Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Van hơi mặt bích khí nén
 [tomtat]

Thông số kỹ thuật van cầu hơi mặt bích khí nén chi tiết như sau:

  • Chất liệu: Inox 304 – Inox 316
  • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
  • Vật liệu làm kín: PTFE
  • Kết nối: Mặt bích JIS, BS, ANSI
  • Bộ truyền động: Tác động đơn/ tác động kép
  • Áp suất làm việc: PN10 - PN40
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,....
  • Xuất xứ: Trung Quốc
 [/tomtat]
    [mota]

    1. Van hơi mặt bích khí nén là gì?

    Trong hệ thống đường ống inox công nghiệp, hơi bão hòa là loại môi chất đặc biệt: vừa có áp suất cao, vừa có nhiệt độ lớn. Do đó, việc lựa chọn van phù hợp không thể tùy tiện như đối với nước hay khí nén thông thường.

    Van hơi mặt bích khí nén chính là giải pháp được thiết kế riêng cho môi trường này. Đây là dạng van kết hợp:

    • Thân van → lắp đặt chắc chắn, chịu được áp lực đường ống lớn.
    • Bộ truyền động khí nén → đóng/mở tự động, nhanh chóng, giảm rủi ro cho người vận hành.
    • Vật liệu inox 304/316, gioăng PTFE → đảm bảo kín, bền, chống ăn mòn, chịu nhiệt.

    Điểm khác biệt lớn nhất của van hơi so với van nước/khí chính là khả năng chịu nhiệt và áp cao, cộng thêm yêu cầu an toàn trong trường hợp mất khí nén.

    Van hơi mặt bích khí nén là gì?
    Van hơi mặt bích khí nén là gì?

    2. Đặc thù môi trường hơi bão hòa

    Trước khi đi sâu vào sản phẩm, cần hiểu môi trường mà van phải làm việc:

    • Nhiệt độ: hơi bão hòa thường 150–200°C, có hệ thống lên tới 400°C.
    • Áp suất: phổ biến từ PN10 – PN40, trong công nghiệp điện/hoá chất có thể tới 40 bar.
    • Ăn mòn: hơi nước thường mang theo tạp chất, có thể gây gỉ, xói mòn bề mặt van.
    • An toàn: rò rỉ hơi không chỉ thất thoát năng lượng mà còn nguy hiểm cho người vận hành.

    👉 Vì vậy, van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE được chế tạo để đảm bảo 3 yếu tố: chịu nhiệt – chịu áp – kín tuyệt đối.

    3. Cấu tạo của van hơi mặt bích khí nén

    Một chiếc van hơi mặt bích khí nén được thiết kế chắc chắn, gồm 5 bộ phận chính:

    3.1 Thân van

    • Vật liệu inox 304/316:
      • Inox 304: phổ biến, chống gỉ, giá hợp lý.
      • Inox 316: chứa molypden, chống ăn mòn cao, thích hợp hơi có hóa chất hoặc muối.
    • Kết nối mặt bích JIS, BS, ANSI: giúp lắp đặt an toàn trên đường ống DN15 – DN200.
    • Độ dày thân theo PN: chịu áp suất cao, hạn chế biến dạng nhiệt.


    Bản vẽ cấu tạo van hơi mặt bích khí nén
    Bản vẽ cấu tạo van hơi mặt bích khí nén

    3.2 Khung truyền động (Yoke)

    • Kết cấu đúc nguyên khối, chịu lực, liên kết chắc actuator với thân van.
    • Dẫn hướng chuyển động tuyến tính của trục van.

    3.3 Trục van (Stem)

    • Inox 304/316, bề mặt đánh bóng giảm ma sát với packing.
    • Thiết kế non-rotating bảo vệ gioăng, truyền lực trực tiếp tới đĩa van.

    3.4 Bộ phận làm kín (Packing & Seal)

    • Sử dụng duy nhất PTFE cho packing và ghế van.
    • Chịu nhiệt đến ~200 °C, kháng hóa chất, hệ số ma sát thấp → kín khít, bền mòn.
    • Độ kín đáp ứng Class IV theo ANSI/FCI (tham chiếu kỹ thuật).

    3.5 Đĩa van (Plug/Disc)

    • Inox 304/316, dạng cầu/côn, gia công chính xác.
    • Đặc tính điều tiết tuyến tính, kiểm soát lưu lượng theo hành trình.

    3.6 Bộ truyền động khí nén (Actuator)

    • Vỏ nhôm anot hóa, chuẩn IP67.
    • Áp suất khí nén: 3 – 8 bar.
    • Loại tác động đơn (fail-safe) hoặc tác động kép (double acting).
    • Có thể gắn phụ kiện: van điện từ, positioner, limit switch.

    4. Nguyên lý hoạt động

    Cơ chế vận hành của van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE:

    • Khí nén được cấp vào bộ actuator.
    • Piston dịch chuyển → cơ cấu bánh răng – thanh răng biến đổi thành chuyển động quay.
    • Trục nối trực tiếp với bi/đĩa van → đóng hoặc mở dòng hơi.
    • Thời gian đóng/mở: 1–3 giây, nhanh hơn nhiều so với van tay.

    Fail-safe:

    • Tác động đơn → mất khí, lò xo trả van về trạng thái mặc định (thường đóng).
    • Tác động kép → mất khí, van giữ nguyên trạng thái cuối.

