Thông số kỹ thuật của van bướm inox:
- Chất liệu: Inox 304, Inox 316
- Chất liệu gioăng: Teflon/EPDM
- Kích thước có sẵn: DN40 – DN200
- Bộ phận điều khiển: Tay kẹp/Tay quay/ Khí nén/ Điện
- Kiểu lắp đặt: Wafer
- Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, xăng dầu, khí…
- Xuất xứ: Trung Quốc
I. Vì sao rò rỉ ở van bướm inox là vấn đề nghiêm trọng?
Van bướm inox (304, 316/316L) được ưa chuộng vì trọng lượng nhẹ, cấu tạo gọn, chống ăn mòn tốt và vận hành 0–90° đơn giản. Nhưng sau một thời gian làm việc, nhiều hệ thống bắt đầu xuất hiện rò rỉ qua mép đĩa, qua trục (shaft) hoặc tại ghế làm kín (seat) - đây chính là một trong 7 lỗi phổ biến khiến van bướm rò rỉ nhanh .
Đừng xem đây là lỗi “nhỏ cho qua”, vì rò rỉ tác động đồng thời lên hiệu suất, an toàn và chi phí vòng đời thiết bị.
- Tác động đến vận hành: dòng rò làm tụt áp, giảm lưu lượng hữu ích, tăng tiêu thụ năng lượng (bơm/quạt phải làm việc nhiều hơn để bù tổn thất). Với tuyến điều tiết, rò rỉ còn làm sai lệch điểm đặt (setpoint) khiến hệ điều khiển dao động.
- Tác động đến vệ sinh & an toàn: rò rỉ ra môi trường gây ẩm ướt, trơn trượt, có thể kéo theo ăn mòn cục bộ quanh mặt bích inox và thân van. Với các hệ yêu cầu sạch (nước tinh khiết, đồ uống…), rò rỉ qua đĩa/seat tạo điểm lưu (dead zone) tích tụ cặn bẩn.
- Tác động đến chi phí: rò rỉ kéo theo tăng tần suất bảo trì, thay linh kiện (seat, phớt trục, bạc đỡ), thậm chí dừng máy để xử lý. Chi phí gián đoạn sản xuất thường lớn hơn nhiều so với chi phí thay linh kiện đúng chuẩn ngay từ đầu.
![]() |
| Vì sao rò rỉ van bướm inox là vấn đề nghiêm trọng |
II. Dấu hiệu nhận biết sớm van bướm inox bị rò rỉ
Mục tiêu phần này là giúp bạn tự sàng lọc nhanh ngay tại hiện trường trước khi quyết định tháo van hoặc thay linh kiện. Hãy kiểm tra theo trình tự từ dễ tới khó:
- Dòng rò/bọt khí khi van ở vị trí “đóng hoàn toàn”
Quan sát qua ống ngắm, đồng hồ lưu lượng thấp (low-flow), hoặc cửa sổ quan sát gần vị trí van. Nếu vẫn thấy tia nước mảnh/bọt khí ở hạ lưu dù tay kẹp đã ở 0° (hoặc tay quay đã về cữ chặn), đó là dấu hiệu đĩa–seat không kín. - Âm thanh rít (hiss) hoặc rung nhẹ tại vùng seat/trục
Áp tai/ống nghe cơ khí vào nắp hộp số/ổ trục sẽ nghe tiếng rít hoặc rung tần số cao khi có rò vi mô. Rung nhẹ ở tay kẹp/tay quay khi đóng kín cũng là tín hiệu áp lệch qua khe hở. - Thấm ướt/đọng giọt quanh phớt trục (shaft seal)
Lau khô khu vực nắp trục – thân rồi cho hệ chạy áp. Nếu sau vài phút xuất hiện vệt ẩm hoặc giọt rỉ, khả năng cao phớt trục hoặc bạc đỡ đã mòn, tạo đường rò theo trục. - Áp suất hệ thống giảm bất thường khi không có xả
Đo và ghi lại đồ thị áp ở thượng lưu/hạ lưu. Nếu áp tụt dần trong khi không có tiêu thụ, hãy cô lập từng đoạn và kiểm tra van bướm là một trong các điểm nghi ngờ đầu tiên (đặc biệt các van dùng để đóng chặn). - Ăn mòn/ố màu quanh mép đĩa, seat và mặt bích
Quan sát bằng đèn pin: vệt nâu, ố vàng, rỉ trắng (muối) quanh mép đĩa/seat hoặc viền mặt bích là dấu tích lưu chất rò rỉ rồi bay hơi, để lại muối/cặn. Với nước cứng hoặc nước biển, vệt cặn càng dễ xuất hiện. - Mô-men thao tác tăng bất thường theo thời gian
Ghi lại lực tay/ số vòng quay tay quay. Nếu tăng dần so với ban đầu (khi điều kiện làm việc không đổi), rất có thể seat trương nở/chai cứng hoặc lệch tâm bích làm đĩa cạ seat mạnh hơn; rò rỉ thường xuất hiện tiếp sau đó.
