Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Van bướm điều khiển điện 24V 
[tomtat]
Thông số kỹ thuật của va bướm điều khiển điện 24V:
Vật liệu: Gang, Inox 304/316
Kích thước: DN50 - DN200
Vật liệu gioăng: EPDM, Teflon
Bộ điều khiển: Điện 24VDC
Kiểu kết nối: Mặt bích hoặc kiểu wafer
Tiêu chuẩn: JIS, BS, ANSI,....
Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van bướm điều khiển điện 24V là gì?

Van bướm điều khiển điện 24V là dòng van bướm sử dụng mô tơ điện áp 24VDC để vận hành đóng mở thay cho tay kẹp hoặc tay quay. Van hoạt động theo cơ chế ON/OFF – chỉ có hai trạng thái đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn.

Đặc điểm chính:

  • Nguồn điện điều khiển: 24VDC – an toàn, ít rủi ro trong môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ rò rỉ điện.
  • Cách thức điều khiển: Tín hiệu điện chuyển thành mô-men xoắn qua hộp giảm tốc, truyền xuống trục và xoay đĩa van.
  • Ứng dụng điển hình: Hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, PCCC, hóa chất, công nghiệp nặng.

Khác biệt với van thủ công:

  • Van bướm tay kẹp/tay quay: yêu cầu nhân công thao tác trực tiếp.
  • Van bướm điều khiển điện 24V: vận hành tự động từ xa, dễ tích hợp với PLC, tủ điều khiển.
Van bướm điều khiển điện 24V là gì?
Van bướm điều khiển điện 24V là gì?

2. Cấu tạo van bướm điều khiển điện 24V

Van bướm điều khiển điện 24V gồm 5 bộ phận chính. Mỗi bộ phận đều có vị trí – chức năng – vật liệu – phạm vi làm việc rõ ràng:

2.1 Thân van

  • Vị trí: Bao quanh toàn bộ đĩa, trục và gioăng.
  • Chức năng: Chịu áp lực từ lưu chất, đồng thời kết nối trực tiếp với mặt bích đường ống.
  • Vật liệu:
    • Gang cầu: độ bền cơ học cao, chịu tải trọng tốt, giá thành kinh tế.
    • Inox 304/ inox 316: chống ăn mòn, dùng cho môi trường hóa chất, nước biển hoặc ăn mòn mạnh.
  • Tiêu chuẩn kết nối: JIS, BS, ANSI – kiểu wafer hoặc mặt bích.
  • Áp suất danh định: PN10 – PN16.

2.2 Đĩa van

  • Vị trí: Lắp bên trong thân, nối trực tiếp với trục.
  • Chức năng: Hoạt động như cánh bướm – xoay để điều khiển trạng thái đóng/mở dòng chảy.
  • Vật liệu: Inox thép không gỉ (CF8/CF8M).
  • Đặc tính cơ học:
    • Độ cứng cao, chống biến dạng khi chịu mô-men xoắn lớn.
    • Bề mặt nhẵn, hạn chế tích tụ cặn bẩn, giảm tổn thất áp suất.

2.3 Gioăng làm kín

  • Vị trí: Vòng trong thân van, tiếp xúc trực tiếp với đĩa.
  • Chức năng: Tạo độ kín 100% khi van đóng, ngăn rò rỉ lưu chất.
  • Vật liệu:
    • EPDM:
      • Nhiệt độ: –20°C → +120°C.
      • Chống lão hóa, ozone, dung dịch kiềm, axit nhẹ.
      • Ứng dụng: hệ thống nước sạch, nước thải, PCCC.
    • PTFE:
      • Nhiệt độ: –20°C → +180°C.
      • Kháng hóa chất mạnh (H₂SO₄, NaOH, dung môi hữu cơ).
      • Ứng dụng: dây chuyền hóa chất, dầu khí, ngành công nghiệp ăn mòn cao.
Cấu tạo van bướm điều khiển điện 24V
Cấu tạo van bướm điều khiển điện 24V

2.4 Trục van

  • Vị trí: Truyền động giữa mô tơ điện và đĩa van.
  • Chức năng: Truyền mô-men xoắn từ hộp số xuống đĩa.
  • Vật liệu: Inox.
  • Thông số:
    • Khả năng chịu xoắn lớn, không biến dạng khi van DN50–DN300.
    • Bề mặt thường phủ lớp chống mài mòn, tăng tuổi thọ.

2.5 Bộ mô tơ điện 24VDC

  • Vị trí: Gắn phía trên thân van, kết nối trực tiếp với trục.
  • Chức năng: Nhận tín hiệu điện áp 24VDC, tạo mô-men xoắn để xoay trục và đĩa van.
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Điện áp: 24VDC.
    • Mô-men xoắn đầu ra: 50–2000 Nm tùy kích cỡ van.
    • Chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi, chống nước).
    • Cơ chế hoạt động: ON/OFF.
    • Vỏ: hợp kim nhôm sơn tĩnh điện, tản nhiệt tốt, chống ăn mòn.

3. Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển điện 24V

Cơ chế vận hành

  • Van bướm điều khiển điện 24V sử dụng mô tơ điện 24VDC làm nguồn truyền động.
  • Khi cấp điện, mô tơ quay với tốc độ cao, lực quay này được giảm tốc qua hộp số hành tinh hoặc trục vít – bánh vít, từ đó tạo ra mô-men xoắn lớn.
  • Mô-men xoắn được truyền xuống trục van và làm đĩa van xoay một góc 0°–90°.

Nguyên lý ON/OFF

  • Khi đĩa xoay vuông góc với dòng chảy (90°) → van đóng hoàn toàn, lưu chất bị chặn lại.
  • Khi đĩa xoay song song với dòng chảy (0°) → van mở hoàn toàn, lưu chất đi qua tự do.
  • Không có trạng thái điều tiết trung gian như van tuyến tính → đảm bảo đóng/mở dứt khoát, tránh hiện tượng rò rỉ.

Chu kỳ hoạt động

  • Thời gian đóng/mở: tùy kích thước van và mô-men xoắn bộ điện, thường từ 15–30 giây/vòng quay 90°.
  • Tín hiệu điều khiển: dạng ON/OFF
  • Khả năng làm việc liên tục: 30–60 chu kỳ/giờ, có cơ cấu bảo vệ quá tải nhiệt để tránh cháy cuộn dây mô tơ.

Đặc tính kỹ thuật nổi bật

  • Điện áp 24VDC giúp an toàn hơn trong môi trường ẩm ướt, giảm nguy cơ giật điện.
  • Bộ truyền động có limit switch (công tắc hành trình) để dừng mô tơ khi van đạt trạng thái đóng/mở cuối hành trình.
  • Một số model có cần gạt tay dự phòng, cho phép vận hành thủ công khi mất điện.

4. Thông số kỹ thuật cơ bản của van bướm điều khiển điện 24V

Để lựa chọn và vận hành đúng, người kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản của van bướm điều khiển điện 24V. Những thông số này được tiêu chuẩn hóa để đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy khi lắp đặt vào hệ thống.

4.1 Điện áp điều khiển

  • Nguồn cấp: 24VDC (Direct Current).
  • Ưu điểm: an toàn trong môi trường ẩm ướt, giảm thiểu rủi ro điện giật, tương thích với hệ thống PLC và điều khiển tự động.