    👉 Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong hệ thống nồi hơi, đường ống hơi áp cao, giúp bảo vệ toàn bộ dây chuyền.

    5. Phân loại van hơi mặt bích khí nén

    5.1 Theo vật liệu

    • Inox 304: dùng trong hệ thống hơi bão hòa thông thường, nhà máy nước, dệt nhuộm.
    • Inox 316: dùng trong nhà máy hóa chất, dầu khí, hơi chứa chất ăn mòn.

    5.2 Theo kiểu tác động

    • Tác động đơn (Spring return): an toàn, fail-safe → phù hợp hệ thống lò hơi.
    • Tác động kép (Double acting): tiết kiệm khí, thích hợp hệ thống tuần hoàn ổn định.

    5.3 Theo tiêu chuẩn mặt bích

    Phân loại van hơi mặt bích khí nén
    Phân loại van hơi mặt bích khí nén

    6. Thông số kỹ thuật tham khảo

    Thông số kỹ thuật van cầu hơi mặt bích khí nén chi tiết như sau:

    • Kích thước: DN15 – DN200
    • Áp suất làm việc: PN10 – PN40
    • Vật liệu thân: Inox 304 / Inox 316
    • Vật liệu gioăng: PTFE
    • Kết nối: Mặt bích JIS, BS, ANSI
    • Bộ truyền động khí nén (Actuator): Tác động đơn / Tác động kép
    • Môi trường làm việc: Nước, khí, hoá chất,..
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    7. Ưu điểm của van hơi mặt bích khí nén

    So với van cơ hoặc van ren, van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE có nhiều điểm nổi bật:

    • Chịu nhiệt và áp suất cao
      • Van khí nén inox được thiết kế cho môi trường hơi bão hòa áp lực PN10–PN40, nhiệt độ tới 200°C (PTFE).
      • Thân inox 304/316 dày, không biến dạng khi chịu giãn nở nhiệt.
    • Tự động hóa toàn bộ
      • Củ khí AT giúp đóng/mở nhanh (1–3 giây), thay thế thao tác thủ công vốn nguy hiểm trong môi trường hơi nóng.
      • Có thể kết hợp với solenoid, PLC để điều khiển từ xa trong dây chuyền tự động.
    • Độ kín cao – hạn chế thất thoát năng lượng
      • Gioăng PTFE ôm sát đạt tiêu chuẩn rò rỉ Class VI.
      • Đảm bảo hơi không thất thoát → tiết kiệm năng lượng cho nhà máy.
    • Bền bỉ – ít bảo trì
      • Inox 304/316 kháng ăn mòn, không gỉ sét trong môi trường ẩm ướt.
      • Actuator khí nén có tuổi thọ cao, ít hỏng hóc hơn motor điện.
    • Kết nối mặt bích chắc chắn
      • Dễ tháo lắp, thuận tiện khi bảo dưỡng định kỳ.
      • Đảm bảo độ an toàn cao hơn nhiều so với kết nối ren trong hệ thống hơi áp cao.

    8. Nhược điểm của van hơi mặt bích khí nén

    Dù ưu việt, loại van này vẫn có một số hạn chế cần lưu ý:

    • Giá thành cao: Do vật liệu inox 304/316 và actuator khí nén đều đắt tiền hơn so với van tay hoặc van ren.
    • Kích thước và trọng lượng lớn: Kết cấu mặt bích + thân dày làm van cồng kềnh, khó lắp ở không gian chật hẹp.
    • Phụ thuộc vào nguồn khí nén: Nếu hệ thống khí nén không ổn định, van có thể đóng/mở không dứt khoát.
    • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao
      • Cần đúng chuẩn mặt bích inox.
      • Nếu lắp sai hoặc siết bulong không đều, van dễ rò rỉ hơi.

    👉 Vì vậy, việc tính toán đầu tư, thiết kế hệ thống khí nén và lắp đặt chuẩn xác là bắt buộc để van phát huy hiệu quả.

    9. Ứng dụng thực tế của van hơi mặt bích khí nén

    Van hơi mặt bích khí nén inox 304/316, gioăng PTFE xuất hiện trong hầu hết ngành công nghiệp sử dụng hơi:

    • Ngành nhiệt điện
      • Điều tiết hơi bão hòa cấp cho turbine phát điện.
      • Dùng van fail-safe để tự động ngắt hơi khi mất khí, bảo vệ thiết bị.
    • Ngành dệt nhuộm
      • Điều chỉnh lượng hơi vào máy nhuộm, máy sấy.
      • Van tác động nhanh giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ nhuộm, màu sắc ổn định.
    • Ngành hóa chất – dầu khí
      • Phân phối hơi có lẫn hóa chất hoặc dung môi.
      • Yêu cầu van inox 316 để chịu nhiệt cao và chống ăn mòn.
    Ứng dụng van hơi mặt bích khí nén
    Ứng dụng van hơi mặt bích khí nén

    10. Tiêu chí lựa chọn van hơi mặt bích khí nén

    Để chọn đúng sản phẩm, kỹ sư cần căn cứ vào các yếu tố sau:

    • Môi trường hơi
      • Hơi nước thông thường → inox 304.
      • Hơi có hóa chất, muối → inox 316.
    • Chuẩn mặt bích
      • JIS: phổ biến tại Việt Nam, dễ thay thế.
      • BS: phù hợp hệ thống châu Âu.
      • ANSI: cho dầu khí, áp suất cao.
    • Kiểu actuator
      • Tác động đơn (spring return): ưu tiên an toàn, dùng cho lò hơi.
      • Tác động kép (double acting): phù hợp hệ ổn định, tiết kiệm khí.

