Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

  
 [tomtat]

Để lựa chọn đúng loại ống inox phù hợp, kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản sau:

  • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
  • Vật liệu: Inox 304, inox 316
  • Tiêu chuẩn: SCH10SCH40SCH80
  • Độ dày thành ống: 1.65 mm – 9.53 mm (tuỳ theo SCH)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m (có thể cắt theo yêu cầu dự án)
  • Bề mặt (Surface Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội)
  • Xuất xứ:Trung Quốc
 [/tomtat]
    [mota]

    1. Ống đúc inox công nghiệp là gì?

    Ống đúc inox công nghiệp là loại ống thép không gỉ được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối (seamless) từ billet thép không gỉ. Khác với ống hàn inox – vốn được tạo thành từ cuộn thép dập rồi hàn dọc hoặc hàn xoắn, ống đúc inox công nghiệp không có mối hàn, nhờ đó cấu trúc vật liệu đồng nhất hơn, loại bỏ điểm yếu tại đường hàn và đảm bảo khả năng chịu áp lực cao vượt trội.

    Đặc trưng của ống đúc inox công nghiệp là:

    • Độ bền cơ học cao, có thể vận hành trong môi trường áp lực lớn.
    • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, axit, kiềm.
    • Chịu được nhiệt độ cao và biến đổi nhiệt khắc nghiệt.

    Chính nhờ những đặc tính trên, ống đúc inox công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, nồi hơi, nhà máy năng lượng, cơ khí chế tạo và nhiều ngành công nghiệp nặng khác.

    Ống đúc inox công nghiệp là gì

    2. Thông số kỹ thuật cơ bản của ống đúc inox công nghiệp

    Để lựa chọn đúng loại ống inox phù hợp, kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản sau:

    • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
    • Vật liệu: Inox 304, inox 316
    • Tiêu chuẩn: SCH10, SCH40, SCH80
    • Độ dày thành ống: 1.65 mm – 9.53 mm (tuỳ theo SCH)
    • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m (có thể cắt theo yêu cầu dự án)
    • Bề mặt (Surface Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội)
    • Xuất xứ:Trung Quốc

    👉 Các thông số trên không chỉ quyết định đến độ bền, khả năng chịu áp lực của ống, mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí và tuổi thọ thiết bị trong hệ thống công nghiệp.

    Thông số kỹ thuật ống đúc inox công nghiệp

    3. Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của ống đúc inox công nghiệp

    Trước khi ứng dụng trong các hệ thống đường ống phức tạp, cần hiểu rõ cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của ống đúc inox công nghiệp.

    3.1. Quy trình sản xuất

    Ống đúc inox được chế tạo theo quy trình:

    1. Billet thép không gỉ → Nung ở nhiệt độ cao.
    2. Ép đùn – kéo dài: billet được ép đùn xuyên tâm để tạo lỗ rỗng.
    3. Gia công nguội: kéo, cán, ủ để đạt kích thước chính xác.
    4. Xử lý nhiệt: tăng cơ tính, giảm ứng suất.
    5. Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm, chụp X-quang để phát hiện khuyết tật.

    3.2. Đặc tính cơ học

    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa (Inox 304), ≥ 520 MPa (Inox 316).
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
    • Độ cứng Brinell (HB): ~ 201.
    • Độ giãn dài sau khi kéo: 40% (304), 45% (316).
    Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật ống đúc inox công nghiệp

    3.3. Khả năng chịu nhiệt

    • Hoạt động ổn định tới 870°C (gián đoạn) và 925°C (liên tục).
    • Inox 316 chịu nhiệt tốt hơn 304 nhờ có Molypden.

    3.4. Thành phần hóa học

    Thành phần Inox 304 Inox 316
    C (Carbon) ≤ 0.08% ≤ 0.08%
    Cr (Chromium) 18–20% 16–18%
    Ni (Nickel) 8–10.5% 10–14%
    Mo (Molybdenum) 2–3%

    👉 Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ, Niken tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, Molypden (ở inox 316) tăng khả năng chống pitting trong môi trường có ion Clorua.

    4. Vật liệu chế tạo ống đúc inox công nghiệp

    4.1 Inox 304

    • Thành phần hóa học:
      • Cr: 18–20%
      • Ni: 8–10.5%
      • C ≤ 0.08% (304)
    • Đặc điểm kỹ thuật:
      • Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, ngăn ăn mòn.
      • Niken giúp tăng độ dẻo, chống gỉ sét.
    • Cơ tính:
      • Độ bền kéo tối thiểu: 515 MPa
      • Độ giãn dài: ≥ 40%
    • Ứng dụng: dẫn nước, khí, hóa chất nhẹ, kết cấu cơ khí.

    4.2 Inox 316

    • Thành phần hóa học:
      • Cr: 16–18%
      • Ni: 10–14%
      • Mo: 2–3%
      • C ≤ 0.08% (316), ≤ 0.03% (316L)
    • Đặc điểm kỹ thuật:
      • Molypden tăng khả năng kháng ăn mòn rỗ trong môi trường chứa ion Cl⁻.
      • 316L hàn tốt hơn, ít bị nứt do nhạy cảm cacbit.
    • Cơ tính:
      • Độ bền kéo tối thiểu: 485 MPa
      • Độ giãn dài: ≥ 40%
    • Ứng dụng: hệ thống hóa chất, dầu khí, đường ống ven biển, nhà máy xử lý nước.
    Vật liệu chế tạo ống inox công nghiệp

    5. Tiêu chuẩn SCH (Schedule) trong ống đúc inox công nghiệp

    Một trong những yếu tố quan trọng khi thiết kế và lắp đặt ống đúc inox công nghiệp là độ dày thành ống (Wall Thickness), được quy định theo SCH – Schedule.

    • Ống SCH10: thành mỏng, dùng cho lưu chất áp suất thấp, chi phí tối ưu.
    • Ống SCH40: chuẩn thông dụng nhất, cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu áp lực.
    • Ống SCH80: thành dày, chịu áp lực cao, phù hợp dầu khí, nồi hơi, hóa chất mạnh.

    👉 Kỹ sư cần tính toán áp suất làm việc (Working Pressure) và môi trường ăn mòn để chọn SCH phù hợp, tránh tình trạng ống quá mỏng dễ hỏng, hoặc ống quá dày gây tốn kém chi phí.

