- Chất liệu: Inox 304/316/316L
- Chất liệu gioăng: Teflon (PTFE)
- Kích thước có sẵn: DN15 – DN100
- Nhiệt độ làm việc: Tối đa 260ºC
- Áp suất: 10 bar
- Kiểu lắp đặt: Clamp
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, xăng dầu,…
- Xuất xứ: Trung Quốc
Trong các hệ thống vi sinh yêu cầu độ sạch và độ kín cao, van bi vi sinh 3 ngả đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc chuyển hướng, chia hoặc hợp dòng lưu chất. Khác với van bi 2 ngả chỉ có chức năng đóng – mở, van 3 ngả cho phép kiểm soát đa tuyến trong cùng một cụm thiết bị, giúp tối ưu không gian, giảm số lượng van và rút ngắn chu kỳ vận hành CIP/SIP.
Tùy theo sơ đồ dòng chảy, phân loại van bi vi sinh 3 ngả theo kiểu bi L-port và T-port. Sự khác biệt nằm ở hình dạng cửa bi bên trong – yếu tố quyết định cách dòng chất lỏng di chuyển giữa các cổng A, B, C. Nếu lắp sai loại bi, dòng chảy sẽ đi sai hướng, gây nhiễu áp, nhiễm chéo hoặc thậm chí không thể đóng kín hoàn toàn.
Đây chính là lý do kỹ sư và người mua hàng kỹ thuật cần hiểu rõ đặc điểm từng loại, nhận dạng chính xác trước khi lựa chọn và lắp đặt.
Bài viết dưới đây của VANVNC sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết van bi vi sinh 3 ngả L-port và T-port, từ cấu tạo, nguyên lý đến phạm vi ứng dụng – để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, vệ sinh và an toàn tuyệt đối.
1. Tổng quan về van bi vi sinh 3 ngả
Van bi vi sinh 3 ngả (Sanitary 3-Way Ball Valve) là dòng van được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống đường ống vi sinh và công nghiệp nhẹ, nơi cần chuyển hướng hoặc phối hợp dòng chảy một cách linh hoạt. Cấu trúc 3 ngả giúp một van duy nhất có thể đảm nhận 2 hoặc 3 chức năng cùng lúc, thay thế cho tổ hợp nhiều van đơn truyền thống.
1.1. Khái niệm và phạm vi ứng dụng
Van bi vi sinh 3 ngả có 3 cổng kết nối – thường ký hiệu là A, B, C. Nhờ cấu tạo đặc biệt của viên bi, dòng chất lỏng có thể:
- Chuyển hướng (divert) từ một đường chính sang hai nhánh phụ.
- Hợp dòng (mix) từ hai nhánh vào một hướng chung.
- Hoặc chia nhánh (distribution) ra nhiều hướng tùy theo kiểu bi L hoặc T.
Dòng van này xuất hiện phổ biến trong:
- Dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát, nước tinh khiết, dược phẩm.
- Hệ thống CIP/SIP để xả, cấp hoặc hoàn nguyên dung dịch rửa.
- Các cụm phối trộn, chiết rót, hoặc chuyển hướng lưu chất sạch.
Vì đặc trưng hoạt động thường xuyên trong môi trường áp suất thấp – trung bình (≤10 bar) và yêu cầu không lưu cặn, nên thiết kế của van luôn ưu tiên:
- Bề mặt bóng, Ra ≤ 0.8 µm.
- Không có góc chết (dead leg).
- Dễ tháo lắp và vệ sinh nhanh bằng clamp.
1.2. Chuẩn kết nối và kiểu lắp
Tùy vào tiêu chuẩn đường ống, van bi 3 ngả có thể được chế tạo theo các chuẩn:
- DIN (Đức): phổ biến nhất tại Việt Nam, dùng nhiều trong ngành sữa, bia.
- SMS (Thụy Điển): thường thấy ở các nhà máy dược hoặc hóa mỹ phẩm.
- 3A (Hoa Kỳ): chuẩn cao nhất cho ngành thực phẩm, yêu cầu độ nhẵn cực thấp.
- ISO: dùng cho hệ thống xuất nhập quốc tế, tương thích đa tiêu chuẩn.
Kiểu lắp nối:
- Clamp (kẹp nhanh): phổ biến nhất trong hệ thống vi sinh nhờ tháo nhanh, dễ vệ sinh, thay gioăng.
- Weld (hàn vi sinh): áp dụng khi cần cố định lâu dài, giảm nguy cơ rò rỉ tại điểm nối.
- Union (ren vi sinh): ít dùng hơn, phù hợp các vị trí không cần tháo thường xuyên.
Mỗi chuẩn kết nối sẽ quyết định kích cỡ mặt bích, bước ren và độ dày thành ống tương ứng. Vì vậy, khi chọn van cần đảm bảo đồng bộ tiêu chuẩn ống – phụ kiện – mặt bích để tránh sai lệch khi lắp.
![]() |
| Tổng quan về van bi vi sinh 3 ngả |
1.3. Vật liệu và bề mặt hoàn thiện
Hầu hết các dòng van bi vi sinh 3 ngả được gia công từ thép không gỉ Inox 304, 304L, 316 hoặc 316L.
Trong đó:
- Inox 304/304L: dùng phổ thông, chịu ăn mòn tốt, giá hợp lý.
- Inox 316/316L: có hàm lượng Mo (Molypden) 2–3%, giúp chống ăn mòn Cl⁻, hóa chất CIP mạnh hơn, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
Các bộ phận chính:
- Bi và thân van: đánh bóng gương, xử lý cơ + điện phân, đạt độ nhẵn Ra ≤ 0.8 µm.