    11. Lắp đặt và bảo trì

    Để đảm bảo tuổi thọ, van hơi mặt bích khí nén cần được lắp đặt và bảo dưỡng đúng quy trình:

    • Trước khi lắp: kiểm tra bề mặt mặt bích đường ống và van, làm sạch bụi bẩn.
    • Trong khi lắp: sử dụng gasket đúng tiêu chuẩn, siết bulong chéo, đảm bảo lực đều.
    • Sau khi lắp: cấp khí nén khô, sạch để bảo vệ actuator.
    • Bảo trì: kiểm tra gioăng PTFE định kỳ, thay mới khi có dấu hiệu mòn, chai cứng.
    • Đặc biệt: không lắp van ở vị trí thấp nhất của đường ống hơi (tránh đọng nước ngưng gây búa nước).

    12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

    1. Tại sao van hơi cần kết nối mặt bích mà không dùng ren?
    → Vì hơi có áp suất và nhiệt độ cao, kết nối ren dễ bị rò rỉ và khó tháo lắp. Mặt bích chắc chắn, an toàn hơn nhiều.

    2. Khi mất khí nén, van sẽ thế nào?
    → Nếu dùng actuator tác động đơn, van sẽ tự động trở về trạng thái an toàn (thường đóng). Nếu tác động kép, van giữ nguyên trạng thái cuối.

    3. Có thể dùng van hơi mặt bích khí nén cho môi chất khác không?
    → Có, có thể dùng cho khí nén, nước nóng, dầu, nhưng thiết kế ưu tiên vẫn là hơi bão hòa và hơi quá nhiệt.

    13. Địa chỉ cung cấp van hơi mặt bích khí nén uy tín?

    Khi cần mua van hơi mặt bích khí nén, VANVNC là địa chỉ uy tín:

    • Nhập khẩu chính hãng, CO–CQ đầy đủ.
    • Kho hàng lớn, đủ size DN15 – DN300.
    • Vật liệu inox 304/316 chất lượng cao, gioăng PTFE bền bỉ.
    • Đối tác lớn: Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
    • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ lắp đặt.

    👉 Truy cập vanvnc.com và liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ: [/mota]


     [giaban]260.000 đ[/giaban] [tomtat]Kích thước: DN15 - DN50
    Áp suất làm việc: 0-16 bar (tùy loại)
    Nhiệt độ làm việc: -10°C ~ 180°C (tùy vật liệu gioăng: NBR, EPDM, PTFE...)
    Điện áp điều khiển: 12VDC, 24VDC, 24VAC, 110VAC, 220VAC.
    Tình trạng: Sẵn hàng [/tomtat]



     [mota] 

    Van điện từ tên tiếng anh là Solenoid Valve là một loại van tự động sử dụng lực điện từ để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Cấu tạo chính gồm cuộn dây điện từ (solenoid) và thân van. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây, nó tạo ra từ trường, làm di chuyển lõi van để mở hoặc đóng cổng van, kiểm soát lưu lượng. Van này thường được dùng trong các hệ thống thủy lực, khí nén, điều hòa hoặc tưới tiêu tự đồng nhờ khả năng điều khiển nhanh, chính xác và dễ tích hợp với hệ thống điện tử. Dưới đây là thông tin chi tiết về van điện từ: 

    1. Cấu tạo van điện từ: 

    Van điện từ gồm các  thành phần chính: 
    - Thân van (Valve Body) 
    •     Là vỏ ngoài của van, chứa cổng vào/ra để kết nối với hệ thống đường ống.
    •    Chất liệu thường là thép không gỉ, đồng, tùy thuộc vào ứng dụng và môi chất.
    - Lõi van (Spool/Plunger):
    •     Bộ phận chuyển động bên trong van, thường làm từ vật liệu từ tính (như thép không gỉ).
    •     Lõi van di chuyển để mở hoặc đóng dòng chảy khi được kích hoạt bởi cuộn dây điện từ. 
    - Cuộn dây điện từ (Solenoid Coil): 
    •     Là một cuộn dây đồng quấn quanh lõi từ tính, tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua. 
    •    Từ trường này hút hoặc đẩy lõi van để điều khiển trạng thái mở/đóng của van. 
    - Màng van (Seals/Diaphragm): 
    •    Đảm bảo kín khít, ngăn rò rỉ chất lỏng hoặc khí. 
    •     Thường làm từ cao su EPDM, PTFE hoặc các vật liệu chống ăn mòn, tùy thuộc vào môi chất. 
    - Cổng kết nối (Ports): 
    •     Đầu vào và đầu ra để lắp vào hệ thống đường ống. Thường có dạng mặt bích hoặc ren. 
    - Lò xo (Spring): 
    •     Đẩy lõi về vị trí ban đầu khi không có dòng điện (van thường đóng hoặc mở).
    Trong đó, có 3 bộ phận chính có thể thay thế là: Coil điện, thân van và màng van. 
    Cấu tạo của van điện từ

