Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

 

Nguyên nhân van hơi mặt bích rò rỉ


 [tomtat]
Thông số kỹ thuật của van hơi mặt bích inox:
  • Vật liệu: Inox 304
  • Kích thước: DN50 - DN300
  • Kết nối: Mặt bích
  • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS, BS, DIN, ANSI
  • Bộ điều khiển: Tay quay vô lăng
  • Xuất xứ: Trung Quốc
 [/tomtat]
    [mota]

    Trong các hệ thống đường ống dẫn hơi công nghiệp, van hơi mặt bích inox được xem là lựa chọn tiêu chuẩn nhờ khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất cao và độ kín ổn định. Tuy nhiên, thực tế vận hành lại cho thấy: ngay cả khi sử dụng van chất lượng tốt, được lắp đúng quy cách, hệ thống vẫn có thể xuất hiện rò rỉ hơi tại các mối ghép mặt bích chỉ sau vài ngày hoặc vài tuần hoạt động.

    Với bài viết này, VANVNC sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn "Van hơi mặt bích inox – Khi hệ thống gặp rò rỉ, nguyên nhân thực sự là gì?", qua đó nhận diện được nguyên nhân thật sự, cách khắc phục và phòng ngừa hiệu quả.

    1. Tổng quan về van hơi mặt bích inox trong hệ thống hơi

    Để hiểu rõ cơ chế rò rỉ, trước tiên cần nắm vững cấu trúc, nguyên lý làm việc và đặc tính nhiệt – áp của van hơi mặt bích inox, bởi mỗi yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kín và ổn định trong vận hành.

    1.1. Cấu tạo cơ bản và đặc điểm kỹ thuật

    Van hơi mặt bích inox là dòng van chuyên dụng cho môi trường hơi nóng, khí nén áp cao. Thân van được đúc liền khối bằng inox 304 hoặc inox 316, hai đầu kết nối mặt bích inox giúp cố định chắc chắn với đường ống và chịu được chu kỳ áp lực lớn.
    Cấu tạo điển hình gồm:

    • Thân van (Body): chế tạo từ inox 304 hoặc inox 316, chịu nhiệt lên đến 425°C, áp suất làm việc PN16 – PN40 tùy kích cỡ.
    • Đĩa hoặc nêm van (Disc/Gate): tiếp xúc trực tiếp với dòng hơi, được tiện chính xác và mạ cứng để chống xói mòn.
    • Ghế van (Seat): tạo bề mặt kín giữa đĩa và thân, đảm bảo độ kín hơi tuyệt đối.
    • Ty van (Stem): truyền lực đóng mở từ tay quay hoặc bộ điều khiển, sử dụng ren vuông chịu lực nén tốt.
    • Gioăng làm kín: vật liệu graphite hoặc PTFE tùy cấp nhiệt, đảm bảo không biến dạng khi giãn nở nhiệt.
    • Packing (vòng làm kín trục): bảo vệ khỏi rò rỉ hơi tại cổ trục khi nhiệt độ tăng cao.

    Thông số tiêu chuẩn tại VANVNC:

    • Dải kích cỡ: DN50 – DN300
    • Áp suất làm việc: 1.6 MPa (≈ PN16)
    • Nhiệt độ tối đa: ≤ 425°C
    • Tiêu chuẩn kết nối: BS PN16 hoặc JIS 10K – 16K

    → Đây là khác biệt cực kỳ quan trọng. Việc chọn sai cấp áp PN theo kích cỡ là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến hệ thống hơi bị rò rỉ sớm.

    Van hơi mặt bích inox là gì?
    Van hơi mặt bích inox là gì?

    1.2. Cơ chế làm việc trong môi trường hơi nóng

    Khi hơi nóng đi qua, toàn bộ thân van – bulông – mặt bích – gioăng đều chịu giãn nở nhiệt không đồng đều.
    - Kim loại (inox, thép) giãn nở theo hệ số ~16 µm/m·°C.
    - Trong khi vật liệu gioăng (PTFE, graphite) lại có hệ số thấp hơn hoặc mất đàn hồi ở nhiệt cao.

    Khi hệ thống nguội dần, vật liệu kim loại co lại nhanh hơn gioăng, khiến lực ép lên bề mặt bích giảm – hiện tượng này gọi là gasket relaxation. Chỉ cần lực nén giảm 10–15%, gioăng sẽ không còn đủ để giữ kín tuyệt đối → hơi bắt đầu rò qua mép bích.

    Đây chính là nguyên nhân gốc rễ mà nhiều người lầm tưởng là “gioăng kém chất lượng”, trong khi thực tế là do biến thiên ứng suất nhiệt và thiếu tái siết (re-torque) sau chu kỳ vận hành đầu tiên.

    1.3. Ưu điểm và lý do được sử dụng phổ biến

    • Chịu nhiệt và áp cao: hoạt động ổn định trong môi trường hơi bão hòa và hơi quá nhiệt.
    • Độ kín cao: thiết kế mặt bích giúp siết đều lực, đảm bảo không rò rỉ khi lắp đúng kỹ thuật.
    • Dễ bảo trì: tháo lắp nhanh, kiểm tra định kỳ dễ dàng hơn so với kiểu nối ren.
    • Tuổi thọ cao: khi bảo trì đúng cách, van hơi mặt bích inox có thể vận hành ổn định 5–10 năm trong hệ hơi trung áp.

    Nhờ những ưu điểm này, loại van này được sử dụng trong nhà máy thực phẩm, dệt nhuộm, sản xuất hơi công nghiệp, nồi hơi trung tâm, và cả hệ thống điều áp khí nén nhiệt độ cao.

    1.4. Nhưng tại sao vẫn rò rỉ?

    Mặc dù có độ kín cao theo thiết kế, nhưng van hơi mặt bích inox vẫn có thể rò rỉ tại mép bích, cổ trục hoặc ghế van chỉ sau thời gian ngắn nếu không hiểu đúng đặc thù của hơi nóng.
    Hơi nước ở 200–400°C có chu kỳ giãn nở – co ngót liên tục, gây thay đổi tải nén của bulông và gioăng. Khi đó, các hiện tượng creep, relaxation, flange rotation bắt đầu xuất hiện, làm giảm độ kín mà mắt thường khó nhận thấy.

