Hôm nay :
- 0941.400.650 -->


 [giaban]260.000 đ[/giaban] [tomtat]Kích thước: DN15 - DN50
Áp suất làm việc: 0-16 bar (tùy loại)
Nhiệt độ làm việc: -10°C ~ 180°C (tùy vật liệu gioăng: NBR, EPDM, PTFE...)
Điện áp điều khiển: 12VDC, 24VDC, 24VAC, 110VAC, 220VAC.
Tình trạng: Sẵn hàng [/tomtat]



 [mota] 

Van điện từ tên tiếng anh là Solenoid Valve là một loại van tự động sử dụng lực điện từ để điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Cấu tạo chính gồm cuộn dây điện từ (solenoid) và thân van. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây, nó tạo ra từ trường, làm di chuyển lõi van để mở hoặc đóng cổng van, kiểm soát lưu lượng. Van này thường được dùng trong các hệ thống thủy lực, khí nén, điều hòa hoặc tưới tiêu tự đồng nhờ khả năng điều khiển nhanh, chính xác và dễ tích hợp với hệ thống điện tử. Dưới đây là thông tin chi tiết về van điện từ: 

1. Cấu tạo van điện từ: 

Van điện từ gồm các  thành phần chính: 
- Thân van (Valve Body) 
  •     Là vỏ ngoài của van, chứa cổng vào/ra để kết nối với hệ thống đường ống.
  •    Chất liệu thường là thép không gỉ, đồng, tùy thuộc vào ứng dụng và môi chất.
- Lõi van (Spool/Plunger):
  •     Bộ phận chuyển động bên trong van, thường làm từ vật liệu từ tính (như thép không gỉ).
  •     Lõi van di chuyển để mở hoặc đóng dòng chảy khi được kích hoạt bởi cuộn dây điện từ. 
- Cuộn dây điện từ (Solenoid Coil): 
  •     Là một cuộn dây đồng quấn quanh lõi từ tính, tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua. 
  •    Từ trường này hút hoặc đẩy lõi van để điều khiển trạng thái mở/đóng của van. 
- Màng van (Seals/Diaphragm): 
  •    Đảm bảo kín khít, ngăn rò rỉ chất lỏng hoặc khí. 
  •     Thường làm từ cao su EPDM, PTFE hoặc các vật liệu chống ăn mòn, tùy thuộc vào môi chất. 
- Cổng kết nối (Ports): 
  •     Đầu vào và đầu ra để lắp vào hệ thống đường ống. Thường có dạng mặt bích hoặc ren. 
- Lò xo (Spring): 
  •     Đẩy lõi về vị trí ban đầu khi không có dòng điện (van thường đóng hoặc mở).
Trong đó, có 3 bộ phận chính có thể thay thế là: Coil điện, thân van và màng van. 
Cấu tạo của van điện từ

2. Thông số kỹ thuật 

- Size: DN15 - DN50 
- Áp suất làm việc: 0 ~ 16 bar (tùy loại)
- Nhiệt độ làm việc: -10°C ~ 180°C (tùy vật liệu gioăng: NBR, EPDM, PTFE...)
- Điện áp điều khiển: 12VDC, 24VDC, 24VAC, 110VAC, 220VAC.
- Kiểu hoạt động: Thường đóng/ thường mở
- Chất liệu thân van: Đồng, Inox 304
- Loại môi chất sử dụng: Nước, khí nén, hơi, dầu, gas, hóa chất nhẹ.
- Kiểu kết nối: ren trong, mặt bích
- Thời gian đóng/mở: 0.05 ~ 1 giây (rất nhanh)
- Công suất tiêu thụ: 5W ~ 20W (tùy kích cỡ và loại coil)

3. Nguyên lí hoạt động của van điện từ

- Khi cấp điện: 
  • Dòng điện chạy qua cuộn dây điện từ, tạo ra từ trường 
  •  Từ trường hút hoặc đẩy pít tông/ màng van, vượt qua lực lò xo, làm thay đổi trạng thái van (mở nếu đang đóng và ngược lại).
  •  Chất lỏng/khí được phép chảy qua hoặc bị chặn tùy theo thiết kế. 
- Khi ngắt dòng điện:
  • Từ trường  mất đi, lò xo đẩy lõi van về vị trí ban đầu 
  •  Van trở lại trạng thái đóng hoặc mở như ban đầu tùy vào loại van.