    Tiêu chuẩn SCH của ống inox công nghiệp

    6. Ứng dụng thực tế của ống đúc inox công nghiệp

    Ống inox công nghiệp không chỉ được sử dụng trong những hệ thống áp lực cao, mà còn hiện diện ở nhiều lĩnh vực khác nhau:

    • Dầu khí & Hóa chất: đường ống dẫn dầu, khí, axit, kiềm.
    • Năng lượng & Nồi hơi: chịu nhiệt, chịu áp cao trong lò hơi, turbine.
    • Xây dựng & Kết cấu: khung giàn, trụ chống, kết cấu ngoài trời.
    • Cơ khí chế tạo: linh kiện máy móc, ống dẫn thủy lực.
    • Xử lý nước & Môi trường: hệ thống ống thải, nước biển.
    Ứng dụng ống đúc inox công nghiệp

    7. Lưu ý khi lựa chọn ống đúc inox công nghiệp

    Để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, kỹ sư cần lưu ý:

    • Xác định đúng môi trường: nếu có Clorua → ưu tiên inox 316/316L.
    • Tính toán áp suất: chọn SCH phù hợp.
    • Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ: đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
    • Thử áp lực (Hydrotest): đảm bảo ống đạt yêu cầu chịu áp lực.
    Lưu ý khi chọn ống đúc inox công nghiệp

    8. Mua ống đúc inox công nghiệp ở đâu chất lượng?

    Khi lựa chọn đơn vị cung cấp, không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn cần đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

    VANVNC – Đối tác tin cậy cho các dự án công nghiệp:

    • Cung cấp đầy đủ size ống đúc inox công nghiệp: Từ DN15-DN200, SCH10/40/80.
    • Hàng nhập khẩu chính hãng, CO-CQ đầy đủ, kiểm định rõ ràng.
    • Kho hàng sẵn số lượng lớn, đáp ứng tiến độ dự án.
    • Đối tác lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Dược Hoa Linh, IDP… tin dùng.
    • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm.

    👉 Nếu bạn đang cần ống đúc inox công nghiệp chất lượng cao, giá hợp lý, hãy truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay hôm nay để được báo giá chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ:
    [/mota]


    [tomtat]
    Thông số kĩ thuật của ống inox công nghiệp: 
    • Chất liệu: Inox 304 hoặc inox 316 
    • Kích thước: DN15 – DN200 
    • Cường độ kéo: 515 – 620 MPa 
    • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa 
    • Độ giãn dài: ≥ 40% 
    • Độ cứng: ≤ 95 HRB 
    • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, muối biển,… 
    • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc
     [/tomtat]
      [mota]

      Trong sản xuất công nghiệp, hệ thống đường ống là “mạch máu” dẫn truyền chất lỏng, khí, hơi nóng và cả hóa chất. Để đảm bảo độ bền và an toàn, ống inox công nghiệp được lựa chọn thay thế cho thép carbon hoặc nhựa thông thường.

      Khác với ống inox trang trí vốn thiên về thẩm mỹ, ống inox công nghiệp được thiết kế chú trọng khả năng chịu áp lực, kháng ăn mòn và tuổi thọ dài hạn, đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục trong môi trường khắc nghiệt.

      1. Ống inox công nghiệp là gì?

      Ống inox công nghiệp là loại ống thép không gỉ (stainless steel pipe) được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền cơ học, khả năng chịu áp suất, chống ăn mòn và tuổi thọ vận hành dài hạn. Khác với ống inox trang trí thiên về thẩm mỹ, ống inox công nghiệp tập trung hoàn toàn vào tính năng kỹ thuật và độ an toàn.

      Vật liệu chế tạo ống inox công nghiệp chủ yếu thuộc nhóm thép Austenitic, phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Hai mác thép này có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, tạo nên lớp màng oxit bền vững bảo vệ bề mặt ống:

      • Crom (Cr): giúp ngăn ngừa oxy hóa, chống gỉ sét.
      • Niken (Ni): tăng độ dẻo, độ dai và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường.

      Với inox 316, thành phần Molypden (Mo) bổ sung còn tăng khả năng chống rỗ và nứt do ion Clo, phù hợp môi trường biển và hóa chất mạnh.

      Ống inox công nghiệp là gì?
      Ống inox công nghiệp là gì?

      2. Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp

      Ống inox công nghiệp được chế tạo qua hai công nghệ chính: đúc (Seamless) và hàn (Welded). Mỗi loại có ưu thế riêng, tùy thuộc vào nhu cầu ứng dụng.

      2.1 Ống inox đúc (Seamless Pipe)

      • Kỹ thuật: Sản xuất từ phôi inox nguyên khối, nung nóng >1100°C rồi ép kéo tạo hình.
      • Đặc điểm: Không có đường hàn, bề mặt trong/ngoài đồng nhất, chịu áp lực cao, ít biến dạng khi vận hành.
      • Ứng dụng: Dùng trong hệ thống hơi nóng, dẫn dầu, khí nén, hóa chất ăn mòn.
      • Thương mại: Giá thành cao hơn, nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn, ít rủi ro sự cố.

      2.2 Ống inox hàn (Welded Pipe)

      • Kỹ thuật: Tấm inox cán phẳng được cuộn tròn rồi hàn dọc. Có thể hàn TIG hoặc MIG để tạo mối hàn chắc chắn.
      • Đặc điểm: Đa dạng quy cách, chiều dài tiêu chuẩn 6m, giá thành thấp hơn ống đúc.
      • Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước, ngành xây dựng, kết cấu phụ.
      • Thương mại: Linh hoạt cắt ghép, tối ưu chi phí cho công trình quy mô lớn.

      2.3 Công đoạn kiểm tra & hoàn thiện

      • Xử lý nhiệt (Heat Treatment): loại bỏ ứng suất dư, đảm bảo độ bền cơ học.
      • Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm phát hiện khuyết tật.
      • Thử thủy lực (Hydrostatic Test): đảm bảo không rò rỉ ở áp suất thiết kế.
      Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp

      3. Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp

      Chất lượng ống inox công nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào mác thép. Trong thực tế, inox 304 và inox 316 là hai lựa chọn chủ đạo.

      3.1 Inox 304 – Vật liệu tiêu chuẩn phổ thông

      Ống inox công nghiệp 304 là loại được sử dụng nhiều nhất nhờ tính cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.

      • Thành phần hóa học: 18–20% Crom, 8–10.5% Niken, hàm lượng Carbon ≤ 0.08%. Crom tạo lớp oxit bảo vệ, còn Niken tăng độ dẻo và khả năng chống gỉ.
      • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch, hơi ẩm; tuy nhiên hạn chế trong môi trường chứa ion Clo cao.
      • Khả năng chịu nhiệt: vận hành an toàn đến 870°C (ngắt quãng) và 925°C (liên tục).
      • Tính chất cơ học: độ bền kéo ≥ 515 MPa, độ giãn dài ~40%, dễ hàn TIG/MIG và gia công tạo hình.
      • Ứng dụng kỹ thuật: hệ thống nước sạch, đường ống dẫn khí, công trình xây dựng.

      3.2 Inox 316 – Vật liệu cho môi trường khắc nghiệt

      Khi làm việc trong điều kiện biển hoặc hóa chất mạnh, ống inox công nghiệp 316 là lựa chọn phù hợp hơn.

