- Chất liệu: Inox 304 hoặc Inox 316
- Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, dung dịch muối biển,…
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc
- Chất liệu: Inox 304, Inox 316
- Tiêu chuẩn: BS, JIS, DIN, ANSI
- Chủng loại: BF, RF, FF, WN, SW, TF, LJ
- Kích thước: DN15 – DN1000
- Kiểu lắp đặt: Hàn, ren
- Kiểu kết nối: Bắt bu lông
- Áp suất chịu đựng: 10 bar, 16 bar, 20 bar, 25 bar, 40 bar
- Xuất xứ: Trung Quốc
1. Tổng quan về kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox
Trong mọi hệ đường ống công nghiệp có sử dụng van, đồng hồ đo và thiết bị đầu cuối, cụm mặt bích luôn là “điểm trung gian” để tháo lắp bảo trì. Lúc này, kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox không chỉ là thao tác của người thợ mà là một phần trong thiết kế cơ khí của toàn tuyến ống. Mối hàn vừa phải đủ bền, đủ kín, vừa phải giữ được sự thẳng trục giữa mặt bích và ống để không làm xấu dòng chảy hay gây khó khăn khi siết bulong.
1.1. Mối hàn mặt bích – ống inox quan trọng như thế nào?
Mỗi vị trí lắp van hay thiết bị trên đường ống đều truyền tải tải trọng cơ học, tải trọng do áp lực trong ống inox công nghiệp và lực siết bulong về phía cụm mặt bích – ống. Nếu kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox không chuẩn:
- Lực từ bulong siết gioăng có thể làm xoắn bích hoặc bóp méo ống tại vùng hàn.
- Áp lực vận hành có thể gây rò rỉ tại vùng chân bích thay vì rò ở mặt gioăng.
- Dòng chảy qua vị trí này bị đổi hướng đột ngột, tạo rung và tiếng ồn, lâu dài gây mỏi vật liệu.
Ngược lại, một mối hàn được thiết kế và thi công đúng chuẩn giúp toàn bộ cụm bích – ống làm việc như một khối cứng vững, ổn định, ít phải bảo trì.
1.2. Hàn chuẩn giúp tăng độ kín, độ bền và an toàn vận hành
Vật liệu inox 304, inox 316, 316L có đặc tính chống ăn mòn tốt, nhưng lại nhạy với ứng suất tập trung và nhiệt độ hàn nếu thao tác sai. Khi kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox được thực hiện đúng:
- Mối hàn ngấu đều, không rỗ, không lẫn xỉ nên chịu áp lực tốt và giữ được độ kín lâu dài.
- Độ biến dạng tại vùng gần mối hàn được kiểm soát, giảm nguy cơ vênh mặt bích inox hoặc lệch tâm ống.
- Bề mặt trong ống tại vùng hàn ít bậc gờ, hạn chế tích tụ cặn bẩn và giảm tổn thất áp lực.
Đây là những yếu tố trực tiếp liên quan đến an toàn vận hành, nhất là với các tuyến ống áp lực cao hoặc làm việc ở nhiệt độ cao.
1.3. Khi nào nên chọn hàn mặt bích với ống thay vì kết nối khác?
Không phải hệ thống nào cũng phù hợp dùng ren hoặc khớp nối nhanh. Kỹ sư thường ưu tiên kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox trong các trường hợp:
- Đường ống DN lớn, áp lực làm việc trung bình đến cao, cần độ kín tốt và ổn định.
- Các vị trí phải tháo lắp van, lọc, đồng hồ nhiều lần nhưng không muốn động chạm đến phần ống.
- Tuyến ống đi trên cao hoặc đi xa, khó thao tác nếu dùng ren, khó bảo trì nếu sử dụng khớp nối tạm.
Bằng cách hàn cố định mặt bích lên ống, điểm kết nối với van và thiết bị được tiêu chuẩn hóa, dễ kiểm soát về lâu dài.
