- Vật liệu: Inox 304/316
- Bộ điều khiển: Tay quay, tay gạt
- Vật liệu làm kín: EPDM/ PTFE (Teflon)
- Kết nối: Wafer
- Tiêu chuẩn: JIS, BS, ANSI
- Môi trường làm việc: Nước, hoá chất, khí,......
- Xuất xứ: Trung Quốc
Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, van bướm inox luôn được lựa chọn nhờ thiết kế nhỏ gọn, khả năng đóng/mở nhanh và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, giữa hai dòng van bướm inox tay quay và tay gạt, việc lựa chọn loại nào lại là bài toán kỹ thuật quan trọng.
Sự khác biệt không chỉ dừng ở hình thức điều khiển mà nằm ở cơ chế truyền lực, khả năng chịu tải mô-men xoắn, và giới hạn kích thước DN. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại giúp kỹ sư xác định đâu là giải pháp phù hợp nhất cho hệ thống vận hành an toàn, hiệu quả và tối ưu chi phí.
I. Tổng quan về van bướm inox
1. Khái quát về van bướm inox
Van bướm inox là thiết bị đóng/mở dòng chảy bằng cơ cấu xoay đĩa van trong lòng ống.
- Thân van: chế tạo từ inox 304 hoặc 316, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Đĩa van: dạng tròn, xoay 0–90°, điều chỉnh lưu lượng hoặc đóng kín đường ống.
- Trục van: truyền động từ bộ điều khiển xuống đĩa.
- Gioăng làm kín: bằng PTFE, EPDM hoặc vật liệu chịu nhiệt, đảm bảo độ kín khít.
- Bộ điều khiển: có thể là tay gạt, tay quay, khí nén hoặc điện, trong đó tay gạt và tay quay là hai dạng thủ công phổ biến nhất.
2. Van bướm inox tay gạt (van bướm inox tay kẹp)
- Nguyên lý truyền lực của van bướm inox tay gạt: lực tác động trực tiếp từ tay người lên cần gạt, truyền thẳng xuống trục và xoay đĩa van.
- Cơ cấu khấc định vị: giúp cố định đĩa ở nhiều góc mở khác nhau (30°, 45°, 60°…), hỗ trợ điều tiết lưu lượng.
- Ưu điểm kỹ thuật:
- Vận hành nhanh (¼ vòng gạt = đóng/mở hoàn toàn).
- Kết cấu gọn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
- Chi phí đầu tư thấp, ít bộ phận cơ khí.
- Hạn chế:
- Mô-men vận hành lớn khi DN >150 hoặc áp suất cao.
- An toàn hạn chế do lực truyền trực tiếp.
- Tuổi thọ thấp hơn nếu phải đóng/mở thường xuyên trong điều kiện tải trọng lớn.
- Ứng dụng: hệ thống cấp thoát nước, khí nén, PCCC ở DN nhỏ, PN10–PN16.
![]() |
Van bướm inox tay gạt là gì? |
3. Van bướm inox tay quay (vô lăng, hộp số)
- Nguyên lý truyền lực van bướm inox tay quay: lực từ tay người được phân bổ qua vô lăng → hệ bánh răng trong hộp số → trục van. Nhờ tỷ số truyền, lực tác động giảm đi đáng kể, trong khi mô-men xoắn đầu ra tăng lên.
- Ưu điểm kỹ thuật:
- Vận hành nhẹ nhàng ngay cả với DN lớn (≥200).
- Đóng/mở từ từ, hạn chế hiện tượng sốc áp.
- Độ an toàn cao, phù hợp hệ thống công nghiệp nặng.
- Tuổi thọ cơ cấu cao nhờ giảm tải cho trục và đĩa.
- Hạn chế:
- Kích thước và trọng lượng lớn, chiếm không gian lắp đặt.
- Tốc độ thao tác chậm hơn tay gạt.
- Giá thành cao hơn do cấu tạo phức tạp.
- Ứng dụng: nhà máy nhiệt điện, luyện kim, hóa chất, hệ thống DN lớn PN16–PN25.
![]() |
Van bướm inox tay gạt là gì? |
4. Vai trò của bộ điều khiển trong hệ thống
Trong nhóm van bướm inox tay quay và tay gạt, bộ điều khiển không chỉ là chi tiết phụ trợ mà là yếu tố quyết định đến:
- Mức mô-men vận hành.
