Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Kích thước và bảng quy cách của ống vi sinh

 [tomtat]
Thông số kỹ thuật ống vi sinh:
  • Vật liệu: Inox 304, inox 316
  • Cấu tạo: Ống hàn/ ống đúc
  • Độ dày: 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm
  • Áp suất làm việc: 10bar, 16bar, 25bar
  • Môi trường làm việc: Thực phẩm, dược phẩm, RO,...
  • Xuất xứ: Trung Quốc
 [/tomtat]
    [mota]

    Kích thước & bảng quy cách ống vi sinh cho từng tiêu chuẩn là thông tin quan trọng giúp kỹ sư, nhà máy và đơn vị thi công chọn đúng loại ống phù hợp hệ thống. Mỗi tiêu chuẩn như đều có sai số, độ dày và dung sai khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kết nối và độ kín khít của đường ống. Việc nắm rõ quy cách không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định mà còn tối ưu chi phí, tránh sai lệch khi lắp ghép phụ kiện vi sinh trong thực tế.

    1) Ống vi sinh là gì?

    Ống vi sinhống inox được sản xuất – hoàn thiện theo tiêu chuẩn vệ sinh để bề mặt trong nhẵn mịn, không tạo nơi bám bẩn, tương thích quy trình CIP/SIP và các mối nối “không kẹt bẩn” như clamp ferrule. Khác với ống công nghiệp thông thường, ống vi sinh được kiểm soát chặt độ nhám bề mặt (Ra), độ sạch hạtchứng chỉ vật liệu – quy trình phục vụ ngành đồ uống, sữa, dược phẩm, nước tinh khiết, mỹ phẩm.

    Đặc điểm nhận diện cốt lõi

    • Bề mặt trong đạt Ra mục tiêu: phổ biến Ra ≤ 0.8 µm; với hạng cao có thể electropolish (EP) đạt Ra ≤ 0.4 µm giúp hạn chế biofilm và làm sạch nhanh hơn.

    • Tiêu chuẩn chuyên biệt: ASTM A270 (TP/BA/EP), ASME BPE (SF1–SF4, yêu cầu vệ sinh và dung sai chặt), EN 10357 dải ống vi sinh châu Âu; nhãn ống thể hiện heat number để truy xuất.

    • Vật liệu ưu tiên: 316L cho môi trường có chloride và CIP nóng nhờ Mo chống rỗ, 304L cho nước tinh khiết và sản phẩm ít ăn mòn; hàm lượng C thấp “L” giảm nhạy cảm hóa vùng hàn.

    • Mối ghép không kẹt bẩn: clamp ferrule + gasket (EPDM, FKM, PTFE, PTFE-envelop), mặt tiếp giáp phẳng liên tục, dễ tháo rửa và tái siết sau SIP.

    • Quy trình chế tạo – lắp đặt sạch: hàn orbital với back-purge Ar, kiểm soát màu nhiệt, xử lý pickling – passivation – EP sau hàn, nội soi ID, đo Ra tại các vị trí quy định.

    Ống vi sinh là gì?
    Ống vi sinh là gì?

    2) Cách đọc nhanh các hệ: inch vs mm, OD × t và bề mặt Ra

    • Hệ inch: phổ biến trong dược phẩm và biotech. Kích thước theo OD inch với độ dày chuẩn inch hoặc gauge. Thường đi cùng ASME BPE, 3A, ASTM A269/A270, BS 4825.
    • Hệ mm: phổ biến trong thực phẩm – đồ uống. Kích thước theo OD mm với độ dày 1.0–2.0–3.0–4.0 mm tùy cỡ. Thường đi cùng ISO 2037, SMS/EN10357 Serie D, DIN 11850.
    • Bề mặt Ra: với vi sinh, đừng chỉ ghi “bóng gương”. Hãy chốt Ra nội ống mục tiêu và yêu cầu mài phẳng seam, pickling + passivation, đo Ra và soi nội ống khi nghiệm thu.

    3) Bảng kích thước ống vi sinh tiêu chuẩn ISO 2037 & SMS (mm)

    3.1 ISO 2037 (OD–ID–t, mm)

    ISO 2037 (OD–ID–t, mm)
    Size OD (mm) ID (mm) t (mm)
    19 19.1 16.1 1.5
    25 25.4 22.4 1.5
    32 31.8 28.8 1.5
    38 38.1 35.1 1.5
    45 45.0 41.0 2.0
    48 48.0 45.0 1.5
    51 50.8 47.8 1.5
    57 57.0 53.0 2.0
    63 63.5 59.5 2.0
    76 76.2 72.2 2.0
    89 88.9 84.9 2.0
    102 101.6 97.6 2.0
    108 108.0 104.0 2.0
    133 133.0 127.0 3.0
    159 159.0 153.0 3.0
    219 219.0 211.0 4.0

    3.2 SMS (OD–ID–t, mm) 

    SMS thường công bố hai cấu hình độ dày cho cùng một OD. Bảng hiển thị ID(1)/t(1) và ID(2)/t(2) tương ứng.