![]() |
| Tổng quan về kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox |
2. Các kiểu hàn mặt bích với ống inox thường dùng
Trong thực tế, kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox tập trung chủ yếu vào hai dạng kết nối là hàn đối đầu và hàn lồng. Mỗi kiểu phù hợp với một khoảng kích cỡ và áp lực khác nhau.
2.1. Hàn đối đầu (Butt weld) cho mặt bích hàn cổ
Hàn đối đầu được sử dụng cùng các loại mặt bích hàn cổ tiêu chuẩn JIS, BS hoặc DIN, nơi cổ bích và ống có cùng độ dày và đường kính trong.
- Vát mép chữ V hoặc chữ U tiêu chuẩn
- Góc vát mép thường 30–37° mỗi bên, khe hở gốc hàn 1–3 mm tùy đường kính và chiều dày ống.
- Với ống dày SCH40, chiều dày 4–8 mm là phổ biến cho DN25–DN100.
- Đảm bảo ngấu toàn bộ chiều dày
- Yêu cầu mối hàn đối đầu phải ngấu hết bề dày thành ống.
- Với ống dày 6 mm, chiều cao mối hàn hoàn thiện khoảng 1–2 mm so với mặt ngoài là hợp lý, tránh đắp quá cao gây tập trung ứng suất.
- Ứng dụng cho đường ống áp lực cao và DN lớn
- Hàn đối đầu thường áp dụng từ DN25 đến DN600, phù hợp các hệ PN16, PN25 hoặc PN40 vì kết cấu dòng chảy bên trong được nối thẳng, ít gây tổn thất áp.
2.2. Hàn lồng (Socket weld) cho mặt bích dạng lồng ống
Hàn lồng được sử dụng khi mặt bích thiết kế có bậc để “lồng” ống inox vào trong rồi mới hàn vòng ngoài. Đây là một biến thể quen thuộc trong kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox cho DN nhỏ.
- Giới hạn kích thước thường dùng
Kiểu hàn này thường áp dụng cho DN15 đến DN50 vì thao tác lồng ống vào bậc bích khá dễ và vẫn đảm bảo độ cứng. - Chừa khe giãn nở giữa đầu ống và đáy bậc
Khi lắp, luôn chừa một khe hở 1–1,5 mm giữa đầu ống và đáy bậc socket để tránh ứng suất dồn khi ống giãn nở nhiệt. Nếu ống chạm đáy, sau khi hàn nóng lên phần ống sẽ đẩy làm nứt mối hàn hoặc cong bích. - Hạn chế cho môi trường ăn mòn mạnh bên trong
Do có khe vòng trong socket nên với môi trường ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu vệ sinh cao thường ưu tiên hàn đối đầu để không tạo “khe chết”.
2.3. So sánh nhanh ưu nhược điểm Butt weld và Socket weld
Việc chọn đúng kiểu hàn là một phần quan trọng của kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox.
- Butt weld
- Dòng chảy thẳng, ít tổn thất áp, không tạo bậc trong lòng ống.
- Phù hợp DN lớn hơn DN50, áp lực từ PN16 trở lên.
- Yêu cầu thợ hàn tay nghề cao hơn vì phải canh mép, kiểm soát ngấu toàn bộ.
- Socket weld
- Thi công nhanh, dễ canh tâm vì ống được định vị bởi bậc socket.
- Phù hợp cho DN nhỏ đến DN50, áp lực trung bình PN10–PN25.
- Có khe hở trong bậc socket nên hạn chế dùng với chất lỏng dễ đóng cặn hoặc yêu cầu vệ sinh cao.
2.4. Gợi ý chọn kiểu hàn theo áp lực, đường kính và không gian lắp đặt
Trong thực tế thi công, lựa chọn kiểu hàn không chỉ dựa vào bản vẽ mà còn dựa vào điều kiện làm việc của tuyến ống.
- Đường ống áp lực cao, DN lớn: Từ DN80 trở lên hoặc áp lực thiết kế PN25–PN40, nên ưu tiên bích hàn cổ và mối hàn đối đầu để đạt độ cứng và độ kín tốt nhất.
