Hôm nay :
- 0941.400.650 -->

[tomtat]

 Dưới đây là các thông số tiêu chuẩn của van bướm khí nén nhựa PVC:

  • Dải kích thước: DN50 – DN200
  • Áp suất làm việc: PN10 hoặc PN16
  • Áp suất khí cấp: 2,5 – 8 bar
  • Nhiệt độ làm việc: -5℃ đến 80℃
  • Vật liệu thân van: UPVC (tùy chọn CPVC hoặc PPH)
  • Vật liệu làm kín: EPDM
  • Kết nối: Kiểu wafer, tương thích nhiều tiêu chuẩn mặt bích (JIS, BS, ANSI)
  • Loại bộ truyền động: Tác động kép hoặc lò xo hồi vị
  • Phụ kiện tùy chọn: Van điện từ, bộ định vị, công tắc giới hạn, FRL, hộp số
  • Xuất xứ: Trung Quốc
[/tomtat] 
[mota]

I. Van bướm khí nén nhựa PVC là gì?

Trong nhiều hệ thống công nghiệp, đặc biệt là xử lý nước và môi trường hóa chất nhẹ, nhu cầu sử dụng thiết bị điều khiển nhẹ, chống ăn mòn, chi phí hợp lý là rất lớn. Chính vì vậy, van bướm khí nén nhựa PVC được lựa chọn thay thế cho các dòng van kim loại ở những ứng dụng nhất định.

Đây là loại van bướm sử dụng bộ truyền động khí nén để đóng/mở đĩa van, thay vì thao tác thủ công như van bướm tay rút. Thân van được làm từ PVC, UPVC, CPVC hoặc PPH, giúp giảm trọng lượng, chống ăn mòn và dễ lắp đặt.

Van bướm khí nén nhựa PVC là gì?

II. Cấu tạo của van bướm khí nén nhựa PVC

Van bướm khí nén nhựa PVC gồm 5 bộ phận chính, mỗi chi tiết có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ kín khít, độ bền và khả năng vận hành ổn định.

2.1 Thân van (Body)

Thân thường được chế tạo từ UPVC, ngoài ra có thể dùng CPVC hoặc PPHB, kết nối kiểu wafer:

  • UPVC: nhẹ, chống ăn mòn, phù hợp hệ thống nước và xử lý nước thải.
  • CPVC: chịu nhiệt tốt hơn (tới 90℃), dùng cho nước nóng hoặc môi trường nhiệt cao.
  • PPH: kháng kiềm mạnh, thích hợp cho ngành mạ điện, dệt nhuộm.

→ Giúp van nhẹ, bền phù hợp nhiểu môi trường lưu chất

Bản vẽ cấu tạo van bướm khí nén nhựa PVC

2.2 Đĩa van (Disc)

Đĩa đặt ở trung tâm, xoay quanh trục để điều tiết dòng chảy. Vật liệu PVC công nghiệp cho độ cứng tốt, chống biến dạng dưới áp lực.

→ Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp, quyết định độ kín và khả năng điều tiết.

2.3 Gioăng làm kín (Seat)

  • Sử dụng vật liệu EPDM, có khả năng đàn hồi cao
  • Khả năng chịu áp lực PN10–16 bar và nhiệt độ –10℃ đến 120℃.

→ Đảm bảo kín thít tuyệt đối, ngắn rò rỉ.

2.4 Trục van (Stem)

  • Vật liệu: inox thép không gỉ, phủ nhựa chống ăn mòn.
  • Chức năng: Truyền lực từ bộ khí nén đến đĩa.

→ Trục cần đủ cứng và bền để truyền mô-men xoắn, đảm bảo van đóng mở ổn định lâu dài.

2.5 Bộ truyền động khí nén (Actuator)

Củ khí AT sử dụng cơ chế thanh răng – bánh răng, vỏ hợp kim nhôm, vận hành với áp suất khí nén 2,5–8 bar. Có hai loại:

  • Tác động đơn (Spring return): lò xo hồi vị giúp van tự động trở về trạng thái an toàn khi mất khí.
  • Tác động kép (Double acting): khí nén điều khiển cả hai chiều, phù hợp vận hành liên tục.

