Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Mặt bích JIS 16K inox

[giaban]63.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 63.000 VND
Chất liệu: Inox 304
Tiêu chuẩn: JIS 16K
Kích thước: DN15 - DN300
Áp lực làm việc: Max 16 bar
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất[/tomtat]
[mota]

1. Giới thiệu về mặt bích JIS 16K inox

Trong hệ thống đường ống công nghiệp, việc lựa chọn đúng loại mặt bích quyết định đến độ kín khít, an toàn và tuổi thọ của toàn bộ thiết bị. Một trong những loại được sử dụng phổ biến tại Việt Nam là mặt bích JIS 16K inox.

“16K” là cấp áp lực trung – cao trong hệ tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standard), với khả năng chịu được áp suất danh định khoảng 16 kgf/cm² (~16 bar). Đây là mức áp suất thường gặp trong các nhà máy hơi nước, xử lý nước công nghiệp, dầu khí và hóa chất.

Điểm nổi bật của mặt bích JIS 16K inox là sự cân bằng: không quá dày, nặng và tốn chi phí như JIS 20K, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu áp lực tốt hơn JIS 10K. Chính vì vậy, 16K được coi là “chuẩn trung gian tối ưu” cho nhiều hệ thống công nghiệp.

Mặt bích JIS 16K inox là gì?
Mặt bích JIS 16K inox là gì?

2. Tiêu chuẩn JIS và đặc điểm cấp áp lực 16K

2.1. Ý nghĩa ký hiệu K trong JIS

Trong tiêu chuẩn JIS, các cấp áp lực được ký hiệu bằng “K” (viết tắt của kilograme-force per square centimeter). Các cấp thông dụng gồm: 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K.

  • 10K = ~10 bar, dùng cho áp lực thấp – trung bình.
  • 16K = ~16 bar, mức trung – cao, dùng phổ biến trong nhiều hệ thống.
  • 20K trở lên = chuyên cho áp lực cao, đặc thù công nghiệp nặng.

2.2. Đặc điểm riêng của 16K so với 10K và 20K

  • So với mặt bích JIS 10K: 16K có độ dày lớn hơn, số lỗ bulông nhiều hơn, khả năng chịu áp cao hơn.
  • So với mặt bích JIS 20K: 16K mỏng và nhẹ hơn, giúp giảm chi phí và dễ thao tác lắp đặt hơn, nhưng vẫn đáp ứng an toàn cho hầu hết hệ thống áp lực trung – cao.
  • Đây là lý do 16K được chọn trong nhiều nhà máy: vừa kinh tế, vừa đảm bảo an toàn.

3. Cấu tạo và đặc điểm nhận dạng

Mặt bích JIS 16K inox có cấu tạo tương tự các cấp khác, nhưng điểm khác biệt chính nằm ở độ dày và bố trí bulông.

Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 16K inox
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 16K inox

3.1. Thân mặt bích

  • Được tiện từ thép không gỉ (inox 304 hoặc inox 316).
  • Độ dày trung bình: 12–35 mm tùy DN.
  • Thiết kế cân đối giúp vừa chịu áp vừa hạn chế trọng lượng.

3.2. Lỗ bulông

  • Bố trí đều trên vòng tròn, số lượng lỗ nhiều hơn JIS 10K.
  • Với cùng DN, JIS 16K có bulông đường kính lớn hơn, tăng khả năng chịu lực siết.

3.3. Bề mặt tiếp xúc

  • Có thể dạng Flat Face (FF) hoặc Raised Face (RF).
  • Raised Face phổ biến hơn cho cấp áp lực từ 16K trở lên vì tăng khả năng kín khít nhờ tập trung lực siết lên gioăng.

3.4. Đặc điểm nhận dạng

  • Trên mặt bích thường có khắc nổi “JIS 16K” kèm mác thép “SUS304” hoặc “SUS316”.
  • Độ dày trung bình nằm giữa 10K và 20K, dễ phân biệt.

4. Vật liệu chế tạo của mặt bích JIS 16K inox

Mặt bích JIS 16K inox nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chống chịu với các loại hoá chất gây rỉ sét và ăn mòn. Tuy nhiên không phải loại inox nào cũng có khả năng chống chịu như nhau, hãy cùng VANVNC phân tích kỹ 2 mác inox phổ biến trong chế tạo mặt bích inox.

4.1. Inox 304

  • Thành phần: 18% Cr, 8% Ni.
  • Ưu điểm: giá thành thấp, dễ gia công, đủ bền trong môi trường thường.
  • Hạn chế: dễ bị pitting corrosion trong môi trường có ion Cl⁻ (nước muối, nước biển).

4.2. Inox 316

  • Thành phần: chứa thêm 2–3% Mo (Molypden).
  • Ưu điểm: chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, kiềm, nước biển.
  • Ứng dụng: thường được ưu tiên cho mặt bích JIS 16K lắp trong hệ thống hóa chất, dầu khí.

4.3. So sánh inox 304 và inox 316

  • Nếu hệ thống là nước sạch, khí nén khô, áp lực 16 bar → inox 304 là giải pháp tiết kiệm.
  • Nếu môi trường là hóa chất, nước biển, dầu khí → inox 316 gần như bắt buộc để đảm bảo tuổi thọ.

5. Phân loại mặt bích JIS 16K inox

Tương tự các cấp khác, mặt bích JIS 16K inox có nhiều kiểu để phù hợp từng ứng dụng.

5.1. Slip On (SO)

  • Ống inox công nghiệp được trượt vào lỗ rồi hàn cố định.
  • Ưu điểm: dễ căn chỉnh, giá rẻ.
  • Nhược điểm: không bền bằng Weld Neck.

5.2. Weld Neck (WN)

  • Có cổ vát hàn, hàn xuyên thấu vào ống.
  • Ưu điểm: độ bền cao, phù hợp áp lực trung – cao như 16K.
  • Thường dùng trong hơi nóng, dầu khí.

5.3. Blind (BL)

  • Dạng đĩa đặc bịt kín cuối đường ống.
  • Tiện cho việc thử áp, bảo dưỡng.

5.4. Threaded (TH)

  • Có ren bên trong, vặn trực tiếp với ống ren.
  • Ít dùng cho áp lực cao, chỉ cho DN nhỏ.

5.5. Lap Joint (LJ)

  • Dùng kèm với Stub End.
  • Linh hoạt tháo lắp, tiết kiệm chi phí inox cho DN lớn.

6. Bảng kích thước và thông số JIS 16K

Bảng kích thước là tài liệu bắt buộc khi lựa chọn mặt bích, bởi chỉ cần sai lệch vài mm ở vòng bulông hoặc độ dày cũng khiến không lắp được với ống và phụ kiện.

6.1. Các yếu tố chính trong bảng kích thước

  • OD (Outside Diameter – đường kính ngoài): thể hiện kích thước tổng thể của mặt bích.
  • ID (Inside Diameter – đường kính trong): phải khớp chính xác với ống để không tạo gờ cản dòng.
  • PCD (Pitch Circle Diameter – đường kính vòng lỗ bulông): đường tròn đi qua tâm các lỗ bulông, quyết định độ đồng bộ khi lắp ghép.
  • t (Thickness – độ dày): cấp 16K dày hơn 10K, nhưng mỏng hơn 20K, đảm bảo chịu áp mà không quá nặng.

6.2. bảng tra kích thước mặt bích JIS 16K inox

Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 16K inox
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS 16K inox
Bảng tra kích thước mặt bích JIS 16K inox chi tiết
Bảng tra kích thước mặt bích JIS 16K inox chi tiết

6.3. So sánh với 10K và 20K

  • So với 10K: JIS 16K dày hơn, số lỗ bulông nhiều hơn → chịu áp lực tốt hơn.
  • So với 20K: JIS 16K mỏng hơn, nhẹ hơn, giúp giảm giá thành và dễ lắp đặt.

👉 Như vậy, 16K được xem là “giải pháp trung gian” cho những hệ thống vừa yêu cầu chịu áp, vừa cần tối ưu chi phí.

7. Ưu điểm của mặt bích JIS 16K inox

7.1. Cân bằng giữa độ dày và trọng lượng

Không quá nặng như 20K nhưng vẫn bền chắc hơn 10K, giúp tiết kiệm vật liệu mà vẫn đảm bảo an toàn.