- Đường ống DN nhỏ nhưng cần thi công nhanh: Với các nhánh DN15–DN40 trên đường ống chính, socket weld là lựa chọn tiết kiệm thời gian vì dễ gá và ít phải chỉnh sửa mép.
- Không gian lắp đặt chật hẹp: Nếu khoảng cách thao tác ngắn, khó xoay mỏ hàn quanh ống, socket weld giúp rút ngắn thời gian hàn và giảm nguy cơ cháy cạnh.
3. Chuẩn bị trước khi hàn mặt bích với ống inox
Chuẩn bị đúng ngay từ đầu giúp kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox đạt chất lượng cao mà không phải sửa lại nhiều lần. Giai đoạn này tập trung vào tiêu chuẩn, kích thước và tình trạng bề mặt.
3.1. Chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích và ống inox
Tiêu chuẩn không chỉ quyết định kích thước mà còn liên quan đến khả năng chịu áp của mối ghép.
- Đồng bộ tiêu chuẩn mặt bích với hệ thống hiện hữu
- Ví dụ đường ống đang sử dụng mặt bích JIS 10K thì bích mới hàn lên ống cũng nên dùng JIS 10K cùng kích cỡ và số lỗ bulong.
- Tránh trường hợp bích DN100 JIS 10K ghép với bích DN100 DIN PN16 vì vòng bulong và đường kính khác nhau.
- Kiểm tra độ dày ống tương ứng áp lực
- Với ống inox DN50, độ dày 2,0–3,0 mm thường đủ cho PN10–PN16.
- Với PN25 trở lên nên chọn ống tương đương SCH40 dày khoảng 3,9–4,5 mm để mối hàn có “thịt” đủ.
- Chọn mác vật liệu phù hợp
- Đa số tuyến ống công nghiệp dùng inox 304.
- Môi trường ăn mòn clorua hoặc gần biển nên ưu tiên 316 vì hàm lượng Mo cao hơn cho khả năng kháng ăn mòn tốt hơn.
3.2. Kiểm tra kích thước, độ dày và bề mặt tiếp xúc
Đây là bước thường bị bỏ qua nhưng lại rất quan trọng trong kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox.
- Đo đường kính ngoài ống và cổ bích
- Sai lệch đường kính ngoài giữa ống và cổ bích không nên quá 0,5 mm đối với DN50–DN150.
- Sai lệch quá lớn sẽ gây bậc trong lòng ống, làm tăng tổn thất áp và tập trung ứng suất.
- Kiểm tra độ dày ống bằng thước cặp hoặc panme
- Với ống hàn, độ dày có thể dao động ±0,2 mm so với danh nghĩa.
- Nếu chênh lệch quá lớn so với cổ bích, cần cân nhắc tiện chỉnh cổ bích hoặc đổi ống phù hợp.
- Đảm bảo bề mặt tiếp xúc sạch và không trầy xước sâu
- Vùng cách mép hàn tối thiểu 20–30 mm nên được làm sạch bằng đá mài mịn hoặc giấy nhám để loại bỏ gỉ, dầu mỡ và sơn.
- Vết xước sâu hơn 0,5 mm cần được xử lý trước khi hàn.
![]() |
| Chuẩn bị trước khi hàn mặt bích với ống inox |
3.3. Vát mép, làm sạch bề mặt inox trước khi hàn
Chuẩn bị mép hàn tốt là điểm then chốt trong kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox.
- Vát mép đúng góc và chiều cao: Với ống dày 3–6 mm thường vát góc 30–37° mỗi bên, chừa gờ gốc dày 1–1,5 mm để tránh cháy thủng khi hàn root pass.
- Loại bỏ hoàn toàn ba via và lớp ôxit
- Sau khi cắt ống, dùng đá mài phá hết ba via phía trong để không cản dòng chảy.
- Bên ngoài dùng đá mài mịn để không để lại vết xước sâu.
- Làm sạch bằng dung môi trước khi hàn: Dùng khăn sạch với dung môi chuyên dụng hoặc cồn công nghiệp để lau khu vực mép hàn rộng khoảng 30–50 mm, tránh dầu mỡ và bụi bẩn gây rỗ khí.
