub End).

Nhận dạng: Không có mối hàn trực tiếp; phần mặt trong bích nhẵn để tựa vào Stub End.

6. Bảng kích thước và thông số kỹ thuật JIS 10K

Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn mặt bích JIS 10K inox là tra cứu đúng bảng kích thước chuẩn. Các thông số như đường kính ngoài, đường kính trong, số lỗ bulong, PCD và độ dày được quy định chặt chẽ trong tiêu chuẩn JIS để đảm bảo tính đồng bộ và an toàn kết nối.

6.1. Các thông số cơ bản trong bảng JIS 10K

  • DN (Diameter Nominal): đường kính danh nghĩa của ống, từ DN10 đến DN600.
  • OD (Outside Diameter): đường kính ngoài của bích.
  • ID (Inside Diameter): đường kính trong (lỗ tâm) trùng với đường kính ống.
  • PCD (Pitch Circle Diameter): đường kính vòng tròn qua tâm các lỗ bulong.
  • Số lỗ bulong và kích thước lỗ: số lượng và đường kính lỗ để siết bulong.
  • Độ dày (t): chiều dày thân bích.
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 10K inox
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 10K inox

6.2. Bảng kích thước mặt bích JIS 10K inox
Bảng tra thông số mặt bích JIS 10K inox
Bảng tra thông số mặt bích JIS 10K inox

6.3. Cách tra bảng để chọn đúng loại bích

Để lựa chọn đúng mặt bích JIS 10K inox, kỹ sư cần:

  1. Xác định DN ống cần kết nối.
  2. Đối chiếu PCD và số lỗ bulong để chọn bích khớp với van/thiết bị.
  3. Kiểm tra độ dày bích có phù hợp áp suất làm việc.
  4. Đảm bảo vật liệu (304 hay 316) phù hợp môi trường.

Việc lựa chọn đúng thông số không chỉ giúp lắp đặt dễ dàng mà còn đảm bảo khả năng chịu lực và độ kín khít lâu dài.

7. So sánh JIS 10K với các tiêu chuẩn khác

Trong thực tế lắp đặt, nhiều kỹ sư thường băn khoăn giữa việc lựa chọn mặt bích JIS 10K hay các tiêu chuẩn khác như BS PN10. Mỗi tiêu chuẩn có đặc điểm kỹ thuật và phạm vi ứng dụng riêng, nếu chọn sai có thể dẫn đến sai lệch kích thước bulong, rò rỉ hoặc khó lắp đặt.

7.1. JIS 10K vs BS PN16

Điểm tương đồng: Cả hai cùng chịu áp suất danh định tương đương (~10 bar), nên thường được so sánh trực tiếp.

Khác biệt chính:

  • PCD và số lỗ bulong: JIS 10K và BS PN10 có đường kính vòng bulong khác nhau, không thể thay thế trực tiếp nếu không xử lý cơ khí.
  • Độ dày bích: Một số size BS PN10 dày hơn JIS 10K, làm thay đổi mô-men siết và tải trọng bulong.

Kết luận: JIS 10K phổ biến hơn ở Việt Nam, nhưng khi làm việc với thiết bị nhập khẩu từ châu Âu, BS PN10 thường được ưu tiên. Nếu cần đồng bộ, nên chọn một tiêu chuẩn xuyên suốt.

7.2. Khi nào chọn JIS 10K?

Chọn JIS 10K khi:

  1. Dự án sử dụng ống, van, thiết bị theo chuẩn Nhật hoặc châu Á.
  2. Yêu cầu áp suất trung bình, không cần tới bích dày như JIS 16K hay 20K.
  3. Cần tính đồng bộ giữa giá thành hợp lý và khả năng chịu lực, độ kín khít.

8. Ứng dụng thực tế mặt bích JIS 10K inox trong công nghiệp

Với khả năng chịu áp suất tới ~16 bar, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, mặt bích JIS 10K inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng. Việc lựa chọn loại bích này không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính kinh tế trong suốt vòng đời sử dụng.

8.1. Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp

Trong các nhà máy xử lý nước thải, hệ thống bơm và đường ống cấp nước, mặt bích JIS 10K inox giúp kết nối ống, van và bồn chứa với độ kín cao. Nhờ khả năng chống gỉ, tuổi thọ bích inox vượt trội so với bích thép carbon thông thường.

8.2. Ngành năng lượng – nhiệt điện, thủy điện

Các nhà máy điện cần hệ thống đường ống dẫn hơi nước, dầu và khí với áp suất trung bình. Mặt bích JIS 10K inox đảm bảo độ kín dưới áp lực vận hành, đồng thời giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt ẩm.

8.3. Công nghiệp hóa chất

Trong các đường ống dẫn axit, kiềm loãng hoặc dung dịch chứa ion Cl⁻, vật liệu inox 316 trong mặt bích JIS 10K phát huy hiệu quả chống ăn mòn. Điều này giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ gây mất an toàn.

