Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

  
[tomtat]

Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật của ống inox:

  • Vật liệu: Inox 304 hoặc inox 316
  • Tiêu chuẩn độ dày: SCH10, SCH40, SCH80
  • Kích thước : DN15 – DN200
  • Kiểu ống: Ống đúc
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất,….
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là gì?

Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là những loại ống thép không gỉ (inox) được sản xuất theo tiêu chuẩn Schedule (SCH) – quy định về độ dày thành ống tương ứng với đường kính ngoài (OD) theo hệ inch hoặc DN.

Các loại phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam là:

  • Ống inox SCH10: thành mỏng, nhẹ, chi phí thấp, phù hợp hệ thống áp suất thấp.
  • Ống inox SCH40: thành trung bình, cân bằng chi phí và độ bền, phổ biến nhất trong công nghiệp.
  • Ống inox SCH80: thành dày, chịu áp suất và nhiệt độ cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Như vậy, với cùng một DN, sự khác nhau giữa ống inox SCH10, SCH40, SCH80 chính là độ dày thành ống.

Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là gì?

2. Công thức tính toán kỹ thuật liên quan đến ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Để lựa chọn đúng loại ống inox SCH10, SCH40, SCH80, cần nắm được các công thức cơ bản về tính toán độ dày và trọng lượng.

2.1. Công thức tính độ dày

ASME B31.3 quy định công thức tính độ dày thành ống theo áp suất thiết kế:

t = (P × D) / (2 × S × E + P × Y)

Trong đó:

  • t: độ dày thành ống tối thiểu (mm).
  • P: áp suất thiết kế (MPa).
  • D: đường kính ngoài ống (mm).
  • S: ứng suất cho phép của vật liệu.
  • E: hệ số chất lượng mối hàn.
  • Y: hệ số nhiệt độ.

👉 Công thức này giúp kỹ sư xác định độ dày cần thiết. Sau đó, họ chọn loại ống inox SCH10, SCH40 hoặc SCH80 có độ dày đáp ứng yêu cầu.

2.2. Công thức tính trọng lượng ống inox

Bên cạnh độ dày, khối lượng ống inox công nghiệp cũng cần tính toán để dự trù tải trọng và chi phí vận hành.

Với inox 304/304L:

W = 0.02491 × t × (D − t)

Với inox 316/316L:

W = 0.02507 × t × (D − t)

Trong đó:

  • W: trọng lượng (kg/m).
  • t: độ dày thành ống (mm).
  • D: đường kính ngoài (mm).

Ví dụ: Ống inox SCH40 DN25 (1”) inox 304, D = 33.4 mm, t = 3.38 mm:

W = 0.02491 × 3.38 × (33.4 − 3.38) ≈ 2.51 kg/m

→ Với ống dài 6 m, trọng lượng = 15.06 kg.

Công thức tính toán liên quan đến ống inox SCH10, SCH40, SCH80

3. Bảng độ dày và trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Trong thiết kế và thi công đường ống công nghiệp, thông số đầu tiên mà kỹ sư cần tra cứu là độ dày và trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80. Đây là cơ sở để tính toán áp lực, tải trọng khung đỡ và chi phí lắp đặt.

3.1. Bảng độ dày thành ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) SCH10 (mm) SCH40 (mm) SCH80 (mm)
1/2" (DN15)21.302.112.773.73
3/4" (DN20)26.702.112.873.91
1" (DN25)33.402.773.384.55
1 1/4" (DN32)42.262.773.564.85
1 1/2" (DN40)48.162.773.685.08
2" (DN50)60.332.773.915.54
2 1/2" (DN65)76.033.055.167.01
3" (DN80)88.903.055.497.62
4" (DN100)114.303.056.028.56
5" (DN125)141.033.406.559.53
6" (DN150)168.283.407.1110.97
8" (DN200)219.083.768.1812.70

Bảng tra độ dày thành ống inox SCH10, SCH40, SCH80

3.2. Bảng trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80 (kg/m – Inox 304)

Trọng lượng được tính theo công thức:

W = 0.02491 × t × (D − t)

Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) Trọng lượng SCH10 (kg/m) Trọng lượng SCH40 (kg/m) Trọng lượng SCH80 (kg/m)
1/2" (DN15)21.300.981.271.67
3/4" (DN20)26.701.281.712.28
1" (DN25)33.402.182.653.50
1 1/4" (DN32)42.262.783.544.76
1 1/2" (DN40)48.163.184.185.64
2" (DN50)60.333.995.597.75
2 1/2" (DN65)76.035.559.1812.25
3" (DN80)88.906.5111.6015.87
4" (DN100)114.308.4116.2822.64
5" (DN125)141.0311.3821.4130.52
6" (DN150)168.2813.6328.2842.71
8" (DN200)219.0820.0042.5364.78

4. Phân tích kỹ thuật từng loại ống inox SCH

4.1. Ống inox SCH10

Ống inox SCH10 có thành mỏng, dễ gia công và nhẹ. Nhờ đó, chi phí thấp, lắp đặt nhanh chóng. Tuy nhiên, nhược điểm là khả năng chịu áp lực kém, không nên dùng trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.

Ứng dụng: hệ thống nước sạch, khí áp thấp, thoát nước và các đường ống phụ trợ.

4.2. Ống inox SCH40

Ống inox SCH40 là loại “chuẩn mặc định” trong công nghiệp, với độ dày trung bình và khả năng chịu áp vừa phải. Đây là loại phổ biến nhất nhờ cân bằng tốt giữa chi phí và độ bền.

Ứng dụng: nhà máy hóa chất, dầu khí, hệ thống PCCC, xử lý môi trường, các công trình công nghiệp vừa và lớn.

4.3. Ống inox SCH80

Ống inox SCH80 có thành dày, trọng lượng lớn, khó gia công nhưng bù lại chịu áp suất và nhiệt độ cực cao. Đây là lựa chọn bắt buộc cho hệ thống hơi nóng, LPG, hóa dầu và năng lượng.

Ứng dụng: nhà máy nhiệt điện, hóa dầu, kho chứa áp lực cao, đường ống hơi công nghiệp.

Phân tích kỹ thuật từng loại ống inox SC10, SCH40, SCH80

5. So sánh khả năng chịu áp của ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Để dễ hình dung, hãy xem ví dụ với ống inox DN100 (4”) inox 304:

  • SCH10: chịu được ~15 bar.
  • SCH40: chịu được ~40 bar.
  • SCH80: chịu được ~65 bar.

👉 Rõ ràng, lựa chọn sai loại SCH có thể gây rủi ro nghiêm trọng: rò rỉ, nứt vỡ, thậm chí nổ đường ống.

