- Chất liệu: Inox 304, Inox 316
- Tiêu chuẩn: BS, JIS, DIN, ANSI
- Chủng loại: BF, RF, FF, WN, SW, TF, LJ
- Kích thước: DN15 – DN1000
- Kiểu lắp đặt: Hàn, ren
- Kiểu kết nối: Bắt bu lông
- Áp suất chịu đựng: 10 bar, 16 bar, 20 bar, 25 bar, 40 bar
- Xuất xứ: Trung Quốc
Trong hạng mục đường ống inox công nghiệp, mặt bích inox là điểm ghép then chốt để lắp van, nối ống, bịt kín và bảo trì an toàn. Thực tế thi công tại Việt Nam cho thấy hệ chuẩn JIS và BS/EN chiếm đa số vì dễ đồng bộ vật tư, trong khi ANSI/ASME và DIN thường xuất hiện ở dự án có xuất xứ Mỹ hoặc EU. Nắm chắc các kiểu mặt bích inox sẽ giúp bạn chọn đúng ngay từ đầu, giảm rò rỉ và tối ưu tổng chi phí vòng đời.
1) Mặt bích inox là gì?
Mặt bích inox là chi tiết dạng đĩa, có lỗ bulong để ghép kín hai thành phần đường ống hoặc bịt đầu tuyến. Vật liệu inox 304, 316, 316L cho độ bền ăn mòn tốt, phù hợp nước, khí nén, hơi nóng và nhiều môi trường công nghiệp. Khi nói đến “mặt bích đúng chuẩn”, cần khóa hệ tiêu chuẩn kích thước trước khi bàn sâu đến kiểu bích hay vật liệu gioăng.
Các hệ chuẩn phổ biến trong dự án tại Việt Nam
- JIS (Nhật): dải 5K, 10K, 16K. Ưu điểm là nguồn hàng sẵn, đồng bộ tốt với ống và van JIS, thuận tiện thay thế trong nhà máy đang vận hành theo chuẩn Á châu.
- BS/EN (Châu Âu): quy ước theo PN với PN10, PN16 rất thông dụng. Cùng DN nhưng PCD và số lỗ có thể khác JIS nên không thể tráo đổi trực tiếp.
- ANSI/ASME B16.5 (Mỹ): dùng thang Class (Class 150, Class 300 là thường gặp). Phù hợp dự án theo tiêu chí và tài liệu kỹ thuật Mỹ.
- DIN (Châu Âu): từ PN16 đến PN40 cho tuyến áp cao hơn. Hệ lỗ bulong và kích thước chi tiết khác JIS/BS, cần kiểm tra trước khi đặt.
Quy tắc sắt khi thay thế hoặc mở rộng tuyến
- Một tuyến chỉ nên đi một hệ chuẩn để đảm bảo đồng bộ.
- Nếu buộc phải thay thế cục bộ, đo đủ PCD, số lỗ, đường kính lỗ, bề mặt làm kín (RF/FF/RTJ) trước khi đặt hàng. Sai khác nhỏ ở PCD hoặc số lỗ cũng dẫn đến lắp không khít, siết lệch và rò.
![]() |
Mặt bích inox là gì? |
2) Các kiểu mặt bích inox phổ biến
Trước khi chọn kiểu bích, hãy xác định áp suất vận hành, nhiệt độ, độ rung và giãn nở nhiệt, yêu cầu tiến độ thi công, và chi phí vòng đời. Mỗi kiểu bích bên dưới được tối ưu cho một nhóm điều kiện điển hình.