7.2. Chống ăn mòn tốt

Với vật liệu inox 304/316, mặt bích JIS 16K inox có tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp, kể cả khi tiếp xúc với hơi nóng hoặc dung dịch ăn mòn.

7.3. Phổ biến trong nhiều lĩnh vực

JIS là chuẩn phổ biến tại Việt Nam, 16K đặc biệt thường gặp ở các dự án nhà máy Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc. Việc thay thế và bảo trì dễ dàng do nguồn cung dồi dào.

7.4. Dễ lắp đặt, tháo bảo trì

Cấu tạo tiêu chuẩn, bulông phân bố đều giúp thao tác lắp đặt đơn giản, giảm thời gian ngừng máy khi cần thay thế phụ kiện.

8. Ứng dụng thực tế

Mặt bích JIS 16K inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chịu áp trung – cao.

8.1. Ngành nước và xử lý nước

  • Kết nối ống cấp nước áp lực cao.
  • Hệ thống xử lý nước thải, đòi hỏi độ kín tốt.

8.2. Công nghiệp hơi nóng – nồi hơi

  • Dẫn hơi bão hòa, hơi quá nhiệt áp suất 10–16 bar.
  • Yêu cầu độ bền cơ học và chịu nhiệt ổn định.

8.3. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Dẫn dầu, khí, dung môi, axit, kiềm.
  • Với môi trường khắc nghiệt, inox 316 được ưu tiên để chống ăn mòn.

9. Những lỗi thường gặp khi sử dụng

9.1. Siết bulông không đều

Siết bulông lệch khiến gioăng bị ép không đồng đều, gây rò rỉ.
👉 Cần siết theo hình chữ thập, từng vòng một, lực đều nhau.

9.2. Chọn sai vật liệu inox

  • Dùng inox 304 trong môi trường hóa chất mạnh → nhanh hỏng.
  • Trong trường hợp này, cần chọn inox 316 để đảm bảo tuổi thọ.

9.3. Sai kích thước DN hoặc chuẩn kết nối

Lắp JIS 16K với hệ ANSI hoặc BS → không trùng lỗ bulông, không kín.
👉 Trước khi mua, phải xác định rõ hệ tiêu chuẩn.

9.4. Bề mặt bích cong vênh

Do vận chuyển, va đập hoặc gia công kém.
👉 Trước lắp cần kiểm tra độ phẳng, nếu cong phải gia công lại.

10. Hướng dẫn lựa chọn mặt bích JIS 16K inox

Mặt bích JIS 16K inox
Mặt bích JIS 16K inox

10.1. Theo áp lực hệ thống

Nếu hệ thống hoạt động ở mức 10–16 bar, JIS 16K là lựa chọn tối ưu, không cần dùng đến 20K.

10.2. Theo môi trường làm việc

  • Nước sạch, khí nén: inox 304 đủ dùng.
  • Hóa chất, dầu khí, nước biển: nên chọn inox 316.

10.3. Theo kích thước đường ống

  • DN nhỏ có thể dùng Slip On.
  • DN lớn (≥ DN200) nên chọn Weld Neck để đảm bảo an toàn.

10.4. Theo kiểu kết nối

  • Slip On: dễ căn chỉnh, chi phí rẻ.
  • Weld Neck: bền chắc, chịu áp lực cao.
  • Blind: bịt kín đầu đường ống.

11. Lưu ý khi lắp đặt

Để hệ thống đường ống sử dụng mặt bích JIS 16K inox vận hành an toàn và bền lâu, khâu lắp đặt phải được thực hiện cẩn thận theo đúng quy trình kỹ thuật.

11.1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra mặt bích: đảm bảo không bị cong vênh, nứt, rỗ bề mặt.
  • Vệ sinh sạch: loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, han gỉ trên mặt tiếp xúc.
  • Chọn gioăng phù hợp: với JIS 16K thường dùng gioăng cao su chịu nhiệt, PTFE hoặc graphite tùy môi trường.

11.2. Trong quá trình siết bulông

  • Nguyên tắc đối xứng: siết theo hình chữ thập, tăng lực dần đều từng vòng.
  • Sử dụng cờ lê lực: để đảm bảo moment siết đồng đều, tránh siết quá chặt gây biến dạng.
  • Không siết một bên trước: dễ làm lệch mặt bích, gây rò rỉ.

11.3. Kiểm tra sau lắp đặt

  • Thử áp suất: bơm thử thủy lực hoặc khí nén để kiểm tra độ kín.
  • Quan sát rung động: nếu thấy rung mạnh, cần kiểm tra lại bulông và gioăng.
  • Theo dõi trong 24h đầu: để kịp thời phát hiện rò rỉ nhỏ.

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

❓ Mặt bích JIS 16K khác JIS 10K ở điểm nào?
→ JIS 16K dày hơn, bulông nhiều hơn, chịu được áp suất cao hơn (16 bar so với 10 bar).

❓ So với JIS 20K, mặt bích 16K có yếu hơn nhiều không?
→ 20K chịu được áp suất cao hơn, nhưng 16K đã đủ cho hầu hết hệ thống hơi, nước, hóa chất áp lực trung – cao. 16K nhẹ hơn, rẻ hơn, dễ lắp đặt.

❓ Nên chọn inox 304 hay inox 316 cho JIS 16K?
→ Nếu môi trường là nước sạch, khí nén → inox 304 đủ dùng. Nếu hóa chất, dầu khí, nước biển → inox 316 bắt buộc.

❓ Có thể thay thế JIS 16K bằng tiêu chuẩn khác (ANSI, BS) không?
→ Không nên. Mặc dù có loại tương đương áp lực (ví dụ ANSI 150LB ~ JIS 10K, ANSI 300LB ~ JIS 20K) nhưng bố trí lỗ bulông khác, không lắp vừa.

❓ Mặt bích JIS 16K inox thường dùng cho đường ống DN nào?
→ Có đầy đủ size từ DN15 đến DN600. Tuy nhiên, thường dùng nhiều ở DN50 – DN300 trong các hệ thống công nghiệp.

13. Liên hệ mua hàng tại VANVNC

Để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, việc chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng. VANVNC là đơn vị chuyên cung cấp mặt bích JIS 16K inox chất lượng cao, với nhiều lợi thế vượt trội:

Mặt bích JIS Inox tại VANVNC
Mặt bích JIS Inox tại VANVNC

13.1. Nguồn gốc rõ ràng, CO–CQ đầy đủ

Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Mỗi lô hàng đều có CO–CQ minh bạch, đảm bảo truy xuất nguồn gốc.

13.2. Kho hàng đa dạng, số lượng lớn

VANVNC luôn duy trì kho với đầy đủ size DN15 – DN300, đủ các kiểu Slip On, Weld Neck, Blind, Threaded, Lap Joint, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu từ dự án nhỏ đến công trình lớn.

13.3. Uy tín thương hiệu

VANVNC đã thành công trong nhiều dự án trọng điểm và cũng đang là đối tác của các công ty, tập đoàn lớn như: Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam, Tổng công ty cổ phần bia-rượu-nước giải khát Hà Nội (Habeco),... Đây là minh chứng rõ ràng cho năng lực cung ứng và uy tín trên thị trường.

13.4. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của VANVNC sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng loại bích theo áp lực, môi trường và kích thước, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn vận hành.

👉 Liên hệ ngay với VANVNC để được tư vấn và báo giá chi tiết về mặt bích JIS 16K inox.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

Mặt bích JIS 20K inox

[giaban]86.000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 86.000 VNĐ
Chất liệu: Inox 304
Tiêu chuẩn: JIS 20K
Kích thước: DN15 - DN300
Áp lực làm việc: 20 bar
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất[/tomtat]
[mota]

1. Giới thiệu về mặt bích JIS 20K inox

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, mặt bích đóng vai trò kết nối then chốt, đảm bảo đường ống, van và phụ kiện được liên kết chắc chắn và kín khít. Trong đó, mặt bích JIS 20K inox là một trong những dòng sản phẩm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam bởi độ bền cao và khả năng chịu áp suất lớn.