      • Thành phần hóa học: 16–18% Crom, 10–14% Niken, bổ sung 2–3% Molypden. Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và nứt ứng suất.
      • Khả năng chống ăn mòn: vượt trội so với inox 304, chịu tốt trong môi trường chứa Clo, muối biển, axit mạnh.
      • Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới 870°C, duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao.
      • Tính chất cơ học: độ bền kéo ≥ 515 MPa, dẻo dai, hàn tốt, khó bị nứt khi gia công.
      • Ứng dụng kỹ thuật: nhà máy hóa chất, công nghiệp dầu khí, hệ thống xử lý nước mặn.
      Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp
      Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp

      4. Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp – Phân loại theo SCH

      Khi thiết kế và lựa chọn ống inox công nghiệp, ngoài yếu tố mác thép (304, 316) thì độ dày thành ống cũng là thông số quan trọng quyết định khả năng chịu áp lực. Trong kỹ thuật, độ dày này được quy định theo chuẩn Schedule (SCH).

      SCH (Schedule) là ký hiệu dùng để phân loại độ dày thành ống theo tiêu chuẩn quốc tế, thường áp dụng trong tiêu chuẩn ASTM. Với cùng một đường kính danh nghĩa (DN), ống inox công nghiệp có thể có nhiều độ dày khác nhau, từ đó dẫn đến khả năng chịu áp lực và trọng lượng khác nhau.

      Ba loại SCH phổ biến nhất hiện nay là SCH10, SCH40SCH80.

      4.1 Ống inox công nghiệp SCH10 – Thành mỏng

      • Ống SCH10 thường có độ dày thành mỏng, trọng lượng nhẹ.
      • Kỹ thuật: dễ hàn, dễ uốn cong, giảm trọng tải hệ thống.
      • Ứng dụng: dẫn nước sạch, khí nén áp lực thấp, công trình dân dụng.
      • Lợi thế thương mại: chi phí thấp, phù hợp cho các hệ thống không yêu cầu áp lực cao.

      4.2 Ống inox công nghiệp SCH40 – Tiêu chuẩn phổ biến

      • Ống SCH40 được coi là độ dày tiêu chuẩn trong nhiều dự án.
      • Kỹ thuật: độ dày vừa phải, cân bằng giữa độ bền và trọng lượng.
      • Ứng dụng: hệ thống PCCC, cấp thoát nước công nghiệp, nhà máy chế biến.
      • Lợi thế thương mại: là loại được sản xuất và tiêu thụ nhiều nhất, dễ tìm hàng, giá cả hợp lý.

      4.3 Ống inox công nghiệp SCH80 – Thành dày, chịu áp cao

      • Ống SCH80 có thành dày hơn hẳn, trọng lượng lớn, khả năng chịu áp lực cao.
      • Kỹ thuật: chống biến dạng, chống nứt gãy khi làm việc trong môi trường áp lực và nhiệt độ cao.
      • Ứng dụng: nồi hơi, hệ thống dầu khí, dẫn hóa chất ăn mòn, công trình trọng điểm.
      • Lợi thế thương mại: giá cao hơn SCH10, SCH40, nhưng đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống áp suất cao.
      Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp

      5. Bảng kích thước ống inox công nghiệp

      5.1 Kích thước ống đúc inox công nghiệp SC10, SCH40, SCH80

      Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) SCH10 (mm) SCH40 (mm) SCH80 (mm)
      1/2" (DN15) 21.30 2.11 2.77 3.73
      3/4" (DN20) 26.70 2.11 2.87 3.91
      1" (DN25) 33.40 2.77 3.38 4.55
      1 1/4" (DN32) 42.26 2.77 3.56 4.85
      1 1/2" (DN40) 48.16 2.77 3.68 5.08
      2" (DN50) 60.33 2.77 3.91 5.54
      2 1/2" (DN65) 76.03 3.05 5.16 7.01
      3" (DN80) 88.90 3.05 5.49 7.62
      4" (DN100) 114.30 3.05 6.02 8.56
      5" (DN125) 141.03 3.40 6.55 9.53
      6" (DN150) 168.28 3.40 7.11 10.97
      8" (DN200) 219.08 3.76 8.18 12.70

      5.2 Kích thước ống hàn công nghiệp

      Ống hàn inox công nghiệp TCVN
      DN Inch (NPS) Phi (OD) Độ dày (t)
      DN15 1/2" 21.3 2.0
      DN20 3/4" 26.7 2.0
      DN25 1" 33.4 2.5
      DN32 1 1/4" 42.26 2.5
      DN40 1 1/2" 48.16 2.5
      DN50 2" 60.33 2.0
      DN65 2 1/2" 76.03 3.0
      DN80 3" 88.90 3.0
      DN100 4" 114.30 3.0
      DN125 5" 141.03 3.0
      DN150 6" 168.28 3.0
      DN200 8" 219.03 2.0

      6. So sánh ống inox đúc và ống inox hàn

      Trong nhiều dự án, khách hàng thường phân vân giữa ống inox đúc và ống inox hàn.

      • Ống inox đúc:
        • Ưu điểm: chịu áp suất cao, không rò rỉ, bền chắc → thích hợp ngành dầu khí, nồi hơi.
        • Nhược điểm: giá cao, thời gian đặt hàng lâu hơn.
      • Ống inox hàn:
        • Ưu điểm: giá thấp, quy cách đa dạng, dễ mua → phù hợp ngành xây dựng, dẫn nước.
        • Nhược điểm: độ bền không bằng ống đúc trong môi trường áp lực cao.
      So sánh ống inox đúc và ống inox hàn

      7. Ứng dụng thực tế của ống inox công nghiệp

      • Ngành dầu khí: dẫn dầu thô, khí gas, môi trường ăn mòn mạnh.
      • Ngành hóa chất: chịu axit, dung môi, bazơ, yêu cầu độ kín cao.
      • Ngành xây dựng – PCCC: dẫn nước sinh hoạt, hệ thống chữa cháy.
      • Ngành môi trường: xử lý nước thải, nước biển, khí thải.
      • Ngành hàng hải: hệ thống tàu biển, giàn khoan – chịu Clo, muối biển.
      Ứng dụng thực tế của ống inox công nghiệp

      8. Hướng dẫn lựa chọn ống inox công nghiệp

      Để chọn đúng sản phẩm cho dự án, người mua cần kết hợp yếu tố kỹ thuật và thương mại:

      • Môi trường làm việc:
        • Nước thải, khí nén → inox 304.
        • Hóa chất, nước biển → inox 316.
      • Áp suất vận hành:
        • Áp suất cao, nhiệt độ cao → chọn ống đúc SCH40, SCH80.
        • Áp suất thấp → dùng ống hàn hoặc ống đúc SCH10 tiết kiệm chi phí.
      • Nguồn cung:
        • Ưu tiên nhà cung cấp có kho hàng lớn, sẵn nhiều DN, cắt lẻ nhanh.
        • Chọn đơn vị có CO-CQ rõ ràng, kinh nghiệm dự án lớn.
      Hướng dẫn lựa chọn ống inox công nghiệp

      9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

      1. Vì sao nên chọn ống inox công nghiệp thay cho thép carbon?
        → Vì inox chống gỉ, tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì, không cần sơn phủ chống gỉ như thép carbon.
      2. Inox 304 và 316 khác nhau thế nào?
        → Inox 304 chống ăn mòn tốt, giá rẻ hơn. Inox 316 bổ sung Molypden → chống Clorua tốt, phù hợp môi trường hóa chất, biển.
      3. Ống inox công nghiệp có thể hàn nối dễ dàng không?
        → Có, sử dụng hàn TIG hoặc MIG. Mối hàn bền chắc, đảm bảo độ kín.
      4. Tại sao phải yêu cầu CO-CQ khi mua hàng?
        → Để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chứng minh ống đạt tiêu chuẩn quốc tế, tránh hàng pha tạp.

