- Chất liệu: Inox 304/316/316L
- Chất liệu gioăng: Teflon
- Kích thước có sẵn: DN15 – DN100
- Áp suất: 10bar
- Kiểu lắp đặt: Clamp
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất,…
- Xuất xứ: Trung Quốc[/tomtat] [mota]
Trong các hệ thống đường ống inox vi sinh, việc chọn đúng vật liệu chế tạo van bi vi sinh 3 ngả đóng vai trò quan trọng không kém gì việc chọn đúng cấu tạo L-Port hay T-Port. Bởi lẽ, chính vật liệu thân – bi – trục sẽ quyết định khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, độ bóng bề mặt và tuổi thọ của toàn bộ cụm van. Nếu lựa chọn sai, chỉ sau vài chu kỳ CIP hoặc SIP, bề mặt van có thể bị xỉn, pitting hoặc rò rỉ vi sinh, gây mất an toàn cho toàn dây chuyền.
Hiện nay, hai vật liệu phổ biến nhất để sản xuất van bi vi sinh 3 ngả là inox 304 và inox 316L. Chúng đều thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, tuy nhiên lại khác nhau đáng kể về thành phần hợp kim và khả năng chịu môi trường hóa học.
Việc lựa chọn vật liệu inox 304 - 316L cho van bi vi sinh 3 ngả không chỉ phụ thuộc vào ngân sách, mà còn liên quan trực tiếp đến môi trường sử dụng, nhiệt độ, hóa chất, yêu cầu vệ sinh và tuổi thọ vận hành. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ đặc tính của từng loại vật liệu, hiểu rõ mối liên hệ giữa vật liệu – cấu tạo – môi trường, từ đó chọn đúng van bi vi sinh 3 ngả phù hợp nhất với dây chuyền của mình.
1. Tổng quan về van bi vi sinh 3 ngả
Van bi vi sinh 3 ngả (3-way sanitary ball valve) là loại van điều hướng dòng chảy bằng một viên bi có lỗ xuyên tâm dạng chữ L hoặc chữ T. Khác với van bi 2 ngả, van 3 ngả có thể phân dòng, trộn dòng hoặc chuyển hướng dòng chảy trong hệ thống vi sinh, tùy theo kiểu lỗ của bi. Nhờ đó, van thường được bố trí tại các điểm giao, điểm trộn, hoặc đầu ra của bồn tank trong dây chuyền sản xuất sữa, đồ uống, dược phẩm, hay mỹ phẩm.
Van bi vi sinh 3 ngả thường được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN, SMS hoặc 3A, đảm bảo bề mặt nhẵn bóng, không kẽ hở, dễ vệ sinh. Các bộ phận chính gồm:
- Thân van: gia công bằng inox 304 hoặc 316L, đảm bảo chịu áp lực và nhiệt độ CIP/SIP.
- Bi van: dạng bóng, khoan lỗ chữ L hoặc chữ T, mạ bóng hoàn hảo để dòng chảy không đọng cặn.
- Gioăng làm kín (seat): thường bằng PTFE hoặc EPDM, đảm bảo kín khít và chống bám vi khuẩn.
- Đầu điều khiển: có thể là tay gạt, khí nén hoặc điện, tùy theo mức độ tự động hóa.
Tùy theo mục đích vận hành, van bi vi sinh 3 ngả được chia thành hai loại chính:
- Kiểu L-Port: cho phép chuyển hướng dòng từ một cửa sang hai cửa còn lại, thường dùng để chọn hướng dòng.
- Kiểu T-Port: cho phép vừa phân phối, vừa trộn dòng, dùng trong các quá trình phối trộn hoặc thu hồi.
Điểm đáng chú ý là chất liệu inox ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu CIP, độ sạch và độ bền của bi và seat. Ví dụ, khi dùng trong môi trường có muối hoặc axit nhẹ, inox 304 có thể bị xỉn và giảm độ bóng, khiến vi khuẩn dễ bám lại trên bề mặt. Trong khi đó, inox 316L duy trì độ sáng và chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong các chu kỳ CIP có axit nitric hoặc phosphoric.