6. Bảng so sánh tổng quan giữa ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Tiêu chí kỹ thuật Ống inox SCH10 Ống inox SCH40 Ống inox SCH80
Độ dày thành ốngMỏngTrung bìnhDày nhất
Khả năng chịu ápThấpTrung bìnhRất cao
Trọng lượngNhẹVừaNặng
Chi phíThấpHợp lýCao
Ứng dụngNước sạch, khí áp thấpCông nghiệp đa dụngCao áp, hóa dầu, năng lượng
Khó khăn thi côngDễ hàn, dễ cắtDễ hàn, phổ biếnKhó hàn, cần thợ có kỹ thuật chuyên môn cao
Độ an toàn – tuổi thọTrung bìnhBền, đáng tin cậyRất bền, an toàn tuyệt đối

7. Lưu ý khi thi công ống inox SCH10, SCH40, SCH80

  • SCH10 dễ hàn, nhưng mối hàn mỏng, cần kiểm tra kín khí.
  • SCH40 phổ biến, nhưng vẫn cần xử lý bề mặt hàn chống ăn mòn.
  • SCH80 dày, khó hàn, thường phải kiểm tra siêu âm hoặc X-Ray mối hàn.

8. FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

  1. SCH có liên quan đến đường kính không?
    Không. SCH chỉ biểu thị độ dày thành ống, đường kính danh nghĩa được quy định riêng.
  2. SCH40 có phải lúc nào cũng dùng được không?
    SCH40 phù hợp phần lớn hệ thống, nhưng với áp lực và nhiệt độ cao, cần SCH80.
  3. SCH10 có thể thay SCH40 không?
    Không nên. Dùng SCH10 thay SCH40 có thể gây vỡ ống, rủi ro cao.
  4. Ngoài SCH10, SCH40, SCH80 còn có loại nào khác không?
    Có. SCH160, XXS (Double Extra Strong), nhưng ít phổ biến tại Việt Nam.
Giải đáp câu hỏi thường gặp về SCH10, SCH40, DCH80

9. Mua ống inox SCH10, SCH40, SCH80 ở đâu uý tín?

Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp ống inox SCH10, SCH40, SCH80 không chỉ quyết định đến chất lượng công trình mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian. Để đánh giá một địa chỉ uy tín, bạn nên dựa vào những tiêu chí sau:

  • Nguồn gốc rõ ràng: sản phẩm nhập khẩu chính hãng, đạt tiêu chuẩn ASTM, ASME.
  • Kho hàng lớn: luôn có sẵn nhiều DN, đủ SCH10, SCH40, SCH80.
  • Đối tác uy tín: Sabeco, Habeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: hỗ trợ tính toán độ dày, áp suất, trọng lượng để lựa chọn loại ống tối ưu.

👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ để nhận tư vấn và báo giá nhanh chóng cho ống inox SCH10, SCH40, SCH80.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Có thể bạn quan tâm: Mặt bích inox

[/mota]

 
[tomtat]

Một số thông số cơ bản của van bướm điều khiển khí nén inox/gang/PVC:

  • Kích cỡ: DN40 – DN600.
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN16.
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: -20 ~ 120 °C.
    • PTFE: -20 ~ 180 °C.
  • Vật liệu thân: Inox 304, Inox 316, Gang, PVC/UPVC..
  • Gioăng: EPDM, PTFE.
  • Bộ điều khiển: Củ khí AT
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây.
  • Áp lực khí nén: 4–8 bar.
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van bướm điều khiển khí nén là gì?

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn thiết bị đóng mở lưu chất không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành mà còn quyết định đến tuổi thọ, độ an toàn và chi phí bảo trì. Một trong những loại van được ứng dụng nhiều nhất chính là van bướm điều khiển khí nén.

Van bướm điều khiển khí nén là loại van sử dụng bộ truyền động bằng khí nén (pneumatic actuator) để điều khiển đĩa van xoay một góc 0–90°, từ đó đóng hoặc mở dòng chảy. Thay vì thao tác thủ công bằng van tay rút, người vận hành chỉ cần cấp khí nén, van sẽ tự động vận hành nhanh chóng và chính xác.

Khác với các dòng van bi hay van cổng, van bướm khí nén có ưu điểm là kết cấu gọn nhẹ, đóng mở nhanh chỉ trong 1–2 giây, ít chiếm không gian lắp đặt và chi phí đầu tư hợp lý. Nhờ vậy, chúng đặc biệt phù hợp cho các hệ thống yêu cầu đóng ngắt liên tục hoặc cần tính tự động hóa cao.

Van bướm điều khiển khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van bướm điều khiển khí nén

Một van điều khiển khí nén bao gồm 2 phần chính: thân van bướmbộ truyền động khí nén (actuator). Để hiểu rõ hiệu năng, cần phân tích từng bộ phận:

2.1 Thân van

  • Vật liệu: Inox 304, inox 316, gang dẻo (ductile iron) hoặc PVC.
  • Chức năng: Làm vỏ bọc, chịu áp lực toàn hệ thống.
  • Đặc điểm: Phải có khả năng chống ăn mòn, chống nứt gãy và chịu áp lực PN10–PN16.

2.2 Đĩa van (Disc)

  • Bộ phận xoay 90° để đóng/mở lưu chất.
  • Chất liệu thường là inox hoặc phủ epoxy (đối với gang), PVC (đối với van nhựa).
  • Bề mặt thường được đánh bóng để giảm ma sát, ngăn bám cặn.

2.3 Trục van (Shaft)

  • Chế tạo bằng inox hoặc thép không gỉ.
  • Truyền lực từ actuator xuống đĩa.
  • Yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo kín khít, tránh rò rỉ.

2.4 Gioăng làm kín (Seat)

  • EPDM: chịu nước, khí, hơi nóng ≤120 °C.
  • PTFE (Teflon): chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ tới 180 °C.

2.5 Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuator)

  • Gồm xi lanh, piston, lò xo và các khoang khí.
  • Vỏ ngoài hợp kim nhôm sơn tĩnh điện → nhẹ và bền.
  • Có 2 dạng:
    • Tác động đơn (spring return): mất khí → lò xo tự hồi → an toàn “fail-safe”.
    • Tác động kép (double acting): cần khí hai chiều, lực đóng mở mạnh.

3. Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển khí nén

Van bướm khí nén vận hành dựa trên áp suất khí nén cấp vào actuator, làm piston di chuyển và tạo chuyển động xoay 90° cho trục – đĩa van.

3.1 Tác động đơn (Spring Return)

  • Có khí → piston nén lò xo → đĩa mở.
  • Mất khí → lò xo hồi → đĩa tự động đóng.
  • Ứng dụng: hệ thống cần an toàn khi sự cố (PCCC, hóa chất).

