Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

Cấu tạo van bi ren inox 1PC – 2PC – 3PC khác nhau như thế nào? 
[giaban]99.000 đ[/giaban] 
[tomtat]
Thông số kỹ thuật của van bi ren inox:
  • Chất liệu: Inox 201/304/316L
  • Gioăng làm kín: Teflon (PTFE)
  • Phân loại: 1PC, 2PC, 3PC, 3 ngả, mini
  • Kiểu ren: Ren G
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

Trong hệ thống đường ống inox công nghiệp, van bi ren inox là thiết bị được ưa chuộng nhờ khả năng đóng mở nhanh, chịu áp tốt và độ bền cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ rằng cấu tạo van bi ren inox 1PC – 2PC – 3PC khác nhau như thế nào và sự khác biệt đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng. Mỗi dòng van được thiết kế với số lượng thân khác nhau (1, 2 hoặc 3 mảnh), từ đó quyết định độ kín, khả năng tháo lắp, bảo trì và giá thành sản phẩm. Việc nắm rõ đặc điểm cấu tạo của từng loại giúp bạn lựa chọn đúng van bi phù hợp với môi chất, điều kiện làm việc và nhu cầu vận hành thực tế.

1. Tổng quan van bi ren inox và các bộ phận cơ bản

Van bi ren inox là cơ cấu xoay 90° dùng bi có lỗ xuyên tâm để đóng/mở nhanh. Kết nối bằng ren G/BSPP, BSPT hoặc NPT giúp lắp đặt linh hoạt ở dải DN nhỏ–trung bình cho nước, khí nén, dầu nhẹ và nhiều nhánh tiện ích. Dưới đây là các bộ phận lõi và những ghi chú kỹ thuật quan trọng:

  • Thân van (Body)
    • Chức năng: Khung chịu lực, định vị seat, dẫn hướng trục, chịu áp làm việc.
    • Ghi chú kỹ thuật: Vật liệu phổ biến inox 304/inox 316. Độ phẳng bề mặt ghép và chất lượng đúc quyết định độ kín thân và độ bền ren.
  • Bi (Ball)
    • Chức năng: Thành phần chặn/mở dòng; quyết định Cv và sụt áp khi mở.
    • Ghi chú kỹ thuật: Độ tròn, độ bóng và kiểu port (Full/Reduced) ảnh hưởng trực tiếp đến ∆P, vận tốc trong lỗ bi và mô men vận hành.
  • Ghế làm kín (Seat)
    • Chức năng: Tạo kín giữa bi và thân, hấp thụ sai lệch nhỏ khi đóng.
    • Ghi chú kỹ thuật: Chọn PTFE, R-PTFE, FKM/FPM, PEEK theo môi chất, nhiệt độ và áp suất. Seat phù hợp giúp giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ và ổn định mô men.
  • Trục (Stem)
    • Chức năng: Truyền mô men từ tay gạt/actuator tới bi.
    • Ghi chú kỹ thuật: Thiết kế anti-blowout tăng an toàn khi áp đột ngột; bề mặt làm việc nên được xử lý cứng để giữ mô men ổn định theo thời gian.
  • Packing trục & gioăng phụ
    • Chức năng: Ngăn rò rỉ qua cổ trục và các mặt ghép.
    • Ghi chú kỹ thuật: Vòng PTFE/Graphite/FKM phối hợp đai siết cho phép siết bù khi lão hóa; lắp đúng thứ tự vòng là chìa khóa giữ kín lâu dài.
  • Tay gạt / Hộp số / Bộ truyền động
    • Chức năng: Điều khiển tay hoặc tự động, định vị góc mở.
    • Ghi chú kỹ thuật: Cổ gắn theo chuẩn lắp đặt phổ biến giúp đổi sang khí nén/điện dễ dàng; khi sizing actuator cần xét seat, ∆P, nhiệt độ và hệ số an toàn mô men.
  • Kết nối ren (G/BSPP – BSPT – NPT)
    • Chức năng: Liên kết nhanh với tuyến ống hiện hữu.
    • Ghi chú kỹ thuật: G/BSPP cần bề mặt tựa phẳng và đệm phù hợp; BSPT/NPT là ren côn tự làm kín với băng/keo ren. Không trộn chuẩn trên cùng tuyến để tránh rò và sai cỡ bước ren.