4.2 Kích cỡ van

  • Dải kích thước: DN50 – DN300.
  • Độ dày thân van: tùy chuẩn kết nối (JIS, BS, ANSI).
  • Khuyến nghị: lựa chọn kích cỡ theo lưu lượng và đường kính ống thực tế để giảm tổn thất áp suất.

4.3 Áp suất làm việc

  • Áp suất danh định: PN10 – PN16.
  • Áp suất thử thủy lực: 1,5 lần áp suất danh định.
  • Áp suất thử kín: 1,1 lần áp suất danh định.
Cấu tạo van bướm điều khiển điện 24V
Cấu tạo van bướm điều khiển điện 24V

4.4 Nhiệt độ làm việc

  • Gioăng EPDM: –20°C → +120°C.
  • Gioăng PTFE: –20°C → +180°C.
  • Lưu ý: chọn loại gioăng phù hợp môi trường (nước sạch, hóa chất, dung môi).

4.5 Tiêu chuẩn kết nối

  • Kiểu wafer: kẹp giữa hai mặt bích đường ống, lắp đặt gọn nhẹ.
  • Kết nối mặt bích inox: bắt bulong trực tiếp, chịu lực tốt, dùng cho van DN lớn.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: JIS (Nhật Bản), BS (Anh), ANSI (Mỹ).

4.6 Thời gian đóng/mở

  • Chu kỳ đóng/mở: 15–30 giây/90°.
  • Đặc điểm: tốc độ chậm hơn van khí nén, nhưng vận hành êm, không gây xung lực thủy lực.

4.7 Cấp bảo vệ bộ điện

  • Chuẩn IP: IP67 (chống bụi hoàn toàn, chống nước khi ngập ngắn hạn).
  • Tùy chọn: IP68 cho môi trường ngập lâu (yêu cầu đặc biệt).

Như vậy, van bướm điều khiển điện 24V đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều hệ thống: an toàn điện áp thấp, kín khít nhờ gioăng EPDM/PTFE, và khả năng kết nối đa chuẩn (JIS, BS, ANSI).

5. Ưu điểm của van bướm điều khiển điện 24V

So với các loại van bướm điều khiển bằng điện áp cao (220V, 380V) hay khí nén, van bướm điều khiển điện 24V mang lại nhiều lợi thế kỹ thuật và an toàn khi ứng dụng trong công nghiệp.

5.1 An toàn điện áp thấp

  • Nguồn điều khiển 24VDC giúp giảm nguy cơ giật điện trong môi trường ẩm ướt hoặc gần nước.
  • Đặc biệt phù hợp với các nhà máy xử lý nước, hệ thống ngoài trời, hoặc khu vực yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn điện.

5.2 Khả năng tích hợp hệ thống tự động hóa

  • Điện áp 24VDC tương thích trực tiếp với PLC, DCS, tủ điều khiển.
  • Dễ dàng kết nối với cảm biến, bộ lập trình hoặc hệ thống SCADA.
  • Cho phép vận hành từ xa, giám sát trạng thái đóng/mở theo thời gian thực.

5.3 Độ kín khít cao

  • Sử dụng gioăng EPDM hoặc PTFE → đảm bảo rò rỉ bằng 0 khi van ở trạng thái đóng.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn leak test theo API 598 / ISO 5208.
  • Duy trì hiệu quả lâu dài, ngay cả trong môi trường có áp lực và nhiệt độ thay đổi liên tục.

5.4 Vận hành ổn định, tuổi thọ cao

  • Bộ điện 24VDC có cơ chế bảo vệ quá tải, tự ngắt khi mô tơ quá nhiệt.
  • Vỏ nhôm đúc, chuẩn IP67 chống bụi và chống nước, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ vận hành trung bình: > 50.000 chu kỳ đóng/mở.

5.5 Giảm chi phí vận hành

  • Tiêu thụ dòng điện thấp, tiết kiệm năng lượng so với bộ điện 220V/380V.
  • Không cần hệ thống khí nén đi kèm (máy nén khí, đường ống khí, lọc tách nước).
  • Chi phí bảo trì thấp, ít hỏng hóc.

5.6 Thao tác dự phòng tiện lợi

  • Hầu hết model van bướm điều khiển điện 24V đều có cần gạt tay dự phòng.
  • Cho phép vận hành thủ công trong trường hợp mất điện hoặc sự cố bộ điều khiển.

6. Nhược điểm và hạn chế của van bướm điều khiển điện 24VDC

Mặc dù van bướm điều khiển điện 24V mang nhiều ưu điểm về an toàn và tự động hóa, nhưng trong thực tế vận hành vẫn tồn tại một số hạn chế mà kỹ sư cần cân nhắc khi lựa chọn:

6.1 Tốc độ đóng/mở chậm

  • Chu kỳ đóng/mở 90° thường mất từ 15–30 giây, chậm hơn nhiều so với van bướm khí nén (1–3 giây).
  • Hạn chế khi cần đóng ngắt khẩn cấp hoặc trong hệ thống yêu cầu phản ứng tức thời.

6.2 Phụ thuộc nguồn điện 24VDC ổn định

  • Cần nguồn cấp 24VDC riêng biệt, không phổ biến như 220V.
  • Trong môi trường công nghiệp lớn, nếu không có sẵn hệ thống cấp điện áp thấp thì phải lắp thêm bộ chuyển đổi nguồn (AC → DC), làm tăng chi phí.

6.3 Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt hạn chế hơn khí nén

  • Bộ điện có thể bị ảnh hưởng nếu nhiệt độ quá cao (>60°C) hoặc môi trường nhiều hơi ẩm, bụi bẩn mà không có biện pháp che chắn.
  • Trong khi đó, van khí nén hoạt động tốt hơn ở điều kiện công trường nặng nhọc, rung động mạnh.
Nhược điểm và hạn chế của van bướm điều khiển điện 24V
Nhược điểm và hạn chế của van bướm điều khiển điện 24V

6.4 Chỉ thích hợp cho cơ chế ON/OFF

  • Van bướm điều khiển điện 24V chỉ hỗ trợ đóng hoặc mở hoàn toàn, không phù hợp cho các ứng dụng cần điều tiết lưu lượng chính xác.
  • Đối với các dây chuyền yêu cầu điều khiển tuyến tính (modulating), cần lựa chọn dòng van điện tuyến tính hoặc van điều khiển khác.

6.5 Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn van cơ

  • Giá thành cao hơn van bướm tay gạt/tay quay từ 3–5 lần.
  • Dù tiết kiệm nhân công vận hành lâu dài, nhưng vẫn là rào cản với các dự án nhỏ.

7. Phân loại van bướm điều khiển điện 24VDC

Trong công nghiệp, van bướm điều khiển điện 24V có nhiều biến thể để phù hợp với từng môi trường và yêu cầu lắp đặt. Việc phân loại dựa trên vật liệu chế tạo, kiểu kết nối và cơ chế điều khiển.

7.1 Theo vật liệu thân van

  • Gang cầu (FCD):
    • Đặc tính cơ học: chịu lực tốt, độ bền cao, giá thành hợp lý.
    • Ứng dụng: hệ thống cấp nước, PCCC, xử lý nước thải, các ngành không yêu cầu kháng hóa chất cao.
  • Inox (304, 316):
    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được axit, kiềm và môi trường muối.
    • Thích hợp: nhà máy hóa chất, công nghiệp thực phẩm – đồ uống, dây chuyền nước biển, môi trường khắc nghiệt.

