Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

 
 [tomtat]

Thông số kỹ thuật chi tiết của van màng khí nén:

  • Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật của van bi 3PC khí nén:
    • Kích thước: DN15 – DN150
    • Áp suất làm việc: PN10 - PN64
    • Nhiệt độ làm việc: 
      • PTFE: -20 °C đến +220 °C 
      • EPDM: +120 °C
    • Vật liệu thân: Inox 304, inox 316
    • Vật liệu gioăng: PTFE (Teflon), EPDM
    • Bộ điều khiểnCủ khí AT
    • Kiểu tác động: Tác động đơn, tác động kép
    • Kiểu kết nối: Ren (BSPT, NPT)
    • Áp suất khí điều khiển: 3 – 8 bar
    • Xuất xứ: Trung Quốc
 [/tomtat]
    [mota]

    I. Van bi 3PC khí nén là gì?

    Van bi 3PC khí nén là loại van bi công nghiệp được thiết kế theo kiểu 3 mảnh (3 Piece – 3PC), kết hợp với bộ truyền động khí nén để vận hành tự động. Khi có khí nén, bộ actuator tạo mô-men xoắn xoay trục van 90°, giúp bi van đóng hoặc mở dòng chảy nhanh chóng và chính xác.

    So với van bi tay gạt, van bi 3PC khí nén mang lại ưu điểm nổi bật về tốc độ, độ chính xác và khả năng tự động hóa, rất phù hợp trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu kiểm soát lưu chất an toàn và hiệu quả.

    Điểm khác biệt chính của thiết kế 3PC là thân van được ghép từ ba mảnh có tán, cho phép tháo rời, thay thế gioăng hoặc bi mà không cần tháo toàn bộ van ra khỏi đường ống inox công nghiệp. Nhờ đó, van vừa bền bỉ, vừa dễ bảo trì – yếu tố quan trọng trong các nhà máy lớn.

    Van bi 3PC khí nén là gì?

    II. Cấu tạo chi tiết của van bi 3PC khí nén

    Về cơ bản, van bi 3PC khí nén được hình thành từ hai bộ phận chính:

    • Cụm van bi 3PC có tán – chịu trách nhiệm đóng ngắt, làm kín lưu chất.
    • Bộ điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator) – tạo lực xoay để vận hành van tự động.

    1. Cụm van bi 3PC có tán

    Đây là phần thân cơ khí của van, gồm nhiều chi tiết:

    • Thân van 3PC có tán (Body)
      • Gồm 3 mảnh (hai đầu nối và thân giữa) được ghép lại bằng tán inox thép không gỉ.
      • Ưu điểm của kiểu ghép tán là tháo lắp nhanh, không cần tháo toàn bộ van ra khỏi đường ống khi bảo dưỡng.
      • Vật liệu thường là inox 304 (phù hợp môi trường nước, khí thông thường) hoặc inox 316 (chịu ăn mòn cao, dùng trong hóa chất, nước biển).
    • Bộ phận tán : Đây là bộ phận đặc biệt tạo nên sự khác biệt cho dòng van bi 3PC có tán. Tán được thiết kế như một giá đỡ tích hợp trên thân van, đúc sẵn với lỗ ren tiêu chuẩn quốc tế, cho phép bắt vít cố định bộ điều khiển.
      • Nhờ có bộ phận tán, van có thể:

        • Lắp đặt trực tiếp các bộ điều khiển tự động như khí nén hoặc điện.

        • Đảm bảo trục van thẳng tâm với thiết bị truyền động, giúp van vận hành chính xác, ổn định và bền bỉ trong suốt vòng đời sử dụng.

    • Bi van (Ball)
      • Là quả cầu inox được khoan lỗ xuyên tâm.
      • Khi trục quay 90°, bi sẽ đóng hoặc mở toàn bộ dòng chảy.
      • Bề mặt bi được đánh bóng mịn để giảm ma sát và giúp van đóng kín tuyệt đối.
    • Gioăng làm kín (Seat/Gasket)
      • Là chi tiết quan trọng tạo độ kín giữa bi và thân van. Vật liệu thường dùng:

        • PTFE (Teflon): chịu nhiệt cao (200–260 °C), kháng hầu hết các loại hóa chất mạnh.
        • EPDM: chịu mài mòn, đàn hồi tốt, thích hợp cho nước, hơi bão hòa, dung dịch kiềm loãng.
      • Nhờ gioăng này, van đạt được độ kín tuyệt đối, hạn chế tối đa rò rỉ lưu chất.
    • Trục van (Stem)
      • Là chi tiết trung gian nối bi van với bộ điều khiển khí nén.
      • Thường được trang bị gioăng O-ring và packing để chống rò rỉ ra ngoài.
      • Vật liệu inox 304/316 đảm bảo chịu xoắn và chống gỉ sét.
    Cấu tạo van bi 3PC khí nén từ van bi 3PC có tán + bộ điều khiển khí nén

    2. Bộ điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator)

    • Cấu tạo: vỏ hợp kim nhôm anodized, piston, trục truyền, lò xo (với loại spring return), các cổng cấp khí.
    • Nguyên lý hoạt động:
      • Tác động đơn (Spring return): cấp khí để mở, khi ngắt khí lò xo tự động hồi vị đưa van về trạng thái ban đầu.
      • Tác động kép (Double acting): khí nén được cấp vào cả hai khoang để đóng/mở, cho tốc độ nhanh và ổn định.
    • Thông số kỹ thuật: áp suất khí nén điều khiển 3–8 bar, góc quay 90°, thời gian đóng/mở 1–5 giây tùy kích cỡ.
    • Kết nối: theo chuẩn ISO 5211, dễ lắp đặt, thay thế và tích hợp với các phụ kiện như positioner, công tắc giới hạn.

    III. Thông số kỹ thuật cơ bản

    Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật của van bi 3PC khí nén:
    • Kích thước: DN15 – DN150
    • Áp suất làm việc: PN10 - PN64
    • Nhiệt độ làm việc: 
      • PTFE: -20 °C đến +220 °C 
      • EPDM: +120 °C
    • Vật liệu thân: Inox 304, inox 316
    • Vật liệu gioăng: PTFE (Teflon), EPDM
    • Bộ điều khiển: Củ khí AT
    • Kiểu tác động: Tác động đơn, tác động kép
    • Kiểu kết nối: Ren (BSPT, NPT)
    • Áp suất khí điều khiển: 3 – 8 bar
    • Tiêu chuẩn lắp đặt: ISO 5211
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    IV. Ưu điểm của van bi 3PC khí nén

    • Tự động hóa hoàn toàn: giảm nhân công, tăng độ chính xác.
    • Đóng/mở nhanh: chỉ mất vài giây.
    • Kín khít tuyệt đối: nhờ gioăng PTFE/EPDM chống rò rỉ.
    • Dễ bảo trì: thiết kế 3PC có tán cho phép tháo từng mảnh, không ảnh hưởng cả hệ thống.
    • Độ bền cao: inox 304/316 khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
    Ưu điểm van bi 3PC khí nén