3.4. Canh tâm, gá đặt mặt bích và ống
Canh tâm tốt giúp mối hàn đẹp, mặt bích phẳng và việc lắp gioăng sau này dễ dàng.
- Sử dụng đồ gá hoặc chốt tạm thời
- Với DN nhỏ có thể dùng hai bulong chéo nhau để giữ tâm lỗ bích trùng với lỗ bích đối diện.
- Với DN lớn nên dùng đồ gá chữ thập để giữ cổ bích thẳng trục với ống.
- Hàn đính tại nhiều vị trí
- Thông thường hàn đính 3–4 điểm quanh chu vi, mỗi điểm dài khoảng 10–15 mm.
- Sau khi đính xong cần kiểm tra lại độ vuông góc giữa mặt phẳng bích và trục ống, sai lệch không quá 1°.
- Kiểm soát độ lệch tâm trong cho phép
- Độ lệch tâm bên trong giữa thành ống và cổ bích thường nên nhỏ hơn 10 phần trăm bề dày thành ống hoặc tối đa 1,5 mm.
- Lệch nhiều hơn sẽ tạo “vai” trong lòng ống, dễ gây xói mòn và tiếng ồn.
4. Lựa chọn phương pháp hàn cho mối hàn mặt bích – ống inox
Tùy chiều dày ống, môi trường làm việc và yêu cầu thẩm mỹ, người thợ sẽ chọn phương pháp phù hợp. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng phương pháp là phần quan trọng trong kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox.
4.1. Hàn TIG (GTAW) cho mối hàn inox yêu cầu thẩm mỹ và độ kín cao
Hàn TIG là lựa chọn phổ biến nhất khi cần mối hàn đẹp và kiểm soát tốt bể hàn.
- Phù hợp cho chiều dày nhỏ đến trung bình
- Thường dùng cho ống dày 1,5–6 mm với dòng hàn 40–150 A tùy đường kính và kiểu nối.
- Với ống dày hơn có thể dùng TIG cho lớp root, sau đó chuyển sang MIG hoặc hàn que cho lớp đắp.
- Mối hàn mịn, ít bắn tóe và dễ đánh bóng
- Vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ giúp giảm nguy cơ cong vênh mặt bích.
- Đặc biệt khi đường ống lộ ra ngoài, TIG cho bề mặt thẩm mỹ cao.
- Yêu cầu tay nghề thợ hàn tốt
- Người thực hiện kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox bằng TIG cần kiểm soát đồng thời hồ quang, que bù và góc mỏ hàn, nhất là tại những vị trí khó như phía sau mặt bích.
4.2. Hàn MIG/MAG (GMAW) cho đường ống dài, thi công nhanh
Khi khối lượng mối hàn lớn, MIG giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công.
- Tốc độ đắp cao hơn TIG
- Dòng hàn thường trong khoảng 120–220 A cho ống dày 3–10 mm.
- Tốc độ đắp kim loại nhanh rất phù hợp cho các dự án lắp đặt nhiều bích trên tuyến ống dài.
- Ổn định khi hàn ở vị trí bằng và ngang
- Với mặt bích đặt trên băng gia công, MIG cho năng suất tốt, ít phải dừng để thay que.
- Tuy nhiên với các vị trí đứng hoặc trần, cần thợ có kinh nghiệm để tránh chảy xệ.
- Yêu cầu kiểm soát bắn tóe và làm sạch sau hàn: So với TIG, MIG tạo bắn tóe nhiều hơn nên bắt buộc che chắn tốt vùng mặt bích, đặc biệt là bề mặt chuẩn bị lắp gioăng.
4.3. Hàn que (SMAW) với inox – khi nào nên dùng và những hạn chế
Hàn que vẫn được dùng khá rộng rãi do thiết bị đơn giản và linh hoạt.
- Phù hợp thi công ngoài hiện trường, khó kéo dây hàn: Trong không gian chật hoặc trên cao, hàn que dễ triển khai hơn MIG vì không cần dây hàn dài và bộ cấp dây.