Lưu ý: Dù 1PC, 2PC hay 3PC đều dùng chung “lõi” bi–seat–trục, cách chia thânphương thức ghép mới là yếu tố làm khác biệt về khả năng tháo lắp – vệ sinh – thay seat, rủi ro rò tại mặt ghép và mức độ tương thích tự động hóa. Các phần tiếp theo sẽ đi sâu từng biến thể để bạn chọn cấu hình phù hợp.

Van bi ren 2PC tại VANVNC
Van bi ren 2PC tại VANVNC

2. Khái niệm phân mảnh thân: 1PC – 2PC – 3PC là gì?

Khác biệt lớn nhất giữa các dòng van bi ren inox không nằm ở “bi xoay 90°” (vốn giống nhau) mà ở cách chia thânphương thức ghép. Càng nhiều mảnh thân, khả năng tháo lắp/bảo trì càng linh hoạt, nhưng yêu cầu lắp ráp và kiểm soát rò rỉ ở các mặt ghép cũng cao hơn.

  • 1PC (One Piece): Thân đúc liền khối, gần như không có mặt ghép trên thân → ít điểm rò, gọn nhẹ, kinh tế; đổi lại không mở được khoang trong để vệ sinh/thay seat.
  • 2PC (Two Piece): Thân gồm hai mảnh (thân chính + nắp ghép) siết ren hoặc bulong, có gioăng tại mặt ghép → tháo được một đầu để tiếp cận bên trong; đa dụng với phần lớn ứng dụng tiêu chuẩn.
  • 3PC (Three Piece): Hai đầu nối ren cố định trên ống, thân giữa (chứa bi–seat–trục) kẹp bằng bulong/đai vòng → rút thân giữa ra để vệ sinh/thay seat mà không cần cắt ống, tối ưu cho bảo trì nhanh.

Mẹo nhận biết nhanh: 1PC nhìn liền khối; 2PC có một đường phân thân tại nắp ghép; 3PC có cụm bulong/đai vòng kẹp khối thân giữa.

3. Cấu tạo chi tiết của van bi ren inox 1PC – 2PC – 3PC

Phần này đi thẳng vào “bên trong” từng dòng, làm rõ bộ phận nào nằm ở đâu, làm gì, có đặc điểm nhận dạng gì, và hệ quả trong vận hành – bảo trì. Mục tiêu là bạn có thể “đọc cấu tạo để suy ra ứng dụng” ngay tại hiện trường.

3.1 Van bi ren inox 1PC (One-Piece)

Van bi ren 1PC ưu tiên liền khối – gọn nhẹ – ít điểm rò thân. Đổi lại, việc tiếp cận khoang bi để thay seat là gần như không khả thi.

  • Thân van liền khối
    • Vị trí: toàn bộ khoang bi được đúc trong cùng một thân.
    • Chức năng: chịu áp, định vị seat và dẫn hướng cổ trục.
    • Đặc điểm nhận dạng: không có đường phân thân, kích thước ngắn, trọng lượng nhẹ.
    • Hệ quả: rò thân thấp nhưng không mở được khoang trong để vệ sinh.
  • Bi (ball) – lỗ xuyên tâm
    • Vị trí: nằm giữa hai vòng seat.
    • Chức năng: đóng mở dòng theo góc xoay 0–90°.
    • Đặc điểm: bề mặt bóng để giảm ma sát với PTFE. Thường là Reduced Port nhằm giữ mô men thấp.
    • Hệ quả: thao tác nhẹ, phù hợp nhánh phụ.
  • (ghế làm kín) PTFE đôi
    • Vị trí: ép hai bên bi trong hốc thân.
    • Chức năng: tạo kín khi đóng, đỡ bi khi mở.
    • Đặc điểm: PTFE đa dụng, chống bám bẩn tốt.
    • Hệ quả: dễ kín nhưng lão hóa theo nhiệt và chu kỳ, khó thay vì không mở thân.
  • Trục (stem) – packing cổ trục
    • Vị trí: xuyên qua nắp cổ thân, nối với bi bằng then.
    • Chức năng: truyền mô men, giữ kín ở cổ trục.
    • Đặc điểm: thường có cấu trúc chống bật trục (anti-blowout). Packing PTFE hoặc FKM có đai siết.
    • Hệ quả: siết bù rò nhẹ được, nhưng không thay được seat bên trong.
  • Tay gạt – chặn góc
    • Vị trí: trên đỉnh trục, có chặn 0–90°.
    • Chức năng: thao tác on–off nhanh.
    • Đặc điểm: tay gạt ngắn, thao tác nhẹ.
    • Hệ quả: phù hợp điểm xả, purge, nhánh utilites DN nhỏ.