      10. Mua ống inox công nghiệp ở đâu uy tín?

      Khi đầu tư hệ thống ống, việc chọn đúng nhà cung cấp là yếu tố quyết định thành công.

      VANVNC cam kết:

      • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ các nhà máy uy tín, không qua trung gian.
      • CO – CQ đầy đủ theo từng lô hàng, đảm bảo minh bạch.
      • Kho hàng lớn, đa dạng quy cách: từ DN nhỏ đến DN200, SCH10, SCH40, SCH80.
      • Đối tác lớn: cung cấp cho Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh.
      • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ hỗ trợ chọn mác thép, quy cách, cắt lẻ nhanh.

      👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá ống inox công nghiệp chi tiết, tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất.

      THÔNG TIN LIÊN HỆ:

      [/mota]



      [giaban]12.000 đ[/giaban] [tomtat] Chất liệu: Inox 304, Inox 316
      Size: DN8 - DN300
      Độ dày: SCH10, SCH40
      Tình trạng: Sẵn hàng [/tomtat] 






      [mota]

      Cút hàn công nghiệp hay co hàn công nghiệp inox là một phụ kiện đường ống được sử dụng để kết nối hai đoạn ống, tạo góc chuyển hướng (phổ biến là 90 độ hoặc 45 độ) trong hệ thống đường ống công nghiệp.

      1. Thông số kỹ thuật của cút hàn công nghiệp

      Thông số của cút hàn công nghiệp inox:
      • Chất liệu: Inox 304, Inox 316
      • Size: DN8 - DN300
      • Độ dày: SCH10, SCH40
      • Xuất xứ: Trung Quốc

      2. Phân loại cút hàn công nghiệp

      Cút hàn công nghiệp được phân loại dựa trên nhiều yếu tố để phù hợp với các hệ thống khác nhau.

      2.1 Phân loại theo góc chuyển hướng

      Dựa theo góc độ chuyển hướng dòng chảy, có 3 loại cút hàn công nghiệp phổ biến như sau:
      • Cút 45° inox: Chuyển hướng nhẹ dòng chảy theo góc 45°. Loại này thì ít phổ biến, không được sử dụng nhiều.
      • Cút hàn 90°: Là loại thông dụng nhất mà đường ống inox công nghiệp nào cũng cần sử dụng. Nó giúp chuyển hướng dòng chảy một góc 90°
      • Cút hàn 180° hay còn được gọi là co chữ U: Loại cút này có tác dụng quay

      2.2 Phân loại dựa theo độ dày

      Trong hệ thống đường ống công nghiệp, một tiêu chuẩn độ dày thì sẽ ứng với khả năng chịu áp lực khác nhau. Người ta phân các ống, phụ kiện đường ống như côn, cút, tê theo SCH (schedule) như sau:
      • Sch10: Độ dày vừa phải, dùng cho hệ thống áp suất thấp. Cút hàn công nghiệp SCH10 là loại phổ biến nhất.
      • Sch40: Thành dày, chịu áp suất và nhiệt độ trung bình - cao. Cút hàn SCH40 inox là loại ít phổ biến hơn, được ứng dung trong các hệ thống làm việc với áp cao như khí nén, hơi nóng, ống dẫn chất lỏng áp lực cao.

      3. Áp suất định mức

      Áp suất tối đa mà cút hàn inox SCH10 chịu được phụ thuộc vào:
      - Đường kính danh nghĩa (DN): Ống có đường kính lớn hơn thường chịu áp suất thấp hơn.
      - Nhiệt độ làm việc: Áp suất định mức giảm khi nhiệt độ tăng
      - Chất liệu: Inox 304 và 316 có giới hạn áp suất tương tự, nhưng inox 316 có thể chịu tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.

      Theo tiêu chuẩn AMSE B36.19 (cho ống thép không gỉ) và ASME B16.9 (cho phụ kiện hàn), áp suất định mức của cút hàn SCH10 inox 304/316 ở nhiệt độ thường khoảng 20-38°C, có thể tham khảo:
      Bảng áp suất định mức của cút hàn SCH10 

      Dựa trên ASME B36.19 (cho ống thép không gỉ) và ASME B16.9 (cho phụ kiện hàn), bảng áp suất định mức tham khảo của cút hàn inox SCH40 (inox 304/316) ở nhiệt độ thường (20-38°C) như sau:
      Bảng áp suất định mức cút hàn SCH40

      4. Ảnh hưởng của nhiệt độ

      Với cút hàn công nghiệp nói riêng và các loại cút nói chung thì nhiệt độ làm việc sẽ có ảnh hưởng nhất định đến khả năng chịu áp lực của chúng. Áp suất định mức của cút hàn công nghiệp inox giảm khi nhiệt độ tăng, theo ASME B31.3:
      • 100°C: Áp suất định mức giảm ~10%
      • 300°C: Áp suất định mức giảm ~30-40%

      5. Ứng dụng

      Cút hàn công nghiệp inox được sử dụng trong:
      • Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, hóa chất trong ngành dầu khí, hóa chất.
      • Hệ thống hơi nước, khí nén trong nhà máy nhiệt điện, thủy điện.
      • Hệ thống cấp nước, xử lý nước thải công nghiệp.
      • Trong công nghiệp xây dựng, nông nghiệp.

      Ứng dụng của cút hàn inox công nghiệp

      6. Liên Hệ Mua Hàng 

      VanVNC chuyên cung cấp các sản phẩm làm từ inox như: Nắp bồn inox, van vi sinh, van công nghiệp inox, phụ kiện inox vi sinh và công nghiệp.

      Khách hàng liên hệ SĐT hoặc ZALO: Ms.Đông: 088 666 4291 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất 

      [/mota]


      Van dao khí nén inox 304[tomtat]Van dao khí nén inox là sự kết hợp giữa hai công nghệ: van dao dạng lưỡi dao chuyên xử lý môi trường bùn, hạt rắn và bộ điều khiển khí nén.
      Giá bán: 234,000 VNĐ
      Chất liệu: Inox 304
      Kích thước: DN50 - DN300
      Kiểu kết nối: Wafer
      Áp suất làm việc: 10 - 16 bar
      Khí nén cấp: 5 - 7 bar
      Xuất xứ: Trung Quốc
      Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]
      [mota]

      Van dao khí nén inox là gì? Vai trò trong hệ thống xử lý công nghiệp

      Khi các hệ thống đường ống công nghiệp đòi hỏi sự linh hoạt, tốc độ, và tự động hóa cao trong việc đóng mở dòng chảy – thì van dao khí nén inox chính là lựa chọn tối ưu. Đây là sự kết hợp giữa hai công nghệ: van dao dạng lưỡi dao chuyên xử lý môi trường bùn, hạt rắn và bộ điều khiển khí nén cho khả năng vận hành nhanh chóng, an toàn, không cần điện.

