- Vật liệu: Inox 304/316
- Kích thước: DN50 - DN600
- Vật liệu làm kín: EPDM, PTFE
- Kiểu kết nối: Wafer
- Tiêu chuẩn: JIS, BS, ANSI
- Nhiệt độ làm việc: –20 °C → +180 °C
- Bộ điều khiển: Tay quay
- Xuất xứ: Trung Quốc
Trong hệ thống đường ống công nghiệp, việc lựa chọn loại van phù hợp có ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ kín và hiệu quả vận hành. Với những tuyến ống DN lớn, áp lực trung bình và cần kiểm soát lưu lượng chính xác, van bướm inox tay quay kẹp wafer luôn được đánh giá là giải pháp tối ưu.
So với loại tay gạt, van bướm inox tay quay có ưu thế nhờ được trang bị hộp số giảm tốc, giúp thao tác nhẹ nhàng hơn, tránh sốc áp và tăng tuổi thọ gioăng. Cấu trúc kẹp wafer cũng giúp thiết bị nhỏ gọn, dễ lắp đặt giữa nhiều tiêu chuẩn mặt bích (JIS, DIN, ANSI). Chính những yếu tố này khiến dòng van bướm tay quay kẹp wafer ngày càng được ứng dụng phổ biến trong các ngành nước, dầu khí, hóa chất và PCCC.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về đặc điểm kỹ thuật cũng như ứng dụng phổ biến của van bướm tay quay wafer inox, từ đó giúp kỹ sư và nhà thầu đưa ra lựa chọn chính xác cho từng dự án.
1. Van bướm inox tay quay kẹp wafer là gì?
Van bướm inox tay quay kẹp wafer là loại van bướm được chế tạo từ inox (304 hoặc 316), sử dụng cơ cấu điều khiển bằng tay quay vô lăng kết hợp với hộp số giảm tốc để đóng/mở đĩa van. Thay vì gạt nhanh 90° như loại tay gạt, dòng van này cho phép vận hành từ từ, chính xác và an toàn hơn.
- Cơ chế vận hành: khi xoay vô lăng, lực được truyền qua hệ thống bánh răng trong hộp số → trục van xoay → đĩa van quay theo, đóng hoặc mở dòng chảy.
- Kiểu kết nối: dạng wafer, tức là van được kẹp trực tiếp giữa hai mặt bích đường ống và cố định bằng bulong. Đây là kiểu kết nối gọn nhẹ, tiết kiệm không gian và phổ biến nhất hiện nay.
- Đặc điểm nhận dạng: thân inox sáng bóng, tay quay vô lăng gắn hộp số, hai mặt phẳng wafer có lỗ bulong liên kết.
![]() |
Van bướm inox tay quay kẹp wafer là gì? |
2. Cấu tạo và vật liệu chế tạo
Van bướm inox tay quay kẹp wafer được thiết kế theo cấu trúc modul, trong đó từng bộ phận đều có vai trò quan trọng quyết định đến độ bền, độ kín và khả năng vận hành của van. Các thành phần chính bao gồm:
2.1 Thân van (Body)
- Vật liệu: Inox 304 hoặc Inox 316.
- Đặc tính cơ học:
- Chức năng: chịu toàn bộ áp lực hệ thống, giữ cố định các bộ phận bên trong và định vị van giữa hai mặt bích.
- Ý nghĩa kỹ thuật: lựa chọn đúng loại inox sẽ quyết định tuổi thọ van trong môi trường ăn mòn.
2.2 Đĩa van (Disc)
- Vật liệu: cùng loại với thân (inox 304/316).
- Cơ chế vận hành: xoay quanh trục để đóng/mở dòng chảy.
- Yêu cầu kỹ thuật:
- Bề mặt nhẵn, giảm ma sát khi tiếp xúc với gioăng.
- Độ cứng cao để chống biến dạng khi đóng/mở dưới áp lực.
- Ứng dụng: trong hệ thống nước, khí, xăng dầu, hóa chất nhẹ.
![]() |
Cấu tạo van bướm inox tay quay kẹp wafer |
2.3 Trục van (Stem/Shaft)
- Vật liệu: inox thép không gỉ.
- Chức năng: truyền mô-men xoắn từ hộp số xuống đĩa van.
- Thông số cơ học:
- Giới hạn bền kéo: 480–620 MPa.
- Độ cứng HB: 200–240.
- Ý nghĩa kỹ thuật: trục phải đảm bảo không bị xoắn hoặc cong vênh khi vận hành DN lớn, áp suất PN16.
2.4 Hộp số tay quay (Gear Operator)
- Cấu tạo: vô lăng tay quay + cụm bánh răng giảm tốc.
- Nguyên lý: khi xoay vô lăng, lực được phân phối qua hệ bánh răng → giảm mô-men xoắn cần thiết → trục van xoay đĩa van.
