Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

 
[tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
Thông số kỹ thuật chi tiết của van màng khí nén:
  • Vật liệu: Inox 304, Inox 316
  • Kích thước có sẵn: DN10-DN100
  • Chất liệu gioăng: EPDM, PTFE, Silicon
  • Áp suất làm việc: PN25
  • Bộ điều khiển: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động đơn
  • Kiểu kết nối: Clamp
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá, chất, khí,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Van màng khí nén là gì?

Trong các ngành công nghiệp hiện đại, từ dược phẩm, thực phẩm – đồ uống đến mỹ phẩm và hóa chất tinh khiết, van màng khí nén (pneumatic diaphragm valve) là thiết bị gần như không thể thiếu. Đây là loại van kết hợp ưu điểm của thiết kế vi sinh (cách ly lưu chất với cơ cấu truyền động) và khả năng tự động hóa (điều khiển bằng củ khí AT).

Chính nhờ đặc điểm này, van mang lại ba giá trị cốt lõi:

  • Đảm bảo độ sạch – độ kín – an toàn vệ sinh.
  • Cho phép tích hợp CIP/SIP dễ dàng.
  • Tối ưu cho vận hành tự động, nhanh, lặp lại chính xác.
Van màng khí nén là gì?
Van màng khí nén là gì?

2. Cấu tạo chi tiết của van màng khí nén

Mỗi chi tiết của van màng khí nén đều được thiết kế chuẩn mực kỹ thuật quốc tế để đáp ứng các yêu cầu GMP, FDA, ASME BPE.

2.1 Thân van (Body)

  • Vật liệu: Inox 316L (CF8M) chống ăn mòn Cl⁻ vượt trội, hạn chế pitting; tùy chọn inox 304 cho môi trường ít ăn mòn.
  • Bề mặt trong: Đánh bóng cơ học hoặc điện (Electropolish – EP) với độ nhám:
    • Ra ≤ 0,8 µm cho ngành thực phẩm – đồ uống.
    • Ra ≤ 0,5 µm cho dược phẩm và biotech.
  • Tỉ lệ L/D: Thiết kế nhánh phụ L/D ≤ 2:1, giảm điểm chết, tối ưu vệ sinh CIP.

2.2 Màng (Diaphragm)

  • PTFE + EPDM backing: chịu hóa chất mạnh, SIP 121–135 °C; lớp EPDM hỗ trợ đàn hồi.
  • EPDM: kinh tế, đàn hồi tốt, phù hợp CIP kiềm nhẹ, nước, thực phẩm; nhiệt ≤ 120 °C.
  • Silicone: đàn hồi cao, chịu nhiệt tới 150 °C, dùng khi chu kỳ nhiệt nhiều.
  • Tiêu chuẩn: FDA, USP Class VI, BSE/TSE-free, có truy xuất lot number.
Cấu tạo van màng khí nén
Cấu tạo van màng khí nén

2.3 Bộ truyền động khí nén (Actuator)

  • Vỏ: nhôm anod hóa hoặc inox; bảo vệ IP65–67.
  • Áp khí: 4–8 bar (tốt nhất duy trì 5,5–6 bar).
  • Kiểu tác động:
    • NC (Normally Closed – thường đóng) – an toàn cho hóa chất.
    • NO (Normally Open – thường mở) – duy trì dòng khi mất khí.
  • Thời gian đóng/mở: 1 – 2 giây.
  • Tùy chọn: Van điên từ 24VDC, limit switch, positioner, hỗ trợ giao tiếp AS-i, IO-Link.

2.4 Kết nối & tiêu chuẩn

  • Clamp vi sinh: Theo tiêu chuẩn hệ DIN/SMS – tháo lắp nhanh.
  • Kích cỡ DN: DN8 – DN100, phổ biến DN15–DN50.

3. Nguyên lý hoạt động của van màng khí nén

Trong cấu hình tác động đơn, van màng khí nén hoạt động dựa vào sự kết hợp giữa áp lực khí nén và lực hồi của lò xo. Đây là dạng phổ biến và an toàn nhất trong các ứng dụng công nghiệp sạch.

  • Đóng van: Khi cấp khí nén vào khoang actuator, áp lực khí đẩy piston xuống, ép màng van vào ghế (weir seat). Màng ôm kín bề mặt ghế, tạo độ kín bọt khí (bubble-tight), ngăn rò rỉ hoàn toàn kể cả ở áp suất thấp.
  • Mở van: Khi ngừng cấp khí, khí nén trong khoang xả ra, lò xo hồi sẽ tự động đẩy piston trở lại vị trí ban đầu. Màng được giải phóng, uốn cong lên khoang khô, mở toàn bộ tiết diện dòng chảy.
  • Cách ly khoang khô: Cơ cấu truyền động (piston, lò xo, trục) được cách ly hoàn toàn khỏi lưu chất, tránh nhiễm chéo và bảo vệ tuổi thọ của actuator.

