- Chất liệu: SUS304, SUS316L
- Kích thước: DN15 – DN100
- Tiêu chuẩn: DIN, SMS, ISO
- Áp suất: 10 bar
- Nhiệt độ làm việc: max 200℃
- Gioăng: PTFE, EPDM,…
- Môi trường làm việc: nước lọc, hoá chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, nước giải khát,…
- Xuất xứ: Trung Quốc
1. Bề mặt bóng – yếu tố ít được nhắc đến nhưng quyết định chất lượng van vi sinh
Khi nói đến van bi vi sinh, phần lớn kỹ sư hoặc người mua hàng sẽ quan tâm trước tiên đến vật liệu chế tạo (inox 304 hoặc inox 316L), tiêu chuẩn kết nối (DIN, SMS, 3A), hoặc kiểu điều khiển (tay gạt, khí nén, điện). Tuy nhiên, ít ai để ý rằng độ bóng bề mặt – hay chính xác hơn là độ nhám Ra – lại là yếu tố âm thầm quyết định khả năng vệ sinh, chống bám cặn và tuổi thọ vận hành của toàn bộ hệ thống. Vì sao bề mặt bóng Ra ≤ 0.4 µm lại quan trọng với van bi vi sinh?
Một van có cấu tạo chính xác, gioăng kín khít, nhưng nếu bề mặt bên trong thân van còn nhiều vết nhám nhỏ (Ra > 0.8 µm), các rãnh này sẽ trở thành nơi tích tụ cặn sữa, protein hoặc vi khuẩn. Chỉ sau vài chu kỳ CIP, chúng có thể tạo ra biofilm – màng vi sinh rất khó tẩy rửa. Ngược lại, với van bi vi sinh được đánh bóng điện hóa đến Ra ≤ 0.4 µm, bề mặt sáng gương, phẳng gần như tuyệt đối, dòng chảy trơn mượt hơn, giúp toàn bộ hệ thống sạch nhanh và an toàn tuyệt đối.
2. Độ nhám bề mặt Ra là gì và vì sao nó được dùng trong ngành vi sinh
“Ra” viết tắt của “Roughness Average” – là giá trị trung bình của độ lệch bề mặt so với đường trung bình chuẩn. Nói cách khác, Ra cho biết mức độ gồ ghề của kim loại sau khi gia công.
- Ra càng nhỏ → bề mặt càng phẳng, ít rãnh, sáng gương hơn.
- Ra càng lớn → bề mặt càng thô, dễ giữ lại tạp chất và vi khuẩn.
Ví dụ:
- Ra = 3.2 µm: thô, thường thấy ở thép hàn chưa xử lý.
- Ra = 1.6 µm: đủ cho đường ống cơ khí thông thường.
- Ra = 0.8 µm: dùng được cho thiết bị thực phẩm cơ bản.
- Ra ≤ 0.4 µm: tiêu chuẩn cho thiết bị vi sinh, dược phẩm, sữa, bia, yêu cầu vệ sinh tuyệt đối.
Độ nhám được đo bằng máy đo độ nhám (profilometer) với đầu dò kim cứng trượt trên bề mặt kim loại. Dữ liệu ghi lại được phân tích thành đồ thị biên dạng, từ đó tính Ra. Các nhà máy sản xuất van vi sinh đạt chuẩn đều có phòng đo kiểm Ra riêng, nhằm đảm bảo từng lô hàng đều đạt Ra ≤ 0.4 µm.
![]() |
| Độ nhám Ra là gì? |
3. Tiêu chuẩn độ nhám trong ngành vi sinh và thực phẩm
Các tiêu chuẩn quốc tế quy định rõ yêu cầu về độ bóng bề mặt:
- DIN 11850 / DIN 11851 (Đức): quy định cho ống inox vi sinh và phụ kiện vi sinh, Ra ≤ 0.8 µm cho bề mặt bên trong.
- ASME BPE (Mỹ): tiêu chuẩn thiết bị sinh học – dược phẩm, yêu cầu Ra ≤ 0.4 µm cho bề mặt sản phẩm tiếp xúc trực tiếp.