3.2 Tác động kép (Double Acting)

  • Có khí 1 chiều → mở, có khí chiều ngược → đóng.
  • Mất khí → van dừng tại trạng thái hiện có.
  • Ứng dụng: van kích thước lớn, cần mô-men xoắn mạnh.
Nguyên lý hoạt động van bướm điều khiển khí nén

4. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Một số thông số cơ bản của van bướm điều khiển khí nén inox/gang/PVC:

  • Kích cỡ: DN40 – DN600.
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN16.
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: -20 ~ 120 °C.
    • PTFE: -20 ~ 180 °C.
  • Vật liệu thân: Inox 304, Inox 316, Gang, PVC/UPVC..
  • Gioăng: EPDM, PTFE.
  • Bộ điều khiển: Củ khí AT
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây.
  • Áp lực khí nén: 4–8 bar.
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
  • Xuất xứ: Trung Quốc

5. Ưu điểm khi dùng van bướm khí nén inox 304/316

  • Khả năng chống ăn mòn: đặc biệt với inox 316 trong môi trường muối, axit loãng.
  • Tuổi thọ dài: bền cơ học, ít biến dạng.
  • Đóng mở nhanh: chỉ 1–2 giây.
  • Kết cấu gọn nhẹ: dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
  • Kín khít tốt: nhờ gioăng đàn hồi.
  • Tự động hóa: dễ tích hợp với tủ PLC, hệ SCADA.
Ưu điểm van bướm điều khiển khí nén

6. Ứng dụng thực tế

  • Ngành hóa chất: vận chuyển axit, dung môi.
  • Ngành xử lý nước: cấp thoát nước, lọc nước thải.
  • Ngành dệt nhuộm & giấy: kiểm soát nước nóng, hơi bão hòa.
  • Công nghiệp nặng: hệ thống khí nén, dầu, môi trường có áp lực cao.

7. Phân loại van bướm điều khiển khí nén

7.1 Theo vật liệu chế tạo

a) Van bướm khí nén inox (304/316)

  • Đặc điểm: toàn thân và đĩa bằng inox, gioăng EPDM/PTFE.
    • Inox 304: phù hợp nước sạch, môi trường trung tính.
    • Inox 316: thêm Molypden, chống ăn mòn rỗ và clorua, dùng cho hóa chất, nước biển.
  • Ứng dụng: hóa chất, xử lý nước, công nghiệp năng lượng.

b) Van bướm khí nén gang

  • Đặc điểm: thân gang cầu phủ epoxy, đĩa inox hoặc gang mạ Ni.
  • Ưu điểm: giá rẻ, bền cơ học.
  • Hạn chế: kém bền trong môi trường ăn mòn.
  • Ứng dụng: PCCC, cấp thoát nước.

c) Van bướm khí nén PVC (UPVC/CPVC)

  • Đặc điểm: thân và đĩa PVC, gioăng EPDM/PTFE.
  • Ưu điểm: nhẹ, chống hóa chất nhẹ, giá thấp.
  • Hạn chế: chịu áp thấp (PN6–10), nhiệt ≤70 °C.
  • Ứng dụng: hệ thống xử lý nước thải, hóa chất nhẹ.
Phân loại van bướm điều khiển khí nén

7.2 Theo cơ cấu tác động

  • Tác động đơn (spring return): an toàn khi mất khí, dùng cho hệ thống cần fail-safe.
  • Tác động kép (double acting): lực mô-men xoắn lớn, phù hợp van kích cỡ lớn.

7.3 Theo gioăng làm kín

  • EPDM: chống nước, khí, hơi nóng ≤120 °C.
  • PTFE (Teflon): chống hóa chất mạnh, nhiệt tới 180 °C.

8. Hướng dẫn lựa chọn van bướm khí nén

  • Xác định môi trường: xử lý nước, hoá chất nhẹ → inox 304 + EPDM; hóa chất → inox 316/PVC + PTFE.
  • Áp suất: PN10 cho hệ trung bình; PN16 cho hệ áp cao.
  • Cơ cấu: yêu cầu an toàn → tác động đơn; van lớn → tác động kép.
  • Ngân sách: gang/PVC tiết kiệm chi phí, inox bền bỉ lâu dài.

9. Lưu ý khi lắp đặt & vận hành

  • Lắp đúng hướng dòng chảy để giảm tổn thất.
  • Xiết bulong đều lực, tránh cong vênh thân van.
  • Nguồn khí nén 4–8 bar, khô và sạch.
  • Không đóng mở van khi có cặn rắn trong ống.

10. Bảo trì & tuổi thọ

  • Kiểm tra gioăng, thay khi mòn.
  • Bôi trơn trục định kỳ.
  • Làm sạch đĩa van, tránh cặn bám.
  • Kiểm tra rò khí tại actuator.
  • Tuổi thọ trung bình 5–10 năm.

11. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Van bướm khí nén khác gì van tay gạt?
→ Van tay gạt thủ công, van khí nén tự động, nhanh và chính xác.

Nên chọn tác động đơn hay kép?
→ Đơn: an toàn khi mất khí. Kép: lực mạnh, cho van lớn.

Có thể dùng van PN16 cho PN10 không?
→ Có. PN16 chịu áp cao hơn, lắp PN10 vẫn an toàn.

Inox 316 có cần xử lý chống rỉ?
→ Đã chống rỉ tốt, nhưng môi trường axit mạnh nên passivation để tăng tuổi thọ.

PVC có dùng được cho nước nóng không?
→ Không. Nhiệt độ max ~70 °C, chỉ dùng cho nước lạnh hoặc hóa chất nhẹ.

Câu hỏi thường gặp về van bướm điều khiển khí nén

12. Mua van bướm điều khiển khí nén chất lượng ở đâu?

Khi lựa chọn sản phẩm quan trọng như van bướm khí nén, VANVNC là đối tác đáng tin cậy cho doanh nghiệp:

  • Nguồn gốc rõ ràng: nhập khẩu chính hãng, có CO–CQ đầy đủ.
  • Đa dạng vật liệu: inox 304, inox 316, gang, PVC.
  • Kích thước đầy đủ: DN40 – DN600, PN10 – PN16.
  • Chất lượng đảm bảo: đạt chuẩn quốc tế, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Kho hàng lớn: luôn sẵn sàng đáp ứng đơn hàng số lượng lớn.
  • Đối tác uy tín: Sabeco, Vinamilk, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh…
  • Tư vấn kỹ thuật: đội ngũ chuyên môn cao, hỗ trợ nhanh chóng.

👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ hotline để được tư vấn & báo giá:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

 [tomtat]

Các thông số này giúp đảm bảo van phù hợp với hệ thống về áp suất, kích thước, nhiệt độ và tiêu chuẩn kết nối.

  • Kích cỡ: DN50 – DN600 (2” – 20”)
  • Áp suất làm việc: PN10 / PN16
  • Áp suất khí nén: 2.5 – 8 bar
  • Nhiệt độ làm việc: –10°C đến +180°C
  • Vật liệu thân: Gang
  • Vật liệu đĩa: Inox 304 hoặc inox 316
  • Vật liệu trục: Thép không gỉ / hợp kim chịu lực
  • Tiêu chuẩn kết nối: Wafer – JIS, BS, ANSI
  • Xuất xứ: Trung quốc
 [/tomtat]
    [mota]

    1) Van bướm thân gang cánh inox khí nén là gì?

