Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Van hơi mặt bích khí nén
 [giaban]99.000 đ[/giaban] 
[tomtat]

Thông số kỹ thuật van cầu hơi mặt bích khí nén chi tiết như sau:

  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40
  • Vật liệu thân: Inox 304 / Inox 316
  • Vật liệu gioăng: PTFE
  • Kết nối: Mặt bích JIS, BS, ANSI
  • Bộ truyền động khí nén (Actuator): Tác động đơn / Tác động kép
  • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,..
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van hơi mặt bích khí nén là gì?

Trong hệ thống đường ống inox công nghiệp, hơi bão hòa là loại môi chất đặc biệt: vừa có áp suất cao, vừa có nhiệt độ lớn. Do đó, việc lựa chọn van phù hợp không thể tùy tiện như đối với nước hay khí nén thông thường.

Van hơi mặt bích khí nén chính là giải pháp được thiết kế riêng cho môi trường này. Đây là dạng van kết hợp:

  • Thân van → lắp đặt chắc chắn, chịu được áp lực đường ống lớn.
  • Bộ truyền động khí nén → đóng/mở tự động, nhanh chóng, giảm rủi ro cho người vận hành.
  • Vật liệu inox 304/316, gioăng PTFE → đảm bảo kín, bền, chống ăn mòn, chịu nhiệt.

Điểm khác biệt lớn nhất của van hơi so với van nước/khí chính là khả năng chịu nhiệt và áp cao, cộng thêm yêu cầu an toàn trong trường hợp mất khí nén.

Van hơi mặt bích khí nén là gì?
Van hơi mặt bích khí nén là gì?

2. Đặc thù môi trường hơi bão hòa

Trước khi đi sâu vào sản phẩm, cần hiểu môi trường mà van phải làm việc:

  • Nhiệt độ: hơi bão hòa thường 150–200°C, có hệ thống lên tới 400°C.
  • Áp suất: phổ biến từ PN10 – PN40, trong công nghiệp điện/hoá chất có thể tới 40 bar.
  • Ăn mòn: hơi nước thường mang theo tạp chất, có thể gây gỉ, xói mòn bề mặt van.
  • An toàn: rò rỉ hơi không chỉ thất thoát năng lượng mà còn nguy hiểm cho người vận hành.

👉 Vì vậy, van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE được chế tạo để đảm bảo 3 yếu tố: chịu nhiệt – chịu áp – kín tuyệt đối.

3. Cấu tạo của van hơi mặt bích khí nén

Một chiếc van hơi mặt bích khí nén được thiết kế chắc chắn, gồm 5 bộ phận chính:

3.1 Thân van

  • Vật liệu inox 304/316:
    • Inox 304: phổ biến, chống gỉ, giá hợp lý.
    • Inox 316: chứa molypden, chống ăn mòn cao, thích hợp hơi có hóa chất hoặc muối.
  • Kết nối mặt bích JIS, BS, ANSI: giúp lắp đặt an toàn trên đường ống DN15 – DN200.
  • Độ dày thân theo PN: chịu áp suất cao, hạn chế biến dạng nhiệt.


Bản vẽ cấu tạo van hơi mặt bích khí nén
Bản vẽ cấu tạo van hơi mặt bích khí nén

3.2 Khung truyền động (Yoke)

  • Kết cấu đúc nguyên khối, chịu lực, liên kết chắc actuator với thân van.
  • Dẫn hướng chuyển động tuyến tính của trục van.

3.3 Trục van (Stem)

  • Inox 304/316, bề mặt đánh bóng giảm ma sát với packing.
  • Thiết kế non-rotating bảo vệ gioăng, truyền lực trực tiếp tới đĩa van.

3.4 Bộ phận làm kín (Packing & Seal)

  • Sử dụng duy nhất PTFE cho packing và ghế van.
  • Chịu nhiệt đến ~200 °C, kháng hóa chất, hệ số ma sát thấp → kín khít, bền mòn.
  • Độ kín đáp ứng Class IV theo ANSI/FCI (tham chiếu kỹ thuật).

3.5 Đĩa van (Plug/Disc)

  • Inox 304/316, dạng cầu/côn, gia công chính xác.
  • Đặc tính điều tiết tuyến tính, kiểm soát lưu lượng theo hành trình.