- 3A Sanitary Standard (Hoa Kỳ): dành cho ngành sữa và thực phẩm lỏng, khuyến nghị Ra ≤ 0.51 µm, và Ra ≤ 0.38 µm cho dược phẩm.
| Loại thiết bị | Tiêu chuẩn áp dụng | Độ nhám cho phép (Ra, µm) | Hình thức hoàn thiện |
|---|---|---|---|
| Ống vi sinh DIN | DIN 11850 | 0.4 – 0.8 | Mài cơ học + đánh bóng |
| Van bi, van bướm vi sinh | 3A / ASME BPE | ≤ 0.4 – 0.51 | Điện hóa – Electropolish |
| Nắp bồn tank, bồn khuấy dược phẩm | ASME BPE SF4 | ≤ 0.25 | Super Mirror Finish |
4. Cơ chế hình thành cặn bẩn và vi khuẩn trên bề mặt không đủ mịn
Để hiểu tại sao Ra nhỏ lại quan trọng, cần nhìn vào cơ chế bám dính của cặn và vi sinh vật: Khi dòng chảy chứa chất hữu cơ (sữa, enzyme, bia, dược chất) đi qua van, một phần nhỏ vật chất luôn bám lên bề mặt kim loại. Nếu bề mặt này gồ ghề, có rãnh nhỏ, các phân tử sẽ bị giữ lại trong các “thung lũng vi mô”, trở thành môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển.
Các thí nghiệm cho thấy:
- Ở Ra = 0.8 µm, mật độ vi khuẩn E.coli và Bacillus subtilis sau 24h cao gấp 3 lần so với Ra = 0.4 µm.
- Sau 10 chu kỳ CIP, bề mặt Ra 0.8 µm vẫn tồn dư protein và chất béo, trong khi Ra 0.4 µm sạch hoàn toàn.
Như vậy, độ nhám càng thấp thì khả năng tự làm sạch càng cao. Đó là lý do mọi van bi vi sinh hiện đại đều được đánh bóng đến Ra ≤ 0.4 µm để loại trừ nguy cơ hình thành biofilm.
![]() |
| Cơ chế hình thành cặn bẩn và vi khuẩn khi bề mặt không đủ tiêu chuẩn |
5. Ra ≤ 0.4 µm ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả CIP và SIP
Trong hệ thống CIP (Cleaning In Place) và SIP (Sterilization In Place), các dung dịch tẩy rửa như NaOH, HNO₃ hoặc hơi nước nóng được bơm tuần hoàn qua toàn bộ van và đường ống. Nếu bề mặt nhám, dòng chảy sẽ bị rối (turbulent flow) tại các rãnh nhỏ, tạo ra vùng xoáy (dead zone) khiến hóa chất không tiếp cận hết. Kết quả: vi khuẩn vẫn còn sót lại.
Khi van đạt Ra ≤ 0.4 µm, những lợi ích rõ rệt xuất hiện:
- Dòng chảy laminar ổn định – không có vùng chết.
- Không giữ lại cặn hữu cơ sau khi xả.
- Giảm tiêu hao hóa chất CIP đến 20–25% nhờ rửa sạch nhanh hơn.
- Giảm thời gian vệ sinh và thời gian dừng máy.
Một nhà máy sữa có thể tiết kiệm hàng nghìn lít nước và hóa chất mỗi năm chỉ nhờ sử dụng các van bi vi sinh Ra 0.4 µm.
6. Độ bóng cao tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học
Ngoài yếu tố vệ sinh, độ bóng Ra nhỏ còn giúp tăng tuổi thọ vật lý của van. Trong quá trình đánh bóng điện hóa, lớp oxit bảo vệ tự nhiên (Cr₂O₃) trên inox được tái tạo dày và đồng đều hơn. Lớp này hoạt động như một màng chống oxy hóa, giúp kim loại tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid, kiềm và nước muối.
- Tăng khả năng kháng ion Cl⁻ → hạn chế hiện tượng pitting (rỗ bề mặt).
- Giảm ma sát giữa bi và seat → van vận hành nhẹ hơn, mô men nhỏ hơn.
- Giảm mỏi vật liệu do rung và dao động liên tục trong môi trường áp suất cao.
Đặc biệt, các van bi Ra ≤ 0.4 µm có thể làm việc ổn định trên 50.000 chu kỳ đóng mở mà không thay đổi độ kín khít của seat.