- Độ an toàn cho người sử dụng.
- Khả năng thích ứng với DN và PN của hệ thống.
- Chi phí đầu tư và bảo trì.
Chính vì vậy, sự lựa chọn giữa tay gạt và tay quay phải dựa trên các thông số kỹ thuật chứ không chỉ trên giá thành hoặc thói quen sử dụng.
II. Sự khác biệt cốt lõi giữa van bướm inox tay quay và tay gạt
Trong cùng một nhóm sản phẩm, van bướm inox tay quay và tay gạt có mục đích chung là kiểm soát dòng chảy, nhưng sự khác biệt về cơ cấu điều khiển khiến đặc tính kỹ thuật và phạm vi ứng dụng hoàn toàn khác nhau.
1. Lực vận hành
- Tay gạt: lực tác động trực tiếp, phụ thuộc hoàn toàn vào sức người → khi DN và áp suất tăng, mô-men xoắn cần thiết tăng lên, gây khó khăn và nguy hiểm.
- Tay quay: sử dụng hộp số để giảm lực, mô-men vận hành nhỏ hơn nhiều → người dùng chỉ cần xoay vô lăng nhẹ nhàng ngay cả ở DN lớn.
2. Kích thước DN áp dụng
- Van bướm inox tay gạt: thích hợp cho DN ≤150 mm.
- Van bướm inox tay quay: tối ưu cho DN ≥200 mm, có thể lên đến DN600 hoặc lớn hơn.
3. Độ an toàn
- Tay gạt: do lực trực tiếp, nguy cơ giật ngược cần gạt nếu áp lực thay đổi đột ngột.
- Tay quay: an toàn hơn nhờ truyền động gián tiếp, đóng/mở từ từ, hạn chế sốc áp và tai nạn.
4. Tốc độ vận hành
- Tay gạt: đóng/mở nhanh, chỉ cần ¼ vòng gạt.
- Tay quay: thao tác chậm hơn do qua hộp số, đổi lại kiểm soát chính xác hơn.
![]() |
Sự khác biệt giữ van bướm inox tay quay và van bướm iox tay gạt |
5. Chi phí đầu tư
- Tay gạt: rẻ, cấu tạo đơn giản, ít chi tiết cơ khí.
- Tay quay: chi phí cao hơn (20–40%), cần thêm hộp số và vô lăng.
6. Tuổi thọ và độ bền
- Tay gạt: độ bền thấp hơn nếu vận hành thường xuyên trong môi trường tải trọng lớn.
- Tay quay: tuổi thọ cơ cấu cao hơn, giảm mài mòn trục và đĩa, phù hợp hệ thống công nghiệp nặng.
7. Bảng so sánh kỹ thuật: Van bướm inox tay quay và tay gạt
Tiêu chí | Van bướm inox tay gạt (tay kẹp) | Van bướm inox tay quay (hộp số, vô lăng) |
Cơ chế truyền lực | Trực tiếp, gạt cần | Gián tiếp qua hộp số và vô lăng |
Mô-men vận hành | Phụ thuộc sức người, lớn khi DN tăng | Giảm lực nhờ hộp số, vận hành nhẹ nhàng |
Kích thước DN phù hợp | DN ≤150 | DN ≥200 |
Áp suất làm việc | PN10–PN16 | PN16–PN25 |
Tốc độ thao tác | Nhanh, ¼ vòng gạt | Chậm hơn, kiểm soát tốt hơn |
Độ an toàn | Hạn chế, dễ bị giật cần gạt | Cao, đóng/mở từ từ, ổn định |
Chi phí đầu tư | Thấp | Cao hơn 20–40% |
Tuổi thọ | Trung bình, giảm ở DN lớn | Cao, ổn định khi vận hành liên tục |
III. Tiêu chí lựa chọn van bướm inox tay quay và tay gạt
Việc lựa chọn giữa van bướm inox tay quay và tay gạt không chỉ dựa vào thói quen vận hành, mà phải cân nhắc các yếu tố kỹ thuật liên quan đến kích thước đường ống inox công nghiệp, áp suất, chu kỳ thao tác và yêu cầu an toàn. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng:
1. Kích thước đường ống (DN)
- DN ≤ 150: Van bướm inox tay gạt vận hành hiệu quả vì mô-men xoắn yêu cầu vẫn nằm trong giới hạn lực tay người.