    Van bướm thân gang cánh inox khí nén là một loại van công nghiệp được thiết kế với sự kết hợp giữa:

    • Thân van bằng gang: giúp giảm giá thành, đảm bảo độ bền cơ học, chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều hệ thống đường ống có kích thước lớn.
    • Cánh van bằng inox (thép không gỉ): phần tiếp xúc trực tiếp với dòng lưu chất, vì vậy việc dùng inox giúp chống ăn mòn, chịu được hóa chất, nước thải, dung dịch có tính ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
    • Bộ điều khiển khí nén: sử dụng áp lực khí nén để đóng/mở hoặc điều tiết van nhanh chóng, chính xác, không cần thao tác thủ công.

    Đây là loại van bướm điều khiển tự động, chuyên dùng trong các hệ thống cần thao tác nhanh, đóng mở nhiều lần liên tục và yêu cầu độ kín khít cao.

    Đặc điểm nổi bật:

    • Kết hợp ưu điểm giá thành hợp lý của thân gang và khả năng chống ăn mòn vượt trội của cánh inox.
    • Điều khiển bằng khí nén, phù hợp cho môi trường công nghiệp, an toàn hơn so với điều khiển điện trong những khu vực dễ cháy nổ.
    • Được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, hệ thống PCCC, hóa chất, xi măng, nhiệt điện, nước sạch và công nghiệp nặng.

    👉 Nói một cách đơn giản, van bướm khí nén là loại van bướm dùng để đóng/mở dòng chảy trong đường ống inox công nghiệp, vận hành tự động bằng khí nén, với phần thân bằng gang bền chắc và cánh bằng inox chống ăn mòn.

    Van bướm thân gang cánh inox khí nén là gì?

    2) Cấu tạo – phân tích theo bộ phận

    2.1) Thân van (body) bằng gang cầu

    • Vật liệu & thông số cơ học:
      • Thân thường dùng gang EN-GJS-400-15 (GGG40) / EN-GJS-500-7 (GGG50) với Rm ≈ 400–500 MPa, độ giãn dài 15–7%. 
      • Vật liệu này vừa chịu nén/va đập tốt, vừa dễ gia công.
    • Sơn phủ: Epoxy phủ dày ≥ 250–300 μm chống oxy hóa, sương muối. Bề mặt ngoài cần nhẵn, không rỗ.

    2.2) Đĩa (cánh) bằng inox 304/316

    • Vật liệu & bề mặt làm việc:
      • Inox 304 (Cr18/Ni8-10): ổn với nước sạch/khí/kiềm nhẹ.
      • Inox 316 (Cr17/Ni12/Mo2): kháng chloride/axit hữu cơ/nước mặn tốt hơn — ưu tiên cho hệ có Cl⁻, nước muối, ngoài trời ven biển.
      • Đĩa thường đúc nguyên khối & mài bóng (Ra thấp) để giảm ma sát seat, cải thiện làm kín và giảm mô-men đóng.
    • Vai trò dòng chảy:
      • Đĩa là phần cản dòng chính; đặc tuyến lưu lượng phi tuyến theo góc mở, nhạy cảm vận tốc ở 30–60°; qua 70–90° lưu lượng tăng mạnh.
      • Dùng đĩa mỏng, cạnh bo hợp lý để giảm tổn thất.
    Bản vẽ cấu tạo van bướm thân gang cánh inox khí nén

    2.3) Trục (stem/shaft) & ổ đỡ

    • Vật liệu & xử lý: Thường dùng inox hay thép hợp kim xử lý nhiệt. Độ cứng cao giúp truyền mô-men ổn định.
    • Cơ học mô-men:
      • Trục chịu tổng hợp mô-men đóng (seating) + mô-men do chênh áp + ma sát ổ trục.
      • Sai số đồng tâm hoặc đường ống lệch làm tăng tải lệch (bending) → cần compensator/đo thẳng hàng trước khi siết.

    2.4) Seat/gioăng làm kín (liner)

    • Vật liệu & tương thích:
      • EPDM: nước sạch, kiềm nhẹ, -10 đến 120°C; không hợp dầu mỏ/hydrocarbon.
      • PTFE: hóa chất ăn mòn/solvent, -10 đến 180°C; mô-men đóng cao hơn, cần actuator lớn hơn.
    • Lưu ý tuổi thọ:
      • Seat lão hóa bởi nhiệt/UV/hoá chất → thiết lập chu kỳ kiểm tra (ví dụ 12–18 tháng).
      • Tránh siết lệch, tránh đóng mở tốc độ quá nhanh gây cắt seat ở áp suất chênh lớn.

    2.5) Bộ truyền động khí nén (actuator)

    • Cấu tạo & nguyên lý:
      • Vỏ nhôm anodized, cơ cấu thanh răng – bánh răng, góc quay 90°. Với hai kiểu tác động chính như:
        • Tác động đơn (spring return): an toàn khi mất khí; tải lò xo làm tăng mô-men tại đầu hành trình.
        • Tác động kép: không có lò xo; đóng/mở đều bằng khí; mô-men gần tuyến tính, tiết kiệm khí ở hệ số làm việc thấp.
    • Thông số khí:
      • Áp cấp: 4–8 bar.
      • Chất lượng khí: theo ISO 8573-1 Class 4.4.4 hoặc tốt hơn (lọc 40 μm, điểm sương thấp hơn nhiệt độ môi trường ≥ 10°C, dầu ≤ 5 mg/m³).
      • Phụ kiện: van điện từ, bộ FRL, van tiết lưu điều chỉnh tốc độ, công tắc giới hạn báo trạng thái, positioner (nếu điều tiết).

    3) Nguyên lý hoạt động

    Khi cấp khí, piston đẩy thanh răng quay bánh răng trung tâm → trục quay 90° kéo đĩa xoay. Mô-men yêu cầu thay đổi theo góc mở và chênh áp:

    • Lúc đóng/mở qua seat: mô-men đóng cao nhất, phụ thuộc vật liệu seat & nhiệt độ.
    • Vùng 15–60°: mô-men động do chênh áp chi phối; tăng khi ΔP tăng.
    • Gần mở hoàn toàn: mô-men giảm; lưu lượng tăng mạnh, dễ rung nếu vận tốc cao.

    Kiểm soát động lực học:

    • Dùng van tiết lưu để kéo dài thời gian đóng/mở (ví dụ 2→5 s) giảm water hammer trên chất lỏng.
    • Với khí nén lưu lượng lớn, cân nhắc mở theo ramp bằng positioner để tránh pressure surge ở downstream.