- Ưu điểm kỹ thuật:
- Giúp thao tác nhẹ nhàng ngay cả với DN600.
- Đĩa van ép đều lên gioăng, hạn chế mài mòn cục bộ.
- Cho phép cố định ở nhiều góc mở → điều tiết lưu lượng.
2.5 Gioăng làm kín (Seat)
- Vật liệu: EPDM hoặc PTFE (Teflon).
- Thông số kỹ thuật:
- EPDM: chịu nhiệt –20 °C → +120 °C, đàn hồi cao, bền trong môi trường nước/khí.
- PTFE: chịu nhiệt –20 °C → +180 °C, trơ hóa học, hệ số ma sát thấp (~0,05), kín khít tuyệt đối (Zero Leakage).
- Ý nghĩa kỹ thuật: seat quyết định độ kín của van và khả năng chống rò rỉ. Lựa chọn PTFE khi hệ thống có xăng dầu, hóa chất; chọn EPDM khi chỉ làm việc với nước sạch, khí nén.
2.6 Kiểu kết nối (Connection – Wafer type)
- Nguyên lý: thân van mỏng, được kẹp trực tiếp giữa hai mặt bích và siết chặt bằng bulong.
- Ưu điểm:
- Gọn nhẹ, dễ lắp đặt, chi phí thấp.
- Tương thích nhiều tiêu chuẩn mặt bích inox (JIS, BS, ANSI).
- Hạn chế: khi tháo van thường phải ngừng toàn bộ hệ thống, không tháo riêng từng nhánh được (khác với loại lug).
3. Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
Trong bộ thông số kỹ thuật của van bướm inox tay quay kẹp wafer, có một số đặc điểm quan trọng giúp thiết bị trở thành lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống đường ống công nghiệp DN lớn.
3.1 Thông số cơ bản
- Kích thước danh nghĩa (DN): DN50 – DN600, bao quát hầu hết hệ thống từ nhỏ đến lớn.
- Áp lực làm việc: PN16 – tiêu chuẩn phổ biến trong công nghiệp nước, khí, xăng dầu.
- Nhiệt độ làm việc:
- Kiểu kết nối: wafer, kẹp trực tiếp giữa hai mặt bích JIS, mặt bích BS hoặc, mặt bích ANSI.
3.2 Cơ chế vận hành tay quay
Cơ chế tay quay là điểm khác biệt quan trọng nhất của van bướm inox tay quay kẹp wafer so với loại tay gạt. Thay vì xoay trực tiếp cần gạt 90°, người vận hành sử dụng vô lăng tay quay kết hợp với hộp số giảm tốc để điều khiển chuyển động của đĩa van.
1. Nguyên lý hoạt động
- Khi xoay vô lăng, lực từ tay người được truyền tới hệ bánh răng trong hộp số.
- Bánh răng chủ động và bị động tạo ra hiệu ứng giảm tốc: tốc độ quay giảm đi nhiều lần nhưng mô-men xoắn được khuếch đại.
- Mô-men xoắn này truyền xuống trục van (stem), làm đĩa van xoay quanh trục.
- Đĩa van di chuyển từ góc 0° (đóng kín) đến 90° (mở hoàn toàn) hoặc bất kỳ vị trí trung gian để điều tiết lưu lượng.
2. Đặc điểm vận hành
- Chuyển động chậm và kiểm soát tốt: nhờ hộp số giảm tốc, đĩa van không xoay đột ngột → tránh hiện tượng sốc áp trong đường ống.
- Ép đều lên gioăng: lực xoắn ổn định giúp đĩa van tỳ đều lên seat EPDM/PTFE, tăng độ kín và giảm hao mòn cục bộ.
- Vận hành nhẹ nhàng: với van DN500–DN600, tay gạt yêu cầu lực xoay rất lớn (> 60 Nm). Cơ cấu tay quay giảm tải, chỉ cần lực xoay nhỏ (~10–15 Nm) là đủ.
- Khả năng điều tiết: hộp số có chốt khóa nhiều nấc, cho phép cố định đĩa van ở nhiều góc mở (30°, 45°, 60°…) → van vừa đóng/mở, vừa điều tiết dòng chảy hiệu quả.
![]() | |
|
3. Ý nghĩa kỹ thuật
- An toàn hơn: tránh hỏng seat do thao tác đóng/mở quá nhanh.
- Tăng tuổi thọ: lực tác động đồng đều, giảm biến dạng gioăng.
- Ứng dụng rộng hơn: phù hợp cho hệ thống DN lớn, áp lực PN16, môi trường có biến thiên áp suất hoặc yêu cầu điều tiết.
3.3 Ưu điểm nổi bật
- Độ kín cao: seat EPDM/PTFE đảm bảo Zero Leakage theo chuẩn API 598.