- DN ≥ 200: Mô-men xoắn tăng nhanh theo đường kính → tay gạt khó thao tác, dễ mất an toàn. Lúc này, van bướm inox tay quay với hộp số giảm lực là lựa chọn phù hợp.
2. Áp suất làm việc (PN)
- PN10–PN16: Van bướm inox tay gạt có thể đáp ứng, miễn là DN không quá lớn.
- PN16–PN25: Áp suất cao tạo lực cản lớn trên đĩa van, nên tay quay cần được sử dụng để đảm bảo an toàn vận hành và tránh hiện tượng sốc lực khi đóng/mở.
3. Tần suất vận hành
- Chu kỳ thao tác thấp: Nếu van chỉ thỉnh thoảng đóng/mở, tay gạt là lựa chọn kinh tế và tiện lợi.
- Chu kỳ thao tác cao: Khi van phải vận hành liên tục, tay quay giúp giảm mỏi cho người dùng, đồng thời hạn chế mài mòn trục và gioăng nhờ đóng/mở êm.
![]() |
Tiêu chí khi lựa chọn van bướm inox tay gạt và tay quay |
4. Mức độ an toàn trong hệ thống
- Hệ thống yêu cầu ATLĐ cao (như PCCC, hóa chất, hơi nước áp lực): nên chọn van bướm inox tay quay vì hộp số hạn chế truyền lực ngược, tránh hiện tượng giật cần.
- Hệ thống ít rủi ro, áp suất vừa: có thể dùng tay gạt để tối ưu chi phí.
5. Ngân sách đầu tư và tuổi thọ
- Tay gạt: giá thành thấp, phù hợp dự án ngắn hạn hoặc hệ thống nhỏ. Tuy nhiên, tuổi thọ giảm nhanh nếu sử dụng ở tải cao.
- Tay quay: chi phí đầu tư cao hơn 20–40% nhưng tuổi thọ cơ cấu dài, tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn cho vận hành lâu dài.
IV. Van bướm inox tay quay và tay gạt – Nên chọn loại nào?
Sau khi phân tích đặc điểm và tiêu chí kỹ thuật, câu hỏi quan trọng nhất đặt ra là: Trong từng trường hợp cụ thể, nên chọn van bướm inox tay quay hay tay gạt?
1. Khi nào nên chọn van bướm inox tay gạt
- Đường ống DN nhỏ (≤150): lực thao tác nằm trong khả năng tay người, không cần cơ cấu giảm lực.
- Áp suất làm việc trung bình (PN10–PN16): không gây ra mô-men xoắn quá lớn trên trục.
- Ứng dụng cần đóng/mở nhanh: như đường ống nước sạch, khí nén, hệ thống PCCC quy mô vừa.
- Ngân sách hạn chế: chi phí đầu tư thấp, lắp đặt nhanh gọn.
2. Khi nào nên chọn van bướm inox tay quay
- Đường ống DN ≥200: mô-men xoắn tăng mạnh theo đường kính, cần hộp số để giảm lực thao tác.
- Áp suất cao (PN16–PN25): tay quay vận hành an toàn hơn, tránh hiện tượng giật ngược hoặc búa nước.
- Hệ thống công nghiệp nặng: như nhà máy nhiệt điện, luyện kim, hóa chất – nơi van phải vận hành thường xuyên và chịu áp lực cao.
- Yêu cầu ATLĐ cao: tay quay hạn chế truyền ngược lực, giúp bảo vệ người vận hành.
3. Quy tắc lựa chọn nhanh
Dựa trên các thông số kỹ thuật phổ biến, có thể áp dụng quy tắc sau:
- DN ≤150 và PN ≤16 → Chọn van bướm inox tay gạt.
- DN >150 hoặc PN ≥16 → Chọn van bướm inox tay quay.
![]() |
Khi nào nên chọn van bướm inox tay quay và tay gạt? |
V. Ứng dụng thực tế của van bướm inox tay quay và tay gạt trong công nghiệp
Trong vận hành thực tế, việc lựa chọn van bướm inox tay quay và tay gạt phụ thuộc vào quy mô đường ống, áp suất và môi trường làm việc. Các ứng dụng tiêu biểu gồm:
1. Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải
- Tay gạt: lắp cho DN nhỏ (DN50–DN150) trong các tuyến nhánh, trạm xử lý quy mô vừa.
