Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật của ống inox:
- Vật liệu: Inox 304 hoặc inox 316
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10, SCH40, SCH80
- Kích thước : DN15 – DN200
- Kiểu ống: Ống đúc
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất,….
- Xuất xứ: Trung Quốc
1. Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là gì?
Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là những loại ống thép không gỉ (inox) được sản xuất theo tiêu chuẩn Schedule (SCH) – quy định về độ dày thành ống tương ứng với đường kính ngoài (OD) theo hệ inch hoặc DN.
Các loại phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam là:
- Ống inox SCH10: thành mỏng, nhẹ, chi phí thấp, phù hợp hệ thống áp suất thấp.
- Ống inox SCH40: thành trung bình, cân bằng chi phí và độ bền, phổ biến nhất trong công nghiệp.
- Ống inox SCH80: thành dày, chịu áp suất và nhiệt độ cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.
👉 Như vậy, với cùng một DN, sự khác nhau giữa ống inox SCH10, SCH40, SCH80 chính là độ dày thành ống.
![]() |
Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là gì? |
2. Công thức tính toán kỹ thuật liên quan đến ống inox SCH10, SCH40, SCH80
Để lựa chọn đúng loại ống inox SCH10, SCH40, SCH80, cần nắm được các công thức cơ bản về tính toán độ dày và trọng lượng.
2.1. Công thức tính độ dày
ASME B31.3 quy định công thức tính độ dày thành ống theo áp suất thiết kế:
t = (P × D) / (2 × S × E + P × Y)
Trong đó:
- t: độ dày thành ống tối thiểu (mm).
- P: áp suất thiết kế (MPa).
- D: đường kính ngoài ống (mm).
- S: ứng suất cho phép của vật liệu.
- E: hệ số chất lượng mối hàn.
- Y: hệ số nhiệt độ.
👉 Công thức này giúp kỹ sư xác định độ dày cần thiết. Sau đó, họ chọn loại ống inox SCH10, SCH40 hoặc SCH80 có độ dày đáp ứng yêu cầu.
2.2. Công thức tính trọng lượng ống inox
Bên cạnh độ dày, khối lượng ống inox công nghiệp cũng cần tính toán để dự trù tải trọng và chi phí vận hành.
Với inox 304/304L:
W = 0.02491 × t × (D − t)
Với inox 316/316L:
W = 0.02507 × t × (D − t)
Trong đó:
- W: trọng lượng (kg/m).
- t: độ dày thành ống (mm).
- D: đường kính ngoài (mm).
Ví dụ: Ống inox SCH40 DN25 (1”) inox 304, D = 33.4 mm, t = 3.38 mm:
W = 0.02491 × 3.38 × (33.4 − 3.38) ≈ 2.51 kg/m
→ Với ống dài 6 m, trọng lượng = 15.06 kg.
![]() |
Công thức tính toán liên quan đến ống inox SCH10, SCH40, SCH80 |
3. Bảng độ dày và trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80
Trong thiết kế và thi công đường ống công nghiệp, thông số đầu tiên mà kỹ sư cần tra cứu là độ dày và trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80. Đây là cơ sở để tính toán áp lực, tải trọng khung đỡ và chi phí lắp đặt.
3.1. Bảng độ dày thành ống inox SCH10, SCH40, SCH80
Đường kính danh nghĩa (NPS) | Đường kính ngoài (mm) | SCH10 (mm) | SCH40 (mm) | SCH80 (mm) |
---|---|---|---|---|
1/2" (DN15) | 21.30 | 2.11 | 2.77 | 3.73 |
3/4" (DN20) | 26.70 | 2.11 | 2.87 | 3.91 |
1" (DN25) | 33.40 | 2.77 | 3.38 | 4.55 |
1 1/4" (DN32) | 42.26 | 2.77 | 3.56 | 4.85 |
1 1/2" (DN40) | 48.16 | 2.77 | 3.68 | 5.08 |
2" (DN50) | 60.33 | 2.77 | 3.91 | 5.54 |
2 1/2" (DN65) | 76.03 | 3.05 | 5.16 | 7.01 |
3" (DN80) | 88.90 | 3.05 | 5.49 | 7.62 |
4" (DN100) | 114.30 | 3.05 | 6.02 | 8.56 |
5" (DN125) | 141.03 | 3.40 | 6.55 | 9.53 |
6" (DN150) | 168.28 | 3.40 | 7.11 | 10.97 |
8" (DN200) | 219.08 | 3.76 | 8.18 | 12.70 |
![]() |
Bảng tra độ dày thành ống inox SCH10, SCH40, SCH80 |
3.2. Bảng trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80 (kg/m – Inox 304)
Trọng lượng được tính theo công thức:
W = 0.02491 × t × (D − t)
Đường kính danh nghĩa (NPS) | Đường kính ngoài (mm) | Trọng lượng SCH10 (kg/m) | Trọng lượng SCH40 (kg/m) | Trọng lượng SCH80 (kg/m) |
---|---|---|---|---|
1/2" (DN15) | 21.30 | 0.98 | 1.27 | 1.67 |
3/4" (DN20) | 26.70 | 1.28 | 1.71 | 2.28 |
1" (DN25) | 33.40 | 2.18 | 2.65 | 3.50 |
1 1/4" (DN32) | 42.26 | 2.78 | 3.54 | 4.76 |
1 1/2" (DN40) | 48.16 | 3.18 | 4.18 | 5.64 |
2" (DN50) | 60.33 | 3.99 | 5.59 | 7.75 |
2 1/2" (DN65) | 76.03 | 5.55 | 9.18 | 12.25 |
3" (DN80) | 88.90 | 6.51 | 11.60 | 15.87 |
4" (DN100) | 114.30 | 8.41 | 16.28 | 22.64 |
5" (DN125) | 141.03 | 11.38 | 21.41 | 30.52 |
6" (DN150) | 168.28 | 13.63 | 28.28 | 42.71 |
8" (DN200) | 219.08 | 20.00 | 42.53 | 64.78 |
4. Phân tích kỹ thuật từng loại ống inox SCH
4.1. Ống inox SCH10
Ống inox SCH10 có thành mỏng, dễ gia công và nhẹ. Nhờ đó, chi phí thấp, lắp đặt nhanh chóng. Tuy nhiên, nhược điểm là khả năng chịu áp lực kém, không nên dùng trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
Ứng dụng: hệ thống nước sạch, khí áp thấp, thoát nước và các đường ống phụ trợ.