Tóm tắt 1PC: Gọn – rẻ – ít rò thân. Bảo trì nội bộ không khả thi. Dùng cho nước sạch, khí nén, nhánh phụ.

Bản vẽ cấu tạo về van bi ren 1PC
Bản vẽ cấu tạo về van bi ren 1PC

4.2 Van bi ren inox 2PC (Two-Piece)

Van bi ren 2PC là lựa chọn “cân bằng”: tháo lắp cơ bản được, kín tốt, chi phí hợp lý cho đa số ứng dụng công nghiệp.

  • Thân chính + nắp ghép
    • Vị trí: thân chính mang cổ trục, nắp ghép tạo khoang còn lại. Hai phần nối bằng ren hoặc bulong.
    • Chức năng: tạo khoang bi hoàn chỉnh, chia tải ép seat.
    • Đặc điểm nhận dạng: một đường phân thân rõ ràng. Có gioăng thân để kín tại mặt ghép.
    • Hệ quả: có thể mở một đầu tiếp cận bên trong, nhưng thay seat triệt để vẫn thường phải ngắt ống.
  • Bi rời – port tùy chọn
    • Vị trí: giữa hai seat.
    • Chức năng: điều tiết on–off.
    • Đặc điểm: có phiên bản Full Port để hạ ∆P cho tuyến chính, hoặc Reduced Port cho nhánh thường.
    • Hệ quả: linh hoạt chọn theo yêu cầu Cv và sụt áp.
  • Seat PTFE hoặc R-PTFE
    • Vị trí: đặt trong rãnh mỗi bên bi.
    • Chức năng: kín khi đóng, đỡ bi khi mở.
    • Đặc điểm: R-PTFE tăng bền mài mòn và chịu nhiệt nhỉnh hơn PTFE thường.
    • Hệ quả: mô men ổn định hơn ở tải cao, tuổi thọ tốt hơn trong dịch vụ “khó chịu” vừa phải.
  • Trục – packing siết bù
    • Vị trí: cổ trục trên thân chính.
    • Chức năng: truyền mô men và làm kín thứ cấp.
    • Đặc điểm: có đai siết để bù mòn packing. Chuẩn cổ ISO đôi khi có sẵn tùy model.
    • Hệ quả: dễ kiểm soát rò cổ trục, có thể gắn actuator nếu sizing đúng.
  • Tay gạt hoặc bộ truyền động
    • Vị trí: trên đỉnh trục.
    • Chức năng: thao tác bằng tay hoặc tự động.
    • Đặc điểm: tay gạt dài hơn cho mô men cao; hoặc gắn khí nén/điện.
    • Hệ quả: phù hợp on–off tiêu chuẩn nước, khí nén, dầu nhẹ, hóa chất nhẹ.

Tóm tắt 2PC: Đa dụng, bảo trì cơ bản được, dải PN/WOG rộng. Thay seat toàn phần thường cần ngắt ống.

Bản vẽ cấu tạo van bi ren 2PC
Bản vẽ cấu tạo van bi ren 2PC

3.3 Van bi ren inox 3PC (Three-Piece)

Van bi ren 3PC được thiết kế cho bảo trì nhanh – downtime thấp. Điểm mấu chốt là thân giữa tháo rời mà không cần cắt ống.