7. So sánh các cấp độ hoàn thiện bề mặt trên van bi vi sinh
| Loại hoàn thiện | Độ nhám (Ra µm) | Phương pháp xử lý | Độ sáng | Tính năng vệ sinh | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|---|
| Cơ học tiêu chuẩn | 0.8 – 1.0 | Đánh bóng grit 320–600 | Mờ | Trung bình | Thực phẩm, đồ uống thường |
| Đánh bóng tinh cơ học | 0.5 – 0.6 | Grit 800–1200 | Bóng nhẹ | Tốt | Nước tinh khiết, bia |
| Điện hóa (Electropolish) | ≤ 0.4 | Hòa tan vi mô bề mặt bằng dòng điện | Gương sáng | Rất tốt | Sữa, dược phẩm |
| Super Mirror Finish | ≤ 0.25 | Điện hóa hai giai đoạn | Siêu bóng | Tối đa | Y tế, dược phẩm cao cấp |
![]() |
| So sánh cấp độ hoàn thiện bề mặt trên van bi vi sinh |
8. Quy trình gia công để đạt Ra ≤ 0.4 µm
Để đạt độ bóng cao như vậy, nhà sản xuất cần tuân thủ quy trình nhiều bước tinh vi:
- Gia công CNC chính xác: Từng chi tiết thân, bi và trục được tiện, phay CNC với dung sai ±0.02 mm để đảm bảo bề mặt đồng đều.
- Đánh bóng cơ học nhiều cấp: Sử dụng giấy nhám và bánh vải với độ hạt từ grit 400 đến 1200 để loại bỏ vết xước và giảm nhám xuống khoảng 0.6 µm.
- Đánh bóng điện hóa (Electropolishing): Đây là giai đoạn quan trọng nhất. Van được nhúng vào dung dịch acid (H₂SO₄ + H₃PO₄). Dòng điện một chiều đi qua làm tan lớp kim loại ở đỉnh vi mô, để lại bề mặt phẳng như gương. Ra sau xử lý chỉ còn 0.35–0.4 µm.
- Rửa trung hòa – thụ động hóa (Passivation): Rửa bằng dung dịch kiềm hoặc nước khử ion để trung hòa acid còn dư, đồng thời tạo lại màng Cr₂O₃ bảo vệ.
Nhờ quy trình này, bề mặt trở nên bóng, không có rãnh, và duy trì được độ sáng trong nhiều năm sử dụng.
9. Ứng dụng thực tế của van bi vi sinh Ra ≤ 0.4 µm
Các nhà máy lớn trên thế giới đều chỉ định rõ Ra ≤ 0.4 µm cho toàn bộ thiết bị vi sinh, bao gồm ống, van và fitting, bởi vì:
- Trong ngành sữa: chất béo và protein dễ bám. Bề mặt không mịn gây nguy cơ nhiễm khuẩn và làm giảm thời gian bảo quản sữa.
- Trong ngành bia – đồ uống: men và đường dễ tạo cặn nếu bề mặt không đủ bóng.
- Trong dược phẩm: yêu cầu vô trùng tuyệt đối; Ra 0.4 µm là bắt buộc để đáp ứng GMP và FDA.
- Trong mỹ phẩm – enzyme: các hợp chất hữu cơ dễ bị oxy hóa; bề mặt bóng giúp giảm phản ứng phụ.
Ở Việt Nam, các nhà máy Vinamilk, Sabeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP đều sử dụng van bi vi sinh đạt Ra ≤ 0.4 µm, đáp ứng yêu cầu kiểm định vệ sinh quốc tế.