👉 Nguyên lý tác động đơn mang lại sự an toàn khi mất khí (van trở về trạng thái đóng), đồng thời đơn giản hơn, ít tiêu hao khí hơn so với tác động kép.

Nguyên lý hoạt động van màng khí nén
Nguyên lý hoạt động van màng khí nén

4. Thông số kỹ thuật điển hình

Các thông số của van màng khí nén thường được thiết kế để đáp ứng cả nhu cầu kỹ thuật lẫn tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế:

  • Áp suất làm việc: ≤ 25 bar (tùy kích cỡ và vật liệu màng).
  • Nhiệt độ:
    • EPDM: ≤ 120 °C, phù hợp CIP kiềm.
    • PTFE + EPDM: SIP 121–135 °C, chịu hóa chất mạnh.
    • Silicone: ~150 °C, cho chu kỳ nhiệt nhiều lần.
  • Độ nhám bề mặt:
    • Thực phẩm: Ra ≤ 0,8 µm.
    • Dược phẩm: Ra ≤ 0,5 µm, electropolish (EP).
  • Khí cấp: 4–8 bar, khí nén khô sạch theo ISO 8573-1; cần lọc 5 µm, tách ẩm để tránh rỉ sét và kẹt piston.
  • Độ kín: Bubble-tight, không rò rỉ trong ΔP thiết kế.

👉 Các thông số này giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn cấu hình phù hợp với quy trình, đồng thời đảm bảo đạt chuẩn GMP, HACCP, FDA.

5. Ưu điểm vượt trội của van màng khí nén

So với các dòng van khác, van khí nén mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Độ sạch cao: chỉ có hai chi tiết tiếp xúc lưu chất – thân inox và màng → dễ vệ sinh, hạn chế điểm chết.
  • Khả năng CIP/SIP tối ưu: chịu nhiệt, chịu áp, vệ sinh mà không cần tháo rời, tiết kiệm thời gian và hóa chất.
  • Tự động hóa dễ dàng: đóng/mở nhanh (0,2–0,6 giây), dễ tích hợp PLC, SCADA.
  • Độ kín tuyệt đối: phù hợp cả ΔP , thấpkhông rò rỉ sản phẩm quý.
  • Bảo trì nhanh chóng: thay màng dễ, ít phụ tùng.
Ưu điểm van màng khí nén
Ưu điểm van màng khí nén

6. Ứng dụng thực tế

Van màng khí nén được sử dụng ở nhiều vị trí quan trọng trong dây chuyền sản xuất sạch:

  • Dược phẩm & công nghệ sinh học: điểm lấy mẫu vô trùng, van tank-bottom, hệ lên men, skid pha trộn.
  • Thực phẩm – đồ uống: sản xuất bia, sữa, nước giải khát, nước tinh khiết, siro.
  • Mỹ phẩm: dây chuyền lotion, gel, serum, chiết rót vô trùng.
  • Hóa chất tinh khiết: dung dịch axit/kiềm loãng, dung môi đặc biệt, môi trường cần chống nhiễm chéo.
  • Phòng sạch: dùng cho đường ống inox vi sinh phụ trợ, CIP line, skid sản xuất vaccine.

👉 Nhờ tính vệ sinh và độ tin cậy cao, van màng khí nén luôn nằm trong danh mục thiết bị bắt buộc của GMP.

7. Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén

Để chọn đúng van màng khí nén, cần xét nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành:

  • Theo lưu chất:
    • Hóa chất mạnh, dung môi → PTFE + EPDM.
    • Nước, đồ uống, CIP nhẹ → EPDM.
    • Chu kỳ nhiệt nhiều → Silicone.
  • Theo chế độ vận hành:
    • NC (thường đóng) – an toàn, phổ biến nhất.
    • NO (thường mở) – dùng cho dòng phụ trợ cần duy trì liên tục.
  • Theo kết nối: Clamp DIN/ISO/3A cho tháo lắp nhanh; hàn vi sinh cho độ kín cao, ít rò rỉ.
  • Theo tiêu chuẩn vệ sinh: Dược phẩm yêu cầu Ra ≤ 0,5 µm; thực phẩm Ra ≤ 0,8 µm.

👉 Lựa chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đáp ứng chứng nhận GMP, HACCP.

Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén
Hướng dẫn lựa chọn van màng khí nén

8. Những lỗi thường gặp & cách xử lý

Trong vận hành, van màng khí nén có thể gặp các lỗi điển hình:

  • Màng rách/biến dạng: do chọn sai vật liệu hoặc vận hành quá ngưỡng → chọn đúng diaphragm, thay định kỳ 6–12 tháng.
  • Rò clamp: gioăng mòn, lắp sai chuẩn DIN/SMS/3A → thay gioăng đúng hệ, siết đều theo torque khuyến cáo.
  • Đóng không kín: cặn bám ghế van hoặc màng lệch tâm → CIP đúng áp lực/thời gian, kiểm tra ghế van khi thay màng.
  • Actuator chậm/kẹt: khí nén ẩm, có dầu → lắp bộ lọc – tách ẩm, duy trì áp khí ổn định.

