Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

 
[tomtat]

Một số thông số cơ bản của van bướm điều khiển khí nén inox/gang/PVC:

  • Kích cỡ: DN40 – DN600.
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN16.
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: -20 ~ 120 °C.
    • PTFE: -20 ~ 180 °C.
  • Vật liệu thân: Inox 304, Inox 316, Gang, PVC/UPVC..
  • Gioăng: EPDM, PTFE.
  • Bộ điều khiển: Củ khí AT
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây.
  • Áp lực khí nén: 4–8 bar.
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]
Lưu ý khi lắp đặt và vận hành van bướm điều khiển khí nén

1. Van bướm điều khiển khí nén là gì?

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn thiết bị đóng mở lưu chất không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành mà còn quyết định đến tuổi thọ, độ an toàn và chi phí bảo trì. Một trong những loại van được ứng dụng nhiều nhất chính là van bướm điều khiển khí nén.

Van bướm điều khiển khí nén là loại van sử dụng bộ truyền động bằng khí nén (pneumatic actuator) để điều khiển đĩa van xoay một góc 0–90°, từ đó đóng hoặc mở dòng chảy. Thay vì thao tác thủ công bằng van tay rút, người vận hành chỉ cần cấp khí nén, van sẽ tự động vận hành nhanh chóng và chính xác.

Khác với các dòng van bi hay van cổng, van bướm khí nén có ưu điểm là kết cấu gọn nhẹ, đóng mở nhanh chỉ trong 1–2 giây, ít chiếm không gian lắp đặt và chi phí đầu tư hợp lý. Nhờ vậy, chúng đặc biệt phù hợp cho các hệ thống yêu cầu đóng ngắt liên tục hoặc cần tính tự động hóa cao.

Van bướm điều khiển khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van bướm điều khiển khí nén

Một van điều khiển khí nén bao gồm 2 phần chính: thân van bướmbộ truyền động khí nén (actuator). Để hiểu rõ hiệu năng, cần phân tích từng bộ phận:

2.1 Thân van

  • Vật liệu: Inox 304, inox 316, gang dẻo (ductile iron) hoặc PVC.
  • Chức năng: Làm vỏ bọc, chịu áp lực toàn hệ thống.
  • Đặc điểm: Phải có khả năng chống ăn mòn, chống nứt gãy và chịu áp lực PN10–PN16.

2.2 Đĩa van (Disc)

  • Bộ phận xoay 90° để đóng/mở lưu chất.
  • Chất liệu thường là inox hoặc phủ epoxy (đối với gang), PVC (đối với van nhựa).
  • Bề mặt thường được đánh bóng để giảm ma sát, ngăn bám cặn.

2.3 Trục van (Shaft)

  • Chế tạo bằng inox hoặc thép không gỉ.
  • Truyền lực từ actuator xuống đĩa.
  • Yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo kín khít, tránh rò rỉ.

2.4 Gioăng làm kín (Seat)

  • EPDM: chịu nước, khí, hơi nóng ≤120 °C.
  • PTFE (Teflon): chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ tới 180 °C.

2.5 Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuator)

  • Gồm xi lanh, piston, lò xo và các khoang khí.
  • Vỏ ngoài hợp kim nhôm sơn tĩnh điện → nhẹ và bền.
  • Có 2 dạng:
    • Tác động đơn (spring return): mất khí → lò xo tự hồi → an toàn “fail-safe”.
    • Tác động kép (double acting): cần khí hai chiều, lực đóng mở mạnh.

3. Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển khí nén

Van bướm khí nén vận hành dựa trên áp suất khí nén cấp vào actuator, làm piston di chuyển và tạo chuyển động xoay 90° cho trục – đĩa van.

3.1 Tác động đơn (Spring Return)

  • Có khí → piston nén lò xo → đĩa mở.
  • Mất khí → lò xo hồi → đĩa tự động đóng.
  • Ứng dụng: hệ thống cần an toàn khi sự cố (PCCC, hóa chất).

3.2 Tác động kép (Double Acting)

  • Có khí 1 chiều → mở, có khí chiều ngược → đóng.
  • Mất khí → van dừng tại trạng thái hiện có.
  • Ứng dụng: van kích thước lớn, cần mô-men xoắn mạnh.
Nguyên lý hoạt động van bướm điều khiển khí nén

4. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Một số thông số cơ bản của van bướm điều khiển khí nén inox/gang/PVC:

  • Kích cỡ: DN40 – DN600.
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN16.
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: -20 ~ 120 °C.
    • PTFE: -20 ~ 180 °C.
  • Vật liệu thân: Inox 304, Inox 316, Gang, PVC/UPVC..
  • Gioăng: EPDM, PTFE.
  • Bộ điều khiển: Củ khí AT
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây.
  • Áp lực khí nén: 4–8 bar.
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
  • Xuất xứ: Trung Quốc

5. Ưu điểm khi dùng van bướm khí nén inox 304/316

  • Khả năng chống ăn mòn: đặc biệt với inox 316 trong môi trường muối, axit loãng.
  • Tuổi thọ dài: bền cơ học, ít biến dạng.
  • Đóng mở nhanh: chỉ 1–2 giây.
  • Kết cấu gọn nhẹ: dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
  • Kín khít tốt: nhờ gioăng đàn hồi.
  • Tự động hóa: dễ tích hợp với tủ PLC, hệ SCADA.
Ưu điểm van bướm điều khiển khí nén

6. Ứng dụng thực tế

  • Ngành hóa chất: vận chuyển axit, dung môi.
  • Ngành xử lý nước: cấp thoát nước, lọc nước thải.
  • Ngành dệt nhuộm & giấy: kiểm soát nước nóng, hơi bão hòa.
  • Công nghiệp nặng: hệ thống khí nén, dầu, môi trường có áp lực cao.

