Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Hướng dẫn lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả tránh rò rỉ và sai hướng dòng chảy
[tomtat]Thông số kỹ thuật của van bi 3 ngã inox vi sinh tay gạt:
  • Chất liệu: Inox 304/316/316L
  • Chất liệu gioăng: Teflon (PTFE)
  • Kích thước có sẵn: DN15 – DN100
  • Nhiệt độ làm việc: Tối đa 260ºC
  • Áp suất: 10 bar
  • Kiểu lắp đặt: Clamp
  • Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, xăng dầu,…
  • Xuất xứ: Trung Quốc

[/tomtat] [mota]

Trong hệ thống vi sinh, một sai sót nhỏ khi lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả có thể kéo theo hàng loạt hệ quả: rò rỉ tại mép clamp, dừng nhầm góc gây trộn chéo sản phẩm với CIP, hoặc không đạt trạng thái đóng kín như trên P&ID. Bài hướng dẫn này giúp kỹ sư và kỹ thuật viên lắp đặt van bi bi sinh 3 ngả đúng kỹ thuật để đạt độ kín cao, đúng hướng dòng, đồng thời giảm lỗi vận hành và chi phí bảo trì về sau. Nội dung áp dụng cho các tiêu chuẩn DIN/SMS/3A/ISO, kiểu kết nối Clamp và các cơ cấu điều khiển tay gạt/khí nén/điện.

1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả

Trước khi đưa van vào vị trí, cần hoàn thành các kiểm tra nền tảng để tránh “sai ngay từ đầu”. Phần này tập trung vào xác nhận đúng loại van, đúng tiêu chuẩn, tình trạng vật lý đạt chuẩn vi sinh, và điều kiện thi công sạch.

1.1. Kiểm tra loại van và tiêu chuẩn

  • Đúng kiểu bi L-port/T-port:
    Xác nhận mục đích vận hành trên P&ID. L-port dùng để chuyển hướng/ lựa chọn nhánh; T-port dùng để phối trộn hoặc phân phối. Nhầm kiểu bi đồng nghĩa không đạt lưu đồ mong muốn.
  • Đúng tiêu chuẩn kết nối (DIN/SMS/3A/ISO):
    Đối chiếu kích cỡ – bước kẹp – hình học bích với tiêu chuẩn đường ống inox vi sinh hiện hữu. Sai tiêu chuẩn dễ gây kênh bề mặt, siết lệch hoặc rò mép clamp.
  • Đúng dải làm việc (size – áp – nhiệt):
    Kiểm tra DN, áp tối đa, nhiệt độ tối đa của van so với ca sử dụng. Tránh dùng vượt định mức dẫn đến biến dạng seat/gioăng và giảm tuổi thọ.
  • Quy ước hướng dòng trên P&ID:
    Thống nhất cổng IN/OUT. Với L-port, nên quy ước cổng giữa làm IN để tối ưu đường xả CIP và hạn chế dead-leg.

1.2. Kiểm tra tình trạng vật lý van

  • Bề mặt đạt chuẩn vi sinh:
    Bề mặt trong/ngoài bóng, sạch, không xước, độ nhám khuyến nghị Ra ≤ 0.8 µm để hạn chế bám cặn.
  • Bi xoay mượt – không kẹt:
    Vận hành thử tay gạt/actuator, kiểm tra cảm giác mô-men đều, không “gợn”. Quan sát khe tiếp xúc bi–seat không có dị vật.
  • Seat/gioăng nguyên vẹn:
    Gioăng PTFE/EPDM/Silicon không nứt, không méo. Kiểm tra stem seal ở cổ trục không hở.
  • Phụ kiện đồng bộ:
    Đủ kẹp clamp, bu-lông, long đen, đúng vật liệu inox; thiếu hoặc trộn lẫn chủng loại có thể làm lệch lực siết.