    V. Ứng dụng thực tế

    Van bi 3PC khí nén được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, tiêu biểu:

    • Hóa chất – hóa dầu: dẫn axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
    • Dầu khí – năng lượng: đường ống xăng dầu, khí đốt, hơi nóng.
    • Xử lý nước – môi trường: nhà máy nước sạch, nước thải, hệ thống PCCC.
    • Công nghiệp sản xuất: giấy, xi măng, dệt nhuộm, luyện kim.
    Ứng dụng thực tế của van bi 3PC khí nén

    VI. So sánh van bi 3PC khí nén và van bi 3PC tay gạt

    Tiêu chí Van bi 3PC tay gạt Van bi 3PC khí nén
    Vận hành Thủ công, tốn sức Tự động bằng khí nén
    Thời gian đóng/mở Phụ thuộc người dùng 1–5 giây, rất nhanh
    Độ chính xác Trung bình Cao, lặp lại ổn định
    Chi phí đầu tư Thấp Cao hơn do có actuator
    Ứng dụng Hệ thống nhỏ, thao tác đơn Công nghiệp lớn, tự động
    So sánh van bi 3PC khí nén với van bi 3PC tay gạt
    So sánh van bi 3PC khí nén với van bi 3PC tay gạt

    VII. Cách lựa chọn van bi 3PC khí nén phù hợp

    Để lựa chọn đúng loại van bi 3PC khí nén cho hệ thống, kỹ sư cần cân nhắc các yếu tố kỹ thuật sau:

    1. Môi trường làm việc

    • Nước sạch, khí nén, lưu chất trung tính
      • Sử dụng thân van inox 304.
      • Đặc tính: chống gỉ tốt, giá thành hợp lý, chịu được áp suất PN10–PN16 trong môi trường không chứa hóa chất mạnh.
    Xem thêm: Hiện tượng inox 304 bị gỉ?
    • Hóa chất ăn mòn, nước biển, môi trường khắc nghiệt
      • Bắt buộc chọn thân van inox 316.
      • Đặc tính: thành phần chứa 2–3% Molypden (Mo), tăng khả năng chống pitting, chống ăn mòn clorua và axit mạnh, đảm bảo tuổi thọ cao.

    2. Kiểu tác động của bộ khí nén

    • Tác động đơn (Spring return)
      •  Khi cấp khí, piston nén mở van; khi ngắt khí, lò xo hồi vị đưa van trở về trạng thái ban đầu.
      • Ưu điểm kỹ thuật: đảm bảo chế độ Fail-safe, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu tự động đóng/mở khi mất khí, tăng độ an toàn.
    • Tác động kép (Double acting)
      • Khí nén được cấp vào cả hai khoang đối xứng để điều khiển quá trình đóng và mở.
      • Ưu điểm kỹ thuật: mô-men xoắn lớn, tốc độ đóng/mở nhanh (1–5 giây), tuổi thọ cao khi vận hành chu kỳ liên tục trong công nghiệp nặng.
    Cách lựa chọn van bi 3PC khí nén

    3. Vật liệu gioăng làm kín (Seat/Gasket)

    • PTFE (Teflon)
      • Dải nhiệt độ: -20 °C đến +260 °C.
      • Hóa chất: trơ với gần như toàn bộ dung môi hữu cơ, axit và kiềm.
      • Ứng dụng: hệ thống dẫn hóa chất, dung môi, hơi nóng áp lực cao, yêu cầu độ kín tuyệt đối và tuổi thọ lâu dài.
    • EPDM
      • Dải nhiệt độ: -20 °C đến +120 °C.
      • Hóa chất: kháng tốt với nước, dung dịch kiềm loãng, hơi bão hòa; không dùng cho dầu mỏ, dung môi hydrocacbon và hóa chất clo.
      • Ứng dụng: các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, PCCC, khí nén thông thường, nơi chi phí cần tối ưu.

    VIII. Lưu ý lắp đặt và bảo trì

    • Nguồn khí nén ổn định 3–8 bar.
    • Làm sạch đường ống trước khi lắp.
    • Không siết quá chặt vòng tán, tránh cong vênh.
    • Định kỳ kiểm tra gioăng PTFE/EPDM, thay mới khi lão hóa.
    • Tra dầu mỡ chuyên dụng cho trục van để tăng tuổi thọ.
    Lưu ý khi lắp đặt van bi 3pc khí nén

    IX. FAQ – Câu hỏi thường gặp

    1. Van bi 3PC khí nén có dùng cho hơi nóng không?
    → Có, với gioăng PTFE chịu tới 260 °C, phù hợp hệ thống hơi bão hòa.

    2. Van bi 3PC khác gì 2PC?
    → 3PC tháo lắp dễ, thay gioăng nhanh; 2PC rẻ hơn nhưng khó bảo trì.

    Xem thêm: Van bi 3PC và van bi 2PC khau nhau như thế nào?

    3. Nên chọn tác động đơn hay kép?
    → Tác động đơn an toàn khi mất khí; tác động kép cho tốc độ và tần suất cao.

    4. Van bi 3PC khí nén có điều tiết lưu lượng được không?
    → Có, nếu kết hợp actuator với bộ điều khiển tuyến tính (positioner).

    X. Mua van bi 3PC khí nén uy tín ở đâu?

    Khi cần van bi 3PC khí nén chất lượng cao, hãy chọn Vanvnc– đơn vị chuyên cung cấp thiết bị inox công nghiệp:

    • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng, có CO–CQ đầy đủ.
    • Vật liệu inox 304/316 chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và độ kín.
    • Kho hàng đa dạng, số lượng lớn, sẵn sàng đáp ứng dự án.
    • Đối tác lớn tin dùng: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh…
    • Đội ngũ kỹ sư tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ lựa chọn giải pháp phù hợp.

    📞Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá:

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:
    [/mota]













      
    [tomtat]

    Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật của ống inox:

    • Vật liệu: Inox 304 hoặc inox 316
    • Tiêu chuẩn độ dày: SCH10, SCH40, SCH80
    • Kích thước : DN15 – DN200
    • Kiểu ống: Ống đúc
    • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất,….
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    [/tomtat] 
    [mota]

    1. Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là gì?

    Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là những loại ống thép không gỉ (inox) được sản xuất theo tiêu chuẩn Schedule (SCH) – quy định về độ dày thành ống tương ứng với đường kính ngoài (OD) theo hệ inch hoặc DN.

    Các loại phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam là:

    • Ống inox SCH10: thành mỏng, nhẹ, chi phí thấp, phù hợp hệ thống áp suất thấp.
    • Ống inox SCH40: thành trung bình, cân bằng chi phí và độ bền, phổ biến nhất trong công nghiệp.
    • Ống inox SCH80: thành dày, chịu áp suất và nhiệt độ cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.