    2. Thông số kỹ thuật 

    - Size: DN15 - DN50 
    - Áp suất làm việc: 0 ~ 16 bar (tùy loại)
    - Nhiệt độ làm việc: -10°C ~ 180°C (tùy vật liệu gioăng: NBR, EPDM, PTFE...)
    - Điện áp điều khiển: 12VDC, 24VDC, 24VAC, 110VAC, 220VAC.
    - Kiểu hoạt động: Thường đóng/ thường mở
    - Chất liệu thân van: Đồng, Inox 304
    - Loại môi chất sử dụng: Nước, khí nén, hơi, dầu, gas, hóa chất nhẹ.
    - Kiểu kết nối: ren trong, mặt bích
    - Thời gian đóng/mở: 0.05 ~ 1 giây (rất nhanh)
    - Công suất tiêu thụ: 5W ~ 20W (tùy kích cỡ và loại coil)

    3. Nguyên lí hoạt động của van điện từ

    - Khi cấp điện: 
    • Dòng điện chạy qua cuộn dây điện từ, tạo ra từ trường 
    •  Từ trường hút hoặc đẩy pít tông/ màng van, vượt qua lực lò xo, làm thay đổi trạng thái van (mở nếu đang đóng và ngược lại).
    •  Chất lỏng/khí được phép chảy qua hoặc bị chặn tùy theo thiết kế. 
    - Khi ngắt dòng điện:
    • Từ trường  mất đi, lò xo đẩy lõi van về vị trí ban đầu 
    •  Van trở lại trạng thái đóng hoặc mở như ban đầu tùy vào loại van.

    4. Ứng dụng của van điện từ:

    - Ngành công nghiệp tự động hóa và cơ khí: 
    •  Điều khiển hệ thống khí nén
    •  Tích hợp trong dây chuyền sản xuất tự động (robot, xilanh, cảm biến)
    • Điều chỉnh chất lỏng, dầu thủy lực hoặc khí.
    - Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước: 
    •  Hệ thống lọc RO, lọc nước tự động trong gia đình và công nghiệp.
    •  Điều khiển tưới tiêu thông minh, tự động.
    • Kiểm soát dòng nước trong các hệ thống cấp nước. 
    - Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm: 
    •  Điều khiển chính xác dòng nguyên liệu lỏng/khí có tính ăn mòn cao.
    •  Dây chuyền sản xuất bia rượu, nước giải khát.
    •  Đảm bảo độ vệ sinh cao trong môi trường vô trùng(SIP, CIP).
    - Hệ thống PCCC:
    •  Điều khiển van mở cấp nước tự động khi có cháy.
    • Van điện từ kích hoạt bởi hệ thống cảnh báo cháy (qua tủ điều khiển).
    - Ô tô và thiết bị cơ giới:
    •  Điều khiển van khí xả, nhiên liệu, hoặc điều áp hệ thống động cơ.
    • Ứng dụng trong hệ thống ABS, kiểm soát khí thải. 
    Ứng dụng của van điện từ trong hệ thống cấp thoát nước

    Ứng dụng của van điện từ trong bình nước nóng, hệ thống sấy
    Ứng dụng van điện từ trong hệ thống công nghiệp

    5. Ưu điểm của van điện từ 

    - Tự động hóa cao:
    • Van hoạt động hoàn toàn tự động nhờ tín hiệu điện (từ PLC, cảm biến hoặc công tắc).
    • Tích hợp cho hệ thống Lot, Scada hoặc dây chuyền tự động hóa trong các nhà máy.
    - Phản hồi nhanh: 
    •  Tốc độ đóng/mmorw nhanh, thường chỉ mất vài mili giây đến vài giây.
    •  Giúp kiểm soát dòng chảy chính xác trong các ứng dụng cần độ chính xác cao như chiết rót, pha trộn.
    - Thiết kế nhỏ gọn: 
    •  Kích thước và trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với van cơ truyền thống hoặc van khí nén lớn. 
    •  Phù hợp với các hệ thống nhỏ gọn, bảng điều khiển hoặc máy móc miniaturized.
    - Dễ dàng điều khiển từ xa:
    • Có thể kết nối với: PLC/SCADA, cảm biến thông minh, App LOT hoặc Smart Home.
    •  Điều khiển linh hoạt qua internet hoặc hệ thống lập trình.

    6. Nhược điểm của van điện từ 

    - Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn điện:
    • Nếu mất điện hoặc điện áp không ổn định, van sẽ không hoạt động được, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống - đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu an toàn cao. 
    - Dễ bị cháy cuộn coil nếu dùng sai điện áp hoặc quá tải:
    •  Cuộn từ có thể bị hư hỏng do sử dụng sai nguồn điện hoặc dòng điện cao kéo dài. 
    -  Không phù hợp với môi trường có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
    • Trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, vật liệu cách nhiệt và cuộn coil dễ bị lão hóa hoặc giảm hiệu suất hoạt động. 
    -  Dễ bị kẹt bởi cặn bẩn hoặc rỉ 
    • Trong môi trường có chất lỏng bẩn, nước cứng, hoặc hơi chứa hạt rắn - van dễ  bị kẹt, dây rò rỉ hoặc không đóng/mở được.
    -  Độ bền cơ học thấp hơn so với van cơ khí hoặc van điều khiển bằng khí nén 
    • Các chi tiết bên trong van điện từ thường nhỏ và mảnh hơn, không thích hợp cho các ứng dụng chịu tải va đập mạnh hoặc rung động liên tục. 
    - Hạn chế về kích thước và lưu lượng 
    • Van điện từ thường phù hợp với các đường ống nhỏ đến trung bình (DN10 - DN50). Với các dứng dụng công suất lớn, van điện từ không hiệu quả bằng van điều khiển bằng khí nén hoặc motor điện.

