Hôm nay :
- 0941.400.650 -->


[tomtat]
Thông số kỹ thuật ống inox hàn công nghiệp chi tiết:
Vật liệu: Inox 304/316
Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
Kiểu: Ống hàn
Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, muối biển,...
Xuất xứ: Việt Nam
[/tomtat] 
[mota]

Trong mọi ngành công nghiệp từ cơ khí, .hóa chất đến xử lý nước, hệ thống đường ống luôn giữ vai trò trung tâm để dẫn truyền chất lỏng, khí và hỗ trợ kết cấu. Một trong những vật tư được lựa chọn nhiều nhất chính là ống inox hàn công nghiệp – đặc biệt là inox 304 và 316. Vậy loại ống này có gì nổi bật, ứng dụng ra sao và nên mua ở đâu để đảm bảo chất lượng? Hãy cùng vanvnc.com tìm hiểu chi tiết.

1. Ống inox hàn công nghiệp là gì?

Ống inox hàn công nghiệp là loại ống được sản xuất bằng cách hàn dọc từ cuộn hoặc tấm inox. Đường hàn thường chạy dọc thân ống, được gia công bằng công nghệ TIG, laser hoặc MIG. Với các quy trình hiện đại, mối hàn được làm phẳng, đánh bóng, đạt độ kín khít cao, gần tương đương với ống inox đúc.

So với ống inox đúc, loại ống hàn có giá thành rẻ hơn, dễ sản xuất với nhiều kích thước và độ dày, phù hợp cho đa số hệ thống công nghiệp từ trung áp đến thấp áp.

Ống inox hàn công nghiệp là gì

2. Cấu tạo và quy trình sản xuất ống inox hàn công nghiệp

Để hiểu vì sao ống inox hàn công nghiệp được ưa chuộng, ta cần nhìn vào quy trình sản xuất – yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm.

2.1 Nguyên liệu đầu vào

  • Mác thép sử dụng: inox 304, 316 (phổ biến nhất).
  • Dạng nguyên liệu: cuộn tấm inox cán nguội/cán nóng.
  • Độ dày điển hình: từ 2.0 mm đến 5.0 mm, tùy nhu cầu áp lực và môi trường làm việc.

2.2 Quy trình sản xuất

  • Cắt cuộn inox theo chiều rộng phù hợp đường kính ống.
  • Cuộn tròn – định hình theo kích thước chuẩn.
  • Hàn dọc bằng công nghệ TIG, MIG hoặc Laser.
  • Xử lý mối hàn: mài, đánh bóng, loại bỏ xỉ hàn.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm, chụp X-quang để phát hiện rỗ khí, nứt.
  • Thử áp lực thủy lực/khí nén đảm bảo độ kín.
  • Cắt chiều dài tiêu chuẩn (thường 6 mét/cây).

💡 Nhờ tuân thủ quy trình này, ống inox hàn công nghiệp đảm bảo được độ bền, kín khít và an toàn trong môi trường khắc nghiệt.

Cấu tạo và quy trình sản xuất ống inox hàn công nghiệp

3. Vật liệu chế tạo ống inox hàn công nghiệp

Tùy yêu cầu công việc, hai mác inox phổ biến nhất là 304 và 316.

3.1 Inox 304

  • Thành phần: 18–20% Crom, 8–10.5% Niken.
  • Tính chất: chống ăn mòn tốt, gia công dễ, chi phí hợp lý.
  • Ứng dụng: hệ thống nước sạch, xử lý nước thải, kết cấu khung giàn, dẫn khí – hơi áp lực vừa.

3.2 Inox 316

  • Thành phần: chứa thêm 2–3% Molypden.
  • Tính chất: chống ăn mòn cục bộ (rỗ, kẽ nứt) vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, axit.
  • Ứng dụng: công nghiệp hóa chất, môi trường ven biển, hệ thống dẫn dầu, dung dịch ăn mòn.

👉 Như vậy, inox 304 cân bằng giữa giá thành – hiệu năng, còn inox 316 thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh và khắc nghiệt.

Vật liệu chế tạo ống hàn inox công nghiệp

4. Ưu điểm của ống inox hàn công nghiệp

Trước khi lựa chọn, hãy nhìn rõ các thế mạnh mà ống inox hàn công nghiệp mang lại:

  • Chống ăn mòn tốt: nhờ lớp Crom oxit tự thụ động.
  • Giá thành tối ưu: rẻ hơn ống đúc từ 20–40%.
  • Đa dạng kích cỡ – độ dày: đáp ứng từ DN15 đến DN200.
  • Gia công linh hoạt: dễ cắt, uốn, hàn nối.
  • Kiểm tra chất lượng dễ dàng: đường hàn có thể test NDT bằng siêu âm, X-quang.

5. Ứng dụng thực tế của ống inox hàn công nghiệp

Nhờ sự bền bỉ và linh hoạt, ống inox công nghiệp xuất hiện trong hầu hết các ngành công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chế tạo: làm kết cấu, khung giàn, tay vịn.
  • Nhà máy xử lý nước sạch – nước thải: đường ống vận chuyển lưu chất.
  • Ngành dầu khí & hóa chất: dẫn dầu, dung môi, khí nén.
  • Ngành năng lượng: ống dẫn hơi, đường ống nhiệt.
  • Xây dựng công nghiệp: hệ thống PCCC, thông gió, hạ tầng kỹ thuật.
Ứng dụng thực tế ống inox hàn công nghiệp

6. So sánh ống inox hàn công nghiệp và ống inox đúc

Tiêu chí Ống inox hàn công nghiệp Ống inox đúc
Giá thành Rẻ hơn 20–40% Cao hơn nhiều
Độ bền áp lực Tốt với áp lực trung bình Xuất sắc, cho áp lực cao
Tính thẩm mỹ Mối hàn xử lý tốt sẽ mịn Bề mặt đồng nhất tuyệt đối
Ứng dụng Công nghiệp phổ thông Chuyên biệt, áp suất cao

👉 Kết luận: Nếu hệ thống áp lực cao, môi trường khắc nghiệt, nên chọn ống đúc. Nếu công nghiệp thông thường, cần tối ưu chi phí, ống hàn là lựa chọn hợp lý.