  • Hai đầu nối cố định + thân giữa
    • Vị trí: hai đầu nối ren nằm nguyên trên ống. Khối thân giữa chứa bi, seat, trục và được kẹp bằng bulong hoặc vòng đai.
    • Chức năng: cho phép rút toàn bộ cụm “bi–seat–trục” ra ngoài.
    • Đặc điểm nhận dạng: bộ bulong/đai vòng bao quanh khối giữa.
    • Hệ quả: tháo vệ sinh, thay seat không động chạm đến ren ống. Thời gian dừng máy ngắn.
  • Bi – chọn Full hoặc Reduced Port
    • Vị trí: tâm thân giữa.
    • Chức năng: on–off hoặc điều tiết góc hẹp.
    • Đặc điểm: thường có tùy chọn Full Port cho tuyến nhạy ∆P, Reduced cho tối ưu mô men.
    • Hệ quả: dễ tối ưu giữa hiệu năng thủy lực và kích actuator.
  • Seat đa vật liệu (PTFE, R-PTFE, FKM, PEEK)
    • Vị trí: rãnh đôi hai bên bi trong thân giữa.
    • Chức năng: kín khít, chịu nhiệt – hóa chất theo cấu hình.
    • Đặc điểm: linh hoạt thay đổi theo media, nhiệt, áp.
    • Hệ quả: tuổi thọ vòng đời cao nhờ khả năng thay seat định kỳ nhanh chóng.
  • Trục – packing – cổ ISO
    • Vị trí: cổ trục trên thân giữa.
    • Chức năng: truyền mô men, làm kín cổ trục, gắn truyền động.
    • Đặc điểm: packing có thể siết bù; cổ ISO chuẩn hóa gắn khí nén/điện.
    • Hệ quả: rất thuận tiện tự động hóa, dễ chuẩn hóa phụ kiện.
  • Liên kết bulong/đai – căn chỉnh
    • Vị trí: bao quanh thân giữa.
    • Chức năng: tạo lực kẹp và tiền nén cho seat.
    • Đặc điểm: yêu cầu siết đúng mô men và siết chéo để 
    • tải.
    • Hệ quả: kín thân bền vững, tránh xô lệch gây kẹt bi hoặc rò tại bề mặt ghép.

Tóm tắt 3PC: Tối ưu bảo trì toàn phần, tương thích actuator, linh hoạt vật liệu seat. Chi phí đầu tư và yêu cầu lắp đặt cao hơn, nhưng hoàn vốn nhờ giảm downtime.

Bản vẽ cấu tạo van bi ren 3PC
Bản vẽ cấu tạo van bi ren 3PC

5. Bảng so sánh cấu tạo và đặc tính kỹ thuật 1PC – 2PC – 3PC

Tiêu chí 1PC (One-Piece) 2PC (Two-Piece) 3PC (Three-Piece)
Số mảnh thân và mặt ghép 1 mảnh liền khối. Hầu như không có mặt ghép thân 2 mảnh ghép ren hoặc bulong. Có 1 mặt ghép thân cần gioăng 3 mảnh gồm hai đầu nối cố định và thân giữa kẹp bulong hoặc đai vòng
Khả năng tháo lắp và vệ sinh Không mở được khoang trong. Khi seat hỏng thường thay cả van Tháo một đầu để tiếp cận bên trong. Thay seat triệt để thường phải ngắt ống Rút thân giữa để vệ sinh hoặc thay seat mà không cắt ống. Downtime thấp
Seat và packing điển hình PTFE cơ bản. Packing PTFE hoặc FKM siết bù PTFE hoặc R-PTFE. Packing siết bù giữ kín cổ trục ổn định PTFE, R-PTFE, FKM, PEEK linh hoạt theo media, nhiệt, áp
Kín thân và rò tại mặt ghép Ít điểm kín thân nên rủi ro rò thấp Phụ thuộc chất lượng gioăng và lực siết đúng chuẩn Phụ thuộc mô men siết bulong và căn đồng tâm bề mặt ghép
Mô men vận hành Thấp. Tay gạt ngắn thao tác nhanh Trung bình. Có thể dùng tay gạt dài hoặc gắn actuator Thường cao hơn do bi lớn và tải ép seat cao. Cần sizing actuator kỹ
Tương thích bộ truyền động Hạn chế. Chủ yếu vận hành tay Khả thi nếu tính đúng mô men theo ∆P và seat Tối ưu. Cổ ISO sẵn sàng gắn khí nén hoặc điện
Cấu hình port thường gặp Thường Reduced Port để hạ mô men Full hoặc Reduced tùy yêu cầu Cv và sụt áp Full cho tuyến nhạy ∆P. Reduced để tối ưu actuator
Ứng dụng điển hình Nhánh phụ. Nước sạch. Khí nén DN nhỏ. On–off đơn giản Nước công nghiệp. Khí nén. Dầu nhẹ. Hóa chất nhẹ DN nhỏ đến trung On–off chu kỳ cao. Media khắt khe. Cần bảo trì nhanh và downtime thấp
Chi phí đầu tư Thấp Trung bình Cao nhưng bù lại chi phí bảo trì vòng đời thấp

6. So sánh độ kín, mô men vận hành và tuổi thọ

Phần này gom các tiêu chí vận hành cốt lõi để bạn “đọc nhanh – chốt nhanh” khi đứng giữa lựa chọn 1PC, 2PC hay 3PC.