7.2 Theo kiểu kết nối

  • Kiểu wafer:
    • Cấu tạo mỏng, lắp đặt kẹp giữa hai mặt bích đường ống inox công nghiệp.
    • Ưu điểm: gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí, dễ thay thế.
    • Nhược điểm: chịu lực kém hơn dạng mặt bích, không phù hợp cho đường ống DN lớn.
  • Kiểu mặt bích:
    • Kết nối bulong trực tiếp theo chuẩn JIS, BS, ANSI.
    • Ưu điểm: độ chắc chắn cao, chịu áp lực tốt, dùng cho van DN300 trở lên.
    • Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp nặng, áp suất trung bình đến cao.

7.3 Theo cơ chế điều khiển

  • ON/OFF (đóng/mở hoàn toàn):
    • Là cơ chế chuẩn của van bướm điều khiển điện 24VDC.
    • Chỉ có hai trạng thái: mở 0° hoặc đóng 90°.
    • Ưu điểm: đóng kín nhanh, ngăn rò rỉ tuyệt đối.
    • Nhược điểm: không điều tiết được lưu lượng.

8. Ứng dụng thực tế của van bướm điều khiển điện 24VDC trong công nghiệp

Nhờ ưu điểm điện áp an toàn, vận hành tự động, độ kín cao, van bướm điều khiển điện 24V được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tùy vào môi trường làm việc và yêu cầu vận hành, loại van này phát huy thế mạnh ở các hệ thống sau:

8.1 Hệ thống xử lý nước sạch và nước thải

  • Điều kiện vận hành: môi trường lỏng có pH trung tính hoặc hơi kiềm, áp suất <16 bar.
  • Vật liệu phù hợp: thân gang cầu + gioăng EPDM.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Lắp tại trạm bơm để đóng/mở dòng chảy theo tín hiệu PLC.
    • Quản lý lưu lượng nước cấp cho bể chứa hoặc xử lý thải.
  • Lợi ích: tiết kiệm nhân công, đóng ngắt tự động khi lưu lượng vượt ngưỡng.

8.2 Hệ thống PCCC công nghiệp

  • Điều kiện vận hành: yêu cầu độ kín tuyệt đối, vận hành tin cậy khi có sự cố cháy.
  • Vật liệu phù hợp: thân gang cầu, gioăng EPDM chịu nước áp lực cao.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Đóng/mở cấp nước cứu hỏa trong mạng lưới sprinkler hoặc trụ cứu hỏa.
    • Tích hợp với trung tâm báo cháy, tự động vận hành khi có tín hiệu khẩn cấp.
  • Lợi ích: an toàn điện áp thấp (24VDC), tránh rủi ro cho hệ thống trong điều kiện khẩn cấp.

8.3 Ngành hóa chất – hóa dầu

  • Điều kiện vận hành: môi trường ăn mòn (axit, kiềm, dung môi hữu cơ).
  • Vật liệu phù hợp: thân inox 316, đĩa inox 316, gioăng PTFE.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Đóng/ngắt dòng axit H₂SO₄ loãng, NaOH, dung môi hữu cơ trong dây chuyền sản xuất.
    • Kiểm soát cấp hóa chất vào bồn trộn, bồn phản ứng.
  • Lợi ích: gioăng PTFE trơ hóa học, đảm bảo tuổi thọ van dài, độ kín cao, vận hành ổn định.

8.4 Công nghiệp xi măng, luyện kim, năng lượng

  • Điều kiện vận hành: hệ thống đường ống lớn, có rung động, nhiệt độ trung bình.
  • Vật liệu phù hợp: thân gang hoặc inox, tùy môi trường lưu chất.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Đóng/ngắt nước làm mát lò, bơm nước cấp nồi hơi.
    • Kiểm soát lưu lượng nước trong các nhà máy nhiệt điện.
  • Lợi ích: mô-men xoắn lớn của bộ điện 24VDC đảm bảo đóng mở ổn định cả với van DN500 – DN600.
Ứng dụng của van bướm điều khiển điện 24V
Ứng dụng của van bướm điều khiển điện 24V

9. So sánh van bướm điều khiển điện 24VDC với các dòng khác

Để lựa chọn đúng loại van, kỹ sư cần so sánh van bướm điều khiển điện 24V với các biến thể điện áp cao (220V, 380V) và với dòng van bướm khí nén.

9.1 So sánh van bướm điều khiển điện 24VDC với 220V/380V

Tiêu chí Van bướm điện 24VDC Van bướm điện 220V/380V
Điện áp cấp 24VDC – an toàn, ít rủi ro điện giật 220VAC/380VAC – phổ biến nhưng nguy hiểm hơn
Tính tương thích Dễ tích hợp với PLC, DCS, hệ điều khiển DC Phù hợp nguồn điện lưới, không cần đổi nguồn
Ứng dụng chính Hệ thống yêu cầu an toàn điện, môi trường ẩm ướt Nhà máy công nghiệp lớn, nguồn điện ổn định
Chi phí đầu tư Cao hơn (cần bộ đổi nguồn AC→DC nếu không có sẵn) Thấp hơn, tận dụng nguồn điện trực tiếp
An toàn Cao Trung bình (rủi ro rò điện)

📌 Kết luận: Van bướm điều khiển điện 24V phù hợp môi trường có yêu cầu cao về an toàn điện, trong khi dòng 220V/380V phù hợp hệ thống có nguồn điện lưới sẵn, quy mô lớn.

9.2 So sánh van bướm điều khiển điện 24VDC với van bướm khí nén

Tiêu chí Van bướm điều khiển điện 24VDC Van bướm khí nén
Nguồn điều khiển Điện áp 24VDC Khí nén (4–8 bar)
Thời gian đóng/mở 15–30 giây (90°) 1–3 giây (90°)
Độ an toàn Cao (điện áp thấp, giảm tỷ lệ nguy hiểm) Cao (khí nén không gây giật điện)
Chi phí đầu tư Thấp hơn vì không cần máy nén khí Cao hơn do yêu cầu hệ thống khí nén đi kèm
Khả năng điều khiển ON/OFF, đóng mở dứt khoát Có thể ON/OFF hoặc tuyến tính (điều tiết)
Ứng dụng Hệ thống nước, PCCC, môi trường cần an toàn điện Nhà máy lớn, hệ thống yêu cầu phản ứng nhanh, đóng/mở liên tục

📌 Kết luận:

  • Van bướm điều khiển điện 24V: phù hợp hệ thống yêu cầu đóng ngắt an toàn, tiết kiệm chi phí, vận hành không liên tục.
  • Van bướm khí nén: tối ưu cho dây chuyền cần tốc độ cao, đóng mở thường xuyên, hoặc môi trường có sẵn khí nén.
So sánh van bướm điều khiển điện 24V với các loại van khác
So sánh van bướm điều khiển điện 24V với các loại van khác

11. Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì van bướm điều khiển điện 24VDC

Để đảm bảo van bướm điều khiển điện 24V vận hành ổn định và đạt tuổi thọ cao, việc lắp đặt và bảo trì cần tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật.

11.1 Hướng dẫn lắp đặt

Bước 1 – Kiểm tra trước khi lắp đặt

  • Đảm bảo van đúng chủng loại, kích thước, tiêu chuẩn kết nối (JIS, BS, ANSI).
  • Kiểm tra tình trạng bề mặt gioăng (EPDM/PTFE) không bị rách, biến dạng.
  • Đảm bảo bộ mô tơ điện 24VDC hoạt động bình thường (test chạy khô ON/OFF trước khi lắp).