- Gioăng và seat: vật liệu PTFE, EPDM hoặc Silicon đạt chuẩn FDA – EU 1935/2004.
- Trục van: tôi cứng và xử lý bề mặt, chống mài mòn, đảm bảo vận hành ổn định 50.000 – 100.000 chu kỳ.
Chính nhờ cấu trúc vật liệu và bề mặt này, van đảm bảo không bám cặn, dễ vệ sinh, khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ trong hệ thống vi sinh.
2. Cấu tạo chung của van bi 3 ngả vi sinh
Van bi vi sinh 3 ngả có kết cấu phức tạp hơn loại 2 ngả, bởi bi van được gia công thêm đường khoan theo dạng chữ L hoặc chữ T, tạo ra các tuyến lưu chất khác nhau. Tuy nhiên, nguyên lý hoạt động vẫn dựa trên chuyển động xoay 90° của viên bi quanh trục van để điều hướng dòng chảy.
2.1. Các bộ phận chính
Một van bi vi sinh 3 ngả hoàn chỉnh thường gồm:
- Thân van (Body): chế tạo từ inox 304/316L, gồm 3 ngả kết nối theo chuẩn DIN/SMS/3A.
- Bi (Ball): bộ phận quan trọng nhất, được khoan rỗng hình chữ L hoặc T, quyết định hướng dòng chảy.
- Seat (vòng làm kín): nằm giữa bi và thân, thường làm bằng PTFE hoặc EPDM, chịu ma sát, tạo độ kín khít.
- Trục van (Stem): kết nối giữa bi và tay gạt hoặc bộ điều khiển khí nén/điện.
- Tay gạt hoặc Actuator: truyền động xoay 90° để chuyển hướng dòng chảy.
- Gioăng và vòng đệm: làm kín giữa các chi tiết, chống rò rỉ, đảm bảo vệ sinh.
2.2. Nhận dạng kiểu bi L-port và T-port
Đây là phần quan trọng nhất để tránh nhầm lẫn khi chọn hoặc lắp đặt:
- Bi L-port: Khoan hình chữ L, kết nối hai trong ba cổng tại một thời điểm, cổng còn lại đóng. Dùng để chuyển hướng dòng chảy (divert).
- Bi T-port: Khoan hình chữ T, có thể kết nối đồng thời cả ba cổng (A-B-C) hoặc đóng một cổng, mở hai cổng còn lại. Dùng để chia hoặc hợp dòng (mix/distribute).
Cách nhận dạng trực quan:
- Khi tháo bi ra, nhìn từ trên xuống, nếu đường khoan chỉ nối hai hướng vuông góc → L-port.
- Nếu đường khoan tạo chữ T hoàn chỉnh nối cả 3 hướng → T-port.
- Một số nhà sản xuất khắc ký hiệu L / T ngay trên trục hoặc thân van để kỹ sư dễ nhận biết khi lắp đặt.
2.3. Ảnh hưởng của thiết kế đến độ kín và vận hành
Do hình khoan khác nhau, L-port và T-port có hành trình xoay và vị trí kín khác nhau.
Nếu không xác định đúng hướng IN/OUT và góc xoay:
- Bi có thể không đóng hoàn toàn, gây rò chéo (cross-contamination).
- Dòng CIP không rửa sạch được dead-leg, ảnh hưởng độ sạch vi sinh.
- Mô-men xoay tăng, khiến actuator phải chịu tải lớn, giảm tuổi thọ.
Bởi vậy, việc xác định rõ sơ đồ dòng chảy trước khi chọn loại bi là yếu tố quyết định độ an toàn và hiệu quả vận hành của cả hệ thống.
![]() |
| Cấu tạo chung của van bi vi sinh 3 ngả |
3. Phân loại theo kiểu bi L-port
Viên bi khoan hình chữ L là dạng cơ bản nhất trong van bi vi sinh 3 ngả, được sử dụng phổ biến cho các hệ thống yêu cầu chuyển hướng hoặc lựa chọn nhánh dòng chảy. Đặc điểm nổi bật của loại này là khả năng chuyển tuyến dứt khoát, cô lập hoàn toàn nhánh không dùng, giúp đảm bảo vệ sinh và độ kín cao trong môi trường vi sinh.
3.1. Cấu trúc và sơ đồ dòng chảy
- Bi van được khoan rỗng hình chữ L, cho phép kết nối hai trong ba cổng tại cùng một thời điểm.
- Cổng còn lại được đóng hoàn toàn, đảm bảo không có hiện tượng rò hoặc lưu lượng rơi vãi giữa các nhánh.
- Khi xoay 90°, đường nối bên trong bi sẽ chuyển hướng, đổi nhánh thông, giúp quá trình chuyển tuyến diễn ra nhanh gọn mà không cần lắp thêm van phụ.
Trạng thái vận hành điển hình:
- 0°: A ↔ B, C đóng.
- 90°: A ↔ C, B đóng.
- 180°: Quay trở về trạng thái ban đầu.
Trong một số thiết kế, bi chữ L có thể được tùy chỉnh thêm “slot full-shut”, cho phép đóng kín toàn bộ ba cổng ở góc trung gian – hữu ích cho các hệ thống cần cô lập tuyệt đối.
3.2. Ứng dụng và chức năng chính
- Chuyển hướng dòng chảy: Dẫn lưu chất từ một nguồn chính sang hai nhánh khác nhau (ví dụ: bồn nạp và bồn CIP).