    Nguyên lý hoạt động van bướm thân gang cánh inox khí nén

    4) Ứng dụng – giới hạn & khuyến nghị

    4.1) Ứng dụng phù hợp

    • Cấp nước/xử lý nước: đóng mở nhanh, chi phí/độ bền tối ưu.
    • Khí nén/quy trình năng lượng áp thấp–trung bình: an toàn không tia lửa.
    • Hóa chất nhẹ/dung dịch muối: ưu tiên đĩa inox 316 + PTFE/EPDM.

    4.2) Giới hạn

    • Hóa chất mạnh/nhiệt cao (≥150–180°C): cân nhắc đĩa & thân inox.
    • Bột/đậm đặc mài mòn: nguy cơ xói mòn → dùng đĩa phủ cứng hoặc thay kiến trúc van.

    4.3) Khuyến nghị vận hành

    • Điều tiết ở 20–70°; tránh giữ lâu ở góc 10–20° với ΔP cao (mòn cục bộ).
    • Lắp FRL & bẫy nước cho khí cấp; duy trì 6.0±0.5 bar.
    Ứng dụng, giới hạn và khuyến nghị vận hành van bướm thân gang cánh inox khí nén

    5) Lắp đặt – căn chỉnh – kiểm định

    5.1) Chuẩn bị

    • Kiểm tra độ phẳng mặt bích, đồng tâm đường ống; vệ sinh ba via/cặn.
    • Xác định tiêu chuẩn bích phù hợp (JIS/ANSI/BS).

    5.2) Quy trình lắp

    • Mở đĩa ~10–15°, đưa thân van vào giữa hai bích.
    • Dùng bulong dẫn hướng, siết chéo – chia 3–4 lượt đến mô-men chuẩn.
    • Gắn actuator theo ISO 5211; kiểm tra góc hành trình cơ khí.

    5.3) Kiểm định sau lắp

    • Thử đóng/mở không tải → đóng/mở có tải → thử kín theo EN 12266-1.
    • Điều chỉnh van tiết lưu để đạt thời gian đóng/mở mong muốn, tránh búa nước.
    Quá trình lắp đặt van bướm thân gang cánh inox khí nén

    6) So sánh nhanh – để chọn đúng cấu hình

    • Thân gang + đĩa inox
      • Ưu: chi phí tối ưu, đủ bền cho PN16, chống ăn mòn phần tiếp xúc.
      • Nhược: vỏ ngoài vẫn là gang → cần sơn tốt; không phù hợp hóa chất mạnh/nhiệt rất cao.
    • Toàn inox (body + disc inox):
      • Ưu: kháng ăn mòn tổng thể, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
      • Nhược: giá cao, trọng lượng lớn hơn.
    • Thân gang + đĩa gang:
      • Ưu: rẻ nhất.
      • Nhược: ăn mòn nhanh khi tiếp xúc lưu chất ăn mòn; không khuyến nghị cho nước muối/hóa chất.
    So sánh nhanh van bướm thân gang cánh inox khí nén

    7) FAQ – Câu hỏi thường gặp

    1. Q1. Có dùng cho nước biển hoặc môi trường có Cl⁻ không?

      A: Dùng được khi đĩa inox 316 + seat PTFE/EPDM; bề mặt ngoài thân cần phủ sơn epoxy dày. Với nồng độ cao hoặc ăn mòn mạnh → nên cân nhắc thân inox hoàn toàn.

    2. Q2. Thời gian đóng/mở bao nhiêu là an toàn cho đường ống DN lớn?

      A: Phụ thuộc áp suất và độ cứng của hệ thống. Với DN ≥ 300 thường đặt 3–8 giây để tránh hiện tượng búa nước. Thời gian có thể điều chỉnh bằng van tiết lưu trên bộ actuator.

    3. Q3. Mất khí thì sao?

      A: Với actuator tác động đơn, van sẽ về trạng thái đóng theo cấu hình lò xo. Với actuator tác động kép van sẽ “đứng im” tại vị trí mất khí.

    4. Q4. Vì sao mô-men yêu cầu tăng sau vài năm?

      A: Do gioăng bị lão hóa, bề mặt đĩa bám cặn làm tăng ma sát. Giải pháp: vệ sinh định kỳ, thay gioăng theo chu kỳ và chọn actuator có hệ số an toàn mô-men.

    Câu hỏi thường gặp về van bướm thân gang cánh inox khí nén

    8. Địa chỉ cung cấp van bướm thân gang cánh inox khí nén uy tín?

    Khi triển khai dự án, VANVNC cam kết:

    • Cấu hình kỹ thuật chính xác: cung cấp đúng spec, chứng từ CO–CQ đầy đủ cho từng model.
    • Nguồn gốc minh bạch: nhập trực tiếp từ hãng, kèm biên bản test theo EN 12266-1.
    • Kho hàng quy mô: sẵn DN50–DN600, PN10/PN16, seat EPDM/PTFE, đáp ứng tiến độ gấp.
    • Uy tín dự án lớn: đối tác như Sabeco, Vinamilk, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP – minh chứng năng lực cung ứng.
    • Tối ưu chi phí sở hữu: nhập trực tiếp, không qua trung gian → giá trị lâu dài cho khách hàng.

    👉 Liên hệ vanvnc.com để được nhân báo giá chi tiết.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:

    [/mota]

      
     [tomtat]

    Để lựa chọn đúng loại ống inox phù hợp, kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản sau:

    • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
    • Vật liệu: Inox 304, inox 316
    • Tiêu chuẩn: SCH10SCH40SCH80
    • Độ dày thành ống: 1.65 mm – 9.53 mm (tuỳ theo SCH)
    • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m (có thể cắt theo yêu cầu dự án)
    • Bề mặt (Surface Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội)
    • Xuất xứ:Trung Quốc
     [/tomtat]
      [mota]

      1. Ống đúc inox công nghiệp là gì?

      Ống đúc inox công nghiệp là loại ống thép không gỉ được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối (seamless) từ billet thép không gỉ. Khác với ống hàn inox – vốn được tạo thành từ cuộn thép dập rồi hàn dọc hoặc hàn xoắn, ống đúc inox công nghiệp không có mối hàn, nhờ đó cấu trúc vật liệu đồng nhất hơn, loại bỏ điểm yếu tại đường hàn và đảm bảo khả năng chịu áp lực cao vượt trội.

      Đặc trưng của ống đúc inox công nghiệp là:

      • Độ bền cơ học cao, có thể vận hành trong môi trường áp lực lớn.
      • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, axit, kiềm.
      • Chịu được nhiệt độ cao và biến đổi nhiệt khắc nghiệt.

      Chính nhờ những đặc tính trên, ống đúc inox công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, nồi hơi, nhà máy năng lượng, cơ khí chế tạo và nhiều ngành công nghiệp nặng khác.