    👉 Như vậy, với cùng một DN, sự khác nhau giữa ống inox SCH10, SCH40, SCH80 chính là độ dày thành ống.

    Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là gì?

    2. Công thức tính toán kỹ thuật liên quan đến ống inox SCH10, SCH40, SCH80

    Để lựa chọn đúng loại ống inox SCH10, SCH40, SCH80, cần nắm được các công thức cơ bản về tính toán độ dày và trọng lượng.

    2.1. Công thức tính độ dày

    ASME B31.3 quy định công thức tính độ dày thành ống theo áp suất thiết kế:

    t = (P × D) / (2 × S × E + P × Y)

    Trong đó:

    • t: độ dày thành ống tối thiểu (mm).
    • P: áp suất thiết kế (MPa).
    • D: đường kính ngoài ống (mm).
    • S: ứng suất cho phép của vật liệu.
    • E: hệ số chất lượng mối hàn.
    • Y: hệ số nhiệt độ.

    👉 Công thức này giúp kỹ sư xác định độ dày cần thiết. Sau đó, họ chọn loại ống inox SCH10, SCH40 hoặc SCH80 có độ dày đáp ứng yêu cầu.

    2.2. Công thức tính trọng lượng ống inox

    Bên cạnh độ dày, khối lượng ống inox công nghiệp cũng cần tính toán để dự trù tải trọng và chi phí vận hành.

    Với inox 304/304L:

    W = 0.02491 × t × (D − t)

    Với inox 316/316L:

    W = 0.02507 × t × (D − t)

    Trong đó:

    • W: trọng lượng (kg/m).
    • t: độ dày thành ống (mm).
    • D: đường kính ngoài (mm).

    Ví dụ: Ống inox SCH40 DN25 (1”) inox 304, D = 33.4 mm, t = 3.38 mm:

    W = 0.02491 × 3.38 × (33.4 − 3.38) ≈ 2.51 kg/m

    → Với ống dài 6 m, trọng lượng = 15.06 kg.

    Công thức tính toán liên quan đến ống inox SCH10, SCH40, SCH80

    3. Bảng độ dày và trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80

    Trong thiết kế và thi công đường ống công nghiệp, thông số đầu tiên mà kỹ sư cần tra cứu là độ dày và trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80. Đây là cơ sở để tính toán áp lực, tải trọng khung đỡ và chi phí lắp đặt.

    3.1. Bảng độ dày thành ống inox SCH10, SCH40, SCH80

    Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) SCH10 (mm) SCH40 (mm) SCH80 (mm)
    1/2" (DN15)21.302.112.773.73
    3/4" (DN20)26.702.112.873.91
    1" (DN25)33.402.773.384.55
    1 1/4" (DN32)42.262.773.564.85
    1 1/2" (DN40)48.162.773.685.08
    2" (DN50)60.332.773.915.54
    2 1/2" (DN65)76.033.055.167.01
    3" (DN80)88.903.055.497.62
    4" (DN100)114.303.056.028.56
    5" (DN125)141.033.406.559.53
    6" (DN150)168.283.407.1110.97
    8" (DN200)219.083.768.1812.70

    Bảng tra độ dày thành ống inox SCH10, SCH40, SCH80

    3.2. Bảng trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80 (kg/m – Inox 304)

    Trọng lượng được tính theo công thức:

    W = 0.02491 × t × (D − t)

    Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) Trọng lượng SCH10 (kg/m) Trọng lượng SCH40 (kg/m) Trọng lượng SCH80 (kg/m)
    1/2" (DN15)21.300.981.271.67
    3/4" (DN20)26.701.281.712.28
    1" (DN25)33.402.182.653.50
    1 1/4" (DN32)42.262.783.544.76
    1 1/2" (DN40)48.163.184.185.64
    2" (DN50)60.333.995.597.75
    2 1/2" (DN65)76.035.559.1812.25
    3" (DN80)88.906.5111.6015.87
    4" (DN100)114.308.4116.2822.64
    5" (DN125)141.0311.3821.4130.52
    6" (DN150)168.2813.6328.2842.71
    8" (DN200)219.0820.0042.5364.78

    4. Phân tích kỹ thuật từng loại ống inox SCH

    4.1. Ống inox SCH10

    Ống inox SCH10 có thành mỏng, dễ gia công và nhẹ. Nhờ đó, chi phí thấp, lắp đặt nhanh chóng. Tuy nhiên, nhược điểm là khả năng chịu áp lực kém, không nên dùng trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.

    Ứng dụng: hệ thống nước sạch, khí áp thấp, thoát nước và các đường ống phụ trợ.

    4.2. Ống inox SCH40

    Ống inox SCH40 là loại “chuẩn mặc định” trong công nghiệp, với độ dày trung bình và khả năng chịu áp vừa phải. Đây là loại phổ biến nhất nhờ cân bằng tốt giữa chi phí và độ bền.

    Ứng dụng: nhà máy hóa chất, dầu khí, hệ thống PCCC, xử lý môi trường, các công trình công nghiệp vừa và lớn.

    4.3. Ống inox SCH80

    Ống inox SCH80 có thành dày, trọng lượng lớn, khó gia công nhưng bù lại chịu áp suất và nhiệt độ cực cao. Đây là lựa chọn bắt buộc cho hệ thống hơi nóng, LPG, hóa dầu và năng lượng.

    Ứng dụng: nhà máy nhiệt điện, hóa dầu, kho chứa áp lực cao, đường ống hơi công nghiệp.

    Phân tích kỹ thuật từng loại ống inox SC10, SCH40, SCH80

    5. So sánh khả năng chịu áp của ống inox SCH10, SCH40, SCH80

    Để dễ hình dung, hãy xem ví dụ với ống inox DN100 (4”) inox 304:

    • SCH10: chịu được ~15 bar.
    • SCH40: chịu được ~40 bar.
    • SCH80: chịu được ~65 bar.

    👉 Rõ ràng, lựa chọn sai loại SCH có thể gây rủi ro nghiêm trọng: rò rỉ, nứt vỡ, thậm chí nổ đường ống.

    6. Bảng so sánh tổng quan giữa ống inox SCH10, SCH40, SCH80

    Tiêu chí kỹ thuật Ống inox SCH10 Ống inox SCH40 Ống inox SCH80
    Độ dày thành ốngMỏngTrung bìnhDày nhất
    Khả năng chịu ápThấpTrung bìnhRất cao
    Trọng lượngNhẹVừaNặng
    Chi phíThấpHợp lýCao
    Ứng dụngNước sạch, khí áp thấpCông nghiệp đa dụngCao áp, hóa dầu, năng lượng
    Khó khăn thi côngDễ hàn, dễ cắtDễ hàn, phổ biếnKhó hàn, cần thợ có kỹ thuật chuyên môn cao
    Độ an toàn – tuổi thọTrung bìnhBền, đáng tin cậyRất bền, an toàn tuyệt đối

    7. Lưu ý khi thi công ống inox SCH10, SCH40, SCH80

    • SCH10 dễ hàn, nhưng mối hàn mỏng, cần kiểm tra kín khí.
    • SCH40 phổ biến, nhưng vẫn cần xử lý bề mặt hàn chống ăn mòn.
    • SCH80 dày, khó hàn, thường phải kiểm tra siêu âm hoặc X-Ray mối hàn.