  • Độ kín khít tổng thể (body leak + seat leak)
    • 1PC: Ít mặt ghép thân nên rủi ro rò thân thấp. Độ kín seat phụ thuộc PTFE cơ bản và độ chính xác gia công.
    • 2PC: Kín tốt nếu lực siết mặt ghépgioăng thân đúng chuẩn. Seat PTFE/R-PTFE giúp ổn định kín sau nhiều chu kỳ.
    • 3PC: Kín tốt ở cả thân và seat khi siết bulong đúng mô mencăn đồng tâm. Lợi thế là dễ khôi phục kín khít nhờ thay seat nhanh.
  • Mô men vận hành (torque) và cảm giác tay
    • 1PC: Mô men thấp nhất, tay gạt ngắn thao tác nhanh.
    • 2PC: Trung bình, phụ thuộc seat và chênh áp làm việc. Có thể dùng tay gạt dài hơn hoặc gắn actuator.
    • 3PC: Thường cao hơn do bi lớn và tải ép seat cao. Cần sizing actuator cẩn thận theo ∆P, nhiệt và seat.
  • Tuổi thọ seat và độ bền theo chu kỳ
    • 1PC: Seat PTFE lão hóa theo nhiệt và chu kỳ. Khó thay seat nên thực tế tuổi thọ vòng đời phụ thuộc chất lượng ban đầu.
    • 2PC: Seat thay tương đối thuận tiện sau khi tháo rời. R-PTFE tăng chống mài mòn và giữ mô men ổn định tốt hơn.
    • 3PC: Vòng đời cao nhất do thay seat định kỳ rất nhanh. Phù hợp hệ on–off chu kỳ cao, áp dụng bảo trì dự phòng.
  • Khả năng duy trì hiệu năng sau bảo trì
    • 1PC: Hạn chế vì không mở khoang trong.
    • 2PC: Phục hồi tốt ở mức thay seat/packing nhưng thường cần ngắt ống.
    • 3PC: Phục hồi như mới sau mỗi lần thay seat/packing vì rút được thân giữa mà không cắt ống.

7. Ảnh hưởng lựa chọn seat và vật liệu thân/bi/trục

Vật liệu là “xương sống” của độ bền và mô men. Chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm chi phí vòng đời.

  • Seat (ghế làm kín) – chọn theo media, nhiệt, áp và mô men mục tiêu
    PTFE: Đa dụng cho nước, khí, dầu nhẹ. Ma sát thấp → mô men nhỏ, kín tốt ở nhiệt trung bình.
    R-PTFE: Pha gia cường → chịu mài mòn, ổn định mô men khi ∆P cao hoặc có hạt mịn.
    FKM/FPM (Viton): Kháng dầu – hóa chất nhất định, nhiệt cao hơn PTFE. Ma sát nhỉnh hơn, cần sizing mô men.
    PEEK: Dải nhiệt–áp khắt khe, độ cứng cao, chịu mài mòn tốt. Mô men tăng, yêu cầu actuator mạnh hơn.
    Gợi ý chọn nhanh: Media sạch – nhiệt trung bình → PTFE. Có mài mòn hoặc ∆P cao → R-PTFE. Dầu/hóa chất và nhiệt cao vừa → FKM. Điều kiện nặng/khắt khe → PEEK.
  • Vật liệu thân/bi (CF8 ≈ 304, CF8M ≈ 316) – ảnh hưởng khả năng chống ăn mòn
    CF8 (≈304): Đủ dùng cho nước, khí, nhiều tiện ích công nghiệp.
    CF8M (≈316):Mo kháng clorua tốt hơn, phù hợp môi trường có muối hoặc ăn mòn cao hơn.
    Bi: Cần độ bóng cao để giảm mài seat. Full Port yêu cầu bi lớn hơn → ảnh hưởng mô men và kích thước.
  • Trục (stem) – an toàn và độ ổn định mô men
    Anti-blowout: Thiết kế chặn bật trục khi áp đột biến là bắt buộc.
    Xử lý bề mặt/độ cứng: Vùng làm việc nên được tôi cứng hoặc xử lý bề mặt để giảm mòn, giữ mô men ổn định.
    Packing trục: PTFE/Graphite/FKM và khả năng siết bù giúp duy trì kín lâu dài sau chu kỳ nhiệt.
  • Liên hệ giữa vật liệu và chi phí vòng đời
    Seat và packing đúng → ít rò – ít mài mòn – ít phải dừng máy.
    Thân/bi đúng mức kháng ăn mòn → giảm thay thế sớm.
    Với 3PC, việc thay seat đúng chu kỳ giúp kéo dài vòng đời toàn cụm với chi phí thấp.
Ảnh hưởng khi lựa chọn seat và vật liệu thân bi trục
Ảnh hưởng khi lựa chọn seat và vật liệu thân bi trục