    Phần tiếp theo sẽ đi sâu vào 7 cơ chế thực sự gây rò rỉ trong hệ thống van hơi mặt bích inox – dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế về bolt load và gasket sealing.

    2. 7 cơ chế thực sự gây rò rỉ trong hệ hơi mặt bích inox

    Hiện tượng rò rỉ trong hệ thống van hơi mặt bích inox không phải lúc nào cũng do “gioăng kém chất lượng” hay “siết chưa chặt”. Trong thực tế, phần lớn sự cố xuất phát từ những cơ chế biến dạng vật lý vi mô diễn ra dưới tác động nhiệt, áp và rung động lặp đi lặp lại.
    Dưới đây là 7 nguyên nhân kỹ thuật phổ biến nhất mà các kỹ sư cần hiểu rõ để kiểm soát triệt để hiện tượng rò rỉ.

    2.1. Biến dạng và thư giãn vật liệu làm kín

    Đây là nguyên nhân phổ biến nhất nhưng ít được để ý trong các hệ thống hơi.

    Hiện tượng:
    Khi hệ thống vận hành ở nhiệt độ cao (≥200°C), vật liệu gioăng – đặc biệt là PTFE hoặc graphite – chịu nén liên tục giữa hai mặt bích. Dưới tác động của nhiệt và áp suất, các phân tử trong vật liệu bị trượt dần, dẫn đến hiện tượng creep (chảy dẻo chậm).

    Khi tắt hệ thống, kim loại (bích và bulông) nguội nhanh và co lại trước, trong khi gioăng chưa kịp phục hồi. Kết quả là lực ép lên bề mặt gioăng giảm 10–30%, làm mất độ kín hoàn toàn.

    Dấu hiệu nhận biết:

    • Rò rỉ xuất hiện sau 1–2 ngày vận hành đầu tiên.
    • Hơi rò thành vệt trắng quanh mép bích dù đã siết chặt ban đầu.

    Giải pháp:

    • Sau khi vận hành hệ thống hơi qua chu kỳ nhiệt đầu tiên, cần re-torque lại bulông (siết lại mô-men ban đầu theo trình tự chéo).
    • Dùng gioăng graphite bện kim loại hoặc spiral wound gasket cho môi trường >200°C, vì loại này có khả năng phục hồi đàn hồi cao hơn PTFE.

    2.2.Mất tải bulông do nhiệt và giãn nở không đồng đều

    Dưới nhiệt độ cao, bulông inox hoặc thép carbon chịu hiện tượng thư giãn ứng suất (stress relaxation).
    Khi kim loại nóng lên, chiều dài bulông tăng, trong khi lực căng ban đầu (preload) giảm. Khi nguội, bulông co lại nhưng không trở về trạng thái ban đầu vì đã mất một phần độ đàn hồi → lực ép lên gioăng không đủ để duy trì độ kín.

    Ví dụ thực tế:
    Một bulông M20 được siết ở 100 N·m có thể giảm lực căng đến 20% sau 10 chu kỳ nhiệt ở 300°C.

    Giải pháp kỹ thuật:

    • Dùng bulông cấp bền cao (8.8 hoặc 10.9) và vật liệu có hệ số giãn nở tương thích với mặt bích (thường là inox 304 hoặc thép hợp kim Cr–Mo).
    • Bôi mỡ chịu nhiệt hoặc hợp chất chống kẹt (anti-seize) vào ren trước khi siết để giảm ma sát, giúp lực phân bố đều.
    • Lên lịch kiểm tra lại lực siết định kỳ 3–6 tháng một lần với hệ hơi áp cao.

    2.3. Mismatch tiêu chuẩn hoặc sai cấp áp PN

    Một nguyên nhân “nghe đơn giản nhưng hậu quả lớn”.
    Rất nhiều trường hợp rò rỉ hơi xuất phát từ sự không đồng bộ tiêu chuẩn mặt bích hoặc chọn sai PN theo kích cỡ van.

    Giải pháp:

    • Luôn kiểm tra và đồng bộ cấp áp PN giữa van – ống – mặt bích.
    • Không lắp van tiêu chuẩn BS vào hệ ANSI hay JIS, vì độ lệch vòng lỗ bulông (PCD) chỉ 2–3 mm cũng đủ làm gioăng bị ép lệch.
    • Tham khảo bảng đối chiếu chuẩn JISBSDINANSI của VANVNC trước khi lựa chọn.
    Những nguyên nhân gây rò rỉ van hơi mặt bích inox
    Những nguyên nhân gây rò rỉ van hơi mặt bích inox

    2.4. Biến dạng xoay nhẹ của mặt bích

    Khi hệ thống hơi chịu áp suất và nhiệt độ cao, phần giữa của mặt bích bị lực đẩy nội tại (end thrust) làm cong nhẹ, khiến mép ngoài bị xoay lên như cánh quạt – gọi là flange rotation.
    Hậu quả là vùng ép gioăng không còn đều, lực nén tập trung tại hai bên và giảm ở giữa → rò rỉ tuyến mảnh ngay tại vùng trung tâm.

    Cách nhận biết:

    • Sau khi tháo kiểm tra, bề mặt bích bị in vết ép sâu ở mép ngoài và gần như không có vết ở giữa.

    Khắc phục:

    • Dùng washer phẳng cứng hoặc vòng chặn bằng thép không gỉ để phân bố đều lực nén.
    • Với hệ DN lớn (>DN200), nên dùng bích dày hơn hoặc bổ sung vòng gia cường (flange ring stiffener).
    • Lắp thêm support bracket ở hai bên van để giảm lực xoắn ống.

    2.5. Búa nước và sốc áp khi khởi động

    Hệ hơi hoạt động không đều hoặc mở van quá nhanh có thể tạo ra xung áp đột ngột, gọi là búa nước (water hammer).
    Khi đó, áp suất cục bộ có thể tăng gấp 3–5 lần áp suất danh định, đủ sức phá vỡ màng gioăng hoặc nứt mép bích.

    Nguyên nhân thường gặp:

    • Không xả khí ngưng (condensate) trước khi cấp hơi.
    • Mở van chính quá nhanh.
    • Van xả khí không hoạt động, tạo túi khí trong ống inox công nghiệp.

    Giải pháp:

    • Lắp van xả khí tự động (air vent) ở vị trí cao nhất tuyến ống.
    • Khi khởi động, mở van từ từ, tránh sốc áp.
    • Nếu hệ có chiều dài tuyến lớn, nên bổ sung bộ giảm chấn (shock absorber).

