Thông số kỹ thuật của van bướm inox tay kẹp:
- Chất liệu: Inox 304, inox 316
- Chất liệu gioăng: Teflon (PTFE)
- Kích thước có sẵn: DN40 – DN200
- Nhiệt độ làm việc: -10ºC – 220ºC
- Bộ phận điều khiển: Tay kẹp mỏ vịt
- Kiểu lắp đặt: Wafer
- Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, xăng dầu, khí...
- Xuất xứ: Trung Quốc
Trước khi chọn mua, hiểu rõ thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của van bướm inox tay kẹp giúp bạn tối ưu độ kín khít, độ bền và hiệu quả vận hành của tuyến công nghiệp.
- Phạm vi ứng dụng: Van bướm inox tay kẹp dùng rộng rãi trong nước sạch/nước kỹ thuật, khí nén, HVAC, PCCC, làm mát tuần hoàn, hóa chất nhẹ, dầu nhẹ.
- Mục tiêu bài viết: Làm rõ tiêu chuẩn – ý nghĩa – cách kiểm tra thực tế để chọn đúng model ngay từ đầu, tránh cấn đĩa, rò mép hay lão hóa seat sớm.
1. Van bướm inox tay kẹp là gì? (kiểu wafer)
Định nghĩa & vai trò của van bướm inox tay kẹp trong hệ thống đường ống inox công nghiệp.
a) Cấu tạo & cơ chế vận hành
- Thành phần chính: Thân van – đĩa – trục – gioăng làm kín (seat) – tay kẹp (lever).
- Đóng/mở 1/4 vòng (90°): Tay kẹp có chốt định vị theo nấc, thao tác nhanh, phù hợp ON/OFF thường xuyên.
- Kín khít: Mép đĩa ép vào seat để tạo kín; độ kín phụ thuộc độ phẳng bích – căn tâm – mô-men siết đúng quy trình.
b) Kiểu lắp đặt wafer (kẹp giữa hai mặt bích)
- Lắp giữa bích JIS/DIN/ANSI: Thân wafer đặt giữa hai mặt bích inox và cố định bằng bu lông–êcu; gọn, nhẹ, dễ bảo trì.
- Lưu ý căn tâm: Không đồng tâm hoặc siết lệch có thể làm cạ bích/ống, gây rò mép và hư seat.
c) Ưu điểm vận hành
- Gọn – tiết kiệm không gian: Hợp với skid, tuyến nhánh, phòng máy chật.
- Đóng/mở nhanh: Thuận tiện thao tác thường xuyên, cô lập tuyến để bảo trì.
- Bảo trì đơn giản: Dễ kiểm tra seat, tay kẹp, phớt trục; thuận tiện re-torque bu lông sau 24–48h vận hành.
d) Phạm vi dùng & giới hạn (công nghiệp)
- Thích hợp: Nước kỹ thuật, nước làm mát, HVAC, PCCC, khí nén, hóa chất nhẹ, dầu nhẹ (tùy seat).
- Cần cân nhắc: DN lớn/ΔP cao hoặc vị trí dead-end → xem xét lug/flanged; môi trường clorua/ăn mòn → ưu tiên inox 316.
![]() |
| Van bướm inox tay kẹp là gì? |
2. Bảng thông số kỹ thuật tiêu chuẩn (đọc nhanh & kiểm thực tế)
2.a) Vật liệu & thiết kế
- Thân (Body): Inox 304 / Inox 316
- Đĩa (Disc): Inox 304 / Inox 316
- Nên đồng bộ vật liệu với thân để giảm pin ăn mòn.
- Kiểm bề mặt đĩa mịn đều để tránh xước seat.
- Seat (gioăng làm kín): PTFE (Teflon)
- Đặc tính: chịu nhiệt ~220 °C, kháng hóa chất, ít bám dính.
- Lưu ý: không thay bằng EPDM trong ca nhiệt/hoá chất “nặng”; nếu bắt buộc dùng EPDM → xác nhận nhiệt/hoá chất trước.