8. Lựa chọn theo điều kiện làm việc

Quy đổi các nguyên tắc ở trên thành quyết định thực chiến cho từng bối cảnh.

  • Nước sạch, khí nén, utilites DN nhỏ
    Khuyến nghị: 1PC hoặc 2PC với PTFE.
    Lý do: Mô men thấp, chi phí gọn. Không yêu cầu bảo trì trong thân thường xuyên.
  • Nước công nghiệp, dầu nhẹ, hóa chất nhẹ DN nhỏ–trung
    Khuyến nghị: 2PC seat PTFE/R-PTFE.
    Lý do: Cân bằng kín khít – bảo trì – chi phí. Có thể gắn actuator khi cần.
  • On–off chu kỳ cao, yêu cầu downtime thấp
    Khuyến nghị: 3PC với R-PTFE hoặc FKM/PEEK tùy nhiệt–áp.
    Lý do: Rút thân giữa thay seat nhanh, giữ hiệu năng bền theo chu kỳ.
  • Môi chất có hạt mịn hoặc tính mài mòn
    Khuyến nghị: 3PC hoặc 2PC với R-PTFE/PEEK, ưu tiên Full Port để hạ vận tốc qua lỗ bi.
    Lý do: Hạn chế xói mép port, kéo dài tuổi thọ seat.
  • Nhiệt độ/áp suất cao hơn tiêu chuẩn tiện ích
    Khuyến nghị: 2PC/3PC với FKM hoặc PEEK, vật liệu thân/bi CF8M.
    Lý do: Dải chịu nhiệt–áp và kháng ăn mòn tốt hơn. Cần sizing actuator theo mô men tăng.
  • Tuyến chính nhạy ∆P hoặc đường ống dài
    Khuyến nghị: Chọn Full Port (trên 2PC/3PC), seat ma sát thấp, kiểm soát Cv mục tiêu.
    Lý do: Giảm sụt áp tích lũy, bảo vệ bơm và tiết kiệm năng lượng.
  • Tự động hóa bằng khí nén/điện
    Khuyến nghị: Mặc định 2PC/3PC, cổ ISO; ưu tiên Reduced Port để hạ mô men, trừ khi yêu cầu Cv bắt buộc.
    Lý do: Tối ưu kích actuator và chi phí điều khiển, vẫn đáp ứng hiệu năng.

9. Lỗi chọn cấu hình thường gặp và cách tránh

  • Dùng 1PC cho tuyến cần bảo trì nội bộ
    Vì sao sai: 1PC không mở được khoang trong để thay seat.
    Cách tránh: Nếu dự kiến phải vệ sinh hoặc thay seat theo chu kỳ, chọn 3PC để rút thân giữa, hoặc 2PC khi chấp nhận ngắt ống.
  • Chọn 2PC ở môi trường yêu cầu tháo nhanh – downtime thấp
    Vì sao sai: 2PC thay seat triệt để thường cần tháo rời khỏi tuyến.
    Cách tránh: Ưu tiên 3PC cho dây chuyền cần bảo trì nhanh, ca sản xuất dày.
  • Dùng 3PC nhưng siết bulong không đúng mô men
    Vì sao sai: Siết thiếu gây rò tại mặt ghép, siết quá gây kẹt bi hoặc biến dạng seat.
    Cách tránh: Siết chéo đều, theo mô men khuyến nghị của nhà sản xuất, kiểm tra lại hành trình tay và rò kín sau lắp.
  • Bỏ qua tương thích seat–media–nhiệt–áp
    Vì sao sai: PTFE có thể mềm ở nhiệt cao, FKM chịu dầu tốt nhưng mô men tăng, PEEK cứng nhưng đòi actuator lớn.
    Cách tránh: Chọn seat theo medianhiệt–áp làm việc, đồng thời sizing mô men theo seat thực tế.
  • Không tính đến ∆P và kiểu port khi gắn actuator
    Vì sao sai: Full Port tăng mô men, Reduced Port tăng ∆P.
    Cách tránh: Xác định Cv/∆P mục tiêu, chọn Full/Reduced phù hợp rồi mới sizing actuator với hệ số an toàn 1.2–1.5×.