Danh mục “đi công trình” – Kiểu bích & khuyến nghị | ||||
Kiểu bích | Bài toán & Ứng dụng khuyến nghị | Điểm mạnh kỹ thuật | Lưu ý kỹ thuật | Gợi ý tiêu chuẩn & gioăng |
Weld Neck (bích cổ hàn) | Tuyến hơi nóng, nhiệt cao, đường dài, có rung và giãn nở | Cổ côn dẫn ứng suất, mối hàn vát V bền, đồng tâm cao, giữ kín ổn định khi nhiệt dao động | Yêu cầu tay nghề hàn tốt, kiểm soát biến dạng nhiệt | RF hoặc RTJ. Gioăng spiral wound với graphite cho áp–nhiệt khắt khe. Phổ biến: ANSI Class 150/300, DIN PN25/PN40 |
Slip-On (bích lồng) | Nước, khí nén, áp vừa, cần lắp nhanh và căn tâm dễ | Ống luồn qua bích, hàn hai mép, rút ngắn thời gian thi công | Kiểm soát chiều hở và mép hàn, không khuyến nghị cho rung nhiệt lớn | RF + gioăng EPDM (nước) hoặc PTFE (khí). Phổ biến: JIS 10K/16K, BS PN16, ANSI Class 150 |
Blind (bích mù) | Bịt đầu tuyến, cửa thăm, thử áp | Kín tuyệt đối ở đầu tuyến, phục vụ bảo trì và kiểm định | Chọn đúng cấp áp để tránh võng, siết theo hình sao | Theo hệ chuẩn của tuyến. Gioăng phù hợp RF/FF tương ứng, áp cao dùng spiral wound |
Threaded (bích ren) | DN nhỏ, khu vực cấm hàn, sửa chữa nhanh | Không cần hàn, triển khai nhanh tại hiện trường | Kiểm tra chuẩn ren (BS hay ANSI), không khuyến nghị cho áp–nhiệt cao | Gioăng phẳng cho FF/RF áp vừa. Dùng keo ren/anti-seize đúng vật liệu |
Lap Joint (bích lỏng + stub end) | Tuyến tháo lắp thường xuyên, cần xoay lỗ bulong linh hoạt | Vòng bích xoay tự do, chỉnh tâm nhanh; tiết kiệm nếu dùng stub end inox + vòng bích thép carbon | Cơ tính vòng có thể thấp hơn bích liền, dùng đúng bối cảnh | RF/FF theo đối tác ghép. Gioăng PTFE/EPDM tùy môi trường |
Socket Weld (bích hàn ổ cắm) | DN nhỏ, chất lỏng sạch, áp trung bình | Mối hàn gọn, đồng tâm ổn định, ít bắn tóe nội ống | Kiểm tra khe hở đầu ống để tránh nứt do ứng suất | RF + PTFE hoặc EPDM. Theo hệ chuẩn của tuyến |
Orifice (bích đo lưu lượng) | Tuyến cần đo – điều khiển, lắp tấm orifice và lấy áp | Tích hợp cổng lấy áp, chuẩn hóa độ dày và mặt bích cho bộ đo | Cần gia công chính xác và phụ kiện đồng bộ theo tiêu chuẩn đo | RF. Gioăng theo khuyến nghị bộ orifice. Thường theo ANSI hoặc DIN |
Spectacle Blind / Spade–Spacer | Cô lập tuyến an toàn khi bảo trì, chuyển mở ↔ bịt cơ học | Hiển thị trạng thái rõ ràng, thao tác trực quan, an toàn khi công tác | Cần không gian thao tác, trọng lượng tăng ở DN lớn | Theo hệ chuẩn tuyến. Gioăng theo mặt bích ghép, ưu tiên RF với spiral wound ở áp–nhiệt cao |
Mẹo nhanh tại hiện trường: nếu tuyến có dao động nhiệt lớn hoặc rung mạnh, ưu tiên Weld Neck. Nếu mục tiêu là tiến độ lắp đặt và áp vừa, chọn Slip-On. Khu vực cấm hàn hoặc DN nhỏ thì cân nhắc Threaded. Tuyến tháo lắp thường xuyên cần linh hoạt lỗ bulong nên chọn Lap Joint + stub end.
3) Kiểu bề mặt làm kín (RF/FF/RTJ): chọn theo mức kín & đối tác ghép
Độ kín bền lâu không chỉ đến từ kiểu bề mặt, mà là sự “ăn khớp” của mặt bích phù hợp + gioăng phù hợp + mô-men siết đúng + độ nhám bề mặt đúng.
- RF – Raised Face (gờ nhô, đa năng):
Dồn tải nén lên vùng hẹp giúp gioăng làm việc hiệu quả hơn. Phù hợp đa số tuyến nước/khí/hơi ở áp–nhiệt vừa đến cao. Là lựa chọn “mặc định” khi chưa có ràng buộc đặc biệt.