So sánh ống inox hàn công nghiệp với ống đúc

7. Bảng kích thước tham khảo ống inox hàn công nghiệp


Ống hàn inox công nghiệp TCVN
DN Inch (NPS) Phi (OD) Độ dày (t)
DN15 1/2" 21.3 2.0
DN20 3/4" 26.7 2.0
DN25 1" 33.4 2.5
DN32 1 1/4" 42.26 2.5
DN40 1 1/2" 48.16 2.5
DN50 2" 60.33 2.5
DN65 2 1/2" 76.03 3.0
DN80 3" 88.90 3.0
DN100 4" 114.30 3.0
DN125 5" 141.03 3.0
DN150 6" 168.28 3.0
DN200 8" 219.03 3.0

Lưu ý: Bảng chỉ mang tính tham khảo, liên hệ ngay VANVNC để được hỗ trợ báo kích thước chính xác nhất.

8. Lưu ý khi lựa chọn ống inox hàn công nghiệp

Để hệ thống vận hành ổn định, khi chọn ống inox hàn công nghiệp cần lưu ý:

  • Xác định môi trường làm việc: nước sạch, hóa chất, khí nén hay hơi nóng.
  • Chọn đúng mác thép: 304 cho môi trường thường; 316 cho hóa chất, nước biển.
  • Chọn độ dày thích hợp: áp lực càng cao → thành ống càng dày.
  • Kiểm tra CO-CQ: chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Kiểm tra đường hàn: đảm bảo không có nứt, rỗ khí.
Lưu ý khí chọn ống inox hàn công nghiệp

9. Mua ống inox hàn công nghiệp ở đâu uy tín?

Một yếu tố quan trọng không kém chất lượng sản phẩm chính là nhà cung cấp. VANVNC là địa chỉ được nhiều tập đoàn lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Thế Hệ Mới (Cozy) tin tưởng lựa chọn.

Lý do nên chọn Vanvnc:

  • Hàng nhập khẩu chính hãng, không qua trung gian.
  • CO-CQ đầy đủ cho từng sản phẩm.
  • Kho hàng lớn, đa dạng kích cỡ DN15 – DN200.
  • Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho dự án.
  • Tư vấn kỹ thuật tận nơi, giao hàng toàn quốc.

📞 Truy cập ngay VANVNC hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá nhanh nhất:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Có thể bạn quan tâm: Mặt bích inox 

11. FAQ – Giải đáp thắc mắc

  1. Ống inox hàn công nghiệp có dễ rò rỉ ở đường hàn không?
    Không, nếu được hàn chuẩn công nghệ và kiểm định NDT thì độ kín tương đương ống đúc.
  2. Ống inox hàn công nghiệp có dùng được cho áp lực cao không?
    Chỉ dùng cho áp lực trung bình. Nếu hệ thống yêu cầu áp lực quá cao → nên chọn ống đúc.
  3. Inox 304 và inox 316 khác nhau thế nào khi dùng làm ống hàn?
    Inox 304 cân bằng chi phí – hiệu năng; inox 316 vượt trội trong môi trường muối, axit, hóa chất.
  4. Ống inox hàn công nghiệp có thể sử dụng ngoài trời không?
    Có, inox 304 và 316 đều chịu oxy hóa, nắng mưa tốt đặc biệt là inox 316.
[/mota]

  
[tomtat]

Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật của ống inox:

  • Vật liệu: Inox 304 hoặc inox 316
  • Tiêu chuẩn độ dày: SCH10, SCH40, SCH80
  • Kích thước : DN15 – DN200
  • Kiểu ống: Ống đúc
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất,….
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

1. Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là gì?

Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là những loại ống thép không gỉ (inox) được sản xuất theo tiêu chuẩn Schedule (SCH) – quy định về độ dày thành ống tương ứng với đường kính ngoài (OD) theo hệ inch hoặc DN.

Các loại phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam là:

  • Ống inox SCH10: thành mỏng, nhẹ, chi phí thấp, phù hợp hệ thống áp suất thấp.
  • Ống inox SCH40: thành trung bình, cân bằng chi phí và độ bền, phổ biến nhất trong công nghiệp.
  • Ống inox SCH80: thành dày, chịu áp suất và nhiệt độ cao, dùng trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Như vậy, với cùng một DN, sự khác nhau giữa ống inox SCH10, SCH40, SCH80 chính là độ dày thành ống.

Ống inox SCH10, SCH40, SCH80 là gì?

2. Công thức tính toán kỹ thuật liên quan đến ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Để lựa chọn đúng loại ống inox SCH10, SCH40, SCH80, cần nắm được các công thức cơ bản về tính toán độ dày và trọng lượng.

2.1. Công thức tính độ dày

ASME B31.3 quy định công thức tính độ dày thành ống theo áp suất thiết kế:

t = (P × D) / (2 × S × E + P × Y)

Trong đó:

  • t: độ dày thành ống tối thiểu (mm).
  • P: áp suất thiết kế (MPa).
  • D: đường kính ngoài ống (mm).
  • S: ứng suất cho phép của vật liệu.
  • E: hệ số chất lượng mối hàn.
  • Y: hệ số nhiệt độ.

