- Vật liệu thân & đĩa: Inox 304/Inox 316
- Kích thước: DN50 – DN500
- Vật liệu làm kín: Teflon/ EPDM
- Bộ điều khiển: Tay kẹp/ Tay quay/ Khí nén/ Điện
- Kiểu kết nối: Mặt bích hoặc Wafer
- Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, khí, …
- Xuất xứ: Trung Quốc
1. Vấn đề lựa chọn vật liệu gioăng cho van bướm inox
Trước khi bàn tới model van (tay kẹp, tay quay/hộp số, khí nén, điện), thứ quyết định độ kín khít lại là vật liệu gioăng/seat tiếp xúc trực tiếp với đĩa và chất lưu. Liệu nên dùng gioăng EPDM hay PTFE cho van bướm inox?
Trong mọi cấu hình van bướm inox (tay kẹp, tay quay/hộp số, khí nén, điện), gioăng làm kín (seat) là chi tiết quyết định độ kín khít, ma sát vận hành, tuổi thọ và an toàn hệ thống. Bài toán thực tế thường xoay quanh hai lựa chọn phổ biến: EPDM (cao su tổng hợp) và PTFE (Teflon).
- Vấn đề cốt lõi: chọn sai vật liệu có thể dẫn đến rò rỉ, lão hóa sớm, mòn xước đĩa/seat, tăng mô-men thao tác, thậm chí gây dừng máy và phát sinh chi phí lớn.
- Khung quyết định: cần cân nhắc chất lưu (nước/khí/dầu/dung môi/hóa chất), nhiệt độ – áp suất, tần suất đóng mở/điều tiết, cùng chiến lược mở rộng tương lai (khả năng nâng dải nhiệt/hóa chất).
2. Tổng quan hai loại gioăng
Để tránh chọn nhầm ngay từ vòng gửi xe, trước hết cần nắm “chân dung vật liệu” — phạm vi nhiệt, tương thích hóa chất và hành vi cơ học của từng loại seat thường gặp trong van bướm inox.
2.1. Gioăng EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer)
EPDM là “người quen” của các hệ nước–khí nhờ đàn hồi tốt và giá thành dễ chịu; tuy nhiên, vật liệu này có những “vùng cấm” rõ ràng với dầu và dung môi.
Đặc tính vật liệu (điển hình):
- Đàn hồi cao, phục hồi biến dạng tốt → tạo lực ép đều lên mép đĩa–seat, tăng độ kín ở áp thấp–trung bình.
- Kháng nước, hơi ẩm, ozone/UV tốt; không dẫn điện, không nhiễm từ.
- Nhiệt độ làm việc khả dụng: khoảng –20 đến 120–130°C (tùy cấp vật liệu/nhà sản xuất).
- Hạn chế nổi bật: không bền với dầu mỏ, dung môi hydrocarbon, xăng/dầu, nhiều dung môi hữu cơ mạnh.
Ứng dụng phù hợp:
- Nước sạch, nước thải đã xử lý, khí nén, hơi nóng nhẹ (≤ ~120°C).
- Các tuyến đóng/mở hoặc điều tiết thô (không yêu cầu vi chỉnh lưu lượng quá mịn).
- Hệ thống ống inox công nghiệp thông dụng, không tiếp xúc dầu/dung môi.
Ưu điểm kỹ thuật:
- Ma sát thấp–vừa, mô-men thao tác ổn định, hiệu quả với tay kẹp và tay quay ở DN nhỏ–vừa.
- Giá thành thấp, dễ tìm, dễ thay, vòng đời tốt trong môi trường nước–khí.
- Độ kín cao nhờ đàn hồi bù được sai lệch lắp đặt nhỏ.
Những lưu ý/giới hạn thực tế:
- Tiếp xúc dầu, dung môi hữu cơ → trương nở, mềm/nhão, chai nứt theo thời gian.
- Hơi quá nhiệt (superheated steam) và nhiệt ≥ 130°C có thể làm già hóa nhanh.
- Cần kiểm soát mô-men siết bu lông: siết quá tay dễ ép méo seat, tăng ma sát, gây rò sau một thời gian vận hành.