      Ống đúc inox công nghiệp là gì

      2. Thông số kỹ thuật cơ bản của ống đúc inox công nghiệp

      Để lựa chọn đúng loại ống inox phù hợp, kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản sau:

      • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
      • Vật liệu: Inox 304, inox 316
      • Tiêu chuẩn: SCH10, SCH40, SCH80
      • Độ dày thành ống: 1.65 mm – 9.53 mm (tuỳ theo SCH)
      • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m (có thể cắt theo yêu cầu dự án)
      • Bề mặt (Surface Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội)
      • Xuất xứ:Trung Quốc

      👉 Các thông số trên không chỉ quyết định đến độ bền, khả năng chịu áp lực của ống, mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí và tuổi thọ thiết bị trong hệ thống công nghiệp.

      Thông số kỹ thuật ống đúc inox công nghiệp

      3. Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của ống đúc inox công nghiệp

      Trước khi ứng dụng trong các hệ thống đường ống phức tạp, cần hiểu rõ cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của ống đúc inox công nghiệp.

      3.1. Quy trình sản xuất

      Ống đúc inox được chế tạo theo quy trình:

      1. Billet thép không gỉ → Nung ở nhiệt độ cao.
      2. Ép đùn – kéo dài: billet được ép đùn xuyên tâm để tạo lỗ rỗng.
      3. Gia công nguội: kéo, cán, ủ để đạt kích thước chính xác.
      4. Xử lý nhiệt: tăng cơ tính, giảm ứng suất.
      5. Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm, chụp X-quang để phát hiện khuyết tật.

      3.2. Đặc tính cơ học

      • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa (Inox 304), ≥ 520 MPa (Inox 316).
      • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
      • Độ cứng Brinell (HB): ~ 201.
      • Độ giãn dài sau khi kéo: 40% (304), 45% (316).
      Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật ống đúc inox công nghiệp

      3.3. Khả năng chịu nhiệt

      • Hoạt động ổn định tới 870°C (gián đoạn) và 925°C (liên tục).
      • Inox 316 chịu nhiệt tốt hơn 304 nhờ có Molypden.

      3.4. Thành phần hóa học

      Thành phần Inox 304 Inox 316
      C (Carbon) ≤ 0.08% ≤ 0.08%
      Cr (Chromium) 18–20% 16–18%
      Ni (Nickel) 8–10.5% 10–14%
      Mo (Molybdenum) 2–3%

      👉 Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ, Niken tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, Molypden (ở inox 316) tăng khả năng chống pitting trong môi trường có ion Clorua.

      4. Vật liệu chế tạo ống đúc inox công nghiệp

      4.1 Inox 304

      • Thành phần hóa học:
        • Cr: 18–20%
        • Ni: 8–10.5%
        • C ≤ 0.08% (304)
      • Đặc điểm kỹ thuật:
        • Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, ngăn ăn mòn.
        • Niken giúp tăng độ dẻo, chống gỉ sét.
      • Cơ tính:
        • Độ bền kéo tối thiểu: 515 MPa
        • Độ giãn dài: ≥ 40%
      • Ứng dụng: dẫn nước, khí, hóa chất nhẹ, kết cấu cơ khí.

      4.2 Inox 316

      • Thành phần hóa học:
        • Cr: 16–18%
        • Ni: 10–14%
        • Mo: 2–3%
        • C ≤ 0.08% (316), ≤ 0.03% (316L)
      • Đặc điểm kỹ thuật:
        • Molypden tăng khả năng kháng ăn mòn rỗ trong môi trường chứa ion Cl⁻.
        • 316L hàn tốt hơn, ít bị nứt do nhạy cảm cacbit.
      • Cơ tính:
        • Độ bền kéo tối thiểu: 485 MPa
        • Độ giãn dài: ≥ 40%
      • Ứng dụng: hệ thống hóa chất, dầu khí, đường ống ven biển, nhà máy xử lý nước.
      Vật liệu chế tạo ống inox công nghiệp

      5. Tiêu chuẩn SCH (Schedule) trong ống đúc inox công nghiệp

      Một trong những yếu tố quan trọng khi thiết kế và lắp đặt ống đúc inox công nghiệp là độ dày thành ống (Wall Thickness), được quy định theo SCH – Schedule.

      • Ống SCH10: thành mỏng, dùng cho lưu chất áp suất thấp, chi phí tối ưu.
      • Ống SCH40: chuẩn thông dụng nhất, cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu áp lực.
      • Ống SCH80: thành dày, chịu áp lực cao, phù hợp dầu khí, nồi hơi, hóa chất mạnh.

      👉 Kỹ sư cần tính toán áp suất làm việc (Working Pressure) và môi trường ăn mòn để chọn SCH phù hợp, tránh tình trạng ống quá mỏng dễ hỏng, hoặc ống quá dày gây tốn kém chi phí.

      Tiêu chuẩn SCH của ống inox công nghiệp

      6. Ứng dụng thực tế của ống đúc inox công nghiệp

      Ống inox công nghiệp không chỉ được sử dụng trong những hệ thống áp lực cao, mà còn hiện diện ở nhiều lĩnh vực khác nhau:

      • Dầu khí & Hóa chất: đường ống dẫn dầu, khí, axit, kiềm.
      • Năng lượng & Nồi hơi: chịu nhiệt, chịu áp cao trong lò hơi, turbine.
      • Xây dựng & Kết cấu: khung giàn, trụ chống, kết cấu ngoài trời.
      • Cơ khí chế tạo: linh kiện máy móc, ống dẫn thủy lực.
      • Xử lý nước & Môi trường: hệ thống ống thải, nước biển.
      Ứng dụng ống đúc inox công nghiệp

      7. Lưu ý khi lựa chọn ống đúc inox công nghiệp

      Để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, kỹ sư cần lưu ý:

      • Xác định đúng môi trường: nếu có Clorua → ưu tiên inox 316/316L.
      • Tính toán áp suất: chọn SCH phù hợp.
      • Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ: đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
      • Thử áp lực (Hydrotest): đảm bảo ống đạt yêu cầu chịu áp lực.
      Lưu ý khi chọn ống đúc inox công nghiệp

      8. Mua ống đúc inox công nghiệp ở đâu chất lượng?

      Khi lựa chọn đơn vị cung cấp, không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn cần đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

      VANVNC – Đối tác tin cậy cho các dự án công nghiệp:

      • Cung cấp đầy đủ size ống đúc inox công nghiệp: Từ DN15-DN200, SCH10/40/80.
      • Hàng nhập khẩu chính hãng, CO-CQ đầy đủ, kiểm định rõ ràng.
      • Kho hàng sẵn số lượng lớn, đáp ứng tiến độ dự án.
      • Đối tác lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Dược Hoa Linh, IDP… tin dùng.
      • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm.