![]() |
| Van bi vi sinh 3 ngả là gì? |
2. Phân biệt inox 304 và inox 316L
Để chọn đúng vật liệu cho van bi vi sinh 3 ngả, trước hết cần hiểu rõ sự khác biệt cốt lõi giữa hai mác thép inox 304 và inox 316L. Dù đều thuộc nhóm Austenitic với độ dẻo cao và khả năng gia công tốt, nhưng sự khác nhau về thành phần hóa học đã dẫn đến khác biệt rõ rệt trong tính năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng vệ sinh bề mặt – những yếu tố then chốt trong ngành vi sinh.
2.1. Thành phần hóa học
Thành phần chính của inox 304 gồm khoảng 18% Crom (Cr) và 8% Niken (Ni). Trong khi đó, inox 316L có công thức 16–18% Cr, 10–14% Ni, và đặc biệt bổ sung thêm 2–3% Molypden (Mo) – nguyên tố làm nên sự khác biệt lớn nhất giữa hai loại.
-
Molypden (Mo) tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ (pitting) và chống nứt do ứng suất ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có ion clorua như dung dịch muối hoặc hóa chất tẩy rửa.
-
Hàm lượng carbon thấp, C ≤ 0.03% (L – Low Carbon) trong 316L giúp giảm thiểu ăn mòn kẽ hạt khi hàn, đảm bảo các mối nối trên thân van không bị oxy hóa hoặc rạn nứt theo thời gian.
Chính vì vậy, inox 316L thường được sử dụng trong dây chuyền vi sinh yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, có quy trình CIP/SIP bằng hóa chất hoặc hơi nóng định kỳ.
2.2. Tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn
Cả hai mác thép đều có độ bền kéo cao (tối thiểu 520 MPa với 304 và 485 MPa với 316L), tuy nhiên 316L vượt trội ở khả năng chịu ăn mòn hóa học.
-
Trong môi trường axit hữu cơ, dung dịch muối, hoặc hơi nước nóng, 316L chống lại hiện tượng rỗ (pitting) và ăn mòn kẽ tốt hơn rõ rệt.
-
304 dễ bị xỉn màu hoặc mờ bề mặt sau nhiều chu kỳ vệ sinh bằng hóa chất mạnh.
-
Ngoài ra, bề mặt 316L có độ mịn cao hơn, có thể đánh bóng đạt Ra ≤ 0.4 µm, giúp hạn chế bám cặn, tăng khả năng vệ sinh tự nhiên trong dòng chảy.
Điều này lý giải vì sao van bi vi sinh 3 ngả inox 316L được ưu tiên trong các ngành sữa, bia, dược phẩm, đồ uống lên men – nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe hơn nhiều so với hệ thống nước sạch thông thường.
2.3. Khả năng chịu nhiệt và quy trình CIP/SIP
Trong thực tế, cả inox 304 và 316L đều chịu được nhiệt độ cao, nhưng khi xét đến chu kỳ CIP (Cleaning in Place) và SIP (Sterilization in Place), 316L có ưu thế rõ ràng.
-
Inox 304 chịu được liên tục đến khoảng 870°C trong môi trường khô, tuy nhiên dễ bị oxi hóa bề mặt nếu có hơi ẩm hoặc axit.
-
Inox 316L chịu được tới 925°C và đặc biệt ổn định hơn trong môi trường có hơi nước hoặc hóa chất tẩy rửa ở 121–135°C – mức nhiệt điển hình của quá trình tiệt trùng SIP.
Khả năng duy trì độ bóng và chống ăn mòn ở nhiệt cao giúp van bi 316L giữ độ kín khít và hoạt động ổn định lâu dài, kể cả trong môi trường tiệt trùng liên tục nhiều lần mỗi ngày.
2.4. Ứng dụng thực tế điển hình
- Inox 304: dùng trong dây chuyền nước sạch, nước giải khát, dung dịch trung tính, hoặc các ứng dụng CIP nhẹ.
- Inox 316L: dùng trong dây chuyền sữa, bia, dược phẩm, dung dịch có clo hoặc muối, và môi trường cần CIP/SIP khắc nghiệt.