Lưu ý kỹ thuật: độ nhám vòng đồng tâm (serrated) ở mức trung bình giúp “ăn” gioăng tốt; tránh đánh bóng quá mịn làm giảm ma sát giữ gioăng. - FF – Flat Face (mặt phẳng, ghép với gang/FF):
Dùng khi đối tác ghép là thiết bị gang hoặc mặt bích FF để tránh tập trung ứng suất cục bộ. Phù hợp áp vừa, môi trường nước hoặc hóa chất nhẹ với gioăng phẳng.
Cấm kỵ phổ biến: RF ↔ FF siết trực tiếp sẽ cắt gioăng, lệch tải → rò. - RTJ – Ring Type Joint (rãnh + vòng kim loại, áp/nhiệt rất cao):
Kín kim loại–kim loại bằng vòng RJ (R groove mã chuẩn). Áp dụng cho hơi/nhiệt/áp cao, môi trường khắc nghiệt, tài liệu dự án yêu cầu.
Điều kiện bắt buộc: cặp bích RTJ đôi + vòng RTJ đúng mã rãnh; kiểm soát mô-men siết chặt chẽ.
Độ nhám & bề mặt thực tế:
- Quá nhẵn → giảm ma sát, gioăng “trượt” khi siết.
- Quá thô → cắt/khía gioăng mềm.
- Vết xước xuyên tâm là “đường rò” điển hình → cần tiện/phay lại trước khi lắp.
Gioăng theo bề mặt (gợi ý nhanh):
- RF: Spiral wound (316 + graphite) cho áp–nhiệt cao/dao động nhiệt; PTFE/non-asbestos cho hóa chất nhẹ/khí; EPDM cho nước mát.
- FF: Gioăng phẳng bản rộng (EPDM/CAF/PTFE) theo tải nén vừa.
- RTJ: Vòng kim loại đúng vật liệu, đúng profile (R, RX, BX tùy yêu cầu dự án).
![]() |
Các kiểu mặt bích phổ biến tại VANVNC |
4) Vật liệu inox & vật tư đi kèm: 304/316/316L – gioăng – bulong
Chọn vật liệu đúng bối cảnh giúp tối ưu chi phí vòng đời, hạn chế ăn mòn và rò sau thời gian vận hành.
Vật liệu mặt bích inox:
- Inox 304: Nước sạch, khí nén, môi trường trung tính. Ưu điểm là sẵn hàng, tối ưu giá cho đa số công trình dân dụng – công nghiệp nhẹ.
- Inox 316/316L: Bổ sung Mo kháng chloride; 316L giảm C hạn chế ăn mòn kẽ hạt sau hàn. Lý tưởng ven biển/hóa chất nhẹ hoặc tuyến có nhiệt/áp cao hơn 304.
Gợi ý chọn nhanh: Nếu có cl- (nước muối, hơi nước mặn, phun sương biển), ưu tiên 316/316L; nếu trung tính/kinh tế → 304.
Gioăng (gasket) – quyết định mức kín thực tế:
- Spiral wound 316 + graphite: Cho hơi nóng, dao động nhiệt, áp cao; giữ kín ổn định qua chu kỳ nhiệt.
- PTFE (Teflon): Trơ hóa học, chịu hóa chất nhẹ–vừa, nhiệt vừa; phù hợp khí/hoá chất sạch.
- EPDM/CAF (non-asbestos): Nước mát/áp vừa, kinh tế, dễ mua.
Quy tắc: Profile gioăng phải khớp bề mặt RF/FF/RTJ; bề rộng gioăng tương thích mặt bích; tránh dùng gioăng phẳng mỏng trên RF có gờ cao → dễ rò mép.
Bulong – đai ốc – long đen (bolt kit):
- Đồng bộ vật liệu & cấp bền với áp–nhiệt và môi trường; cân nhắc thép mạ kẽm (môi trường khô) vs. inox A2/A4 (ẩm/mặn).
- Bôi anti-seize (chống kẹt ren) cho lắp đặt ngoài trời hoặc môi trường ẩm/biển.
- Siết theo mô-men tham chiếu, hình sao – nhiều vòng (≈30% → 60% → 100%) để phân bố tải đều.
- Long đen phẳng & vênh theo khuyến nghị giúp giữ tải và tránh “cắt” gioăng khi siết.
