Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Quy trình lắp đặt van bướm tay kẹp 
[tomtat]

Thông số kỹ thuật của van bướm inox tay kẹp:

  • Chất liệu: Inox 304, Inox 316
  • Chất liệu gioăng: Teflon (PTFE)
  • Kích thước có sẵn: DN40 – DN200
  • Nhiệt độ làm việc: -10ºC – 220ºC
  • Bộ phận điều khiển: Tay kẹp mỏ vịt
  • Kiểu lắp đặt: Wafer
  • Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, xăng dầu, khí…
  • Xuất xứ: Trung Quốc

[/tomtat] 
[mota]

1. Giới thiệu chung

Van bướm inox tay kẹp được ưa chuộng vì kết cấu tối giản, trọng lượng nhẹ và thao tác đóng mở nhanh bằng tay gạt trong khoảng góc 0–90°. Trên các tuyến ống inox dùng đầu kẹp wafer, ưu điểm “tháo – vệ sinh – lắp lại” nhanh giúp rút ngắn thời gian dừng máy và giảm chi phí bảo trì. Tuy nhiên, để những ưu điểm đó phát huy trọn vẹn, việc thực hiện đúng quy trình lắp đặt van bướm inox tay kẹp là điều quyết định: từ khâu chuẩn bị linh kiện, lựa chọn gioăng đến căn tâm và siết lực đúng chuẩn.

1.1 Van bướm inox tay kẹp là gì?

Thân van bằng inox thép không gỉ (thường CF8/304 hoặc CF8M/316), trục đi qua tâm đĩa, ghế làm kín (seat) PTFE tùy môi chất. Bộ phận vận hành là tay gạt có cơ cấu chốt định vị theo các nấc góc mở. Điều này cho phép người vận hành đóng/mở nhanh, trực quan, đồng thời có thể điều tiết lưu lượng ở mức cơ bản khi cần.

1.2 Lợi ích nổi bật khi dùng tay kẹp

  • Tháo lắp nhanh – tối ưu bảo trì: Cấu hình kiểu wafer cho phép tháo van ra khỏi tuyến chỉ bằng thao tác mở vòng kẹp, giúp vệ sinh, thay seat hoặc đảo hướng lắp đặt rất nhanh.
  • Giảm thời gian dừng máy: Mọi thao tác diễn ra tại chỗ, không cần gia công lại đoạn ống inox công nghiệp. Với các tuyến phải vệ sinh định kỳ, lợi ích này đặc biệt lớn.
  • Kết cấu gọn – nhẹ: So với van bướm tay quay (gear) hoặc van cổng/van bi cùng DN, tổng thể van gọn hơn, giảm tải cho giá đỡ đường ống.
  • Vận hành trực quan: Tay gạt dễ nhìn, dễ thao tác; cơ cấu chốt giúp giữ ổn định tại góc mở mong muốn.

1.3 Tại sao phải lắp đặt đúng quy trình?

Một van bướm tay kẹp chỉ kín khít lâu dài khi mặt kẹp sạch – đồng tâm chuẩn – siết lực đều. Lắp sai có thể gây rách seat, cạ đĩa, rò rỉ hoặc biến dạng gioăng sau thời gian ngắn. Thực hành đúng quy trình giúp:

  • Đảm bảo độ kín khít: Giảm rò rỉ trong vận hành, tránh tổn thất lưu lượng và nguy cơ an toàn.
  • Kéo dài tuổi thọ gioăng/seat: Hạn chế mài mòn mép đĩa và seat do lệch tâm hay siết lệch.
  • Tối ưu an toàn và chi phí sở hữu: Ít sự cố, ít dừng máy ngoài kế hoạch, chi phí thay thế phụ tùng thấp hơn.
Quy trình lắp đặt van bướm tay kẹp
Van bướm inox tay kẹp là gì?

2. Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Khâu chuẩn bị quyết định phần lớn chất lượng lắp đặt. Một gioăng bị xoắn mép, một bề mặt wafer dính cặn dầu hay chỉ một sai lệch nhỏ trong căn tâm đều có thể trở thành điểm rò hoặc gây “ăn” seat ngay khi đưa vào vận hành. Vì vậy, hãy xử lý đầy đủ bốn nhóm công việc dưới đây trước khi bắt đầu.

2.1 Kiểm tra linh kiện

  • Tình trạng bề mặt: Quan sát van, gioăng, và đoạn ống kết nối. Bề mặt phải phẳng, không trầy xước sâu, không móp méo; không sứt mẻ.
  • Đĩa và trục vận hành: Gạt tay để kiểm tra đĩa đóng/mở trơn tru, không kẹt, không lắc ngang bất thường. Nếu có tiếng rít hay điểm “kẹt”, cần xử lý trước khi lắp.
  • Đúng chủng loại – đúng kích cỡ: Đối chiếu DN/Ø của van với đầu kiểu wafer và ống; xác nhận đúng vật liệu seat (PTFE) theo môi chất; kiểm tra hướng lắp nếu thiết kế có yêu cầu chiều dòng.

2.2 Dụng cụ cần thiết

  • Dụng cụ thao tác: Cờ lê/tuýp (nếu cụm kẹp có bu lông), kìm kẹp, tuýp lục giác (tùy model tay gạt).
  • Vệ sinh – bảo dưỡng: Dung dịch vệ sinh bề mặt kim loại, khăn sạch không xơ, chổi mềm. Khi quy trình cho phép, chuẩn bị chất bôi trơn phù hợp (ví dụ loại đạt chuẩn tiếp xúc nếu dùng cho môi trường yêu cầu vệ sinh cao).
  • Dụng cụ kiểm tra: Đồng hồ áp cho bài test sau lắp, thước đo nhanh để kiểm tra đồng tâm tương đối, đèn chiếu sáng vùng thao tác, PPE cho an toàn cá nhân.

2.3 Lựa chọn gioăng (seat/gasket) theo môi chất và điều kiện làm việc

  • PTFE: Ưu tiên khi nhiệt độ cao hoặc hóa chất có tính ăn mòn; chịu hóa chất rộng, nhưng độ đàn hồi thấp hơn EPDM nên yêu cầu căn tâm và siết lực chuẩn xác để đạt kín khít.
  • Nguyên tắc chọn: Căn theo nhiệt độ – pH – áp suất – loại môi chất và tần suất đóng mở; tránh “overkill” (chọn PTFE khi không cần) vì có thể làm tăng lực vận hành và khó đạt kín nếu bề mặt không chuẩn.

2.4 Điều kiện lắp đặt tại hiện trường

  • Không gian thao tác tay gạt: Đảm bảo khoảng hở đủ để gạt hết hành trình 0–90° mà không vướng tường, giá đỡ hoặc thiết bị lân cận.
  • Định vị đường ống: Tránh treo van tại đoạn ống chịu tải; cần gối đỡ phù hợp để không truyền lực lên thân van.
  • Ánh sáng – vệ sinh – an toàn cá nhân: Khu vực lắp phải sạch, đủ sáng; người thao tác mang PPE đúng quy định.
  • Kiểm tra chuẩn kết nối: Xác nhận chuẩn, hai bên đồng bộ, bề mặt tiếp xúc khô – sạch – phẳng trước khi đặt gioăng.

Sau khi hoàn tất bước chuẩn bị (mục 2), bạn đã sẵn sàng bước sang quy trình lắp đặt chuẩn theo từng bước (mục 3) với các thao tác: vệ sinh mặt kẹp, đặt gioăng, căn đồng tâm và mở đĩa ¼, lắp–siết bullong, rồi kiểm tra vận hành và test áp. Nếu cần, mình sẽ triển khai ngay phần 3 theo đúng “step-by-step” chi tiết.