Cách kiểm tra nhanh tại chỗ (gợi ý quy trình 5 bước):
- B1: Lau khô khu vực trục, mặt bích; đánh dấu vị trí kiểm tra.
- B2: Đưa van về đóng hoàn toàn, khóa cơ khí (nếu có), giữ ổn định áp vài phút.
- B3: Quan sát/áp tai phát hiện hiss/rung; kiểm tra bọt khí/lưu lượng rò ở hạ lưu.
- B4: Ghi áp thượng–hạ lưu sau 5–10 phút để phát hiện tụt áp vi mô.
- B5: Nếu nghi rò theo trục, quấn giấy thấm quanh vùng phớt trục để phát hiện ẩm rất nhỏ (thay cho mắt thường).
Lưu ý: Đừng vội siết chặt thêm bu lông mặt bích khi thấy rò; siết quá lực có thể làm méo seat và khiến rò nặng hơn. Hãy tìm đúng nguyên nhân trước (đồng tâm, vật liệu seat, chiều dòng, bề mặt đĩa…).
III. 7 nguyên nhân phổ biến khiến van bướm inox nhanh rò
Mỗi nguyên nhân đều kèm cơ chế gây rò, dấu hiệu hiện trường và cách khắc phục để xử lý dứt điểm.
1) Siết bu lông mặt bích không đều hoặc quá lực
- Cơ chế: lệch tâm khiến đĩa ép lệch vào seat làm biến dạng cục bộ.
- Dấu hiệu: van đóng vẫn rỉ viền, đĩa đi nặng ở một góc hành trình.
- Khắc phục: căn tâm trước khi siết, dùng cờ lê lực theo mô men khuyến nghị, siết chéo hình sao nhiều lượt đến khi đều.
2) Seat gioăng mòn, chai cứng hoặc trương nở
- Cơ chế: nhiệt cao, hóa chất hoặc chu kỳ đóng mở dày làm lão hóa vật liệu đàn hồi.
- Dấu hiệu: rò nhẹ dù đã về đúng cữ 0 độ hoặc 90 độ.
- Khắc phục: thay đúng chủng loại EPDM, NBR hoặc PTFE theo môi chất và nhiệt độ, kiểm tra kích thước và độ đàn hồi của seat mới.
3) Đĩa van xước, bám cặn hoặc ăn mòn điểm
- Cơ chế: hạt rắn, muối, cát cọ xát tạo rãnh xước và gờ cặn trên bề mặt làm kín.
- Dấu hiệu: cảm giác cấn khi xoay, xuất hiện vệt ẩm mép đĩa sau khi dừng hệ.
- Khắc phục: xả rửa đường ống inox công nghiệp trước lắp, đánh bóng khi xước nhẹ, thay đĩa khi vết xước sâu hoặc có pitting.
4) Lắp sai chiều dòng chảy
- Cơ chế: lưu chất đi ngược chiều thiết kế tạo áp lệch lên seat và trục.
- Dấu hiệu: rò phía ngược dòng, rung nhẹ ở vị trí đóng.
- Khắc phục: kiểm tra mũi tên Flow trên thân, đảo chiều lắp để đĩa đón áp đúng mặt.
![]() |
| Những nguyên nhân khiến van bướm inox rò rỉ |
5) Trục lỏng hoặc bạc đỡ mòn, thiếu bôi trơn
- Cơ chế: rơ trục làm hở phớt, rung trục gây mòn mép seat và rò theo trục.
- Dấu hiệu: vệt ẩm quanh nắp trục, tay kẹp hay tay quay rơ hoặc nặng dần theo thời gian.
- Khắc phục: thay bạc đỡ và phớt trục, bôi trơn định kỳ bằng mỡ đúng chủng, ưu tiên thiết kế có double shaft seal.