    8. FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

    1. SCH có liên quan đến đường kính không?
      Không. SCH chỉ biểu thị độ dày thành ống, đường kính danh nghĩa được quy định riêng.
    2. SCH40 có phải lúc nào cũng dùng được không?
      SCH40 phù hợp phần lớn hệ thống, nhưng với áp lực và nhiệt độ cao, cần SCH80.
    3. SCH10 có thể thay SCH40 không?
      Không nên. Dùng SCH10 thay SCH40 có thể gây vỡ ống, rủi ro cao.
    4. Ngoài SCH10, SCH40, SCH80 còn có loại nào khác không?
      Có. SCH160, XXS (Double Extra Strong), nhưng ít phổ biến tại Việt Nam.
    Giải đáp câu hỏi thường gặp về SCH10, SCH40, DCH80

    9. Mua ống inox SCH10, SCH40, SCH80 ở đâu uý tín?

    Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp ống inox SCH10, SCH40, SCH80 không chỉ quyết định đến chất lượng công trình mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian. Để đánh giá một địa chỉ uy tín, bạn nên dựa vào những tiêu chí sau:

    • Nguồn gốc rõ ràng: sản phẩm nhập khẩu chính hãng, đạt tiêu chuẩn ASTM, ASME.
    • Kho hàng lớn: luôn có sẵn nhiều DN, đủ SCH10, SCH40, SCH80.
    • Đối tác uy tín: Sabeco, Habeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh.
    • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: hỗ trợ tính toán độ dày, áp suất, trọng lượng để lựa chọn loại ống tối ưu.

    👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ để nhận tư vấn và báo giá nhanh chóng cho ống inox SCH10, SCH40, SCH80.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:

    Có thể bạn quan tâm: Mặt bích inox

    [/mota]

     
    [tomtat]

    Một số thông số cơ bản của van bướm điều khiển khí nén inox/gang/PVC:

    • Kích cỡ: DN40 – DN600.
    • Áp suất làm việc: PN10 – PN16.
    • Nhiệt độ:
      • EPDM: -20 ~ 120 °C.
      • PTFE: -20 ~ 180 °C.
    • Vật liệu thân: Inox 304, Inox 316, Gang, PVC/UPVC..
    • Gioăng: EPDM, PTFE.
    • Bộ điều khiển: Củ khí AT
    • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây.
    • Áp lực khí nén: 4–8 bar.
    • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    [/tomtat] 
    [mota]

    1. Van bướm điều khiển khí nén là gì?

    Trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn thiết bị đóng mở lưu chất không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành mà còn quyết định đến tuổi thọ, độ an toàn và chi phí bảo trì. Một trong những loại van được ứng dụng nhiều nhất chính là van bướm điều khiển khí nén.

    Van bướm điều khiển khí nén là loại van sử dụng bộ truyền động bằng khí nén (pneumatic actuator) để điều khiển đĩa van xoay một góc 0–90°, từ đó đóng hoặc mở dòng chảy. Thay vì thao tác thủ công bằng van tay rút, người vận hành chỉ cần cấp khí nén, van sẽ tự động vận hành nhanh chóng và chính xác.

    Khác với các dòng van bi hay van cổng, van bướm khí nén có ưu điểm là kết cấu gọn nhẹ, đóng mở nhanh chỉ trong 1–2 giây, ít chiếm không gian lắp đặt và chi phí đầu tư hợp lý. Nhờ vậy, chúng đặc biệt phù hợp cho các hệ thống yêu cầu đóng ngắt liên tục hoặc cần tính tự động hóa cao.

    Van bướm điều khiển khí nén là gì?

    2. Cấu tạo chi tiết của van bướm điều khiển khí nén

    Một van điều khiển khí nén bao gồm 2 phần chính: thân van bướmbộ truyền động khí nén (actuator). Để hiểu rõ hiệu năng, cần phân tích từng bộ phận:

    2.1 Thân van

    • Vật liệu: Inox 304, inox 316, gang dẻo (ductile iron) hoặc PVC.
    • Chức năng: Làm vỏ bọc, chịu áp lực toàn hệ thống.
    • Đặc điểm: Phải có khả năng chống ăn mòn, chống nứt gãy và chịu áp lực PN10–PN16.

    2.2 Đĩa van (Disc)

    • Bộ phận xoay 90° để đóng/mở lưu chất.
    • Chất liệu thường là inox hoặc phủ epoxy (đối với gang), PVC (đối với van nhựa).
    • Bề mặt thường được đánh bóng để giảm ma sát, ngăn bám cặn.

    2.3 Trục van (Shaft)

    • Chế tạo bằng inox hoặc thép không gỉ.
    • Truyền lực từ actuator xuống đĩa.
    • Yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo kín khít, tránh rò rỉ.

    2.4 Gioăng làm kín (Seat)

    • EPDM: chịu nước, khí, hơi nóng ≤120 °C.
    • PTFE (Teflon): chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ tới 180 °C.

    2.5 Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuator)

    • Gồm xi lanh, piston, lò xo và các khoang khí.
    • Vỏ ngoài hợp kim nhôm sơn tĩnh điện → nhẹ và bền.
    • Có 2 dạng:
      • Tác động đơn (spring return): mất khí → lò xo tự hồi → an toàn “fail-safe”.
      • Tác động kép (double acting): cần khí hai chiều, lực đóng mở mạnh.

    3. Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển khí nén

    Van bướm khí nén vận hành dựa trên áp suất khí nén cấp vào actuator, làm piston di chuyển và tạo chuyển động xoay 90° cho trục – đĩa van.

    3.1 Tác động đơn (Spring Return)

    • Có khí → piston nén lò xo → đĩa mở.
    • Mất khí → lò xo hồi → đĩa tự động đóng.
    • Ứng dụng: hệ thống cần an toàn khi sự cố (PCCC, hóa chất).