👉 Nhận diện sớm và xử lý kịp thời giúp tránh dừng dây chuyền ngoài kế hoạch.

9. Bảng kích thước van màng khí nén

9.1 Tiêu chuẩn SMS

Kích thước tiêu chuẩn SMS
SIZE A D1 K H J
19 118 19.05 50.5 170 76
25 127 25.4 50.5 170 76
32 146 31.8 50.5 208 85
38 160 38.1 50.5 208 85
51 190 50.8 64 246 102

9.2 Tiêu chuẩn DIN

Kích thước tiêu chuẩn DIN
SIZE A D1 K H J
DN20 118 22 50.5 170 76
DN25 127 28 50.5 170 76
DN32 146 34 50.5 208 85
DN40 160 40 50.5 208 85
DN50 190 52 64 246 102

Bản vẽ cấu tạo van màng khí nén
Bản vẽ cấu tạo van màng khí nén

10. Mua van màng khí nén ở đâu?

Để hệ thống vận hành ổn định, hãy chọn nhà cung cấp uy tín. VANVNC mang đến:

  • Hàng nhập khẩu chính hãng, CO-CQ đầy đủ, truy xuất nguồn gốc.
  • Đa dạng size DN10–DN100, nhiều tùy chọn thân & diaphragm.
  • Kho hàng lớn, giao nhanh toàn quốc, đủ phụ tùng thay thế.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: sizing Kv, thiết kế CIP/SIP, lựa chọn diaphragm đúng môi trường.
  • Đối tác lớn: Vinamilk, Sabeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Dịch vụ IQ/OQ/PQ theo yêu cầu dự án dược phẩm.

📞 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay hotline để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

 


[giaban]99.000đ[/giaban] [tomtat]
Chất liệu: màng đơn (Silicon), màng kép (EPDM+PTFE)
Size có sẵn: DN8 - DN50
Tình trạng: Sẵn hàng[/tomtat]

 







[mota]

Gioăng van màng là một bộ phận quan trọng của van màng (Diaphragn Valve), có tác dụng làm kín các mối nối trên thân van, đảm bảo độ kín và tránh sự rò rỉ của lưu chất trong quá trình vận hành. Gioăng được đặt giữa thân van, đĩa van hoặc các mối nối bulong, ốc vít.

Đặc điểm của gioăng van màng

1. Chất liệu

- Gioăng thường được làm từ vật liệu chịu được nhiệt độ cao, chịu hóa chất và chống ăn mòn như:
+ Silicon (thường dùng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, môi trường vô trùng)
+ Nhựa PTFE hoặc các vật liệu composite ( thường dùng cho các ngành yêu cầu cao về nhiệt độ, hóa chất).
+ Cao su (EPDM, NBR, Viton) (thường dùng cho môi trường có hóa chất như axit nhẹ, không dùng trong môi trường dầu, nhiên liệu hoặc hydrocarbon).
Để chọn được gioăng phù hợp, cần dựa trên môi trường làm việc, loại lưu chất (nước, hóa chất,...) và các điều kiện đi kèm như nhiệt độ, áp suất. 

Gioăng van màng kép 


Gioăng van màng đơn

2. Chức năng

- Ngăn lưu chất bị rò rỉ, giúp hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả.
- Đảm bảo mức độ kín giữa các bộ phận thân van và màng van. 
- Chịu được lực ma sát và các tác động cơ học trong quá trình đóng/mở van.

3. Ưu điểm

- Tính an toàn và vệ sinh cao.
- Đáp ứng yêu cầu vô trùng.
- Chống ăn mòn.

4. Ứng dụng

- Gioăng van màng được sử dụng phổ biến trong ngành:
+ Thực phầm và đồ uống 
+ Dược phẩm
+ Hóa chất 
+ Xử lý nước và nước thải

5. Yêu cầu kỹ thuật

- Phải có độ đàn hồi tốt để đảm bảo khả năng làm kín 
- Chịu được áp suất và nhiệt độ yêu cầu 
- Kháng hóa chất và ăn mòn để duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt

6. Các lưu ý khi sử dụng và thay thế gioăng 

- Kiểm tra định kỳ: Cần kiểm tra gioăng thường xuyên vì nguyên nhân dẫn đến việc bị rò rỉ lưu chất hầu như bắt nguồn từ gioăng có thể bị hỏng, bị ăn mòn trong môi trường có hóa chất và nhiệt độ cao.
- Thay thế đúng size, đúng loại: Chọn đúng loại, đúng chất liệu và kích thước phù hợp với van.
- Vận hành nhẹ nhàng: Tránh tác động lực quá mạnh khi đóng van để không làm hỏng gioăng hoặc màng van.
- Không siết quá chặt: Siết quá mạnh có thể làm hỏng gioăng hoặc màng van.
- Ghi chép bảo trì: Cần ghi lại thời gian thay gioăng và tình trạng để theo dõi lịch bảo trì.