👉 Công thức này giúp kỹ sư xác định độ dày cần thiết. Sau đó, họ chọn loại ống inox SCH10, SCH40 hoặc SCH80 có độ dày đáp ứng yêu cầu.

2.2. Công thức tính trọng lượng ống inox

Bên cạnh độ dày, khối lượng ống inox công nghiệp cũng cần tính toán để dự trù tải trọng và chi phí vận hành.

Với inox 304/304L:

W = 0.02491 × t × (D − t)

Với inox 316/316L:

W = 0.02507 × t × (D − t)

Trong đó:

  • W: trọng lượng (kg/m).
  • t: độ dày thành ống (mm).
  • D: đường kính ngoài (mm).

Ví dụ: Ống inox SCH40 DN25 (1”) inox 304, D = 33.4 mm, t = 3.38 mm:

W = 0.02491 × 3.38 × (33.4 − 3.38) ≈ 2.51 kg/m

→ Với ống dài 6 m, trọng lượng = 15.06 kg.

Công thức tính toán liên quan đến ống inox SCH10, SCH40, SCH80

3. Bảng độ dày và trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Trong thiết kế và thi công đường ống công nghiệp, thông số đầu tiên mà kỹ sư cần tra cứu là độ dày và trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80. Đây là cơ sở để tính toán áp lực, tải trọng khung đỡ và chi phí lắp đặt.

3.1. Bảng độ dày thành ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) SCH10 (mm) SCH40 (mm) SCH80 (mm)
1/2" (DN15)21.302.112.773.73
3/4" (DN20)26.702.112.873.91
1" (DN25)33.402.773.384.55
1 1/4" (DN32)42.262.773.564.85
1 1/2" (DN40)48.162.773.685.08
2" (DN50)60.332.773.915.54
2 1/2" (DN65)76.033.055.167.01
3" (DN80)88.903.055.497.62
4" (DN100)114.303.056.028.56
5" (DN125)141.033.406.559.53
6" (DN150)168.283.407.1110.97
8" (DN200)219.083.768.1812.70

Bảng tra độ dày thành ống inox SCH10, SCH40, SCH80

3.2. Bảng trọng lượng ống inox SCH10, SCH40, SCH80 (kg/m – Inox 304)

Trọng lượng được tính theo công thức:

W = 0.02491 × t × (D − t)

Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) Trọng lượng SCH10 (kg/m) Trọng lượng SCH40 (kg/m) Trọng lượng SCH80 (kg/m)
1/2" (DN15)21.300.981.271.67
3/4" (DN20)26.701.281.712.28
1" (DN25)33.402.182.653.50
1 1/4" (DN32)42.262.783.544.76
1 1/2" (DN40)48.163.184.185.64
2" (DN50)60.333.995.597.75
2 1/2" (DN65)76.035.559.1812.25
3" (DN80)88.906.5111.6015.87
4" (DN100)114.308.4116.2822.64
5" (DN125)141.0311.3821.4130.52
6" (DN150)168.2813.6328.2842.71
8" (DN200)219.0820.0042.5364.78

4. Phân tích kỹ thuật từng loại ống inox SCH

4.1. Ống inox SCH10

Ống inox SCH10 có thành mỏng, dễ gia công và nhẹ. Nhờ đó, chi phí thấp, lắp đặt nhanh chóng. Tuy nhiên, nhược điểm là khả năng chịu áp lực kém, không nên dùng trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.

Ứng dụng: hệ thống nước sạch, khí áp thấp, thoát nước và các đường ống phụ trợ.

4.2. Ống inox SCH40

Ống inox SCH40 là loại “chuẩn mặc định” trong công nghiệp, với độ dày trung bình và khả năng chịu áp vừa phải. Đây là loại phổ biến nhất nhờ cân bằng tốt giữa chi phí và độ bền.

Ứng dụng: nhà máy hóa chất, dầu khí, hệ thống PCCC, xử lý môi trường, các công trình công nghiệp vừa và lớn.

4.3. Ống inox SCH80

Ống inox SCH80 có thành dày, trọng lượng lớn, khó gia công nhưng bù lại chịu áp suất và nhiệt độ cực cao. Đây là lựa chọn bắt buộc cho hệ thống hơi nóng, LPG, hóa dầu và năng lượng.

Ứng dụng: nhà máy nhiệt điện, hóa dầu, kho chứa áp lực cao, đường ống hơi công nghiệp.

Phân tích kỹ thuật từng loại ống inox SC10, SCH40, SCH80

5. So sánh khả năng chịu áp của ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Để dễ hình dung, hãy xem ví dụ với ống inox DN100 (4”) inox 304:

  • SCH10: chịu được ~15 bar.
  • SCH40: chịu được ~40 bar.
  • SCH80: chịu được ~65 bar.

👉 Rõ ràng, lựa chọn sai loại SCH có thể gây rủi ro nghiêm trọng: rò rỉ, nứt vỡ, thậm chí nổ đường ống.