    SMS (OD–ID–t, mm)
    Size OD (mm) ID(1) (mm) t(1) (mm) ID(2) (mm) t(2) (mm)
    25 25.4 23.0 1.2 22.4 1.5
    32 31.8 29.4 1.2 28.8 1.5
    38 38.1 35.7 1.2 35.1 1.5
    51 50.8 48.4 1.2 47.8 1.5
    63 63.5 60.5 1.5 59.5 2.0
    76 76.2 73.0 1.6 72.2 2.0
    89 88.9 84.9 2.0 84.9 2.0
    102 101.6 97.6 2.0 97.6 2.0

    Gợi ý áp dụng nhanh (ISO/SMS): chọn một dải OD × t thống nhất cho cả tuyến. Với zone CIP nóng, ưu tiên độ dày lớn hơn như 2.0 mm ở 63–76–89–102 để tăng ổn định cơ học và giảm rung mỏi tại mối hàn.

    4) Bảng kích thước hệ DIN 11850 (mm)

    4.1 DIN 11850 – Series 1 (OD–ID–t, mm)

    DIN 11850 – Series 1 (OD–ID–t, mm)
    DN OD ID t
    DN10 12 9 1.5
    DN15 15 12 1.5
    DN20 19 15 2.0
    DN25 28 25 1.5
    DN32 34 31 1.5
    DN40 40 37 1.5
    DN50 52 49 1.5
    DN65 70 66 2.0
    DN80 85 81 2.0
    DN100 104 100 2.0
    DN125 129 125 2.0
    DN150 154 150 2.0
    DN200 204 200 2.0
    DN250 254 250 2.0
    DN300 306 300 3.0

    4.2 DIN 11850 – Series 2 (OD–ID–t, mm)

    DIN 11850 – Series 2 (OD–ID–t, mm)
    DN OD ID t
    DN10 13 10 1.5
    DN15 16 13 1.5
    DN20 20 16 2.0
    DN25 26 23 1.5
    DN32 35 32 1.5
    DN40 41 38 1.5
    DN50 53 50 1.5
    DN65 70 66 2.0
    DN80 85 81 2.0
    DN100 104 100 2.0
    DN125 129 125 2.0
    DN150 154 150 2.0
    DN200 204 200 2.0
    DN250 254 250 2.0
    DN300 306 300 3.0

    Cách dùng đúng (DIN): luôn ghi “DIN 11850 Series 1” hoặc “Series 2” trong RFQ. Nếu dây chuyền hiện hữu đang dùng Series 1 thì tiếp tục Series 1 để tương thích ferrule và clamp, tránh phát sinh vòng chuyển tiếp.

    5) Bảng kích thước ống vi sinh hệ inch cho high-purity: 3A/BFE ASTM 269/270 và BS 4825

    5.1 3A/BFE ASTM 269/270 (inch, quy đổi mm)

    3A/BFE ASTM 269/270 (OD–ID–t, mm – size inch)
    Size (inch) OD (mm) ID (mm) t (mm)
    1/2" 12.7 9.4 1.65
    3/4" 19.05 15.75 1.65
    1" 25.4 22.1 1.65
    1 1/2" 38.1 34.8 1.65
    2" 50.8 47.5 1.65
    2 1/2" 63.5 60.2 1.65
    3" 76.2 72.9 1.65
    4" 101.6 97.4 2.11
    6" 152.4 146.86 2.77
    8" 203.2 197.66 2.77
    10" 254.0 248.46 2.77
    12" 304.8 298.7 3.05

    5.2 BS 4825 (mm) — *giữ nguyên bảng*

    BS 4825 (OD–ID–t, mm)
    Size OD (mm) ID (mm) t (mm)
    3/4S 19.05 15.85 1.6
    1S 25.4 22.2 1.6
    1.5S 38.1 34.9 1.6
    2S 50.8 47.6 1.6
    2.5S 63.5 60.3 1.6
    3S 76.2 73.0 1.6
    4S 101.6 97.6 2.0

    Lời khuyên triển khai (inch): nếu dây chuyền đã dùng ferrule và clamp theo 1.5"–2"–3"–4", hãy giữ nguyên hệ inch để không phải thay phụ kiện hàng loạt. Khi nâng cấp hoặc mở rộng, chỉ cần đồng bộ OD và độ dày tương ứng là lắp ghép “nuột”.