- Lựa chọn nhánh hoạt động: Cho phép mở một nhánh trong khi nhánh còn lại được cách ly, tránh nhiễm chéo hoặc rò CIP vào sản phẩm.
- Cô lập nhanh nhánh cần bảo trì: Khi hệ thống vẫn vận hành, có thể cô lập nhanh một phần đường ống mà không cần dừng toàn bộ dây chuyền.
Ứng dụng điển hình:
- Van chuyển dòng trong vòng CIP đơn giản.
- Hệ thống xả đáy – lấy mẫu chọn một trong hai đường.
- Bypass cụm lọc hoặc trao đổi nhiệt khi cần bảo trì nhanh.
3.3. Ưu điểm của bi L-port
- Độ kín tuyệt đối cao: Do chỉ thông hai cổng cùng lúc, bi L có khả năng cô lập tốt, hạn chế hoàn toàn rò giữa nhánh không dùng.
- Vận hành đơn giản: Góc quay chuẩn 0°–90°–180°, dễ cài đặt và nhận biết trạng thái.
- An toàn cho hệ thống vi sinh: Giảm tối đa khả năng lưu cặn hoặc nhiễm chéo, phù hợp cho môi trường sạch.
- Mô-men xoay thấp: Phù hợp với cả tay gạt hoặc actuator công suất nhỏ.
3.4. Hạn chế kỹ thuật cần lưu ý
- Không thể phối trộn (mix) hoặc phân phối (distribute) đồng thời hai nhánh.
- Nếu bố trí sai cổng IN/OUT, có thể tạo dead-leg – vùng chết khó vệ sinh CIP.
- Khi sử dụng actuator, cần xác định chính xác mapping góc 0° – 90° – 180° để tránh lắp sai hướng bi.
![]() |
| Van bi vi sinh 3 ngả type L |
3.5. Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Lỗi lắp đặt | Nguyên nhân | Giải pháp kỹ thuật |
|---|---|---|
| Đặt nhầm cổng IN | Không kiểm tra hướng khoan bi | Đánh dấu cổng IN cố định trên sơ đồ P&ID và thân van |
| Không đánh dấu tay gạt | Không xác định hướng quay | Dán bảng góc 0° – 90° – 180° ngay tại van |
| Siết clamp lệch | Siết không đều lực | Siết chéo – đều tay – đủ lực, kiểm tra đồng tâm hai bích |
| Không kiểm tra vị trí “full-shut” | Sử dụng bi L tiêu chuẩn khi cần cô lập tuyệt đối | Chọn bi L có slot kín hoặc thay bằng T có full-shut |
Tổng kết: L-port phù hợp nhất cho hệ thống cần chuyển hướng dòng, cô lập nhánh, hoặc thay đổi tuyến đường chảy một cách an toàn và dễ bảo trì.
4. Phân loại theo kiểu bi T-port
Nếu bi chữ L chuyên cho chuyển hướng đơn, thì bi chữ T được thiết kế để kết nối đa tuyến linh hoạt hơn, có thể thông đồng thời 3 cổng hoặc 2 cổng bất kỳ. Van bi T-port đặc biệt phù hợp với quy trình phối trộn, chia nhánh hoặc hoàn nguyên dòng trong hệ thống vi sinh.
4.1. Cấu trúc và sơ đồ dòng chảy
- Viên bi được khoan 3 đường xuyên tạo hình chữ T, cho phép thông đồng thời 3 cổng hoặc 2 cổng bất kỳ, tùy theo vị trí xoay.
- Cổng “ngang” của chữ T nối hai nhánh song song, trong khi cổng “dọc” kết nối hướng chính.
- Tùy phiên bản, bi T có thể có hoặc không có “vị trí đóng toàn phần” (full shut-off).
Trạng thái thường gặp:
- A ↔ B ↔ C: Ba cổng cùng thông.
- A ↔ B, C đóng.
- A ↔ C, B đóng.
- (Tùy chọn) Góc full-shut: Cô lập hoàn toàn ba cổng.
4.2. Chức năng chính
- Phối trộn (Mixing): Kết hợp hai dòng (B và C) để đưa ra một hướng chung (A).
- Phân phối (Distribution): Từ một nguồn A, chia đồng thời sang hai nhánh B và C.
- Chuyển đổi nhanh giữa chế độ rửa và sản xuất: Một thao tác xoay có thể đổi trạng thái từ dòng sản phẩm sang dòng CIP hoặc ngược lại.
Ứng dụng phổ biến:
- Hệ thống phối trộn sản phẩm lỏng: như sữa, nước giải khát, dung dịch vệ sinh.
- Vòng CIP đa nhánh: chia hoặc hợp dòng dung dịch tẩy rửa.
- Cụm phối hợp hai nguồn cấp cho thiết bị trao đổi nhiệt hoặc trộn hóa chất.
4.3. Ưu điểm của bi T-port
- Đa năng nhất trong nhóm van 3 ngả: Một van có thể thay thế cho tổ hợp nhiều van 2 ngả, tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Linh hoạt trong vận hành: Dễ chuyển đổi giữa chế độ phối trộn và phân phối mà không cần tháo lắp.
- Tối ưu cho hệ thống CIP: Có thể đồng thời xả hoặc nạp hai nhánh giúp rút ngắn chu kỳ rửa.
- Tương thích cao với điều khiển khí nén hoặc điện: Cho phép cài đặt hành trình 3 vị trí và mapping PLC.
