Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Mặt bích JIS 16K inox

[giaban]63.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 63.000 VND
Chất liệu: Inox 304
Tiêu chuẩn: JIS 16K
Kích thước: DN15 - DN300
Áp lực làm việc: Max 16 bar
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất[/tomtat]
[mota]

1. Giới thiệu về mặt bích JIS 16K inox

Trong hệ thống đường ống công nghiệp, việc lựa chọn đúng loại mặt bích quyết định đến độ kín khít, an toàn và tuổi thọ của toàn bộ thiết bị. Một trong những loại được sử dụng phổ biến tại Việt Nam là mặt bích JIS 16K inox.

“16K” là cấp áp lực trung – cao trong hệ tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standard), với khả năng chịu được áp suất danh định khoảng 16 kgf/cm² (~16 bar). Đây là mức áp suất thường gặp trong các nhà máy hơi nước, xử lý nước công nghiệp, dầu khí và hóa chất.

Điểm nổi bật của mặt bích JIS 16K inox là sự cân bằng: không quá dày, nặng và tốn chi phí như JIS 20K, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu áp lực tốt hơn JIS 10K. Chính vì vậy, 16K được coi là “chuẩn trung gian tối ưu” cho nhiều hệ thống công nghiệp.

Mặt bích JIS 16K inox là gì?
Mặt bích JIS 16K inox là gì?

2. Tiêu chuẩn JIS và đặc điểm cấp áp lực 16K

2.1. Ý nghĩa ký hiệu K trong JIS

Trong tiêu chuẩn JIS, các cấp áp lực được ký hiệu bằng “K” (viết tắt của kilograme-force per square centimeter). Các cấp thông dụng gồm: 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K.

  • 10K = ~10 bar, dùng cho áp lực thấp – trung bình.
  • 16K = ~16 bar, mức trung – cao, dùng phổ biến trong nhiều hệ thống.
  • 20K trở lên = chuyên cho áp lực cao, đặc thù công nghiệp nặng.

2.2. Đặc điểm riêng của 16K so với 10K và 20K

  • So với mặt bích JIS 10K: 16K có độ dày lớn hơn, số lỗ bulông nhiều hơn, khả năng chịu áp cao hơn.
  • So với mặt bích JIS 20K: 16K mỏng và nhẹ hơn, giúp giảm chi phí và dễ thao tác lắp đặt hơn, nhưng vẫn đáp ứng an toàn cho hầu hết hệ thống áp lực trung – cao.
  • Đây là lý do 16K được chọn trong nhiều nhà máy: vừa kinh tế, vừa đảm bảo an toàn.

3. Cấu tạo và đặc điểm nhận dạng

Mặt bích JIS 16K inox có cấu tạo tương tự các cấp khác, nhưng điểm khác biệt chính nằm ở độ dày và bố trí bulông.

Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 16K inox
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 16K inox

3.1. Thân mặt bích

  • Được tiện từ thép không gỉ (inox 304 hoặc inox 316).
  • Độ dày trung bình: 12–35 mm tùy DN.
  • Thiết kế cân đối giúp vừa chịu áp vừa hạn chế trọng lượng.

3.2. Lỗ bulông

  • Bố trí đều trên vòng tròn, số lượng lỗ nhiều hơn JIS 10K.
  • Với cùng DN, JIS 16K có bulông đường kính lớn hơn, tăng khả năng chịu lực siết.

3.3. Bề mặt tiếp xúc

  • Có thể dạng Flat Face (FF) hoặc Raised Face (RF).
  • Raised Face phổ biến hơn cho cấp áp lực từ 16K trở lên vì tăng khả năng kín khít nhờ tập trung lực siết lên gioăng.

3.4. Đặc điểm nhận dạng

  • Trên mặt bích thường có khắc nổi “JIS 16K” kèm mác thép “SUS304” hoặc “SUS316”.
  • Độ dày trung bình nằm giữa 10K và 20K, dễ phân biệt.