4.2. Ống inox SCH40
Ống inox SCH40 là loại “chuẩn mặc định” trong công nghiệp, với độ dày trung bình và khả năng chịu áp vừa phải. Đây là loại phổ biến nhất nhờ cân bằng tốt giữa chi phí và độ bền.
Ứng dụng: nhà máy hóa chất, dầu khí, hệ thống PCCC, xử lý môi trường, các công trình công nghiệp vừa và lớn.
4.3. Ống inox SCH80
Ống inox SCH80 có thành dày, trọng lượng lớn, khó gia công nhưng bù lại chịu áp suất và nhiệt độ cực cao. Đây là lựa chọn bắt buộc cho hệ thống hơi nóng, LPG, hóa dầu và năng lượng.
Ứng dụng: nhà máy nhiệt điện, hóa dầu, kho chứa áp lực cao, đường ống hơi công nghiệp.
![]() |
Phân tích kỹ thuật từng loại ống inox SC10, SCH40, SCH80 |
5. So sánh khả năng chịu áp của ống inox SCH10, SCH40, SCH80
Để dễ hình dung, hãy xem ví dụ với ống inox DN100 (4”) inox 304:
- SCH10: chịu được ~15 bar.
- SCH40: chịu được ~40 bar.
- SCH80: chịu được ~65 bar.
👉 Rõ ràng, lựa chọn sai loại SCH có thể gây rủi ro nghiêm trọng: rò rỉ, nứt vỡ, thậm chí nổ đường ống.
6. Bảng so sánh tổng quan giữa ống inox SCH10, SCH40, SCH80
Tiêu chí kỹ thuật | Ống inox SCH10 | Ống inox SCH40 | Ống inox SCH80 |
---|---|---|---|
Độ dày thành ống | Mỏng | Trung bình | Dày nhất |
Khả năng chịu áp | Thấp | Trung bình | Rất cao |
Trọng lượng | Nhẹ | Vừa | Nặng |
Chi phí | Thấp | Hợp lý | Cao |
Ứng dụng | Nước sạch, khí áp thấp | Công nghiệp đa dụng | Cao áp, hóa dầu, năng lượng |
Khó khăn thi công | Dễ hàn, dễ cắt | Dễ hàn, phổ biến | Khó hàn, cần thợ có kỹ thuật chuyên môn cao |
Độ an toàn – tuổi thọ | Trung bình | Bền, đáng tin cậy | Rất bền, an toàn tuyệt đối |
7. Lưu ý khi thi công ống inox SCH10, SCH40, SCH80
- SCH10 dễ hàn, nhưng mối hàn mỏng, cần kiểm tra kín khí.
- SCH40 phổ biến, nhưng vẫn cần xử lý bề mặt hàn chống ăn mòn.
- SCH80 dày, khó hàn, thường phải kiểm tra siêu âm hoặc X-Ray mối hàn.
8. FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp
- SCH có liên quan đến đường kính không?
Không. SCH chỉ biểu thị độ dày thành ống, đường kính danh nghĩa được quy định riêng. - SCH40 có phải lúc nào cũng dùng được không?
SCH40 phù hợp phần lớn hệ thống, nhưng với áp lực và nhiệt độ cao, cần SCH80. - SCH10 có thể thay SCH40 không?
Không nên. Dùng SCH10 thay SCH40 có thể gây vỡ ống, rủi ro cao. - Ngoài SCH10, SCH40, SCH80 còn có loại nào khác không?
Có. SCH160, XXS (Double Extra Strong), nhưng ít phổ biến tại Việt Nam.
![]() |
Giải đáp câu hỏi thường gặp về SCH10, SCH40, DCH80 |
9. Mua ống inox SCH10, SCH40, SCH80 ở đâu uý tín?
Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp ống inox SCH10, SCH40, SCH80 không chỉ quyết định đến chất lượng công trình mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian. Để đánh giá một địa chỉ uy tín, bạn nên dựa vào những tiêu chí sau:
- Nguồn gốc rõ ràng: sản phẩm nhập khẩu chính hãng, đạt tiêu chuẩn ASTM, ASME.
- Kho hàng lớn: luôn có sẵn nhiều DN, đủ SCH10, SCH40, SCH80.
- Đối tác uy tín: Sabeco, Habeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: hỗ trợ tính toán độ dày, áp suất, trọng lượng để lựa chọn loại ống tối ưu.
👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ để nhận tư vấn và báo giá nhanh chóng cho ống inox SCH10, SCH40, SCH80.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
Có thể bạn quan tâm: Mặt bích inox