10. Sự khác biệt giữa Ra 0.8 µm và Ra 0.4 µm
Trong thực tế sản xuất, hai mức độ hoàn thiện bề mặt Ra 0.8 µm và Ra 0.4 µm có vẻ giống nhau khi quan sát bằng mắt thường, nhưng sự khác biệt về tính chất kỹ thuật và hiệu quả vận hành lại rất lớn. Bảng dưới đây giúp hình dung rõ sự khác biệt này:
| Tiêu chí so sánh | Ra 0.8 µm | Ra 0.4 µm |
|---|---|---|
| Mức độ hoàn thiện bề mặt | Được đánh bóng cơ học tiêu chuẩn bằng bánh vải grit 320–600, vẫn còn vết nhám và rãnh nhỏ nhìn thấy bằng kính lúp. | Được đánh bóng cơ học tinh + điện hóa (Electropolish), loại bỏ toàn bộ vi rãnh, bề mặt sáng gương phẳng tuyệt đối. |
| Độ sáng và cảm quan | Bóng mờ, phản chiếu ánh sáng yếu, màu inox hơi xám. | Sáng gương, ánh kim đồng nhất, phản chiếu rõ hình ảnh, không còn vết xước mài. |
| Khả năng bám cặn | Cặn hữu cơ, protein, đường và khoáng dễ bám lại ở rãnh nhám; sau vài chu kỳ CIP vẫn còn dư chất bẩn. | Cặn không có chỗ bám, bề mặt siêu mịn giúp dòng chảy cuốn trôi hoàn toàn chất hữu cơ; CIP rửa sạch nhanh. |
| Hiệu quả vệ sinh (CIP/SIP) | Hiệu suất làm sạch trung bình, cần nhiều hóa chất và thời gian hơn để đạt độ sạch hoàn toàn. | Hiệu suất cao, tiết kiệm 15–25% lượng hóa chất và thời gian rửa, đạt cấp độ vô trùng tiêu chuẩn 3A – GMP. |
| Khả năng chống ăn mòn | Dễ bị ăn mòn cục bộ (pitting) tại các điểm gồ nhỏ; lớp passivation không đồng đều. | Lớp thụ động Cr₂O₃ tái tạo đều và dày, khả năng kháng Cl⁻ cao, gần như không bị pitting trong môi trường CIP. |
| Tuổi thọ vận hành | Trung bình 3–5 năm trong điều kiện làm việc thường, dễ xuống cấp khi dùng hóa chất mạnh. | 5–8 năm hoặc lâu hơn; duy trì độ kín khít ổn định sau hàng chục nghìn chu kỳ đóng mở. |
| Tiêu chuẩn đạt được | Phù hợp DIN 11850 cơ bản, không đủ yêu cầu cho dược phẩm. | Đạt 3A Sanitary, ASME BPE, GMP-EU – tiêu chuẩn quốc tế cho ngành thực phẩm và dược. |
| Phạm vi ứng dụng | Đường ống nước sạch, thực phẩm thường, hệ thống phụ không yêu cầu vô trùng cao. | Dây chuyền sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm, mỹ phẩm – yêu cầu vệ sinh tuyệt đối. |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp hơn 10–15% do quy trình gia công đơn giản hơn. | Cao hơn nhưng hiệu quả dài hạn vượt trội, giảm chi phí vận hành và bảo trì. |
| Giá trị sử dụng dài hạn | Dễ xuống cấp, tốn chi phí vệ sinh và thay thế định kỳ. | Bền, sạch lâu dài, tiết kiệm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho nhà máy. |
Kết luận: Mức độ hoàn thiện bề mặt Ra 0.4 µm không chỉ là thông số thẩm mỹ mà là chỉ tiêu kỹ thuật bắt buộc để đảm bảo van bi vi sinh hoạt động bền, chống ăn mòn và đạt chuẩn vệ sinh quốc tế. Các nhà máy yêu cầu CIP/SIP liên tục nên ưu tiên chọn van bi vi sinh Ra ≤ 0.4 µm để đảm bảo hệ thống đạt hiệu quả lâu dài và an toàn tuyệt đối.
11. Kiểm tra và xác nhận độ Ra của van bi vi sinh
Khi nhập hàng, kỹ sư hoặc QC có thể xác minh Ra theo các phương pháp sau:
- Kiểm tra CO-CQ: Trên chứng chỉ CQ thường ghi “Surface Finish: Ra ≤ 0.4 µm – Electropolished”. Đây là bằng chứng đầu tiên cho thấy van đạt tiêu chuẩn.
- Đo thực tế bằng máy đo độ nhám: Dùng thiết bị profilometer đặt đầu dò lên thân hoặc bi van. Nếu kết quả trong khoảng 0.3–0.4 µm là đạt.
- Quan sát trực quan:
- Ra 0.8 µm: bề mặt vẫn thấy vết xước mờ;
- Ra 0.4 µm: sáng gương, phản chiếu rõ hình ảnh
- Ra 0.25 µm: như gương soi, cực kỳ mịn
- Kiểm tra bằng dung dịch test sạch: Một số nhà máy còn dùng test “contact angle” để đo độ trượt của nước; nếu góc trượt nhỏ, chứng tỏ bề mặt siêu mịn.
![]() |
| Kiểm tra và xác nhận độ Ra trên van bi vi sinh |
12. Lưu ý khi lựa chọn van bi vi sinh theo tiêu chuẩn Ra
- Không nên chỉ nhìn bằng mắt thường: bề mặt sáng chưa chắc đã đạt Ra 0.4 µm, vì có thể chỉ là mạ bóng ngoài.