    7. Nhà cung cấp van điện từ 

    Vanvnc cung cấp các sản phẩm làm từ inox như: Ống inox, van inox, phụ kiện inox và bơm, nắp bồn inox. 

    Liên hệ SĐT hoặc Zalo để được tư vấn và báo giá nhanh nhất: 088 666 4291


     ...[/mota]

     


    [giaban]315.000 đ[/giaban] [tomtat]
    Tình trạng: Sẵn hàng [/tomtat] 








    [mota]

    Bộ hiển thị ON/OFF Limit Switch hay còn gọi là Limit Switch Box,  là thiết bị được lắp trên các van điều khiển khí nén (như van bi, van bướm vi sinh và công nghiệp) để hiện thị trạng thái đóng (OFF) hoặc mở (ON) của van.
    Dưới đây là thông tin chi tiết: 

    1. Chức năng 

    - Hiện thị trực quan: Cho phép người vận hành quan sát trạng thái van bằng mắt thường qua màu sắc (thường là đỏ cho trạng thái đóng và vàng/đen cho trạng thái mở), đặc biệt hữu ích ở khoảng cách xa hoặc vị  trí khó quan sát.
    - Gửi tín hiệu: Kết nối với tủ điều khiển hoặc PLC để truyền tín hiệu về trạng thái van, hỗ trợ giám sát từ xa trong hệ thống tự động hóa.
    - Tăng hiệu quả: Giảm thiểu thao tác thủ công, tối ưu hóa vận hành và giảm chi phí nhân công. 

     2. Cấu tạo

    - Thân vỏ: Thường làm từ nhôm (phủ sơn Epoxy) hoặc inox, bảo vệ các linh kiện bên trong, đạt tiêu chuẩn chống nước (IP67/IP68).
    - Nắp chụp: Làm từ vật liệu tương tự thân, bảo vệ và chưa bộ hiển thị, có thể tháo rời để bảo trì.
    - Bộ hiển thị: Gồm mặt nhựa trong suốt và phần màu (đỏ/vàng) với chữ "Open" và "Close" giúp nhập biết trạng thái van.
    - Trục truyền động: Kết nối với trục của bộ điều khiển khí nén, chuyển động xoay để thay đổi trạng thái hiển thị.
    - Công tắc hành trình (Limit Switch): Ngắt nguồn điện khi van đạt trạng thái đóng/mở hoàn toàn, tránh chập điện hoặc quá tải.
    Bộ hiển thị ON/OFF

    Cấu tạo của Limit Switch Box 

    3. Thông số kỹ thuật phổ biến: 

    - Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 85°C (thông thường), hoặc -40°C đến 120°C (loại đặc biệt).
    - Tiêu chuẩn chống nước: IP67/IP68, một số loại chống cháy nổ
    - Kết nối: 1/2 NPT, M20, PG13.5,...
    - Vật liệu: Nhôm, inox hoặc nhựa cứng 
    - Công tắc: Công tắc cơ hoặc cảm biến tiệm cận (PNP/NPN). 
    - Góc quay: 90° (phù hợp với van bi, van bướm)

    4. Nguyên lý hoạt động

    - Khi khí nén được cấp vào toàn bộ điều khiển khí nén, trục truyền động quay, dẫn động trục của Limit Switch Box.
    - Bộ hiển thị thay đổi màu (từ dỏ sang vàng hoặc ngược lại) để biểu thị trạng thái đóng/mở.
    - Công  tắc hành trình gửi tín hiệu ON/OFF đến tủ điều khiển, đảm bảo vận hành an toàn.

    5. Ứng dụng 

    - Chủ yếu dùng cho van bi, van bướm trong các hệ thống tự động hóa (nước, khí, dầu, hóa chất).
    - Phù hợp với các vị trí khó quan sát (trên cao, dưới hầm hoặc khu vực độc hại).
    -  Kết hợp với van điện từ khí nén để tạo hệ thống điều khiển hoàn chỉnh.
    Ứng dụng Limit Switch Box với van bướm

    6. Lắp đặt

    - Chuẩn bị: Bộ điều khiển khí nén, Limit Switch Box, bulong, dụng vụ (tuavit, cờ lê).
    - Đồng bộ trạng thái van và Limit Switch Box (thường ở trạng thái đóng).
    - Tháo nắp chụp nhựa của bộ điều khiển khí nén.
    - Lắp giá đỡ cố định vào bộ điều khiển khí nén.
    - Gắn Limit Switch Box lên giá đỡ, đảm bảo trục khớp với bộ truyền động.
    - Siết chặt bulong, kiểm tra và chạy thử trước khi vận hành chính thức.