7. Mua gioăng van màng ở đâu?

Vanvnc.com tự hào là nhà cung cấp ống, van, nắp, phụ kiện inox vi sinh và công nghiệp. 

Liên hệ SĐT hoặc ZALO để được báo giá nhanh nhất: MS Đông 088.666.4291


[/mota]










 [giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
Giá bán: 99.000d VNĐ
Van cóc ngưng inox (bẫy ngưng hơi inox) tách hơi nước, tách ẩm
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]

Van cóc ngưng inox (bẫy ngưng hơi inox) tách hơi nước, tách ẩm 

Cóc ngưng (bẫy ngưng hơi) inox là gì?

Van cóc ngưng (bẫy ngưng hơi) inox là thiết bị dùng để loại bỏ nước ngưng tụ trong hệ thống hơi nước mà vẫn giữ được hơi khô. Nó giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, tránh hiện tượng búa nước và tổn thất năng lượng.

Cóc ngưng inox, còn gọi là bẫy ngưng hơi inox, là một thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống hơi nước. Thiết bị này có nhiệm vụ chính là:

  • Tự động loại bỏ nước ngưng tụ (nước hình thành khi hơi nước nguội lại trong quá trình di chuyển).

  • Giữ lại hơi nước khô (hơi nước chưa bị ngưng tụ), giúp hệ thống tiếp tục hoạt động hiệu quả.

Van cóc ngưng vi sinh nối clamp

Các tên gọi khác của cóc ngưng inox:

  1. Bẫy hơi inox

  2. Van xả nước ngưng inox

  3. Van bẫy nước ngưng

  4. Van tách nước hơi

  5. Van tách ẩm

  6. Steam trap inox (tên gọi tiếng Anh chuyên ngành, rất phổ biến trong tài liệu kỹ thuật)

  7. Cóc hơi inox (cách gọi quen thuộc tại Việt Nam)

  8. Van cóc ngưng inox (kết hợp giữa cách gọi truyền thống và chuyên ngành)

Tùy theo từng loại cóc ngưng (nhiệt động, cơ học, nhiệt tĩnh…), mỗi tên gọi có thể đi kèm thêm kiểu loại như:

  • Cóc ngưng nhiệt động (thermodynamic steam trap)

  • Cóc ngưng phao (float steam trap)

  • Cóc ngưng nhiệt tĩnh (thermostatic steam trap)


Cóc ngưng bẫy hơi inox

Vì sao cần dùng cóc ngưng hơi?

Trong hệ thống sử dụng hơi nước (như trong nhà máy, lò hơi, hệ thống gia nhiệt...), khi hơi nước di chuyển qua đường ống và thiết bị, một phần sẽ bị mất nhiệt và ngưng tụ thành nước. Nếu không loại bỏ nước ngưng này kịp thời, sẽ gây ra các vấn đề như:

  • Búa nước (hiện tượng nước ngưng bị đẩy đột ngột bởi áp lực hơi, gây va đập mạnh trong ống, có thể làm hỏng thiết bị).

  • Giảm hiệu suất truyền nhiệt, do nước không truyền nhiệt tốt bằng hơi.

  • Tăng tiêu hao nhiên liệu vì phải cấp thêm năng lượng để bù phần mất mát.

  • Ăn mòn và hư hỏng thiết bị do nước đọng lâu ngày.

Cóc ngưng giúp loại bỏ nước ngưng này một cách tự động, liên tục và an toàn, mà không làm thất thoát hơi khô trong hệ thống.

Vì sao chọn cóc ngưng bằng inox?

  • Chất liệu inox (thép không gỉ) giúp thiết bị chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn và môi trường ẩm ướt, ăn mòn.

  • Độ bền cao, ít phải bảo trì.

  • Phù hợp cho các hệ thống hơi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, v.v., nơi yêu cầu cao về vệ sinh và độ an toàn.

Các loại bẫy ngưng hơi inox phổ biến:

  1. Bẫy ngưng phao (Float Steam Trap) – Hoạt động bằng nguyên lý cơ học, thích hợp cho hệ thống áp suất trung bình và cao.

  2. Bẫy ngưng nhiệt động (Thermodynamic Steam Trap) – Dùng cho áp suất cao, cấu tạo đơn giản, ít bảo trì.

  3. Bẫy ngưng đồng tiền (Disc Steam Trap) – Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp hệ thống có tải nhiệt thay đổi.

  4. Bẫy ngưng viên nang (Bimetallic & Thermostatic Steam Trap) – Hoạt động dựa trên sự giãn nở của kim loại khi nhiệt độ thay đổi.

Bẫy ngưng hơi- dạng phao- nhiệt động- đồng tiền - viên nang

Cấu tạo của cóc ngưng hơi inox

Tùy theo nguyên lý hoạt động, cóc ngưng hơi inox có thể có cấu tạo khác nhau, tuy nhiên nhìn chung gồm các phần chính:

  • Thân van: Làm bằng inox 304 hoặc inox 316, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.