6. Bảng so sánh tổng quan giữa ống inox SCH10, SCH40, SCH80

Tiêu chí kỹ thuật Ống inox SCH10 Ống inox SCH40 Ống inox SCH80
Độ dày thành ốngMỏngTrung bìnhDày nhất
Khả năng chịu ápThấpTrung bìnhRất cao
Trọng lượngNhẹVừaNặng
Chi phíThấpHợp lýCao
Ứng dụngNước sạch, khí áp thấpCông nghiệp đa dụngCao áp, hóa dầu, năng lượng
Khó khăn thi côngDễ hàn, dễ cắtDễ hàn, phổ biếnKhó hàn, cần thợ có kỹ thuật chuyên môn cao
Độ an toàn – tuổi thọTrung bìnhBền, đáng tin cậyRất bền, an toàn tuyệt đối

7. Lưu ý khi thi công ống inox SCH10, SCH40, SCH80

  • SCH10 dễ hàn, nhưng mối hàn mỏng, cần kiểm tra kín khí.
  • SCH40 phổ biến, nhưng vẫn cần xử lý bề mặt hàn chống ăn mòn.
  • SCH80 dày, khó hàn, thường phải kiểm tra siêu âm hoặc X-Ray mối hàn.

8. FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

  1. SCH có liên quan đến đường kính không?
    Không. SCH chỉ biểu thị độ dày thành ống, đường kính danh nghĩa được quy định riêng.
  2. SCH40 có phải lúc nào cũng dùng được không?
    SCH40 phù hợp phần lớn hệ thống, nhưng với áp lực và nhiệt độ cao, cần SCH80.
  3. SCH10 có thể thay SCH40 không?
    Không nên. Dùng SCH10 thay SCH40 có thể gây vỡ ống, rủi ro cao.
  4. Ngoài SCH10, SCH40, SCH80 còn có loại nào khác không?
    Có. SCH160, XXS (Double Extra Strong), nhưng ít phổ biến tại Việt Nam.
Giải đáp câu hỏi thường gặp về SCH10, SCH40, DCH80

9. Mua ống inox SCH10, SCH40, SCH80 ở đâu uý tín?

Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp ống inox SCH10, SCH40, SCH80 không chỉ quyết định đến chất lượng công trình mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian. Để đánh giá một địa chỉ uy tín, bạn nên dựa vào những tiêu chí sau:

  • Nguồn gốc rõ ràng: sản phẩm nhập khẩu chính hãng, đạt tiêu chuẩn ASTM, ASME.
  • Kho hàng lớn: luôn có sẵn nhiều DN, đủ SCH10, SCH40, SCH80.
  • Đối tác uy tín: Sabeco, Habeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: hỗ trợ tính toán độ dày, áp suất, trọng lượng để lựa chọn loại ống tối ưu.

👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ để nhận tư vấn và báo giá nhanh chóng cho ống inox SCH10, SCH40, SCH80.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Có thể bạn quan tâm: Mặt bích inox

[/mota]

  
[tomtat]

Để lựa chọn đúng loại ống inox phù hợp, kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản sau:

  • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
  • Vật liệu: Inox 304, inox 316
  • Tiêu chuẩn: SCH10, SCH40, SCH80
  • Độ dày thành ống: 1.65 mm – 9.53 mm (tuỳ theo SCH)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m (có thể cắt theo yêu cầu dự án)
  • Bề mặt (Surface Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội)
  • Xuất xứ:Trung Quốc
[mota]

1. Ống đúc inox công nghiệp là gì?

Ống đúc inox công nghiệp là loại ống thép không gỉ được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối (seamless) từ billet thép không gỉ. Khác với ống hàn inox – vốn được tạo thành từ cuộn thép dập rồi hàn dọc hoặc hàn xoắn, ống đúc inox công nghiệp không có mối hàn, nhờ đó cấu trúc vật liệu đồng nhất hơn, loại bỏ điểm yếu tại đường hàn và đảm bảo khả năng chịu áp lực cao vượt trội.

Đặc trưng của ống đúc inox công nghiệp là:

  • Độ bền cơ học cao, có thể vận hành trong môi trường áp lực lớn.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, axit, kiềm.
  • Chịu được nhiệt độ cao và biến đổi nhiệt khắc nghiệt.

Chính nhờ những đặc tính trên, ống đúc inox công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, nồi hơi, nhà máy năng lượng, cơ khí chế tạo và nhiều ngành công nghiệp nặng khác.

Ống đúc inox công nghiệp là gì

2. Thông số kỹ thuật cơ bản của ống đúc inox công nghiệp

Để lựa chọn đúng loại ống inox phù hợp, kỹ sư cần nắm rõ các thông số cơ bản sau:

  • Kích thước có sẵn: DN15 - DN200
  • Vật liệu: Inox 304, inox 316
  • Tiêu chuẩn: SCH10, SCH40, SCH80
  • Độ dày thành ống: 1.65 mm – 9.53 mm (tuỳ theo SCH)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m (có thể cắt theo yêu cầu dự án)
  • Bề mặt (Surface Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội)
  • Xuất xứ:Trung Quốc

👉 Các thông số trên không chỉ quyết định đến độ bền, khả năng chịu áp lực của ống, mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí và tuổi thọ thiết bị trong hệ thống công nghiệp.

Thông số kỹ thuật ống đúc inox công nghiệp

3. Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của ống đúc inox công nghiệp

Trước khi ứng dụng trong các hệ thống đường ống phức tạp, cần hiểu rõ cấu tạo và đặc tính kỹ thuật của ống đúc inox công nghiệp.

3.1. Quy trình sản xuất

Ống đúc inox được chế tạo theo quy trình:

  1. Billet thép không gỉ → Nung ở nhiệt độ cao.
  2. Ép đùn – kéo dài: billet được ép đùn xuyên tâm để tạo lỗ rỗng.
  3. Gia công nguội: kéo, cán, ủ để đạt kích thước chính xác.
  4. Xử lý nhiệt: tăng cơ tính, giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm, chụp X-quang để phát hiện khuyết tật.