3.6 Bộ truyền động khí nén (Actuator)

  • Vỏ nhôm anot hóa, chuẩn IP67.
  • Áp suất khí nén: 3 – 8 bar.
  • Loại tác động đơn (fail-safe) hoặc tác động kép (double acting).
  • Có thể gắn phụ kiện: van điện từ, positioner, limit switch.

4. Nguyên lý hoạt động

Cơ chế vận hành của van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE:

  • Khí nén được cấp vào bộ actuator.
  • Piston dịch chuyển → cơ cấu bánh răng – thanh răng biến đổi thành chuyển động quay.
  • Trục nối trực tiếp với bi/đĩa van → đóng hoặc mở dòng hơi.
  • Thời gian đóng/mở: 1–3 giây, nhanh hơn nhiều so với van tay.

Fail-safe:

  • Tác động đơn → mất khí, lò xo trả van về trạng thái mặc định (thường đóng).
  • Tác động kép → mất khí, van giữ nguyên trạng thái cuối.

👉 Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong hệ thống nồi hơi, đường ống hơi áp cao, giúp bảo vệ toàn bộ dây chuyền.

5. Phân loại van hơi mặt bích khí nén

5.1 Theo vật liệu

  • Inox 304: dùng trong hệ thống hơi bão hòa thông thường, nhà máy nước, dệt nhuộm.
  • Inox 316: dùng trong nhà máy hóa chất, dầu khí, hơi chứa chất ăn mòn.

5.2 Theo kiểu tác động

  • Tác động đơn (Spring return): an toàn, fail-safe → phù hợp hệ thống lò hơi.
  • Tác động kép (Double acting): tiết kiệm khí, thích hợp hệ thống tuần hoàn ổn định.

5.3 Theo tiêu chuẩn mặt bích

Phân loại van hơi mặt bích khí nén
Phân loại van hơi mặt bích khí nén

6. Thông số kỹ thuật tham khảo

Thông số kỹ thuật van cầu hơi mặt bích khí nén chi tiết như sau:

  • Kích thước: DN15 – DN200
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN40
  • Vật liệu thân: Inox 304 / Inox 316
  • Vật liệu gioăng: PTFE
  • Kết nối: Mặt bích JIS, BS, ANSI
  • Bộ truyền động khí nén (Actuator): Tác động đơn / Tác động kép
  • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,..
  • Xuất xứ: Trung Quốc

7. Ưu điểm của van hơi mặt bích khí nén

So với van cơ hoặc van ren, van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE có nhiều điểm nổi bật:

  • Chịu nhiệt và áp suất cao
    • Van khí nén inox được thiết kế cho môi trường hơi bão hòa áp lực PN10–PN40, nhiệt độ tới 200°C (PTFE).
    • Thân inox 304/316 dày, không biến dạng khi chịu giãn nở nhiệt.
  • Tự động hóa toàn bộ
    • Củ khí AT giúp đóng/mở nhanh (1–3 giây), thay thế thao tác thủ công vốn nguy hiểm trong môi trường hơi nóng.
    • Có thể kết hợp với solenoid, PLC để điều khiển từ xa trong dây chuyền tự động.
  • Độ kín cao – hạn chế thất thoát năng lượng
    • Gioăng PTFE ôm sát đạt tiêu chuẩn rò rỉ Class VI.
    • Đảm bảo hơi không thất thoát → tiết kiệm năng lượng cho nhà máy.
  • Bền bỉ – ít bảo trì
    • Inox 304/316 kháng ăn mòn, không gỉ sét trong môi trường ẩm ướt.
    • Actuator khí nén có tuổi thọ cao, ít hỏng hóc hơn motor điện.
  • Kết nối mặt bích chắc chắn
    • Dễ tháo lắp, thuận tiện khi bảo dưỡng định kỳ.
    • Đảm bảo độ an toàn cao hơn nhiều so với kết nối ren trong hệ thống hơi áp cao.

8. Nhược điểm của van hơi mặt bích khí nén

Dù ưu việt, loại van này vẫn có một số hạn chế cần lưu ý:

  • Giá thành cao: Do vật liệu inox 304/316 và actuator khí nén đều đắt tiền hơn so với van tay hoặc van ren.
  • Kích thước và trọng lượng lớn: Kết cấu mặt bích + thân dày làm van cồng kềnh, khó lắp ở không gian chật hẹp.
  • Phụ thuộc vào nguồn khí nén: Nếu hệ thống khí nén không ổn định, van có thể đóng/mở không dứt khoát.
  • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao
    • Cần đúng chuẩn mặt bích inox.
    • Nếu lắp sai hoặc siết bulong không đều, van dễ rò rỉ hơi.