  • JIS (Japanese Industrial Standard) là hệ tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, phổ biến tại Việt Nam do sự tương đồng trong quy cách và dễ dàng nhập khẩu.
  • 20K là cấp áp lực danh định, biểu thị khả năng chịu áp lực tới ~20 kgf/cm² (≈ 20 bar).

Với vật liệu inox chống ăn mòn, mặt bích JIS 20K trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp nặng, nơi môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu an toàn cao.

Mặt bích JIS 20K inox
Mặt bích JIS 20K inox

2. Tiêu chuẩn JIS và đặc điểm cấp áp lực 20K

Trước khi đi sâu vào cấu tạo mặt bích inox, chúng ta cần hiểu rõ hơn về hệ tiêu chuẩn JIS và ý nghĩa của “20K”.

2.1. Ý nghĩa ký hiệu 5K – 10K – 16K – 20K trong JIS

  • 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K là các cấp áp lực trong tiêu chuẩn JIS.
  • Mỗi con số K tương ứng với khả năng chịu áp lực danh định tính bằng kgf/cm². Ví dụ:
    • 10K = 10 kgf/cm² ≈ 10 bar
    • 20K = 20 kgf/cm² ≈ 20 bar

Điều này giúp kỹ sư lựa chọn đúng loại mặt bích cho hệ thống: áp lực càng cao → mặt bích càng dày, đường kính bulông lớn hơn, số lượng bulông nhiều hơn.

2.2. Đặc điểm riêng của JIS 20K

  • Độ dày mặt bích lớn hơn so với JIS 10K và 16K.
  • Số lượng lỗ bulông nhiều hơn, bố trí đều xung quanh để chịu tải.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thường dùng cho môi trường áp suất hơi, dầu nóng hoặc chất lỏng áp cao.

Như vậy, JIS 20K inox được xem như “chuẩn chịu lực nặng” trong hệ JIS, phù hợp với nhiều nhà máy công nghiệp tại Việt Nam.

3. Cấu tạo và hình dạng của mặt bích JIS 20K inox

Cấu tạo của mặt bích JIS 20K inox tưởng chừng đơn giản nhưng mỗi chi tiết đều có vai trò quan trọng trong việc chịu lực và đảm bảo độ kín.

3.1. Thân mặt bích

  • Hình dạng cơ bản là đĩa tròn dẹt, được tiện phay từ thép không gỉ.
  • Độ dày tăng theo cấp áp lực 20K, đảm bảo không bị cong vênh khi siết bulông.
  • Bề mặt thân thường được gia công phẳng, đôi khi phủ thêm lớp chống oxy hóa để tăng tuổi thọ.

3.2. Lỗ bulông

  • Bố trí đồng tâm theo vòng tròn, số lượng và đường kính lỗ thay đổi theo kích thước DN.
  • Với cấp 20K, lỗ bulông thường to hơn và nhiều hơn loại 10K.
  • Chức năng: truyền lực siết từ bulông – đai ốc để mặt bích ép chặt gioăng.

3.3. Bề mặt tiếp xúc (Face)

  • Có thể là Flat Face (FF) – bề mặt phẳng, hoặc Raised Face (RF) – bề mặt có gờ nổi.
  • Raised Face được dùng phổ biến hơn cho JIS 20K, vì gờ nổi giúp tập trung lực siết vào gioăng, tạo kín khít tốt hơn trong môi trường áp lực cao.

3.4. Đặc điểm nhận dạng của JIS 20K

  • Độ dày mặt bích JIS 20K lớn hơn hẳn mặt bích JIS 10K cùng DN.
  • Số bulông nhiều, đường kính bulông to.
  • Trên thân thường có khắc nổi “JIS 20K”, “SUS304” hoặc “SUS316” để nhận diện tiêu chuẩn và vật liệu.

4. Vật liệu chế tạo mặt bích JIS 20K inox

Vật liệu quyết định khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ. Với JIS 20K, inox 304 và inox 316 là hai lựa chọn phổ biến.

4.1. Inox 304

  • Thành phần: ~18% Cr, 8% Ni.
  • Ưu điểm: giá thành rẻ, dễ gia công, chống gỉ trong môi trường thường.
  • Hạn chế: dễ bị ăn mòn kẽ hở trong môi trường hóa chất mạnh hoặc chứa ion Cl⁻ (nước biển, nước muối).
Mặt bích JIS 20K inox 304
Mặt bích JIS 20K inox 304

4.2. Inox 316

  • Thành phần: 16–18% Cr, 10–14% Ni, 2–3% Mo.
  • Ưu điểm: molypden tăng khả năng kháng Cl⁻, chịu ăn mòn cao, dùng tốt trong hóa chất, dầu khí, nước biển.
  • Giá thành cao hơn 304 nhưng bù lại tuổi thọ lâu dài hơn.

4.3. So sánh 304 và 316 trong công nghiệp

  • Trong hệ thống nước sạch, khí nén khô: dùng 304 là đủ.
  • Trong dầu khí, hóa chất, nước biển: bắt buộc dùng 316.
  • Vì JIS 20K chủ yếu làm việc ở áp lực cao, nhiều đơn vị ưu tiên inox 316 để đảm bảo an toàn.

5. Phân loại mặt bích JIS 20K inox theo kiểu kết nối

JIS 20K inox không chỉ phân biệt theo cấp áp lực mà còn đa dạng kiểu kết nối. Mỗi kiểu có công dụng riêng.

5.1. Slip On Flange (SO)

  • Đặc điểm: có lỗ để ống trượt vào rồi hàn.
  • Ưu điểm: dễ căn chỉnh, chi phí thấp.
  • Hạn chế: chịu lực kém hơn Weld Neck, thường dùng cho DN nhỏ.

5.2. Weld Neck Flange (WN)

  • Đặc điểm: có cổ dài vát hàn, hàn xuyên thấu với ống.
  • Ưu điểm: độ bền cao, chịu áp lực và nhiệt tốt nhất.
  • Ứng dụng: thường gặp nhất trong JIS 20K, dùng trong dầu khí, hóa chất.

5.3. Blind Flange (BL)

  • Dạng đĩa đặc, không có lỗ ống.
  • Chức năng: bịt kín đầu đường ống, dễ tháo lắp kiểm tra.

5.4. Threaded Flange (TH)

  • Bên trong có ren, lắp trực tiếp với ống ren.
  • Ít dùng trong công nghiệp nặng, chỉ áp dụng cho đường ống nhỏ, áp lực vừa.

5.5. Lap Joint Flange (LJ)

  • Dùng kèm Stub End, linh hoạt tháo lắp, tiết kiệm inox ở DN lớn.
  • Thường ứng dụng khi cần tháo lắp bảo trì nhiều.

6. Bảng kích thước và thông số chuẩn JIS 20K inox

Khi thiết kế và lắp đặt đường ống, bảng kích thước mặt bích JIS 20K inox đóng vai trò như “kim chỉ nam” để đảm bảo đồng bộ. Sai lệch chỉ 2–3 mm trong đường kính lỗ bulông cũng có thể gây khó khăn khi lắp đặt, làm hỏng gioăng hoặc rò rỉ dưới áp lực cao.

6.1. Các yếu tố chính trong bảng kích thước

  • Đường kính ngoài (OD): Xác định kích thước tổng thể của mặt bích, càng lớn thì khả năng phân bổ lực càng tốt.
  • Đường kính trong (ID): Phải trùng với đường ống, nếu nhỏ hơn gây cản dòng, nếu lớn hơn dễ rò rỉ.
  • Đường kính vòng bulông (PCD): Là khoảng cách tính từ tâm đến các lỗ bulông, yếu tố quan trọng để đồng bộ hóa.
  • Độ dày (t): JIS 20K dày hơn đáng kể so với JIS 10K hoặc 16K. Độ dày tăng giúp chịu lực siết bulông tốt hơn.