- Vận hành nhẹ: nhờ hộp số, giảm tải cho người vận hành và hạn chế hỏng seat.
- Độ bền cao: inox 304/316 chống ăn mòn, phù hợp nhiều môi trường.
- Khả năng ứng dụng rộng: từ nước sạch, khí nén đến xăng dầu, hóa chất loãng.
3.4 So sánh tay quay và tay gạt
So sánh van bướm inox tay gạt wafer và tay quay kẹp wafer | ||
Tiêu chí | Van bướm inox tay gạt wafer | Van bướm inox tay quay kẹp wafer |
Phạm vi DN | DN50 – DN200 | DN50 – DN600 |
Cơ chế vận hành | Gạt nhanh 90° trực tiếp | Tay quay + hộp số giảm tốc, xoay chậm và đều |
Lực vận hành | Cao khi DN lớn, dễ mòn seat | Nhẹ, ổn định, không gây sốc áp |
Khả năng điều tiết | Hạn chế, khó cố định tại nhiều góc | Có thể dừng ở nhiều góc mở → điều tiết tốt |
Độ kín khít | Phụ thuộc lực tay gạt, dễ sai lệch | Đĩa ép đều lên seat, kín khít hơn |
Ứng dụng phù hợp | Hệ thống nhỏ, cần thao tác nhanh | Hệ thống DN lớn, yêu cầu vận hành an toàn |
👉 Bảng trên cho thấy sự khác biệt rõ rệt: van bướm tay gạt inox và van bướm inox tay quay kẹp wafer tối ưu hơn cho hệ thống DN lớn, áp lực PN16, môi trường đòi hỏi độ kín cao và vận hành bền bỉ.
4. Ứng dụng phổ biến trong công nghiệp
Nhờ cấu tạo bằng inox 304/316, seat EPDM/PTFE và cơ chế điều khiển tay quay hộp số giảm tốc, van bướm inox tay quay kẹp wafer có thể đáp ứng nhiều môi trường công nghiệp khác nhau. Đây là một trong những ưu điểm khiến dòng van bướm tay quay wafer inox trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống đường ống quy mô vừa và lớn.
4.1 Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải
- Ứng dụng: dùng trong nhà máy cấp nước sạch, trạm bơm, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
- Lý do phù hợp: inox 304 chống gỉ trong môi trường trung tính; seat EPDM kín khít, đàn hồi tốt với nước.
- Ưu điểm kỹ thuật: dễ vận hành ngay cả DN500, đảm bảo đóng mở an toàn mà không gây sốc áp.
4.2 Ngành dầu khí, xăng dầu và dung môi hữu cơ
- Ứng dụng: kho chứa xăng dầu, hệ thống vận chuyển dung môi hữu cơ loãng (alcohol, ester, acetone).
- Lý do phù hợp: inox 316 chống ăn mòn Cl⁻; seat PTFE trơ hóa học, chịu dung môi tốt.
- Ưu điểm kỹ thuật: vận hành bằng tay quay tránh nguy cơ đóng mở đột ngột, đảm bảo an toàn phòng cháy nổ.
![]() |
Ứng dụng phổ biến của van bướm inox tay quay kẹp wafer |
4.3 Ngành hóa chất nhẹ
- Ứng dụng: sản xuất giấy, dệt nhuộm, xử lý bề mặt kim loại với hóa chất loãng.
- Lý do phù hợp: seat PTFE chống ăn mòn bởi acid/kiềm loãng; inox 316 tăng khả năng chống pitting.
- Ưu điểm kỹ thuật: vận hành ổn định trong môi trường biến thiên nhiệt độ và pH.
4.4 Hệ thống khí nén và hơi nóng trung bình
- Ứng dụng: đường ống khí nén nhà máy, hệ thống hơi nóng trong công nghiệp nhẹ.
- Lý do phù hợp: seat EPDM chịu được khí nén, PTFE chịu nhiệt tới 180 °C.
- Ưu điểm kỹ thuật: tay quay hộp số giúp vận hành an toàn, không bị rung giật khi dòng khí hoặc hơi thay đổi áp suất.
4.5 PCCC và công trình hạ tầng kỹ thuật
- Ứng dụng: hệ thống phòng cháy chữa cháy, công trình thủy lợi, đường ống nước kỹ thuật quy mô lớn.
- Lý do phù hợp: DN50–DN600 đáp ứng đa dạng kích thước đường ống; PN16 phù hợp áp lực PCCC tiêu chuẩn.
- Ưu điểm kỹ thuật: thao tác bằng tay quay giúp đóng/mở nhẹ, tránh sốc nước trong hệ thống chữa cháy.
5. Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt
Để đảm bảo van bướm inox tay quay kẹp wafer hoạt động bền bỉ, kín khít và an toàn trong hệ thống, kỹ sư cần chú ý một số tiêu chí quan trọng trong quá trình lựa chọn và lắp đặt.