1.3. Chuẩn bị dụng cụ và môi trường

  • Dụng cụ bắt buộc:
    Cờ-lê inox, mỏ lết, torque wrench, khăn không xơ, cồn IPA/Isopropyl, đèn soi, thước căn đồng tâm mỏng (shim).
  • Môi trường thi công sạch:
    Khu vực khô ráo, ít bụi, không dầu mỡ. Tránh để mạt kim loại, cát bụi lọt vào seat/bi trong lúc mở van.
  • Làm sạch đầu ống và bề mặt kẹp:
    Thổi bụi, khử mạt trong ống; lau sạch bề mặt clamp bằng IPA; kiểm tra đồng tâm – thẳng trục để khi siết không bị kênh.
  • An toàn trước thao tác:
    Xả áp hoàn toàn tuyến ống; treo thẻ cảnh báo “đang thi công” tại tủ khí/điện nếu có actuator.
Chuẩn bị trước khi lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả
Chuẩn bị trước khi lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả

2. Xác định sơ đồ dòng và vị trí lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả

Bước này quyết định trực tiếp việc van bi vi sinh 3 ngả có đạt đúng trạng thái A↔B, A↔C, mix/distribute như thiết kế hay không. Lắp đúng sơ đồ dòng giúp tránh rò chéo và sai vị trí đóng mở.

2.1. Phân biệt sơ đồ dòng L-port và T-port

  • L-port – chuyển tuyến/ chọn nhánh:
    Bi khoan chữ L chỉ thông 2/3 cổng tại một thời điểm, cổng còn lại đóng kín. Phù hợp các tình huống “chọn một trong hai nhánh”, bypass đơn giản, xả đáy/lấy mẫu theo nhánh.
  • T-port – phối trộn/ phân phối:
    Bi khoan chữ T có thể thông 2 cổng hoặc đồng thời 3 cổng tùy góc. Dùng cho mix hai nguồn về một hướng hoặc distribute một nguồn ra hai nhánh. Lưu ý chọn phiên bản có full-shut nếu quy trình yêu cầu cách ly tuyệt đối.
Mẹo nhận dạng nhanh: Tháo nắp quan sát bi; L nối vuông góc 2 lỗ, T có 3 lỗ tạo chữ T hoàn chỉnh. Một số nhà sản xuất khắc L/T trên trục.

2.2. Xác định hướng dòng và ký hiệu trên P&ID

  • Chốt cổng IN/OUT trên bản vẽ:
    Ghi rõ cổng IN cố định (khuyến nghị cổng giữa với L-port). Điều này giúp giảm dead-leg, tối ưu hướng xả CIP.
  • Dán tem hướng dòng (FLOW) trên thân van:
    Sau khi đối chiếu P&ID và thử góc mở, dán mũi tên FLOWsơ đồ mini ngay trên thân hoặc gần van để vận hành không nhầm.
  • Lập “bản đồ góc” (mapping chart):
    Với L-port: quy ước 0° → A↔B, 90° → A↔C, 180° → về trạng thái ban đầu.
    Với T-port: xác định rõ góc cho mix, distributefull-shut nếu có. Tránh vùng góc trung gian bán thông.

2.3. Kiểm tra vị trí lắp trên tuyến ống

  • Vị trí thao tác thuận tiện:
    Đảm bảo tầm nhìn tay gạt/limit switch rõ ràng, có khoảng trống để xoay/bảo trì, không vướng co-tê gần kề.
  • Hạn chế nhiễu dòng cục bộ:
    Tránh lắp van ngay sau co gấp hoặc tê giao cắt; nếu bắt buộc, chừa đoạn thẳng ≥3–5D trước/ sau van để ổn định dòng.
  • Tối ưu cho CIP/SIP:
    Xem hướng xả/thu hồi CIP để tránh túi đọng (dead-pocket) tại cổng ít dùng. Với T-port, cân nhắc khóa cơ khí những góc không sử dụng để phòng cross-flow.
  • Đúng cao độ – đồng tâm:
    Mặt kẹp phải phẳng và đồng tâm. Sai đồng tâm là nguyên nhân hàng đầu gây méo gioăng, kênh bích và rò clamp sau siết.