      Van dao khí nén inox không chỉ phổ biến trong ngành xử lý nước thải, bột giấy, xi măng mà còn được tin dùng tại các nhà máy hóa chất và khai khoáng, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và vận hành ổn định.

      Van dao khí nén inox là gì?
      Van dao khí nén inox là gì?

      Cấu tạo van dao khí nén inox – Tích hợp thông minh giữa cơ khí và tự động hóa

      1. Các thành phần chính

      • Thân van (body): Làm từ inox 304 hoặc 316, dạng hộp mỏng gọn, có tai lắp mặt bích.
      • Lưỡi dao (gate): Dẹt, dày, trượt thẳng đứng để cắt dòng.
      • Gioăng làm kín: Chống rò rỉ giữa thân và lưỡi dao, thường là EPDM, PTFE hoặc graphite.
      • Trục van và thanh dẫn hướng: Đảm bảo lưỡi dao chuyển động thẳng, không lệch.
      • Bộ truyền động khí nén (pneumatic actuator): Gồm xi lanh khí nén tác động đơn hoặc tác động kép, lắp phía trên van để điều khiển đóng/mở tự động.
      Phần thân van dao khí nén được làm từ inox 304
      Phần thân van dao được làm từ inox

      2. Cách hoạt động

      Khi cấp khí nén (thường 4–7 bar) vào xi lanh, áp lực khí đẩy piston làm chuyển động trục, kéo lưỡi dao lên hoặc xuống. Khi ngắt khí, lưỡi dao quay về vị trí đóng hoặc mở, tùy cấu hình. Van dao khí nén thường tích hợp van điện từ và công tắc hành trình để điều khiển từ xa qua tủ PLC.

      Chất liệu inox trong van dao khí nén – Chọn đúng để đảm bảo tuổi thọ

      Inox 304 – Giải pháp kinh tế cho môi trường tiêu chuẩn

      • Chống ăn mòn tốt trong điều kiện thường: nước, nước thải nhẹ, bùn hữu cơ.
      • Chi phí thấp, dễ gia công, được dùng phổ biến trong công nghiệp nhẹ.

      Inox 316 – Sự lựa chọn bền vững cho môi trường khắc nghiệt

      • Chứa 2-3% molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống axit, muối, clo.
      • Lý tưởng cho môi trường hóa chất, thực phẩm, thủy sản, nước biển.

      So sánh lựa chọn:

      Ứng dụng Khuyên dùng
      Nước thải sinh hoạtInox 304
      Bùn thải có thành phần hóa họcInox 316
      Chất lỏng chứa clo, muốiInox 316
      Môi trường thực phẩmInox 316
      Hệ thống thông thườngInox 304
      Van dao inox điều khiển khí nén
      Van dao inox điều khiển khí nén

      Kết nối và kích thước – Linh hoạt cho nhiều quy mô hệ thống

      Tiêu chuẩn kết nối

      • Lắp mặt bích: Chuẩn BS, JIS hoặc ANSI. Cho độ bền cao, dễ tháo lắp, phổ biến trong công nghiệp nặng.
      • Wafer (kẹp giữa): Thiết kế mỏng, gọn, tiết kiệm không gian, thích hợp với hệ thống nhẹ hoặc lắp đặt hạn chế không gian.

      Kích thước phổ biến

      Có 3 mức kích thước phổ biến của van dao inox thường được ứng dụng trong hệ thống đường ống inox công nghiệp như sau:
      DN (mm) Đường kính (inch) Ứng dụng
      50–1002"–4"Xử lý cục bộ, trạm nhỏ
      150–3006"–12"Nhà máy trung bình
      350–60014"–24"Dẫn bùn, nước thải lưu lượng lớn
      Bản vẽ cấu tạo của van dao khí nén inox
      Bản vẽ cấu tạo của van dao khí nén inox

      Bộ điều khiển khí nén – Tâm điểm của tự động hóa

      Bộ điều khiển khí nén giúp van dao inox có thể thực hiện quá trình đóng mở van một cách tự động, nhanh chóng và chính xác. Có 2 loại bộ điều khiển khí nén với kiểu tác động đơn và tác động kép như sau.

      Tác động đơn

      • Có một cổng khí nén, khi ngừng cấp khí thì van tự đóng nhờ lực lò xo.
      • An toàn hơn trong hệ thống cần đóng khẩn cấp khi mất khí.

      Tác động kép

      • Có hai cổng khí: một cho mở, một cho đóng.
      • Tốc độ đóng/mở nhanh, kiểm soát tốt hơn.
      • Cần khí liên tục để giữ trạng thái.

      Ngoài ra, van còn có thể tích hợp:

      • Van điện từ (solenoid): Nhận tín hiệu từ tủ điều khiển để cấp/xả khí.
      • Công tắc hành trình (limit switch): Xác định trạng thái mở/đóng.

      Ưu – nhược điểm của van dao khí nén inox và tiêu chuẩn vận hành

      Ưu điểm nổi bật

      • Vận hành nhanh, chính xác, không phụ thuộc điện.
      • Phù hợp môi trường dễ cháy nổ (như hóa chất, khí gas).
      • Bền với chất ăn mòn, chất rắn, cặn, bùn.
      • Tích hợp tốt với hệ thống điều khiển tự động.

      Nhược điểm cần lưu ý

      • Phụ thuộc vào hệ thống khí nén – cần máy nén khí ổn định.
      • Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn van cơ.
      • Cần không gian lắp đặt cho xi lanh khí nén.

      Tiêu chuẩn kỹ thuật

      • Áp suất làm việc: 5–10 bar (tùy loại).
      • Áp lực khí cấp: 4–7 bar.
      • Nhiệt độ vận hành: -10 đến 425°C (theo vật liệu làm kín).
      Van dao khí nén inox có nhiều ưu điểm phù hợp với các hệ thống công nghiệp từ bé đến lớn
      Van dao khí nén inox có nhiều ưu điểm phù hợp với các hệ thống công nghiệp từ bé đến lớn

      Cách lắp đặt van dao khí nén inox đúng kỹ thuật

      1. Kiểm tra bộ van: Đảm bảo actuator và thân van không cong vênh, không rò rỉ.
      2. Gắn van vào đường ống: Sử dụng bulong đủ lực siết, căn đúng tâm, chèn gioăng đều.
      3. Cố định actuator: Xi lanh khí cần được giữ chắc chắn, không rung lắc.
      4. Đấu nối khí nén và điện: Kết nối đường khí, dây tín hiệu van điện từ, hành trình.
      5. Chạy thử: Cấp khí nén, test tín hiệu mở/đóng, kiểm tra tốc độ và độ kín.
      6. Vận hành thử tải: Cho dòng chất lỏng đi qua, kiểm tra hoạt động thực tế.