6.2. Bảng tra kích thước mặt bích JIS 20K inox

Bản vẽ thông số kỹ thuật của mặt bích JIS 20K inox
Bản vẽ thông số kỹ thuật của mặt bích JIS 20K inox

Bảng tra kích thước của mặt bích JIS 20K inox

6.3. So sánh JIS 20K với các tiêu chuẩn khác

  • So với JIS 10K: dày hơn, số bulông nhiều hơn, an toàn hơn ở áp cao.
  • So với ANSI 300LB: tương đương về áp suất, nhưng bố trí lỗ khác, không thể lắp chung.
  • So với Mặt Bích BS PN16: JIS 20K vượt trội hơn về khả năng chịu áp, phù hợp với đường ống chịu tải nặng.

7. Ưu điểm của mặt bích JIS 20K inox trong công nghiệp

Không chỉ đơn giản là một phụ kiện kết nối, mặt bích JIS 20K inox mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với các dòng mặt bích thông thường.

7.1. Độ bền cơ học cao

Với thiết kế dày và nhiều bulông, JIS 20K có khả năng chống biến dạng dưới tải trọng siết mạnh. Điều này cực kỳ quan trọng khi hệ thống phải hoạt động liên tục trong môi trường áp suất cao.

7.2. Khả năng chịu ăn mòn

Nhờ được sản xuất từ inox 304 hoặc 316, mặt bích có tuổi thọ lâu dài trong các môi trường chứa hóa chất, hơi nước nóng hoặc muối biển. Đặc biệt inox 316 còn kháng ion Cl⁻ tốt, chống rỗ bề mặt.

7.3. Tính đồng bộ và phổ biến tại Việt Nam

JIS là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các nhà máy Nhật Bản đầu tư tại Việt Nam. Do đó, linh kiện thay thế luôn sẵn có, dễ dàng đồng bộ hóa hệ thống.

7.4. Dễ lắp đặt và bảo trì

Cấu tạo chuẩn hóa, bulông bố trí đều, cho phép tháo lắp nhanh khi cần bảo trì hoặc thay van. Điều này giúp giảm thời gian ngừng máy, tiết kiệm chi phí vận hành.

Mặt bích JIS 20K inox
Mặt bích JIS 20K inox

8. Ứng dụng thực tế của mặt bích JIS 20K inox

Mặt bích JIS 20K inox thường xuất hiện trong các hệ thống đòi hỏi áp suất cao, an toàn tuyệt đối và tuổi thọ lâu dài.

8.1. Ngành dầu khí

  • Dùng trong các tuyến ống dẫn dầu thô, khí nén áp lực cao.
  • Yêu cầu kín khít tuyệt đối để tránh rò rỉ gây cháy nổ.

8.2. Ngành hóa chất

  • Vận chuyển axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
  • Inox 316 được ưu tiên vì chống ăn mòn tốt, không bị hư hỏng trong môi trường hóa chất mạnh.

8.3. Hệ thống xử lý nước công nghiệp

  • Ứng dụng tại các nhà máy nhiệt điện, xử lý nước thải công nghiệp.
  • Cần mặt bích chịu áp cao để kết nối đường ống DN lớn.

8.4. Nhà máy nhiệt điện và công nghiệp nặng

  • Kết nối các tuyến ống hơi quá nhiệt, nước cấp lò hơi.
  • Làm việc trong điều kiện nhiệt độ >200°C, áp lực >16 bar.

9. Những lỗi thường gặp khi sử dụng mặt bích JIS 20K inox

Mặc dù rất bền, nhưng trong thực tế thi công nhiều lỗi vẫn xảy ra, gây hỏng hóc hoặc rò rỉ.

9.1. Siết bulông không đồng đều

  • Nếu bulông siết không đối xứng, gioăng bị ép lệch, tạo khe hở gây rò rỉ.
  • Giải pháp: siết bulông theo hình chữ thập, từng vòng một, lực siết đều.

9.2. Chọn sai vật liệu

  • Dùng inox 304 trong môi trường hóa chất → nhanh chóng bị ăn mòn.
  • Giải pháp: phân tích môi trường làm việc, nếu có Cl⁻ nên dùng inox 316.

9.3. Sai DN hoặc chuẩn tiêu chuẩn

  • Lắp mặt bích JIS vào hệ ANSI → lỗ bulông không trùng, không kín khít.
  • Giải pháp: kiểm tra kỹ tiêu chuẩn trước khi đặt hàng.

9.4. Bề mặt bích không phẳng

  • Khi gia công hoặc vận chuyển bị cong vênh → gioăng không ép chặt.
  • Giải pháp: kiểm tra độ phẳng, gia công lại nếu cần.

10. Hướng dẫn lựa chọn đúng mặt bích JIS 20K inox

Chọn đúng mặt bích là yếu tố then chốt để hệ thống vận hành an toàn.

10.1. Căn cứ vào áp lực làm việc

Nếu hệ thống >16 bar → nên chọn 20K thay vì 16K để tránh nguy cơ nổ vỡ.

10.2. Căn cứ vào môi trường

  • Môi trường nước sạch → inox 304 đủ dùng.
  • Môi trường hóa chất, biển → inox 316 bắt buộc.

10.3. Căn cứ vào kích thước đường ống

  • Xác định chính xác DN để tránh sai lệch lỗ bulông.
  • Với DN lớn, nên ưu tiên loại Weld Neck để đảm bảo an toàn.

10.4. Căn cứ vào kiểu kết nối

  • Slip On: cho đường ống nhỏ, dễ lắp.
  • Weld Neck: cho hệ thống chịu áp lực cao.
  • Blind: để bịt kín cuối đường ống.

11. Lưu ý khi lắp đặt mặt bích JIS 20K inox

Để tránh sự cố trong quá trình vận hành, kỹ sư cần lưu ý:

11.1. Chuẩn bị trước khi lắp

  • Kiểm tra độ phẳng của bích, vệ sinh sạch dầu mỡ.
  • Chọn đúng loại gioăng (cao su EPDM, PTFE, Graphite…).

11.2. Khi siết bulông

  • Siết theo hình chữ thập, tăng lực dần đều.
  • Dùng cờ lê lực để đảm bảo các bulông có moment xiết đồng đều.

11.3. Kiểm tra sau lắp đặt

  • Thử áp suất hệ thống để phát hiện rò rỉ.
  • Quan sát hiện tượng rung động, nhiệt độ để điều chỉnh.

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

❓ Mặt bích JIS 20K khác 10K ở điểm nào?
→ JIS 20K dày hơn, số bulông nhiều hơn, chịu áp gấp đôi JIS 10K.

❓ Nên chọn inox 304 hay 316?
→ 304 phù hợp môi trường sạch, 316 chống ăn mòn tốt hơn cho hóa chất, nước biển.

❓ JIS 20K có thể thay bằng ANSI 300LB không?
→ Về áp lực có thể tương đương, nhưng lỗ bulông khác nhau, không lắp chung.

❓ Có loại mặt bích nào nhẹ hơn JIS 20K không?
→ Có, JIS 10K hoặc 16K mỏng hơn, nhẹ hơn, nhưng không chịu được áp cao.

13. Mua mặt bích JIS 20K inox tại Inox TK

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, việc chọn đúng nhà cung cấp là quan trọng.

VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 20K inox
VANVNC luôn có sẵn số lượng lớn mặt bích JIS 20K inox

13.1. Nguồn gốc rõ ràng, CO–CQ đầy đủ

Toàn bộ mặt bích tại VANVNC đều nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, có đầy đủ CO–CQ chứng minh nguồn gốc.

13.2. Kho hàng lớn, đa dạng

VANVNC sở hữu kho hàng rộng, đủ các DN từ nhỏ đến lớn, đủ loại Slip On, Weld Neck, Blind… sẵn sàng giao ngay.

13.3. Uy tín thương hiệu

Được nhiều tập đoàn lớn tin tưởng: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP. Đây là minh chứng cho năng lực cung ứng của VANVNC.

13.4. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng loại bích theo áp lực, môi trường và kích thước.

👉 Liên hệ ngay với VANVNC để được tư vấn và báo giá mặt bích JIS 20K inox.


THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

Mặt bích BS PN16 inox[giaban]66.000 đ[/giaban]
[tomtat]Giá: 99.000 VNĐ
Chất liệu: Inox, thép, thép mã kẽm
Kích thước: DN15 - DN300
Tiêu chuẩn: BS4504 PN16
Lắp đặt: Hàn, ren
Kết nối: Bu lông & đai ốc
Áp suất làm việc: 16 bar
Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam
Tình trạng: Mới sản xuất
[/tomtat]
[mota]

1. Giới thiệu chung về mặt bích BS PN16

Trong hệ thống đường ống công nghiệp, kết nối giữa các thiết bị, phụ kiện và đường ống luôn đòi hỏi độ kín khít và khả năng chịu áp lực cao. Để đáp ứng yêu cầu đó, mặt bích (flange) ra đời và trở thành tiêu chuẩn kết nối phổ biến trên toàn thế giới. Trong số rất nhiều loại mặt bích hiện nay, mặt bích BS PN16 là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam nhờ tính đồng bộ với các hệ thống ống theo tiêu chuẩn Anh (BS – British Standard).

Mặt bích BS PN16 inox 304
Mặt bích BS PN16 inox 304

PN16 thể hiện khả năng chịu áp lực danh nghĩa ở mức 16 bar (tương đương khoảng 16 kg/cm²). Đây là cấp áp lực vừa phải nhưng phù hợp với đa số hệ thống công nghiệp như cấp thoát nước, PCCC, dầu khí, hơi nước và xử lý môi trường. Chính vì vậy, PN16 gần như là lựa chọn mặc định của nhiều kỹ sư và nhà thầu khi thiết kế hệ thống đường ống.

2. Tiêu chuẩn BS PN16 là gì?

Để hiểu rõ về mặt bích BS PN16, cần bắt đầu từ gốc của hệ thống tiêu chuẩn. “BS” là viết tắt của British Standard – hệ thống tiêu chuẩn của Anh Quốc, được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp trên thế giới. Trong lĩnh vực mặt bích, hai tiêu chuẩn thường gặp nhất là BS4504BS EN 1092-1. Đây là những bộ tiêu chuẩn quy định chi tiết về kích thước, độ dày, số lỗ bu lông, đường kính vòng tròn bu lông (PCD), và áp lực danh nghĩa cho từng loại mặt bích.

Ký hiệu PN16 (Pressure Nominal 16) thể hiện cấp áp lực danh nghĩa của mặt bích, tương đương khả năng chịu áp suất tối đa 16 bar ở điều kiện làm việc bình thường. Điều này giúp kỹ sư và nhà thầu xác định nhanh khả năng làm việc của mặt bích trong hệ thống, từ đó tính toán sự tương thích với ống, van và phụ kiện khác.

Nếu so sánh với các cấp áp lực khác trong cùng tiêu chuẩn BS:

  • PN6: thường dùng cho hệ thống áp lực thấp (nước thải, thoát nước).
  • PN10: áp lực trung bình, phổ biến cho nước sạch và khí nén.
  • PN16: thông dụng nhất, đáp ứng đa số nhu cầu công nghiệp.
  • PN25 và PN40: dùng trong hệ thống áp lực cao, hơi bão hòa, dầu khí.

Chính vì sự “cân bằng” giữa khả năng chịu áp lực và chi phí sản xuất, PN16 trở thành lựa chọn phổ biến nhất trong nhiều lĩnh vực.

So với tiêu chuẩn JIS (Nhật) và ANSI (Mỹ), mặt bích BS PN16 có kích thước lỗ bu lông, độ dày và PCD khác biệt. Đây là yếu tố kỹ sư cần chú ý, vì việc sử dụng lẫn lộn có thể gây sai lệch kích thước, ảnh hưởng đến độ kín và độ an toàn khi lắp đặt.

Tóm lại, mặt bích BS PN16 là chuẩn kết nối đường ống của Anh với cấp áp lực 16 bar, có ưu điểm nổi bật về độ phổ biến, dễ dàng tìm mua và phù hợp với nhiều ứng dụng thực tế tại Việt Nam.

3. Cấu tạo mặt bích BS PN16

Để hiểu và lựa chọn đúng loại mặt bích, việc nắm rõ cấu tạo là yếu tố quan trọng. Mặt bích BS PN16 có hình dạng tròn dẹt, được gia công theo tiêu chuẩn với các chi tiết đặc trưng giúp đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ kín khít khi kết nối.

Bản vẽ cấu tạo của mặt bích BS PN16
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích BS PN16

Cấu tạo cơ bản của một mặt bích BS PN16 bao gồm:

  1. Vành bích (Flange Body)
    Là phần chính, có dạng hình tròn.
    Được gia công từ thép carbon hoặc inox, bề mặt phẳng hoặc có cổ (welding neck).
    Độ dày và kích thước tuân theo quy chuẩn BS EN 1092-1, giúp đồng bộ với các loại ống và van.
  2. Lỗ bu lông (Bolt Holes)
    Được khoan đều xung quanh theo vòng tròn bu lông (PCD – Pitch Circle Diameter).
    Số lượng và đường kính lỗ thay đổi theo kích cỡ DN (DN15 – DN600).
    Chức năng: kết nối bích với nhau nhờ bu lông – đai ốc, tạo ra lực siết chặt để đảm bảo độ kín.
  3. Bề mặt tiếp xúc (Sealing Face)
    Có thể là dạng Raised Face (RF), Flat Face (FF) hoặc Ring Type Joint (RTJ).
    Đây là phần tiếp xúc trực tiếp với gioăng (gasket) để tạo độ kín khít.
    Với mặt bích BS PN16, dạng RF và FF được sử dụng phổ biến hơn cả.
  4. Cổ bích (Neck – đối với loại Welding Neck Flange)
    Phần cổ được hàn liền với ống, giúp chịu áp lực và giảm ứng suất tập trung.
    Thường dùng trong các hệ thống áp lực cao hoặc môi chất quan trọng.
  5. Gioăng (Gasket)
    Dù không phải bộ phận của bích, nhưng luôn đi kèm khi lắp đặt.
    Được đặt giữa hai mặt bích để tăng độ kín, ngăn rò rỉ.
    Vật liệu gioăng có thể là cao su, PTFE, graphite tùy môi chất.

👉 Nhờ cấu tạo chuẩn hóa, mặt bích BS PN16 dễ dàng đồng bộ với các loại ống, van và phụ kiện tiêu chuẩn BS, giúp lắp đặt nhanh chóng và an toàn.

4. Bảng kích thước mặt bích BS PN16 chuẩn

Kích thước là yếu tố quan trọng nhất khi chọn mua mặt bích. Với mặt bích BS PN16, các thông số đã được quy định trong tiêu chuẩn BS4504 và EN1092-1.

Các thông số cơ bản bao gồm:

  • DN (Diameter Nominal): đường kính danh nghĩa (DN15 – DN600).
  • OD (Outside Diameter): đường kính ngoài của mặt bích.
  • PCD (Pitch Circle Diameter): đường kính vòng tròn bu lông.
  • Bolt Holes: số lượng và đường kính lỗ bu lông.
  • Thickness (t): độ dày mặt bích.

Ví dụ:

  • DN50 (2”) PN16: OD ≈ 165 mm, PCD ≈ 125 mm, 4 lỗ bu lông Ø18, độ dày ≈ 18 mm.
  • DN100 (4”) PN16: OD ≈ 220 mm, PCD ≈ 180 mm, 8 lỗ bu lông Ø18, độ dày ≈ 20 mm.
  • DN200 (8”) PN16: OD ≈ 340 mm, PCD ≈ 295 mm, 12 lỗ bu lông Ø22, độ dày ≈ 24 mm.
Bản vẽ cấu tạo và thông số kỹ thuật mặt bích BS PN16
Bảng tra thông số mặt bích BS PN16
Bảng tra thông số mặt bích BS PN16


👉 Khi lựa chọn mặt bích BS PN16, người mua cần đối chiếu kỹ thông số DN, PCD, số lỗ bu lông theo bảng chuẩn, thay vì chỉ dựa vào đường kính ống danh nghĩa.

5. Phân loại mặt bích BS PN16 theo kiểu kết nối

Trong thực tế, mặt bích BS PN16 được chế tạo với nhiều kiểu kết nối khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Việc phân loại này giúp kỹ sư và nhà thầu dễ dàng lựa chọn đúng loại bích cho hệ thống của mình, đảm bảo độ kín và tuổi thọ đường ống.