  • Đĩa van / phao / bộ điều nhiệt: Tùy loại (nhiệt động, nhiệt tĩnh hoặc phao), đây là bộ phận quyết định việc đóng/mở van.

  • Cửa xả nước ngưng: Tự động mở khi có nước ngưng, và đóng lại khi hơi khô tiếp tục đi qua.

  • Bộ lọc (nếu có): Lọc cặn bẩn, bảo vệ van hoạt động trơn tru.

Nguyên lý hoạt động

Tùy loại cóc ngưng, nguyên lý hoạt động có thể khác nhau. Dưới đây là 3 loại phổ biến:

1. Cóc ngưng nhiệt động (Thermodynamic steam trap)

  • Dựa trên sự chênh lệch áp suất và vận tốc của hơi nước và nước ngưng.

  • Khi có nước ngưng: đĩa van mở → xả nước.

  • Khi có hơi khô: áp suất tăng → đĩa van đóng lại.

2. Cóc ngưng phao (Float steam trap)

  • Dùng phao để cảm nhận mực nước. Khi nước dâng, phao nổi lên và mở van xả.

3. Cóc ngưng nhiệt tĩnh (Thermostatic steam trap)

  • Dùng cảm biến nhiệt độ để mở/đóng van. Khi nước ngưng nguội hơn hơi, van mở ra để xả nước.

 Ưu điểm của cóc ngưng hơi inox

  • Tự động vận hành, không cần thao tác thủ công.

  • Tiết kiệm năng lượng, giữ lại tối đa lượng hơi khô.

  • Bền bỉ với thời gian, chịu nhiệt tốt, không bị ăn mòn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì trong hệ thống hơi công nghiệp.

  • ✔ Đặc biệt phù hợp với các ngành yêu cầu cao như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, dệt nhuộm, gia nhiệt lò hơi

Nên mua cóc ngưng hơi inox ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp cóc ngưng hơi inox chất lượng cao, giá tốt, sẵn hàng, hãy đến với Vanvnc.com – đơn vị chuyên phân phối van inox, van inox vi sinh, van công nghiệp, phụ kiện đường ống với kinh nghiệm lâu năm, sản phẩm chất lượng

📞 Liên hệ tư vấn & báo giá:

  • Zalo: 0886665457 - Ms Bích



...[/mota]

 

Van inox vi sinh

[giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat]Size kích thước: đủ size
Chất liệu: inox 304, inox 316 vi sinh
Bề mặt: đạt chuẩn vi sinh
Tiêu chuẩn van: DIN, SMS, ISO, BPE, JIS
Hàng hóa: có sẵn
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng
Giá bán: giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường
[/tomtat] [mota]Chi tiết sp: 

 Van inox vi sinh là gì

Van inox vi sinh là một loại van được sản xuất từ inox có khả năng chống lại vi khuẩn và có tính chất vệ sinh cao. Các van này thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác đòi hỏi môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn vệ sinh thực phẩm. 
Với khả năng chịu được môi trường ẩm ướt và hóa chất, cùng với khả năng chống ăn mòn, van inox vi sinh thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo sự an toàn và vệ sinh trong các ứng dụng quan trọng như đường ống dẫn nước, hệ thống xử lý thực phẩm, hoặc các thiết bị y tế.

Van inox vi sinh

Tính năng và Ưu điểm: 

Van inox vi sinh được làm từ vật liệu inox chất lượng cao, với khả năng chống ăn mòn và chống khuẩn vượt trội. Dưới đây là một số tính năng và ưu điểm nổi bật của van này:
Chống Khuẩn: Inox vi sinh được xử lý bằng các phương pháp đặc biệt để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi rút, giữ cho bề mặt của van luôn sạch sẽ và an toàn vệ sinh. 
Chịu Môi Trường Khắc Nghiệt: Với khả năng chịu ẩm ướt và hóa chất, van inox vi sinh thích hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như trong ngành thực phẩm và y tế. 
Độ Bền Cao: Inox là một loại vật liệu rất bền và có tuổi thọ cao, giúp van inox vi sinh hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần bảo trì nhiều.

Ứng Dụng Phổ Biến: 

Van vi sinh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
  • Y Tế: Trong các thiết bị y tế như máy móc y tế, hệ thống xử lý nước y tế. 
  • Dược phẩm: Trong các thiết bị máy móc sản xuất dược phẩm
  • Thực Phẩm: Trong quy trình sản xuất, chế biến thực phẩm và trong các thiết bị phục vụ thực phẩm. 
  • Công Nghiệp Hóa Chất : Trong các quy trình xử lý hóa chất và dầu khí.
  • Mỹ Phẩm: Cũng như dược phẩm, sản phẩm van vi sinh inox được dùng rộng rãi rong các nhà máy sản xuất mỹ phẩm

Các loại van inox vi sinh - phân biệt

Van bướm inox vi sinh

Van Bướm Vi Sinh: Van bướm vi sinh hoạt động bằng cách xoay một tấm van (bướm) xoay trên một trục, làm cho lỗ thoát trở thành mở hoặc đóng để kiểm soát dòng chảy.
Van bướm inox vi sinh

Ưu điểm: 

  • Van Bướm Vi Sinh: Van bướm thường có khả năng kiểm soát dòng chảy một cách linh hoạt hơn, cho phép điều chỉnh dòng chảy ở nhiều mức độ khác nhau.
  • Thiết kế linh hoạt: Thiết kế bướm của van cho phép điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí một cách linh hoạt và chính xác, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. 