      Hướng dẫn lựa chọn van dao khí nén inox phù hợp

      Việc chọn đúng van dao khí nén không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bạn nên cân nhắc các yếu tố:

      • Môi trường sử dụng: Có hóa chất, hạt rắn, bùn không?
      • Chất liệu van: Inox 304 hay 316?
      • Kiểu điều khiển: Tác động đơn hay kép?
      • Kích thước đường ống và mặt bích phù hợp: DN bao nhiêu và hiện đang kết nối mặt bích inox theo tiêu chuẩn nào?
      • Tần suất vận hành: Nếu thường xuyên – ưu tiên điều khiển khí.
      • Yêu cầu tự động hóa: Có cần tích hợp với PLC, SCADA?

      Ví dụ: Một nhà máy sản xuất bột giấy có hệ thống bùn dày, vận hành liên tục nên chọn van dao khí nén inox 304, điều khiển khí tác động kép, kết nối mặt bích và có tích hợp van điện từ – giúp tối ưu vận hành và giảm nhân lực.

      Mua van dao khí nén inox ở đâu để đảm bảo chất lượng?

      Khi bạn cần mua van dao khí nén inox chất lượng, giá tốt, dịch vụ nhanh chóng – VANVNC.COM là địa chỉ đáng tin cậy:

      • Chất lượng cao cấp: Đầy đủ giấy tờ CO, CQ, nguồn gốc rõ ràng.
      • Sẵn hàng đa dạng: Inox 304/316, size DN50–DN300, nhiều lựa chọn actuator.
      • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực van công nghiệp.
      • Giá hợp lý, chiết khấu tốt: Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, giao hàng nhanh toàn quốc.
      • Khách hàng lớn đã sử dụng: Nhà máy xi măng, giấy, hóa chất, nước sạch toàn quốc.

      👉 Ghé website: vanvnc.com hoặc gọi ngay hotline để được hỗ trợ nhanh nhất!

      THÔNG TIN LIÊN HỆ:

      Câu hỏi thường gặp (FAQ) về van dao khí nén inox

      1. Van dao khí nén inox có thể dùng cho nước thải chứa cặn không?
      Hoàn toàn phù hợp. Thiết kế lưỡi dao và lực khí nén giúp van hoạt động trơn tru ngay cả với dòng chất có bùn hoặc hạt.

      2. Nếu mất khí, van có tự đóng không?
      Chỉ với loại tác động đơn có lò xo mới tự đóng khi mất khí. Tác động kép cần khí để vận hành cả hai chiều.

      3. Van có thể dùng ngoài trời không?
      Có. Tuy nhiên, cần chọn loại actuator có tiêu chuẩn chống nước IP65 trở lên hoặc lắp mái che.

      4. Cần cấp nguồn điện không?
      Không cần cho xi lanh khí nén, nhưng nếu dùng van điện từ hoặc công tắc hành trình thì cần nguồn 24V hoặc 220V tùy loại.

      5. Bao lâu nên bảo trì van một lần?
      Mỗi 6–12 tháng hoặc sớm hơn nếu hệ thống làm việc liên tục trong môi trường ăn mòn mạnh.

      [/mota]

      Van dao inox[tomtat]
      Giá: 1,686,000 VND
      Chất liệu: Inox 304
      Kích thước: DN50 - DN600
      Kiểu kết nối: Wafer
      Nhiệt độ làm việc: ⪬ 425०C
      Ấp suất làm việc: PN16
      Xuất xứ: Trung Quốc
      Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]
      [mota]

      Van dao inox là gì? Tại sao được ưa chuộng trong công nghiệp?

      Van dao inox (knife gate valve) là loại van chuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu cắt, đóng dòng chất lỏng có độ nhớt cao, chứa hạt rắn, bùn thải, nước thải, hay bột giấy. Thiết kế đặc trưng với một “lưỡi dao” trượt lên xuống giúp đóng/mở dòng chảy một cách dứt khoát, chống kẹt và hạn chế mài mòn.

      Van dao inox
      Van dao inox là gì?

      Sự phổ biến của van dao inox đến từ khả năng chịu ăn mòn, bền với môi trường khắc nghiệt và hiệu suất hoạt động ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các nhà máy xử lý nước thải, công nghiệp giấy, xi măng và hoá chất.

      Cấu tạo van dao inox – Những bộ phận chính và nguyên lý hoạt động

      Để hiểu vì sao van dao hoạt động tốt trong môi trường chất rắn, cần nhìn sâu vào cấu tạo của nó:

      • Thân van (body): Đúc từ inox 304 hoặc 316, dạng hình hộp mỏng, chịu áp lực thấp đến trung bình. Thiết kế đơn giản giúp dễ bảo trì.
      • Lưỡi dao (gate): Là bộ phận đóng mở chính, mỏng dẹt như một lưỡi dao trượt thẳng đứng. Làm từ inox dày, chịu mài mòn và chống kẹt tốt.
      • Gioăng làm kín (packing): Thường là PTFE hoặc graphite, giữ kín phần trục không cho chất lỏng rò rỉ.
      • Trục van (stem): Nối với tay quay hoặc bộ điều khiển, truyền lực kéo đẩy lưỡi dao.
      • Bulong, đai ốc, vỏ che bụi: Đảm bảo kết nối và độ bền cơ học cho toàn bộ cụm van.

      Nguyên lý hoạt động: Khi vận hành, lưỡi dao được kéo lên để cho phép dòng chảy đi qua, hoặc hạ xuống để chặn dòng. Thiết kế này giúp cắt đứt các dòng bùn, chất lỏng chứa hạt, mà không bị kẹt.

      Bản vẽ cấu tạo của van dao inox
      Bản vẽ cấu tạo của van dao inox

      Vật liệu chế tạo van dao inox – Nên chọn loại nào?

      Inox 304

      Là loại thép không gỉ chứa tối thiểu 10.5% Crom và tối đa 1.2% Cacbon. Thành phần Crom khi tiếp xúc với không khí sẽ tạo nên một lớp màng Oxit bao bọc bên ngoài ngăn không cho oxy tiếp xúc với các kim loại bên trong. Nhờ đó inox 304 có khả năng chống chịu ăn mòn tốt.
      • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, chống ăn mòn tốt trong môi trường nước sạch, nước thải nhẹ.
      • Hạn chế: Không chịu được hóa chất mạnh, nước muối, hoặc axit clohidric.

      Inox 316

      Inox 316 có thành phần gần như tương tự inox 304 nhưng được bổ sung thêm 2-3% Molypden bên trong thành phần giúp nó tăng khả năng chống chịu đối với các hoá chất ăn mòn mạnh, đặc biệt là môi trường clorua, muối biển.
      • Ưu điểm: Chịu ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, muối, clo – phù hợp cho nhà máy hóa chất, ngành hàng hải.
      • Nhược điểm: Giá cao hơn khoảng 20–30% so với inox 304.

      Khi nào nên chọn loại nào?