8.4. Đường ống dầu khí

Các tuyến ống dẫn dầu, khí yêu cầu mối nối bền chắc, chịu áp lực và ăn mòn. JIS 10K inox thường được sử dụng ở các hạng mục phụ trợ, nơi áp suất trung bình nhưng cần độ bền lâu dài.

8.5. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Trong hệ thống PCCC, bích JIS 10K inox dùng để kết nối van PCCC, ống thép mạ kẽm hoặc inox. Ưu điểm là độ bền và độ kín cao, đảm bảo hiệu quả chữa cháy khi cần thiết.

9. Ưu điểm nổi bật khi dùng mặt bích inox JIS 10K

So với các loại mặt bích bằng thép carbon hoặc tiêu chuẩn khác, mặt bích inox JIS 10K sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Đây là lý do vì sao nó được lựa chọn rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp.

Mặt bích JIS 10K Inox có nhiều ưu điểm nổi bật
Mặt bích JIS 10K Inox có nhiều ưu điểm nổi bật

9.1. Khả năng chịu áp suất và độ kín cao

JIS 10K được thiết kế cho áp suất danh định ~10 bar, đảm bảo mối nối luôn kín khít trong điều kiện vận hành trung bình đến cao. Kết hợp với gioăng phù hợp, mối nối bằng mặt bích inox có thể duy trì độ kín lâu dài, hạn chế rò rỉ chất lỏng hoặc khí.

9.2. Dễ lắp đặt và bảo trì

Các loại bích JIS 10K được chuẩn hóa kích thước nên việc lắp đặt hoặc thay thế diễn ra nhanh chóng. Khi cần bảo trì, chỉ cần tháo bulong là có thể tách mối nối để kiểm tra thiết bị hoặc đường ống bên trong.

9.3. Độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt

Nhờ sử dụng inox 304 hoặc 316, mặt bích JIS 10K có khả năng chống gỉ sét, chịu được hóa chất và hơi muối, giúp tăng tuổi thọ. Đây là ưu thế rõ rệt so với bích thép mạ kẽm hoặc thép carbon thông thường.

9.4. Tối ưu chi phí vòng đời

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số loại bích thép, nhưng tuổi thọ dài và ít phải thay thế giúp mặt bích inox JIS 10K tiết kiệm chi phí bảo trì – sửa chữa trong suốt vòng đời hệ thống.

9.5. Tính linh hoạt trong ứng dụng

Có nhiều kiểu dáng (Weld Neck, Slip-On, Blind, Threaded…), mặt bích JIS 10K inox có thể ứng dụng trong nhiều hệ thống từ nước, hóa chất, năng lượng cho đến dầu khí, mà vẫn đảm bảo độ tin cậy kỹ thuật.

10. Hướng dẫn lựa chọn mặt bích JIS 10K inox

Việc lựa chọn đúng mặt bích JIS 10K inox không chỉ phụ thuộc vào đường kính ống mà còn liên quan đến vật liệu, kiểu bích và yêu cầu áp suất. Nếu chọn sai, hệ thống có thể gặp rủi ro về độ kín, độ bền và an toàn vận hành.

10.1. Chọn đúng vật liệu inox

Inox 304: phù hợp hệ thống nước sạch, PCCC, công nghiệp nhẹ.
Inox 316: ưu tiên cho môi trường chứa ion Cl⁻, khu vực ven biển, hóa chất có tính ăn mòn.
Biến thể L (304L/316L): thích hợp cho các ứng dụng nhiều mối hàn.

10.2. Xác định đúng kích thước và tiêu chuẩn lỗ bulong

Dựa vào DN của ống, đối chiếu bảng kích thước JIS 10K để chọn đúng PCD, số lượng và đường kính lỗ bulong. Đây là yếu tố quyết định khả năng tương thích giữa bích, van và thiết bị.

10.3. Lựa chọn kiểu bích phù hợp

  • Weld Neck: cho áp suất cao, vận hành lâu dài.
  • Slip-On: dễ lắp đặt, chi phí thấp, cho áp suất trung bình.
  • Threaded: không hàn, dễ tháo lắp, dùng cho hệ thống nhỏ.
  • Blind: bịt kín đường ống hoặc nhánh dự phòng.

10.4. Kiểm tra chứng từ và nguồn gốc

Luôn yêu cầu CO-CQ đầy đủ để đảm bảo sản phẩm đúng chuẩn JIS 10K, đúng vật liệu inox SUS304/SUS316. Việc này giúp kiểm soát chất lượng và tránh mua phải hàng kém chuẩn.