Nhược điểm: 

  • Bảo trì Định kỳ: Mặc dù độ bền cao, nhưng van bướm inox vi sinh vẫn cần được bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. 
Xem thêm chi tiết cụ thể về van bướm inox vi sinh và các thông số của van bướm

Van bi inox vi sinh

Van Bi Inox Vi Sinh: Van bi vi sinh hoạt động dựa trên nguyên lý mở và đóng bằng cách xoay một cánh van (bi) xung quanh trục của nó. Khi van mở, dòng chất lỏng hoặc khí có thể chảy qua và khi đóng, van chặn dòng chảy
Van bi inox vi sinh clamp 304 316

Ưu Điểm

  • Van bi vi sinh thường được sử dụng để kiểm soát dòng chảy ở hai trạng thái đóng hoặc mở hoàn toàn, giảm thiểu các thể tích chứa và nơi tích tụ bụi bẩn.
  • Giá thành: với các size nhỏ thì giá thành rẻ và tiết kiệm hơn van bướm
  • Chịu được nhiệt độ cao: do cấu tạo gioăng của van bi inox vi sinh bằng chất liệu teflon (PTFE) nên van chịu được hoá chất mạnh và nhiệt độ khá cao

Nhược điểm

  • Kích thước van: độ dài của van bi dài hơn so với van bướm, nên cần cân nhắc đến không gian sử dụng

Xem chi tiết về van bi inox vi sinh cũng như thông số kĩ thuật của van bi vi sinh

Van màng inox vi sinh

Van màng inox vi sinh
Van Màng: Van màng vi sinh hoạt động bằng cách sử dụng một màng linh hoạt được làm từ vật liệu như cao su, PTFE (Polytetrafluoroethylene), EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer), hoặc các vật liệu khác. Khi áp lực chất lỏng hoặc khí được áp dụng lên màng, màng sẽ uốn cong hoặc biến dạng để mở hoặc đóng van.
  • Van Màng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm, và hóa chất, nơi cần vệ sinh cao và kiểm soát dòng chảy tốt.
  • Van Màng: Có thể linh hoạt trong việc kiểm soát dòng chảy và chịu được áp lực cao, nhưng không thích hợp cho dòng chảy lớn.
  • Van Màng: Ưu điểm vô trùng tuyệt đối, và ít yêu cầu bảo trì 
Xem chi tiết về van màng vi sinh cũng như cũng như thông số kĩ thuật cấu tạo van màng

4.Van một chiều inox vi sinh

Van một chiều inox vi sinh clamp 304 316
Chức năng kiểm soát dòng chảy: Van một chiều vi sinh cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chảy qua một hướng duy nhất, ngăn chặn dòng chảy ngược lại. Điều này giúp đảm bảo môi trường làm việc vệ sinh và an toàn.
Thiết kế chống khuẩn: Van một chiều vi sinh thường được làm từ vật liệu chống khuẩn như inox vi sinh hoặc các loại nhựa chất lượng cao. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật, đảm bảo vệ sinh trong quá trình vận hành.
Xem thêm chi tiết van một chiều inox vi sinh cũng như thông số của van một chiều

5.Các loại van vi sinh khác

Ngoài ra còn các loại van inox khác cũng là vi sinh như các loại van

  • Van lấy mẫu vi sinh inox
  • Van an toàn inox vi sinh
  • Van xả khí inox vi sinh
  • Van xả đáy vi sinh inox
  • Van chuyển hướng vi sinh
  • Van phao inox
  • Van góc van xiên khí nén vi sinh
  • Van hỗn hợp vi sinh inox
  • Van điều chỉnh lưu lượng vi sinh

Kết Luận

Van Inox Vi Sinh không chỉ là một giải pháp vệ sinh mà còn là một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng quan trọng. Với tính năng chống khuẩn và độ bền cao, van inox vi sinh đáp ứng được các tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất và là sự đầu tư đáng giá cho mọi doanh nghiệp. Để biết thêm thông tin chi tiết và các giải pháp tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. 



Hãy liên hệ với Vanvnc.com để biết thêm thông tin và tìm hiểu về cách van inox vi sinh có thể giúp nâng cao hiệu suất và an toàn cho doanh nghiệp của bạn

...[/mota]


 [giaban]Liên hệ: 0941.400.650[/giaban] [tomtat]Giá gốc: Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất thị trường.
Giá bán: 0 VNĐ
Van
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]

Van bướm inox vi sinh tay kẹp

Van bướm inox vi sinh tay kẹp là gì? 