Bước 2 – Chuẩn bị đường ống

  • Làm sạch mặt bích, loại bỏ ba via, cặn bẩn, rỉ sét.
  • Đảm bảo khoảng cách bulong, đường kính mặt bích khớp hoàn toàn với thông số van.
  • Đặt van ở vị trí đóng 10% để tránh kẹt đĩa khi siết bulong.

Bước 3 – Lắp đặt van

  • Đặt van vào đúng vị trí giữa hai mặt bích (với kiểu wafer) hoặc áp sát mặt bích (kiểu mặt bích).
  • Siết bulong đối xứng theo hình sao (cross pattern) để tránh lệch trục, đảm bảo lực ép gioăng đồng đều.
  • Kết nối điện nguồn 24VDC theo sơ đồ nhà sản xuất
  • Kiểm tra chiều quay đóng/mở theo tín hiệu điện để tránh lắp ngược.

Bước 4 – Chạy thử

  • Đóng/mở van nhiều lần để kiểm tra độ kín và hành trình.
  • Đảm bảo mô tơ dừng đúng tại vị trí limit switch, không vượt quá hành trình.

11.2 Hướng dẫn bảo trì

Kiểm tra định kỳ:

  • Chu kỳ: 3–6 tháng/lần tùy tần suất vận hành.
  • Nội dung kiểm tra:
    • Tình trạng gioăng (mài mòn, nứt, biến dạng).
    • Độ kín khi van đóng.
    • Trục van và bulong siết có lỏng, rỉ sét hay không.
    • Bộ điện 24VDC có dấu hiệu quá nhiệt hoặc nước xâm nhập không.

Bảo dưỡng bộ điện:

  • Vệ sinh định kỳ vỏ bộ điện, tránh bám bụi và ẩm mốc.
  • Kiểm tra dây điện, đầu nối tránh tuột hoặc oxy hóa.
  • Nếu vận hành trong môi trường rung động, nên lắp thêm giá đỡ phụ để tránh nứt vỏ bộ điện.

Thay thế linh kiện:

  • Gioăng EPDM/PTFE: thay thế khi mất đàn hồi hoặc không đảm bảo kín.
  • Bulông – đai ốc: thay khi bị rỉ sét nặng, không còn khả năng siết chặt.
  • Bộ điện 24VDC: cần thay mới khi mô tơ cháy cuộn dây, hộp giảm tốc hỏng hoặc bảng mạch điều khiển lỗi.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì van bướm điều khiển điện 24V
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì van bướm điều khiển điện 24V

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về van bướm điều khiển điện 24VDC

12.1 Van bướm điều khiển điện 24VDC có thể dùng để điều tiết lưu lượng không?

Trả lời: Không. Đây là loại van ON/OFF, chỉ có hai trạng thái đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn.

Nếu hệ thống yêu cầu điều tiết lưu lượng trung gian, cần sử dụng van bướm điện tuyến tính (modulating type) hoặc lựa chọn van điều khiển tuyến tính chuyên dụng.

12.2 Van bướm điện 24VDC và 220VAC khác nhau ở điểm nào?

Nguồn cấp:

  • 24VDC → an toàn, giảm rủi ro điện giật, phù hợp môi trường ẩm ướt.
  • 220VAC → tận dụng trực tiếp nguồn điện lưới, phổ biến hơn nhưng rủi ro điện cao hơn.

Ứng dụng:

  • 24VDC → thường dùng trong các hệ thống yêu cầu an toàn điện, dễ tích hợp PLC.
  • 220VAC → phù hợp nhà máy có sẵn điện lưới, quy mô lớn.

12.3 Khi mất điện, van bướm điều khiển điện 24VDC có giữ nguyên trạng thái không?

Trả lời: Có. Van bướm điện 24VDC khi mất điện sẽ giữ nguyên vị trí hiện tại (mở hoặc đóng) nhờ cơ cấu hộp giảm tốc.

Một số model có tay quay dự phòng cho phép vận hành thủ công trong trường hợp mất điện, giúp hệ thống không bị gián đoạn hoàn toàn.

12.4 Van bướm điều khiển điện 24VDC có chịu được ngoài trời không?

Trả lời: Có, nếu bộ điện đạt chuẩn IP67 trở lên.

  • Trong môi trường ngập nước thường xuyên → nên sử dụng phiên bản IP68 hoặc bổ sung hộp che bảo vệ.
  • Cần kiểm tra định kỳ để tránh nước hoặc hơi ẩm xâm nhập vào bộ điện.

12.5 Nên chọn gioăng EPDM hay PTFE cho van bướm điện 24V?

  • EPDM: phù hợp nước sạch, PCCC, nước thải trung tính, nhiệt độ ≤120°C.
  • PTFE: dùng cho môi trường hóa chất, dung môi, axit, nhiệt độ ≤180°C.

Kỹ sư cần lựa chọn dựa trên tính chất lưu chất + nhiệt độ vận hành để đảm bảo tuổi thọ gioăng và độ kín van.

12.6 Tuổi thọ trung bình của van bướm điều khiển điện 24VDC là bao lâu?

  • Bộ thân van: 8–12 năm tùy môi trường (gang thấp hơn inox).
  • Bộ điện 24VDC: 50.000–70.000 chu kỳ đóng/mở trước khi cần thay thế.

Điều kiện: tuổi thọ này chỉ đạt được khi lắp đặt đúng chuẩn, bảo trì định kỳ và không vận hành vượt tải.

13. Mua van bướm điều khiển điện 24VDC ở đâu uy tín?

Để đảm bảo hiệu quả vận hành và độ tin cậy của hệ thống, việc chọn đúng đơn vị cung cấp van bướm điều khiển điện 24V là yếu tố then chốt. VANVNC mang đến giải pháp tối ưu nhờ:

  • Hàng nhập khẩu chính hãng: đầy đủ CO, CQ, thông số kỹ thuật rõ ràng.
  • Kho có sẵn từ DN50 – DN600: đủ vật liệu gang, inox; gioăng EPDM, PTFE.
  • Kinh nghiệm dự án thực tế: đã cung cấp cho các đối tác lớn như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: tư vấn chọn van đúng chuẩn JIS, BS, ANSI; hướng dẫn lắp đặt, bảo trì.
  • Giá cạnh tranh – dịch vụ nhanh chóng: giao hàng toàn quốc, bảo hành minh bạch.

📞 Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết:

THÔNG TIN LIÊN HỆ: [/mota]

 
[tomtat]

Một số thông số cơ bản của van bướm điều khiển khí nén inox/gang/PVC:

  • Kích cỡ: DN40 – DN600.
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN16.
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: -20 ~ 120 °C.
    • PTFE: -20 ~ 180 °C.
  • Vật liệu thân: Inox 304, Inox 316, Gang, PVC/UPVC..
  • Gioăng: EPDM, PTFE.
  • Bộ điều khiển: Củ khí AT
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây.
  • Áp lực khí nén: 4–8 bar.
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]
Lưu ý khi lắp đặt và vận hành van bướm điều khiển khí nén

1. Van bướm điều khiển khí nén là gì?

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn thiết bị đóng mở lưu chất không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành mà còn quyết định đến tuổi thọ, độ an toàn và chi phí bảo trì. Một trong những loại van được ứng dụng nhiều nhất chính là van bướm điều khiển khí nén.

Van bướm điều khiển khí nén là loại van sử dụng bộ truyền động bằng khí nén (pneumatic actuator) để điều khiển đĩa van xoay một góc 0–90°, từ đó đóng hoặc mở dòng chảy. Thay vì thao tác thủ công bằng van tay rút, người vận hành chỉ cần cấp khí nén, van sẽ tự động vận hành nhanh chóng và chính xác.