Các thao tác chuẩn bị trước khi lắp đặt van bướm inox tay kẹp
Các thao tác chuẩn bị trước khi lắp đặt van bướm inox tay kẹp

3. Quy trình lắp đặt chuẩn (Step-by-step)

Tuân thủ đúng thứ tự giúp tránh cạ đĩa, lệch tâm và méo seat; đây là yếu tố quyết định độ kín khít lâu dài.

3.1. Vệ sinh & kiểm tra bề mặt bích

Mục tiêu: đảm bảo sạch – phẳng – khô trước khi đưa thân wafer vào giữa hai bích.

a) Làm sạch bề mặt bích:

  • Khử dầu/cặn triệt để: Dùng dung dịch vệ sinh và khăn sạch không xơ lau kỹ hai mặt bích inox; loại bỏ bụi, cát, mỡ.

b) Kiểm tra hình học nhanh:

  • Mặt bích phẳng – không móp: Quan sát bằng mắt/đèn chiếu; phát hiện cong vênh phải xử lý trước.
  • Đường kính trong bích/ống đủ hở: Mép trong quá nhỏ sẽ cạ đĩa; vê nhẹ ba via nếu cần (theo quy trình).

c) Kiểm tra van trước khi đưa vào tuyến:

  • Đĩa–trục vận hành trơn tru: Gạt thử toàn hành trình; không kẹt, không rít.
  • Tay gạt/ chốt nấc chắc chắn: Các nấc giữ phải “ăn” đều, không tuột.

3.2. Định vị thân wafer giữa hai bích

Mục tiêu: đặt thân wafer đúng tâm bích, đảm bảo khoảng hở cho đĩa xoay.

a) Mở đĩa ~10–15° (khoảng ¼ hành trình):

  • Giảm nguy cơ cạ mép: Giúp đĩa không “ăn” vào seat khi lùa thân van vào giữa hai bích.

b) Căn đồng tâm 3 lớp:

  • Van – hai mặt bích – ống trùng tâm: Quan sát khe hở đều quanh thân; nếu lệch, điều chỉnh trước khi lắp bu lông.

c) Cố định tạm bằng bu lông dẫn hướng:

  • Lắp 2 bu lông đối diện: Giữ vị trí thân wafer ổn định trong khi căn tâm và lắp phần còn lại.

3.3. Lắp & siết bu lông bích

Mục tiêu: siết chéo – từng bước để phân bố lực đều, không làm méo seat hay lệch tâm.

a) Bắt bu lông đủ vị trí:

  • Siết tay toàn bộ bu lông trước: Cố định đều quanh chu vi, giữ thẳng tâm.

b) Siết chéo – tăng lực theo 3 bước:

  • 30% → 60% → 100% mô-men mục tiêu: Sau mỗi bước, gạt thử để chắc rằng đĩa xoay mượt, không bị bó.

c) Không siết quá tay:

  • Tránh “ép cắt” seat/bó trục: Chỉ siết tới khi thân van đứng vững, không xoay trượt; nếu dùng gasket rời, tuân thủ mô-men khuyến nghị của NSX.

3.4. Kiểm tra vận hành & test áp

Mục tiêu: xác nhận chuyển động mượt, không cạ, và kín khít ở điều kiện làm việc.

a) Đóng/mở vài chu kỳ:

  • Quan sát cảm giác tay: Không rít/khựng; nếu có tiếng cọ, nới bu lông – căn lại tâm – siết đều.

b) Test áp tại mức vận hành:

  • Giữ áp theo thời gian quy định: Theo dõi rò mép/ rò trục; nếu có rò nhỏ, tăng mô-men siết nhẹ – đều rồi kiểm tra lại.

c) Ghi nhận thông số nghiệm thu:

  • Lưu hồ sơ: DN, chuẩn bích, vật liệu seat, mô-men siết, điều kiện test, kết quả; phục vụ bảo trì sau này.
Quy trình lắp đặt van bướm inox tay kẹp
Quy trình lắp đặt van bướm inox tay kẹp

4. Lưu ý kỹ thuật & lỗi thường gặp

Các lưu ý sau giúp bảo vệ seat, tránh rò rỉ sớm và đảm bảo vận hành an toàn lâu dài.