5) Bảng chọn nhanh (Pocket Guide) – “đi tuyến nào, chọn bích gì?”
Bảng chọn nhanh (Pocket Guide) – đi tuyến nào, chọn bích gì? | |||
Kịch bản tuyến | Gợi ý kiểu bích | Bề mặt & gioăng | Lý do kỹ thuật & ghi chú lắp đặt |
Áp–nhiệt cao, tuyến dài, rung mạnh | Weld Neck | RF/RTJ + Spiral wound (graphite) | Cổ côn dẫn ứng suất, mối hàn vát V bền, đồng tâm cao; giữ kín ổn định khi dao động nhiệt |
Thi công nhanh, áp vừa, cần căn tâm dễ | Slip-On | RF + EPDM (nước) / PTFE (khí) | Ống luồn qua bích, hàn hai mép → rút thời gian lắp; phù hợp JIS 10K/16K, BS PN16, ANSI 150 |
Khu vực cấm hàn, DN nhỏ, sửa chữa nhanh | Threaded | FF/RF + gioăng phẳng; keo ren/anti-seize | Tránh hàn tại chỗ; kiểm tra chuẩn ren (BS/ANSI). Không khuyến nghị áp–nhiệt cao |
Tháo lắp thường xuyên, cần xoay lỗ bulong | Lap Joint + Stub End | RF/FF + PTFE/EPDM | Vòng bích xoay tự do giúp căn lỗ; tiết kiệm khi dùng stub end inox + vòng bích carbon; chú ý cơ tính vòng |
Đo lưu lượng/tích hợp orifice plate | Orifice Flange | RF + gioăng theo bộ đo | Có cổng lấy áp; cần gia công chính xác, đồng bộ phụ kiện đo theo ANSI/DIN |
Bịt đầu tuyến/cửa thăm/thử áp | Blind | Theo chuẩn tuyến; ưu tiên spiral wound cho áp cao | Chọn đúng PN/Class để tránh võng; siết hình sao nhiều vòng |
Chất lỏng sạch, DN nhỏ, áp trung bình | Socket Weld | RF + PTFE/EPDM | Đồng tâm tốt, mối hàn gọn; kiểm tra khe hở đầu ống để tránh nứt do ứng suất |
Hóa chất nhẹ/ven biển (cl-) | Weld Neck/Slip-On bằng 316/316L | RF + PTFE | Kháng chloride tốt; ưu tiên Weld Neck nếu có rung/nhiệt; kiểm soát độ nhám bề mặt |
Mục tiêu là để đội mua hàng & thi công “quyết nhanh, không lo sai”. Dưới đây là mapping kịch bản → cấu hình bích gợi ý, kèm lý do kỹ thuật cốt lõi.
Nguyên tắc chốt nhanh trước khi đặt hàng:
- Khóa chuẩn kích thước (JIS/BS/ANSI/DIN).
- Chọn kiểu bích theo áp–nhiệt–rung–tiến độ thi công.
- Chọn bề mặt (RF/FF/RTJ) theo đối tác ghép & mức kín.
- Chọn gioăng theo môi trường và tải nén.
- Đồng bộ bolt kit + mô-men siết tham chiếu.
Tip thực địa: Nếu còn lăn tăn giữa hai phương án, ưu tiên tương thích cơ khí (PCD, số lỗ, Ø lỗ, profile bề mặt) trước – vì “không lắp được” là rủi ro lớn nhất; vật liệu và giá có thể tối ưu sau.
6) Khung ra quyết định (Decision Framework) – tránh rò từ khâu thiết kế
Để chuẩn hóa nội bộ và ra quyết định nhanh – đúng – nhất quán, hãy đi theo chuỗi câu hỏi “từ trên xuống” dưới đây. Mỗi bước khóa một biến quan trọng, giúp bạn loại trừ phương án sai và giảm rủi ro rò rỉ ngay từ bản vẽ.
- Khóa hệ chuẩn kích thước: Xác định JIS/BS(EN)/ANSI/DIN trước tiên.