![]() |
| Phân biệt van bi vi sinh 3 ngả inox 304-316L |
3. Ảnh hưởng của vật liệu đến độ kín và tuổi thọ van bi vi sinh 3 ngả
Chất lượng vật liệu inox quyết định trực tiếp đến độ kín khít, độ bền và khả năng vận hành ổn định của van bi vi sinh 3 ngả. Dù cùng một kiểu thiết kế, nhưng sự khác nhau giữa inox 304 và 316L lại tạo ra chênh lệch rõ rệt về hiệu suất và tuổi thọ. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng cụ thể:
- Độ nhẵn bề mặt và độ kín khít: Inox 316L có độ nhẵn cao hơn, có thể đánh bóng đạt Ra ≤ 0.4 µm nên tiếp xúc giữa bi và seat mượt, ít ma sát. Van đóng mở nhẹ hơn, giữ kín lâu dài và hạn chế rò rỉ dù hoạt động nhiều chu kỳ. Trong khi đó, inox 304 chỉ đạt Ra khoảng 0.8 µm, dễ xỉn sau khi rửa CIP bằng hóa chất, khiến seat PTFE bị mài nhanh hơn.
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 316L vượt trội nhờ chứa nguyên tố Molypden (Mo) giúp chống rỗ bề mặt (pitting) trong môi trường có clo, muối hoặc axit nhẹ. Ngược lại, van 304 sau thời gian dài dễ ố vàng, xỉn bề mặt hoặc xuất hiện điểm rỗ, làm giảm độ kín và khó vệ sinh triệt để.
- Ăn mòn điện hóa khi phối trộn vật liệu: Nếu trộn lẫn inox 304 và 316L trên cùng tuyến ống hoặc giữa thân – phụ kiện, sẽ dễ xảy ra ăn mòn điện hóa khiến chi tiết 304 xuống cấp nhanh hơn. Vì vậy, để đảm bảo đồng bộ và bền lâu, toàn bộ hệ thống vi sinh nên sử dụng vật liệu 316L cho van, ống và phụ kiện.
- Tổng kết hiệu suất sử dụng: Inox 316L giúp van bi vi sinh duy trì độ kín ổn định, chống mài mòn tốt và có tuổi thọ cao hơn, đặc biệt phù hợp với môi trường CIP/SIP khắc nghiệt. Với hệ thống nước sạch hoặc dung dịch trung tính, inox 304 vẫn là lựa chọn tiết kiệm nhưng cần cân nhắc nếu chu kỳ vệ sinh diễn ra thường xuyên.
4. Tiêu chí lựa chọn giữa inox 304 và 316L
Sau khi hiểu đặc tính từng loại vật liệu, bước tiếp theo là xác định tiêu chí lựa chọn cụ thể. Việc chọn đúng vật liệu giúp cân bằng giữa hiệu năng kỹ thuật và chi phí đầu tư, đồng thời đảm bảo tính đồng bộ toàn hệ thống vi sinh.
4.1. Theo môi trường làm việc
Môi trường làm việc là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất.
- Nếu môi trường là nước sạch, nước tinh khiết, dung dịch trung tính, không chứa clo hay muối ăn mòn, inox 304 hoàn toàn đáp ứng tốt.
- Nếu môi trường có dung dịch chứa ion clorua, muối, axit nhẹ hoặc hóa chất CIP, nên ưu tiên inox 316L để tránh pitting và xỉn bề mặt.
Ví dụ: trong nhà máy sữa hoặc bia, môi trường thường xuyên có dung dịch NaOH hoặc HNO₃ để rửa, khi đó chỉ inox 316L mới đủ bền lâu dài.
4.2. Theo yêu cầu vệ sinh và chu kỳ CIP/SIP
Đối với dây chuyền có quy trình vệ sinh nghiêm ngặt, van bi cần chịu được cả hóa chất lẫn nhiệt độ cao.
- Nếu dây chuyền chỉ rửa nước hoặc kiềm nhẹ dưới 80°C → inox 304 đủ dùng.
- Nếu có chu kỳ tiệt trùng SIP 121–135°C bằng hơi nóng hoặc hóa chất axit → bắt buộc inox 316L.
Khả năng giữ độ sáng bóng bề mặt sau nhiều chu kỳ CIP giúp 316L duy trì điều kiện vô trùng lâu dài, giảm nguy cơ nhiễm chéo vi sinh.
4.3. Theo ngân sách và chi phí đầu tư
Inox 316L có giá cao hơn inox 304 trung bình 20–30%, tuy nhiên chi phí vòng đời (Life Cycle Cost) lại thấp hơn do giảm tần suất bảo trì, thay seat và vệ sinh.