- Tay quay: dùng cho DN lớn (DN200–DN600) tại nhà máy nước, trạm bơm, hệ thống thoát nước công nghiệp.
2. Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy)
- Van bướm inox tay gạt: dùng ở các nhánh cấp nước DN nhỏ, yêu cầu thao tác nhanh.
- Van bướm inox tay quay: áp dụng tại các tuyến chính DN lớn, đảm bảo khả năng điều tiết áp lực ổn định.
3. Nhà máy nhiệt điện, luyện kim, hóa chất
Chủ yếu sử dụng van bướm inox tay quay, vì:
- Đường ống DN lớn (DN250–DN600).
- Áp suất và nhiệt độ cao.
- Yêu cầu vận hành liên tục, cần an toàn tuyệt đối.
4. Hệ thống khí nén và hơi công nghiệp
- Tay gạt: phù hợp cho khí nén, hơi áp suất vừa ở DN nhỏ.
- Tay quay: dùng trong hệ thống hơi nóng, khí áp cao, nơi cần đóng/mở từ từ để tránh sốc áp.
5. Các công trình cơ điện (M&E)
- Tay gạt: được sử dụng ở các nhánh phụ, hệ thống phụ trợ cần đóng/mở nhanh.
- Tay quay: triển khai ở các tuyến chính DN lớn, đảm bảo vận hành an toàn và tuổi thọ thiết bị.
![]() |
Ứng dụng thực tế của van bướm inox tay quay và tay gạt |
VI. FAQ – Giải đáp câu hỏi thường gặp về van bướm inox tay quay và tay gạt
1. Van bướm inox tay quay có bền hơn tay gạt không?
Trong môi trường DN lớn hoặc áp suất cao, tay quay thường bền hơn vì hộp số giúp giảm tải trực tiếp lên trục và đĩa van, hạn chế mài mòn. Ngược lại, tay gạt dùng cho DN nhỏ thì tuổi thọ cũng ổn định, nhưng nếu lạm dụng ở DN lớn thì nhanh hỏng hơn.
2. Van bướm inox tay gạt có an toàn không?
Ở DN nhỏ và áp suất vừa, tay gạt vẫn an toàn nếu có khấc định vị và khóa chốt. Nhưng trong điều kiện áp lực cao, nguy cơ giật cần hoặc thao tác nặng khiến tay gạt không còn đảm bảo ATLĐ. Khi đó nên chuyển sang tay quay.
3. Loại nào dễ bảo trì hơn?
- Tay gạt: ít chi tiết, bảo trì đơn giản, chủ yếu kiểm tra khớp gạt và chốt hãm.
- Tay quay: cần bảo dưỡng định kỳ hộp số (bôi trơn, kiểm tra bánh răng), nhưng bù lại vận hành ổn định và ít gây hư hỏng cho đĩa, trục.
4. Có nên dùng tay gạt cho đường ống DN lớn để tiết kiệm chi phí không?
Không nên. Với DN ≥200 hoặc PN ≥16, lực thao tác tay gạt vượt quá khả năng vận hành an toàn. Dùng tay gạt trong điều kiện này có thể gây kẹt van, hỏng trục hoặc nguy hiểm cho người vận hành.
![]() |
Những câu hỏi thường gặp về van bướm inox tay quay và tay gạt |
VII. Mua van bướm inox tay quay và tay gạt tại VANVNC
Việc lựa chọn đúng loại van bướm inox tay quay và tay gạt chỉ là bước đầu, điều quan trọng không kém là chọn đúng nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng, nguồn gốc và dịch vụ kỹ thuật.
Lợi thế khi mua tại VANVNC
- Chất lượng cao – hàng chính hãng, nhập khẩu trực tiếp.
- Đầy đủ chứng từ – CO–CQ kèm theo.
- Giá cả hợp lý – tối ưu chi phí đầu tư và bảo trì.
- Giao hàng nhanh chóng – nhờ kho quy mô lớn.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm – từ tư vấn đến bảo hành.
Truy cập vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật, nhận báo giá chi tiết và giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
[/mota]