Các loại mặt bích BS PN16 phổ biến
Các loại mặt bích BS PN16 phổ biến

Một số kiểu kết nối phổ biến của mặt bích BS PN16:

  1. Welding Neck Flange (mặt bích cổ hàn)
    Đặc điểm: có phần cổ dài, được hàn trực tiếp vào đầu ống.
    Ưu điểm: độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, giảm ứng suất tập trung.
    Ứng dụng: thường dùng trong hệ thống áp lực cao, hóa chất, dầu khí.
  2. Slip-on Flange (mặt bích lồng ngoài)
    Đặc điểm: đường ống được luồn qua mặt bích và hàn cố định ở hai mép.
    Ưu điểm: dễ chế tạo, lắp đặt nhanh, chi phí thấp.
    Ứng dụng: hệ thống nước, hơi, PCCC với áp lực vừa.
  3. Blind Flange (mặt bích mù)
    Đặc điểm: không có lỗ ở giữa, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị.
    Ưu điểm: đơn giản, chắc chắn, dễ tháo lắp khi cần kiểm tra bảo dưỡng.
    Ứng dụng: bịt kín các nhánh ống tạm thời hoặc lâu dài.
  4. Threaded Flange (mặt bích ren)
    Đặc điểm: có ren trong, cho phép vặn trực tiếp vào đầu ống mà không cần hàn.
    Ưu điểm: lắp đặt nhanh, dễ tháo dỡ, phù hợp với ống có đường kính nhỏ.
    Hạn chế: không chịu được áp lực cao bằng bích hàn.
  5. Lap Joint Flange (mặt bích rời)
    Đặc điểm: dùng chung với đầu hàn rời (stub end), mặt bích chỉ đóng vai trò giữ chặt.
    Ưu điểm: dễ tháo lắp, linh hoạt trong việc căn chỉnh.
    Ứng dụng: hệ thống cần tháo lắp thường xuyên hoặc không gian hạn chế.

👉 Việc lựa chọn loại kết nối phụ thuộc vào môi chất, áp lực, nhiệt độ và yêu cầu lắp đặt. Với hệ thống áp lực cao, nên ưu tiên welding neck; với hệ thống thông thường, slip-on là lựa chọn kinh tế hơn.

6. Phân loại mặt bích BS PN16 theo vật liệu chế tạo

Ngoài kiểu kết nối, mặt bích BS PN16 còn được phân loại theo vật liệu chế tạo. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành sản phẩm.

Các loại vật liệu phổ biến:

  1. Mặt bích thép carbon BS PN16
    Đặc điểm: bền cơ học, chịu lực tốt.
    Ứng dụng: hệ thống hơi, dầu, nước áp lực, đường ống công nghiệp nặng.
    Hạn chế: dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hóa chất.
  2. Mặt bích thép mạ kẽm BS PN16
    Đặc điểm: được phủ lớp kẽm chống gỉ.
    Ưu điểm: giá rẻ hơn inox, khả năng chống ăn mòn vừa phải.
    Ứng dụng: hệ thống cấp thoát nước, PCCC.
  3. Mặt bích inox 304 BS PN16
    Đặc điểm: khả năng chống gỉ, chống ăn mòn trung bình, phổ biến nhất.
    Ưu điểm: dễ gia công, giá hợp lý, phù hợp môi trường ít hóa chất.
    Ứng dụng: hệ thống nước sạch, xử lý nước thải, môi trường ngoài trời.
  4. Mặt bích inox 316 BS PN16
    Đặc điểm: chứa thêm thành phần molypden (Mo), khả năng chống ăn mòn cao hơn 304.
    Ưu điểm: chịu được môi trường hóa chất mạnh, nước biển, axit loãng.
    Ứng dụng: công nghiệp hóa chất, dầu khí, môi trường khắc nghiệt.

👉 Tóm lại, khi lựa chọn vật liệu cho mặt bích BS PN16, cần căn cứ vào môi chất làm việc, điều kiện môi trường và chi phí đầu tư. Inox sử dụng cùng với ống inox công nghiệp trong các môi trường ăn mòn mạnh, trong khi thép carbon đủ dùng cho đa số hệ thống phổ thông.

7. Ứng dụng thực tế của mặt bích BS PN16

Trong ngành công nghiệp, việc lựa chọn đúng loại mặt bích không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn quyết định đến độ bền, độ kín và an toàn vận hành của cả hệ thống. Mặt bích BS PN16 được sử dụng phổ biến vì nó đáp ứng được đa số yêu cầu về áp lực và tính đồng bộ trong các hệ thống đường ống.

Một số ứng dụng thực tế tiêu biểu:

  1. Hệ thống cấp thoát nước và PCCC
    PN16 là cấp áp lực tiêu chuẩn trong thiết kế các hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải, trạm bơm tăng áp.
    Trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy (PCCC), PN16 thường được sử dụng vì nó đáp ứng đủ áp lực bơm cứu hỏa và độ an toàn khi vận hành.
  2. Nhà máy nhiệt điện, xi măng, luyện kim
    Các nhà máy công nghiệp nặng thường có đường ống hơi, dầu và nước tuần hoàn.
    Mặt bích BS PN16 được lựa chọn để kết nối van, ống và thiết bị nhờ khả năng chịu nhiệt và áp lực ổn định.
  3. Ngành dầu khí và hóa chất
    Trong các hệ thống dẫn dầu, khí nén hoặc hóa chất có áp lực trung bình, mặt bích PN16 đáp ứng tốt nhờ cấu tạo chuẩn hóa và độ kín cao.
    Khi kết hợp với vật liệu inox 316, mặt bích có thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh.
  4. Ngành xử lý môi trường và hạ tầng đô thị
    Các nhà máy xử lý nước thải, xử lý bùn và khí sinh học thường dùng PN16 vì độ phổ biến và dễ thay thế.
    Trong các công trình hạ tầng như cấp nước đô thị, PN16 gần như là tiêu chuẩn chung cho hệ thống đường ống lớn.

👉 Có thể thấy, mặt bích BS PN16 có mặt ở hầu hết các ngành công nghiệp tại Việt Nam, từ xây dựng cơ bản, cấp thoát nước cho tới công nghiệp nặng và dầu khí.

8. Ưu điểm và hạn chế của mặt bích BS PN16

Mỗi loại mặt bích đều có những điểm mạnh và giới hạn riêng. Để sử dụng hiệu quả, cần nắm rõ cả ưu điểm và hạn chế của mặt bích BS PN16.

Ưu điểm

  1. Độ phổ biến cao
    BS PN16 là cấp áp lực tiêu chuẩn, dễ dàng tìm kiếm và thay thế tại Việt Nam.
    Phù hợp với nhiều thiết bị, dễ đồng bộ với ống và van theo chuẩn BS.
  2. Đảm bảo độ kín và độ an toàn
    Khi lắp đặt đúng với gioăng và bu lông chuẩn, PN16 đảm bảo khả năng chống rò rỉ tốt.
    Độ dày bích và số lỗ bu lông đủ để chịu lực siết chặt, ổn định trong vận hành.
  3. Ứng dụng đa dạng
    Dùng được cho nhiều loại môi chất: nước, khí nén, hơi, dầu và một số loại hóa chất.
    Tương thích với nhiều loại van công nghiệp, dễ tích hợp vào hệ thống.
  4. Chi phí hợp lý
    So với các cấp áp lực cao hơn (PN25, PN40), PN16 có giá thành vừa phải, phù hợp cho dự án có ngân sách tối ưu.
Mặt bích BS PN16 chất liệu inox
Mặt bích BS PN16 chất liệu inox

Hạn chế

  1. Không phù hợp cho áp lực quá cao
    PN16 chỉ chịu được tối đa 16 bar, không thích hợp với hệ thống hơi quá nhiệt, dầu khí áp lực cao hay công nghiệp nặng đặc thù.
  2. Khối lượng nặng hơn so với các kết nối ren
    Việc sử dụng mặt bích làm tăng khối lượng đường ống, gây khó khăn trong lắp đặt ở những hệ thống nhỏ hoặc không gian hẹp.
  3. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt chuẩn
    Nếu siết bu lông không đều hoặc chọn sai gioăng, bích PN16 có thể bị rò rỉ, giảm tuổi thọ.
    Lắp đặt cần kỹ sư có kinh nghiệm để đảm bảo độ kín tuyệt đối.