- Với hệ thống quy mô nhỏ, ngân sách hạn chế, 304 có thể là lựa chọn tạm thời.
- Với nhà máy hoạt động liên tục, môi trường khắc nghiệt, đầu tư 316L ngay từ đầu sẽ tiết kiệm hơn về lâu dài.
![]() |
| Tiêu chí lựa chọn van bi vi sinh 3 ngả inox 304-316L |
5. Lưu ý khi phối hợp các vật liệu khác nhau trong cùng hệ thống
Trong thực tế thi công, không ít hệ thống vi sinh bị giảm tuổi thọ hoặc rò rỉ sớm do phối hợp lẫn lộn giữa inox 304 và inox 316L. Hai loại vật liệu này có thế điện cực khác nhau, nên khi tiếp xúc trong môi trường ẩm hoặc có chất điện giải (như dung dịch CIP), dễ xảy ra ăn mòn điện hóa – phần kim loại yếu hơn (thường là inox 304) sẽ bị mòn nhanh hơn.
- Giữ đồng bộ vật liệu: Nếu van làm bằng inox 316L, nên chọn ống, clamp, phụ kiện cùng loại để tránh chênh lệch điện thế.
- Không hàn trực tiếp 304 và 316L: Nếu bắt buộc nối, nên dùng lớp cách điện trung gian hoặc fitting cách ly.
- Kiểm tra định kỳ: Các điểm giao giữa hai vật liệu dễ bị oxy hóa trước tiên, cần vệ sinh và đánh bóng định kỳ để tránh lan rộng ăn mòn.
6. So sánh tổng hợp inox 304 và inox 316L cho van bi vi sinh 3 ngả
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316L |
|---|---|---|
| Thành phần hợp kim | 18% Cr, 8% Ni | 16–18% Cr, 10–14% Ni, 2–3% Mo (chống ăn mòn cao) |
| Thành phần C | C ≤ 0.08% | C ≤ 0.03% |
| Độ nhẵn bề mặt (Ra) | Khoảng 0.8 µm | Đạt 0.4 µm – thích hợp cho CIP/SIP |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong nước và môi trường trung tính | Rất tốt trong môi trường có muối, clo, axit nhẹ |
| Ứng dụng điển hình | Nước sạch, dung dịch trung tính, hệ thống phụ trợ | Sữa, bia, dược phẩm, môi trường có clo hoặc hóa chất |
| Chi phí | Thấp hơn, tiết kiệm đầu tư ban đầu | Cao hơn 20–30%, nhưng bền hơn và ít bảo trì |
| Tuổi thọ và độ ổn định | Trung bình, dễ xỉn và mòn seat khi vệ sinh thường xuyên | Rất cao, duy trì độ sáng và kín lâu dài |
7. Lưu ý khi chọn seat và gioăng cho từng vật liệu thân
Sau khi chọn đúng vật liệu thân van, yếu tố tiếp theo cần chú ý là vật liệu seat (gioăng làm kín) – bộ phận tiếp xúc trực tiếp với bi và chịu tác động nhiệt – hóa chất nhiều nhất.
- Với van inox 304, seat nên chọn EPDM hoặc Silicon – phù hợp môi trường nước, dung dịch trung tính, nhiệt độ trung bình dưới 120°C.
- Với van inox 316L, seat nên dùng PTFE hoặc FKM (Viton) – chịu hóa chất và nhiệt cao, giữ kín ổn định trong các chu kỳ CIP/SIP tới 135°C.
Việc kết hợp đúng vật liệu seat với thân van sẽ giúp kéo dài tuổi thọ làm kín, tránh trương nở, biến dạng và rò rỉ sau thời gian sử dụng.