      Môi trường làm việc Lựa chọn đề xuất
      Nước thải sinh hoạtInox 304
      Hóa chất nhẹInox 304
      Bùn có chứa muối, cloInox 316
      Dung dịch axit, kiềm mạnhInox 316
      Nhà máy chế biến thực phẩmInox 316

      Tiêu chuẩn kết nối và kích cỡ van dao inox

      1. Tiêu chuẩn kết nối

      Van dao inox có thể được kết nối theo hai cách chính:

      • Kiểu lắp mặt bích (Flanged): Thông dụng nhất, phù hợp với hệ thống công nghiệp. Kết nối theo tiêu chuẩn BS, JIS,, ANSI.
      • Kiểu lắp wafer: Mỏng gọn, kẹp giữa hai mặt bích. Tiết kiệm không gian nhưng yêu cầu siết đúng lực.

      2. Kích thước phổ biến

      Các kích cỡ van dao thường dao động từ DN50 đến DN600, tùy theo lưu lượng và áp lực hệ thống:

      Kích cỡ (DN) Đường kính tương ứng (mm) Ứng dụng phổ biến
      DN50–DN1002" – 4"Hệ thống nhỏ, xử lý cục bộ
      DN150–DN3006" – 12"Nhà máy trung bình
      DN350–DN60014" – 24"Nhà máy lớn, kênh dẫn chính

      Các kiểu điều khiển van dao inox – Linh hoạt cho mọi nhu cầu

      Tùy thuộc vào quy mô hệ thống và yêu cầu tự động hóa, van dao inox có thể được vận hành bằng ba phương thức:

      1. Tay quay (manual handwheel)

      Van dao inox tay quay
      Van dao inox tay quay
      • Đơn giản, không cần điện/khí.
      • Phù hợp hệ thống nhỏ, van ít vận hành.
      • Nhược điểm: Mất sức khi vận hành van lớn, không thích hợp cho hệ thống tự động.
      2. Điều khiển điện (electric actuator)


      Van dao inox điều khiển điện
      Van dao inox điều khiển điện
      • Cho phép mở/đóng từ xa qua tủ điện.
      • Có thể kết nối tín hiệu PLC/SCADA.
      • Cần cấp điện, đòi hỏi không gian lắp đặt actuator.

      3. Điều khiển khí nén (pneumatic actuator)

      Van dao inox điều khiển khí nén
      Van dao inox điều khiển khí nén
      • Mở/đóng nhanh, dùng khí nén (air compressor).
      • Phù hợp môi trường dễ cháy, khu vực nguy hiểm.
      • Được chọn nhiều trong các dây chuyền tự động hóa cao.

      So sánh nhanh:

      Phương thức Ưu điểm Nhược điểm
      Tay quayĐơn giản, rẻThủ công, tốn lực
      ĐiệnTự động, ổn địnhCần điện, giá cao hơn
      Khí nénNhanh, an toàn cháy nổCần hệ thống khí nén

      Ưu điểm – Nhược điểm và tiêu chuẩn vận hành của van dao inox

      Ưu điểm

      • Thiết kế nhỏ gọn, chiếm ít không gian.
      • Có thể hoạt động tốt trong môi trường chứa rắn, bùn, hạt.
      • Làm kín tốt, ít rò rỉ.
      • Đa dạng kiểu vận hành.

      Nhược điểm

      • Không phù hợp với môi trường áp lực cao.
      • Lưỡi dao dễ mòn nếu dùng sai môi trường (ví dụ axit mạnh với inox 304).
      • Không thích hợp để điều tiết lưu lượng (chỉ nên dùng cho đóng/mở hoàn toàn).

      Tiêu chuẩn vận hành

      • Áp lực làm việc: Thường từ PN10–PN16.
      • Nhiệt độ làm việc: từ -10°C đến 425°C.
      • Vật liệu làm kín: EPDM, PTFE, graphite – chọn theo nhiệt/hoá chất.

      Hướng dẫn lắp đặt van dao inox đúng kỹ thuật

      Việc lắp đặt đúng cách giúp van hoạt động ổn định, tăng tuổi thọ:

      1. Kiểm tra tình trạng van: Đảm bảo không móp méo, đầy đủ bulong, lưỡi dao hoạt động mượt.
      2. Lắp van vào đường ống: Dùng đúng tiêu chuẩn mặt bích, chèn gioăng, siết đều lực.
      3. Căn chỉnh hướng dao: Van dao phải lắp theo chiều đứng (dao trượt lên/xuống), không nằm ngang.
      4. Kết nối bộ điều khiển: Nếu dùng điện/khí thì phải đấu dây hoặc ống khí chính xác, test tín hiệu đầu vào.
      5. Kiểm tra kín nước: Thử vận hành van nhiều lần, kiểm tra rò rỉ tại trục và mặt bích.

      Cách lựa chọn van dao inox phù hợp với hệ thống

      Khi chọn mua van dao inox, hãy lưu ý các yếu tố sau:

      • Môi trường sử dụng: Nước sạch, bùn, chất rắn hoá lỏng?
      • Chất liệu phù hợp: Inox 304 hay 316?
      • Kích cỡ đường ống: DN50–DN600?
      • Kiểu kết nối: Lắp bích hay wafer?
      • Kiểu vận hành: Tay quay, điện hay khí nén?
      • Tiêu chuẩn cần đáp ứng: Áp suất làm việc, nhiệt độ.

      Ví dụ: Nếu bạn cần van dao cho hệ thống xử lý bùn có clo, nên chọn loại inox 316, lắp mặt bích, điều khiển khí nén để đảm bảo hiệu quả và độ bền.

      Van dao inox
      Van dao inox

      Mua van dao inox ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá hợp lý?

      Nếu bạn đang phân vân không biết mua van dao inox ở đâu đáng tin cậy, thì VANVNC.COM là một lựa chọn bạn không nên bỏ qua.

      • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm có xuất xứ rõ ràng, đầy đủ giấy tờ CO, CQ.
      • Chủng loại đa dạng: Có sẵn inox 304, 316, đủ size từ DN50 đến DN600, đủ kiểu điều khiển.
      • Giá cả hợp lý: Cạnh tranh và minh bạch, có chiết khấu cho đơn hàng lớn.
      • Kho hàng lớn – Giao nhanh: Có sẵn số lượng lớn, đáp ứng nhanh các dự án.
      • Khách hàng lớn đã tin dùng: Đối tác của nhiều nhà máy xử lý nước, xi măng, giấy, thực phẩm trong cả nước.

      👉 Truy cập ngay: vanvnc.com hoặc gọi hotline dưới đây để được tư vấn chi tiết!

      THÔNG TIN LIÊN HỆ:

      Câu hỏi thường gặp (FAQ) về van dao inox

      1. Van dao inox có dùng được cho nước thải không?
      Có. Van dao rất phù hợp cho nước thải, đặc biệt là loại chứa cặn, bùn, nhờ khả năng cắt dòng mạnh mẽ.

      2. Van dao có điều tiết được lưu lượng không?
      Không. Van dao chỉ nên dùng để đóng/mở hoàn toàn, không dùng như van tiết lưu.