Vì sao: Cùng DN nhưng PCD, số lỗ, Ø lỗ, bề mặt khác nhau, trộn chuẩn sẽ không lắp được hoặc siết lệch → rò. Nếu thay thế cục bộ, đo PCD + số lỗ + Ø lỗ và chụp ảnh mặt bích đối ghép. - Định mức tải làm việc: Thu thập áp suất – nhiệt độ – chu kỳ nhiệt, có rung/giãn nở hay không.
Suy ra: Tuyến áp–nhiệt cao, rung mạnh → ưu tiên Weld Neck; tuyến áp vừa, ưu tiên tiến độ → Slip-On; cấm hàn/DN nhỏ → Threaded. - Chọn kiểu bề mặt làm kín: So khớp với đối tác ghép (thiết bị gang/mặt FF hay inox/RF/RTJ).
Quy tắc: Thiết bị gang → FF; đa số nước/khí/hơi → RF; áp–nhiệt rất cao/theo tài liệu dự án → RTJ (đúng rãnh & vòng). - Chọn vật liệu bích & gioăng theo môi trường: Trung tính → 304 + EPDM (nước) / PTFE (khí); có chloride/ven biển/hóa chất nhẹ → 316/316L + PTFE; dao động nhiệt/áp cao → Spiral wound + graphite.
Độ nhám: Tránh quá bóng hoặc xước xuyên tâm; cần bề mặt “ăn” gioăng vừa đủ. - Tần suất tháo lắp & tính linh hoạt: Cần xoay lỗ bulong/căn tâm nhanh → Lap Joint + stub end; DN nhỏ, chất lỏng sạch → Socket Weld để giữ đồng tâm.
- Hậu cần & hồ sơ: Thời gian cần hàng, CO/CQ/Mill Test, số lượng dự phòng, bộ bolt kit đồng bộ (vật liệu/cấp bền/chiều dài).
Nguyên tắc: Khi còn lăn tăn, luôn ưu tiên tương thích cơ khí (PCD/số lỗ/Ø lỗ/profile bề mặt) trước vật liệu/giá.
7) Quy trình lắp đặt các kiểu mặt bích “kín ngay lần đầu”
Một mối ghép đúng quy trình sẽ tiết kiệm giờ công, tránh siết lại sau vận hành và giảm rủi ro dừng tuyến. Thực hiện đủ các bước dưới đây.
- Căn thẳng hàng & đồng tâm: Đảm bảo hai mặt phẳng song song, lỗ bulong thẳng hàng; dùng chốt tạm/cữ căn nếu cần.
Lý do: Lệch tâm tạo ứng suất cục bộ, “cắt” gioăng khi siết. - Vệ sinh bề mặt ghép: Làm sạch mạt sắt, dầu mỡ, rỉ, không để xước xuyên tâm; lau khô trước khi đặt gioăng.
Mục tiêu: Tăng ma sát hữu ích, giúp gioăng “bám” đúng khi tăng tải siết. - Đặt gioăng đúng profile & vị trí: Chọn bề rộng khớp gờ RF hoặc phủ kín FF; với RTJ, dùng vòng đúng mã rãnh.
Cấm kỵ: Gioăng phẳng mỏng trên RF cao → rò mép sau vài chu kỳ nhiệt. - Siết bulong theo hình sao – ba vòng: Lần 1 ≈ 30%, lần 2 ≈ 60%, lần 3 100% mô-men khuyến nghị; xen kẽ kiểm tra chéo.
Ghi chú: Bôi anti-seize cho ren; dùng long đen phẳng & vênh theo khuyến nghị. - Kiểm tra kín & nghiệm thu: Thử thủy lực/khí nén theo SOP an toàn; quan sát chu vi gioăng và chân bulong (ẩm, sủi bọt xà phòng). Ghi nhận mô-men siết cuối cùng.
- Re-torque sau chạy nóng: Với tuyến dao động nhiệt, kiểm tra và siết lại sau 24–72 giờ vận hành để bù lún gioăng/“settling” bulong.
8) Sáu lỗi “lặp đi lặp lại” gây rò mặt bích – và cách tránh
Những lỗi dưới đây xuất hiện thường xuyên ở công trường. Nhận diện sớm và tránh sẽ giúp mối ghép kín bền ngay từ đầu.
- Trộn chuẩn JIS ↔ BS/ANSI/DIN: Cùng DN nhưng khác PCD/số lỗ/Ø lỗ → không lắp hoặc siết lệch, cắt gioăng.