👉 Tóm lại, mặt bích BS PN16 mang lại sự cân bằng giữa chi phí – độ an toàn – khả năng ứng dụng, nhưng không phải giải pháp cho mọi hệ thống. Với áp lực cực cao hoặc môi chất đặc biệt, cần chuyển sang PN25, PN40 hoặc các tiêu chuẩn khác.

9. So sánh mặt bích BS PN16 với JIS 10K và ANSI 150

Trong thực tế thi công đường ống tại Việt Nam, ngoài tiêu chuẩn BS, hai tiêu chuẩn khác cũng thường gặp là JIS (Nhật Bản) và ANSI (Mỹ). Cả ba loại mặt bích này đều phổ biến và đôi khi được sử dụng trong cùng một dự án. Tuy nhiên, sự khác biệt về kích thước và tiêu chuẩn lắp đặt khiến việc thay thế qua lại không phải lúc nào cũng phù hợp.

9.1. Điểm giống nhau

  • Đều là tiêu chuẩn quốc tế, được công nhận rộng rãi trong công nghiệp.
  • Được sản xuất bằng thép carbon, thép hợp kim hoặc inox.
  • Sử dụng trong các ứng dụng tương tự: nước, khí nén, dầu, hơi, hóa chất áp lực trung bình.

9.2. Điểm khác nhau

  1. Kích thước tổng thể
    BS PN16 thường có đường kính ngoài (OD) và độ dày lớn hơn JIS 10K cùng cỡ DN.
    ANSI 150 lại có một số size lớn hơn cả BS và JIS.
  2. Số lỗ bu lông và đường kính vòng bu lông (PCD)
    JIS 10K thường có ít lỗ bu lông hơn BS PN16.
    ANSI 150 nhiều trường hợp có kích thước PCD khác hẳn, không thể lắp lẫn.
  3. Ứng dụng phổ biến
    Tại Việt Nam: BS PN16 và JIS 10K phổ biến hơn, đặc biệt trong cấp thoát nước và PCCC.
    ANSI 150 thường thấy ở các dự án có vốn nước ngoài hoặc trong ngành dầu khí, hóa chất cao cấp.

9.3. Bảng so sánh điển hình (ví dụ DN100)

Tiêu chuẩn OD (mm) PCD (mm) Lỗ bu lông Độ dày (mm) Áp lực
BS PN16 220 180 8 x Ø18 20 16 bar
JIS 16K 225 185 8 x Ø23 22 16 bar
ANSI 150 229 191 8 x Ø19 21 150 psi (~16 bar)

👉 Nhìn vào bảng trên có thể thấy: tuy cùng áp lực tương đương, nhưng kích thước bu lông và OD khác nhau. Điều này đồng nghĩa với việc không thể thay thế lẫn nhau nếu không đồng bộ cả hệ thống.

10. Hướng dẫn lựa chọn mặt bích BS PN16 phù hợp

Để lựa chọn đúng loại mặt bích BS PN16, kỹ sư hoặc người mua hàng cần cân nhắc nhiều yếu tố. Nếu chọn sai, có thể dẫn đến tình trạng rò rỉ, giảm tuổi thọ hệ thống, thậm chí mất an toàn.

10.1. Chọn theo đường kính danh nghĩa (DN)

  • Luôn xác định DN ống hoặc thiết bị cần lắp trước.
  • Đối chiếu với bảng kích thước chuẩn BS PN16 để chọn đúng OD, PCD và số lỗ bu lông.
  • Không nên chọn theo cảm tính hoặc chỉ dựa vào “khoảng chừng” kích thước.

10.2. Chọn theo vật liệu

  • Thép carbon: phù hợp cho nước, hơi, dầu ở áp lực trung bình.
  • Inox 304: phù hợp cho nước sạch, môi trường ngoài trời ít ăn mòn.
  • Inox 316: bắt buộc cho hóa chất, nước biển, môi trường ăn mòn mạnh.
  • Thép mạ kẽm: lựa chọn kinh tế, dùng cho hệ thống PCCC và nước sạch.

10.3. Chọn theo môi chất và điều kiện làm việc

  • Nước sạch/PCCC: thép mạ kẽm hoặc inox 304 PN16.
  • Hóa chất: inox 316 PN16.
  • Dầu, khí nén, hơi: thép carbon hoặc inox 304, tùy theo áp lực và nhiệt độ.

10.4. Chọn theo tiêu chuẩn đồng bộ

  • Nếu hệ thống đã thiết kế theo BS, phải chọn bích BS PN16 để đồng bộ với ống và van.
  • Không nên sử dụng lẫn BS, JIS và ANSI trong cùng một hệ thống, tránh sai lệch PCD và số lỗ bu lông.

👉 Như vậy, lựa chọn mặt bích BS PN16 không chỉ là chọn đúng DN, mà còn cần xét đến môi chất, vật liệu và tiêu chuẩn tổng thể của hệ thống. Đây là yếu tố quyết định đến độ bền và an toàn vận hành lâu dài.

11. Lưu ý khi lắp đặt mặt bích BS PN16

Một trong những yếu tố quyết định đến độ kín và tuổi thọ của hệ thống là quá trình lắp đặt. Dù mặt bích BS PN16 được chế tạo chuẩn hóa, nhưng nếu thi công không đúng kỹ thuật thì vẫn có nguy cơ rò rỉ hoặc hư hỏng sớm.

11.1. Lựa chọn bu lông và ê-cu đúng tiêu chuẩn

  • Sử dụng bu lông có cấp bền phù hợp (thường từ 8.8 trở lên).
  • Đường kính và số lượng bu lông phải đúng theo PCD và bảng kích thước của BS PN16.
  • Không dùng bu lông kém chất lượng, dễ gãy hoặc giãn dài khi siết.

11.2. Sử dụng gioăng đúng loại

  • Với nước và khí nén: có thể dùng gioăng cao su, EPDM.
  • Với hóa chất: dùng gioăng PTFE hoặc graphite chịu nhiệt, chịu ăn mòn.
  • Bề mặt gioăng phải phẳng, không nứt gãy, đảm bảo độ kín khi siết.

11.3. Quy trình siết bu lông

  • Siết theo hình chữ thập đối xứng để lực phân bổ đều, tránh cong vênh mặt bích.
  • Siết theo nhiều vòng: vòng đầu siết nhẹ để định vị, vòng sau siết đủ lực.
  • Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) để kiểm soát mô-men siết, tránh quá chặt gây hỏng gioăng.

11.4. Kiểm tra sau lắp đặt

  • Thực hiện thử áp lực (hydrostatic test) để đảm bảo không có rò rỉ.
  • Quan sát trong quá trình vận hành ban đầu để phát hiện rung lắc hoặc rò rỉ tại vị trí bích.
  • Định kỳ kiểm tra, siết lại bu lông nếu cần thiết.

👉 Lắp đặt đúng kỹ thuật không chỉ giúp mặt bích BS PN16 hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ của cả hệ thống đường ống.

12. FAQ – Những câu hỏi thường gặp

12.1. PN16 có nghĩa là gì?

PN16 là ký hiệu áp lực danh nghĩa, cho biết mặt bích chịu được áp suất 16 bar trong điều kiện làm việc bình thường. Đây là cấp áp lực phổ biến nhất cho các hệ thống công nghiệp trung bình.

12.2. Mặt bích BS PN16 có thay thế được JIS 16K không?

Không. Dù cùng mức áp lực tương đương, nhưng kích thước OD, PCD và số lỗ bu lông giữa BS PN16 và JIS 16K có sự khác biệt. Nếu thay thế không đồng bộ, bích và gioăng sẽ không khớp, dễ gây rò rỉ.

12.3. Inox 304 hay 316 – nên chọn loại nào?

  • Inox 304: dùng cho môi trường nước sạch, khí nén, hơi thông thường.
  • Inox 316: cần thiết trong môi trường hóa chất, nước biển, axit loãng vì khả năng chống ăn mòn cao hơn.

👉 Lựa chọn phụ thuộc vào môi chất và điều kiện ăn mòn.