- Dùng cho ống dày, ưu tiên lớp đắp ngoài:
- Thường áp dụng với ống dày từ 4–10 mm, dùng que inox 308L hoặc 316L đường kính 2,5–3,2 mm.
- Có thể kết hợp root TIG và đắp ngoài hàn que để tối ưu chất lượng.
- Nhược điểm là bắn tóe nhiều và khó kiểm soát root
- Nếu dùng hàn que cho toàn bộ mối hàn đối đầu, nguy cơ cháy cạnh hoặc không ngấu khá cao, nhất là với thợ ít kinh nghiệm.
- Vì vậy trong kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox, hàn que thường dùng như phương án bổ trợ hơn là lựa chọn đầu tiên.
4.4. Chọn vật liệu hàn tương ứng mác inox 304, 316, 316L
Vật liệu hàn đúng mác giúp mối hàn có cơ tính và khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc cao hơn vật liệu nền.
- Ống và bích inox 304
- Thường sử dụng dây hoặc que ER308L hoặc E308L.
- Hàm lượng C thấp giúp hạn chế ăn mòn khe và ăn mòn tinh giới khi làm việc ở 400–800°C.
- Ống và bích inox 316 hoặc 316L
- Nên dùng ER316L hoặc E316L có bổ sung Mo để tăng khả năng kháng ăn mòn clorua.
- Đây là cấu hình hay gặp ở đường ống gần biển hoặc tiếp xúc nước muối loãng.
- Tránh dùng vật liệu hàn sai mác hoặc chất lượng thấp
5. Quy trình hàn mặt bích với ống inox theo từng bước
Để kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox đạt độ ổn định và lặp lại được nhiều lần, thợ hàn nên tuân theo một quy trình rõ ràng từ khâu chuẩn bị đến hoàn thiện. Quy trình dưới đây phù hợp cho đa số tuyến ống nước, hơi, khí nén và dầu công nghiệp.
5.1. Chuẩn bị thiết bị và thông số hàn
- Chuẩn bị máy hàn và khí bảo vệ
- Thông dụng nhất là máy hàn TIG hoặc MIG cho inox, kết hợp khí Argon tinh khiết 99,99 phần trăm.
- Dải dòng hàn tham khảo 60–120 A cho ống dày 2–4 mm và 100–160 A cho ống dày 4–6 mm.
- Với hàn que, thường dùng que 2,5–3,2 mm, dòng 70–110 A.
- Chuẩn bị dụng cụ cơ khí và đồ gá
- Cần có máy mài cầm tay, thước cặp, thước thẳng, ê tô, cùm chữ C và bulong gá để giữ mặt bích đúng vị trí.
- Với DN lớn nên dùng thêm con trượt hoặc giá đỡ xoay để giữ ống trong khi hàn.
- Kiểm tra lần cuối trước khi hàn
- Trước khi bật máy, thợ hàn nên kiểm tra lại cực tính, lưu lượng khí bảo vệ (thường 8–12 lít một phút với TIG), vị trí dây mát và độ sạch bề mặt mép hàn.
- Đây là bước giúp hạn chế rỗ khí và cháy thủng ngay từ đầu.
![]() |
| Quy trình hàn mặt bích với ống inox |
5.2. Hàn lớp lót (root pass) cho mối hàn bền và kín
- Chia đoạn hàn quanh chu vi bích
- Với dạng hàn đối đầu, không nên hàn một vòng liên tục.
- Thay vào đó chia thành các đoạn 50–80 mm, hàn đối xứng 180 độ hoặc 90 độ quanh chu vi bích để giảm co rút lệch.
- Kiểm soát độ ngấu và hình dạng root
- Khi thực hiện kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox, lớp lót phải ngấu hết bề dày, không để sót khe ở chân mối hàn.
- Bên trong ống, chiều lồi của root nên khoảng 0,5–1 mm để không cản dòng chảy.
- Sử dụng khí che mặt trong nếu cần
- Với các tuyến ống quan trọng hoặc yêu cầu bề mặt trong đẹp, có thể dùng “back purge” bằng Argon ở phía trong ống.
- Việc này giúp root sáng, ít ôxit và tăng khả năng chống ăn mòn.