10. Checklist kỹ thuật trước khi đặt hàng

  • Thông số dòng chảy
    Lưu lượng cực đại và thường, môi chất, nhiệt độ – áp suất làm việc, độ nhớt nếu có.
  • Ràng buộc thủy lực
    Giới hạn ∆P cho phép toàn tuyến, mục tiêu Cv tại điểm van, có cần Full Port hay chấp nhận Reduced.
  • Cơ khí – lắp đặt
    DN ống, chuẩn ren (G/BSPP, BSPT, NPT), khoảng không lắp, vị trí thao tác tay hoặc không gian cho actuator.
  • Vật liệu & làm kín
    Thân/bi (CF8 ≈ 304, CF8M ≈ 316), seat (PTFE, R-PTFE, FKM, PEEK), packing và yêu cầu anti-blowout cho trục.
  • Điều khiển
    Tay gạt/hộp số hay khí nén/điện. Áp khí hoặc điện áp, thời gian đóng mở, chu kỳ vận hành, yêu cầu công tắc hành trình.
  • Chứng từ & thử nghiệm
    CO-CQ theo lô và sản phẩm, bản vẽ 2D/3D, test kín theo PN và nhiệt vận hành, yêu cầu checklist nghiệm thu nếu cần.

11. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • 1PC có tháo vệ sinh được không?
    Không. 1PC là thân liền khối, không mở khoang trong. Nếu cần vệ sinh nội bộ, cân nhắc 3PC.
  • Vì sao 3PC đắt hơn 2PC?
    3PC có thân giữa tháo rời, bulong/đai vòng, cổ ISO sẵn, cấu hình seat linh hoạt. Chi phí đầu tư cao hơn nhưng hoàn vốn nhờ downtime thấpbảo trì nhanh.
  • 2PC và 3PC loại nào kín hơn?
    Cả hai đều kín tốt nếu lắp đúng kỹ thuật. 3PC dễ duy trì kín khít lâu dài hơn vì thay seat định kỳ rất nhanh.
  • Khi nào nên chọn 3PC cho hệ khí nén/điện?
    Khi chu kỳ on–off cao, cần downtime thấp, hoặc media khắt khe làm seat mòn nhanh. 3PC giúp thay seat nhanh và giữ mô men ổn định.
  • Có cần Full Port cho mọi tuyến không?
    Không. Full Port khi nhạy ∆P hoặc cần Cv lớn. Nhánh phụ/on–off tiêu chuẩn có thể dùng Reduced Port để hạ mô men và tiết kiệm actuator.
  • Seat nào bền nhất?
    Không có “bền nhất” tuyệt đối, chỉ có phù hợp nhất. PTFE đa dụng, R-PTFE chịu mài mòn, FKM chịu dầu–nhiệt hơn PTFE, PEEK cho điều kiện nhiệt–áp khắt khe nhưng mô men tăng.

12. Liên hệ mua van bi ren 1PC - 2PC - 3PC

VANVNC là đơn vị nhập khẩu và phân phối trực tiếp các dòng van bi ren inox 1PC, 2PC, 3PC đạt chuẩn G/BSPT/NPT, có CO–CQ đầy đủsize đa dạng từ DN8 – DN100, phù hợp cho mọi hệ thống nước, khí, dầu và hơi.

  • Địa chỉ: 22 – 24 – 26 Pháp Vân, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội
  • Hotline / Zalo: 088 666 4291
  • Thời gian làm việc: 8h15 – 17h45 (Thứ 2 – Thứ 7)
Đội ngũ kỹ thuật VANVNC luôn sẵn sàng hỗ trợ bản vẽ, tư vấn chọn ren, tính mô-men siết, chuẩn hóa quy trình test áp tại chỗ, giúp khách hàng chọn đúng van – lắp chuẩn kỹ thuật – tối ưu chi phí vận hành và bảo trì lâu dài.

[/mota]

Đánh giá Cấu tạo van bi ren inox 1PC – 2PC – 3PC khác nhau như thế nào?

Viết đánh giá
BACK TO TOP