      3. Bao lâu thì nên bảo trì van dao?
      Tùy theo môi trường sử dụng, nhưng khuyến nghị bảo trì định kỳ mỗi 6–12 tháng.

      4. Van điều khiển khí nén có cần cấp điện không?
      Không. Chỉ cần hệ thống khí nén (thường là 4–7 bar) và tín hiệu van điện từ để đóng/mở.

      5. Van dao inox có lắp được ngoài trời không?
      Có thể, nhưng nên có mái che hoặc dùng loại có bộ điều khiển được thiết kế chống nước.

      [/mota]


       [giaban]1.100.000 đ[/giaban]
       [tomtat]Kích cỡ: DN15 - DN50
      Kiểu van: Nắp chụp, tay giật
      Áp lực: 0-20 bar
      Áp lực cài đặt: 0-5bar, 0-10bar, 5-10bar, 0-16bar, 10-16bar
      Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]


       
      [mota]

      Van an toàn ren inox (Safety valve) là loại van được làm từ thép không gỉ (inox 304, inox 316) với kết nối ren (ren trong hoặc ren ngoài) để lắp đặt trong các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí, giúp bảo vệ đường ống và thiết bị khỏi tình trạng quá áp bằng cách tự động xả áp khi áp suất vượt mức cho phép, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.

      1. Đặc điểm chính

      - Chất liệu: Inox 304, Inox 316 chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp suất cao, phù hợp với môi trường hóa chất, thực phẩm hoặc hơi nóng.
      - Kích thước: DN15 (1/2") đến DN50 (2"), phù hợp cho đường ống nhỏ và áp suất thấp đến trung bình (PN16-PN25).
      - Kiểu kết nối: Kết nối ren, mặt bích
      - Áp suất làm việc: Có thể điều chỉnh từ 0.5- 20bar, tùy model (một số loại lên đến 40 bar).
      - Nhiệt độ: 0°C đến 180°C, hoặc cao hơn (lên đến 250°C với model đặc biệt)
      - Môi trường sử dụng: Nước, khí nén, hơi nóng, dầu, gas, hóa chất ăn mòn nhẹ.
      - Dạng xả: Xả thẳng hoặc xả ngang
      Van an toàn ren inox 

      2. Cấu tạo

      - Thân van (Body):
      + Chất liệu: Inox đúc nguyên khối, chứa các bộ phận bên trong
      + Đây là phần chính chứa toàn bộ các bộ phận khác
      - Lò xo (spring):
      + Làm từ thép không gỉ, điều chỉnh áp suất xả thông qua vít điều chỉnh
      + Tạo ra lực giữ đĩa van đóng
      + Có thể điều chỉnh để thiết lập áp suất mở van
      - Đĩa van (Disc/Seat):
      + Làm từ inox, đóng/mở để xả lưu chất khi đạt ngưỡng
      + Làm kín khi áp suất bình thường
      - Nắp van (Bonnet):
      + Bao phủ phần thân trên của lò xo và thân van
      - Gioăng:
      + Cao su EPDM, Teflon (PTFE), hoặc NBR đảm bảo kín khít
      - Tay giật (Lever - tùy chọn):
      + Cho phép xả thủ công khi cần.
      - Đầu kết nối:
      + Trên thân van có hai đầu nối tiện ren là đầu vào và đầu ra. Đầu vào có tiện ren ngoài, là đầu nối được đặt ngay bên dưới thân van. Còn đầu xả có thiết kế tiện ren trong và nằm ngay bên thân hông van.
      - Trục van:
      + Là một trục thép không gỉ có hình dạng thẳng để cố định lò xo. Một đầu nối với nắp van và đầu còn lại nối vào đĩa van. Xoay nắp van để nâng trục van lên sẽ giúp nén chặt được lò xo.
      Cấu tạo van an toàn ren inox

      3. Nguyên lý hoạt động

      - Trạng thái bình thường (đóng):
        + Khi áp suất trong hệ thống nhỏ hơn hoặc bằng áp suất cài đặt, lò xo giữ chặt đĩa van ở vị trí đóng.
      + Không có chất lỏng hoặc khí thoát ra
      - Trạng thái mở (xả áp):
      + Khi áp suất trong hệ thống vượt mức cài đặt (ví dụ: 6 bar, 10 bar,...) lực đẩy từ chất lỏng/khí thẳng lực lò xo
      + Đĩa van bị đẩy lên, tạo khe hở cho chất lỏng/khí thoát ra ngoài qua cửa xả.
      + Nhờ đó áp suất trong hệ thống được giảm xuống ngưỡng an toàn.
      - Trạng thái hồi phục (đóng lại):
          + Khi áp suất giảm xuống thấp hơn áp suất cài đặt, lò xo giãn ra, đĩa van đóng lại
          + Van trở lại trạng thái kín, ngăn lưu chất bị thoát ra.

      4. Ứng dụng

      - Hệ thống hơi nóng: Lò hơi, nồi hơi, hẹ thống steam.
      - Khí nén: Các hệ thống khí áp suất cao.
      - Chất lỏng: Nước, dầu, hóa chất trong công nghiệp thực phẩm, dệt nhuộm, xử lý nước.
      - Gas và xăng dầu: Ứng dụng trong môi trường dễ ăn mòn.
      - Môi trường ăn mòn: Các hệ thống nước biển, lắp đặt trên tàu thủy, tàu hỏa, dòng chảy oxi hóa, hóa chất loãng.
      Ứng dụng van an toàn trong hệ thống hơi nóng




      5. Ưu điểm

      - Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, phù hợp với môi trường hóa chất.
      - Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.
      - Giá thành hợp lý so với chất lượng
      - Có thể điều chỉnh áp suất xả linh hoạt.

      6. Nhược điểm

      - Không phù hợp với hệ thống áp suất rất cao hoặc đường ống lớn (thường dùng van nối bích thay thế).
      - Có thể rò rỉ ở mối nối ren nếu có áp suất quá cao.

      7. Các loại van an toàn inox

      - Van an toàn inox nước
      - Van an toàn inox khí nén
      - Van an toàn inox áp lực cao
      - Van an toàn inox nối ren
      - Van an toàn inox mặt bích
      - Van an toàn inox hơi nóng
      - Van toàn inox nhiệt độ cao
      - Van an toàn inox tay giật.
      - Van an toàn inox nắp chụp.
      - Van an toàn inox không tay.
      - Van an toàn inox vi sinh.

      8. Lưu ý khi chọn mua:

      - Xác định áp suất cài đặt: Cần báo chính xác mức áp suất xả mong muốn để nhà cung cấp cài đặt trước.
      - Kiểm tra chất liệu: Lựa chọn chất liệu inox phù hợp với môi trường, ngành nghề sử dụng.
      - Kiểm định an toàn: Nên chọn sản phẩm có chứng chỉ kiểm định áp suất từ bên thứ ba.

      Liên hệ SĐT/ZALO: 088 666 4291 để được Tư Vấn và Báo Giá nhanh nhất.

      [/mota]

      BACK TO TOP