4.1. Không để van “gánh” tải đường ống

a) Tránh vị trí treo/uốn cong:

  • Bố trí gối đỡ: Không truyền tải trọng ống lên thân van; giảm vặn xoắn gây lệch tâm.

b) Cố định chống rung:

  • Kẹp/giá đỡ phù hợp: Rung kéo dài làm lỏng bu lông; cần kiểm soát rung tuyến.

4.2. Bố trí tay gạt an toàn – dễ thao tác

a) Hành trình 0–90° không vướng:

  • Chừa khoảng trống: Tránh chạm tường/đường ống khác gây kẹt tay gạt.

b) Tránh va đập vô ý:

  • Hướng tay gạt hợp lý: Hạn chế vị trí dễ bị người/thiết bị va chạm.

4.3. Khi ngừng dài ngày – giảm biến dạng seat

a) Đóng khoảng ½ hành trình:

  • Giảm “đóng dấu” lên seat: Tránh nén một điểm lâu ngày gây rãnh hở.

b) Đổi vị trí định kỳ:

  • Đảo góc tiếp xúc: Nếu có thể, xoay vài nấc theo lịch bảo trì.
Lưu ý kỹ thuật và những lỗi thường gặp về van bướm inox tay kẹp
Lưu ý kỹ thuật và những lỗi thường gặp về van bướm inox tay kẹp

4.4. Không gõ trực tiếp lên thân/bích

a) Tránh dùng búa kim loại:

  • Nguy cơ nứt mép bích, méo thân: Làm hỏng đường ép của seat.

b) Nếu kẹt – dừng và kiểm tra:

  • Xử lý nguyên nhân: Tháo – vệ sinh lại – căn tâm rồi siết đúng cách; tuyệt đối không “cố” bằng lực.

4.5. Lỗi thường gặp & cách xử lý nhanh

a) Rò mép sau lắp:

  • Nguyên nhân: Bẩn mặt bích, siết lệch, seat xoắn. Khắc phục: Tháo – vệ sinh – căn tâm – siết chéo theo 3 bước.

b) Cạ đĩa khi đóng/mở:

  • Nguyên nhân: Lệch tâm, ID bích/ống quá nhỏ. Khắc phục: Nới bu lông, căn lại tâm; kiểm tra/hiệu chỉnh đường kính trong bích/ống.

c) Rò trục (stem):

  • Nguyên nhân: Phớt trục mòn, quá lực tay gạt. Khắc phục: Thay phớt; kiểm soát lực vận hành.

d) Bu lông lỏng sau vài ngày:

  • Nguyên nhân: Rung tuyến/siết thiếu. Khắc phục: Siết bù nhẹ – đều, bổ sung gối đỡ nếu thiếu.

5. Bảo dưỡng sau lắp đặt van bướm inox tay kẹp

Bảo dưỡng định kỳ giúp duy trì độ kín khít, hạn chế dừng máy đột xuất và kéo dài tuổi thọ seat/mặt bích.

5.1. Vệ sinh định kỳ

a) Làm sạch mặt bích & mép đĩa:

  • Không để cặn bám lâu ngày: Dùng dung dịch phù hợp và khăn sạch không xơ; cặn bám là tác nhân gây xước seat khi đóng/mở.

b) Kiểm tra vòng tiếp xúc:

  • Quan sát vệt tiếp xúc trên seat/đĩa: Nếu có vệt xước sâu, rãnh in lệch hoặc mảng bám cứng, xử lý ngay để tránh rò mép.

c) Bôi trơn có kiểm soát (nếu quy trình cho phép):

  • Dùng chất tương thích: Chỉ sử dụng chất bôi trơn đúng loại; tránh làm trương nở EPDM hoặc ảnh hưởng ma sát cần thiết với PTFE.