4. Ứng dụng của van điện từ:

- Ngành công nghiệp tự động hóa và cơ khí: 
  •  Điều khiển hệ thống khí nén
  •  Tích hợp trong dây chuyền sản xuất tự động (robot, xilanh, cảm biến)
  • Điều chỉnh chất lỏng, dầu thủy lực hoặc khí.
- Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước: 
  •  Hệ thống lọc RO, lọc nước tự động trong gia đình và công nghiệp.
  •  Điều khiển tưới tiêu thông minh, tự động.
  • Kiểm soát dòng nước trong các hệ thống cấp nước. 
- Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm: 
  •  Điều khiển chính xác dòng nguyên liệu lỏng/khí có tính ăn mòn cao.
  •  Dây chuyền sản xuất bia rượu, nước giải khát.
  •  Đảm bảo độ vệ sinh cao trong môi trường vô trùng(SIP, CIP).
- Hệ thống PCCC:
  •  Điều khiển van mở cấp nước tự động khi có cháy.
  • Van điện từ kích hoạt bởi hệ thống cảnh báo cháy (qua tủ điều khiển).
- Ô tô và thiết bị cơ giới:
  •  Điều khiển van khí xả, nhiên liệu, hoặc điều áp hệ thống động cơ.
  • Ứng dụng trong hệ thống ABS, kiểm soát khí thải. 
Ứng dụng của van điện từ trong hệ thống cấp thoát nước

Ứng dụng của van điện từ trong bình nước nóng, hệ thống sấy
Ứng dụng van điện từ trong hệ thống công nghiệp

5. Ưu điểm của van điện từ 

- Tự động hóa cao:
  • Van hoạt động hoàn toàn tự động nhờ tín hiệu điện (từ PLC, cảm biến hoặc công tắc).
  • Tích hợp cho hệ thống Lot, Scada hoặc dây chuyền tự động hóa trong các nhà máy.
- Phản hồi nhanh: 
  •  Tốc độ đóng/mmorw nhanh, thường chỉ mất vài mili giây đến vài giây.
  •  Giúp kiểm soát dòng chảy chính xác trong các ứng dụng cần độ chính xác cao như chiết rót, pha trộn.
- Thiết kế nhỏ gọn: 
  •  Kích thước và trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với van cơ truyền thống hoặc van khí nén lớn. 
  •  Phù hợp với các hệ thống nhỏ gọn, bảng điều khiển hoặc máy móc miniaturized.
- Dễ dàng điều khiển từ xa:
  • Có thể kết nối với: PLC/SCADA, cảm biến thông minh, App LOT hoặc Smart Home.
  •  Điều khiển linh hoạt qua internet hoặc hệ thống lập trình.

6. Nhược điểm của van điện từ 

- Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn điện:
  • Nếu mất điện hoặc điện áp không ổn định, van sẽ không hoạt động được, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống - đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu an toàn cao. 
- Dễ bị cháy cuộn coil nếu dùng sai điện áp hoặc quá tải:
  •  Cuộn từ có thể bị hư hỏng do sử dụng sai nguồn điện hoặc dòng điện cao kéo dài. 
-  Không phù hợp với môi trường có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
  • Trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, vật liệu cách nhiệt và cuộn coil dễ bị lão hóa hoặc giảm hiệu suất hoạt động. 
-  Dễ bị kẹt bởi cặn bẩn hoặc rỉ 
  • Trong môi trường có chất lỏng bẩn, nước cứng, hoặc hơi chứa hạt rắn - van dễ  bị kẹt, dây rò rỉ hoặc không đóng/mở được.
-  Độ bền cơ học thấp hơn so với van cơ khí hoặc van điều khiển bằng khí nén 
  • Các chi tiết bên trong van điện từ thường nhỏ và mảnh hơn, không thích hợp cho các ứng dụng chịu tải va đập mạnh hoặc rung động liên tục. 
- Hạn chế về kích thước và lưu lượng 
  • Van điện từ thường phù hợp với các đường ống nhỏ đến trung bình (DN10 - DN50). Với các dứng dụng công suất lớn, van điện từ không hiệu quả bằng van điều khiển bằng khí nén hoặc motor điện.