6) Lệch tâm đường ống hoặc mặt bích không phẳng
- Cơ chế: ép lệch làm seat méo, đĩa cạ cứng một bên.
- Dấu hiệu: hành trình không đều, có điểm kẹt, rò theo viền.
- Khắc phục: kiểm tra độ phẳng bằng thước thẳng và feeler gauge, dùng shim căn, chỉnh lại đồng tâm trước khi siết cuối.
7) Chọn sai vật liệu thân, đĩa hoặc seat so với môi trường
- Cơ chế: ăn mòn điện hóa hoặc hóa học khiến bề mặt làm kín suy giảm.
- Dấu hiệu: rỗ bề mặt tại vùng tiếp xúc, vệt cặn muối hay ố màu ở mép đĩa.
- Khắc phục: ưu tiên inox 316 hoặc 316L cho nước muối và hóa chất nhẹ, dùng PTFE cho môi trường nhiệt cao hay axit bazo, tránh lắp ghép inox thép không gỉ với thép carbon nếu không có giải pháp cách ly điện hóa.
IV. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để ngừa rò rỉ
Mục tiêu là phát hiện sớm suy giảm kín khít và can thiệp trước khi rò thành sự cố.
- Chu kỳ 3 đến 6 tháng
Tháo kiểm seat, đĩa và phớt trục, làm sạch cặn bám, kiểm tra dấu mòn và độ đàn hồi seat. - Theo dõi mô men thao tác theo thời gian
Ghi sổ lực tay hoặc số vòng quay tay quay ở các mốc bảo trì. Mô men tăng bất thường là chỉ báo seat trương nở, lệch tâm hoặc bạc trục mòn. - Kiểm tra rò vi mô
Đưa van về trạng thái đóng, ổn định áp vài phút, quan sát bọt khí ở hạ lưu, áp tai nghe tiếng rít ở nắp hộp số hoặc nắp trục, dùng giấy thấm quanh phớt trục để phát hiện ẩm rất nhỏ. - Nhật ký bảo trì
Lưu thời gian, hiện tượng, linh kiện đã thay và mô men đo được để nhận diện xu hướng và lên lịch thay thế chủ động.
V. Lưu ý khi lắp đặt van bướm inox để tránh rò rỉ sớm
Một vài điểm kiểm soát chất lượng tại công trường sẽ quyết định độ kín khít dài hạn.
- Đồng tâm và độ phẳng mặt bích
Căn shim khi cần, đo bằng feeler gauge trước khi đặt van vào vị trí. - Chọn đúng gioăng mặt bích
EPDM cho nước sạch, NBR cho dầu nhẹ, PTFE cho hóa chất và nhiệt cao, luôn kiểm tra độ dày và kích cỡ đồng bộ bích. - Kiểm soát mô men siết
Dùng cờ lê lực, siết chéo hình sao nhiều lượt đến mô men chuẩn, tránh siết quá tay làm seat bị ép méo. - Xoay thử hành trình 0 đến 90 độ
Kiểm tra sự trơn tru trước khi siết cuối cùng để tránh kẹt cọ đĩa vào seat. - Không phủ sơn hoặc dính keo lên đĩa và mép seat
Mọi lớp phủ lạ tại bề mặt làm kín đều làm tăng nguy cơ rò.
![]() |
| Lưu ý khi lắp đặt van bướm inox để tránh rò rỉ |
VI. Đơn vị cung cấp van bướm inox và hỗ trợ kỹ thuật
Chọn nhà cung cấp có năng lực kỹ thuật và hậu mãi rõ ràng để đảm bảo kín khít lâu dài.
- Sản phẩm: Van bướm inox 304 và 316 theo JIS, DIN, BS với lựa chọn seat EPDM hoặc PTFE, thiết kế trục chống rò kép và lực ép seat phân bố đều.
- Dịch vụ: CO và CQ đầy đủ cho từng lô, hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân rò tại hiện trường, tư vấn chọn vật liệu và seat theo môi chất, hướng dẫn lắp đặt và bảo trì theo ca sử dụng.
- CTA: Truy cập ngay VANVNC.COM để được kỹ sư hỗ trợ chẩn đoán tình trạng rò và đề xuất cấu hình van phù hợp với điều kiện DN, PN, nhiệt độ, độ nhớt và yêu cầu vận hành của bạn.
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
TUYỂN DỤNG