    2.6. Sai lệch căn chỉnh và độ phẳng mặt bích

    Một lỗi tưởng nhỏ nhưng chiếm hơn 20% sự cố rò rỉ mặt bích theo khảo sát thực tế của nhiều nhà máy.
    Khi hai mặt bích không đồng tâm hoặc không song song, lực ép từ bulông bị lệch → gioăng bị nén không đều, thậm chí một bên hở hoàn toàn.

    Biểu hiện:

    • Hơi rò chỉ tại một nửa chu vi bích.
    • Khi tháo ra, gioăng bị nén méo về một phía.

    Khuyến nghị kỹ thuật:

    • Kiểm tra độ phẳng bằng thước thẳng và căn lá (feeler gauge) – sai số ≤ 0.2 mm.
    • Khi lắp bích sau hàn, phải để nguội hoàn toàn trước khi lắp van.
    • Dùng bulông đồng cấp bền và siết theo mô-men chéo 3 giai đoạn để cân lực.

    2.7. Rò tại packing cổ trục – “Thủ phạm ẩn” dễ bị hiểu lầm là rò bích

    Không ít trường hợp kỹ sư phát hiện hơi trắng phun nhẹ quanh cổ trục và tưởng rằng xì mặt bích, trong khi thực tế là rò tại packing – bộ phận làm kín giữa ty van và nắp van.
    Dưới tác động nhiệt lâu dài, vật liệu PTFE trong packing bị cứng, nứt hoặc khô dầu, không còn đàn hồi.

    Cách nhận biết:

    • Hơi thoát ra từ vùng trục, không phải mép bích.
    • Khi xoay tay van, tiếng rít nhẹ hoặc cảm giác ma sát tăng.

    Giải pháp:

    • Siết nhẹ đai ốc ép packing (gland nut) thêm 1/8 vòng để tăng độ kín.
    • Nếu vẫn rò, thay toàn bộ packing graphite bện – chịu nhiệt đến 450°C.
    • Định kỳ 6 tháng kiểm tra và bôi lớp mỡ chịu nhiệt nhẹ quanh trục.

    3. Cách chẩn đoán nhanh vị trí và nguyên nhân rò rỉ trong hệ hơi mặt bích inox

    Khi hệ thống hơi gặp rò rỉ, việc đầu tiên cần làm không phải là siết thêm bulông hay thay van mới, mà là xác định chính xác vị trí và nguyên nhân.
    Chỉ khi nhận diện đúng nguồn gốc rò rỉ, kỹ sư mới có thể đưa ra biện pháp khắc phục phù hợp mà không gây tổn thất thời gian, chi phí và nguy cơ tái rò.

    Dưới đây là quy trình chẩn đoán thực tế 5 bước được áp dụng tại nhiều nhà máy hơi công nghiệp, cùng bảng nhận diện dấu hiệu đặc trưng cho từng vị trí rò.

    3.1. Bước 1 – Quan sát bằng mắt thường và đánh giá dấu vết hơi

    Hơi nước bão hòa rò ra ngoài sẽ tạo thành vệt trắng đục hoặc khô nhanh quanh mép rò.
    Tùy vị trí, hình dạng vệt hơi có thể tiết lộ nguyên nhân:

    Dạng vệt rò Vị trí xuất hiện Nguyên nhân nghi ngờ
    Dạng vòng khép kín quanh mép bích Chu vi mặt bích Gioăng nén không đều, sai mô-men siết hoặc gasket creep
    Dạng vệt hơi một bên Nửa trên hoặc nửa dưới bích Bích lệch tâm, siết lệch, bề mặt không phẳng
    Dạng phun sương từ vùng cổ trục Gần ty van Rò tại packing hoặc hỏng phớt trục
    Dạng hơi ẩm quanh nắp van Mép nối nắp – thân Nắp van (bonnet) siết thiếu lực, mất gioăng làm kín
    Dạng rò liên tục, kèm âm thanh xì nhỏ Bên hông hoặc tại bulông Bulông thư giãn, mô-men siết không đủ hoặc ren kẹt gỉ

    Lưu ý: Trong môi trường hơi, rò rỉ dù rất nhỏ cũng cần xử lý ngay, vì hơi nước bão hòa có năng lượng lớn, có thể gây bỏng nhiệt hoặc phá hủy vật liệu theo thời gian.

    Các chẩn đoán nhanh vị trí và nguyên nhân rò rỉ của van cổng mặt bích inox 

    3.2. Bước 2 – Dùng cảm quan nhiệt và âm thanh

    Hơi rò có thể tạo nhiệt độ cục bộ cao hơn hoặc thấp hơn vùng xung quanh tùy trạng thái giãn nở.
    Các kỹ sư thường dùng:

    • Nhiệt kế hồng ngoại (Infrared Thermometer) để xác định điểm có chênh nhiệt bất thường (vị trí hơi thoát).
    • Ống nghe cơ khí (Stethoscope) để phát hiện tiếng xì rít tần số cao quanh bulông hoặc cổ trục.

    Kinh nghiệm thực tế: rò hơi tại packing thường phát ra âm “xì nhẹ đều”, trong khi rò bích thường “xì ngắt quãng” do hơi ngưng tụ và thoát theo chu kỳ áp suất.

    3.3. Bước 3 – Phun dung dịch kiểm rò và đánh dấu

    Sau khi khoanh vùng, dùng dung dịch xà phòng pha loãng phun nhẹ quanh khu vực nghi ngờ.
    - Nếu thấy bọt nổi đều quanh chu vi → rò tại bề mặt bích (gasket leak).
    - Nếu chỉ thấy bọt ở chân ty → rò tại packing.
    - Nếu không thấy bọt nhưng hơi vẫn xì nhẹ → có thể là rò vi mô ở ren bulông hoặc vết nứt thân.

    Sau khi xác định, đánh dấu vùng rò bằng sơn chịu nhiệt để tiện theo dõi sau khi tái siết.