![]() |
| Van bi vi sinh 3 ngả type T |
4.4. Hạn chế kỹ thuật
- Một số bi T không có vị trí đóng kín tuyệt đối, nên nguy cơ cross-flow (trộn chéo lưu chất) nếu không kiểm soát góc xoay.
- Mô-men xoay lớn hơn L-port → yêu cầu actuator công suất cao hơn.
- Nếu dừng ở góc trung gian, có thể tạo trạng thái bán thông (semi-open) khiến dòng sản phẩm và dung dịch CIP trộn lẫn.
- Cần hiệu chỉnh kỹ đồng tâm actuator – trục van để tránh kẹt ở vị trí chuyển tiếp.
4.5. Các lựa chọn thiết kế của bi T
- T có full-shut: Có khe đóng kín hoàn toàn cả ba cổng ở góc 45° hoặc 135°. Phù hợp quy trình cần cô lập tuyệt đối.
- T luôn thông hai nhánh: Không có vị trí đóng hoàn toàn; vận hành nhanh, thích hợp cho mix/distribute liên tục.
- T đặc biệt (cross-flow control): Bi chế tạo tùy biến cho hệ thống PLC có mapping góc phi tuyến (điều khiển 0–120°–240°).
4.6. Lỗi thường gặp và biện pháp xử lý
| Lỗi | Nguyên nhân | Biện pháp |
|---|---|---|
| Mapping góc 0°–90°–180° sai | Không đối chiếu P&ID hoặc bảng vị trí | Cài lại limit switch và in sơ đồ góc trên tủ điều khiển |
| Dừng sai góc trung gian | Không có khóa hành trình | Trang bị chốt khóa hoặc giới hạn cơ khí cho mỗi góc |
| Dùng T không có full-shut cho quy trình yêu cầu cách ly | Chọn sai cấu hình bi | Đổi sang bi T có slot đóng kín hoặc L-port nếu không cần mix |
| Kẹt hoặc mòn seat nhanh | Lệch tâm actuator – trục van | Căn shim đồng tâm và thử mô-men sau lắp đặt |
4.7. Tổng kết lựa chọn T-port
Bi chữ T phù hợp nhất cho hệ thống cần phối trộn, chia dòng hoặc vòng CIP đa nhánh, nơi yêu cầu chuyển trạng thái nhanh và tiết kiệm không gian lắp đặt. Tuy nhiên, kỹ sư cần kiểm tra mapping hành trình kỹ lưỡng và chọn đúng phiên bản có full-shut khi quy trình đòi hỏi cách ly tuyệt đối.
VANVNC luôn sẵn hàng cả hai phiên bản bi L-port và bi T-port, kèm bộ tay gạt, actuator khí nén – điện và hướng dẫn mapping chi tiết cho từng ứng dụng thực tế.
5. So sánh nhanh L-port vs T-port (bảng tổng hợp)
| Tiêu chí | L-port | T-port | Gợi ý chọn |
|---|---|---|---|
| Chức năng chính | Chuyển tuyến hoặc lựa chọn một trong hai nhánh | Hợp tuyến hoặc chia tuyến đồng thời hai nhánh | Divert hoặc select dùng L-port. Mix hoặc distribute dùng T-port |
| Sơ đồ dòng chảy | A↔B hoặc A↔C. Cổng còn lại đóng | A↔B↔C cùng thông hoặc A↔B hay A↔C tùy mapping | Xem P&ID trước khi chọn. Tránh lắp sai vị trí IN |
| Vị trí đóng toàn phần | Có thể có nếu dùng bi L có slot full-shut | Tùy phiên bản. Nhiều mẫu không có full-shut | Nếu cần cô lập tuyệt đối hãy xác nhận loại bi có full-shut |
| Rủi ro nhiễm chéo | Thấp nếu mapping đúng | Cao hơn nếu dừng sai góc hoặc chọn mẫu không full-shut | Quy trình sạch nghiêm ngặt ưu tiên L-port hoặc T có full-shut |
| Dead-leg và vệ sinh CIP | Dễ tối ưu dead-leg khi cố định cổng IN | Cần bố trí hướng xả CIP hợp lý để không tạo pocket | Rà soát hướng xả và góc quay khi thiết kế |
| Mô-men vận hành | Thường thấp hơn | Thường cao hơn do tiết diện thông lớn | Actuator nhỏ gọn ưu tiên L-port. T-port cần kiểm tra mô-men |
| Độ phức tạp mapping góc | Đơn giản 0° 90° 180° | Phức tạp hơn. Cần khóa vị trí trung gian | Hệ có PLC nên dùng limit switch và bảng vị trí rõ ràng |
| Ứng dụng điển hình | Chuyển nạp giữa hai bồn, bypass đơn giản, lấy mẫu 1 trong 2 | Phối trộn hai nguồn, phân phối song song, vòng CIP đa nhánh | Chọn theo logic quy trình divert hay mix hoặc distribute |
| Chi phí tổng thể | Tối ưu hơn khi chỉ cần divert | Có thể cao hơn do actuator lớn hơn và mapping phức tạp | Tính theo vòng đời gồm mô-men, số chu kỳ và bảo trì |
6. Lựa chọn tay gạt – khí nén – điện cho van bi vi sinh 3 ngả
Việc lựa chọn bộ điều khiển phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của hành trình, tuổi thọ vận hành, và mức độ an toàn vệ sinh của toàn bộ hệ thống vi sinh. Mỗi phương án điều khiển – tay gạt, khí nén hay điện – đều có ưu thế riêng, tùy thuộc vào tần suất đóng mở, mức tự động hóa, và yêu cầu kiểm soát quy trình.