Khác với các dòng van bi hay van cổng, van bướm khí nén có ưu điểm là kết cấu gọn nhẹ, đóng mở nhanh chỉ trong 1–2 giây, ít chiếm không gian lắp đặt và chi phí đầu tư hợp lý. Nhờ vậy, chúng đặc biệt phù hợp cho các hệ thống yêu cầu đóng ngắt liên tục hoặc cần tính tự động hóa cao.

Van bướm điều khiển khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van bướm điều khiển khí nén

Một van điều khiển khí nén bao gồm 2 phần chính: thân van bướmbộ truyền động khí nén (actuator). Để hiểu rõ hiệu năng, cần phân tích từng bộ phận:

2.1 Thân van

  • Vật liệu: Inox 304, inox 316, gang dẻo (ductile iron) hoặc PVC.
  • Chức năng: Làm vỏ bọc, chịu áp lực toàn hệ thống.
  • Đặc điểm: Phải có khả năng chống ăn mòn, chống nứt gãy và chịu áp lực PN10–PN16.

2.2 Đĩa van (Disc)

  • Bộ phận xoay 90° để đóng/mở lưu chất.
  • Chất liệu thường là inox hoặc phủ epoxy (đối với gang), PVC (đối với van nhựa).
  • Bề mặt thường được đánh bóng để giảm ma sát, ngăn bám cặn.

2.3 Trục van (Shaft)

  • Chế tạo bằng inox hoặc thép không gỉ.
  • Truyền lực từ actuator xuống đĩa.
  • Yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo kín khít, tránh rò rỉ.

2.4 Gioăng làm kín (Seat)

  • EPDM: chịu nước, khí, hơi nóng ≤120 °C.
  • PTFE (Teflon): chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ tới 180 °C.

2.5 Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuator)

  • Gồm xi lanh, piston, lò xo và các khoang khí.
  • Vỏ ngoài hợp kim nhôm sơn tĩnh điện → nhẹ và bền.
  • Có 2 dạng:
    • Tác động đơn (spring return): mất khí → lò xo tự hồi → an toàn “fail-safe”.
    • Tác động kép (double acting): cần khí hai chiều, lực đóng mở mạnh.

3. Nguyên lý hoạt động của van bướm điều khiển khí nén

Van bướm khí nén vận hành dựa trên áp suất khí nén cấp vào actuator, làm piston di chuyển và tạo chuyển động xoay 90° cho trục – đĩa van.

3.1 Tác động đơn (Spring Return)

  • Có khí → piston nén lò xo → đĩa mở.
  • Mất khí → lò xo hồi → đĩa tự động đóng.
  • Ứng dụng: hệ thống cần an toàn khi sự cố (PCCC, hóa chất).

3.2 Tác động kép (Double Acting)

  • Có khí 1 chiều → mở, có khí chiều ngược → đóng.
  • Mất khí → van dừng tại trạng thái hiện có.
  • Ứng dụng: van kích thước lớn, cần mô-men xoắn mạnh.
Nguyên lý hoạt động van bướm điều khiển khí nén

4. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Một số thông số cơ bản của van bướm điều khiển khí nén inox/gang/PVC:

  • Kích cỡ: DN40 – DN600.
  • Áp suất làm việc: PN10 – PN16.
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: -20 ~ 120 °C.
    • PTFE: -20 ~ 180 °C.
  • Vật liệu thân: Inox 304, Inox 316, Gang, PVC/UPVC..
  • Gioăng: EPDM, PTFE.
  • Bộ điều khiển: Củ khí AT
  • Thời gian đóng/mở: 1–2 giây.
  • Áp lực khí nén: 4–8 bar.
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
  • Xuất xứ: Trung Quốc

5. Ưu điểm khi dùng van bướm khí nén inox 304/316

  • Khả năng chống ăn mòn: đặc biệt với inox 316 trong môi trường muối, axit loãng.
  • Tuổi thọ dài: bền cơ học, ít biến dạng.
  • Đóng mở nhanh: chỉ 1–2 giây.
  • Kết cấu gọn nhẹ: dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
  • Kín khít tốt: nhờ gioăng đàn hồi.
  • Tự động hóa: dễ tích hợp với tủ PLC, hệ SCADA.
Ưu điểm van bướm điều khiển khí nén

6. Ứng dụng thực tế

  • Ngành hóa chất: vận chuyển axit, dung môi.
  • Ngành xử lý nước: cấp thoát nước, lọc nước thải.
  • Ngành dệt nhuộm & giấy: kiểm soát nước nóng, hơi bão hòa.
  • Công nghiệp nặng: hệ thống khí nén, dầu, môi trường có áp lực cao.

7. Phân loại van bướm điều khiển khí nén

7.1 Theo vật liệu chế tạo

a) Van bướm khí nén inox (304/316)

  • Đặc điểm: toàn thân và đĩa bằng inox, gioăng EPDM/PTFE.
    • Inox 304: phù hợp nước sạch, môi trường trung tính.
    • Inox 316: thêm Molypden, chống ăn mòn rỗ và clorua, dùng cho hóa chất, nước biển.
  • Ứng dụng: hóa chất, xử lý nước, công nghiệp năng lượng.

b) Van bướm khí nén gang

  • Đặc điểm: thân gang cầu phủ epoxy, đĩa inox hoặc gang mạ Ni.
  • Ưu điểm: giá rẻ, bền cơ học.
  • Hạn chế: kém bền trong môi trường ăn mòn.
  • Ứng dụng: PCCC, cấp thoát nước.

c) Van bướm khí nén PVC (UPVC/CPVC)

  • Đặc điểm: thân và đĩa PVC, gioăng EPDM/PTFE.
  • Ưu điểm: nhẹ, chống hóa chất nhẹ, giá thấp.
  • Hạn chế: chịu áp thấp (PN6–10), nhiệt ≤70 °C.
  • Ứng dụng: hệ thống xử lý nước thải, hóa chất nhẹ.
Phân loại van bướm điều khiển khí nén

7.2 Theo cơ cấu tác động

  • Tác động đơn (spring return): an toàn khi mất khí, dùng cho hệ thống cần fail-safe.
  • Tác động kép (double acting): lực mô-men xoắn lớn, phù hợp van kích cỡ lớn.

7.3 Theo gioăng làm kín

  • EPDM: chống nước, khí, hơi nóng ≤120 °C.
  • PTFE (Teflon): chống hóa chất mạnh, nhiệt tới 180 °C.

8. Hướng dẫn lựa chọn van bướm khí nén

  • Xác định môi trường: xử lý nước, hoá chất nhẹ → inox 304 + EPDM; hóa chất → inox 316/PVC + PTFE.
  • Áp suất: PN10 cho hệ trung bình; PN16 cho hệ áp cao.
  • Cơ cấu: yêu cầu an toàn → tác động đơn; van lớn → tác động kép.
  • Ngân sách: gang/PVC tiết kiệm chi phí, inox bền bỉ lâu dài.

9. Lưu ý khi lắp đặt & vận hành

  • Lắp đúng hướng dòng chảy để giảm tổn thất.
  • Xiết bulong đều lực, tránh cong vênh thân van.
  • Nguồn khí nén 4–8 bar, khô và sạch.
  • Không đóng mở van khi có cặn rắn trong ống.