    3.4. Bước 4 – Đo lại mô-men siết bulông

    Dù đã siết ban đầu đúng chuẩn, sau chu kỳ nhiệt đầu tiên, bulông có thể mất 10–20% lực căng do giãn nở.
    Dùng cờ-lê lực (Torque Wrench) kiểm tra mô-men thực tế tại hiện trường:

    Loại bulông DN van hơi Mô-men khuyến nghị (N·m)
    M16 – M18 DN40 – DN65 70 – 100
    M20 – M24 DN80 – DN150 120 – 180
    M27 – M30 DN200 – DN300 200 – 250

    Nếu giá trị thấp hơn 80% mô-men khuyến nghị, tiến hành siết lại theo trình tự chéo (cross pattern).
    Tuyệt đối không siết thêm khi hệ thống còn áp hoặc đang nóng — chỉ thực hiện sau khi giảm áp và nguội hoàn toàn (<40°C).

    3.5. Bước 5 – Kiểm tra lại áp suất và quan sát sau tái siết

    Sau khi tái siết, tiến hành thử kín cục bộ (local leak test) bằng hơi hoặc nước:

    • Áp suất thử: 1.1 × PN (ví dụ PN16 → thử ở 1.76 MPa).
    • Duy trì trong 5 phút, quan sát rò rỉ bằng mắt và nhiệt kế hồng ngoại.

    Nếu vẫn còn rò:

    • Kiểm tra lại bề mặt bích xem có vết lõm hoặc xước sâu.
    • Với rò vi mô tái phát sau vài chu kỳ, cân nhắc thay gioăng spiral wound hoặc graphite reinforced – có khả năng bù giãn tốt hơn gioăng PTFE phẳng.

    3.6. Sơ đồ chẩn đoán nhanh

    Hiện tượng quan sát Khả năng cao nhất Giải pháp
    Rò quanh mép bích, hơi trắng mảnh Gasket creep / mất mô-men siết Re-torque sau nguội; thay gasket graphite
    Rò tại chân ty van Packing lão hóa / khô dầu Siết nhẹ 1/8 vòng; thay packing graphite
    Rò một bên bích Bích lệch tâm hoặc cong nhẹ Tháo, căn chỉnh lại; kiểm tra độ phẳng
    Rò sau chu kỳ khởi động Flange rotation / bulông giãn Kiểm tra flange flatness, thay washer cứng
    Rò kèm tiếng “bụp” khi mở van Water hammer, túi khí Xả khí trước khi cấp hơi; lắp van xả tự động
    Rò kèm nước đọng quanh bulông Gioăng cháy / PTFE biến dạng Thay bằng spiral wound; kiểm tra PN đúng cấp

    4. 5 lỗi chọn vật tư dẫn đến rò rỉ hơi trong van mặt bích inox

    Trong môi trường hơi bão hòa và hơi quá nhiệt, vật tư sử dụng cho van và đường ống chịu tác động nhiệt – áp liên tục. Nếu lựa chọn sai về vật liệu, tiêu chuẩn hoặc cấp áp, toàn bộ hệ thống dù lắp đúng kỹ thuật vẫn rò rỉ chỉ sau vài chu kỳ vận hành.
    Dưới đây là 5 sai lầm phổ biến nhất mà kỹ sư thường gặp phải khi thiết kế hoặc bảo trì hệ thống hơi.

    4.1. Lựa chọn sai vật liệu gioăng (Gasket material mismatch)

    Đây là lỗi phổ biến nhất và cũng là nguyên nhân rò sớm nhất trong các hệ thống hơi.

    Phân tích kỹ thuật:
    Gioăng chịu vai trò duy trì độ kín giữa hai mặt bích. Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt 180°C, các loại gioăng cao su hoặc PTFE thông thường bắt đầu mất đàn hồi, chảy dẻo và co ngót.
    Khi đó, dù bề mặt bích vẫn phẳng, gioăng không còn khả năng bù giãn → rò hơi xuất hiện theo mép bích.

    Ví dụ thực tế:
    Một nhà máy sử dụng gioăng PTFE ở hệ hơi 220°C, PN16 – sau 48 giờ vận hành đã xuất hiện hơi trắng quanh mép bích.
    Khi thay bằng gioăng graphite bện thép không gỉ (spiral wound gasket), tình trạng rò biến mất hoàn toàn.

    Khuyến nghị:

    Loại gioăng Giới hạn nhiệt độ Ứng dụng khuyến nghị
    Cao su NBR/EPDM ≤120°C Nước lạnh, khí nén áp thấp
    PTFE (Teflon) ≤180°C Hơi áp thấp, khí trung tính
    Graphite bện (reinforced) ≤450°C Hơi bão hòa, hơi quá nhiệt, dầu nhiệt
    Spiral wound inox + graphite ≤550°C Hơi cao áp, môi trường biến thiên nhiệt

    → Với van hơi mặt bích inox, chỉ nên dùng graphite hoặc spiral wound gasket; tuyệt đối không dùng cao su hay PTFE phẳng cho đường hơi trên 150°C.

    4.2. Chọn sai cấp áp (PN) so với điều kiện hơi thực tế

    Mỗi tiêu chuẩn mặt bích được thiết kế theo cấp áp cụ thể (PN16, PN25, PN40...). Khi chọn sai PN, bề mặt bích và gioăng sẽ phải chịu tải vượt mức cho phép, nhanh chóng biến dạng và rò.

    Tuy nhiên, nhiều hệ thống hơi nhỏ vẫn sử dụng van PN16 cho DN40–DN50, khiến khi áp suất vận hành đạt 1.8 MPa (≈18 bar), bích bị xoay và xì mép sau vài chu kỳ nhiệt.

    Giải pháp:

    • Luôn chọn PN ≥ 1.5 lần áp suất làm việc thực tế.
    • Nếu hệ hơi trung áp (>15 bar), bắt buộc dùng van hơi PN40.
    • Đọc kỹ ký hiệu khắc trên thân van: “PN16”, “PN40”, “JIS 10K”, “Class 150”... để đảm bảo đồng bộ.

    4.3. Lắp van và phụ kiện khác tiêu chuẩn (BS – JIS – ANSI – DIN)

    Sai lệch tiêu chuẩn là lỗi “âm thầm” nhưng hậu quả lớn.
    Mỗi tiêu chuẩn (BS, JIS, DIN, ANSI) quy định khoảng cách tâm lỗ bulông (PCD)độ dày bích khác nhau.
    Chỉ cần chênh lệch vài milimet cũng khiến gioăng bị ép lệch, bề mặt không tiếp xúc đều → rò sớm dù đã siết đủ lực.