    3.2 Tác động kép (Double Acting)

    • Có khí 1 chiều → mở, có khí chiều ngược → đóng.
    • Mất khí → van dừng tại trạng thái hiện có.
    • Ứng dụng: van kích thước lớn, cần mô-men xoắn mạnh.
    Nguyên lý hoạt động van bướm điều khiển khí nén

    4. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

    Một số thông số cơ bản của van bướm điều khiển khí nén inox/gang/PVC:

    • Kích cỡ: DN40 – DN600.
    • Áp suất làm việc: PN10 – PN16.
    • Nhiệt độ:
      • EPDM: -20 ~ 120 °C.
      • PTFE: -20 ~ 180 °C.
    • Vật liệu thân: Inox 304, Inox 316, Gang, PVC/UPVC..
    • Gioăng: EPDM, PTFE.
    • Bộ điều khiển: Củ khí AT
    • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây.
    • Áp lực khí nén: 4–8 bar.
    • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    5. Ưu điểm khi dùng van bướm khí nén inox 304/316

    • Khả năng chống ăn mòn: đặc biệt với inox 316 trong môi trường muối, axit loãng.
    • Tuổi thọ dài: bền cơ học, ít biến dạng.
    • Đóng mở nhanh: chỉ 1–2 giây.
    • Kết cấu gọn nhẹ: dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
    • Kín khít tốt: nhờ gioăng đàn hồi.
    • Tự động hóa: dễ tích hợp với tủ PLC, hệ SCADA.
    Ưu điểm van bướm điều khiển khí nén

    6. Ứng dụng thực tế

    • Ngành hóa chất: vận chuyển axit, dung môi.
    • Ngành xử lý nước: cấp thoát nước, lọc nước thải.
    • Ngành dệt nhuộm & giấy: kiểm soát nước nóng, hơi bão hòa.
    • Công nghiệp nặng: hệ thống khí nén, dầu, môi trường có áp lực cao.

    7. Phân loại van bướm điều khiển khí nén

    7.1 Theo vật liệu chế tạo

    a) Van bướm khí nén inox (304/316)

    • Đặc điểm: toàn thân và đĩa bằng inox, gioăng EPDM/PTFE.
      • Inox 304: phù hợp nước sạch, môi trường trung tính.
      • Inox 316: thêm Molypden, chống ăn mòn rỗ và clorua, dùng cho hóa chất, nước biển.
    • Ứng dụng: hóa chất, xử lý nước, công nghiệp năng lượng.

    b) Van bướm khí nén gang

    • Đặc điểm: thân gang cầu phủ epoxy, đĩa inox hoặc gang mạ Ni.
    • Ưu điểm: giá rẻ, bền cơ học.
    • Hạn chế: kém bền trong môi trường ăn mòn.
    • Ứng dụng: PCCC, cấp thoát nước.

    c) Van bướm khí nén PVC (UPVC/CPVC)

    • Đặc điểm: thân và đĩa PVC, gioăng EPDM/PTFE.
    • Ưu điểm: nhẹ, chống hóa chất nhẹ, giá thấp.
    • Hạn chế: chịu áp thấp (PN6–10), nhiệt ≤70 °C.
    • Ứng dụng: hệ thống xử lý nước thải, hóa chất nhẹ.
    Phân loại van bướm điều khiển khí nén

    7.2 Theo cơ cấu tác động

    • Tác động đơn (spring return): an toàn khi mất khí, dùng cho hệ thống cần fail-safe.
    • Tác động kép (double acting): lực mô-men xoắn lớn, phù hợp van kích cỡ lớn.

    7.3 Theo gioăng làm kín

    • EPDM: chống nước, khí, hơi nóng ≤120 °C.
    • PTFE (Teflon): chống hóa chất mạnh, nhiệt tới 180 °C.

    8. Hướng dẫn lựa chọn van bướm khí nén

    • Xác định môi trường: xử lý nước, hoá chất nhẹ → inox 304 + EPDM; hóa chất → inox 316/PVC + PTFE.
    • Áp suất: PN10 cho hệ trung bình; PN16 cho hệ áp cao.
    • Cơ cấu: yêu cầu an toàn → tác động đơn; van lớn → tác động kép.
    • Ngân sách: gang/PVC tiết kiệm chi phí, inox bền bỉ lâu dài.

    9. Lưu ý khi lắp đặt & vận hành

    • Lắp đúng hướng dòng chảy để giảm tổn thất.
    • Xiết bulong đều lực, tránh cong vênh thân van.
    • Nguồn khí nén 4–8 bar, khô và sạch.
    • Không đóng mở van khi có cặn rắn trong ống.

    10. Bảo trì & tuổi thọ

    • Kiểm tra gioăng, thay khi mòn.
    • Bôi trơn trục định kỳ.
    • Làm sạch đĩa van, tránh cặn bám.
    • Kiểm tra rò khí tại actuator.
    • Tuổi thọ trung bình 5–10 năm.

    11. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

    Van bướm khí nén khác gì van tay gạt?
    → Van tay gạt thủ công, van khí nén tự động, nhanh và chính xác.

    Nên chọn tác động đơn hay kép?
    → Đơn: an toàn khi mất khí. Kép: lực mạnh, cho van lớn.

    Có thể dùng van PN16 cho PN10 không?
    → Có. PN16 chịu áp cao hơn, lắp PN10 vẫn an toàn.

    Inox 316 có cần xử lý chống rỉ?
    → Đã chống rỉ tốt, nhưng môi trường axit mạnh nên passivation để tăng tuổi thọ.

    PVC có dùng được cho nước nóng không?
    → Không. Nhiệt độ max ~70 °C, chỉ dùng cho nước lạnh hoặc hóa chất nhẹ.

    Câu hỏi thường gặp về van bướm điều khiển khí nén

    12. Mua van bướm điều khiển khí nén chất lượng ở đâu?

    Khi lựa chọn sản phẩm quan trọng như van bướm khí nén, VANVNC là đối tác đáng tin cậy cho doanh nghiệp:

    • Nguồn gốc rõ ràng: nhập khẩu chính hãng, có CO–CQ đầy đủ.
    • Đa dạng vật liệu: inox 304, inox 316, gang, PVC.
    • Kích thước đầy đủ: DN40 – DN600, PN10 – PN16.
    • Chất lượng đảm bảo: đạt chuẩn quốc tế, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
    • Kho hàng lớn: luôn sẵn sàng đáp ứng đơn hàng số lượng lớn.
    • Đối tác uy tín: Sabeco, Vinamilk, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh…
    • Tư vấn kỹ thuật: đội ngũ chuyên môn cao, hỗ trợ nhanh chóng.

    👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ hotline để được tư vấn & báo giá:

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:
    [/mota]

     [tomtat]

    Các thông số này giúp đảm bảo van phù hợp với hệ thống về áp suất, kích thước, nhiệt độ và tiêu chuẩn kết nối.

    • Kích cỡ: DN50 – DN600 (2” – 20”)
    • Áp suất làm việc: PN10 / PN16
    • Áp suất khí nén: 2.5 – 8 bar
    • Nhiệt độ làm việc: –10°C đến +180°C
    • Vật liệu thân: Gang
    • Vật liệu đĩa: Inox 304 hoặc inox 316
    • Vật liệu trục: Thép không gỉ / hợp kim chịu lực
    • Tiêu chuẩn kết nối: Wafer – JIS, BS, ANSI
    • Xuất xứ: Trung quốc
     [/tomtat]
      [mota]

      1) Van bướm thân gang cánh inox khí nén là gì?