- Chuẩn kết nối: Wafer giữa bích JIS / DIN / ANSI
- Kiểm PCD – số lỗ – độ dày bích có khớp tiêu chuẩn.
- Nếu cần tháo 1 phía/dead-end → cân nhắc chuyển Lug/Flanged.
2.b) Dải làm việc
- Kích thước danh nghĩa (DN): DN40 – DN200
- DN nhỏ (40–100): tuyến nhánh, skid, không gian hẹp.
- DN lớn (125–200): xem ΔP và mô-men tay; có thể cần gear nếu nặng.
- Áp suất làm việc: PN10 (≤10 bar)
- Hệ có bơm áp/đột biến: cân nhắc bảo vệ búa nước & biên an toàn.
- Nhiệt độ làm việc: –10 °C → 220 °C
- <0 °C: kiểm rủi ro đóng băng & co ngót seat.
- >150 °C: bắt buộc PTFE hoặc vật liệu chịu nhiệt tương đương.
2.c) Vận hành & điều khiển
- Tay kẹp (Clamp lever) có khóa nấc
- Đóng/mở 1/4 vòng (90°), ON/OFF nhanh.
- Chốt nấc giữ góc mở cố định; không thay thế cho van điều tiết chính xác.
- Yêu cầu lắp đặt để đạt kín khít
- Căn tâm chuẩn: thân–bích–ống trùng tâm, đĩa không cạ ID bích/ống.
- Siết chéo – từng bước: 30% → 60% → 100% mô-men; re-torque sau 24–48 h.
- Bề mặt bích sạch–phẳng–khô: tránh xước, dầu mỡ làm hở mép.
2.d) Ứng dụng & xuất xứ
- Ứng dụng công nghiệp điển hình
- PCCC, khí nén, hóa chất nhẹ, dầu nhẹ.
- Vị trí thao tác thường xuyên, cần đóng/mở nhanh & gọn.
- Xuất xứ phổ biến & giấy tờ
- Trung Quốc (đa dạng mẫu & dải DN).
- Yêu cầu CO–CQ: xác thực SUS304/316, seat PTFE, tiêu chuẩn bích.
- Checklist kiểm thực tế (tại kho/hiện trường)
- Kiểm dập/khắc SUS304/316 trên thân/đĩa; ký hiệu PTFE trên seat.
- Đo DN đường ống, so PCD & số lỗ bích với catalo.
- Gạt thử full hành trình: cảm giác không rít/khựng; nếu nặng tay → kiểm lệch tâm/seat sai.
- Quan sát vòng tiếp xúc seat sau vài chu kỳ để phát hiện sớm rò mép.
![]() |
| Thông số tiêu chuẩn của van bướm inox tay kẹp |
3) Hướng dẫn chọn nhanh theo thông số (Decision rules)
- Bước 1: Xác định DN & áp suất hệ thống
- DN đường ống thực tế: đo tại hiện trường (đường kính trong, chuẩn bích JIS/DIN/ANSI).
- Áp suất làm việc (P_work): so với PN10; nếu có xung áp/búa nước → thêm biên an toàn.
- Bước 2: Xác định môi trường & nhiệt độ
- Nước kỹ thuật / khí nén / dầu nhẹ: vật liệu khuyến nghị SUS304 + seat PTFE.
- Hóa chất nhẹ / nước mặn / clorua: ưu tiên SUS316 + seat PTFE.
- T > 150 °C: bắt buộc PTFE (hoặc seat chịu nhiệt tương đương); xem xét che chắn nhiệt cho tay kẹp.
- Bước 3: Chọn kiểu truyền động
- Tay kẹp (lever): ON/OFF nhanh, DN ≤ 150 là đẹp; DN lớn/ΔP cao → cân nhắc gear.
- Yêu cầu điều tiết mượt: lever chỉ mang tính giữ nấc; muốn modulating → chọn gear/actuator.
- Bước 4: Kiểu lắp & ràng buộc cơ khí
- Wafer: tiết kiệm không gian; không dùng cho dead-end; yêu cầu căn tâm chuẩn.