6.1. Van bi 3 ngả điều khiển tay gạt
Van tay gạt là lựa chọn cơ bản, phổ biến nhất khi hệ thống không yêu cầu tự động hóa.
Dạng này vận hành thủ công, thông qua tay gạt inox hoặc thép phủ nhựa, truyền lực trực tiếp đến trục van để xoay bi 90° – 180°.
Ưu điểm:
- Cấu trúc đơn giản, giá thành thấp, ít bảo trì.
- Có thể cảm nhận trực tiếp độ nặng – nhẹ của van, giúp kỹ sư dễ phát hiện tình trạng kẹt, hở hoặc sai vị trí.
- Dễ tháo lắp, phù hợp các điểm van nhỏ hoặc khu vực thao tác thường xuyên.
Lưu ý kỹ thuật khi sử dụng:
- Luôn đánh dấu góc 0° – 90° – 180° trên tay gạt để tránh nhầm hướng L/T, nhất là khi dùng nhiều van trong cùng cụm.
- Trang bị chốt khóa (locking device) tại tay gạt để cố định vị trí, tránh vô tình xoay sai khi vệ sinh CIP.
- Khi lắp đặt, cần chừa khoảng trống thao tác ít nhất 100–150 mm để đảm bảo tay gạt không vướng ống hoặc clamp.
- Định kỳ kiểm tra bạc lót trục và vít tay gạt, vì mòn cơ học có thể làm lỏng hành trình bi.
6.2. Van bi 3 ngả điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator)
Van bi vi sinh 3 ngả điều khiển khí nén là lựa chọn tối ưu cho hệ thống vi sinh có tần suất vận hành cao hoặc cần điều khiển từ xa. Củ khí AT (actuator) sử dụng áp lực khí 5–8 bar để xoay trục van nhanh và chính xác.
Phân loại bộ truyền động khí nén:
- Tác động đơn (Single Acting – Spring Return): Có lò xo hồi vị. Khi mất khí, van tự trở về vị trí an toàn (mở hoặc đóng).
- Tác động kép (Double Acting): Cần khí cấp cho cả hai hành trình mở/đóng. Cho phép điều khiển linh hoạt nhưng phụ thuộc hoàn toàn vào khí nén.
Ưu điểm:
- Đóng/mở nhanh (0.5–2 giây), phù hợp quy trình tuần hoàn CIP/SIP.
- Có thể kết hợp bộ định vị (positioner) hoặc van điện từ để điều khiển bằng PLC.
- Đảm bảo độ kín đồng đều, hạn chế sai góc do lực xoắn tay gạt.
Lưu ý khi lắp đặt:
- Sử dụng bộ lọc khí – van tiết lưu để loại bỏ hơi ẩm, điều chỉnh tốc độ đóng mở, tránh sốc áp.
- Kiểm tra đồng tâm giữa trục actuator và trục van (sai lệch không vượt 0.1 mm). Nếu lắp lệch, mô-men sẽ tăng nhanh, gây mòn seat hoặc kẹt bi.
- Với van 3 ngả, cần mapping hành trình rõ ràng: xác định vị trí 0° – 90° – 180° tương ứng trạng thái (A↔B / A↔C / full-shut).
- Bổ sung van xả khí nhanh (quick exhaust) cho hệ thống yêu cầu đóng khẩn hoặc tránh áp dư.
Ứng dụng tiêu biểu:
- Van chuyển hướng dung dịch CIP giữa các bồn.
- Van phân dòng sản phẩm hoặc hoàn nguyên hóa chất rửa.
- Các cụm phối trộn có yêu cầu tốc độ phản hồi cao.
![]() |
| Lựa chọn kiểu điểu khiển van bi vi sinh 3 ngả nào cho phù hợp |
6.3. Van bi 3 ngả điều khiển điện (Electric Actuator)
Van bi vi sinh 3 ngả điều khiển điện dùng mô-tơ xoay để truyền lực đến trục van, phù hợp môi trường khô, yêu cầu kiểm soát chính xác và tần suất vận hành vừa phải.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Điện áp điều khiển phổ biến: 24VDC, 110VAC, 220VAC.
- Góc quay chuẩn: 90° hoặc 180°, có thể cài đặt tùy theo loại bi L/T.
- Tích hợp sẵn limit switch box hiển thị vị trí “OPEN/CLOSE”.
- Một số model có thêm bộ điều khiển tuyến tính (modulating) cho phép điều chỉnh góc mở theo tín hiệu 4–20 mA.
Ưu điểm:
- Vận hành ổn định, ít phụ thuộc môi trường khí nén.
- Dễ kết nối với hệ thống SCADA/PLC và giám sát từ xa.
- Độ chính xác cao, phù hợp quy trình phối trộn hoặc đóng mở theo chu kỳ định trước.
Lưu ý khi sử dụng:
- Chọn mô-tơ có mô-men xoay lớn hơn 25–30% so với yêu cầu thực tế để tránh quá tải.
- Xác định đúng góc hành trình L/T trước khi cài công tắc giới hạn. Nếu cài sai, van có thể dừng sai trạng thái và gây trộn nhầm dòng.
- Đảm bảo hộp mô-tơ đạt chỉ số bảo vệ IP67 hoặc cao hơn, đặc biệt ở khu vực ẩm.
- Kiểm tra hệ thống chống ngưng tụ (heater, vòng nhỏ giọt) để tránh nước đọng gây chập điện.
6.4. Căn chỉnh và nghiệm thu sau lắp đặt
Sau khi lựa chọn loại điều khiển, bước căn chỉnh đồng tâm – mapping vị trí – test kín là bắt buộc trước khi nghiệm thu.