    6) So sánh nhanh và quy tắc chọn ống vi sinh theo từng hệ tiêu chuẩn

    • Dự án mới: chọn một hệ duy nhất theo nguồn phụ kiện chủ lực. Dược và biotech ưu tiên hệ inch. Đồ uống EU ưu tiên hệ mm.
    • Dự án mở rộng dây chuyền cũ: đo OD và độ dày ống đang chạy, kiểm tra ferrule và clamp hiện hữu, sau đó bám đúng hệ cũ.
    • Trộn hệ: chỉ khi bắt buộc. Lập ma trận tương thích tại điểm giao, test lắp thực tế 2–3 mẫu trước khi đặt khối lượng lớn.
    • Zoning theo môi trường: dù phân vùng vật liệu 304/316L theo CIP nóng hay chloride, hãy giữ chung một hệ kích thước cho cả cụm để dễ vận hành và tồn kho phụ tùng.
    Cách chọn nhanh ống vi sinh theo từng hệ tiêu chuẩn
    Cách chọn nhanh ống vi sinh theo từng hệ tiêu chuẩn

    7) RFQ checklist – copy dùng ngay cho đội mua hàng

    • Hệ & tiêu chuẩn: “ASME BPE/3A + ASTM A270 S2” hoặc “ISO 2037” hoặc “SMS/EN10357 Serie D” hoặc “DIN 11850 Series 1/2”.
    • Kích thước: ghi OD × t × chiều dài thanh/cuộn kèm dải dung sai.
    • Bề mặt & mối hàn: chốt Ra nội ống mục tiêu, yêu cầu mài phẳng seam nội với ống hàn, pickling + passivation sau gia công.
    • Kiểm tra kèm giao hàng: PMI, hydrotest, đo Ra, borescope điểm, hồ sơ pickling + passivation.
    • Đóng gói & lưu kho: bịt đầu ống sạch, bọc chống bụi sắt, nhãn mác lô nhiệt và tiêu chuẩn rõ ràng.

    8) Lỗi hay gặp & cách xử lý gọn

    • Vênh lắp do nhầm hệ hoặc sai series: DIN 11850 Series 1 đặt sang Series 2 sẽ lệch ferrule. Cách xử lý là kiểm OD thực và thay đúng series.
    • Độ dày không đồng nhất trong một tuyến: phối trộn tấm mỏng dày gây lệch hàn và rung mỏi. Khắc phục bằng cách thống nhất OD × t theo cụm.
    • Bề mặt Ra “đẹp trên giấy”: nghiệm thu thực địa bằng đo Ra và borescope tại điểm nóng như gần bơm, đổi hướng, van xả.

    9) FAQ - Những thắc mắc về ống vi sinh theo từng tiêu chuẩn

    • BPE/3A có khác kích thước với BS 4825? Cùng hệ inch, nhưng quản trị bề mặt và kiểm tra của BPE/3A thường khắt khe hơn. Khi trộn, hãy đối chiếu OD và độ dày thực tế để lắp khớp ferrule.
    • SMS có hoán đổi với ISO/DIN? Đều là hệ mm nhưng không mặc định hoán đổi. Luôn kiểm OD, độ dày và dung sai theo bảng.
    • Khi nào nên tăng độ dày? Zone CIP nóng, có chloride hoặc rung mỏi cao nên chọn t lớn hơn để ổn định dài hạn.

    10) Mua ống vi sinh chuẩn kích thước

    Nếu bạn đang tìm kiếm ống vi sinh chuẩn kích thước, đạt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật như DIN, SMS, ISO, 3AVANVNC là địa chỉ đáng tin cậy hàng đầu. Chúng tôi cung cấp đầy đủ chủng loại ống inox vi sinh 304, 316L với độ bóng bề mặt cao (BA, 2B, No.4, EP), đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghệ sinh học.

    Tất cả sản phẩm đều có CO-CQ, chứng nhận xuất xứ – chất lượng rõ ràng, cùng hệ thống kho quy mô lớn, sẵn hàng đa dạng kích thước từ DN10 đến DN200. Đội ngũ kỹ thuật VANVNC luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn chọn quy cách và tiêu chuẩn phù hợp từng hệ thống, giúp bạn đảm bảo tính đồng bộ, an toàn và tiết kiệm chi phí.

    Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được hỗ trợ nhanh chóng:


    THÔNG TIN LIÊN HỆ: [/mota]

    Đánh giá Kích thước & bảng quy cách ống vi sinh cho từng tiêu chuẩn

    Viết đánh giá
    BACK TO TOP