    Ví dụ:
    - Bích BS PN16 DN100 có PCD 180 mm.
    - Bích JIS 10K DN100 có PCD 155 mm.
    Nếu kỹ sư “ép” hai tiêu chuẩn này lắp chung, toàn bộ lực siết bulông sẽ tập trung một bên → gioăng chỉ được ép nửa chu vi.

    Khuyến nghị kỹ thuật:

    • Trước khi thi công, kiểm tra bản vẽ và đo PCD thực tế bằng thước cặp.
    • Khi hệ thống có thiết bị từ nhiều nguồn khác tiêu chuẩn, dùng mặt bích chuyển đổi (Adaptor Flange) thay vì khoan lại.
    • Đồng bộ toàn tuyến theo một tiêu chuẩn duy nhất – lý tưởng là BS PN16 hoặc JIS 10K/16K theo tiêu chuẩn sản phẩm.
    Những lỗi chọn vật liệu sai dẫn đến rò rỉ van hơi mặt bích inox
    Những lỗi chọn vật liệu sai dẫn đến rò rỉ van hơi mặt bích inox

    4.4. Sử dụng bulông, đai ốc không đúng cấp bền hoặc vật liệu

    Bulông là thành phần trực tiếp tạo lực ép giữ kín bề mặt bích. Nếu dùng sai vật liệu, khi gặp nhiệt độ cao, bulông sẽ giãn nở, thư giãn ứng suất hoặc bị ăn mòn, gây mất lực siết.

    Các lỗi thường gặp:

    • Dùng bulông thép thường (4.6) cho hệ hơi 300°C → mất đàn hồi, rão ren.
    • Dùng đai ốc mạ kẽm → lớp mạ bong ở nhiệt cao, dẫn đến kẹt ren.
    • Dùng bulông inox 201 – hệ số giãn nở cao → lệch lực siết khi nóng.

    Giải pháp kỹ thuật:

    Loại bulông Cấp bền đề xuất Môi trường làm việc
    Thép carbon mạ kẽm 8.8 Hệ nước lạnh, khí nén
    Thép hợp kim Cr–Mo 10.9 Hơi cao áp 250–350°C
    Inox 304 8.8 tương đương Hơi trung áp ≤200°C
    Inox 316 10.9 tương đương Môi trường hơi bão hòa, ăn mòn cao
    • Nên bôi lớp mỡ chịu nhiệt (anti-seize) lên ren trước khi siết để tránh ma sát khô và phân bố lực đều.
    • Với hệ DN >150 mm, nên thay đồng thời toàn bộ bulông khi bảo trì định kỳ, không tái sử dụng.

    4.5. Bề mặt bích hư hại hoặc không xử lý sạch trước khi lắp

    Một nguyên nhân “nhỏ nhưng chí mạng”.
    Nếu bề mặt bích có vết xước, gỉ sét, hoặc dầu mỡ, lực ép của gioăng sẽ không đồng đều, tạo ra các “khe hở vi mô” cho hơi thoát ra.
    Hơi nóng có thể len qua các rãnh nhỏ này, làm gioăng bị cháy hoặc vỡ từng phần.

    Biểu hiện thực tế:

    • Gioăng cháy xém tại 1–2 điểm cố định.
    • Khi tháo kiểm tra, bề mặt bích có vệt gỉ hoặc cặn dầu.

    Cách xử lý:

    • Trước khi lắp, làm sạch bề mặt bằng dung môi trung tính và giẻ khô.
    • Dùng đá mài mịn hoặc giấy nhám P400 đánh đều để loại bỏ vết gỉ.
    • Đảm bảo độ nhám bề mặt (Ra ≤ 3.2 µm) để gioăng bám đều và kín hoàn toàn.

    5. Quy trình lắp đặt, siết và tái siết “chuẩn hơi” cho van hơi mặt bích inox

    Một hệ thống van hơi mặt bích inox dù sử dụng vật tư đạt chuẩn đến đâu cũng sẽ không thể kín hoàn toàn nếu khâu lắp đặt và siết bulông không tuân thủ quy trình kỹ thuật.
    Thực tế cho thấy, hơn 60% sự cố rò rỉ mặt bích trong hệ hơi không đến từ lỗi vật liệu, mà do thiếu kiểm soát lực siết và trình tự siết sai.

    Dưới đây là quy trình lắp đặt – siết – tái siết chuẩn kỹ thuật dành cho van hơi mặt bích inox, giúp đảm bảo độ kín tuyệt đối, an toàn và ổn định lâu dài trong vận hành.

    5.1. Giai đoạn chuẩn bị lắp đặt

    Trước khi đưa van vào hệ thống, kỹ sư cần thực hiện đúng quy trình kiểm tra và căn chỉnh để tránh rò rỉ sau này:

    Kiểm tra vật lý trước khi lắp:

    1. Bề mặt bích: đảm bảo phẳng, không xước, không bám dầu hoặc gỉ sét.
    2. Gioăng: chọn đúng loại graphite hoặc spiral wound, kích thước và tiêu chuẩn phù hợp (JIS, BS hoặc ANSI).
    3. Bulông – đai ốc: đủ số lượng, đúng cấp bền (8.8 hoặc 10.9), ren không sứt mẻ.
    4. Khoảng cách ống: đủ để van lắp vừa, không bị căng ép khi siết.
    5. Định vị: van phải được căn đồng tâm với đường ống – sai lệch ≤ 0.5 mm cho DN<100 và ≤1 mm cho DN>100.

    Lưu ý:
    - Nếu van lắp giữa hai mặt bích có khối lượng lớn (>DN200), nên lắp gối đỡ tạm dưới thân để tránh lực xoắn lên bulông khi siết.
    - Không bôi dầu hoặc keo silicon lên bề mặt gioăng – điều này chỉ làm giảm ma sát, khiến gioăng trượt lệch khi siết.

    5.2. Trình tự siết bulông chuẩn hơi (Cross-pattern tightening)

    Đây là bước quan trọng nhất để tạo phân bố lực nén đều trên toàn chu vi mặt bích.
    Nếu siết tuần tự theo vòng tròn, lực sẽ tập trung lệch một phía → gioăng bị méo, dẫn đến rò sau khi vận hành.