3.2. Đặc tính cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa (Inox 304), ≥ 520 MPa (Inox 316).
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
  • Độ cứng Brinell (HB): ~ 201.
  • Độ giãn dài sau khi kéo: 40% (304), 45% (316).
Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật ống đúc inox công nghiệp

3.3. Khả năng chịu nhiệt

  • Hoạt động ổn định tới 870°C (gián đoạn) và 925°C (liên tục).
  • Inox 316 chịu nhiệt tốt hơn 304 nhờ có Molypden.

3.4. Thành phần hóa học

Thành phần Inox 304 Inox 316
C (Carbon) ≤ 0.08% ≤ 0.08%
Cr (Chromium) 18–20% 16–18%
Ni (Nickel) 8–10.5% 10–14%
Mo (Molybdenum) 2–3%

👉 Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ, Niken tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, Molypden (ở inox 316) tăng khả năng chống pitting trong môi trường có ion Clorua.

4. Vật liệu chế tạo ống đúc inox công nghiệp

4.1 Inox 304

  • Thành phần hóa học:
    • Cr: 18–20%
    • Ni: 8–10.5%
    • C ≤ 0.08% (304)
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Crom tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, ngăn ăn mòn.
    • Niken giúp tăng độ dẻo, chống gỉ sét.
  • Cơ tính:
    • Độ bền kéo tối thiểu: 515 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 40%
  • Ứng dụng: dẫn nước, khí, hóa chất nhẹ, kết cấu cơ khí.

4.2 Inox 316

  • Thành phần hóa học:
    • Cr: 16–18%
    • Ni: 10–14%
    • Mo: 2–3%
    • C ≤ 0.08% (316), ≤ 0.03% (316L)
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Molypden tăng khả năng kháng ăn mòn rỗ trong môi trường chứa ion Cl⁻.
    • 316L hàn tốt hơn, ít bị nứt do nhạy cảm cacbit.
  • Cơ tính:
    • Độ bền kéo tối thiểu: 485 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 40%
  • Ứng dụng: hệ thống hóa chất, dầu khí, đường ống ven biển, nhà máy xử lý nước.
Vật liệu chế tạo ống inox công nghiệp

5. Tiêu chuẩn SCH (Schedule) trong ống đúc inox công nghiệp

Một trong những yếu tố quan trọng khi thiết kế và lắp đặt ống đúc inox công nghiệp là độ dày thành ống (Wall Thickness), được quy định theo SCH – Schedule.

  • Ống SCH10: thành mỏng, dùng cho lưu chất áp suất thấp, chi phí tối ưu.
  • Ống SCH40: chuẩn thông dụng nhất, cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu áp lực.
  • Ống SCH80: thành dày, chịu áp lực cao, phù hợp dầu khí, nồi hơi, hóa chất mạnh.

👉 Kỹ sư cần tính toán áp suất làm việc (Working Pressure) và môi trường ăn mòn để chọn SCH phù hợp, tránh tình trạng ống quá mỏng dễ hỏng, hoặc ống quá dày gây tốn kém chi phí.

Tiêu chuẩn SCH của ống inox công nghiệp

6. Ứng dụng thực tế của ống đúc inox công nghiệp

Ống inox công nghiệp không chỉ được sử dụng trong những hệ thống áp lực cao, mà còn hiện diện ở nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Dầu khí & Hóa chất: đường ống dẫn dầu, khí, axit, kiềm.
  • Năng lượng & Nồi hơi: chịu nhiệt, chịu áp cao trong lò hơi, turbine.
  • Xây dựng & Kết cấu: khung giàn, trụ chống, kết cấu ngoài trời.
  • Cơ khí chế tạo: linh kiện máy móc, ống dẫn thủy lực.
  • Xử lý nước & Môi trường: hệ thống ống thải, nước biển.
Ứng dụng ống đúc inox công nghiệp

7. Lưu ý khi lựa chọn ống đúc inox công nghiệp

Để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, kỹ sư cần lưu ý:

  • Xác định đúng môi trường: nếu có Clorua → ưu tiên inox 316/316L.
  • Tính toán áp suất: chọn SCH phù hợp.
  • Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ: đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
  • Thử áp lực (Hydrotest): đảm bảo ống đạt yêu cầu chịu áp lực.
Lưu ý khi chọn ống đúc inox công nghiệp

8. Mua ống đúc inox công nghiệp ở đâu chất lượng?

Khi lựa chọn đơn vị cung cấp, không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn cần đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

VANVNC – Đối tác tin cậy cho các dự án công nghiệp:

  • Cung cấp đầy đủ size ống đúc inox công nghiệp: Từ DN15-DN200, SCH10/40/80.
  • Hàng nhập khẩu chính hãng, CO-CQ đầy đủ, kiểm định rõ ràng.
  • Kho hàng sẵn số lượng lớn, đáp ứng tiến độ dự án.
  • Đối tác lớn như Habeco, Sabeco, Vinamilk, Dược Hoa Linh, IDP… tin dùng.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm.

👉 Nếu bạn đang cần ống đúc inox công nghiệp chất lượng cao, giá hợp lý, hãy truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay hôm nay để được báo giá chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]


[tomtat]
Thông số kĩ thuật của ống inox công nghiệp: 
Chất liệu: Inox 304 hoặc inox 316 
Kích thước: DN15 – DN200 
Cường độ kéo: 515 – 620 MPa 
Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa 
Độ giãn dài: ≥ 40% 
Độ cứng: ≤ 95 HRB 
Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, muối biển,… 
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc
[/tomtat]
[mota]

Trong sản xuất công nghiệp, hệ thống đường ống là “mạch máu” dẫn truyền chất lỏng, khí, hơi nóng và cả hóa chất. Để đảm bảo độ bền và an toàn, ống inox công nghiệp được lựa chọn thay thế cho thép carbon hoặc nhựa thông thường.