10. Bảo trì & tuổi thọ

  • Kiểm tra gioăng, thay khi mòn.
  • Bôi trơn trục định kỳ.
  • Làm sạch đĩa van, tránh cặn bám.
  • Kiểm tra rò khí tại actuator.
  • Tuổi thọ trung bình 5–10 năm.

11. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

Van bướm khí nén khác gì van tay gạt?
→ Van tay gạt thủ công, van khí nén tự động, nhanh và chính xác.

Nên chọn tác động đơn hay kép?
→ Đơn: an toàn khi mất khí. Kép: lực mạnh, cho van lớn.

Có thể dùng van PN16 cho PN10 không?
→ Có. PN16 chịu áp cao hơn, lắp PN10 vẫn an toàn.

Inox 316 có cần xử lý chống rỉ?
→ Đã chống rỉ tốt, nhưng môi trường axit mạnh nên passivation để tăng tuổi thọ.

PVC có dùng được cho nước nóng không?
→ Không. Nhiệt độ max ~70 °C, chỉ dùng cho nước lạnh hoặc hóa chất nhẹ.

Câu hỏi thường gặp về van bướm điều khiển khí nén

12. Mua van bướm điều khiển khí nén chất lượng ở đâu?

Khi lựa chọn sản phẩm quan trọng như van bướm khí nén, VANVNC là đối tác đáng tin cậy cho doanh nghiệp:

  • Nguồn gốc rõ ràng: nhập khẩu chính hãng, có CO–CQ đầy đủ.
  • Đa dạng vật liệu: inox 304, inox 316, gang, PVC.
  • Kích thước đầy đủ: DN40 – DN600, PN10 – PN16.
  • Chất lượng đảm bảo: đạt chuẩn quốc tế, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Kho hàng lớn: luôn sẵn sàng đáp ứng đơn hàng số lượng lớn.
  • Đối tác uy tín: Sabeco, Vinamilk, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh…
  • Tư vấn kỹ thuật: đội ngũ chuyên môn cao, hỗ trợ nhanh chóng.

👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ hotline để được tư vấn & báo giá:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

[tomtat]

Các thông số này giúp đảm bảo van phù hợp với hệ thống về áp suất, kích thước, nhiệt độ và tiêu chuẩn kết nối.

  • Kích cỡ: DN50 – DN600 (2” – 20”)
  • Áp suất làm việc: PN10 / PN16
  • Áp suất khí nén: 2.5 – 8 bar
  • Nhiệt độ làm việc: –10°C đến +180°C
  • Vật liệu thân: Gang
  • Vật liệu đĩa: Inox 304 hoặc inox 316
  • Vật liệu trục: Thép không gỉ / hợp kim chịu lực
  • Tiêu chuẩn kết nối: Wafer – JIS, BS, ANSI
  • Xuất xứ: Trung quốc

[/tomtat] 
[mota]

1) Van bướm thân gang cánh inox khí nén là gì?

Van bướm thân gang cánh inox khí nén là một loại van công nghiệp được thiết kế với sự kết hợp giữa:

  • Thân van bằng gang: giúp giảm giá thành, đảm bảo độ bền cơ học, chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều hệ thống đường ống có kích thước lớn.
  • Cánh van bằng inox (thép không gỉ): phần tiếp xúc trực tiếp với dòng lưu chất, vì vậy việc dùng inox giúp chống ăn mòn, chịu được hóa chất, nước thải, dung dịch có tính ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
  • Bộ điều khiển khí nén: sử dụng áp lực khí nén để đóng/mở hoặc điều tiết van nhanh chóng, chính xác, không cần thao tác thủ công.

Đây là loại van bướm điều khiển tự động, chuyên dùng trong các hệ thống cần thao tác nhanh, đóng mở nhiều lần liên tục và yêu cầu độ kín khít cao.

Đặc điểm nổi bật:

  • Kết hợp ưu điểm giá thành hợp lý của thân gang và khả năng chống ăn mòn vượt trội của cánh inox.
  • Điều khiển bằng khí nén, phù hợp cho môi trường công nghiệp, an toàn hơn so với điều khiển điện trong những khu vực dễ cháy nổ.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, hệ thống PCCC, hóa chất, xi măng, nhiệt điện, nước sạch và công nghiệp nặng.

👉 Nói một cách đơn giản, van bướm khí nén là loại van bướm dùng để đóng/mở dòng chảy trong đường ống inox công nghiệp, vận hành tự động bằng khí nén, với phần thân bằng gang bền chắc và cánh bằng inox chống ăn mòn.

Van bướm thân gang cánh inox khí nén là gì?

2) Cấu tạo – phân tích theo bộ phận

2.1) Thân van (body) bằng gang cầu

  • Vật liệu & thông số cơ học:
    • Thân thường dùng gang EN-GJS-400-15 (GGG40) / EN-GJS-500-7 (GGG50) với Rm ≈ 400–500 MPa, độ giãn dài 15–7%. 
    • Vật liệu này vừa chịu nén/va đập tốt, vừa dễ gia công.
  • Sơn phủ: Epoxy phủ dày ≥ 250–300 μm chống oxy hóa, sương muối. Bề mặt ngoài cần nhẵn, không rỗ.

2.2) Đĩa (cánh) bằng inox 304/316

  • Vật liệu & bề mặt làm việc:
    • Inox 304 (Cr18/Ni8-10): ổn với nước sạch/khí/kiềm nhẹ.
    • Inox 316 (Cr17/Ni12/Mo2): kháng chloride/axit hữu cơ/nước mặn tốt hơn — ưu tiên cho hệ có Cl⁻, nước muối, ngoài trời ven biển.
    • Đĩa thường đúc nguyên khối & mài bóng (Ra thấp) để giảm ma sát seat, cải thiện làm kín và giảm mô-men đóng.
  • Vai trò dòng chảy:
    • Đĩa là phần cản dòng chính; đặc tuyến lưu lượng phi tuyến theo góc mở, nhạy cảm vận tốc ở 30–60°; qua 70–90° lưu lượng tăng mạnh.
    • Dùng đĩa mỏng, cạnh bo hợp lý để giảm tổn thất.
Bản vẽ cấu tạo van bướm thân gang cánh inox khí nén

2.3) Trục (stem/shaft) & ổ đỡ

  • Vật liệu & xử lý: Thường dùng inox hay thép hợp kim xử lý nhiệt. Độ cứng cao giúp truyền mô-men ổn định.
  • Cơ học mô-men:
    • Trục chịu tổng hợp mô-men đóng (seating) + mô-men do chênh áp + ma sát ổ trục.
    • Sai số đồng tâm hoặc đường ống lệch làm tăng tải lệch (bending) → cần compensator/đo thẳng hàng trước khi siết.

2.4) Seat/gioăng làm kín (liner)

  • Vật liệu & tương thích:
    • EPDM: nước sạch, kiềm nhẹ, -10 đến 120°C; không hợp dầu mỏ/hydrocarbon.
    • PTFE: hóa chất ăn mòn/solvent, -10 đến 180°C; mô-men đóng cao hơn, cần actuator lớn hơn.
  • Lưu ý tuổi thọ:
    • Seat lão hóa bởi nhiệt/UV/hoá chất → thiết lập chu kỳ kiểm tra (ví dụ 12–18 tháng).
    • Tránh siết lệch, tránh đóng mở tốc độ quá nhanh gây cắt seat ở áp suất chênh lớn.