3. Căn chỉnh truyền động và hướng mở van bi vi sinh 3 ngả

Khi đã xác định đúng hướng dòng, bước tiếp theo là căn chỉnh cơ cấu truyền động. Mục tiêu là đảm bảo bi xoay đúng góc, đúng hướng và không bị sai hành trình. Với van bi vi sinh 3 ngả, chỉ cần lệch 5–10° cũng có thể khiến dòng chảy sai hướng hoặc gây rò vi sinh giữa hai nhánh.

3.1. Tay gạt thủ công

  • Gắn đúng trục và hướng mở: Tay gạt phải lắp song song với hướng dòng mở, vuông góc khi đóng. Không đảo chiều lắp tay gạt vì dễ gây nhầm thao tác.
  • Đánh dấu vị trí mở – đóng: Trên tay gạt nên có nhãn hoặc khắc rõ 0°–90°–180°, tương ứng với các trạng thái (A↔B, A↔C, đóng kín).
  • Lắp chốt khóa (Locking Device): Gắn khóa cố định ở vị trí mở hoặc đóng nhằm tránh vô tình xoay sai khi vệ sinh CIP hoặc vận hành song song nhiều van.
  • Kiểm tra mô-men xoay: Tay gạt phải xoay đều, không quá nặng tay, không kẹt. Nếu cảm giác nặng, kiểm tra lại seat hoặc độ đồng tâm của clamp.

3.2. Actuator khí nén hoặc điện

  • Căn đồng tâm trục van – trục actuator: Sai lệch quá 0,1 mm có thể gây mòn seat nhanh và kẹt bi. Sử dụng thước căn shim để chỉnh đúng tâm.
  • Cài hành trình (Mapping):
    – Với L-port: hành trình 0°–90°–180°, xác định rõ trạng thái A↔B – A↔C – đóng kín.
    – Với T-port: mapping tùy theo chức năng (mix/distribute/full-shut). Ghi rõ sơ đồ trên thân hoặc tủ điều khiển.
  • Kiểm tra limit switch box: Đảm bảo tín hiệu “OPEN/CLOSE” hoặc “POSITION” trên PLC trùng với thực tế. Nếu lệch, chỉnh lại góc công tắc hành trình.
  • Khóa hành trình trung gian: Với T-port, nên dùng cơ cấu giới hạn cơ khí (mechanical stop) hoặc van tiết lưu để tránh dừng ở góc bán thông gây trộn chéo CIP–sản phẩm.
Căn chỉnh chuyển động và hướng mở của van bi vi sinh 3 ngả
Căn chỉnh chuyển động và hướng mở của van bi vi sinh 3 ngả

3.3. Kiểm tra sau căn chỉnh

  • Quay thử tay gạt hoặc kích actuator vận hành không tải 2–3 lần, đảm bảo bi xoay đúng góc và dừng đúng vị trí.
  • Quan sát đồng hồ áp suất và dòng nước thử để xác nhận hướng mở thực tế khớp với bản vẽ P&ID.
  • Dán sơ đồ góc vận hành (Mapping Chart) ngay trên thân van để kỹ sư bảo trì dễ theo dõi.

4. Quy trình lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả cơ khí

Khi đã căn chỉnh đúng hướng, việc lắp cơ khí cần được thực hiện tuần tự để đảm bảo độ kín tuyệt đốikhông biến dạng chi tiết vi sinh.

Kiểu Clamp (kẹp nhanh)

  • Kiểm tra gioăng: Đảm bảo bề mặt phẳng, không xước, không méo. Gioăng phải nằm chính giữa, không trồi ra mép.
  • Đặt đúng vị trí bi và hướng dòng: Bi xoay đúng trạng thái mong muốn trước khi siết.
  • Siết chéo đều lực: Dùng tay kẹp hoặc bu-lông clamp siết chéo hai bên. Siết quá mạnh dễ méo gioăng PTFE hoặc silicon gây rò.
  • Đảm bảo đồng tâm hai bích: Lệch tâm >1 mm có thể tạo khe hở không đều, làm hở hoặc kẹt bi.
  • Làm sạch bề mặt kẹp: Lau bằng IPA để loại bỏ bụi hoặc dầu mỡ trước khi siết.