Khác với ống inox trang trí vốn thiên về thẩm mỹ, ống inox công nghiệp được thiết kế chú trọng khả năng chịu áp lực, kháng ăn mòn và tuổi thọ dài hạn, đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục trong môi trường khắc nghiệt.

1. Ống inox công nghiệp là gì?

Ống inox công nghiệp là loại ống thép không gỉ (stainless steel pipe) được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền cơ học, khả năng chịu áp suất, chống ăn mòn và tuổi thọ vận hành dài hạn. Khác với ống inox trang trí thiên về thẩm mỹ, ống inox công nghiệp tập trung hoàn toàn vào tính năng kỹ thuật và độ an toàn.

Vật liệu chế tạo ống inox công nghiệp chủ yếu thuộc nhóm thép Austenitic, phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Hai mác thép này có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, tạo nên lớp màng oxit bền vững bảo vệ bề mặt ống:

  • Crom (Cr): giúp ngăn ngừa oxy hóa, chống gỉ sét.
  • Niken (Ni): tăng độ dẻo, độ dai và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường.

Với inox 316, thành phần Molypden (Mo) bổ sung còn tăng khả năng chống rỗ và nứt do ion Clo, phù hợp môi trường biển và hóa chất mạnh.

Ống inox công nghiệp là gì?
Ống inox công nghiệp là gì?

2. Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp

Ống inox công nghiệp được chế tạo qua hai công nghệ chính: đúc (Seamless) và hàn (Welded). Mỗi loại có ưu thế riêng, tùy thuộc vào nhu cầu ứng dụng.

2.1 Ống inox đúc (Seamless Pipe)

  • Kỹ thuật: Sản xuất từ phôi inox nguyên khối, nung nóng >1100°C rồi ép kéo tạo hình.
  • Đặc điểm: Không có đường hàn, bề mặt trong/ngoài đồng nhất, chịu áp lực cao, ít biến dạng khi vận hành.
  • Ứng dụng: Dùng trong hệ thống hơi nóng, dẫn dầu, khí nén, hóa chất ăn mòn.
  • Thương mại: Giá thành cao hơn, nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn, ít rủi ro sự cố.

2.2 Ống inox hàn (Welded Pipe)

  • Kỹ thuật: Tấm inox cán phẳng được cuộn tròn rồi hàn dọc. Có thể hàn TIG hoặc MIG để tạo mối hàn chắc chắn.
  • Đặc điểm: Đa dạng quy cách, chiều dài tiêu chuẩn 6m, giá thành thấp hơn ống đúc.
  • Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước, ngành xây dựng, kết cấu phụ.
  • Thương mại: Linh hoạt cắt ghép, tối ưu chi phí cho công trình quy mô lớn.

2.3 Công đoạn kiểm tra & hoàn thiện

  • Xử lý nhiệt (Heat Treatment): loại bỏ ứng suất dư, đảm bảo độ bền cơ học.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm phát hiện khuyết tật.
  • Thử thủy lực (Hydrostatic Test): đảm bảo không rò rỉ ở áp suất thiết kế.
Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp

3. Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp

Chất lượng ống inox công nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào mác thép. Trong thực tế, inox 304 và inox 316 là hai lựa chọn chủ đạo.

3.1 Inox 304 – Vật liệu tiêu chuẩn phổ thông

Ống inox công nghiệp 304 là loại được sử dụng nhiều nhất nhờ tính cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.

  • Thành phần hóa học: 18–20% Crom, 8–10.5% Niken, hàm lượng Carbon ≤ 0.08%. Crom tạo lớp oxit bảo vệ, còn Niken tăng độ dẻo và khả năng chống gỉ.
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch, hơi ẩm; tuy nhiên hạn chế trong môi trường chứa ion Clo cao.
  • Khả năng chịu nhiệt: vận hành an toàn đến 870°C (ngắt quãng) và 925°C (liên tục).
  • Tính chất cơ học: độ bền kéo ≥ 515 MPa, độ giãn dài ~40%, dễ hàn TIG/MIG và gia công tạo hình.
  • Ứng dụng kỹ thuật: hệ thống nước sạch, đường ống dẫn khí, công trình xây dựng.

3.2 Inox 316 – Vật liệu cho môi trường khắc nghiệt

Khi làm việc trong điều kiện biển hoặc hóa chất mạnh, ống inox công nghiệp 316 là lựa chọn phù hợp hơn.

  • Thành phần hóa học: 16–18% Crom, 10–14% Niken, bổ sung 2–3% Molypden. Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và nứt ứng suất.
  • Khả năng chống ăn mòn: vượt trội so với inox 304, chịu tốt trong môi trường chứa Clo, muối biển, axit mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới 870°C, duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao.
  • Tính chất cơ học: độ bền kéo ≥ 515 MPa, dẻo dai, hàn tốt, khó bị nứt khi gia công.
  • Ứng dụng kỹ thuật: nhà máy hóa chất, công nghiệp dầu khí, hệ thống xử lý nước mặn.
Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp
Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp

4. Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp – Phân loại theo SCH

Khi thiết kế và lựa chọn ống inox công nghiệp, ngoài yếu tố mác thép (304, 316) thì độ dày thành ống cũng là thông số quan trọng quyết định khả năng chịu áp lực. Trong kỹ thuật, độ dày này được quy định theo chuẩn Schedule (SCH).