    7. Ngõ tín hiệu của Limit Switch Box (LSB) 

    Ngõ tín hiệu là phần quan trọng để truyền trạng thái ON/OFF của van đến hệ thông điều khiển PLC, DCS hoặc tủ điều khiển. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại ngõ tín hiệu của Limit Switch Box: 

    - Tín hiệu cơ (Mechanical Switch) 

    •  Loại tiếp điểm: SPDT hoặc DPDT
    •  Tín hiệu đầu ra: Tín hiệu ON/OFF dạng tiếp điểm khô 
    •  Điện áp/dòng điện đinh mức:
        AC: 5A-10A @ 125-250V
        DC: 0.5A-2A @ 24-30V 
    • Ứng dụng: Phù hợp với các hệ thống điều khiển đơn giản, chi phí thấp. 
    • Ưu điểm: Đơn giản, bền, không cần nguồn điện phụ.
    • Nhược điểm: Có thể bị mòn cơ học sau thời gian dài sử dụng. 

    - Tín hiệu cảm biến (Proximity Senor)

    • Loại cảm biến: Cảm biến tiệm cận hoặc cảm biến từ
    • Tín hiệu đầu ra: Tín hiệu điện tử, thường là PNP hoặc NPN (3 dây) hoặc tín hiệu NAMUR (2 dây). Tín hiệu số dạng ON/OFF, thường 24VDC.
    •  Điện áp làm việc: 10-30VDC
    • Dòng điện tiêu thụ: 10-200mA (tùy model)
    • Ứng dụng: Dùng trong hệ thống tự động hóa didenj đại, yêu cầu độ chính xác cao
    • Ưu điểm: Không tiếp xúc, tuổi thọ cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
    • Nhược điểm: Cần nguồn điện phụ, chi phí cao hơn.

    - Tín hiệu analog (ít phổ biến)

    •  Một số Limit Switch Box cao cấp có thể tích hợp cảm biến vị trí để xuất tín hiệu analog như 4-20mA, báo góc mở  cụ thể của van. Tuy nhiên, tính năng này thường được tích hợp trong positioner hơn là Limit Switch Box.

    8. Mua Limit Switch Box ở đâu?

    Vanvnc tự hào là nhà cung cấp van inox, phụ kiện inox, nắp bồn tank inox, bơm inox chất lượng, giá thành phù hợp.

    Thông tin liên hệ:

    Để được Tư Vấn và Báo Giá nhanh nhất: 0886664291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

    [/mota]

     


    [giaban]150.000 đ[/giaban] [tomtat]Model: 4V210-08, 4V310-08, 4V310-10[/tomtat] 







    [mota]
      
    Van điện từ khí nén Airtac 4V210-08 là một loại van khí nén thuộc dòng 5/2 (5 cổng, 2 vị trí), được sử dụng phổ biến trong các hệ thống khí nén để điều khiển dòng khí, thường dùng cho xi lanh khí nén tác động kép. Dưới đây là thông tin chi tiết về van: 

    1. Thông số kỹ thuật chính

    - Model: 4V210-08
    - Loại van: 5/2 (5 cổng, 2 vị  trí), 1 cuộn coil (đơn điện từ).
    - Kích thước cổng: ren 1/4" (13mm)
    - Áp suất làm việc: 0.15-0.8MPa (1.5-8 bar).
    - Điện áp cuộn coil: DC12V, DC24V, AC110V, AC220V (phổ biến nhất là DC24V và AC220V).
    - Công suất coil: 4WW (DC), 5VA (AC).
    - Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 70°C
    - Chất liệu:
    •   Thân van: Hợp kim nhôm đúc
    • Cuộn coil: Đồng và nhựa chịu nhiệt
    • Gioăng: Cao su NBR chống mài mòn
    - Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (chống bụi, chống nước phun)
    - Tần suất hoạt động: Lên đến 5 chu kỳ/giây
    - Tuổi thọ: Khoảng 10 triệu chu kỳ (Tùy điều kiện sử dụng).

    Van điện từ airtac 4V210-08

    2. Cấu tạo

    Cấu tạo của van điện từ Airtac
    - Thân van: Có 5 cổng
    • P: Cổng vào khí nén (kết nối với nguồn khí)
    • A,B: Cổng ra (kết nối với xi lanh khí nén)
    • R,S: Cổng xả (thường lắp giảm thanh để giảm tiếng ồn và ngăn bụi)
    Cấu tạo thân van airtac gồm 3 cổng dưới, 2 cổng trên

    - Cuộn coil: Tạo từ trường để điều khiển thanh trượt bên trong van.
    Cuộn coil van airtac

    Cổng R và S lắp giảm thanh


    - Thanh trượt: Di chuyển để thay đổi vị trí, điều hướng khí từ cổng P sang A hoặc B
    - Lò xo: Đẩy thanh trượt về vị trí ban đầu khi không cấp điện
    - Nút thử tay: Cho phép kiểm tra hoặc vận hành thủ công khi mất điện.

    3. Nguyên lý hoạt động

    - Trạng thái không cấp điện: Lò xo giữ thanh trượt ở ví trí ban đầu, khí nén từ cổng P đi qua cổng B, cổng A xả qua cổng R, cổng S đóng
    - Trạng thái cấp điện: Cuộn coil được kích hoạt, từ trường kéo thanh trượt di chuyển, khí nén từ cổng P đi qua cổng A, cổng B xả qua cổng S, cổng R đóng.