![]() |
| Gioăng EPDM là gì? |
2.2. Gioăng PTFE (Polytetrafluoroethylene – Teflon)
PTFE nổi tiếng vì “trơ” gần như với mọi hóa chất và chịu nhiệt cao; bù lại, độ đàn hồi kém buộc quy trình lắp đặt phải chuẩn và bích–đồng tâm phải đẹp.
Đặc tính vật liệu (điển hình):
- Trơ hóa học rất cao, chịu hầu hết axit, kiềm, dung môi; kháng bám dính (anti-stick), bề mặt rất trơn.
- Nhiệt độ làm việc khả dụng: khoảng –20 đến ~200°C (tùy cấu hình seat/nhà sản xuất).
- Đàn hồi thấp, có xu hướng creep/cold flow dưới tải ép lâu dài → cần thiết kế/siết lắp chính xác.
Ưu điểm kỹ thuật:
- Bền hóa chất bậc cao, ít lão hóa; bề mặt trơn giúp giảm tích tụ cặn, hạn chế “xước–rỗ” do hạt mịn.
- Ổn định ở dải nhiệt cao hơn EPDM; phù hợp tuyến điều tiết mịn (ma sát ổn định, khó “kẹt cọ” khi vật liệu–đĩa tương thích).
Những lưu ý/giới hạn thực tế:
- Ít đàn hồi → nếu đồng tâm–độ phẳng bích không tốt hoặc mô-men siết không chuẩn, dễ rò viền.
- Giá thành cao hơn; cần kiểm soát lực siết và có thể cân nhắc biến thể PTFE pha/nhồi (filled PTFE) để giảm creep trong các ca khắt khe.
- Ở một số thiết kế, nên xác minh vật liệu lưng/đỡ seat (back-up) để chống biến dạng lâu dài, đặc biệt trong áp/ nhiệt cao hoặc điều tiết liên tục.
![]() |
| Gioăng PTFE là gì? |
3. Lựa chọn gioăng theo từng loại van bướm inox
Sau khi nắm “chân dung vật liệu”, bước tiếp theo là ghép đúng vật liệu seat với kiểu truyền động và điều kiện vận hành để đạt kín khít – bền – dễ vận hành.
3.1. Van bướm tay kẹp inox
Ưu tiên thao tác nhanh, DN nhỏ–vừa; lực siết bích và đồng tâm dễ làm sai số kín khít nếu chọn sai seat.
- Bối cảnh thường gặp: khí nén, nước sạch.
- Khuyến nghị:
- PTFE: có dung môi/hóa chất, hoặc nhiệt cao tiệm cận/ vượt ngưỡng EPDM.
3.2. Van bướm tay quay inox
Tay quay + hộp số giúp điều tiết mượt, phù hợp ca nhiệt/áp cao hơn; seat cần ổn định ma sát theo thời gian.
- Bối cảnh: đa dụng cho nước, hơi, hóa chất nhẹ–trung bình.
- Khuyến nghị:
- EPDM: nước/khí nén/hơi ≤120°C; cần đàn hồi để bù sai lệch lắp đặt nhỏ.
- PTFE: hiện diện hóa chất/dung môi, hoặc yêu cầu vệ sinh cao/ nhiệt đến ~200°C.
3.3. Van bướm khí nén inox (actuator)
Tần suất thao tác cao, yêu cầu kín khít ổn định; seat phải chịu được chu kỳ lặp và dao động áp.
- Bối cảnh: điều khiển tự động, on/off nhanh hoặc điều tiết PID.
- Khuyến nghị:
- EPDM: nước, khí nén; mô-men ổn định, kín tốt ở áp thấp–trung bình.
- PTFE: hóa chất, dung môi, môi trường ăn mòn; kết hợp điều khiển tuyến tính cần ma sát ổn định.
3.4. Van bướm điện inox (motorized)
Động cơ điện nhạy với mô-men tăng bất thường; seat phải ổn định ma sát, không “kẹt cọ” theo thời gian.
- Bối cảnh: tần suất thao tác cao, yêu cầu giữ vị trí chính xác.