    Trình tự siết chéo tiêu chuẩn:

    Số lượng bulông Trình tự siết khuyến nghị
    4 bulông Siết theo hình chữ “X” (1–3–2–4)
    8 bulông Siết theo hình sao 4 chéo (1–5–3–7–2–6–4–8)
    12 bulông Chia làm 3 vòng chéo đều nhau, siết luân phiên đối xứng
    ≥16 bulông Siết chia làm 4 góc đối xứng – đi từ tâm ra ngoài

    Quy trình siết ba giai đoạn:

    1. Giai đoạn 1: siết nhẹ 30–40% mô-men mục tiêu để căn đều gioăng.
    2. Giai đoạn 2: tăng lên 70% mô-men và lặp lại theo trình tự chéo.
    3. Giai đoạn 3: đạt mô-men mục tiêu 100%, sau đó quay lại siết kiểm tra toàn bộ 1 vòng chéo cuối cùng.

    Mô-men tham khảo cho hệ PN16 – PN40:

    Kích cỡ van Kích thước bulông Mô-men siết khuyến nghị (N·m)
    DN40 – DN65 M16 – M18 70 – 100
    DN80 – DN150 M20 – M24 120 – 180
    DN200 – DN300 M27 – M30 200 – 250
    DN350 – DN600 M33 – M36 300 – 400

    Mô-men thực tế có thể điều chỉnh ±10% tùy vật liệu bulông và loại gioăng. Với gasket graphite hoặc spiral wound, ưu tiên siết tăng dần từng giai đoạn, không siết dồn một lần.

    5.3. Kiểm tra đồng tâm và khe hở sau siết

    Sau khi siết xong:
    - Dùng thước căn lá (feeler gauge) đo khe hở giữa hai bích tại 4 vị trí (0°, 90°, 180°, 270°).
    → Sai lệch không được vượt quá 0.2 mm.
    - Dùng thước thẳng kiểm tra độ phẳng bề mặt ống và hướng trục van.
    → Nếu sai lệch >1 mm, cần tháo căn chỉnh lại.

    Khi bích bị lệch hoặc nghiêng, chỉ cần 1–2° cũng đủ khiến lực ép gioăng mất cân bằng, dẫn đến rò sau vài chu kỳ nhiệt.

    5.4. Thử kín sau lắp (Pressure Leak Test)

    Trước khi đưa vào vận hành chính thức, toàn bộ cụm van cần được thử kín để phát hiện rò sớm.

    Phương pháp thử:

    • Thử thủy lực (Hydrostatic Test): áp suất = 1.5 × PN (ví dụ PN16 → thử ở 24 bar).
    • Thử khí nén (Pneumatic Test): áp suất = 1.1 × PN, chỉ dùng khi không thể thử nước.
    • Giữ áp trong 5 phút, không được sụt áp quá 0.1 bar và không có bọt khí rò quanh mép bích.

    Vị trí quan sát chính: mép bích, chân ty van (packing), vùng ghép bonnet (nắp van).

    Thử khí nén cần tuân thủ nghiêm quy trình an toàn: không đứng đối diện mặt bích, chỉ quan sát qua gương phản hoặc camera cách xa ít nhất 1.5 m.

    5.5. Tái siết (Re-torque) sau chu kỳ nhiệt đầu tiên

    Đây là bước mà nhiều nhà máy bỏ qua, nhưng chính là “chìa khóa” để tránh rò tái phát.

    Cơ chế:
    Sau khi hệ thống vận hành lần đầu, nhiệt độ hơi khiến:
    - Gioăng creep nhẹ, giảm 10–20% độ nén.
    - Bulông giãn nở – thư giãn ứng suất, giảm lực ép.

    Giải pháp:

    • Sau 12–24 giờ vận hành đầu tiên, dừng hệ thống, để nguội <40°C.
    • Dùng cờ-lê lực siết lại toàn bộ bulông theo trình tự chéo ban đầu, với mô-men = 100% giá trị mục tiêu.
    • Sau đó, kiểm tra lại mỗi 3–6 tháng đối với hệ hơi trung áp (>10 bar).

    Thực tế cho thấy: chỉ riêng thao tác tái siết sau chu kỳ đầu tiên có thể giảm 80% nguy cơ rò rỉ sớm trong toàn bộ vòng đời thiết bị.

    6. Các trường hợp rò rỉ đặc thù trong hệ hơi mặt bích inox và cách xử lý

    Trong thực tế vận hành, hiện tượng rò rỉ hơi không phải lúc nào cũng xuất hiện ngay sau khi lắp đặt. Nhiều trường hợp chỉ xảy ra sau vài chu kỳ nhiệt, khi hệ thống hoạt động ổn định.
    Dưới đây là 4 tình huống điển hình nhất thường gặp tại các nhà máy sử dụng van hơi mặt bích inox, kèm phân tích nguyên nhân và hướng xử lý kỹ thuật cụ thể.

    6.1. Rò ngay khi khởi động hệ thống

    Hiện tượng:
    Ngay sau khi mở van cấp hơi chính, xuất hiện tiếng xì mạnh và hơi trắng quanh một hoặc vài vị trí bích.
    Có thể kèm tiếng “bụp” hoặc rung đường ống trong vài giây đầu.

    Nguyên nhân kỹ thuật:

    • Không xả khí ngưng (condensate) trước khi cấp hơi → tạo búa nước (water hammer).
    • Tốc độ mở van quá nhanh → chênh áp tức thời cao gấp 3–5 lần áp suất làm việc.
    • Van không có lỗ xả khí hoặc không lắp van an toàn tại đỉnh tuyến.
    • Gioăng PTFE bị nén lệch do shock áp ban đầu.

    Cách xử lý:

    1. Dừng cấp hơi, xả toàn bộ áp qua van xả đáy.
    2. Tháo gioăng tại vị trí rò → thay bằng spiral wound gasket graphite.
    3. Khi khởi động lại, mở van chậm theo 3 giai đoạn: ¼ vòng – chờ 30s – ½ vòng – chờ ổn áp – mở hoàn toàn.
    4. Nếu hệ hơi dài, nên lắp thêm van xả khí tự động (air vent) ở điểm cao nhất.

    6.2. Rò sau 24–72 giờ vận hành

    Hiện tượng:
    Sau khi hệ hơi chạy ổn định 1–3 ngày, bắt đầu xuất hiện hơi rò nhẹ quanh chu vi bích, nhất là ở các tuyến DN100 trở lên.