- Nếu cần tháo 1 phía / dead-end / rung mạnh: chuyển lug hoặc flanged.
- Bước 5: Giấy tờ & nghiệm thu
- CO–CQ, datasheet, bản vẽ: khớp DN, chuẩn bích, vật liệu SUS304/316, seat PTFE.
- Test trước bàn giao: đóng/mở, kiểm rò mép/trục ở P_work, lưu mô-men siết.
4) Lưu ý kỹ thuật khi kiểm tra thực tế van bướm inox tay kẹp (On-site checklist)
- 5.1 Vật liệu – nhận dạng
- Kiểm dập/khắc trên thân/đĩa: SUS304 hoặc SUS316; trên seat ghi PTFE.
- Đối chiếu với CO–CQ và datasheet: sai khác → lập biên bản ngay.
- 5.2 Kích thước – chuẩn bích
- Đo DN, PCD, số lỗ, độ dày bích khớp tiêu chuẩn JIS/DIN/ANSI.
- Kiểm đường kính trong của bích/ống: không được nhỏ tới mức cạ đĩa khi quay.
- 5.3 Trạng thái cơ khí
- Gạt tay full 0–90°: không rít/khựng; nấc giữ ăn chắc.
- Quan sát vòng tiếp xúc trên seat sau vài chu kỳ: vệt đều, không xước/rách.
- 5.4 Lắp đặt – siết bu lông
- Căn tâm thân–bích–ống; mở đĩa 10–15° khi đưa van vào vị trí.
- Siết chéo – từng bước (≈30% → 60% → 100% mô-men). Re-torque sau 24–48 h.
- 5.5 An toàn & vận hành
- Bố trí khoảng hở tay gạt đủ 0–90°, tránh va chạm.
- Tuyến rung mạnh: thêm gối đỡ, kiểm siết định kỳ.
![]() |
| Lưu ý kỹ thuật khi kiểm tra thực tế van bướm inox tay kẹp |
5) Các lỗi thường gặp & khắc phục nhanh (Field troubleshooting)
- 6.1 Rò mép sau lắp
- Nguyên nhân: bích bẩn, lệch tâm, siết lệch, seat xoắn.
- Khắc phục: tháo – vệ sinh – căn lại – siết chéo 3 bước; kiểm lại vòng tiếp xúc.
- 6.2 Đĩa bị cạ khi đóng/mở
- Nguyên nhân: ID bích/ống quá nhỏ, đĩa không mở 10–15° khi đưa vào, lệch tâm.
- Khắc phục: nới bu lông – căn lại – kiểm ID bích/ống – vê ba via nếu cần (theo quy trình).
- 6.3 Rò trục (stem)
- Nguyên nhân: phớt trục mòn, quá lực vận hành.
- Khắc phục: thay phớt; kiểm tra mô-men tay; nếu chu kỳ dày → cân nhắc gear/actuator.
- 6.4 Bu lông lỏng sau vài ngày
- Nguyên nhân: rung tuyến, chưa re-torque.
- Khắc phục: re-torque nhẹ–đều; bổ sung gối đỡ/kẹp chống rung.
- 6.5 Chọn sai vật liệu
- Nguyên nhân: dùng 304 + EPDM cho nước mặn/hoá chất → nhanh hỏng.
- Khắc phục: chuyển 316 + PTFE; rà lại bảng tương thích hóa chất & nhiệt.
6) Liên hệ tư vấn & báo giá van bướm inox tay kẹp
Van bướm inox tay kẹp kiểu wafer cho nước/PCCC/khí nén/hóa chất nhẹ, CO–CQ đầy đủ.
- DN & chuẩn bích (JIS/DIN/ANSI – PCD, số lỗ)
- Áp suất & nhiệt độ làm việc
- Môi chất (nước, khí nén, dầu nhẹ, loại hóa chất)
- Yêu cầu thêm (dead-end/rung cao/gear–actuator)
Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ báo giá chi tiết và nhanh chóng:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
TUYỂN DỤNG