5.1 Lựa chọn vật liệu phù hợp
- Inox 304: thích hợp cho nước sạch, khí nén, môi trường trung tính.
- Inox 316: bắt buộc trong môi trường ăn mòn (nước mặn, hóa chất loãng, dung môi hữu cơ).
5.2 Chọn đúng loại gioăng làm kín
- EPDM: dùng cho nước và khí, chịu nhiệt tới 120 °C.
- PTFE: dùng cho xăng dầu, hóa chất, chịu nhiệt tới 180 °C.
5.3 Xác định kích thước và tiêu chuẩn kết nối
- Dải kích thước: DN50 – DN600.
- Kết nối wafer tương thích với nhiều tiêu chuẩn mặt bích (JIS, DIN, ANSI).
5.4 Lưu ý về áp lực và nhiệt độ hệ thống
- Áp lực tối đa: PN16.
- Nhiệt độ làm việc: 120 °C (EPDM), 180 °C (PTFE).
5.5 Nguyên tắc lắp đặt
- Đặt van đúng tâm giữa hai mặt bích, siết bulong đối xứng để tránh lệch trục.
- Tránh lắp gần bơm hoặc đoạn ống cong quá sát → ảnh hưởng đến dòng chảy.
- Kiểm tra kỹ gioăng trước khi lắp để đảm bảo độ kín.
- Vận hành thử (mở – đóng nhiều lần) trước khi đưa vào sử dụng chính thức.
![]() |
Lưu ý khi lựa chọn van bướm inox tay quay van tay gạt |
6. Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
6.1 Van bướm inox tay quay kẹp wafer khác gì so với loại tay gạt?
- Tay gạt: thao tác nhanh 90°, phù hợp DN nhỏ (DN50–DN200), nhưng lực vận hành lớn khi áp lực tăng.
- Tay quay: dùng hộp số giảm tốc, xoay nhẹ nhàng, phù hợp DN50–DN600, vận hành an toàn và kín khít hơn.
6.2 Van bướm tay quay wafer inox chịu được áp lực và nhiệt độ bao nhiêu?
- Áp lực định mức: PN16.
- Nhiệt độ:
- Seat EPDM: –20 °C → +120 °C.
- Seat PTFE: –20 °C → +180 °C.
6.3 Khi nào nên dùng gioăng EPDM và khi nào nên chọn PTFE?
- EPDM: cho nước sạch, khí nén, hệ thống PCCC, chi phí thấp, đàn hồi tốt.
- PTFE (Teflon): cho xăng dầu, dung môi, hóa chất loãng, chịu nhiệt cao, kín khít tuyệt đối.
6.4 Có thể dùng van bướm inox tay quay wafer trong môi trường nước mặn không?
- Có, nhưng cần chọn inox 316 thay vì inox 304 để chống ăn mòn bởi ion Cl⁻.
- Kết hợp với seat PTFE để đảm bảo kín khít và bền trong môi trường khắc nghiệt.
6.5 Van bướm tay quay kẹp wafer có dùng để điều tiết lưu lượng được không?
- Có. Hộp số tay quay cho phép dừng đĩa van ở nhiều góc mở (30°, 45°, 60°…).
- Đây là ưu điểm vượt trội so với loại tay gạt, giúp van vừa đóng/mở, vừa điều tiết dòng chảy.
![]() |
Những câu hỏi thường gặp về van bướm inox tay quay hay tay gạt |
7. VANVNC - Địa chỉ cung cấp van bướm tay quay kẹp wafer uy tín
Việc chọn đúng sản phẩm là chưa đủ, quan trọng hơn là phải mua từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo hàng chính hãng, đầy đủ CO–CQ và dịch vụ kỹ thuật đi kèm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị inox công nghiệp, VANVNC là lựa chọn đáng tin cậy cho khách hàng trên toàn quốc.
- Sản phẩm chính hãng: nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, xuất xứ rõ ràng, CO–CQ đầy đủ.
- Kho hàng đa dạng: luôn có sẵn dải DN50–DN600, seat EPDM/PTFE, đáp ứng nhanh nhu cầu dự án.
- Giải pháp kỹ thuật tối ưu: đội ngũ kỹ sư tư vấn chi tiết từng thông số kỹ thuật của van bướm tay quay kẹp wafer, giúp khách hàng chọn đúng loại.
- Đối tác uy tín: đã cung cấp sản phẩm cho nhiều doanh nghiệp lớn như Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
- Giá thành cạnh tranh: tối ưu chi phí đầu tư, đồng thời đảm bảo chất lượng công nghiệp.
- Hỗ trợ toàn diện: giao hàng nhanh toàn quốc, bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá ưu đãi nhất và được tư vấn kỹ thuật chi tiết cho dự án của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)