4. Vật liệu chế tạo của mặt bích JIS 16K inox

Mặt bích JIS 16K inox nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chống chịu với các loại hoá chất gây rỉ sét và ăn mòn. Tuy nhiên không phải loại inox nào cũng có khả năng chống chịu như nhau, hãy cùng VANVNC phân tích kỹ 2 mác inox phổ biến trong chế tạo mặt bích inox.

4.1. Inox 304

  • Thành phần: 18% Cr, 8% Ni.
  • Ưu điểm: giá thành thấp, dễ gia công, đủ bền trong môi trường thường.
  • Hạn chế: dễ bị pitting corrosion trong môi trường có ion Cl⁻ (nước muối, nước biển).

4.2. Inox 316

  • Thành phần: chứa thêm 2–3% Mo (Molypden).
  • Ưu điểm: chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, kiềm, nước biển.
  • Ứng dụng: thường được ưu tiên cho mặt bích JIS 16K lắp trong hệ thống hóa chất, dầu khí.

4.3. So sánh inox 304 và inox 316

  • Nếu hệ thống là nước sạch, khí nén khô, áp lực 16 bar → inox 304 là giải pháp tiết kiệm.
  • Nếu môi trường là hóa chất, nước biển, dầu khí → inox 316 gần như bắt buộc để đảm bảo tuổi thọ.

5. Phân loại mặt bích JIS 16K inox

Tương tự các cấp khác, mặt bích JIS 16K inox có nhiều kiểu để phù hợp từng ứng dụng.

5.1. Slip On (SO)

  • Ống inox công nghiệp được trượt vào lỗ rồi hàn cố định.
  • Ưu điểm: dễ căn chỉnh, giá rẻ.
  • Nhược điểm: không bền bằng Weld Neck.

5.2. Weld Neck (WN)

  • Có cổ vát hàn, hàn xuyên thấu vào ống.
  • Ưu điểm: độ bền cao, phù hợp áp lực trung – cao như 16K.
  • Thường dùng trong hơi nóng, dầu khí.

5.3. Blind (BL)

  • Dạng đĩa đặc bịt kín cuối đường ống.
  • Tiện cho việc thử áp, bảo dưỡng.

5.4. Threaded (TH)

  • Có ren bên trong, vặn trực tiếp với ống ren.
  • Ít dùng cho áp lực cao, chỉ cho DN nhỏ.

5.5. Lap Joint (LJ)

  • Dùng kèm với Stub End.
  • Linh hoạt tháo lắp, tiết kiệm chi phí inox cho DN lớn.

6. Bảng kích thước và thông số JIS 16K

Bảng kích thước là tài liệu bắt buộc khi lựa chọn mặt bích, bởi chỉ cần sai lệch vài mm ở vòng bulông hoặc độ dày cũng khiến không lắp được với ống và phụ kiện.

6.1. Các yếu tố chính trong bảng kích thước

  • OD (Outside Diameter – đường kính ngoài): thể hiện kích thước tổng thể của mặt bích.
  • ID (Inside Diameter – đường kính trong): phải khớp chính xác với ống để không tạo gờ cản dòng.
  • PCD (Pitch Circle Diameter – đường kính vòng lỗ bulông): đường tròn đi qua tâm các lỗ bulông, quyết định độ đồng bộ khi lắp ghép.
  • t (Thickness – độ dày): cấp 16K dày hơn 10K, nhưng mỏng hơn 20K, đảm bảo chịu áp mà không quá nặng.

6.2. bảng tra kích thước mặt bích JIS 16K inox

Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 16K inox
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 16K inox
Bảng tra kích thước mặt bích JIS 16K inox chi tiết
Bảng tra kích thước mặt bích JIS 16K inox chi tiết

6.3. So sánh với 10K và 20K

  • So với 10K: JIS 16K dày hơn, số lỗ bulông nhiều hơn → chịu áp lực tốt hơn.
  • So với 20K: JIS 16K mỏng hơn, nhẹ hơn, giúp giảm giá thành và dễ lắp đặt.