→ Bộ truyền động giúp van vận hành nhanh (1–2 giây), an toàn và dễ tích hợp vào hệ thống tự động hóa.

III. Nguyên lý hoạt động của van bướm khí nén nhựa PVC

Cơ chế hoạt động của van điều khiển khí nén dựa trên sự xoay của đĩa quanh trục:

Tác động kép (Double acting):

  • Khí nén được cấp vào hai buồng của xy-lanh để điều khiển đĩa mở và đóng.
  • Cho phép điều khiển linh hoạt, phù hợp hệ thống tự động hóa có yêu cầu điều tiết chính xác.

Tác động đơn (Spring return):

  • Khí nén cấp vào chỉ để thực hiện một hành trình (mở hoặc đóng).
  • Khi ngắt khí, lò xo sẽ tự động đưa đĩa về trạng thái đóng → tăng tính an toàn.

→ Với hai cơ chế trên, van bướm khí nén nhựa PVC có thể đáp ứng nhu cầu từ hệ thống nhỏ gọn đến dây chuyền lớn cần độ an toàn cao.

Nguyên lý hoạt động van bướm khí nén nhựa PVC

IV. Ưu điểm nổi bật của van bướm khí nén nhựa PVC

So với van kim loại hoặc van điều khiển điện, dòng van này mang nhiều lợi thế:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Thân UPVC/CPVC/PPH không bị oxy hóa trong môi trường nước thải, nước muối loãng, dung dịch axit/kiềm nhẹ.
  • Trọng lượng nhẹ – dễ lắp đặt: Nhẹ hơn 3–4 lần so với van bướm inox điều khiển khí nén, giảm chi phí vận chuyển và thi công.
  • Chi phí hợp lý: Giá thành thấp hơn đáng kể so với van kim loại, phù hợp hệ thống không yêu cầu chịu áp quá cao.
  • Đóng/mở nhanh: Bộ khí nén cho tốc độ đóng/mở chỉ 1–2 giây, tiết kiệm thời gian vận hành.
  • An toàn trong môi trường nguy hiểm: Dùng khí nén thay cho điện, tránh rủi ro cháy nổ ở môi trường dễ cháy.
Ưu điểm nổi bật van bướm khí nén nhựa PVC

V. Ứng dụng thực tế của van bướm khí nén nhựa PVC

Dựa trên đặc tính vật liệu và cơ chế vận hành, van được ứng dụng rộng rãi:

  • Hệ thống xử lý nước thải, nước sạch → nhờ khả năng kháng hóa chất nhẹ và chống ăn mòn.
  • Ngành dệt nhuộm, mạ điện → thân PPH/CPVC thích hợp môi trường kiềm hoặc axit yếu.
  • Hệ thống khí nén công nghiệp → nhờ khả năng đóng/mở nhanh, kiểm soát dòng khí ổn định.
  • Ngành nuôi trồng thủy sản, bể bơi → vật liệu PVC chống ăn mòn nước muối và clo.

👉 Từ những ứng dụng này có thể thấy, van bướm nhựa khí nén PVC là giải pháp tiết kiệm, phù hợp cho công nghiệp nhẹ và các hệ thống xử lý môi trường.