      Van bướm thân gang cánh inox khí nén là một loại van công nghiệp được thiết kế với sự kết hợp giữa:

      • Thân van bằng gang: giúp giảm giá thành, đảm bảo độ bền cơ học, chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều hệ thống đường ống có kích thước lớn.
      • Cánh van bằng inox (thép không gỉ): phần tiếp xúc trực tiếp với dòng lưu chất, vì vậy việc dùng inox giúp chống ăn mòn, chịu được hóa chất, nước thải, dung dịch có tính ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
      • Bộ điều khiển khí nén: sử dụng áp lực khí nén để đóng/mở hoặc điều tiết van nhanh chóng, chính xác, không cần thao tác thủ công.

      Đây là loại van bướm điều khiển tự động, chuyên dùng trong các hệ thống cần thao tác nhanh, đóng mở nhiều lần liên tục và yêu cầu độ kín khít cao.

      Đặc điểm nổi bật:

      • Kết hợp ưu điểm giá thành hợp lý của thân gang và khả năng chống ăn mòn vượt trội của cánh inox.
      • Điều khiển bằng khí nén, phù hợp cho môi trường công nghiệp, an toàn hơn so với điều khiển điện trong những khu vực dễ cháy nổ.
      • Được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, hệ thống PCCC, hóa chất, xi măng, nhiệt điện, nước sạch và công nghiệp nặng.

      👉 Nói một cách đơn giản, van bướm khí nén là loại van bướm dùng để đóng/mở dòng chảy trong đường ống inox công nghiệp, vận hành tự động bằng khí nén, với phần thân bằng gang bền chắc và cánh bằng inox chống ăn mòn.

      Van bướm thân gang cánh inox khí nén là gì?

      2) Cấu tạo – phân tích theo bộ phận

      2.1) Thân van (body) bằng gang cầu

      • Vật liệu & thông số cơ học:
        • Thân thường dùng gang EN-GJS-400-15 (GGG40) / EN-GJS-500-7 (GGG50) với Rm ≈ 400–500 MPa, độ giãn dài 15–7%. 
        • Vật liệu này vừa chịu nén/va đập tốt, vừa dễ gia công.
      • Sơn phủ: Epoxy phủ dày ≥ 250–300 μm chống oxy hóa, sương muối. Bề mặt ngoài cần nhẵn, không rỗ.

      2.2) Đĩa (cánh) bằng inox 304/316

      • Vật liệu & bề mặt làm việc:
        • Inox 304 (Cr18/Ni8-10): ổn với nước sạch/khí/kiềm nhẹ.
        • Inox 316 (Cr17/Ni12/Mo2): kháng chloride/axit hữu cơ/nước mặn tốt hơn — ưu tiên cho hệ có Cl⁻, nước muối, ngoài trời ven biển.
        • Đĩa thường đúc nguyên khối & mài bóng (Ra thấp) để giảm ma sát seat, cải thiện làm kín và giảm mô-men đóng.
      • Vai trò dòng chảy:
        • Đĩa là phần cản dòng chính; đặc tuyến lưu lượng phi tuyến theo góc mở, nhạy cảm vận tốc ở 30–60°; qua 70–90° lưu lượng tăng mạnh.
        • Dùng đĩa mỏng, cạnh bo hợp lý để giảm tổn thất.
      Bản vẽ cấu tạo van bướm thân gang cánh inox khí nén

      2.3) Trục (stem/shaft) & ổ đỡ

      • Vật liệu & xử lý: Thường dùng inox hay thép hợp kim xử lý nhiệt. Độ cứng cao giúp truyền mô-men ổn định.
      • Cơ học mô-men:
        • Trục chịu tổng hợp mô-men đóng (seating) + mô-men do chênh áp + ma sát ổ trục.
        • Sai số đồng tâm hoặc đường ống lệch làm tăng tải lệch (bending) → cần compensator/đo thẳng hàng trước khi siết.

      2.4) Seat/gioăng làm kín (liner)

      • Vật liệu & tương thích:
        • EPDM: nước sạch, kiềm nhẹ, -10 đến 120°C; không hợp dầu mỏ/hydrocarbon.
        • PTFE: hóa chất ăn mòn/solvent, -10 đến 180°C; mô-men đóng cao hơn, cần actuator lớn hơn.
      • Lưu ý tuổi thọ:
        • Seat lão hóa bởi nhiệt/UV/hoá chất → thiết lập chu kỳ kiểm tra (ví dụ 12–18 tháng).
        • Tránh siết lệch, tránh đóng mở tốc độ quá nhanh gây cắt seat ở áp suất chênh lớn.

      2.5) Bộ truyền động khí nén (actuator)

      • Cấu tạo & nguyên lý:
        • Vỏ nhôm anodized, cơ cấu thanh răng – bánh răng, góc quay 90°. Với hai kiểu tác động chính như:
          • Tác động đơn (spring return): an toàn khi mất khí; tải lò xo làm tăng mô-men tại đầu hành trình.
          • Tác động kép: không có lò xo; đóng/mở đều bằng khí; mô-men gần tuyến tính, tiết kiệm khí ở hệ số làm việc thấp.
      • Thông số khí:
        • Áp cấp: 4–8 bar.
        • Chất lượng khí: theo ISO 8573-1 Class 4.4.4 hoặc tốt hơn (lọc 40 μm, điểm sương thấp hơn nhiệt độ môi trường ≥ 10°C, dầu ≤ 5 mg/m³).
        • Phụ kiện: van điện từ, bộ FRL, van tiết lưu điều chỉnh tốc độ, công tắc giới hạn báo trạng thái, positioner (nếu điều tiết).

      3) Nguyên lý hoạt động

      Khi cấp khí, piston đẩy thanh răng quay bánh răng trung tâm → trục quay 90° kéo đĩa xoay. Mô-men yêu cầu thay đổi theo góc mở và chênh áp:

      • Lúc đóng/mở qua seat: mô-men đóng cao nhất, phụ thuộc vật liệu seat & nhiệt độ.
      • Vùng 15–60°: mô-men động do chênh áp chi phối; tăng khi ΔP tăng.
      • Gần mở hoàn toàn: mô-men giảm; lưu lượng tăng mạnh, dễ rung nếu vận tốc cao.

      Kiểm soát động lực học:

      • Dùng van tiết lưu để kéo dài thời gian đóng/mở (ví dụ 2→5 s) giảm water hammer trên chất lỏng.
      • Với khí nén lưu lượng lớn, cân nhắc mở theo ramp bằng positioner để tránh pressure surge ở downstream.