5.3. Hàn các lớp đắp hoàn thiện
- Đắp lớp thứ hai và thứ ba theo hướng đối xứng
- Sau khi root đạt yêu cầu, tiến hành đắp thêm một hoặc hai lớp tùy chiều dày ống.
- Nguyên tắc vẫn là hàn từng đoạn đối xứng để nhiệt phân bố đều, hạn chế cong vênh mặt bích.
- Kiểm soát chiều cao và chiều rộng mối hàn
- Chiều cao đắp nổi nên giữ trong khoảng 1–2 mm, chiều rộng mối hàn thường gấp 2–3 lần bề dày thành ống.
- Đắp quá cao sẽ tạo “gờ” gây tập trung ứng suất khi siết bulong.
5.4. Xử lý sau hàn và làm sạch mối hàn
- Loại bỏ xỉ, ba via và vết bắn tóe: Dùng búa gõ xỉ và đá mài mịn để làm sạch vùng xung quanh mối hàn, không để xỉ còn bám trên mặt bích vì sẽ ảnh hưởng đến độ kín của gioăng.
- Đánh bóng và xử lý bề mặt nếu cần
- Với các tuyến ống lộ thiên hoặc môi trường ăn mòn, có thể thực hiện thêm bước tẩy mối hàn bằng kem pickling rồi trung hòa và rửa sạch.
- Bề mặt mối hàn sau đó sẽ sáng hơn và bền hơn theo thời gian.
6. Kiểm soát biến dạng và cong vênh mặt bích sau hàn
Một trong những yêu cầu quan trọng của kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox là giữ cho mặt phẳng bích không bị vênh và trục ống không bị cong. Nếu bỏ qua phần này, việc lắp gioăng và siết bulong sau đó sẽ gặp rất nhiều khó khăn.
6.1. Nguyên nhân gây biến dạng mối hàn bích – ống
- Tập trung nhiệt quá lâu tại một vị trí: Hàn liên tục một vòng hoặc nhiều lớp ở cùng một khu vực khiến kim loại co rút không đều, làm méo cổ bích và cong ống.
- Gá đặt không đủ cứng
- Khi gá sơ sài, chỉ cần một bên co lại là mặt bích nghiêng đi vài độ
- Sai số nhỏ này nhân lên theo đường kính, tạo ra độ vênh 0,5–1 mm ở mép bích.
- Chênh lệch lớn về độ dày giữa ống và cổ bích: Nếu cổ bích dày gấp đôi ống, nhiệt sẽ tập trung nhiều ở ống, làm ống “co kéo” cổ bích về phía mình.
6.2. Kỹ thuật hạn chế cong vênh trong quá trình hàn
- Hàn đối xứng và chia đoạn
- Quy tắc cơ bản trong kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox là không hàn một mạch.
- Thay vào đó chia mối hàn thành các đoạn 90 độ hoặc 60 độ và hàn xen kẽ để nhiệt phân bố đều.
- Dùng đồ gá và kẹp cứng mặt bích: Với DN lớn, nên dùng hai tấm thép phẳng kẹp hai mặt bích trong khi hàn, kết hợp bulong siết đều bốn góc để giữ phẳng.
- Thiết kế “pre-set” ngược chiều co rút
- Một số xưởng gia công chuyên nghiệp sẽ chỉnh mặt bích nghiêng ngược lại 1–2 độ trước khi hàn.
- Sau khi hàn xong, co rút nhiệt kéo mặt bích về vị trí gần vuông góc.
6.3. Kiểm tra độ phẳng và độ đồng trục sau hàn
- Kiểm tra độ phẳng bằng thước thẳng và căn lá
- Đặt thước thẳng đường kính lên mặt bích và dùng căn lá đo khe hở.
- Với bích DN100–DN300, khe hở tối đa nên giữ trong khoảng 0,2–0,5 mm.
- Kiểm tra độ đồng trục giữa ống và bích
- Có thể dùng đồng hồ so hoặc thước kẹp để đo sai lệch giữa thành ống và cổ bích tại nhiều điểm.
