Các thông số này giúp đảm bảo van phù hợp với hệ thống về áp suất, kích thước, nhiệt độ và tiêu chuẩn kết nối.
- Kích cỡ: DN50 – DN600 (2” – 20”)
- Áp suất làm việc: PN10 / PN16
- Áp suất khí nén: 2.5 – 8 bar
- Nhiệt độ làm việc: –10°C đến +180°C
- Vật liệu thân: Gang
- Vật liệu đĩa: Inox 304 hoặc inox 316
- Vật liệu trục: Thép không gỉ / hợp kim chịu lực
- Tiêu chuẩn kết nối: Wafer – JIS, BS, ANSI
- Xuất xứ: Trung quốc
1) Van bướm thân gang cánh inox khí nén là gì?
Van bướm thân gang cánh inox khí nén là một loại van công nghiệp được thiết kế với sự kết hợp giữa:
- Thân van bằng gang: giúp giảm giá thành, đảm bảo độ bền cơ học, chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều hệ thống đường ống có kích thước lớn.
- Cánh van bằng inox (thép không gỉ): phần tiếp xúc trực tiếp với dòng lưu chất, vì vậy việc dùng inox giúp chống ăn mòn, chịu được hóa chất, nước thải, dung dịch có tính ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
- Bộ điều khiển khí nén: sử dụng áp lực khí nén để đóng/mở hoặc điều tiết van nhanh chóng, chính xác, không cần thao tác thủ công.
Đây là loại van bướm điều khiển tự động, chuyên dùng trong các hệ thống cần thao tác nhanh, đóng mở nhiều lần liên tục và yêu cầu độ kín khít cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Kết hợp ưu điểm giá thành hợp lý của thân gang và khả năng chống ăn mòn vượt trội của cánh inox.
- Điều khiển bằng khí nén, phù hợp cho môi trường công nghiệp, an toàn hơn so với điều khiển điện trong những khu vực dễ cháy nổ.
- Được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, hệ thống PCCC, hóa chất, xi măng, nhiệt điện, nước sạch và công nghiệp nặng.
👉 Nói một cách đơn giản, van bướm khí nén là loại van bướm dùng để đóng/mở dòng chảy trong đường ống inox công nghiệp, vận hành tự động bằng khí nén, với phần thân bằng gang bền chắc và cánh bằng inox chống ăn mòn.
![]() |
Van bướm thân gang cánh inox khí nén là gì? |
2) Cấu tạo – phân tích theo bộ phận
2.1) Thân van (body) bằng gang cầu
- Vật liệu & thông số cơ học:
- Thân thường dùng gang EN-GJS-400-15 (GGG40) / EN-GJS-500-7 (GGG50) với Rm ≈ 400–500 MPa, độ giãn dài 15–7%.
- Vật liệu này vừa chịu nén/va đập tốt, vừa dễ gia công.
- Sơn phủ: Epoxy phủ dày ≥ 250–300 μm chống oxy hóa, sương muối. Bề mặt ngoài cần nhẵn, không rỗ.
2.2) Đĩa (cánh) bằng inox 304/316
- Vật liệu & bề mặt làm việc:
- Inox 304 (Cr18/Ni8-10): ổn với nước sạch/khí/kiềm nhẹ.
- Inox 316 (Cr17/Ni12/Mo2): kháng chloride/axit hữu cơ/nước mặn tốt hơn — ưu tiên cho hệ có Cl⁻, nước muối, ngoài trời ven biển.
- Đĩa thường đúc nguyên khối & mài bóng (Ra thấp) để giảm ma sát seat, cải thiện làm kín và giảm mô-men đóng.
- Vai trò dòng chảy:
- Đĩa là phần cản dòng chính; đặc tuyến lưu lượng phi tuyến theo góc mở, nhạy cảm vận tốc ở 30–60°; qua 70–90° lưu lượng tăng mạnh.
- Dùng đĩa mỏng, cạnh bo hợp lý để giảm tổn thất.
![]() |
Bản vẽ cấu tạo van bướm thân gang cánh inox khí nén |
2.3) Trục (stem/shaft) & ổ đỡ
- Vật liệu & xử lý: Thường dùng inox hay thép hợp kim xử lý nhiệt. Độ cứng cao giúp truyền mô-men ổn định.