      Nguyên lý hoạt động van bướm thân gang cánh inox khí nén

      4) Ứng dụng – giới hạn & khuyến nghị

      4.1) Ứng dụng phù hợp

      • Cấp nước/xử lý nước: đóng mở nhanh, chi phí/độ bền tối ưu.
      • Khí nén/quy trình năng lượng áp thấp–trung bình: an toàn không tia lửa.
      • Hóa chất nhẹ/dung dịch muối: ưu tiên đĩa inox 316 + PTFE/EPDM.

      4.2) Giới hạn

      • Hóa chất mạnh/nhiệt cao (≥150–180°C): cân nhắc đĩa & thân inox.
      • Bột/đậm đặc mài mòn: nguy cơ xói mòn → dùng đĩa phủ cứng hoặc thay kiến trúc van.

      4.3) Khuyến nghị vận hành

      • Điều tiết ở 20–70°; tránh giữ lâu ở góc 10–20° với ΔP cao (mòn cục bộ).
      • Lắp FRL & bẫy nước cho khí cấp; duy trì 6.0±0.5 bar.
      Ứng dụng, giới hạn và khuyến nghị vận hành van bướm thân gang cánh inox khí nén

      5) Lắp đặt – căn chỉnh – kiểm định

      5.1) Chuẩn bị

      • Kiểm tra độ phẳng mặt bích, đồng tâm đường ống; vệ sinh ba via/cặn.
      • Xác định tiêu chuẩn bích phù hợp (JIS/ANSI/BS).

      5.2) Quy trình lắp

      • Mở đĩa ~10–15°, đưa thân van vào giữa hai bích.
      • Dùng bulong dẫn hướng, siết chéo – chia 3–4 lượt đến mô-men chuẩn.
      • Gắn actuator theo ISO 5211; kiểm tra góc hành trình cơ khí.

      5.3) Kiểm định sau lắp

      • Thử đóng/mở không tải → đóng/mở có tải → thử kín theo EN 12266-1.
      • Điều chỉnh van tiết lưu để đạt thời gian đóng/mở mong muốn, tránh búa nước.
      Quá trình lắp đặt van bướm thân gang cánh inox khí nén

      6) So sánh nhanh – để chọn đúng cấu hình

      • Thân gang + đĩa inox
        • Ưu: chi phí tối ưu, đủ bền cho PN16, chống ăn mòn phần tiếp xúc.
        • Nhược: vỏ ngoài vẫn là gang → cần sơn tốt; không phù hợp hóa chất mạnh/nhiệt rất cao.
      • Toàn inox (body + disc inox):
        • Ưu: kháng ăn mòn tổng thể, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
        • Nhược: giá cao, trọng lượng lớn hơn.
      • Thân gang + đĩa gang:
        • Ưu: rẻ nhất.
        • Nhược: ăn mòn nhanh khi tiếp xúc lưu chất ăn mòn; không khuyến nghị cho nước muối/hóa chất.
      So sánh nhanh van bướm thân gang cánh inox khí nén

      7) FAQ – Câu hỏi thường gặp

      1. Q1. Có dùng cho nước biển hoặc môi trường có Cl⁻ không?

        A: Dùng được khi đĩa inox 316 + seat PTFE/EPDM; bề mặt ngoài thân cần phủ sơn epoxy dày. Với nồng độ cao hoặc ăn mòn mạnh → nên cân nhắc thân inox hoàn toàn.

      2. Q2. Thời gian đóng/mở bao nhiêu là an toàn cho đường ống DN lớn?

        A: Phụ thuộc áp suất và độ cứng của hệ thống. Với DN ≥ 300 thường đặt 3–8 giây để tránh hiện tượng búa nước. Thời gian có thể điều chỉnh bằng van tiết lưu trên bộ actuator.

      3. Q3. Mất khí thì sao?

        A: Với actuator tác động đơn, van sẽ về trạng thái đóng theo cấu hình lò xo. Với actuator tác động kép van sẽ “đứng im” tại vị trí mất khí.

      4. Q4. Vì sao mô-men yêu cầu tăng sau vài năm?

        A: Do gioăng bị lão hóa, bề mặt đĩa bám cặn làm tăng ma sát. Giải pháp: vệ sinh định kỳ, thay gioăng theo chu kỳ và chọn actuator có hệ số an toàn mô-men.

      Câu hỏi thường gặp về van bướm thân gang cánh inox khí nén

      8. Địa chỉ cung cấp van bướm thân gang cánh inox khí nén uy tín?

      Khi triển khai dự án, VANVNC cam kết:

      • Cấu hình kỹ thuật chính xác: cung cấp đúng spec, chứng từ CO–CQ đầy đủ cho từng model.
      • Nguồn gốc minh bạch: nhập trực tiếp từ hãng, kèm biên bản test theo EN 12266-1.
      • Kho hàng quy mô: sẵn DN50–DN600, PN10/PN16, seat EPDM/PTFE, đáp ứng tiến độ gấp.
      • Uy tín dự án lớn: đối tác như Sabeco, Vinamilk, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP – minh chứng năng lực cung ứng.
      • Tối ưu chi phí sở hữu: nhập trực tiếp, không qua trung gian → giá trị lâu dài cho khách hàng.

      👉 Liên hệ vanvnc.com để được nhân báo giá chi tiết.

      THÔNG TIN LIÊN HỆ:

      [/mota]

        
       [tomtat]

      Để lựa chọn đúng loại ống inox phù hợp, kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản sau:

      • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
      • Vật liệu: Inox 304, inox 316
      • Tiêu chuẩn: SCH10SCH40SCH80
      • Độ dày thành ống: 1.65 mm – 9.53 mm (tuỳ theo SCH)
      • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m (có thể cắt theo yêu cầu dự án)
      • Bề mặt (Surface Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội)
      • Xuất xứ:Trung Quốc
       [/tomtat]
        [mota]

        1. Ống đúc inox công nghiệp là gì?

        Ống đúc inox công nghiệp là loại ống thép không gỉ được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối (seamless) từ billet thép không gỉ. Khác với ống hàn inox – vốn được tạo thành từ cuộn thép dập rồi hàn dọc hoặc hàn xoắn, ống đúc inox công nghiệp không có mối hàn, nhờ đó cấu trúc vật liệu đồng nhất hơn, loại bỏ điểm yếu tại đường hàn và đảm bảo khả năng chịu áp lực cao vượt trội.

        Đặc trưng của ống đúc inox công nghiệp là:

        • Độ bền cơ học cao, có thể vận hành trong môi trường áp lực lớn.
        • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, axit, kiềm.
        • Chịu được nhiệt độ cao và biến đổi nhiệt khắc nghiệt.

        Chính nhờ những đặc tính trên, ống đúc inox công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, nồi hơi, nhà máy năng lượng, cơ khí chế tạo và nhiều ngành công nghiệp nặng khác.