Các bước khuyến nghị:
- Kiểm tra mô-men xoay: So sánh giá trị thực tế và định mức actuator. Nếu mô-men vượt ngưỡng 10–15%, cần kiểm tra lệch trục hoặc seat bó cứng.
- Căn chỉnh đồng tâm: Dùng thước căn hoặc shim mỏng để đảm bảo trục actuator trùng hoàn toàn với trục van.
- Mapping vị trí hành trình: Ghi rõ vị trí 0° – 90° – 180° tương ứng các trạng thái (A↔B, A↔C, full-shut).
- Thử kín áp thấp: Bơm áp 1–2 bar, kiểm tra rò khí hoặc dung dịch quanh clamp, cổ trục, thân.
- Lập bảng ghi nhận: Mô-men, thời gian đóng mở, vị trí mapping, tình trạng rò.
- Khóa hành trình không dùng: Với van T-port, cần khóa hoặc giới hạn góc để tránh vận hành nhầm sang vị trí “thông ba chiều”.
7. Tiêu chí kỹ thuật khi lựa chọn bi L-port hoặc T-port
Việc lựa chọn giữa van bi vi sinh 3 ngả L-port và T-port không chỉ phụ thuộc vào sơ đồ P&ID, mà còn dựa vào mục đích vận hành, đặc tính dòng chảy, và yêu cầu cách ly trong hệ thống vi sinh. Dưới đây là các tiêu chí kỹ thuật cụ thể cần cân nhắc trước khi chọn.
7.1. Mục đích vận hành
- Chuyển tuyến hoặc lựa chọn nhánh (divert/select):
→ Chọn L-port, giúp dòng chảy chỉ đi qua một trong hai nhánh, đảm bảo nhánh còn lại hoàn toàn cô lập. - Phối trộn hoặc phân phối (mix/distribute):
→ Chọn T-port, cho phép đồng thời thông hai nhánh hoặc trộn hai dòng về một hướng ra.
Nguyên tắc chọn nhanh:
- Muốn đóng/mở từng nhánh riêng biệt → L-port.
- Muốn chia hoặc trộn dòng → T-port.
7.2. Yêu cầu về độ kín và cách ly
- Hệ thống yêu cầu sạch tuyệt đối (CIP/SIP, sản phẩm vi sinh): Ưu tiên L-port, vì bi chữ L chỉ có 2 lỗ, nhánh thứ 3 bị chặn kín hoàn toàn.
- Hệ thống phối trộn hoặc hoàn nguyên: Có thể chọn T-port nhưng cần xác nhận có full-shut slot nếu vẫn cần cách ly định kỳ.
7.3. Cấu hình dòng chảy và góc hành trình
- Bi L-port: Góc xoay chuẩn 0°–90°–180°, dễ định vị và ít sai góc.
- Bi T-port: Có thể yêu cầu mapping 0°–45°–90°–135°–180° tùy vị trí dòng chảy, nên cần limit switch box và chốt hành trình.
7.4. Tình huống vận hành và loại môi chất
- Dòng sản phẩm có độ nhớt cao, hoặc yêu cầu rửa CIP định kỳ:
→ Dùng L-port để dễ làm sạch từng nhánh. - Dòng dung dịch rửa, nước hoàn nguyên, hóa chất CIP:
→ Dùng T-port để cấp/thu hồi đồng thời nhiều nhánh, rút ngắn thời gian vệ sinh.
7.5. Không gian lắp đặt và cơ cấu điều khiển
- Không gian hẹp hoặc yêu cầu thao tác thủ công:
→ Dùng L-port tay gạt, góc quay đơn giản, dễ nhận biết vị trí mở – đóng. - Hệ thống tự động hóa, điều khiển từ xa:
→ Dùng T-port kết hợp actuator khí nén hoặc điện có cài hành trình ba vị trí (3-way control).
7.6. Tiêu chuẩn kỹ thuật khuyến nghị
| Hạng mục kỹ thuật | L-port | T-port |
|---|---|---|
| Số cổng thông cùng lúc | 2 | 2 hoặc 3 |
| Mô-men xoay | Thấp hơn | Cao hơn |
| Độ kín giữa các nhánh | Tốt hơn | Trung bình |
| Độ phức tạp mapping | Đơn giản | Cao hơn |
| Nguy cơ cross-contamination | Thấp | Cao nếu dừng sai góc |
| Ứng dụng phù hợp | Divert, select | Mix, distribute |
| Yêu cầu bảo trì | Thấp | Cao hơn do mòn seat nhanh |
Kết luận:
- Chọn L-port nếu hệ thống cần chuyển hướng đơn, cách ly tuyệt đối, thao tác đơn giản.
- Chọn T-port nếu hệ thống cần phối trộn, chia dòng song song hoặc tự động hóa cao.
=> Mỗi lựa chọn cần được thể hiện rõ trên bản vẽ P&ID và cấu hình actuator để tránh vận hành sai hướng.
![]() |
| Khi nào nên chọn van bi vi sinh 3 ngả kiểu L hay T |
8. Hướng dẫn lắp đặt đúng sơ đồ dòng của van bi vi sinh 3 ngả
Để đảm bảo vận hành đúng chức năng của bi L-port hoặc T-port, việc lắp đặt theo đúng hướng dòng chảy (flow direction) là cực kỳ quan trọng. Sai hướng lắp có thể gây rò, nhiễm chéo hoặc không đạt trạng thái mong muốn trong quy trình.