![]() |
| Lưu ý khi chọn seat theo vật liệu thân |
8. Hướng dẫn lựa chọn vật liệu theo ứng dụng thực tế
Khi xác định vật liệu cho van bi vi sinh 3 ngả, kỹ sư cần cân nhắc cả môi trường dòng chảy, nhiệt độ vận hành và chu kỳ vệ sinh. Việc chọn đúng ngay từ đầu giúp tối ưu chi phí bảo trì và đảm bảo tuổi thọ hệ thống.
| Môi trường làm việc | Vật liệu thân van khuyến nghị | Seat/Gioăng phù hợp |
|---|---|---|
| Nước sạch, nước tinh khiết, dung dịch trung tính | Inox 304 | EPDM hoặc Silicon (chịu nhiệt ≤120°C) |
| Môi trường có clo, muối, axit yếu | Inox 316L | PTFE hoặc FKM (chịu nhiệt và hóa chất) |
| Dây chuyền sữa, bia, đồ uống lên men | Inox 316L | PTFE – chịu CIP/SIP 121–135°C |
| Hệ thống hóa chất nhẹ, dung dịch tẩy rửa | Inox 316L | PTFE hoặc FKM |
| Dây chuyền vệ sinh bằng hơi nước nóng (SIP) | Inox 316L | PTFE (ổn định trong nhiệt độ cao) |
9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về van bi vi sinh 3 ngả
1. Inox 304 có dùng được cho hệ thống CIP không?
Có, nhưng chỉ khi dung dịch CIP là kiềm nhẹ và nhiệt độ dưới 80°C. Nếu CIP sử dụng hóa chất axit hoặc hơi nóng 120–130°C, cần chuyển sang inox 316L để tránh rỗ bề mặt.
2. Vì sao inox 316L được dùng nhiều trong ngành sữa, bia, dược phẩm?
Bởi 316L có thêm nguyên tố Molypden giúp chống ăn mòn cục bộ, đồng thời đạt độ bóng Ra ≤0.4 µm – hạn chế bám vi khuẩn, đáp ứng tiêu chuẩn 3A, EHEDG và FDA.
3. Có thể lắp lẫn van 304 và 316L trong cùng hệ thống không?
Không nên. Hai vật liệu có thế điện cực khác nhau, dễ xảy ra ăn mòn điện hóa tại các điểm tiếp xúc, khiến phần 304 bị rỗ nhanh hơn.
4. Làm sao phân biệt van inox 304 và 316L bằng mắt thường?
Bề mặt 316L thường sáng bóng và ánh xám hơn 304. Tuy nhiên, cách chắc chắn nhất là kiểm tra bằng máy phân tích quang phổ (PMI) hoặc giấy thử Mo – chỉ 316L mới có phản ứng dương tính với Molypden.
5. Có nên chọn van inox 304 để tiết kiệm cho dây chuyền nước sạch?
Hoàn toàn được. Nếu chỉ dùng nước tinh khiết, môi trường trung tính, không CIP nhiệt cao, inox 304 vừa đủ bền vừa tiết kiệm đầu tư ban đầu.
![]() |
| Những câu hỏi thường gặp về van bi vi sinh 3 ngả |
10. Liên hệ tư vấn và cung cấp van bi vi sinh
Khi cần tư vấn lựa chọn vật liệu inox đúng chuẩn cho van bi vi sinh 3 ngả, VANVNC là đối tác đáng tin cậy của bạn. Với kinh nghiệm thực tế và năng lực kho hàng lớn, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho các nhà máy và đơn vị thi công.
- Nguồn hàng chính hãng – CO-CQ đầy đủ: Toàn bộ van bi vi sinh 3 ngả inox 304 và 316L đều nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn DIN – 3A – SMS.
- Chủng loại đa dạng: Có sẵn đầy đủ model L-Port, T-Port, kết nối clamp, ren hoặc hàn – phù hợp mọi tuyến ống vi sinh.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư hỗ trợ chọn vật liệu, seat và tiêu chuẩn đánh bóng phù hợp môi trường CIP/SIP của từng nhà máy.
- Kho sẵn số lượng lớn: Luôn có hàng từ DN15 đến DN100, đáp ứng nhanh cho dự án hoặc bảo trì dây chuyền.
- Đối tác uy tín: VANVNC đã đồng hành cùng nhiều thương hiệu lớn như Vinamilk, Sabeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP, chứng minh năng lực cung ứng ổn định và chất lượng sản phẩm vượt trội.
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật, báo giá chi tiết và nhận hỗ trợ lựa chọn vật liệu inox 304 – 316L tối ưu nhất cho hệ thống của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:[/mota]
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
TUYỂN DỤNG