2.5) Bộ truyền động khí nén (actuator)

  • Cấu tạo & nguyên lý:
    • Vỏ nhôm anodized, cơ cấu thanh răng – bánh răng, góc quay 90°. Với hai kiểu tác động chính như:
      • Tác động đơn (spring return): an toàn khi mất khí; tải lò xo làm tăng mô-men tại đầu hành trình.
      • Tác động kép: không có lò xo; đóng/mở đều bằng khí; mô-men gần tuyến tính, tiết kiệm khí ở hệ số làm việc thấp.
  • Thông số khí:
    • Áp cấp: 4–8 bar.
    • Chất lượng khí: theo ISO 8573-1 Class 4.4.4 hoặc tốt hơn (lọc 40 μm, điểm sương thấp hơn nhiệt độ môi trường ≥ 10°C, dầu ≤ 5 mg/m³).
    • Phụ kiện: van điện từ, bộ FRL, van tiết lưu điều chỉnh tốc độ, công tắc giới hạn báo trạng thái, positioner (nếu điều tiết).

3) Nguyên lý hoạt động

Khi cấp khí, piston đẩy thanh răng quay bánh răng trung tâm → trục quay 90° kéo đĩa xoay. Mô-men yêu cầu thay đổi theo góc mở và chênh áp:

  • Lúc đóng/mở qua seat: mô-men đóng cao nhất, phụ thuộc vật liệu seat & nhiệt độ.
  • Vùng 15–60°: mô-men động do chênh áp chi phối; tăng khi ΔP tăng.
  • Gần mở hoàn toàn: mô-men giảm; lưu lượng tăng mạnh, dễ rung nếu vận tốc cao.

Kiểm soát động lực học:

  • Dùng van tiết lưu để kéo dài thời gian đóng/mở (ví dụ 2→5 s) giảm water hammer trên chất lỏng.
  • Với khí nén lưu lượng lớn, cân nhắc mở theo ramp bằng positioner để tránh pressure surge ở downstream.

Nguyên lý hoạt động van bướm thân gang cánh inox khí nén

4) Ứng dụng – giới hạn & khuyến nghị

4.1) Ứng dụng phù hợp

  • Cấp nước/xử lý nước: đóng mở nhanh, chi phí/độ bền tối ưu.
  • Khí nén/quy trình năng lượng áp thấp–trung bình: an toàn không tia lửa.
  • Hóa chất nhẹ/dung dịch muối: ưu tiên đĩa inox 316 + PTFE/EPDM.

4.2) Giới hạn

  • Hóa chất mạnh/nhiệt cao (≥150–180°C): cân nhắc đĩa & thân inox.
  • Bột/đậm đặc mài mòn: nguy cơ xói mòn → dùng đĩa phủ cứng hoặc thay kiến trúc van.

4.3) Khuyến nghị vận hành

  • Điều tiết ở 20–70°; tránh giữ lâu ở góc 10–20° với ΔP cao (mòn cục bộ).
  • Lắp FRL & bẫy nước cho khí cấp; duy trì 6.0±0.5 bar.
Ứng dụng, giới hạn và khuyến nghị vận hành van bướm thân gang cánh inox khí nén

5) Lắp đặt – căn chỉnh – kiểm định

5.1) Chuẩn bị

  • Kiểm tra độ phẳng mặt bích, đồng tâm đường ống; vệ sinh ba via/cặn.
  • Xác định tiêu chuẩn bích phù hợp (JIS/ANSI/BS).

5.2) Quy trình lắp

  • Mở đĩa ~10–15°, đưa thân van vào giữa hai bích.
  • Dùng bulong dẫn hướng, siết chéo – chia 3–4 lượt đến mô-men chuẩn.
  • Gắn actuator theo ISO 5211; kiểm tra góc hành trình cơ khí.

5.3) Kiểm định sau lắp

  • Thử đóng/mở không tải → đóng/mở có tải → thử kín theo EN 12266-1.
  • Điều chỉnh van tiết lưu để đạt thời gian đóng/mở mong muốn, tránh búa nước.
Quá trình lắp đặt van bướm thân gang cánh inox khí nén

6) So sánh nhanh – để chọn đúng cấu hình

  • Thân gang + đĩa inox
    • Ưu: chi phí tối ưu, đủ bền cho PN16, chống ăn mòn phần tiếp xúc.
    • Nhược: vỏ ngoài vẫn là gang → cần sơn tốt; không phù hợp hóa chất mạnh/nhiệt rất cao.
  • Toàn inox (body + disc inox):
    • Ưu: kháng ăn mòn tổng thể, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
    • Nhược: giá cao, trọng lượng lớn hơn.
  • Thân gang + đĩa gang:
    • Ưu: rẻ nhất.
    • Nhược: ăn mòn nhanh khi tiếp xúc lưu chất ăn mòn; không khuyến nghị cho nước muối/hóa chất.
So sánh nhanh van bướm thân gang cánh inox khí nén

7) FAQ – Câu hỏi thường gặp

  1. Q1. Có dùng cho nước biển hoặc môi trường có Cl⁻ không?

    A: Dùng được khi đĩa inox 316 + seat PTFE/EPDM; bề mặt ngoài thân cần phủ sơn epoxy dày. Với nồng độ cao hoặc ăn mòn mạnh → nên cân nhắc thân inox hoàn toàn.

  2. Q2. Thời gian đóng/mở bao nhiêu là an toàn cho đường ống DN lớn?

    A: Phụ thuộc áp suất và độ cứng của hệ thống. Với DN ≥ 300 thường đặt 3–8 giây để tránh hiện tượng búa nước. Thời gian có thể điều chỉnh bằng van tiết lưu trên bộ actuator.

  3. Q3. Mất khí thì sao?

    A: Với actuator tác động đơn, van sẽ về trạng thái đóng theo cấu hình lò xo. Với actuator tác động kép van sẽ “đứng im” tại vị trí mất khí.

  4. Q4. Vì sao mô-men yêu cầu tăng sau vài năm?

    A: Do gioăng bị lão hóa, bề mặt đĩa bám cặn làm tăng ma sát. Giải pháp: vệ sinh định kỳ, thay gioăng theo chu kỳ và chọn actuator có hệ số an toàn mô-men.

Câu hỏi thường gặp về van bướm thân gang cánh inox khí nén

8. Địa chỉ cung cấp van bướm thân gang cánh inox khí nén uy tín?

Khi triển khai dự án, VANVNC cam kết:

  • Cấu hình kỹ thuật chính xác: cung cấp đúng spec, chứng từ CO–CQ đầy đủ cho từng model.
  • Nguồn gốc minh bạch: nhập trực tiếp từ hãng, kèm biên bản test theo EN 12266-1.
  • Kho hàng quy mô: sẵn DN50–DN600, PN10/PN16, seat EPDM/PTFE, đáp ứng tiến độ gấp.
  • Uy tín dự án lớn: đối tác như Sabeco, Vinamilk, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP – minh chứng năng lực cung ứng.
  • Tối ưu chi phí sở hữu: nhập trực tiếp, không qua trung gian → giá trị lâu dài cho khách hàng.

👉 Liên hệ vanvnc.com để được nhân báo giá chi tiết.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

[/mota]

[giaban] 360.000 đ [/giaban] [tomtat]Giá van bướm inox một chiều: Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất
Giá bán: 0 VNĐ

Van một chiều bướm inox

Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng /> [/tomtat] [mota]Chi tiết sp:

Van 1 chiều bướm inox, van một chiều cánh inox

Van một chiều bướm inox là van có 2 cánh inox dạng cánh bướm, chỉ cho phép dòng chất lỏng đi qua van theo một chiều đã định sẵn. Van 1 chiều bướm dễ dàng lắp đặt thi công cũng như vận hành. Đem lại sự an toàn cho toàn bộ hệ thống thủy lực và máy bơm. Giảm thiểu tối đa các sự cố tụt áp hay hỏng hỏng máy bơm do áp tăng.