- Sai lệch đồng trục nên nhỏ hơn 1 mm để đảm bảo lắp ghép êm và ít rung động.
7. Kiểm tra chất lượng mối hàn mặt bích – ống inox
Sau khi hoàn thành hàn, bước kiểm tra chất lượng giúp xác nhận toàn bộ kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox đã đáp ứng yêu cầu về độ kín và độ bền trước khi đưa vào vận hành.
7.1. Kiểm tra ngoại quan mối hàn
- Hình dạng mối hàn: Bề mặt phải đều, không có vết nứt, không cháy cạnh, không chảy xệ. Chiều cao đắp nổi nhẹ, không tạo bậc sắc.
- Vùng ảnh hưởng nhiệt: Vệt màu vàng xanh quanh mối hàn nên nằm gọn trong dải 5–10 mm. Vệt cháy rộng bất thường có thể là dấu hiệu nhiệt quá cao hoặc tốc độ hàn quá chậm.
7.2. Thử kín bằng áp lực nước hoặc khí
- Chọn áp lực thử phù hợp: Thông thường áp lực thử thủy lực bằng 1,3–1,5 lần áp lực làm việc. Ví dụ tuyến ống làm việc ở 10 bar thì thử ở 13–15 bar.
- Thời gian giữ áp: Thời gian giữ áp phổ biến từ 10–30 phút tùy theo quy trình của từng nhà máy. Trong khoảng này không được có hiện tượng rỉ nước tại mối hàn và mép bích.
7.3. Kiểm tra không phá hủy (NDT) khi cần
- Thẩm thấu màu (PT)
- Dùng cho mối hàn inox để phát hiện các vết nứt bề mặt rất nhỏ.
- Sau khi phun chất chỉ thị và chất hiển thị, các vết nứt sẽ hiện rõ bằng vệt màu.
- Siêu âm hoặc chụp X ray
- Áp dụng cho những tuyến ống quan trọng, áp lực cao.
- Các phương pháp này cho phép phát hiện khuyết tật bên trong mối hàn như rỗ khí, ngậm xỉ hoặc không ngấu.
7.4. Ghi nhận và lưu hồ sơ kiểm tra
- Lập biên bản thử áp và biên bản kiểm tra mối hàn: Mỗi mối hàn hoặc mỗi cụm đường ống nên có biên bản thử áp, ghi rõ áp lực, thời gian thử và kết quả. Điều này giúp truy vết về sau nếu có sự cố.
8. Các lỗi thường gặp trong kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox
| Các lỗi thường gặp trong kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox | |||
| Lỗi thường gặp | Biểu hiện | Nguyên nhân chính | Cách khắc phục |
| Mối hàn không ngấu / chồng mí |
- Bên trong ống có bậc gồ cao - Thấy khe hở đen ở chân mối hàn |
- Dòng hàn thấp, tốc độ hàn nhanh - Khe hở gốc hàn lớn - Điều khiển que hoặc dây bù chưa chuẩn |
- Mài bỏ đoạn hàn lỗi, vát mép lại - Tăng nhẹ dòng hàn, giảm tốc độ di chuyển - Giữ hồ quang đúng chân mối hàn |
| Rỗ khí / ngậm xỉ |
- Bề mặt có lỗ nhỏ li ti - NDT thấy nhiều đốm tròn trong mối hàn |
- Bề mặt chưa sạch dầu mỡ, gỉ - Lưu lượng khí bảo vệ thấp - Không gõ sạch xỉ giữa các lớp |
- Làm sạch cơ và bằng dung môi - Tăng lưu lượng khí, chỉnh góc mỏ hàn - Mài bỏ phần rỗ nhiều và hàn lại |
| Mặt bích cong vênh |
- Thước thẳng đặt lên có khe hở lớn - Gioăng khó ép kín đều |
- Hàn liên tục một phía - Gá đặt không đủ cứng - Cổ bích dày hơn ống nhiều |
- Hàn chia đoạn đối xứng quanh bích - Dùng đồ gá hoặc tấm thép kẹp hai mặt - Vênh nhẹ thì nắn, vênh lớn cắt hàn lại |
| Lệch tâm / lệch trục |
- Lỗ bulong khó trùng khi ghép bích - Ống nghiêng về một phía |
- Không căn tâm bằng đồ gá - Không kiểm tra sau khi hàn đính - Thiếu giá đỡ nên bích bị xệ |
- Dùng đồ gá căn tâm trước khi đính - Kiểm tra đồng trục rồi mới hàn hoàn thiện - Lệch nhiều phải cắt bỏ, gá và hàn lại |
9. Lưu ý an toàn khi thực hiện kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox
Khi làm việc với inox, khói hàn và tia hồ quang đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Vì vậy yếu tố an toàn luôn là một phần không thể tách rời của kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox.