    4. Ứng dụng:

    - Hệ thống khí nén: Điều khiển xi lanh khí, van bướm, hoặc bộ truyền động trong dây chuyền xản xuất.
    - Tự động hóa: Sử dụng trong ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, bao bì, thực phẩm, dệt may.
    - Máy móc: Điều khiển các cơ cấu chuyển động tuyến tính hoặc xoay.
    Ứng dụng của van Airtac với xi lanh

    Ứng dụng của van Airtac với van bi, van bướm

    5. Ưu điểm

    - Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ, dễ lắp đặt trong không gian hẹp
    - Hoạt động ổn định: Không cần dầu bôi trơn, phù hợp với khí nén khô.
    - Độ bền cao: Thân van bằng nhôm đúc, chịu được môi trường khắc nghiệt
    - Giá thành hợp lý: So với các thương hiệu như SMC, Festo, Airtac 4V210-08 có giá cạnh tranh
    - Dễ bảo trì: Cuộn coil và thân van dễ tháo rời để thay thế

    6. Lưu ý khi sử dụng

    - Kiểm tra điện áp: Đảm bảo điện áp nguồn phù hợp với cuộn coil (DC24V, AC220V)
    - Lắp đặt đúng cổng: Cổng P kết nối nguồn khí, A/B kết nối xi lanh, R/S lắp giảm thanh
    - Môi trường làm việc: Tránh nơi quá ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá cao để bảo vệ cuộn coil.
    - Lọc khí nén: Sử dụng bộ lọc khí nén để tránh bụ bẩn làm kẹt thanh trượt
    - Bảo trì định kỳ: Vệ sinh van và kiểm tra gioăng, thanh trượt để đảm bảo hoạt động mượt mà.

    7. Các loại model khác

    - Van 5/2: 5 cổng, 2 vị  trí, thường dùng điều khiển xi lanh khí nén tác động kép.
    •     4V210-08: Có 1 đầu cuộn coil điện (ren 13mm)
    •     4V310-10: Có 1 đầu cuộn coil điện (ren 17mm)
    •    4V220-08: Có 2 đầu cuộn coil (ren 13mm) 
    •     4V310-08: Có 1 cuộn coil (ren 13mm)
    - Van 5/3: 5 cổng, 3 vị trí, có các chế độ giữa như đóng van, xả khí, hoặc tăng áp.
    •    4V230-08: Có 2 đầu coil điện (ren 13mm)
    - Van 3/2: 3 cổng, 2 vị trí, thường dùng cho xi lanh tác động đơn, có loại thường đóng (NC) hoặc thường mở (NO).
    •    3V210-08-NC/NO
    - Van 2/2: 2 cổng, 2 vị trí, thường dùng để đóng/mở lưu chất như nước, dầu,  khí.
    •    2W030-08

    8. So sánh 3 model phổ biến nhất: 4V210-08, 4V310-08, 4V310-10

    Bảng so sánh van điện từ airtac 4V210-08, 4V310-08 và 4V310-10

    9. Mua van điện từ Airtac ở đâu

    Vanvnc tự hào là nhà cung cấp các vật tư inox như: van inox, phụ kiện inox, bơm và bộ điều khiển khí nén có đầy đủ hồ sơ, giấy tờ chứng minh chất lượng sản phâm.

    Liên hệ ngay Zalo hoặc SĐT : 088 666 4291 để được Tư vấn và Báo giá nhanh nhất. 


    [/mota]


     [giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
    Giá bán: 99.000d VNĐ
    Van
    Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]Chi tiết sp: 

    Van inox xả đáy bồn điều khiển khí nén nối clamp - van bi xả đáy


    Van inox xả đáy bồn điều khiển khí nén nối clamp - van bi xả đáy


    Van chuyên dụng để xả đáy bồn tank inox
    Có thể điều khiển bằng tay gạt, hoặc lắp bộ điều khiển tự động như khí nén hoặc bộ điều khiển điện 220V
    Kết nối ra bằng đầu clamp
    Miệng van có hình phễu, dễ dàng xả nguyên liệu

    Thông số kĩ thuật bộ van xả đáy bồn tự động điều khiển

     Chất liệu van: inox 304
     Dạng van: loại van bi 
     Kiểu kết nối bồn: hàn vào đáy chờ xả bồn
     Kiểu kết nối đầu ra: nối kẹp nhanh clamp , thuận tiện cho việc xả liệu
     Dạng điều khiển: Điều khiển khí nén, điều khiển điện 220V, điều khiển bằng tay
     Size kích thước: DN50, DN65, DN80, DN100



    ...[/mota]





     [giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
    Giá bán: 99.000d VNĐ
    Van
    Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]Chi tiết sp: 
    Van bi khoá inox vi sinh điều khiển khí nén kẹp nối nhanh clamp inox 304 316



    ...[/mota]

    [giaban]Liên hệ: 094.140.0650[/giaban] [tomtat]Dạng kết nối: 3 ngã kẹp nối nhanh clam
    Nhiệt độ làm việc: -20°C  đến 280°C
    Áp suất làm việc củ khí: 3 - 8 bar
    Vật liệu: inox 316, inox 304 ( inox vi sinh )
    Tiêu chuẩn: DIN, SMS - dạng mở T, hoặc mở L
    Tình Trạng: hàng có sẵn, đủ size
    Gioăng làm kín: Teflon, PTFE
    [/tomtat] [mota]Chi tiết sp: 