👉 Vì vậy, việc tính toán đầu tư, thiết kế hệ thống khí nén và lắp đặt chuẩn xác là bắt buộc để van phát huy hiệu quả.

9. Ứng dụng thực tế của van hơi mặt bích khí nén

Van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE xuất hiện trong hầu hết ngành công nghiệp sử dụng hơi:

  • Ngành nhiệt điện
    • Điều tiết hơi bão hòa cấp cho turbine phát điện.
    • Dùng van fail-safe để tự động ngắt hơi khi mất khí, bảo vệ thiết bị.
  • Ngành dệt nhuộm
    • Điều chỉnh lượng hơi vào máy nhuộm, máy sấy.
    • Van tác động nhanh giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ nhuộm, màu sắc ổn định.
  • Ngành hóa chất – dầu khí
    • Phân phối hơi có lẫn hóa chất hoặc dung môi.
    • Yêu cầu van inox 316 để chịu nhiệt cao và chống ăn mòn.
Ứng dụng van hơi mặt bích khí nén
Ứng dụng van hơi mặt bích khí nén

10. Tiêu chí lựa chọn van hơi mặt bích khí nén

Để chọn đúng sản phẩm, kỹ sư cần căn cứ vào các yếu tố sau:

  • Môi trường hơi
    • Hơi nước thông thường → inox 304.
    • Hơi có hóa chất, muối → inox 316.
  • Chuẩn mặt bích
    • JIS: phổ biến tại Việt Nam, dễ thay thế.
    • BS: phù hợp hệ thống châu Âu.
    • ANSI: cho dầu khí, áp suất cao.
  • Kiểu actuator
    • Tác động đơn (spring return): ưu tiên an toàn, dùng cho lò hơi.
    • Tác động kép (double acting): phù hợp hệ ổn định, tiết kiệm khí.

11. Lắp đặt và bảo trì

Để đảm bảo tuổi thọ, van hơi mặt bích khí nén cần được lắp đặt và bảo dưỡng đúng quy trình:

  • Trước khi lắp: kiểm tra bề mặt mặt bích đường ống và van, làm sạch bụi bẩn.
  • Trong khi lắp: sử dụng gasket đúng tiêu chuẩn, siết bulong chéo, đảm bảo lực đều.
  • Sau khi lắp: cấp khí nén khô, sạch để bảo vệ actuator.
  • Bảo trì: kiểm tra gioăng PTFE định kỳ, thay mới khi có dấu hiệu mòn, chai cứng.
  • Đặc biệt: không lắp van ở vị trí thấp nhất của đường ống hơi (tránh đọng nước ngưng gây búa nước).

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

1. Tại sao van hơi cần kết nối mặt bích mà không dùng ren?
→ Vì hơi có áp suất và nhiệt độ cao, kết nối ren dễ bị rò rỉ và khó tháo lắp. Mặt bích chắc chắn, an toàn hơn nhiều.

2. Khi mất khí nén, van sẽ thế nào?
→ Nếu dùng actuator tác động đơn, van sẽ tự động trở về trạng thái an toàn (thường đóng). Nếu tác động kép, van giữ nguyên trạng thái cuối.

3. Có thể dùng van hơi mặt bích khí nén cho môi chất khác không?
→ Có, có thể dùng cho khí nén, nước nóng, dầu, nhưng thiết kế ưu tiên vẫn là hơi bão hòa và hơi quá nhiệt.

13. Địa chỉ cung cấp van hơi mặt bích khí nén uy tín?

Khi cần mua van hơi mặt bích khí nén, VANVNC là địa chỉ uy tín:

  • Nhập khẩu chính hãng, CO–CQ đầy đủ.
  • Kho hàng lớn, đủ size DN15 – DN300.
  • Vật liệu inox 304/316 chất lượng cao, gioăng PTFE bền bỉ.
  • Đối tác lớn: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ lắp đặt.

👉 Truy cập vanvnc.com và liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: [/mota]

Đánh giá Van hơi mặt bích khí nén

Viết đánh giá
BACK TO TOP