8.1. Xác định đúng cổng IN/OUT trước khi lắp
- L-port:
- Luôn quy ước cổng giữa là IN, hai cổng bên là OUT (B và C).
- Nếu cần chuyển hướng dòng, chỉ nên xoay 90° mỗi lần, tránh góc trung gian.
- T-port:
- Có thể lắp cổng giữa làm IN hoặc OUT, tùy mục tiêu mix hay distribute.
- Trước khi siết van, nên xoay thử bi để xác nhận đúng hướng thông.
8.2. Lắp đặt đúng vị trí góc quay (mapping)
- Dùng tay gạt:
- Đặt tay gạt ở vị trí song song với hướng mở.
- Đánh dấu rõ “OPEN – CLOSE – BYPASS” trên nắp tay gạt.
- Dùng actuator khí nén hoặc điện:
- Căn chỉnh góc hành trình 0° – 90° – 180° đúng theo bản đồ L/T-port.
- Cài limit switch hiển thị chính xác từng trạng thái.
8.3. Đảm bảo đồng tâm và độ kín kết nối Clamp/Weld
- Clamp: Siết đều tay, lực siết đồng đều, tránh lệch tâm hai đầu bích.
- Hàn: Với loại Weld-end, hàn bằng khí trơ (Argon) và để nguội tự nhiên để không cháy xém bề mặt inox.
- Union/Thread: Bôi mỏng keo vi sinh (nếu cần) và không để vật liệu rơi vào seat.
Sau khi lắp, cần test kín bằng nước sạch hoặc khí nén 1–2 bar trước khi vận hành chính thức.
8.4. Hướng dẫn kiểm tra sau lắp đặt
- Mở – đóng van 2–3 lần để kiểm tra hành trình, bảo đảm không kẹt.
- Quan sát đồng hồ áp: nếu tụt áp nhanh, kiểm tra lại mặt siết clamp hoặc seat.
- Thực hiện Bubble Test hoặc Pressure Decay Test để xác định độ kín của van và các cổng phụ.
8.5. Gợi ý vận hành an toàn
- Không xoay van khi đang chịu áp hoặc đang có dòng CIP nóng.
- Khi dùng actuator, luôn xả khí hoặc ngắt điện trước khi bảo trì.
- Định kỳ kiểm tra vị trí bi thực tế so với sơ đồ P&ID để đảm bảo đồng nhất vận hành.
- Lắp đúng sơ đồ dòng giúp van đạt độ kín tối đa, tránh rò hoặc sai hướng.
- Mọi hệ thống 3 ngả nên được đánh dấu rõ hướng dòng chảy và mapping góc hành trình.
- Nếu cần hỗ trợ kỹ thuật, hãy liên hệ đội kỹ sư VANVNC – đơn vị chuyên hướng dẫn mapping L/T-port, test kín, và hiệu chỉnh actuator cho các dây chuyền vi sinh chuẩn GMP.
9. Bảo trì – kiểm tra định kỳ cho van bi vi sinh 3 ngả
Để duy trì độ kín, độ sạch và tuổi thọ của van bi vi sinh 3 ngả, cần có kế hoạch bảo trì định kỳ phù hợp với tần suất vận hành và môi trường làm việc. Bảo trì không chỉ giúp phát hiện sớm dấu hiệu hở, kẹt mà còn ngăn ngừa nhiễm chéo trong hệ thống vi sinh.
9.1. Chu kỳ bảo trì khuyến nghị
- Định kỳ 3 – 6 tháng/lần, tùy theo mức độ sử dụng và môi trường (CIP/SIP).
- Sau mỗi chu kỳ rửa CIP dài hoặc sau khi thay đổi loại lưu chất.
- Ngay khi phát hiện rò nhẹ, tiếng xì hoặc mô-men quay bất thường.
9.2. Các bước kiểm tra và vệ sinh cơ bản
- Ngắt toàn bộ áp suất và xả áp trước khi tháo van.
Đảm bảo hệ thống ở trạng thái an toàn, không còn áp dư hoặc dung dịch nóng. - Tháo van khỏi đường ống (Clamp/Union).
Đặt lên bề mặt sạch, tránh va đập gây xước bề mặt inox. - Tháo rời từng bộ phận: thân – bi – trục – seat – gioăng.
Kiểm tra từng chi tiết xem có mòn, nứt, xước hoặc biến dạng không. - Làm sạch bằng dung dịch trung tính hoặc nước nóng 60–80°C.
Tránh dùng acid hoặc kiềm mạnh làm hỏng gioăng PTFE/silicon. - Kiểm tra độ đàn hồi và độ kín của seat/gioăng.
Nếu phát hiện chai, cứng, nứt, cần thay mới ngay. - Lắp lại theo đúng trình tự ban đầu.
Dùng mỡ bôi trơn vi sinh chuyên dụng cho các chi tiết trượt (nếu nhà sản xuất cho phép). - Kiểm tra vận hành thử.
Đóng mở 2–3 lần, sau đó test kín bằng khí hoặc nước sạch ở áp 1–2 bar.
9.3. Ghi chú kỹ thuật quan trọng
- Không dùng vật cứng chà rửa bi hoặc thân van.
- Không xoay tay gạt/actuator khi van đang tháo hoặc chưa đủ áp.
- Đảm bảo trục van được lắp đúng chiều, tránh đảo hướng gây sai mapping.
- Sau khi lắp xong, ghi lại thông số mô-men, thời gian đóng mở vào nhật ký O&M (Operation & Maintenance).