12.4. Vì sao PN16 phổ biến trong PCCC?

Bởi vì áp lực trong hệ thống bơm PCCC thường nằm trong khoảng 10–14 bar. PN16 đáp ứng tốt yêu cầu này mà vẫn đảm bảo chi phí hợp lý, dễ mua và thay thế.

12.5. Có thể dùng PN16 cho khí nén không?

Có. PN16 hoàn toàn sử dụng được cho khí nén áp lực trung bình. Tuy nhiên, cần lựa chọn gioăng và vật liệu phù hợp để đảm bảo độ kín và an toàn.

13. Liên hệ mua hàng mặt bích BS PN16 tại VANVNC

Khi lựa chọn mặt bích BS PN16 cho dự án, ngoài việc quan tâm đến tiêu chuẩn kỹ thuật, khách hàng cần chú ý đến nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đúng chuẩn, có đầy đủ giấy tờ và dịch vụ hỗ trợ tốt. Đây chính là thế mạnh mà VANVNC mang đến cho khách hàng.

Mặt Bích BS PN16 luôn có sẵn tại VANVNC
Mặt Bích BS PN16 inox 304 luôn có sẵn tại VANVNC
13.1. Hàng nhập khẩu chính hãng – CO, CQ đầy đủ

Tất cả mặt bích do VANVNC cung cấp đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Mỗi sản phẩm đi kèm đầy đủ chứng từ CO (Certificate of Origin)CQ (Certificate of Quality), minh chứng rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng. Điều này giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối khi đưa vào dự án.

13.2. Kho hàng lớn – đa dạng chủng loại

VANVNC luôn duy trì lượng tồn kho lớn, đủ mọi kích cỡ từ DN15 đến DN600, nhiều chủng loại vật liệu như thép carbon, inox 304, inox 316. Khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy đúng loại mặt bích BS PN16 cần thiết mà không phải chờ nhập khẩu dài ngày.

13.3. Uy tín được khẳng định qua đối tác lớn

Trong nhiều năm qua, Inox TK đã trở thành đối tác tin cậy của hàng loạt doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như Sabeco, Habeco, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP. Những khách hàng này đòi hỏi chất lượng và sự ổn định cao, chính vì vậy sự đồng hành của VANVNC là minh chứng rõ ràng nhất cho uy tín thương hiệu.

13.4. Giá cả cạnh tranh – tư vấn kỹ thuật tận tâm

Bên cạnh chất lượng sản phẩm, VANVNC còn mang đến mức giá hợp lý, phù hợp cho cả dự án lớn và nhu cầu lẻ. Đặc biệt, đội ngũ kỹ sư và nhân viên tư vấn của VANVNC luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng loại mặt bích, tính toán kích thước, vật liệu và tiêu chuẩn phù hợp với từng hệ thống.

👉 Nếu bạn đang cần mặt bích BS PN16 chất lượng cao, chính hãng, có sẵn kho hàng và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, hãy liên hệ ngay với VANVNC để nhận báo giá nhanh nhất và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Số lượng mặt bích BS PN16 có tại VANVNC đủ để cung cấp cho các dự án nhanh chóng
Số lượng mặt bích BS PN16 có tại VANVNC đủ để cung cấp cho các dự án nhanh chóng

VANVNC – Đối tác tin cậy cho mọi hệ thống đường ống công nghiệp.

Xem thêm: Mặt bích JIS 10K Inox

[/mota]

Mặt bích JIS FF

[giaban]132.000 đ[/giaban] [tomtat]
Chất liệu: Inox 304
Tiêu chuẩn: JIS 10K, JIS 16K, JIS 20K
Kiểu lắp đặt: Hàn, nối ren
Kết nối: Bu lông và đai ốc
Tình trạng: Mới sản xuất[/tomtat]
[mota]

Mặt bích JIS


Mặt bích JIS là phụ kiện kết nối đường ống, có thông số kích thước dựa theo bộ tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản "Japan Industrial Standard". Bích JIS được đông đảo các quốc gia tại Đông Á và Đông Nam Á sử dụng.
Mặt bích inox JIS được chia làm nhiều phân loại, tương ứng với khả năng chịu áp lực khác nhau. Phổ biến hiện nay có mặt bích inox JIS10K, JIS 16K và JIS 20K.


Mặt bích JIS 20K inox
Mặt bích JIS 20K inox

Cấu tạo chung của mặt bích JIS


Cấu tạo chung của mặt bích JIS như sau:
  • Toàn bộ phần thân có hình dạng như một chiếc đĩa tròn.
  • Xung quanh viền ngoài được khoét các lỗ bu lông với khoảng cách và kích thước dựa theo tiêu chuẩn JIS.
  • Tâm của mặt bích có 2 dạng:
    • Tâm rỗng (Mặt bích rỗng): Được khoét lỗ để lưu chất chảy qua.
    • Tâm đặc (Mặt bích mù): Tâm mặt bích kín hoàn toàn có tác dụng ngăn chặn chất lỏng.

Mặt bích rỗng JIS FF
Mặt bích rỗng JIS FF

Thông số kỹ thuật của mặt bích inox JIS


  • Chất liệu: Thép không gỉ (inox 201, inox 304, inox 316)
  • Tiêu chuẩn: JIS 10K, JIS 16K, JIS 20K
  • Kiểu lắp đặt: Hàn, nối ren
  • Kết nối: Bu lông và đai ốc
  • Môi trường làm việc: Chất lỏng, chất khí, chất rắn hoá lỏng,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc

Bảng tra kích thước của các loại mặt bích JIS chất liệu inox

1. Mặt bích inox JIS 10K

Mặt bích JIS 10K là loại bích có khả năng chịu áp lực lên tới 10 bar hay 10kg/cm². Đây là loại mặt bích inox phổ biến và được rất nhiều hệ thống sử dụng.

Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS

Bảng tra thông số mặt bích JIS 10K

2. Mặt bích JIS 16K

JIS 16K là loại mặt bích inox có khả năng chịu áp lực 16 bar. Ngoài mặt bích JIS 16K thì cùng chịu áp lực tương tự còn có mặt bích BS PN16.
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS
Bảng tra thông số mặt bích JIS 16K

3. Mặt bích inox JIS 20K

Đây là loại mặt bích inox không phổ biến trên thị trường. Mặt bích JIS 20K có khả năng chịu áp lực lên tới 20 bar (20kg/cm²).
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS
Bản vẽ cấu tạo của mặt bích JIS
Bảng tra thông số mặt bích JIS 20K

Ưu điểm của mặt bích inox

Mặt bích inox có độ bền vượt trội hơn so với các loại mặt bích JIS bằng thép hay thép mạ kẽm. Một vài ưu điểm nổi bật có thể kể đến như:
  • Khả năng chống ăn mòn từ hoá chất của mặt bích inox JIS là vượt trội hơn hẳn. Nó không bị han gỉ hay oxy hoá khi tiếp xúc với các loại hoá chất có tính ăn mòn.
  • Khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Độ cứng tốt giúp kết nối luôn đảm bảo độ chắc chắn.

Nhà cung cấp mặt bích JIS chất liệu inox uy tín hiện nay


VANVNC là một trong những đơn vị đứng đầu trong ngành cung cấp vật tư đường ống inox hiện nay. Với thành tích đã thành công trong các dự án trọng điểm và trong quan hệ hợp tác với Tập đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam, Tổng công ty cổ phần bia- rượu - nước giải khát Hà Nội (Habeco) và rất nhiều đối tác khác.
Hiện nay chúng tôi đang có sẵn tại kho các loại mặt bích JIS 10K, JIS 16K và JIS 20K chất liệu 100% bằng inox.

Ngoài ra, Inox TK cũng là một đơn vị cung cấp mặt bích inox tiêu chuẩn JIS cực kì chất lượng. Mặt bích tại đây được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy với đầy đủ giấy tờ đi kèm.

Mặt bích JIS 20K chất liệu inox
Mặt bích JIS 20K chất liệu inox

Liên hệ mua mặt bích JIS inox

Để được tư vấn và báo giá mặt bích JIS inox nhanh chóng và tận tình nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

BACK TO TOP