    Nguyên nhân:

    • Gasket creep / relaxation: gioăng graphite hoặc PTFE bị biến dạng dần sau khi tiếp xúc nhiệt.
    • Mất tải bulông: do giãn nở nhiệt, bulông inox bị thư giãn ứng suất, giảm mô-men siết.
    • Không thực hiện tái siết (re-torque) sau chu kỳ nhiệt đầu tiên.

    Cách xử lý:

    1. Dừng hệ thống, để nguội <40°C.
    2. Dùng cờ-lê lực siết lại toàn bộ bulông theo trình tự chéo.
    3. Nếu rò tái phát → kiểm tra độ phẳng mặt bích, có thể flange rotation gây lệch ép.
    4. Trường hợp nghi ngờ, thay gioăng mới và kiểm tra mặt tiếp xúc có vết ép không đều – nếu có, cần mài nhẹ để khôi phục phẳng.

    6.3. Rò tái phát tại cùng vị trí sau vài tuần

    Hiện tượng:
    Sau khi siết lại, hệ thống hoạt động bình thường 1–2 tuần nhưng rò lại ở cùng vị trí cũ.
    Hơi thoát không mạnh, nhưng vẫn thấy ẩm quanh bulông hoặc mép bích.

    Nguyên nhân:

    • Flange rotation: mặt bích bị xoắn nhẹ do lực end thrust và nhiệt cao.
    • Gioăng bị ép lệch hoặc quá mỏng, không còn khả năng bù giãn.
    • Bulông cấp bền thấp (4.6, 5.6) → mất đàn hồi sau vài chu kỳ nhiệt.

    Cách xử lý:

    1. Tháo toàn bộ cụm bích, kiểm tra độ phẳng bích bằng thước thẳng: sai lệch ≤0.2 mm.
    2. Thay toàn bộ gioăng spiral wound graphite (dày 3–4 mm) thay cho gioăng phẳng.
    3. Sử dụng bulông cấp bền 8.8 hoặc 10.9, bôi mỡ chịu nhiệt khi lắp.
    4. Siết lại theo quy trình 3 giai đoạn và re-torque sau 1 ngày vận hành.

    Khuyến nghị kỹ sư:
    - Với DN≥200, nên bổ sung vòng chống xoắn (flange support ring) hoặc thanh chống bên để giảm tải xoắn lên mặt bích.

    6.4. Rò tại vùng cổ trục (stem packing leak)

    Hiện tượng:
    Hơi rò từ phần giữa nắp van và ty van, đôi khi bị hiểu lầm là xì tại mặt bích trên.
    Khi xoay tay van cảm giác nặng, tiếng rít hoặc có hiện tượng rung nhẹ.

    Nguyên nhân:

    • Packing PTFE bị cứng hoặc khô dầu sau thời gian làm việc ở nhiệt cao.
    • Siết đai ốc gland quá chặt → mòn ty, tăng ma sát.
    • Thiếu bảo trì định kỳ (bôi mỡ chịu nhiệt, thay packing).

    Cách xử lý:

    1. Khi van nguội, siết nhẹ gland nut thêm 1/8 vòng – nếu vẫn rò, thay mới toàn bộ packing.
    2. Sử dụng packing graphite bện hoặc PTFE chịu nhiệt + graphite composite cho hơi >250°C.
    3. Kiểm tra ty van – nếu bị xước, cần đánh bóng lại để tránh cắt packing mới.

    Ghi chú:
    Trong các dòng van hơi mặt bích inox, vùng packing thường được thiết kế theo kiểu tự bù đàn hồi (self-compensating gland) – giúp giảm rò tự nhiên khi nhiệt tăng, kéo dài tuổi thọ vận hành.

    Các trường hợp rò rỉ đặc thù trong quá trình sử dụng van hơi mặt bích inox
    Các trường hợp rò rỉ đặc thù trong quá trình sử dụng van hơi mặt bích inox

    6.5. Rò hơi cục bộ tại ghế van (seat leak)

    Hiện tượng:
    Van đóng kín nhưng đồng hồ áp vẫn tụt chậm, hoặc có tiếng rò nhỏ trong thân van khi đặt tai gần.

    Nguyên nhân:

    • Ghế van bị mòn do hạt cặn hơi va đập.
    • Vòng seat bị rỗ, không kín hoàn toàn.
    • Có dị vật kẹt giữa đĩa và ghế van khi đóng.

    Cách xử lý:

    1. Mở van hoàn toàn, xả hơi làm sạch hệ thống.
    2. Tháo nắp bonnet, kiểm tra ghế và đĩa van.
    3. Dùng giấy nhám mịn (P600) đánh lại bề mặt ghế; nếu rỗ sâu, cần thay vòng seat mới.
    4. Khi lắp lại, bôi lớp mỡ chịu nhiệt mỏng quanh ren ty van để giảm ma sát.

    Mẹo bảo trì:
    Trong bảo trì định kỳ, nên xả cặn đầu tuyến trước khi cấp hơi để tránh hạt rắn làm xước seat – nguyên nhân chính gây rò kín trong.

    7. FAQ – Những câu hỏi thường gặp về rò rỉ hơi trong van mặt bích inox

    Trong quá trình vận hành và bảo trì hệ thống hơi công nghiệp, kỹ sư thường gặp nhiều tình huống “nhỏ mà khó” – khi van vẫn rò dù đã siết chặt, thay gioăng, thậm chí thay cả van.
    Phần FAQ này tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất và phân tích kỹ nguyên nhân cùng hướng khắc phục cụ thể.

    7.1. Có nên siết lại bulông khi hệ thống đang nóng không?

    Không nên.
    Siết khi hệ thống còn nóng là sai lầm nguy hiểm vì:

    • Khi nhiệt độ cao, bulông đang giãn nở, lực siết không phản ánh đúng mô-men thực tế.
    • Khi nguội lại, bulông co ngắn → lực nén tăng đột ngột, dễ làm đứt bulông hoặc vỡ gioăng.

    Nguyên tắc vàng: chỉ re-torque sau khi hệ thống nguội hoàn toàn (<40°C) và không còn áp suất trong ống.

    7.2. Khi nào cần thực hiện tái siết (re-torque)?

    Thực hiện 1 lần bắt buộc sau khi hệ hơi vận hành qua chu kỳ nhiệt đầu tiên (12–24h).
    Ngoài ra:

    • Hệ trung áp (PN16–PN25): re-torque mỗi 3–6 tháng.
    • Hệ cao áp (PN40): re-torque mỗi 2–3 tháng hoặc sau mỗi kỳ bảo trì lớn.