Thông số kỹ thuật van bướm 1 chiều inox:
Tiêu chuẩn: JIS, BS, DIN, ANSI, ....
Kết nối: dạng ép, mặt bích, hàn
Kích thước: DN50 - DN500
Vật liệu: Inox 304, inox 316, inox 201....
Áp xuất : 30  Kgf/cm2.
Ứng dụng van bướm một chiều inox: Nước, chế biến thực phẩm, xăng dầu, hóa chất, luyện kim....


Bảng báo giá van một chiều bướm inox

Giá bán: 360.000 đ
Gọi ngay Mr Kiên trùm van inox: 0941.400.650

Tag: Van bướm một chiều, Van một chiều bướm, Van bướm 1 chiều, Van 1 chiều bướm inox, Van bướm một chiều inox, báo giá van một chiều bướm inox, van một chiều bướm inox giá rẻ.
 ...[/mota]




[giaban]Liên hệ: 094.140.0650[/giaban] [tomtat]Giá van bướm điều khiển điện: Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất thị trường

Van bướm điều khiển điện từ

Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng /> [/tomtat] [mota]

Van bướm điều khiển điện từ

              

                                    

Thông số kĩ thuật:
- Size : 50A - 500A
-  Van bướm :
Thân: gang, inox 304, 316, 201...
Cánh: Inox 304, 316, 201
Gioăng: Teflon, EPDM, NBR, 
Áp lực: :PN 20
Nhiệt độ: -5°C đến 220°C
Môi trường sử dụng: Nước, chất lỏng, dầu, ....


- Motor điều khiển:
Van bướm điều khiển điện 220v

+ Điện áp: 220V/380V/460V (1 hoặc 3 pha)


Tag: Van bướm điều khiển điện từ, van bướm điều khiển tự động, van bướm inox điều khiển
[/mota]

[giaban]Liên hệ: 01684.222.650[/giaban] [tomtat]Giá van bướm điều khiển khí nén: Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất thị trường.

Giá bán: 0 VNĐ
Van bướm điều khiển khí nén

Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng /> [/tomtat] [mota]

Van bướm điều khiển khí nén

Thông số kĩ thuật van bướm điều khiển khí nén: 

SIZE : DN25– DN500
 - Van bướm:
-Thân van bằng : Gang, Thép, Inox 304, 316... 
- Đĩa trục van : Inox 304, 3136
- Gioăng làm kín : EPDM, NBR, Tefon..
- Nhiệt độ : -50- 300 độ C
- ÁP SUẤT : Theo tiêu chuẩn JIS 10K, 20K... ; ANSI 150LB, 300LB...
- Sử dụng : Cấp thoát nước, xăng dầu, khí gas, dung dịch hóa chất......
- Đầu khí nén : Vật liệu Hợp kim nhôm


Tag: Van bướm điều khiển khí nén, van bướm điều khiển tự động, van bướm inox khí nén, báo giá van bướm điều khiển khí nén, van bướm khí nén giá rẻ
[/mota]

[giaban]Liên hệ: 094.140.0650[/giaban] [tomtat]Báo giá van bướm tay gạt toàn bộ inox: Liên hệ để được báo giá tốt nhất thị trường
Bảng giá bán:

Van bướm tay gạt toàn bộ inox tay gạt

Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng [/tomtat] 





[mota] Mô tả

Van bướm tay gạt hay tay kẹp inox là một loại van công nghiệp được sử dụng để điều tiết hoặc đóng/mở dòng chảy của lưu chất trong hệ thống đường ống. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm:

1. Cấu tạo van bướm tay kẹp inox

- Thân van: Được đúc nguyên khối từ thép không gỉ (thường là inox 304 hoặc inox 316), có thiết kế dạng khung tròn với các lỗ để cố định van với đường ống bằng bu lông hoặc ốc vít.
- Đĩa van (cánh bướm): Hình dạng giống cánh bướm, làm từ inox 304/316, đúc nguyên khối xoay quanh trục để đóng/mở dòng chảy. 
- Trục van: Làm từ inox, kết nối đĩa van với tay kẹp, truyền lực để điều khiển góc xoay của đĩa.
- Gioăng làm kín: Thường sử dụng chất liệu cao su EPDM hoặc PTFE (Teflon) để đảm bảo độ kín, chống rò rỉ. 
- Tay kẹp (tay gạt): Được làm từ inox hoặc hợp kim, thiết kế dạng mỏ vịt, dễ dàng thao tác đóng/mở bằng cách gạt sang trái/phải.

2. Thông số kĩ thuật của van bướm toàn bộ inox tay gạt

Size: DN15- DN200
Đĩa : inox 304, 316...
Thân: Gang, inox, 304, 316....
Gioăng : Teflon hoặc EPDM
Áp lực : 20kg.
Nhiệt độ: 400 độ C
Môi trường làm việc: Nước, gas, dầu khí, dung dịch hóa chất,...

Bảng thông số kích thước van bướm tay gạt inox



3. Ưu điểm

- Chống ăn mòn: Chất liệu inox giúp van hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, hóa chất ăn mòn, hoặc nước biển. 
- Độ bền cao: Inox 304/316 có độ cứng và tuổi thọ cao, gấp 4-5 lần so với van làm từ gang hoặc nhựa.
- Thao tác dễ dàng: Tay kẹp cho phép đóng/mở nhanh, không yêu cầu chuyên môn cao. 
- Thiết kế nhỏ gọn: Phù hợp với các hệ thống đường ống có không gian hạn chế.

4. Hạn chế

- Hạn chế điều tiết lưu lượng: Không nên để đĩa van ở góc 15°-75° trong thời gian dài vì dễ dây mài mòn gioăng, dẫn đến rò rỉ.
- Áp suất giới hạn: Thường không chịu được áp suất quá cao (Thấp hơn PN25).
- Vận hành thủ công: Không phù hợp cho các vị trí lắp đặt trên cao hoặc khu vực nguy hiểm.

5. Ứng dụng

- Cấp thoát nước: Hệ thống nước sạch, nước thải, xử lý nước công nghiệp.
- Thực phẩm và dược phẩm: Nhà máy sản xuất bia, rượu, sữa, nước giải khát, dược phẩm (đặc biệt với van bướm vi sinh).
- Xăng dầu, khí nén, hơi nóng: Ứng dụng trong các nhà máy hóa dầu, nhiệt điện.
- Công nghiệp khác: Đóng tàu, thủy điện, HVAC, sản xuất thực phẩm chức năng.

6. Bảng báo giá van bướm toàn bộ inox


STT
TÊN HÀNG
SIZE
INOX
Giá

Vanvnc.com
1
Van bướm tay gạt thân gang cánh inox
0941.400.650
DN50
304
689.000
2
DN65
304
879.000
3
DN80
304
1.009.000
4
DN100
304
762.300
5
DN125
304
1.319.000
6
DN150
304
1.715.000
7
DN200
304
2.925.000

Tag: Báo giá van bướm tay gạt toàn bộ inox, van bướm toàn thân inox, van bướm toàn bộ inox
[/mota]

BACK TO TOP