SCH (Schedule) là ký hiệu dùng để phân loại độ dày thành ống theo tiêu chuẩn quốc tế, thường áp dụng trong tiêu chuẩn ASTM. Với cùng một đường kính danh nghĩa (DN), ống inox công nghiệp có thể có nhiều độ dày khác nhau, từ đó dẫn đến khả năng chịu áp lực và trọng lượng khác nhau.

Ba loại SCH phổ biến nhất hiện nay là SCH10, SCH40SCH80.

4.1 Ống inox công nghiệp SCH10 – Thành mỏng

  • Ống SCH10 thường có độ dày thành mỏng, trọng lượng nhẹ.
  • Kỹ thuật: dễ hàn, dễ uốn cong, giảm trọng tải hệ thống.
  • Ứng dụng: dẫn nước sạch, khí nén áp lực thấp, công trình dân dụng.
  • Lợi thế thương mại: chi phí thấp, phù hợp cho các hệ thống không yêu cầu áp lực cao.

4.2 Ống inox công nghiệp SCH40 – Tiêu chuẩn phổ biến

  • Ống SCH40 được coi là độ dày tiêu chuẩn trong nhiều dự án.
  • Kỹ thuật: độ dày vừa phải, cân bằng giữa độ bền và trọng lượng.
  • Ứng dụng: hệ thống PCCC, cấp thoát nước công nghiệp, nhà máy chế biến.
  • Lợi thế thương mại: là loại được sản xuất và tiêu thụ nhiều nhất, dễ tìm hàng, giá cả hợp lý.

4.3 Ống inox công nghiệp SCH80 – Thành dày, chịu áp cao

  • Ống SCH80 có thành dày hơn hẳn, trọng lượng lớn, khả năng chịu áp lực cao.
  • Kỹ thuật: chống biến dạng, chống nứt gãy khi làm việc trong môi trường áp lực và nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng: nồi hơi, hệ thống dầu khí, dẫn hóa chất ăn mòn, công trình trọng điểm.
  • Lợi thế thương mại: giá cao hơn SCH10, SCH40, nhưng đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống áp suất cao.
Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp

5. Bảng kích thước ống inox công nghiệp

5.1 Kích thước ống đúc inox công nghiệp SC10, SCH40, SCH80

Đường kính danh nghĩa (NPS) Đường kính ngoài (mm) SCH10 (mm) SCH40 (mm) SCH80 (mm)
1/2" (DN15) 21.30 2.11 2.77 3.73
3/4" (DN20) 26.70 2.11 2.87 3.91
1" (DN25) 33.40 2.77 3.38 4.55
1 1/4" (DN32) 42.26 2.77 3.56 4.85
1 1/2" (DN40) 48.16 2.77 3.68 5.08
2" (DN50) 60.33 2.77 3.91 5.54
2 1/2" (DN65) 76.03 3.05 5.16 7.01
3" (DN80) 88.90 3.05 5.49 7.62
4" (DN100) 114.30 3.05 6.02 8.56
5" (DN125) 141.03 3.40 6.55 9.53
6" (DN150) 168.28 3.40 7.11 10.97
8" (DN200) 219.08 3.76 8.18 12.70

5.2 Kích thước ống hàn công nghiệp

Ống hàn inox công nghiệp TCVN
DN Inch (NPS) Phi (OD) Độ dày (t)
DN15 1/2" 21.3 2.0
DN20 3/4" 26.7 2.0
DN25 1" 33.4 2.5
DN32 1 1/4" 42.26 2.5
DN40 1 1/2" 48.16 2.5
DN50 2" 60.33 2.0
DN65 2 1/2" 76.03 3.0
DN80 3" 88.90 3.0
DN100 4" 114.30 3.0
DN125 5" 141.03 3.0
DN150 6" 168.28 3.0
DN200 8" 219.03 2.0

6. So sánh ống inox đúc và ống inox hàn

Trong nhiều dự án, khách hàng thường phân vân giữa ống inox đúc và ống inox hàn.

  • Ống inox đúc:
    • Ưu điểm: chịu áp suất cao, không rò rỉ, bền chắc → thích hợp ngành dầu khí, nồi hơi.
    • Nhược điểm: giá cao, thời gian đặt hàng lâu hơn.
  • Ống inox hàn:
    • Ưu điểm: giá thấp, quy cách đa dạng, dễ mua → phù hợp ngành xây dựng, dẫn nước.
    • Nhược điểm: độ bền không bằng ống đúc trong môi trường áp lực cao.
So sánh ống inox đúc và ống inox hàn

7. Ứng dụng thực tế của ống inox công nghiệp

  • Ngành dầu khí: dẫn dầu thô, khí gas, môi trường ăn mòn mạnh.
  • Ngành hóa chất: chịu axit, dung môi, bazơ, yêu cầu độ kín cao.
  • Ngành xây dựng – PCCC: dẫn nước sinh hoạt, hệ thống chữa cháy.
  • Ngành môi trường: xử lý nước thải, nước biển, khí thải.
  • Ngành hàng hải: hệ thống tàu biển, giàn khoan – chịu Clo, muối biển.
Ứng dụng thực tế của ống inox công nghiệp

8. Hướng dẫn lựa chọn ống inox công nghiệp

Để chọn đúng sản phẩm cho dự án, người mua cần kết hợp yếu tố kỹ thuật và thương mại:

  • Môi trường làm việc:
    • Nước thải, khí nén → inox 304.
    • Hóa chất, nước biển → inox 316.
  • Áp suất vận hành:
    • Áp suất cao, nhiệt độ cao → chọn ống đúc SCH40, SCH80.
    • Áp suất thấp → dùng ống hàn hoặc ống đúc SCH10 tiết kiệm chi phí.
  • Nguồn cung:
    • Ưu tiên nhà cung cấp có kho hàng lớn, sẵn nhiều DN, cắt lẻ nhanh.
    • Chọn đơn vị có CO-CQ rõ ràng, kinh nghiệm dự án lớn.
Hướng dẫn lựa chọn ống inox công nghiệp

9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

  1. Vì sao nên chọn ống inox công nghiệp thay cho thép carbon?
    → Vì inox chống gỉ, tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì, không cần sơn phủ chống gỉ như thép carbon.
  2. Inox 304 và 316 khác nhau thế nào?
    → Inox 304 chống ăn mòn tốt, giá rẻ hơn. Inox 316 bổ sung Molypden → chống Clorua tốt, phù hợp môi trường hóa chất, biển.
  3. Ống inox công nghiệp có thể hàn nối dễ dàng không?
    → Có, sử dụng hàn TIG hoặc MIG. Mối hàn bền chắc, đảm bảo độ kín.
  4. Tại sao phải yêu cầu CO-CQ khi mua hàng?
    → Để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chứng minh ống đạt tiêu chuẩn quốc tế, tránh hàng pha tạp.

10. Mua ống inox công nghiệp ở đâu uy tín?

Khi đầu tư hệ thống ống, việc chọn đúng nhà cung cấp là yếu tố quyết định thành công.

VANVNC cam kết:

  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ các nhà máy uy tín, không qua trung gian.
  • CO – CQ đầy đủ theo từng lô hàng, đảm bảo minh bạch.
  • Kho hàng lớn, đa dạng quy cách: từ DN nhỏ đến DN200, SCH10, SCH40, SCH80.
  • Đối tác lớn: cung cấp cho Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ hỗ trợ chọn mác thép, quy cách, cắt lẻ nhanh.

👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá ống inox công nghiệp chi tiết, tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

[/mota]


 [giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá gốc: 99.000 đ
Giá bán: 99.000d VNĐ
Ống vi sinh
Tiêu chuẩn: DIN, SMS, ISO, JIS
Mới sản  tháng[/tomtat] [mota]  

Ống vi sinh là gì ?


Ống vi sinh là ống inox được xử lý đánh bóng bề mặt bên trong lòng ống, ứng dụng trong lĩnh vực y tế, dược phẩm, thực phẩm.

Lưu ý : Ống vi sinh khác hoàn toàn với ống inox trang trí hay ống inox dân dụng bình thường

Chất liệu

Chất liệu để làm ống inox vi sinh bắt buộc phải là inox 304, inox 304L, inox 316, hoặc inox 316L
  • Inox 304 - inox 304L
  • Inox 316 - inox 316L
Lưu ý: ống vi sinh không có chất liệu 201, do chất liệu 201 có thể bị ăn mòn, gây gỉ sét, làm ảnh hướng đến hệ thống dược phẩm, thực phẩm

Bề mặt

Bề mặt bên trong được đánh bóng đến mức độ cao, tạo ra một bề mặt mịn , giảm khả năng bám dính cũng như hạn chế sự phát triển của vi sinh vật.

Mức độ bóng của bề mặt thường được mô tả bằng cách sử dụng đơn vị "Ra" hoặc "RMS" (Root Mean Square), đo lường độ biến động của bề mặt. 

Càng thấp giá trị Ra, càng mịn bề mặt. Cụ thể, một bề mặt đánh bóng ra vi sinh thường có giá trị Ra thấp, thường dưới 0.8 μm (mícromet).

Ứng dụng

  • Thực phẩm và đồ uống
  • Y tế, dược phẩm
  • Hoá mỹ phẩm
  • Hệ thống lọc 

Phân loại ống inox vi sinh 


Theo tiêu chuẩn cho ống vi sinh

  • Tiêu chuẩn ống vi sinh DIN 11850
  • Tiêu chuẩn ống vi sinh SMS
  • Tiêu chuẩn ống vi sinh ISO 2037
  • Tiêu chuẩn ống vi sinh JIS
  • Tiêu chuẩn ống vi sinh 3A
  • Tiêu chuẩn ống vi sinh IDF
  • Tiêu chuẩn ống vi sinh BS
  • Tiêu chuẩn ống vi sinh ASTM A270

Theo quy trình sản xuất

Kích thước ống vi sinh chất liệu inox


Kích thước của một cây ống vi sinh chất liệu inox sẽ được thể hiện thông qua đường kính ngoài (OD), độ dày (t). Ở một vài nơi thì họ sử dụng đường kính trong (ID) + độ dày (t) nhưng không phổ biến.

Cách tính trọng lượng ống inox vi sinh

Cách tính trọng lượng ống inox vi sinh đơn giản nhất chính là sử dụng  bộ công cụ:  TÍNH TRỌNG LƯỢNG INOX

Ngoài ra, các bạn cũng có thể tính toán thủ công bằng tay theo 2 công thức sau đây.

Ống vi sinh inox 304


Trọng lượng của 1 mét ống vi sinh inox 304 = 0.02491 * t * (OD - t)

Ống vi sinh inox 316


Trọng lượng của 1 mét ống vi sinh inox 304 = 0.02507 * t * (OD - t)

...[/mota]

BACK TO TOP