5. Kiểm tra sau lắp đặt (Test kín và test hướng dòng)

Sau khi hoàn tất lắp cơ khí, cần thực hiện bước kiểm tra kín và xác định đúng hướng dòng chảy để đảm bảo an toàn vận hành.

5.1. Kiểm tra rò rỉ (Leak Test)

  • Chuẩn bị: Bơm khí nén hoặc nước sạch áp suất 1–2 bar vào hệ thống.
  • Quan sát: Dùng xà phòng hoặc bọt test khí tại các điểm clamp, cổ trục, thân van.
  • Xử lý rò: Nếu thấy bọt khí hoặc rò nước, kiểm tra lại gioăng và độ siết clamp. Thay gioăng mới nếu méo hoặc chai cứng.
  • Ghi nhận: Lập biên bản kết quả test kín, ghi rõ vị trí và áp suất thử.

5.2. Kiểm tra hướng dòng (Flow Direction Test)

  • Vận hành tay gạt hoặc kích actuator lần lượt theo góc mapping (0°–90°–180°).
  • Kiểm chứng dòng chảy: Quan sát xem dòng chảy đúng với sơ đồ P&ID hay không (A↔B, A↔C, hoặc A↔B↔C với T-port).
  • Dùng chất thử màu (nếu cần): Giúp nhận biết trực quan đường dòng thông và nhánh đóng kín.
  • Sửa sai: Nếu dòng không đúng hướng, dừng ngay, điều chỉnh lại vị trí trục – mapping – hướng FLOW.

5.3. Kiểm tra vận hành thử (Functional Test)

  • Đóng/mở van 2–3 chu kỳ liên tiếp để đảm bảo trơn tru.
  • Quan sát đồng hồ áp và nghe tiếng van: nếu có tiếng kêu, rung hoặc giật, kiểm tra lại độ đồng tâm.
  • Đảm bảo không có rò rỉ hoặc xì khí khi dừng ở trạng thái “đóng kín”.

5.4. Hoàn thiện và bàn giao

  • Dán tem FLOWbảng mapping góc cố định trên thân van.
  • Ghi thông số test (áp lực, thời gian giữ, kết quả) vào biên bản nghiệm thu.
  • Chụp ảnh vị trí thực tế của van trong hệ thống để lưu hồ sơ.
Tóm lại: Sau khi hoàn tất bước kiểm tra này, van bi vi sinh 3 ngả phải đạt ba tiêu chí:

Không rò rỉ tại mọi điểm nối.
Bi xoay đúng hướng dòng theo P&ID.
Độ kín seat đạt chuẩn, không cross-flow dù ở trạng thái trung gian.

Kiểm tra sau lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả
Kiểm tra sau lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả

6. Nghiệm thu và bàn giao hồ sơ

Sau khi van bi vi sinh 3 ngả được lắp đặt và kiểm tra hoàn chỉnh, bước nghiệm thu là giai đoạn xác nhận lại toàn bộ thông số kỹ thuật, kết quả test kín và hướng dòng thực tế. Đây là căn cứ để bàn giao, vận hành chính thức và bảo trì định kỳ về sau.

6.1. Biên bản nghiệm thu lắp đặt

  • Xác nhận vị trí lắp: Ghi rõ vị trí van trên tuyến ống, ký hiệu theo P&ID (VD: V-302-L hoặc V-3T-01).
  • Xác định hướng dòng chảy: Liệt kê rõ các trạng thái vận hành của van (A↔B, A↔C, Full-Shut).
  • Kết quả test kín: Ghi áp suất, thời gian thử, hiện tượng rò (nếu có) và tình trạng sau khắc phục.
  • Thông tin actuator (nếu có): Ghi model, hành trình xoay, tín hiệu mở – đóng, mapping thực tế.