    Van bi 3 ngả vi sinh khí nén là gì


    Van 3 ngả vi sinh điều khiển khí nén là van tự động, tự vận hành điều khiển qua bộ điều khiển khí nén, và hệ thống khí nén.
    Van 3 ngã có chức năng thay đổi hướng của dòng chảy, có 2 dạng kiểu van là dạng mở T, và dạng mở L, tùy vào mục đích sử dụng

    Các tên gọi khác của van 3 ngã: 

    Tên tiếng anh: Sanitary Stainless Steel Tri Clamp Ferrule T/L-type 3 Way Pneumatic Ball Valve 
    Tên tiếng việt: van chữ T, van chữ L, van 3 đường, van ba ngã, van kết nối kẹp nhanh clamp 3 ngã

    Van 3 ngả inox vi sinh điều khiển khí nén kẹp nối nhanh clamp inox 304 316


    Cấu tạo của van bi 3 ngã điều khiển khí nén


    Van khí nén vi sinh 3 ngã có cấu tạo gồm
    •  Thân van chia 3 ngả: Thân van có cấu tạo ba đường, giống dạng chữ T, chất liệu inox vi sinh
    •  Đầu điều khiển: củ khí nén
    •  Bulong: giúp kết nối thân van với đầu điều khiển khí nén
    •  Bi van: Có 2 dạng bi van đi theo cấu tạo của dạng van, kiểu mở T, và mở L, thì bi van sẽ có kết cấu tương ứng
    •  Trục Van: Dẫn động đóng mở từ củ điều khiển khí nén đến van, giúp van đóng mở
    •  Gioăng làm kín: Giúp làm kín van, tránh dò rỉ dung dịch

    Cấu tạo van 3 nga dạng chữ T - kiểu mở T

    Van ba ngả mở T - có thể chia dòng chảy ra 2 hướng khác nhau, hoặc điều hướng dòng chảy sang 1 bên cần sử dụng, và cũng có thể khóa được dòng chảy.

    Nhờ vào cấu tạo của viên bi như hình dưới, chúng ta có thể bố trí lắp đặt cũng như sử dụng vận hành một cách hợp lý hơn.




    Van 3 ngả mở T



    Cấu tạo van 3 nga dạng chữ L - kiểu mở L


    Van 3 ngả mở L

    Van ba ngả mở L - chỉ có thể điều hướng dòng chảy sang 1 bên cần sử dụng.

    Thông số kĩ thuật van 3 ngã khí nén vi sinh nối clamp

    • Loại van: van điều khiển tự động bằng khí nén - chia ba đường, 3 ngả
    • Tiêu chuẩn: SMS, DIN, ISO, 3A ..
    • Vật liệu: inox 316, inox 304 ( inox vi sinh )
    • Nhiệt độ làm việc: -20°C  đến 280°C
    • Áp suất đầu khí nén vận hành van: 2-8 bar
    • Áp suất max của van: 16 bar
    • Đầu khí nén: Tác động kép , tác động đơn
    • Hoạt động: ON/OFF, tuyến tính
    • Gioăng làm kín: teflon ( chịu nhiệt độ cao )
    • Kiểu kết nối: kẹp nối nhanh clem, nối hàn, nối ren, mặt bích

    Bảng báo giá van inox vi sinh khí nén 3 ngả nối nhanh clam


    Vanvnc.com chuyên cung cấp van 3 ngả vi sinh 38 inox 304 khí nén giá : 1.395.000đ 

    Bảng báo giá 

    Bảng giá van dưới đây là bảng giá tham khảo, có thể do đội ngũ kĩ thuật chưa cập nhập bảng giá mới, xin vui lòng liên hệ ngay Mr Kiên: 0941.400.650 để được báo giá van khí nén 3 ngã clem

    Tạo sao nên mua van khí nén vi sinh tại vanvnc

    • Đầy đủ chứng nhận CO, CQ, Mill Test khi mua hàng
    • Chất lượng được cam kết, bảo hành 12 tháng
    • Giá thành cạnh tranh, tiết kiệm được chi phí vật tư, gia tăng biên lợi nhuận của quý khách hàng
    • Dịch vụ tư vấn bán hàng chuyên nghiệp, hiểu rõ sản phẩm
    • Vận chuyển nhanh chóng: giao hàng ngay trong ngày, giao tận nơi
    • Hình thức thanh toán linh hoạt: có thể giao hàng tận nhà, xem kiểm tra hàng và thanh toán cho bưu tá
    • Gọi ngay Mr Kiên: 0941400650 (Zalo 24/24)
     

    Ưu điểm của van khí nén ba ngả

    • Kết nối clam: dễ dàng lắp đặt tháo lắp nhanh, hoặc bảo dưỡng hệ thống nhanh chóng
    • Xử lý bề mặt: van vi sinh nên bề mặt được đánh bóng bên trong, chống lại nhiễm vi sinh, gây hỏng thành phẩm như dược phẩm, thực phẩm
    • Đạt chứng nhận FDA dành cho thực phẩm
    • Chống axit, kiềm, và chịu được nhiệt độ cao, do vật liệu là inox và dùng gioăng teflon (PTFE)
    • Tuổi thọ sử dụng: van vận hành bền bỉ

    ...[/mota]

     [giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
    Giá bán: 99.000d VNĐ
    Van
    Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] [mota]Chi tiết sp: 

    Van khoá 3 ngả điều khiển khí nén ren inox 304 316




    ...[/mota]

    BACK TO TOP