- Khuyến nghị:
- EPDM: nước, hơi mức vừa; đóng/mở hoặc điều tiết thô.
- PTFE: hóa chất, dầu, dung môi; dải nhiệt cao, yêu cầu chống bám dính.
![]() |
| Lựa chọn gioăng theo từng loại van bướm inox |
4. So sánh tổng hợp EPDM và PTFE cho van bướm inox
Bảng dưới đây giúp “chốt nhanh” vật liệu seat theo điều kiện thực tế. Hãy đối chiếu từng tiêu chí trước khi đặt hàng.
| So sánh tổng hợp EPDM và PTFE | ||
| Tiêu chí | EPDM | PTFE (Teflon) |
| Vật liệu | Cao su tổng hợp | Polytetrafluoroethylene |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C → 120°C | -50°C → 200°C |
| Kháng hóa chất | Tốt với nước, hơi, axit nhẹ, kiềm | Rất tốt với hầu hết hóa chất, dung môi, axit và kiềm |
| Độ bền cơ học | Dẻo, chịu nén tốt | Cứng, ít đàn hồi |
| Ứng dụng phổ biến | Nước, hơi,.... | Hóa chất, môi trường ăn mòn mạnh,... |
| Ưu điểm | Chi phí thấp, kín tốt, dễ thay thế | Chịu nhiệt cao, kháng hóa chất mạnh, tuổi thọ lâu dài |
| Nhược điểm | Nhiệt độ cao và hóa chất mạnh sẽ giảm tuổi thọ | Giá thành cao hơn, khó gia công hơn |
5. Gợi ý lựa chọn theo môi trường làm việc
Để ra quyết định nhanh và đúng ngay lần đầu, hãy đối chiếu chất lưu – nhiệt – áp – tần suất vận hành theo các gợi ý sau.
- Chọn EPDM khi:
- Hệ nước sạch/nước thải đã xử lý/khí nén/hơi nóng nhẹ (≤ ~120°C).
- Không tiếp xúc dầu, dung môi hydrocarbon hay hóa chất mạnh.
- Ưu tiên chi phí tối ưu, cần độ đàn hồi cao để bù sai lệch lắp đặt nhỏ, vận hành đóng/mở hoặc điều tiết thô.
- Chọn PTFE khi:
- Có hóa chất, dung môi, axit/kiềm, hoặc yêu cầu vệ sinh – chống bám dính.
- Nhiệt độ làm việc cao hơn dải EPDM (lên tới ~200°C, tùy cấu hình seat/nhà SX).
- Hệ vận hành liên tục, cần ma sát ổn định cho điều tiết mượt, giảm bám cặn và lão hóa.
- Gợi ý chung cho tương lai:
- Nếu dự kiến mở rộng dải hóa chất/nhiệt trong 6–18 tháng tới, cân nhắc PTFE ngay từ đầu để tránh thay vật liệu sau này.
- Với tuyến áp cao/điều tiết liên tục, xác minh đồng tâm – độ phẳng mặt bích – mô-men siết trước khi chốt PTFE để tránh rò viền do đàn hồi thấp.
Checklist 60 giây trước khi đặt hàng seat:
- Tmax thực tế (không chỉ danh định) và chu kỳ CIP/SIP (nếu có)?
- Áp suất làm việc & kiểu vận hành: on/off hay điều tiết?
- Vật liệu đĩa/thân (304, 316/316L) có tương thích seat?
- Kế hoạch mở rộng công nghệ trong 12 tháng tới?
6. Liên hệ tư vấn & báo giá van bướm inox
Chưa chắc loại gioăng nào phù hợp? Hãy để kỹ sư vật liệu–quy trình đồng hành cùng bạn từ bước đầu.
- VANVNC phân phối van bướm inox và gioăng EPDM/PTFE chính hãng.
- Giải pháp đồng bộ: tư vấn kỹ thuật (vật liệu–nhiệt–áp), đề xuất cấu hình theo on/off hoặc điều tiết, báo giá nhanh, giao hàng toàn quốc.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:[/mota]
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
TUYỂN DỤNG