    Nếu bỏ qua bước này, bulông và gioăng sẽ mất tải dần, dẫn đến rò rỉ sớm – đây là nguyên nhân phổ biến nhất chiếm tới 70% ca rò trong hệ hơi.

    7.3. Nên chọn loại gioăng nào cho hơi bão hòa 250–400°C?

    Tốt nhất là:

    • Graphite bện inox (reinforced graphite gasket): chịu nhiệt đến 450°C, bền, đàn hồi tốt.
    • Spiral wound gasket (inox 304/316 + graphite): chịu đến 550°C, chịu biến thiên nhiệt và áp suất tốt hơn.

    Không nên dùng PTFE hay cao su cho hệ hơi nóng vì các vật liệu này bị chảy mềm ở nhiệt cao, dễ mất độ kín.

    Tại VANVNC, toàn bộ van hơi mặt bích inox DN50–DN300 đều được khuyến nghị sử dụng gioăng graphite hoặc spiral wound thay vì PTFE phẳng.

    7.4. Vì sao van vẫn rò dù đã siết đủ mô-men?

    Nguyên nhân có thể là:

    • Flange rotation: mặt bích bị xoắn nhẹ → lực nén lệch.
    • Gioăng bị lệch tâm khi siết lần đầu.
    • Mất tải bulông sau vài chu kỳ nhiệt (stress relaxation).
    • Bề mặt bích không phẳng hoặc có vết xước.

    Cách khắc phục: tháo, kiểm tra vết ép gioăng; nếu không đều, cần mài lại bề mặt và siết lại theo 3 giai đoạn chéo (30% – 70% – 100%).

    7.5. Làm sao phân biệt rò tại mặt bích và rò tại packing cổ trục?

    Vị trí rò Dấu hiệu nhận biết Nguyên nhân chính
    Mép bích Hơi trắng vòng quanh mép bích, phun ngang Gioăng nén lệch / mất tải bulông
    Cổ trục (packing) Hơi trắng bốc lên dọc theo ty van Packing khô, nứt hoặc siết quá chặt
    Nắp – thân van (bonnet) Rò nhẹ quanh mép trên thân Gioăng nắp van lão hóa hoặc bulông nắp lỏng

    Nếu rò ở cổ trục, chỉ cần siết nhẹ gland nut 1/8 vòng hoặc thay packing mới; không cần tháo toàn bộ van.

    7.6. Có thể dùng gioăng kim loại hoàn toàn cho hệ hơi không?

    Được, nhưng phải cân nhắc:
    - Gioăng kim loại (metallic ring gasket) chịu áp cao và nhiệt tốt, nhưng yêu cầu độ phẳng bích cực cao.
    - Nếu bích không được tiện chính xác hoặc có độ nhám lớn, gioăng kim loại sẽ không kín – rò càng nhanh.

    Với hệ hơi PN16–PN40, VANVNC khuyến nghị dùng spiral wound gasket là lựa chọn cân bằng nhất giữa độ kín, khả năng đàn hồi và chi phí.

    7.7. Van hơi có thể lắp theo chiều ngang được không?

    Có thể, nhưng không khuyến khích với van DN ≥150.
    Khi lắp ngang:

    • Cặn ngưng tụ tích dưới đáy van → mòn ghế và nêm.
    • Lực xoắn từ ống tác dụng lệch trục → gây biến dạng mặt bích sau thời gian dài.

    Nếu buộc phải lắp ngang, nên:

    • Gắn gối đỡ cố định dưới thân van.
    • Lắp thêm van xả nước ngưng tại điểm thấp để tránh đọng ẩm.

    7.8. Có cần bôi mỡ hoặc chất chống dính lên gioăng không?

    Không.
    Bôi mỡ lên gioăng chỉ có tác dụng nhất thời và làm giảm ma sát cần thiết để giữ gioăng cố định khi siết.
    Thay vào đó, chỉ nên:

    • Bôi mỡ chịu nhiệt (anti-seize) lên ren bulông,
    • Không bôi lên mặt gioăng hoặc bề mặt bích.

    7.9. Tại sao nên lắp van cầu hơi ở đầu tuyến thay vì van bi?

    Van cầu hơi cho phép điều tiết áp suất tăng dần khi khởi động, giúp tránh shock áp (búa nước) gây rò ở mặt bích đầu tuyến.
    Van bi đóng/mở nhanh, dòng hơi thay đổi đột ngột → dễ gây xung áp, đặc biệt với hệ ống dài.

    7.10. Bao lâu nên kiểm tra lại độ kín của hệ hơi mặt bích inox?

    Tùy cấp áp và chu kỳ vận hành:

    • Hệ PN16–PN25: kiểm tra định kỳ mỗi 3 tháng.
    • Hệ PN40: kiểm tra mỗi 1–2 tháng hoặc sau mỗi lần ngừng máy bảo trì.
    • Sau mỗi lần tháo/lắp thiết bị, cần thử kín lại tại chỗ trước khi khởi động lại hệ thống.

    8. Địa chỉ cung cấp van hơi mặt bích inox?

    Tại sao chọn VANVNC cho hệ hơi mặt bích inox?

    • Hàng chuẩn, đủ CO–CQ: Van hơi, mặt bích, gioăng graphite/spiral wound, bulông cấp bền 8.8–10.9 – đồng bộ tiêu chuẩn JIS/BS/DIN/ANSI.
    • Kho sẵn DN15–DN300, PN16–PN40: đáp ứng nhanh các tuyến hơi trung/cao áp; nhiệt độ làm việc tới ≈425°C (theo dòng sản phẩm).
    • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Soát PN–tiêu chuẩn bích–vật liệu gioăng–mô-men siết; hướng dẫn bolt-up & re-torque chuẩn hơi.
    • Dịch vụ sau bán minh bạch: Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kiểm thử kín & tái siết tại chỗ, cung cấp nhanh gioăng, packing, bulông thay thế.
    • Uy tín thực tế: Đã cung ứng giải pháp cho nhiều nhà máy lớn (Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP…).

    Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng:

    THÔNG TIN LIÊN HỆ: [/mota]

    Đánh giá Van hơi mặt bích inox – Khi hệ thống gặp rò rỉ, nguyên nhân thực sự là gì?

    Viết đánh giá
    BACK TO TOP