        Ống đúc inox công nghiệp là gì

        2. Thông số kỹ thuật cơ bản của ống đúc inox công nghiệp

        Để lựa chọn đúng loại ống inox phù hợp, kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản sau:

        • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
        • Vật liệu: Inox 304, inox 316
        • Tiêu chuẩn: SCH10, SCH40, SCH80
        • Độ dày thành ống: 1.65 mm – 9.53 mm (tuỳ theo SCH)
        • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m (có thể cắt theo yêu cầu dự án)
        • Bề mặt (Surface Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội)
        • Xuất xứ:Trung Quốc

        👉 Các thông số trên không chỉ quyết định đến độ bền, khả năng chịu áp lực của ống, mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí và tuổi thọ thiết bị trong hệ thống công nghiệp.

        Thông số kỹ thuật ống đúc inox công nghiệp

        3. Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của ống đúc inox công nghiệp

        Trước khi ứng dụng trong các hệ thống đường ống phức tạp, cần hiểu rõ cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của ống đúc inox công nghiệp.

        3.1. Quy trình sản xuất

        Ống đúc inox được chế tạo theo quy trình:

        1. Billet thép không gỉ → Nung ở nhiệt độ cao.
        2. Ép đùn – kéo dài: billet được ép đùn xuyên tâm để tạo lỗ rỗng.
        3. Gia công nguội: kéo, cán, ủ để đạt kích thước chính xác.
        4. Xử lý nhiệt: tăng cơ tính, giảm ứng suất.
        5. Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm, chụp X-quang để phát hiện khuyết tật.

        3.2. Đặc tính cơ học

        • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa (Inox 304), ≥ 520 MPa (Inox 316).
        • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
        • Độ cứng Brinell (HB): ~ 201.
        • Độ giãn dài sau khi kéo: 40% (304), 45% (316).
        Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật ống đúc inox công nghiệp

        3.3. Khả năng chịu nhiệt

        • Hoạt động ổn định tới 870°C (gián đoạn) và 925°C (liên tục).
        • Inox 316 chịu nhiệt tốt hơn 304 nhờ có Molypden.

        3.4. Thành phần hóa học

        Thành phần Inox 304 Inox 316
        C (Carbon) ≤ 0.08% ≤ 0.08%
        Cr (Chromium) 18–20% 16–18%
        Ni (Nickel) 8–10.5% 10–14%
        Mo (Molybdenum) 2–3%

        👉 Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ, Niken tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, Molypden (ở inox 316) tăng khả năng chống pitting trong môi trường có ion Clorua.

        4. Vật liệu chế tạo ống đúc inox công nghiệp

        4.1 Inox 304

        • Thành phần hóa học:
          • Cr: 18–20%
          • Ni: 8–10.5%
          • C ≤ 0.08% (304)
        • Đặc điểm kỹ thuật:
          • Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, ngăn ăn mòn.
          • Niken giúp tăng độ dẻo, chống gỉ sét.
        • Cơ tính:
          • Độ bền kéo tối thiểu: 515 MPa
          • Độ giãn dài: ≥ 40%
        • Ứng dụng: dẫn nước, khí, hóa chất nhẹ, kết cấu cơ khí.

        4.2 Inox 316

        • Thành phần hóa học:
          • Cr: 16–18%
          • Ni: 10–14%
          • Mo: 2–3%
          • C ≤ 0.08% (316), ≤ 0.03% (316L)
        • Đặc điểm kỹ thuật:
          • Molypden tăng khả năng kháng ăn mòn rỗ trong môi trường chứa ion Cl⁻.
          • 316L hàn tốt hơn, ít bị nứt do nhạy cảm cacbit.
        • Cơ tính:
          • Độ bền kéo tối thiểu: 485 MPa
          • Độ giãn dài: ≥ 40%
        • Ứng dụng: hệ thống hóa chất, dầu khí, đường ống ven biển, nhà máy xử lý nước.
        Vật liệu chế tạo ống inox công nghiệp

        5. Tiêu chuẩn SCH (Schedule) trong ống đúc inox công nghiệp

        Một trong những yếu tố quan trọng khi thiết kế và lắp đặt ống đúc inox công nghiệp là độ dày thành ống (Wall Thickness), được quy định theo SCH – Schedule.

        • Ống SCH10: thành mỏng, dùng cho lưu chất áp suất thấp, chi phí tối ưu.
        • Ống SCH40: chuẩn thông dụng nhất, cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu áp lực.
        • Ống SCH80: thành dày, chịu áp lực cao, phù hợp dầu khí, nồi hơi, hóa chất mạnh.

        👉 Kỹ sư cần tính toán áp suất làm việc (Working Pressure) và môi trường ăn mòn để chọn SCH phù hợp, tránh tình trạng ống quá mỏng dễ hỏng, hoặc ống quá dày gây tốn kém chi phí.

        Tiêu chuẩn SCH của ống inox công nghiệp

        6. Ứng dụng thực tế của ống đúc inox công nghiệp

        Ống inox công nghiệp không chỉ được sử dụng trong những hệ thống áp lực cao, mà còn hiện diện ở nhiều lĩnh vực khác nhau:

        • Dầu khí & Hóa chất: đường ống dẫn dầu, khí, axit, kiềm.
        • Năng lượng & Nồi hơi: chịu nhiệt, chịu áp cao trong lò hơi, turbine.
        • Xây dựng & Kết cấu: khung giàn, trụ chống, kết cấu ngoài trời.
        • Cơ khí chế tạo: linh kiện máy móc, ống dẫn thủy lực.
        • Xử lý nước & Môi trường: hệ thống ống thải, nước biển.
        Ứng dụng ống đúc inox công nghiệp

        7. Lưu ý khi lựa chọn ống đúc inox công nghiệp

        Để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, kỹ sư cần lưu ý:

        • Xác định đúng môi trường: nếu có Clorua → ưu tiên inox 316/316L.
        • Tính toán áp suất: chọn SCH phù hợp.
        • Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ: đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
        • Thử áp lực (Hydrotest): đảm bảo ống đạt yêu cầu chịu áp lực.
        Lưu ý khi chọn ống đúc inox công nghiệp

        8. Mua ống đúc inox công nghiệp ở đâu chất lượng?

        Khi lựa chọn đơn vị cung cấp, không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn cần đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

        VANVNC – Đối tác tin cậy cho các dự án công nghiệp:

        • Cung cấp đầy đủ size ống đúc inox công nghiệp: Từ DN15-DN200, SCH10/40/80.
        • Hàng nhập khẩu chính hãng, CO-CQ đầy đủ, kiểm định rõ ràng.
        • Kho hàng sẵn số lượng lớn, đáp ứng tiến độ dự án.
        • Đối tác lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Dược Hoa Linh, IDP… tin dùng.
        • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm.

        👉 Nếu bạn đang cần ống đúc inox công nghiệp chất lượng cao, giá hợp lý, hãy truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay hôm nay để được báo giá chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

        THÔNG TIN LIÊN HỆ:
        [/mota]

        BACK TO TOP