Cách tránh: Khóa chuẩn từ đầu; nếu thay thế cục bộ, đo PCD + số lỗ + Ø lỗ, chụp ảnh tem/dấu dập. - Gioăng sai profile với bề mặt: FF ghép RF bằng gioăng phẳng mỏng → tải nén tập trung mép, rò sau vài chu kỳ nhiệt.
Cách tránh: Chọn gioăng khớp RF/FF/RTJ, đúng bề rộng gờ; áp–nhiệt cao dùng spiral wound. - Bề mặt xước xuyên tâm hoặc quá bóng: Xước tạo “đường hầm rò”; quá bóng làm giảm ma sát, gioăng trượt khi siết.
Cách tránh: Tiện/phay lại bề mặt có xước; đảm bảo vân nhám đồng tâm mức trung bình. - Siết lệch thứ tự, đi vòng một chiều: Kéo lệch gioăng, tải nén không đều → rò mép, lỏng cục bộ.
Cách tránh: Hình sao – nhiều vòng (30→60→100%), kiểm tra mô-men chéo; dùng cờ-lê lực đã hiệu chuẩn. - Bỏ qua ảnh hưởng nhiệt độ lên vật liệu gioăng: Dùng EPDM cho tuyến nóng → lún/lão hóa, rò sau thời gian ngắn.
Cách tránh: Tuyến hơi/nhiệt cao/dao động nhiệt → graphite/spiral wound; hóa chất → PTFE. - Bolt kit không đồng bộ vật liệu/cấp bền/chiều dài: Inox–thép pha tạp, cấp bền thấp, chiều dài thiếu không đủ ren ăn → trượt lực, kẹt ren.
Cách tránh: Chọn đồng bộ theo môi trường & PN/Class; dùng anti-seize; lắp đủ long đen đúng chuẩn.
Checklist chốt lắp: (1) Khóa chuẩn, (2) kiểm bề mặt & gioăng đúng profile, (3) siết hình sao ba vòng theo mô-men, (4) thử kín & ghi nhận, (5) re-torque sau 24–72 giờ nếu có dao động nhiệt.
![]() |
Những lỗi thường gặp trong quá trình sử dụng mặt bích inox |
9) Ứng dụng tiêu biểu theo ngành
Khi chuyển từ “chọn theo lý thuyết” sang “lắp ở hiện trường”, việc map đúng kiểu bích cho từng ngành sẽ giúp tuyến chạy ổn định, giảm rò và tối ưu vật tư.
- Nước sạch, xử lý nước: Ưu tiên Slip-On vì tiến độ thi công nhanh, căn tâm dễ, áp vừa. Dải tiêu chuẩn thông dụng JIS 10K hoặc BS PN16, vật liệu inox 304, gioăng EPDM cho độ đàn hồi tốt. Với bơm công suất lớn và đường ống dài, cân nhắc Weld Neck ở các vị trí chịu rung để tăng độ bền mối ghép.
- Khí nén, khí kỹ thuật: Môi trường khô, sạch yêu cầu độ kín ổn định. Slip-On hoặc Socket Weld cho DN nhỏ và áp trung bình, bề mặt RF với PTFE để hạn chế “creep”. Vị trí van thao tác nhiều nên bố trí mặt bích mù Blind cho cửa thăm, thuận tiện bảo trì.
- Hóa chất nhẹ, khu vực ven biển: Nguy cơ chloride và phun sương muối đòi hỏi 316/316L. Nếu có dao động nhiệt hoặc rung, ưu tiên Weld Neck. Bề mặt RF kết hợp PTFE cho hóa chất hoặc spiral wound + graphite khi có nhiệt cao.
- Hơi nóng, năng lượng: Dao động nhiệt và áp cao khiến Weld Neck gần như là mặc định ở các điểm chịu lực. Theo tài liệu dự án, hay gặp ANSI Class 150 hoặc 300. Chọn spiral wound + graphite để giữ kín sau nhiều chu kỳ nhiệt.
10) Bảo trì & an toàn: giữ kín bền lâu
Sau lắp đặt đúng, bảo trì chủ động giúp tuyến ổn định qua chu kỳ nhiệt và rung.