VI. Lưu ý khi lựa chọn van bướm khí nén nhựa PVC

Để đảm bảo vận hành bền bỉ, khi chọn van cần chú ý:

  • Kích thước van (DN50 – DN600): chọn theo lưu lượng thực tế của đường ống.
  • Áp suất làm việc: van phù hợp PN10/16 – không nên dùng cho hệ thống áp suất cao hơn.
  • Nhiệt độ môi trường: chỉ hoạt động tốt từ –5℃ đến 80℃, nếu vượt quá nên chọn vật liệu khác.
  • Loại bộ truyền động:
    • Chọn spring return cho hệ thống cần an toàn khi mất khí.
    • Chọn double acting cho hệ thống tự động hóa chính xác.
  • Vật liệu thân:
    • UPVC: thông dụng, giá rẻ.
    • CPVC: chịu nhiệt tốt hơn.
    • PPH: chống kiềm mạnh, phù hợp ngành hóa chất.
Lưu ý khi chọn van bướm khí nén nhựa PVC

VII. So sánh van bướm khí nén nhựa PVC với các dòng van khác

So sánh vật liệu van bướm thân nhựa, inox, gang/thép
Tiêu chí Nhựa PVC Inox 304/316 Gang/Thép
Trọng lượng Nhẹ nhất Trung bình Nặng nhất
Giá thành Thấp Cao Trung bình
Chống ăn mòn Rất tốt trong nước, hóa chất nhẹ Tốt trong nước, axit nhẹ Kém trong hóa chất
Nhiệt độ làm việc -5 đến 80°C -20 đến 180°C -10 đến 200°C
Ứng dụng Nước, hóa chất nhẹ Công nghiệp nặng Hệ thống áp cao

So sánh van bướm khí nén nhựa PVC với các loại van khác

VIII. Hướng dẫn lắp đặt van bướm khí nén nhựa PVC

Để đảm bảo van hoạt động hiệu quả, cần tuân thủ:

  • Kiểm tra mặt bích và tiêu chuẩn kết nối (BS/JIS/ANSI).
  • Đặt van ở vị trí thuận tiện cho việc tháo lắp và bảo trì.
  • Không siết bulong quá chặt → tránh biến dạng thân nhựa.
  • Đảm bảo nguồn khí nén ổn định (2,5–8 bar).
  • Thử kín trước khi đưa vào vận hành chính thức.

IX. Bảo trì và tuổi thọ

Để kéo dài tuổi thọ, cần:

  • Kiểm tra gioăng EPDM định kỳ, thay khi có dấu hiệu chai, cứng hoặc rò rỉ.
  • Đảm bảo bộ truyền động khí nén không bị dính tạp chất trong khí nén.
  • Tránh để van làm việc liên tục trong môi trường vượt ngưỡng nhiệt độ/áp suất cho phép.
Bảo trì và tuổi thọ van bướm khí nén nhựa PVC

X. FAQ – Câu hỏi thường gặp

Van bướm khí nén nhựa PVC có chịu được nước biển không?
→ Có, đặc biệt khi dùng thân UPVC/PPH và gioăng EPDM, van chống ăn mòn nước muối tốt.

Có nên dùng van bướm khí nén nhựa PVC cho hệ thống hơi nóng?
→ Không, vì giới hạn nhiệt độ chỉ đến 80℃. Nên dùng van bướm kim loại cho hơi nóng.

Van bướm khí nén nhựa PVC có bền không?
→ Với áp suất PN10/16 và môi trường hóa chất nhẹ, tuổi thọ van có thể đạt 5–10 năm.

XI. Liên hệ mua hàng tại Vanvnc

Nếu bạn cần một đơn vị cung cấp van bướm khí nén nhựa PVC chất lượng cao, hãy chọn VANVNC:

  • Nguồn gốc rõ ràng: nhập khẩu trực tiếp từ hãng, không qua trung gian.
  • CO-CQ đầy đủ: minh chứng chất lượng và xuất xứ.
  • Kho hàng lớn: luôn sẵn số lượng lớn, kích thước DN50 – DN600.
  • Đối tác uy tín: đã cung cấp cho Vinamilk, Sabeco, Habeco, Cozy, Dược Hoa Linh, IDP.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ kỹ sư hỗ trợ chọn đúng van cho hệ thống.

📞 Liên hệ ngay với vanvnc.com để nhận báo giá nhanh và giải pháp tối ưu cho dự án của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
[/mota]

Đánh giá Van bướm khí nén nhựa PVC

Viết đánh giá
BACK TO TOP