Van bướm vi sinh tay kẹp inox là một loại van vi sinh. Có đĩa hình cánh bướm, bộ điều khiển động thủ công bằng tay kẹp.


Sản phẩm của vanvnc được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến hiện đại. Luôn cam kết đảm bảo chất lượng, có đầy đủ CO/CQ. Đối tác chúng tôi được vinh dự hợp tác và đã sử dụng sản phẩm của inoxvisinhtk như Sabeco, Habeco, Traphaco,…

Cấu tạo van bướm vi sinh tay kẹp



Đĩa cánh bướm: Là đĩa van hình cánh bướm gắn liền với trục. Có thể xoay ngang 90 độ để đóng mở van cho phép hoặc ngăn dòng chảy, điều tiết dòng dung dịch đi qua. 

Trục: Nằm chính giữa, liên kết với nhiều bộ phận, truyền tải động từ bộ điều khiển đến đĩa van.

Gioăng: Cao su hoặc PTFE, EPDM, có tác dụng làm kín van

Thân van: làm bằng chất liệu inox 304 hoặc 316. Bao bọc và bảo vệ toàn bộ bên trong van.

Đầu nối ống: Kết nối với ống hoặc phụ kiện bằng các kiểu kết nối

Tay kẹp: Khóa đóng mở

NameSanitary Weld Butterfly Valve
MaterialStainless Steel 304 or 316L/1.4301,1.4404
SealSilicon/ Viton/ EPDM/PTFE/NBR
Max Pressure10 bar (DN25-DN100),8 bar (DN125-DN250)
Size1/2"-10" or DN15-DN250 or OD12.7-273 Clamp 25.4-286
Thickness1.5-10mm
SurfaceRa0.8~1.6μm
TemperatureSilicon:(-50~+180 ℃),EPDM:(-20~+135℃),FPM:(-30~+230℃)
Standard3A, SMS, DIN, RJT, IDF,ISO
Connection WayWeld, Clamp, Male, Female, Flange, or Combinations
OperatedManual, Pneumatic, Electric,can be exchangeable with each other
ApplicationFood & Beverage & Chemicals & Pharma

Cơ chế hoạt động: 



Bóp tay kẹp và vặn  van theo chiều kim đồng hồ để mở van. Hoặc đóng van theo chiều ngược lại.

Thông số kỹ thuật van bướm tay kẹp vi sinh inox

Tối đa. áp suất: 10bar(DN25/DN100), 8bar(DN125/DN150)

Tối thiểu áp suất: 0,2bar

Phạm vi nhiệt độ:-5 ~ 266°F(-15 ~ 130℃) với gioăng EPDM,-31 ~ 392°F(-35~ 200℃) với gioăng Teflon, 10~ 392°F(-10 ~ 200℃) với gioăng silicon

Tiêu chuẩn: SMS. DIN

SizeĐường kính trongĐường kính ngoài
1/2"12.778
3/4”1978
1”25.478
1 1/4"31.878
1 1/2"38.186
454590
484895
2”50.8102
5757106
2 1/2”63.5115
3”76.2128
3.5”89139
4”102154
108108159
114114.3185
5”127185
133133215
6”152.4215
159159215
168.3168.3215
8”203.2285
219219285

Ưu điểm của van bướm inox vi sinh: 



  • Dễ sử dụng
  • Bền, an toàn với nhiệt và áp suất
  • Không bị ăn mòn bởi háo chất và oxy hóa


Ứng dụng của van bướm vi sinh tay kẹp

  • Dùng làm van trong ngành hóa chất thực phẩm 
  • Dùng trong các ngành sinh học, lên men


Vanvnc.com đã giới thiệu một số kiến thức cơ bản về Van bướm vi sinh tay kẹp. Như khái niệm, cấu tạo u tê clamp inox, thông số kỹ thuật cần thiết và cách lắp đặt sửa chữa. Hi vong bài viết về van bướm inox vi sinh tay kẹp sẽ đem lại hữa ích. Inoxvisintk rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng. 

Báo giá Van bướm vi sinh tay kẹp

Liên hệ ngay Mr.Kiên 0941.400.650 để được báo giá nhanh nhất

Tham khảo thêm các sản phẩm: 

Van bướm vi sinh tay rút nối clamp

Van bướm vi sinh điều khiển khí nén

Van màng inox

Vanvnc.com chuyên cung cấp các mặt hàng ống vi sinh, phụ kiện đường ống, phụ kiện bồn tank inox và các loại van vi sinh. Sản phẩm được sản xuất trong dây chuyền sản xuất chất lượng cao. Đạt tiêu chuẩn quốc tế. Có đầy đủ CO/CQ. Vận chuyển toàn quốc.