7. Phân loại van bướm điều khiển khí nén

7.1 Theo vật liệu chế tạo

a) Van bướm khí nén inox (304/316)

  • Đặc điểm: toàn thân và đĩa bằng inox, gioăng EPDM/PTFE.
    • Inox 304: phù hợp nước sạch, môi trường trung tính.
    • Inox 316: thêm Molypden, chống ăn mòn rỗ và clorua, dùng cho hóa chất, nước biển.
  • Ứng dụng: hóa chất, xử lý nước, công nghiệp năng lượng.

b) Van bướm khí nén gang

  • Đặc điểm: thân gang cầu phủ epoxy, đĩa inox hoặc gang mạ Ni.
  • Ưu điểm: giá rẻ, bền cơ học.
  • Hạn chế: kém bền trong môi trường ăn mòn.
  • Ứng dụng: PCCC, cấp thoát nước.

c) Van bướm khí nén PVC (UPVC/CPVC)

  • Đặc điểm: thân và đĩa PVC, gioăng EPDM/PTFE.
  • Ưu điểm: nhẹ, chống hóa chất nhẹ, giá thấp.
  • Hạn chế: chịu áp thấp (PN6–10), nhiệt ≤70 °C.
  • Ứng dụng: hệ thống xử lý nước thải, hóa chất nhẹ.
Phân loại van bướm điều khiển khí nén

7.2 Theo cơ cấu tác động

  • Tác động đơn (spring return): an toàn khi mất khí, dùng cho hệ thống cần fail-safe.
  • Tác động kép (double acting): lực mô-men xoắn lớn, phù hợp van kích cỡ lớn.

7.3 Theo gioăng làm kín

  • EPDM: chống nước, khí, hơi nóng ≤120 °C.
  • PTFE (Teflon): chống hóa chất mạnh, nhiệt tới 180 °C.

8. Hướng dẫn lựa chọn van bướm khí nén

  • Xác định môi trường: xử lý nước, hoá chất nhẹ → inox 304 + EPDM; hóa chất → inox 316/PVC + PTFE.
  • Áp suất: PN10 cho hệ trung bình; PN16 cho hệ áp cao.
  • Cơ cấu: yêu cầu an toàn → tác động đơn; van lớn → tác động kép.
  • Ngân sách: gang/PVC tiết kiệm chi phí, inox bền bỉ lâu dài.

9. Lưu ý khi lắp đặt & vận hành

  • Lắp đúng hướng dòng chảy để giảm tổn thất.
  • Xiết bulong đều lực, tránh cong vênh thân van.
  • Nguồn khí nén 4–8 bar, khô và sạch.
  • Không đóng mở van khi có cặn rắn trong ống.

10. Bảo trì & tuổi thọ

  • Kiểm tra gioăng, thay khi mòn.
  • Bôi trơn trục định kỳ.
  • Làm sạch đĩa van, tránh cặn bám.
  • Kiểm tra rò khí tại actuator.
  • Tuổi thọ trung bình 5–10 năm.

11. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Van bướm khí nén khác gì van tay gạt?
→ Van tay gạt thủ công, van khí nén tự động, nhanh và chính xác.

Nên chọn tác động đơn hay kép?
→ Đơn: an toàn khi mất khí. Kép: lực mạnh, cho van lớn.

Có thể dùng van PN16 cho PN10 không?
→ Có. PN16 chịu áp cao hơn, lắp PN10 vẫn an toàn.

Inox 316 có cần xử lý chống rỉ?
→ Đã chống rỉ tốt, nhưng môi trường axit mạnh nên passivation để tăng tuổi thọ.

PVC có dùng được cho nước nóng không?
→ Không. Nhiệt độ max ~70 °C, chỉ dùng cho nước lạnh hoặc hóa chất nhẹ.

Câu hỏi thường gặp về van bướm điều khiển khí nén

12. Mua van bướm điều khiển khí nén chất lượng ở đâu?

Khi lựa chọn sản phẩm quan trọng như van bướm khí nén, VANVNC là đối tác đáng tin cậy cho doanh nghiệp:

  • Nguồn gốc rõ ràng: nhập khẩu chính hãng, có CO–CQ đầy đủ.
  • Đa dạng vật liệu: inox 304, inox 316, gang, PVC.
  • Kích thước đầy đủ: DN40 – DN600, PN10 – PN16.
  • Chất lượng đảm bảo: đạt chuẩn quốc tế, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Kho hàng lớn: luôn sẵn sàng đáp ứng đơn hàng số lượng lớn.
  • Đối tác uy tín: Sabeco, Vinamilk, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh…
  • Tư vấn kỹ thuật: đội ngũ chuyên môn cao, hỗ trợ nhanh chóng.

👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ hotline để được tư vấn & báo giá:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

Đánh giá Van bướm điều khiển khí nén

Viết đánh giá
BACK TO TOP