👉 Như vậy, 16K được xem là “giải pháp trung gian” cho những hệ thống vừa yêu cầu chịu áp, vừa cần tối ưu chi phí.

7. Ưu điểm của mặt bích JIS 16K inox

7.1. Cân bằng giữa độ dày và trọng lượng

Không quá nặng như 20K nhưng vẫn bền chắc hơn 10K, giúp tiết kiệm vật liệu mà vẫn đảm bảo an toàn.

7.2. Chống ăn mòn tốt

Với vật liệu inox 304/316, mặt bích JIS 16K inox có tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp, kể cả khi tiếp xúc với hơi nóng hoặc dung dịch ăn mòn.

7.3. Phổ biến trong nhiều lĩnh vực

JIS là chuẩn phổ biến tại Việt Nam, 16K đặc biệt thường gặp ở các dự án nhà máy Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc. Việc thay thế và bảo trì dễ dàng do nguồn cung dồi dào.

7.4. Dễ lắp đặt, tháo bảo trì

Cấu tạo tiêu chuẩn, bulông phân bố đều giúp thao tác lắp đặt đơn giản, giảm thời gian ngừng máy khi cần thay thế phụ kiện.

8. Ứng dụng thực tế

Mặt bích JIS 16K inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chịu áp trung – cao.

8.1. Ngành nước và xử lý nước

  • Kết nối ống cấp nước áp lực cao.
  • Hệ thống xử lý nước thải, đòi hỏi độ kín tốt.

8.2. Công nghiệp hơi nóng – nồi hơi

  • Dẫn hơi bão hòa, hơi quá nhiệt áp suất 10–16 bar.
  • Yêu cầu độ bền cơ học và chịu nhiệt ổn định.

8.3. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Dẫn dầu, khí, dung môi, axit, kiềm.
  • Với môi trường khắc nghiệt, inox 316 được ưu tiên để chống ăn mòn.

9. Những lỗi thường gặp khi sử dụng

9.1. Siết bulông không đều

Siết bulông lệch khiến gioăng bị ép không đồng đều, gây rò rỉ.
👉 Cần siết theo hình chữ thập, từng vòng một, lực đều nhau.

9.2. Chọn sai vật liệu inox

  • Dùng inox 304 trong môi trường hóa chất mạnh → nhanh hỏng.
  • Trong trường hợp này, cần chọn inox 316 để đảm bảo tuổi thọ.

9.3. Sai kích thước DN hoặc chuẩn kết nối

Lắp JIS 16K với hệ ANSI hoặc BS → không trùng lỗ bulông, không kín.
👉 Trước khi mua, phải xác định rõ hệ tiêu chuẩn.

9.4. Bề mặt bích cong vênh

Do vận chuyển, va đập hoặc gia công kém.
👉 Trước lắp cần kiểm tra độ phẳng, nếu cong phải gia công lại.

10. Hướng dẫn lựa chọn mặt bích JIS 16K inox

Mặt bích JIS 16K inox
Mặt bích JIS 16K inox

10.1. Theo áp lực hệ thống

Nếu hệ thống hoạt động ở mức 10–16 bar, JIS 16K là lựa chọn tối ưu, không cần dùng đến 20K.

10.2. Theo môi trường làm việc

  • Nước sạch, khí nén: inox 304 đủ dùng.
  • Hóa chất, dầu khí, nước biển: nên chọn inox 316.

10.3. Theo kích thước đường ống

  • DN nhỏ có thể dùng Slip On.
  • DN lớn (≥ DN200) nên chọn Weld Neck để đảm bảo an toàn.

10.4. Theo kiểu kết nối

  • Slip On: dễ căn chỉnh, chi phí rẻ.
  • Weld Neck: bền chắc, chịu áp lực cao.
  • Blind: bịt kín đầu đường ống.

11. Lưu ý khi lắp đặt

Để hệ thống đường ống sử dụng mặt bích JIS 16K inox vận hành an toàn và bền lâu, khâu lắp đặt phải được thực hiện cẩn thận theo đúng quy trình kỹ thuật.