- Cơ học mô-men:
- Trục chịu tổng hợp mô-men đóng (seating) + mô-men do chênh áp + ma sát ổ trục.
- Sai số đồng tâm hoặc đường ống lệch làm tăng tải lệch (bending) → cần compensator/đo thẳng hàng trước khi siết.
2.4) Seat/gioăng làm kín (liner)
- Vật liệu & tương thích:
- EPDM: nước sạch, kiềm nhẹ, -10 đến 120°C; không hợp dầu mỏ/hydrocarbon.
- PTFE: hóa chất ăn mòn/solvent, -10 đến 180°C; mô-men đóng cao hơn, cần actuator lớn hơn.
- Lưu ý tuổi thọ:
- Seat lão hóa bởi nhiệt/UV/hoá chất → thiết lập chu kỳ kiểm tra (ví dụ 12–18 tháng).
- Tránh siết lệch, tránh đóng mở tốc độ quá nhanh gây cắt seat ở áp suất chênh lớn.
2.5) Bộ truyền động khí nén (actuator)
- Cấu tạo & nguyên lý:
- Vỏ nhôm anodized, cơ cấu thanh răng – bánh răng, góc quay 90°. Với hai kiểu tác động chính như:
- Tác động đơn (spring return): an toàn khi mất khí; tải lò xo làm tăng mô-men tại đầu hành trình.
- Tác động kép: không có lò xo; đóng/mở đều bằng khí; mô-men gần tuyến tính, tiết kiệm khí ở hệ số làm việc thấp.
- Thông số khí:
- Áp cấp: 4–8 bar.
- Chất lượng khí: theo ISO 8573-1 Class 4.4.4 hoặc tốt hơn (lọc 40 μm, điểm sương thấp hơn nhiệt độ môi trường ≥ 10°C, dầu ≤ 5 mg/m³).
- Phụ kiện: van điện từ, bộ FRL, van tiết lưu điều chỉnh tốc độ, công tắc giới hạn báo trạng thái, positioner (nếu điều tiết).
3) Nguyên lý hoạt động
Khi cấp khí, piston đẩy thanh răng quay bánh răng trung tâm → trục quay 90° kéo đĩa xoay. Mô-men yêu cầu thay đổi theo góc mở và chênh áp:
- Lúc đóng/mở qua seat: mô-men đóng cao nhất, phụ thuộc vật liệu seat & nhiệt độ.
- Vùng 15–60°: mô-men động do chênh áp chi phối; tăng khi ΔP tăng.
- Gần mở hoàn toàn: mô-men giảm; lưu lượng tăng mạnh, dễ rung nếu vận tốc cao.
Kiểm soát động lực học:
- Dùng van tiết lưu để kéo dài thời gian đóng/mở (ví dụ 2→5 s) giảm water hammer trên chất lỏng.
- Với khí nén lưu lượng lớn, cân nhắc mở theo ramp bằng positioner để tránh pressure surge ở downstream.
![]() |
Nguyên lý hoạt động van bướm thân gang cánh inox khí nén |
4) Ứng dụng – giới hạn & khuyến nghị
4.1) Ứng dụng phù hợp
- Cấp nước/xử lý nước: đóng mở nhanh, chi phí/độ bền tối ưu.
- Khí nén/quy trình năng lượng áp thấp–trung bình: an toàn không tia lửa.
- Hóa chất nhẹ/dung dịch muối: ưu tiên đĩa inox 316 + PTFE/EPDM.
4.2) Giới hạn
- Hóa chất mạnh/nhiệt cao (≥150–180°C): cân nhắc đĩa & thân inox.
- Bột/đậm đặc mài mòn: nguy cơ xói mòn → dùng đĩa phủ cứng hoặc thay kiến trúc van.
4.3) Khuyến nghị vận hành
- Điều tiết ở 20–70°; tránh giữ lâu ở góc 10–20° với ΔP cao (mòn cục bộ).
- Lắp FRL & bẫy nước cho khí cấp; duy trì 6.0±0.5 bar.