      👉 Nếu bạn đang cần ống đúc inox công nghiệp chất lượng cao, giá hợp lý, hãy truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay hôm nay để được báo giá chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

      THÔNG TIN LIÊN HỆ:
      [/mota]


      [tomtat]
      Thông số kĩ thuật của ống inox công nghiệp: 
      • Chất liệu: Inox 304 hoặc inox 316 
      • Kích thước: DN15 – DN200 
      • Cường độ kéo: 515 – 620 MPa 
      • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa 
      • Độ giãn dài: ≥ 40% 
      • Độ cứng: ≤ 95 HRB 
      • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, muối biển,… 
      • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc
       [/tomtat]
        [mota]

        Trong sản xuất công nghiệp, hệ thống đường ống là “mạch máu” dẫn truyền chất lỏng, khí, hơi nóng và cả hóa chất. Để đảm bảo độ bền và an toàn, ống inox công nghiệp được lựa chọn thay thế cho thép carbon hoặc nhựa thông thường.

        Khác với ống inox trang trí vốn thiên về thẩm mỹ, ống inox công nghiệp được thiết kế chú trọng khả năng chịu áp lực, kháng ăn mòn và tuổi thọ dài hạn, đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục trong môi trường khắc nghiệt.

        1. Ống inox công nghiệp là gì?

        Ống inox công nghiệp là loại ống thép không gỉ (stainless steel pipe) được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền cơ học, khả năng chịu áp suất, chống ăn mòn và tuổi thọ vận hành dài hạn. Khác với ống inox trang trí thiên về thẩm mỹ, ống inox công nghiệp tập trung hoàn toàn vào tính năng kỹ thuật và độ an toàn.

        Vật liệu chế tạo ống inox công nghiệp chủ yếu thuộc nhóm thép Austenitic, phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Hai mác thép này có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, tạo nên lớp màng oxit bền vững bảo vệ bề mặt ống:

        • Crom (Cr): giúp ngăn ngừa oxy hóa, chống gỉ sét.
        • Niken (Ni): tăng độ dẻo, độ dai và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường.

        Với inox 316, thành phần Molypden (Mo) bổ sung còn tăng khả năng chống rỗ và nứt do ion Clo, phù hợp môi trường biển và hóa chất mạnh.

        Ống inox công nghiệp là gì?
        Ống inox công nghiệp là gì?

        2. Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp

        Ống inox công nghiệp được chế tạo qua hai công nghệ chính: đúc (Seamless) và hàn (Welded). Mỗi loại có ưu thế riêng, tùy thuộc vào nhu cầu ứng dụng.

        2.1 Ống inox đúc (Seamless Pipe)

        • Kỹ thuật: Sản xuất từ phôi inox nguyên khối, nung nóng >1100°C rồi ép kéo tạo hình.
        • Đặc điểm: Không có đường hàn, bề mặt trong/ngoài đồng nhất, chịu áp lực cao, ít biến dạng khi vận hành.
        • Ứng dụng: Dùng trong hệ thống hơi nóng, dẫn dầu, khí nén, hóa chất ăn mòn.
        • Thương mại: Giá thành cao hơn, nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn, ít rủi ro sự cố.

        2.2 Ống inox hàn (Welded Pipe)

        • Kỹ thuật: Tấm inox cán phẳng được cuộn tròn rồi hàn dọc. Có thể hàn TIG hoặc MIG để tạo mối hàn chắc chắn.
        • Đặc điểm: Đa dạng quy cách, chiều dài tiêu chuẩn 6m, giá thành thấp hơn ống đúc.
        • Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước, ngành xây dựng, kết cấu phụ.
        • Thương mại: Linh hoạt cắt ghép, tối ưu chi phí cho công trình quy mô lớn.

        2.3 Công đoạn kiểm tra & hoàn thiện

        • Xử lý nhiệt (Heat Treatment): loại bỏ ứng suất dư, đảm bảo độ bền cơ học.
        • Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm phát hiện khuyết tật.
        • Thử thủy lực (Hydrostatic Test): đảm bảo không rò rỉ ở áp suất thiết kế.
        Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp

        3. Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp

        Chất lượng ống inox công nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào mác thép. Trong thực tế, inox 304 và inox 316 là hai lựa chọn chủ đạo.

        3.1 Inox 304 – Vật liệu tiêu chuẩn phổ thông

        Ống inox công nghiệp 304 là loại được sử dụng nhiều nhất nhờ tính cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.

        • Thành phần hóa học: 18–20% Crom, 8–10.5% Niken, hàm lượng Carbon ≤ 0.08%. Crom tạo lớp oxit bảo vệ, còn Niken tăng độ dẻo và khả năng chống gỉ.
        • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch, hơi ẩm; tuy nhiên hạn chế trong môi trường chứa ion Clo cao.
        • Khả năng chịu nhiệt: vận hành an toàn đến 870°C (ngắt quãng) và 925°C (liên tục).
        • Tính chất cơ học: độ bền kéo ≥ 515 MPa, độ giãn dài ~40%, dễ hàn TIG/MIG và gia công tạo hình.
        • Ứng dụng kỹ thuật: hệ thống nước sạch, đường ống dẫn khí, công trình xây dựng.

        3.2 Inox 316 – Vật liệu cho môi trường khắc nghiệt

        Khi làm việc trong điều kiện biển hoặc hóa chất mạnh, ống inox công nghiệp 316 là lựa chọn phù hợp hơn.

        • Thành phần hóa học: 16–18% Crom, 10–14% Niken, bổ sung 2–3% Molypden. Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và nứt ứng suất.
        • Khả năng chống ăn mòn: vượt trội so với inox 304, chịu tốt trong môi trường chứa Clo, muối biển, axit mạnh.
        • Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới 870°C, duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao.
        • Tính chất cơ học: độ bền kéo ≥ 515 MPa, dẻo dai, hàn tốt, khó bị nứt khi gia công.
        • Ứng dụng kỹ thuật: nhà máy hóa chất, công nghiệp dầu khí, hệ thống xử lý nước mặn.
        Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp
        Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp

        4. Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp – Phân loại theo SCH

        Khi thiết kế và lựa chọn ống inox công nghiệp, ngoài yếu tố mác thép (304, 316) thì độ dày thành ống cũng là thông số quan trọng quyết định khả năng chịu áp lực. Trong kỹ thuật, độ dày này được quy định theo chuẩn Schedule (SCH).

        SCH (Schedule) là ký hiệu dùng để phân loại độ dày thành ống theo tiêu chuẩn quốc tế, thường áp dụng trong tiêu chuẩn ASTM. Với cùng một đường kính danh nghĩa (DN), ống inox công nghiệp có thể có nhiều độ dày khác nhau, từ đó dẫn đến khả năng chịu áp lực và trọng lượng khác nhau.

        Ba loại SCH phổ biến nhất hiện nay là SCH10, SCH40SCH80.

        4.1 Ống inox công nghiệp SCH10 – Thành mỏng

        • Ống SCH10 thường có độ dày thành mỏng, trọng lượng nhẹ.
        • Kỹ thuật: dễ hàn, dễ uốn cong, giảm trọng tải hệ thống.
        • Ứng dụng: dẫn nước sạch, khí nén áp lực thấp, công trình dân dụng.
        • Lợi thế thương mại: chi phí thấp, phù hợp cho các hệ thống không yêu cầu áp lực cao.