- Ưu tiên hàng electropolish: chỉ quy trình điện hóa mới đảm bảo Ra ổn định và đồng nhất.
- Kiểm tra tiêu chuẩn DIN – 3A – ASME BPE trên CO.
- Xem phần vật liệu seat (gioăng): với van đạt Ra 0.4 µm, seat thường dùng PTFE hoặc EPDM sạch cấp thực phẩm, đồng bộ toàn bộ cụm.
- Yêu cầu giấy chứng nhận đo kiểm Ra hoặc báo cáo đo mẫu khi nhận hàng.
13. Địa chỉ cung cấp van bi vi sinh Ra ≤ 0.4 µm uy tín tại Việt Nam
VANVNC là nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực van – phụ kiện inox vi sinh, được nhiều nhà máy lớn tin tưởng nhờ chất lượng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế và dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu.
Ưu thế nổi bật của VANVNC:
- Sản phẩm nhập khẩu trực tiếp, đầy đủ CO-CQ, Ra certificate và chứng nhận 3A, DIN, SMS.
- Kho sẵn hàng quy mô lớn – đáp ứng nhanh mọi kích cỡ DN8 – DN100, loại clamp, tay gạt, khí nén, điện.
- Độ bóng Ra ≤ 0.4 µm đồng bộ cho toàn bộ van, fitting, ống và tank.
- Đội ngũ kỹ sư kỹ thuật chuyên sâu – hỗ trợ đo kiểm, hướng dẫn lắp đặt, tư vấn chọn vật liệu seat và vệ sinh CIP/SIP.
- Đối tác tin cậy: Vinamilk, Sabeco, IDP, Cozy, Dược Hoa Linh…
- Dịch vụ trọn gói: hỗ trợ vận chuyển, test tại hiện trường, bảo hành kỹ thuật 12 tháng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
14. FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp
1. Ra 0.4 µm đo như thế nào?→ Bằng máy đo độ nhám (profilometer). Đầu kim cảm biến quét dọc bề mặt và ghi lại độ lệch trung bình để xác định Ra. Nhà sản xuất uy tín luôn cung cấp kèm chứng chỉ đo.
2. Van bi Ra 0.8 µm có dùng được cho ngành sữa không?
→ Có thể dùng ở khu vực CIP phụ, nhưng không được khuyến nghị cho khu vực tiếp xúc trực tiếp với sữa, vì dễ hình thành biofilm sau thời gian dài.
3. Ra 0.25 µm có cần thiết không?
→ Ra 0.25 µm (super mirror) chỉ cần cho ngành dược phẩm và vi sinh cao cấp. Ra 0.4 µm là tiêu chuẩn lý tưởng cho thực phẩm – đồ uống.
4. Đánh bóng điện hóa có làm thay đổi kích thước không?
→ Có nhưng rất nhỏ (0.5–2 µm). Nhà sản xuất tính toán bù trừ ngay từ giai đoạn CNC nên không ảnh hưởng đến kích thước lắp ghép.
5. Làm sao nhận biết van đạt Ra 0.4 µm bằng mắt thường?
→ Van có bề mặt sáng gương, không thấy vết mài dọc, chạm vào trơn láng như gương. Tuy nhiên, cách chính xác nhất vẫn là dùng máy đo độ nhám.
15. Kết luận
Bề mặt bóng Ra ≤ 0.4 µm không chỉ giúp van bi vi sinh trông đẹp hơn, mà còn quyết định trực tiếp đến khả năng vệ sinh, chống ăn mòn và độ bền vận hành của toàn bộ hệ thống. Trong các nhà máy thực phẩm và dược phẩm hiện đại, Ra 0.4 µm là tiêu chuẩn bắt buộc để đảm bảo dây chuyền sạch, an toàn và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Chọn đúng sản phẩm đạt Ra chuẩn ngay từ đầu chính là cách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và bảo vệ uy tín thương hiệu cho nhà máy. Nếu bạn cần các loại van bi vi sinh Ra ≤ 0.4 µm, hãy liên hệ VANVNC – đơn vị nhập khẩu và phân phối hàng đầu, nơi bạn có thể kiểm chứng trực tiếp bằng thiết bị đo và nhận tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm.
TUYỂN DỤNG