![]() |
Ứng dụng, giới hạn và khuyến nghị vận hành van bướm thân gang cánh inox khí nén |
5) Lắp đặt – căn chỉnh – kiểm định
5.1) Chuẩn bị
- Kiểm tra độ phẳng mặt bích, đồng tâm đường ống; vệ sinh ba via/cặn.
- Xác định tiêu chuẩn bích phù hợp (JIS/ANSI/BS).
5.2) Quy trình lắp
- Mở đĩa ~10–15°, đưa thân van vào giữa hai bích.
- Dùng bulong dẫn hướng, siết chéo – chia 3–4 lượt đến mô-men chuẩn.
- Gắn actuator theo ISO 5211; kiểm tra góc hành trình cơ khí.
5.3) Kiểm định sau lắp
- Thử đóng/mở không tải → đóng/mở có tải → thử kín theo EN 12266-1.
- Điều chỉnh van tiết lưu để đạt thời gian đóng/mở mong muốn, tránh búa nước.
![]() |
Quá trình lắp đặt van bướm thân gang cánh inox khí nén |
6) So sánh nhanh – để chọn đúng cấu hình
- Thân gang + đĩa inox
- Ưu: chi phí tối ưu, đủ bền cho PN16, chống ăn mòn phần tiếp xúc.
- Nhược: vỏ ngoài vẫn là gang → cần sơn tốt; không phù hợp hóa chất mạnh/nhiệt rất cao.
- Toàn inox (body + disc inox):
- Ưu: kháng ăn mòn tổng thể, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
- Nhược: giá cao, trọng lượng lớn hơn.
- Thân gang + đĩa gang:
- Ưu: rẻ nhất.
- Nhược: ăn mòn nhanh khi tiếp xúc lưu chất ăn mòn; không khuyến nghị cho nước muối/hóa chất.
![]() |
So sánh nhanh van bướm thân gang cánh inox khí nén |
7) FAQ – Câu hỏi thường gặp
Q1. Có dùng cho nước biển hoặc môi trường có Cl⁻ không?
A: Dùng được khi đĩa inox 316 + seat PTFE/EPDM; bề mặt ngoài thân cần phủ sơn epoxy dày. Với nồng độ cao hoặc ăn mòn mạnh → nên cân nhắc thân inox hoàn toàn.
-
Q2. Thời gian đóng/mở bao nhiêu là an toàn cho đường ống DN lớn?
A: Phụ thuộc áp suất và độ cứng của hệ thống. Với DN ≥ 300 thường đặt 3–8 giây để tránh hiện tượng búa nước. Thời gian có thể điều chỉnh bằng van tiết lưu trên bộ actuator.
-
Q3. Mất khí thì sao?
A: Với actuator tác động đơn, van sẽ về trạng thái đóng theo cấu hình lò xo. Với actuator tác động kép van sẽ “đứng im” tại vị trí mất khí.
-
Q4. Vì sao mô-men yêu cầu tăng sau vài năm?
A: Do gioăng bị lão hóa, bề mặt đĩa bám cặn làm tăng ma sát. Giải pháp: vệ sinh định kỳ, thay gioăng theo chu kỳ và chọn actuator có hệ số an toàn mô-men.
![]() |
Câu hỏi thường gặp về van bướm thân gang cánh inox khí nén |
8. Địa chỉ cung cấp van bướm thân gang cánh inox khí nén uy tín?
Khi triển khai dự án, VANVNC cam kết:
- Cấu hình kỹ thuật chính xác: cung cấp đúng spec, chứng từ CO–CQ đầy đủ cho từng model.
- Nguồn gốc minh bạch: nhập trực tiếp từ hãng, kèm biên bản test theo EN 12266-1.
- Kho hàng quy mô: sẵn DN50–DN600, PN10/PN16, seat EPDM/PTFE, đáp ứng tiến độ gấp.
- Uy tín dự án lớn: đối tác như Sabeco, Vinamilk, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP – minh chứng năng lực cung ứng.
- Tối ưu chi phí sở hữu: nhập trực tiếp, không qua trung gian → giá trị lâu dài cho khách hàng.
👉 Liên hệ vanvnc.com để được nhân báo giá chi tiết.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:[/mota]
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)