Chúng tôi luôn mong muốn đem lại nhiều hơn những gì khách hàng kỳ vọng. Đối tác và phân phối trên khắp cả nước. Hà Nội, Hà Giang, Yên Bái, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hải Phòng, Hà Nam, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Bình, Huế, Đà Nẵng, Bình Thuận, Ninh Thuận, Đồng Nai, Lâm Đồng, Kon Tum, Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh …



.[/mota]


 [giaban]Liên hệ: 0941.400.650[/giaban] [tomtat]Giá gốc: Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất thị trường.
Giá bán: 0 VNĐ
Van
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]

Van bi ba ngả vi sinh tay gạt là gì?


Van bi ba ngả vi sinh Stainless Steel Sanitary Three-way Ball Valves, là một loại van vi sinh có ba ngả để kết nối với 3 đầu ống khác nhau. Và ba đầu ống này tạo thành 1 góc hình chữ T khi kết nối.

Van bi ba ngả vi sinh clamp


Thông số kích thước van bi 3 ngả vi sinh clamp


  • Chất liệu: Inox 304 316
  • Kích thước: DN15 - DN100, 1"- 4"
  • Độ bóng bề mặt: Ra0.8~1.6μm Bóng gương cả trong và ngoài
  • Có hai loại van ba ngã vi sinh là mở T và mở L

SIZEA = Bx2K x D
DINSMS
DN153/4"10034x1525x16.05
DN20/10034x19/
DN251”12050.5x2550.5x 22.4
DN321 1/4"13250.5x3150.5x28.8
DN401 1/2"15650.5x3750.5x38.1
DN502”16864x4964x47.8
DN652 1/2"19091x6677.5x59.5
/3”211.5/91x72.2
DN803 1/2”230.5106x81106x84.9
DN1004”261.5119x100119x97.6
DN1255”318145x125145x123

Van bi vi sinh 3 ngả nối rắc co


Ưu điểm của van bi 3 ngả tay gạt vi sinh

  • Chắc chắn do được đúc nguyên khối
  • Dễ dàng sử dụng
  • Bền với nhiệt và hóa chất
Xem thêm: Van bi vi sinh

Báo giá van bi vi sinh 3 ngả inox

Liên hệ ngay Mr.Kiên 0941.400.650 để được báo giá nhanh nhất
 
Vanvnc.com chuyên cung cấp các sản phẩm inox vi sinh, ống vi sinh, van, phụ kiện đường ống và phụ kiện bồn tank trên toàn quốc. Cam kết sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ CO/CQ. Vận chuyển trên toàn quốc và hỗ trợ đỏi trả hàng hóa. 
 
Với phương châm Đem lại nhiều hơn những gì khách hàng kỳ vọng. Chúng tôi mong muốn và tự hào là một trong những đơn vị có dịch vụ khách hàng tốt nhất trên toàn quốc. 
Hãy liên hệ ngay để đươc phục vụ


.[/mota]

van lấy mẫu inox vi sinh 304 316

[giaban]300.000 đ [/giaban] [tomtat]Van lấy mẫu inox: Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất về van lấy mẫu
Giá bán: 0 VNĐ

Van lấy mẫu inox

Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]

Van lấy mẫu inox vi sinh, nối ren, nối hàn, nối clamp.

VNC chuyên cung cấp các loại van inox, và phụ kiện inox chất lượng cao. Trong đó có các loại van dùng để lấy mẫu các hóa chất, thực phẩm, nước ngọt, rượu bia, dung dịch thuốc, axit, nước cất, siro, kem, phẩm màu, và các loại dung dịch dung môi khác. 

Van lấy mẫu inox


Van được chế tạo theo tiêu chuẩn quốc tế từ chất liệu inox 304, 316L đảm bảo luôn bền đẹp bóng như mới mà còn đảm bảo cho dung dịch lấy mẫu không bị nhiễm và hòa tan các vật chất của van. Van mẫu inox xuất xưởng được trải qua các quy trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, từ đó đảm bảo được chất lượng tuyệt đối.

Hãy đến với VNC để được giải đáp các thắc mắc về sản phẩm và được tư vấn tận tình về các loại van inox cũng như hướng dẫn lắp đặt vệ sinh bảo trì và sử dụng van lấy mẫu inox.


Cấu tạo của van lấy mẫu: 

Bao gồm 3 phần, phần thân van bằng inox, phần đầu van, và phần trong van gồm các gioăng ca su EPDM, hoặc gioăng PTEF, có tác dụng làm kín van, và cũng là tác dụng đàn hồi.

Van được sử dụng rộng rãi trong các nghành thực phẩm hóa chất, dược y tế,....
Van lấy mẫu nối clamp


Van lấy mẫu nối ren





Thống số kĩ thuật van:

Vật liệu van lấy mẫu: inox 304, 316, 316L
Kiểu kết nối: hàn, nối ren, nối nhanh clamp cùm kẹp
Áp lực max: 20kg/cm2
Nhiệt độ max: 220độC

Gọi ngay Mr. Kiên trùm van inox: 0941.400.650 để được tư vấn mua hàng và báo giá.



[/mota]

BACK TO TOP