10.5. Tham khảo tư vấn kỹ thuật

Nếu hệ thống phức tạp (áp suất cao, môi trường ăn mòn mạnh), nên tham khảo kỹ sư hoặc nhà cung cấp uy tín như VANVNC để được tư vấn loại mặt bích phù hợp nhất. Điều này giúp tối ưu an toàn và chi phí.

11. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm, dưới đây là những câu hỏi phổ biến liên quan đến mặt bích JIS 10K inox cùng phần giải đáp chi tiết.

11.1. Mặt bích JIS 10K inox có thay thế cho BS PN10 không?

Không hoàn toàn. Dù cùng chịu áp suất danh định khoảng 10 bar, nhưng PCD và số lỗ bulong giữa JIS 10K và BS PN10 có sự khác biệt. Nếu ghép nối trực tiếp sẽ không trùng khớp, dễ gây rò rỉ. Trong trường hợp đặc biệt, cần gia công lại hoặc sử dụng bộ chuyển đổi (adapter flange), tuy nhiên điều này không được khuyến nghị trong hệ thống quan trọng.

11.2. Mặt bích inox 304 và 316 khác nhau thế nào?

Inox 304 chống gỉ tốt trong môi trường nước sạch, công nghiệp nhẹ, chi phí thấp hơn. Trong khi đó, inox 316 có bổ sung Mo, chống ăn mòn chloride vượt trội, thích hợp cho môi trường biển, nước lợ, hóa chất. Vì vậy, khi môi trường có ion Cl⁻ thì nên chọn 316 để kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

11.3. Có cần dùng gioăng khi lắp mặt bích inox JIS 10K không?

Có. Gioăng là bộ phận trung gian giúp tăng độ kín khít giữa hai mặt bích. Tùy môi trường, có thể chọn gioăng cao su EPDM (cho nước, nhiệt độ thấp), gioăng PTFE (cho hóa chất ăn mòn), hoặc gioăng kim loại (cho nhiệt độ và áp suất cao). Việc chọn đúng loại gioăng đảm bảo hệ thống không rò rỉ và vận hành an toàn.

11.4. Mặt bích JIS 10K có kết nối được với ANSI 150 không?

Không trực tiếp. Hai tiêu chuẩn này khác nhau về đơn vị đo (JIS dùng hệ mét, ANSI dùng hệ inch) và PCD, số lỗ bulong. Nếu muốn kết nối, cần sử dụng bích chuyển đổi hoặc thiết kế adapter, nhưng giải pháp tốt nhất vẫn là chọn đúng tiêu chuẩn ngay từ đầu để tránh rủi ro.

11.5. Mặt bích JIS 10K inox có chịu được môi trường hóa chất không?

Có, đặc biệt nếu sử dụng inox 316. Tuy nhiên, cần xác định loại hóa chất cụ thể và nồng độ. Với axit mạnh hoặc kiềm đậm đặc, có thể cần lựa chọn vật liệu đặc biệt hơn hoặc lớp phủ bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn.

12. Liên hệ mua hàng tại VANVNC

Khi lựa chọn mặt bích JIS 10K inox, khách hàng không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn cần sự đảm bảo về chất lượng, nguồn gốc và dịch vụ kỹ thuật. VANVNC cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi dự án công nghiệp.

VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 10K inox
VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 10K inox

12.1. Nguồn gốc rõ ràng – Hàng nhập khẩu trực tiếp

Tất cả sản phẩm mặt bích inox JIS 10K tại VANVNC đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Điều này giúp khách hàng yên tâm về tính đồng bộ, đúng chuẩn kỹ thuật và giá cả cạnh tranh.

12.2. Chất lượng đảm bảo – CO-CQ đầy đủ

Mỗi lô hàng đều có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CQ)chứng nhận xuất xứ (CO). Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng sản phẩm và là yêu cầu quan trọng trong các dự án công nghiệp lớn.

12.3. Năng lực kho hàng mạnh – Cung cấp nhanh chóng

VANVNC sở hữu kho hàng lớn, đa dạng kích cỡ từ DN10 đến DN600, đáp ứng nhu cầu từ đơn hàng nhỏ lẻ đến số lượng lớn cho dự án. Hàng hóa sẵn sàng giao ngay trên toàn quốc.

12.4. Uy tín thương hiệu – Được tin dùng bởi các đối tác lớn

VANVNC đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP... Đây là minh chứng rõ rệt cho uy tín thương hiệu và năng lực cung ứng bền vững.

12.5. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại mặt bích phù hợp, tính toán kích thước, áp suất, vật liệu và kiểu lắp đặt. Khách hàng nhận được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.

👉 Liên hệ ngay với VANVNC để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đúng chuẩn – chất lượng cao – giá hợp lý – dịch vụ chuyên nghiệp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Xem thêm: Mặt Bích BS PN16

[/mota]


Đánh giá Mặt Bích JIS 10K Inox 304/316L

Viết đánh giá
BACK TO TOP