- Re-torque sau chạy nóng: Với tuyến có dao động nhiệt, kiểm tra và siết lại sau 24–72 giờ để bù lún gioăng và ổn định tải nén.
- Dấu hiệu cần can thiệp: Vệt ẩm mỏng quanh chu vi, đọng muối trắng ở tuyến nước, vệt đen ở tuyến dùng graphite, bulong lỏng hoặc rỉ bề mặt.
- Chu kỳ kiểm tra: Mỗi 6 tháng cho tuyến quan trọng hoặc theo SOP nội bộ. Khi tháo lắp nhiều lần, kiểm tra lại độ nhám và vết xước xuyên tâm, cân nhắc tiện mặt nếu cần.
- An toàn thử kín: Tuân thủ quy trình an toàn khi thử thủy lực hoặc khí nén. Sử dụng dung dịch xà phòng để dò rò ở chân bulong và chu vi gioăng, ghi nhận mô men siết cuối cùng vào biên bản.
11) FAQ – Những câu hỏi thường gặp về mặt bích inox
JIS 10K lắp với BS PN16 có được không?
Không nên. Cùng DN nhưng PCD, số lỗ, đường kính lỗ khác nhau dẫn đến không lắp được hoặc siết lệch gây cắt gioăng và rò. Nếu bắt buộc do hiện trường, dùng adapter nhưng chấp nhận tăng chiều dài lắp và rủi ro.
Nước sạch có cần 316L không?
Thông thường không. 304 đủ cho nước sạch trung tính. Chuyển sang 316/316L khi có chloride cao, khu vực ven biển hoặc có hóa chất nhẹ.
RF dùng gioăng phẳng vẫn rò là do đâu?
Thường do độ nhám không phù hợp, mô men siết không đều hoặc gioăng quá mỏng so với gờ RF nên tải nén tập trung mép. Khắc phục bằng cách kiểm tra bề mặt, siết hình sao nhiều vòng và cân nhắc spiral wound cho áp–nhiệt cao.
Lap Joint có yếu hơn bích liền?
Về cơ tính vòng có thể thấp hơn Weld Neck, nhưng ưu điểm xoay lỗ bulong giúp lắp nhanh và hiệu quả tổng thể ở tuyến tháo lắp thường xuyên. Dùng đúng bối cảnh thì lợi.
Khi nào bắt buộc dùng RTJ?
Khi tài liệu dự án hoặc điều kiện làm việc yêu cầu kín kim loại–kim loại ở áp–nhiệt rất cao. Cần cặp bích RTJ đôi và vòng RTJ đúng mã rãnh.
Chọn bulong thế nào cho khớp?
Dựa theo PN/Class và môi trường. Đồng bộ vật liệu với bích, đủ chiều dài ren ăn, dùng long đen phẳng và vênh theo khuyến nghị, bôi anti-seize chống kẹt ren.
12) Liên hệ mua mặt bích inox uy tín
Để rút ngắn thời gian từ “cần hàng” đến “lắp chạy”, VANVNC tối ưu theo ba trục: danh mục, gói kín đồng bộ và năng lực hồ sơ – giao hàng.
- Danh mục rộng, sẵn hàng đúng chuẩn: JIS 10K/16K, BS PN16, ANSI Class 150/300, đủ kiểu Weld Neck, Slip-On, Blind, Lap Joint, Socket Weld… giúp thay thế nhanh ở nhiều chuẩn tuyến khác nhau.
- Đồng bộ “kit kín” theo DN: Tư vấn gioăng + bolt kit + mô men tham chiếu theo DN để tránh thiếu vật tư khi lắp. Kín ngay từ lần đầu, giảm siết lại sau vận hành.
- Hồ sơ và tiêu chuẩn đầy đủ: Cung cấp CO, CQ, Mill Test theo yêu cầu dự án. Đội kỹ thuật đối chiếu bản vẽ, xác nhận PCD, số lỗ, đường kính lỗ, mặt bích đối ghép trước khi đóng đơn.
- Năng lực giao dự án: Gom lô lớn, đồng bộ ống – van – bích, tổ chức lịch giao phù hợp tiến độ, hỗ trợ nghiệm thu nhanh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:[/mota]
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)