9.1. Trang bị bảo hộ cá nhân đầy đủ
- Bảo vệ mắt và da
- Dùng mặt nạ hàn đạt chuẩn, găng tay chịu nhiệt và quần áo bảo hộ dài tay.
- Tia hồ quang có thể gây bỏng da và tổn thương mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
- Bảo vệ đường hô hấp: Khói hàn inox có chứa hợp chất của Crom và Niken, nên ưu tiên sử dụng khẩu trang lọc khói chuyên dụng hoặc hệ thống hút khói cục bộ gần vùng hàn.
9.2. An toàn điện và an toàn khí bảo vệ
- Kiểm tra dây dẫn và kẹp mass
- Dây điện phải còn lớp cách điện tốt, kẹp mass tiếp xúc chắc chắn với vật hàn.
- Tránh để dây nằm trong vùng có thể bị bánh xe, vật nặng chèn lên.
- Quản lý bình khí và van điều áp
- Bình Argon cần được đặt đứng, cố định bằng xích hoặc giá đỡ.
- Trước khi hàn phải kiểm tra van điều áp hoạt động bình thường, không rò rỉ.
9.3. Làm việc trên cao hoặc trong không gian hẹp
- An toàn khi hàn trên giàn giáo
- Người thợ phải đeo dây an toàn, bố trí lối lên xuống rõ ràng.
- Không để nhiều vật nặng nằm lỏng lẻo trên cao vì có thể rơi xuống khi rung động.
- Thông gió cho không gian kín
- Khi hàn bên trong bồn hoặc hầm nhỏ, cần có quạt thông gió cưỡng bức và người giám sát bên ngoài.
- Điều này giúp giảm nồng độ khói hàn và đảm bảo kịp thời hỗ trợ nếu có sự cố.
![]() |
| Lưu ý an toàn khi thực hiện kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox |
10. Địa chỉ cung cấp mặt bích, ống inox uy tín
Để triển khai kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox hiệu quả, bước đầu tiên là chọn đúng nơi mua vật tư. Mặt bích sai tiêu chuẩn, ống không đúng mác hoặc độ dày không chuẩn sẽ khiến mối hàn khó đạt yêu cầu dù thợ có tay nghề tốt.
- Vật tư đúng tiêu chuẩn
Nên chọn nhà cung cấp có đủ mặt bích JIS, BS, DIN, ASME và ống inox 304, 316, 316L với đường kính, độ dày rõ ràng, có chứng từ xuất xứ và thông số kỹ thuật. - Cung cấp đồng bộ, tư vấn được kỹ thuật
Ưu tiên đơn vị có thể cấp trọn bộ mặt bích + ống inox và tư vấn được cấu hình theo áp lực, nhiệt độ, từ đó hỗ trợ bạn thiết kế và thi công đúng kỹ thuật hàn mặt bích với ống inox đã đặt ra. - Gợi ý VANVNC
VANVNC là địa chỉ chuyên cung cấp mặt bích inox và ống inox đồng bộ cho các tuyến ống công nghiệp, hỗ trợ tư vấn lựa chọn mác thép, tiêu chuẩn bích, độ dày ống và kinh nghiệm hàn lắp, giúp bạn rút ngắn thời gian thi công và giảm rủi ro phải sửa mối hàn về sau.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
TUYỂN DỤNG