11.1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra mặt bích: đảm bảo không bị cong vênh, nứt, rỗ bề mặt.
  • Vệ sinh sạch: loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, han gỉ trên mặt tiếp xúc.
  • Chọn gioăng phù hợp: với JIS 16K thường dùng gioăng cao su chịu nhiệt, PTFE hoặc graphite tùy môi trường.

11.2. Trong quá trình siết bulông

  • Nguyên tắc đối xứng: siết theo hình chữ thập, tăng lực dần đều từng vòng.
  • Sử dụng cờ lê lực: để đảm bảo moment siết đồng đều, tránh siết quá chặt gây biến dạng.
  • Không siết một bên trước: dễ làm lệch mặt bích, gây rò rỉ.

11.3. Kiểm tra sau lắp đặt

  • Thử áp suất: bơm thử thủy lực hoặc khí nén để kiểm tra độ kín.
  • Quan sát rung động: nếu thấy rung mạnh, cần kiểm tra lại bulông và gioăng.
  • Theo dõi trong 24h đầu: để kịp thời phát hiện rò rỉ nhỏ.

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

❓ Mặt bích JIS 16K khác JIS 10K ở điểm nào?
→ JIS 16K dày hơn, bulông nhiều hơn, chịu được áp suất cao hơn (16 bar so với 10 bar).

❓ So với JIS 20K, mặt bích 16K có yếu hơn nhiều không?
→ 20K chịu được áp suất cao hơn, nhưng 16K đã đủ cho hầu hết hệ thống hơi, nước, hóa chất áp lực trung – cao. 16K nhẹ hơn, rẻ hơn, dễ lắp đặt.

❓ Nên chọn inox 304 hay inox 316 cho JIS 16K?
→ Nếu môi trường là nước sạch, khí nén → inox 304 đủ dùng. Nếu hóa chất, dầu khí, nước biển → inox 316 bắt buộc.

❓ Có thể thay thế JIS 16K bằng tiêu chuẩn khác (ANSI, BS) không?
→ Không nên. Mặc dù có loại tương đương áp lực (ví dụ ANSI 150LB ~ JIS 10K, ANSI 300LB ~ JIS 20K) nhưng bố trí lỗ bulông khác, không lắp vừa.

❓ Mặt bích JIS 16K inox thường dùng cho đường ống DN nào?
→ Có đầy đủ size từ DN15 đến DN600. Tuy nhiên, thường dùng nhiều ở DN50 – DN300 trong các hệ thống công nghiệp.

13. Liên hệ mua hàng tại VANVNC

Để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, việc chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng. VANVNC là đơn vị chuyên cung cấp mặt bích JIS 16K inox chất lượng cao, với nhiều lợi thế vượt trội:

Mặt bích JIS Inox tại VANVNC
Mặt bích JIS Inox tại VANVNC

13.1. Nguồn gốc rõ ràng, CO–CQ đầy đủ

Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Mỗi lô hàng đều có CO–CQ minh bạch, đảm bảo truy xuất nguồn gốc.

13.2. Kho hàng đa dạng, số lượng lớn

VANVNC luôn duy trì kho với đầy đủ size DN15 – DN300, đủ các kiểu Slip On, Weld Neck, Blind, Threaded, Lap Joint, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu từ dự án nhỏ đến công trình lớn.

13.3. Uy tín thương hiệu

VANVNC đã thành công trong nhiều dự án trọng điểm và cũng đang là đối tác của các công ty, tập đoàn lớn như: Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam, Tổng công ty cổ phần bia-rượu-nước giải khát Hà Nội (Habeco),... Đây là minh chứng rõ ràng cho năng lực cung ứng và uy tín trên thị trường.

13.4. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của VANVNC sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng loại bích theo áp lực, môi trường và kích thước, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn vận hành.

👉 Liên hệ ngay với VANVNC để được tư vấn và báo giá chi tiết về mặt bích JIS 16K inox.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

Đánh giá Mặt Bích JIS 16K Inox 304

Viết đánh giá
BACK TO TOP