5.2. Kiểm tra – hiệu chỉnh trong 1–2 tuần đầu

a) Siết bù bu lông nhẹ – đều:

  • Khắc phục lún ban đầu của seat: Kiểm tra rò vi mô; nếu cần, tăng mô-men siết nhỏ & đồng đều quanh chu vi.

b) Kiểm tra chốt nấc tay gạt:

  • Giữ góc mở ổn định: Nếu nấc lỏng, siết ốc hãm để tránh tự trôi góc bởi rung động.

c) Ghi nhận nhật ký:

  • Lưu tình trạng & hành động: DN, chuẩn bích, seat, ngày siết bù, hiện tượng rò; dữ liệu phục vụ tối ưu chu kỳ bảo trì.

5.3. Thay seat đúng quy trình

a) Tiêu chí thay:

  • Rò mép tăng – vệt rách – biến dạng: Khi đã siết bù vẫn rò hoặc thấy hư hại rõ, tiến hành thay seat.

b) Quy trình thay:

  • Tháo van khỏi giữa hai bích: Vệ sinh sạch mặt bích & bề mặt tiếp xúc; lắp seat mới đúng vị trí; với PTFE cân nhắc bôi trơn tương thích để giảm ma sát khi đưa đĩa vào.

c) Kiểm tra sau thay:

  • Đóng/mở thử + test áp: Bảo đảm chuyển động mượt và kín khít tại mức áp làm việc.
Bảo dưỡng sau lắp đặt van bướm inox tay kẹp
Bảo dưỡng sau lắp đặt van bướm inox tay kẹp

6. Kiểm tra – nghiệm thu sau lắp đặt (khuyến nghị)

Nghiệm thu là điểm kiểm soát cuối cùng trước khi đưa vào vận hành chính thức, giúp phát hiện sớm sai lệch căn tâm hoặc siết lực.

6.1. Test kín tĩnh/động

a) Điều kiện & thời gian giữ áp:

  • Theo mức vận hành thực tế: Tăng áp đến mức làm việc, giữ đủ thời gian quy định để quan sát rò mép và rò trục.

b) Tiêu chí đạt/không đạt:

  • Không xuất hiện giọt rò/ẩm mép: Góc mở/đóng mượt, cảm giác tay không rít; nếu có rò nhỏ, siết bù nhỏ – đều rồi kiểm lại.

6.2. Biên bản nghiệm thu

a) Trường thông tin cần lưu:

  • DN, vật liệu seat, chuẩn kết nối, mô-men siết, điều kiện test: Kèm ảnh vị trí lắp & hướng tay gạt.

b) Mục đích hồ sơ:

  • Truy vết & tối ưu bảo trì: Dễ đối chiếu khi xảy ra rò hoặc khi thay thế seat/cụm tay gạt.

6.3. Bàn giao hướng dẫn vận hành

a) Quy tắc đóng/mở & giới hạn:

  • Không đóng/mở “giật cục”: Tránh búa nước; tuân thủ dải nhiệt/áp cho loại seat đang dùng.

b) Lịch kiểm tra định kỳ:

  • Lập lịch theo môi trường: Rung cao/bụi bẩn nhiều → rút ngắn chu kỳ kiểm; an toàn hơn và ít sự cố hơn.

7. Liên hệ tư vấn kỹ thuật & mua van bướm inox tay kẹp

Chọn đúng sản phẩm – lắp đúng chuẩn – nghiệm thu bài bản sẽ quyết định hiệu quả và độ bền toàn tuyến.

  • Van bướm inox tay kẹp: Dải DN phổ thông, seat PTFE đa lựa chọn; hàng chính hãng, CO–CQ đầy đủ.
  • Tư vấn chọn seat theo môi chất/nhiệt/áp: Hướng dẫn lắp đặt, test áp, bảo trì; hỗ trợ lập mẫu biên bản nghiệm thu và nhật ký bảo dưỡng.
Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng:

[/mota]

Đánh giá Quy trình lắp đặt van bướm inox tay kẹp

Viết đánh giá
BACK TO TOP