6.2. Dán tem nhận dạng tại hiện trường

  • Tem hướng dòng (FLOW): Gắn mũi tên lưu lượng ở thân van hoặc ngay trên clamp.
  • Tem P&ID mapping: Dán sơ đồ nhỏ thể hiện góc mở và vị trí dòng (0°–90°–180°).
  • Tem nhận diện van: Ghi rõ loại bi (L/T), vật liệu (inox 304/ inox 316L), size, và tiêu chuẩn (DIN/SMS/3A).

6.3. Lưu hồ sơ và bàn giao vận hành

  • Bảng mô-men siết Clamp: Ghi cụ thể từng size DN – mô-men chuẩn – vật liệu gioăng.
  • Thông số test vận hành: Thời gian đóng mở, áp lực thử, mô-men thực tế, trạng thái báo hiệu từ actuator.
  • Ảnh chụp vị trí thực tế: Ghi lại hướng dòng, tem nhận dạng và sơ đồ lắp.
  • Hướng dẫn vận hành tóm tắt: Bao gồm cách xoay tay gạt, hành trình actuator, và cảnh báo khi dừng sai góc.

7. Lỗi lắp đặt điển hình và cách khắc phục

Trong thực tế thi công, nhiều sự cố rò hoặc sai dòng không đến từ lỗi vật liệu mà bắt nguồn từ quy trình lắp đặt và căn chỉnh. Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất cùng hướng xử lý nhanh.

7.1. Rò ở mép Clamp

  • Nguyên nhân: Gioăng bị kênh, méo hoặc siết không đều tay.
  • Khắc phục:
    – Kiểm tra bề mặt clamp phẳng, không bavia.
    – Thay gioăng mới đúng vật liệu (PTFE hoặc EPDM).
    – Siết chéo đều lực bằng torque wrench theo mô-men khuyến nghị.

7.2. Sai hướng dòng chảy

  • Nguyên nhân: Đặt sai cổng IN/OUT, lắp ngược sơ đồ P&ID hoặc đảo tay gạt.
  • Khắc phục:
    – Xác định lại hướng dòng bằng test nước sạch.
    – Dán lại tem FLOW và sơ đồ vận hành trên thân van.
    – Cố định tay gạt/actuator bằng khóa hành trình đúng vị trí.

7.3. Mapping actuator sai góc

  • Nguyên nhân: Cài sai hành trình xoay hoặc không đồng bộ tín hiệu limit switch.
  • Khắc phục:
    – Hiệu chỉnh lại góc 0°–90°–180° theo P&ID.
    – Cập nhật lại bảng mapping trên tủ điều khiển.
    – Kiểm tra độ đồng tâm trục actuator – trục van.

7.4. Cross-flow giữa hai nhánh

  • Nguyên nhân: Dừng ở góc trung gian bán thông hoặc bi xoay quá hành trình.
  • Khắc phục:
    – Cài giới hạn cơ khí cho actuator hoặc tay gạt.
    – Dùng loại bi T có slot full-shut hoặc đổi sang L-port khi cần cách ly tuyệt đối.

7.5. Van bị kẹt hoặc nặng tay

  • Nguyên nhân: Lệch đồng tâm khi siết clamp, seat bó cứng do nhiệt hoặc dị vật.
  • Khắc phục:
    – Tháo kiểm tra lại trục, làm sạch seat và bi.
    – Bôi lớp mỏng mỡ vi sinh chuyên dụng.
    – Đảm bảo siết đúng lực và đồng tâm khi lắp lại.
Ghi nhớ: 80% sự cố rò và sai hướng dòng xảy ra trong 24 giờ đầu sau lắp đặt. Việc test kín – test hướng dòng – dán sơ đồ vận hành ngay tại chỗ giúp loại bỏ gần như toàn bộ lỗi này.

8. Bảo trì và kiểm tra định kỳ

Bảo trì định kỳ giúp duy trì độ kín, độ trơn và tuổi thọ seat của van bi vi sinh 3 ngả. Thực hiện đúng chu kỳ bảo dưỡng còn giúp ngăn ngừa nhiễm chéo và bảo đảm tuân thủ chuẩn GMP – HACCP trong dây chuyền vi sinh.