        4.2 Ống inox công nghiệp SCH40 – Tiêu chuẩn phổ biến

        • Ống SCH40 được coi là độ dày tiêu chuẩn trong nhiều dự án.
        • Kỹ thuật: độ dày vừa phải, cân bằng giữa độ bền và trọng lượng.
        • Ứng dụng: hệ thống PCCC, cấp thoát nước công nghiệp, nhà máy chế biến.
        • Lợi thế thương mại: là loại được sản xuất và tiêu thụ nhiều nhất, dễ tìm hàng, giá cả hợp lý.

        4.3 Ống inox công nghiệp SCH80 – Thành dày, chịu áp cao

        • Ống SCH80 có thành dày hơn hẳn, trọng lượng lớn, khả năng chịu áp lực cao.
        • Kỹ thuật: chống biến dạng, chống nứt gãy khi làm việc trong môi trường áp lực và nhiệt độ cao.
        • Ứng dụng: nồi hơi, hệ thống dầu khí, dẫn hóa chất ăn mòn, công trình trọng điểm.
        • Lợi thế thương mại: giá cao hơn SCH10, SCH40, nhưng đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống áp suất cao.
        Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp

        5. Bảng kích thước ống inox công nghiệp

        5.1 Kích thước ống đúc inox công nghiệp SC10, SCH40, SCH80

        Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) SCH10 (mm) SCH40 (mm) SCH80 (mm)
        1/2" (DN15) 21.30 2.11 2.77 3.73
        3/4" (DN20) 26.70 2.11 2.87 3.91
        1" (DN25) 33.40 2.77 3.38 4.55
        1 1/4" (DN32) 42.26 2.77 3.56 4.85
        1 1/2" (DN40) 48.16 2.77 3.68 5.08
        2" (DN50) 60.33 2.77 3.91 5.54
        2 1/2" (DN65) 76.03 3.05 5.16 7.01
        3" (DN80) 88.90 3.05 5.49 7.62
        4" (DN100) 114.30 3.05 6.02 8.56
        5" (DN125) 141.03 3.40 6.55 9.53
        6" (DN150) 168.28 3.40 7.11 10.97
        8" (DN200) 219.08 3.76 8.18 12.70

        5.2 Kích thước ống hàn công nghiệp

        Ống hàn inox công nghiệp TCVN
        DN Inch (NPS) Phi (OD) Độ dày (t)
        DN15 1/2" 21.3 2.0
        DN20 3/4" 26.7 2.0
        DN25 1" 33.4 2.5
        DN32 1 1/4" 42.26 2.5
        DN40 1 1/2" 48.16 2.5
        DN50 2" 60.33 2.0
        DN65 2 1/2" 76.03 3.0
        DN80 3" 88.90 3.0
        DN100 4" 114.30 3.0
        DN125 5" 141.03 3.0
        DN150 6" 168.28 3.0
        DN200 8" 219.03 2.0

        6. So sánh ống inox đúc và ống inox hàn

        Trong nhiều dự án, khách hàng thường phân vân giữa ống inox đúc và ống inox hàn.

        • Ống inox đúc:
          • Ưu điểm: chịu áp suất cao, không rò rỉ, bền chắc → thích hợp ngành dầu khí, nồi hơi.
          • Nhược điểm: giá cao, thời gian đặt hàng lâu hơn.
        • Ống inox hàn:
          • Ưu điểm: giá thấp, quy cách đa dạng, dễ mua → phù hợp ngành xây dựng, dẫn nước.
          • Nhược điểm: độ bền không bằng ống đúc trong môi trường áp lực cao.
        So sánh ống inox đúc và ống inox hàn

        7. Ứng dụng thực tế của ống inox công nghiệp

        • Ngành dầu khí: dẫn dầu thô, khí gas, môi trường ăn mòn mạnh.
        • Ngành hóa chất: chịu axit, dung môi, bazơ, yêu cầu độ kín cao.
        • Ngành xây dựng – PCCC: dẫn nước sinh hoạt, hệ thống chữa cháy.
        • Ngành môi trường: xử lý nước thải, nước biển, khí thải.
        • Ngành hàng hải: hệ thống tàu biển, giàn khoan – chịu Clo, muối biển.
        Ứng dụng thực tế của ống inox công nghiệp

        8. Hướng dẫn lựa chọn ống inox công nghiệp

        Để chọn đúng sản phẩm cho dự án, người mua cần kết hợp yếu tố kỹ thuật và thương mại:

        • Môi trường làm việc:
          • Nước thải, khí nén → inox 304.
          • Hóa chất, nước biển → inox 316.
        • Áp suất vận hành:
          • Áp suất cao, nhiệt độ cao → chọn ống đúc SCH40, SCH80.
          • Áp suất thấp → dùng ống hàn hoặc ống đúc SCH10 tiết kiệm chi phí.
        • Nguồn cung:
          • Ưu tiên nhà cung cấp có kho hàng lớn, sẵn nhiều DN, cắt lẻ nhanh.
          • Chọn đơn vị có CO-CQ rõ ràng, kinh nghiệm dự án lớn.
        Hướng dẫn lựa chọn ống inox công nghiệp

        9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

        1. Vì sao nên chọn ống inox công nghiệp thay cho thép carbon?
          → Vì inox chống gỉ, tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì, không cần sơn phủ chống gỉ như thép carbon.
        2. Inox 304 và 316 khác nhau thế nào?
          → Inox 304 chống ăn mòn tốt, giá rẻ hơn. Inox 316 bổ sung Molypden → chống Clorua tốt, phù hợp môi trường hóa chất, biển.
        3. Ống inox công nghiệp có thể hàn nối dễ dàng không?
          → Có, sử dụng hàn TIG hoặc MIG. Mối hàn bền chắc, đảm bảo độ kín.
        4. Tại sao phải yêu cầu CO-CQ khi mua hàng?
          → Để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chứng minh ống đạt tiêu chuẩn quốc tế, tránh hàng pha tạp.

        10. Mua ống inox công nghiệp ở đâu uy tín?

        Khi đầu tư hệ thống ống, việc chọn đúng nhà cung cấp là yếu tố quyết định thành công.

        VANVNC cam kết:

        • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ các nhà máy uy tín, không qua trung gian.
        • CO – CQ đầy đủ theo từng lô hàng, đảm bảo minh bạch.
        • Kho hàng lớn, đa dạng quy cách: từ DN nhỏ đến DN200, SCH10, SCH40, SCH80.
        • Đối tác lớn: cung cấp cho Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh.
        • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ hỗ trợ chọn mác thép, quy cách, cắt lẻ nhanh.

        👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá ống inox công nghiệp chi tiết, tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất.

        THÔNG TIN LIÊN HỆ:

        [/mota]

        BACK TO TOP