![]() |
| Bảo trì kiểm tra định kì van bi vi sinh 3 ngả |
10. Tình huống lỗi điển hình & khắc phục nhanh
Dưới đây là những sự cố thường gặp trong quá trình vận hành van bi vi sinh 3 ngả, cùng hướng xử lý thực tế tại hiện trường.
| Sự cố | Nguyên nhân kỹ thuật | Giải pháp khắc phục |
|---|---|---|
| Rò nhẹ ở cổng Clamp | Gioăng silicon/PTFE méo, siết không đều | Thay gioăng mới, siết chéo đều tay, kiểm tra đồng tâm hai bích |
| Van không xoay đủ góc | Bavia, cặn hoặc sai đồng tâm actuator – trục | Vệ sinh bi, kiểm tra lệch trục, căn lại actuator, bôi mỡ vi sinh mỏng |
| Van rò dù đang ở vị trí đóng | Seat hoặc gioăng bị mòn, biến dạng, hoặc bi xước | Thay seat/gioăng mới, mài bóng nhẹ bi nếu xước nhỏ |
| Actuator hoạt động sai góc | Mapping chưa cài đúng hoặc limit switch lệch | Hiệu chỉnh lại góc hành trình 0° – 90° – 180° theo P&ID |
| Rò khí ở đầu trục | Vòng làm kín (stem seal) bị hở hoặc khô | Thay vòng seal, bôi mỡ vi sinh chuyên dụng, siết lại packing nut |
| Rò giữa hai nhánh khi dừng | Dừng sai góc trung gian hoặc bi lệch vị trí | Khóa hành trình, thêm chốt giới hạn cơ khí, kiểm tra mapping thực tế |
11. FAQ – Câu hỏi thường gặp về van bi vi sinh 3 ngả
1. Làm sao phân biệt bi L và bi T bằng mắt thường?
Bi L-port có hai lỗ khoan vuông góc nhau, còn T-port có ba lỗ tạo hình chữ T. Khi nhìn từ trên, bi L chỉ thấy hai lỗ thông liền, còn bi T có thêm một lỗ ở giữa thông ba hướng.
2. Van bi 3 ngả có thể lắp ngược chiều dòng không?
Có thể, nhưng cần đúng sơ đồ mapping. Nếu lắp sai hướng, lưu chất có thể trộn chéo hoặc rò vi sinh. Nên đánh dấu “FLOW” trên thân van sau khi thử bi.
3. Tại sao van T-port lại có nguy cơ cross-flow cao hơn?
Do bi chữ T cho phép thông đồng thời ba cổng. Nếu actuator dừng sai góc, sẽ tạo trạng thái bán thông, khiến hai nhánh cùng mở nhẹ – gây nhiễm chéo.
4. Có nên chọn van 3 ngả để thay 2 van 2 ngả không?
Được, nếu hệ thống cần tiết kiệm không gian và thao tác nhanh. Tuy nhiên, cần chọn đúng loại bi (L hoặc T) để tránh sai lưu đồ dòng chảy.
5. Van 3 ngả có thể dùng cho môi trường áp cao không?
Van bi vi sinh 3 ngả thường thiết kế cho áp suất ≤ 10 bar, nhiệt độ ≤ 180°C. Nếu hệ vượt ngưỡng này, cần dùng dòng industrial ball valve PN16 – PN40 thay thế.
6. Khi nào cần thay seat PTFE?
Khi van rò nhẹ ở cổng dưới áp thấp, hoặc bi xoay quá nhẹ so với ban đầu, đó là dấu hiệu seat đã chai, mất đàn hồi và cần thay.
7. Van bi vi sinh 3 ngả có dùng được cho sản phẩm nhớt cao (mật, kem, sirô)?
Có thể, nhưng nên chọn bi T-port để đảm bảo lưu lượng ổn định và tránh tắc nghẽn khi trộn.
8. Có thể lắp actuator khí nén và điện cho cùng một model van không?
Có. Thân van bi vi sinh 3 ngả chuẩn DIN/SMS đều có pad ISO5211, tương thích cả actuator khí nén và điện, chỉ cần đổi phụ kiện gá.
9. Van bi vi sinh 3 ngả có cần hiệu chuẩn định kỳ không?
Có, đặc biệt với van dùng actuator khí nén hoặc điện. Sau 3–6 tháng, cần kiểm tra góc hành trình, độ kín, mô-men xoay, và trục đồng tâm để đảm bảo van vẫn vận hành chính xác.
12. Liên hệ tư vấn & cung cấp van bi vi sinh 3 ngả
Nếu bạn cần chọn van bi vi sinh 3 ngả chuẩn L-port hoặc T-port, hoặc cần tư vấn mapping, lắp đặt và test kín hệ thống vi sinh, VANVNC là đối tác chuyên nghiệp, đồng hành cùng nhiều nhà máy lớn trong ngành.
12.1. Lý do nên chọn VANVNC
- Sản phẩm nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ CO–CQ cho từng lô hàng.
- Kho hàng quy mô lớn, luôn sẵn sàng van bi 3 ngả inox 304 – inox 316L đủ size DN8 – DN100.
- Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, hỗ trợ mapping, test kín, cài actuator khí nén/điện tại hiện trường.
- Tư vấn chọn bi L/T phù hợp sơ đồ P&ID, tránh sai dòng hoặc rò CIP.
- Cam kết bảo hành chính hãng 12 tháng, hậu mãi tận nơi.
12.2. Thông tin liên hệ
- Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Thanh Phong
- Địa chỉ: 22-24-26 Pháp Vân, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
-
[/mota]
TUYỂN DỤNG