8.1. Chu kỳ bảo trì khuyến nghị

  • Mỗi 3 – 6 tháng/lần:
    – Kiểm tra seat, gioăng, stem seal.
    – Vệ sinh toàn bộ thân – bi – trục bằng dung dịch trung tính hoặc nước nóng 60–80°C.
  • Sau mỗi đợt CIP/SIP dài:
    – Kiểm tra lại độ kín và mô-men xoay.
    – Nếu seat bị chai hoặc nứt, thay ngay để tránh rò nhẹ.
  • Khi có dấu hiệu bất thường:
    – Bi quay nặng, van rò, áp tụt nhanh → cần kiểm tra lại đồng tâm và tình trạng gioăng.

8.2. Các bước bảo trì cơ bản

  1. Ngắt áp và xả toàn bộ áp suất trước khi tháo van.
  2. Tháo van khỏi tuyến ống (Clamp hoặc Union).
  3. Tách rời các bộ phận: thân – bi – trục – seat – gioăng.
  4. Vệ sinh từng chi tiết: bằng khăn không xơ và dung dịch trung tính.
  5. Kiểm tra seat và gioăng: nếu chai cứng, biến dạng hoặc xước → thay mới.
  6. Lắp lại đúng trình tự ban đầu: đảm bảo trục – bi – seat đúng chiều.
  7. Bôi mỏng mỡ vi sinh (nếu nhà sản xuất cho phép).
  8. Kiểm tra vận hành sau bảo trì: đóng/mở 2–3 lần, test kín bằng nước hoặc khí 1–2 bar.

8.3. Nhật ký O&M (Operation & Maintenance)

  • Ghi lại ngày bảo trì, tình trạng từng bộ phận, áp test, thời gian đóng mở, mô-men xoay.
  • Theo dõi sự thay đổi mô-men xoay để phát hiện sớm tình trạng seat bị bó hoặc lệch trục.
  • Lưu trữ kết quả test kín cùng ảnh chụp van sau bảo trì để đối chiếu các chu kỳ sau.
Lời khuyên kỹ thuật: Với van bi 3 ngả sử dụng actuator, nên kiểm tra độ đồng tâm trụcmapping góc hành trình mỗi 6 tháng. Sai lệch nhỏ nhưng kéo dài sẽ làm hỏng seat nhanh gấp đôi so với điều kiện bình thường.
Bảo trì định kỳ van bi vi sinh 3 ngả

9. FAQ – Câu hỏi thường gặp quá trình lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả

Phần này giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến trong quá trình lắp đặt và nghiệm thu van bi vi sinh 3 ngả. Mỗi câu trả lời đều có hướng thao tác cụ thể để bạn áp dụng ngay tại hiện trường.

9.1. Làm sao biết tôi đang dùng bi L-port hay T-port khi chưa tháo van

  • Quan sát nhãn và ký hiệu trên trục hoặc nắp tay gạt vì nhiều hãng khắc trực tiếp L hoặc T.
  • Kiểm tra theo mapping góc bằng nước thử. Ở vị trí 0 độ nếu van chỉ thông hai cổng và cổng còn lại kín hoàn toàn thì khả năng cao là L-port. Nếu có trạng thái thông ba cổng ở một trong các góc thì là T-port.
  • Phương án chắc chắn là tháo nắp quan sát bi. L-port có hai lỗ vuông góc. T-port có ba lỗ tạo chữ T.

9.2. Tại sao tôi siết rất chặt nhưng vẫn rò ở mép clamp

  • Gioăng đang bị kênh hoặc méo do mặt kẹp không đồng tâm. Siết chéo lại và thay gioăng mới nếu méo.
  • Bề mặt clamp bám dầu hoặc bụi mịn. Lau sạch bằng IPA rồi lắp lại.
  • Siết quá lực làm “cắn” gioăng PTFE. Dùng torque wrench theo mô men khuyến nghị của hãng.

9.3. Vì sao T-port dễ bị trộn chéo khi dừng van

  • T-port có nhiều trạng thái bán thông. Nếu actuator dừng ở góc trung gian sẽ tạo lưu lượng rò nhẹ giữa hai nhánh.
  • Cách xử lý là lắp khóa hành trình cơ khí, cài limit switch rõ ràng và tránh dùng góc trung gian không khai báo trong P&ID.

9.4. Có nên lắp van ngay sát co hoặc tê để tiết kiệm không gian

  • Không nên. Nhiễu dòng cục bộ tại co hoặc tê khiến bi đóng mở không ổn định và làm tăng mài mòn seat.
  • Giữ khoảng thẳng trước sau van tối thiểu 3 đến 5D để ổn định dòng và dễ kiểm tra rò.

9.5. Tôi kiểm tra đúng mapping nhưng vẫn sai hướng dòng khi vận hành

  • Đảo chiều tay gạt hoặc lắp ngược actuator là nguyên nhân phổ biến. Kiểm tra lại hướng mũi tên trên thân tay gạt.
  • Sai đồng tâm trục làm bi dừng lệch góc. Căn shim lại và hiệu chỉnh limit switch.

9.6. Khi nào cần chọn T-port có full shut thay vì T thường

  • Khi quy trình yêu cầu cách ly tuyệt đối trong một số trạng thái, ví dụ tách sản phẩm khỏi dòng CIP.
  • Nếu không cần cách ly hoàn toàn mà ưu tiên mix hoặc distribute liên tục, T thường là đủ.

9.7. Chu kỳ bảo trì bao lâu là hợp lý với dây chuyền chạy CIP hằng ngày

  • Khuyến nghị 3 đến 6 tháng kiểm tra seat, gioăng và stem seal.
  • Sau mỗi chu kỳ CIP dài, thực hiện test kín áp thấp và kiểm tra lại mô men xoay.

9.8. Dấu hiệu nào cho thấy seat đã chai cần thay ngay

  • Rò nhẹ ở áp thấp, mô men xoay bất thường nhẹ, bi có cảm giác khô khi quay, xuất hiện vết ố xước tại bề mặt tiếp xúc.
  • Thay seat sớm giúp tránh rò chéo và bảo vệ bề mặt bi.

9.9. Có bắt buộc cổng giữa là IN với L-port không

  • Không bắt buộc nhưng rất khuyến nghị để giảm dead leg và tối ưu xả CIP. Nếu P&ID yêu cầu khác, phải dán tem FLOW và cập nhật mapping rõ ràng.

9.10. Tôi có thể dùng một actuator cho cả bi L và bi T không

  • Có thể nếu pad ISO5211 tương thích. Tuy nhiên cần cài mapping khác nhau và kiểm tra mô men dự phòng vì T-port thường cần mô men lớn hơn.

10. Liên hệ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật về van bi vi sinh 3 ngả

Khi bạn cần mapping góc hành trình, khóa hành trình trung gian, test kín hiện trường hoặc chọn đúng L-port và T-port theo P&ID, đội kỹ sư của VANVNC sẵn sàng đồng hành từ khâu thiết kế đến lắp đặt và nghiệm thu.

  • Đơn vị cung cấp: Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Thanh Phong
  • Địa chỉ: 22-24-26 Pháp Vân, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Sản phẩm: Van bi vi sinh 3 ngả L-port và T-port vật liệu inox 304 và 316L, đủ kết nối Clamp, Weld, Union, kèm CO và CQ theo lô
  • Dịch vụ kỹ thuật: Tư vấn lựa chọn bi và actuator, cài đặt limit switch, hiệu chỉnh đồng tâm trục, test kín, bàn giao bản đồ góc vận hành
  • Cam kết: Hàng chính hãng có chứng từ đầy đủ, kho sẵn số lượng, hỗ trợ lắp đặt nhanh, bảo hành rõ ràng và đồng hành kỹ thuật trọn vòng đời sản phẩm.
  • THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

Đánh giá Hướng dẫn lắp đặt van bi vi sinh 3 ngả tránh rò rỉ và sai hướng dòng chảy

Viết đánh giá
BACK TO TOP