7. Nhà cung cấp van điện từ 

Vanvnc cung cấp các sản phẩm làm từ inox như: Ống inox, van inox, phụ kiện inox và bơm, nắp bồn inox. 

Liên hệ SĐT hoặc Zalo để được tư vấn và báo giá nhanh nhất: 088 666 4291


 ...[/mota]


 [giaban]39.000 đ[/giaban] [tomtat] Chất liệu: Inox 304, Inox 316
Size: DN15 - DN100
Áp suất: 10-30 bar
Nhiệt độ: max 220°C
Tình trạng: Còn hàng [/tomtat] 


[mota]

Rắc co ren inox là phụ kiện đường ống được làm từ thép khoogn gỉ (inox 201, 304 hoặc 316), dùng để kết nối hai đoạn ống hoặc thiết bị bằng kiểu kết nối ren, giúp dễ dàng tháo lắp, bảo trì. 

1. Thông số kỹ thuật chung:

- Kích thước: DN15-DN100 (1/2" - 4")
- Chất liệu: Inox 304 (phổ biến nhất), 316 (giá thành cao, chống ăn mòn cao), hoặc 201 (giá thành rẻ)
- Kiểu kết nối: Ren trong 
- Áp suất làm việc: Tối đa 10- 30bar (150-435 psi), tùy size
- Nhiệt độ làm việc: Lên đến 120-220°C (gioăng teflon max 180°C, loại côn max 220°C).
- Xuất xứ: Trung Quốc
Rắc co ren inox

2. Cấu tạo

- Bộ nối đực (Male Coupling): Ren ngoài hoặc hàn, kết nối với ống hoặc thiết bị.
- Bộ nối cái (Female Coupling): Ren trong, kết nối với ống ren ngoài.
- Đai nút (Nut): Xiết chặt bộ đực và cái, đảm bảo không rò rỉ.
- Gioăng làm kín: Cao su EPDM, PTFE (teflon), hoặc không gioăng (loại côn).
Cấu tạo của rắc co ren inox

3. Ưu điểm

- Chống ăn mòn: Phù hợp với môi trường nước, hóa chất, axit, nước mặn, thực phẩm (inox 304/316).
- Dễ tháo lắp: Kết nối ren giúp bảo trì, thay thế nhanh, không cần xoay toàn bộ hệ thống.
- Đa dạng ứng dựng: Dùng trong hệ thống nước, khí nén, hơi nóng, xăng dầu, thực phẩm, dược phẩm, PCCC.

4. Ứng dụng

- Công nghiệp: Nhà máy hóa chất, thực phẩm, bia rượu, dược phẩm.
- Dân dụng: Hệ thống cấp thoát nước, máy bơm, chung cư.
- Nông nghiệp: Tưới tiêu, xử lý nước thải.
- Đặc biệt: Hệ thống khí nén, lò hơi, tàu biển, nhà máy nhiệt điện.
Ứng dụng của rắc co ren inox

5. Liên kết rắc co ren với các sản phẩm và hệ thống khác

Rắc co ren inox thường được dùng để liên kết với các hệ thống sau:
- Đường ống dẫn nước sạch và nước thải
  • Rắc co ren iox được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, công trình dân dụng, tòa nhà cao tầng, hoặc hệ thống xử lý nước thải. Nhờ khả năng chống ăn mòn, chúng phù hợp với môi trường nước và đảm bảo vệ sinh.
- Hệ thống dẫn khí nén, hơi nóng và khí gas:
  • Phụ kiện này xuất hiện trong các hệ thống khí nén công nghiệp, đường ống dẫn hơi nóng (nhiệt độ lên đến 220°C), hoặc khí gas. Inox 304 hoặc inox 316 chịu được áp suất và nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng này.
- Hệ thống dẫn hóa chất, xăng dầu:
  • Rắc co ren inox được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, lọc hóa dầu, hoặc hệ thống vận chuyển xăng dầu nhờ khả năng chống ăn mòn bởi hóa chất mạnh như axit, muối, hoặc bazo.
- Hệ thống phòng cháy chữ cháy (PCCC) và thủy lợi:
  • Rắc co ren inox được dùng trong các hệ thống PCCC, tưới tiêu nông nghiệp, hoặc mương máng chứa nước nhờ độ bền cơ học cao và khả năng chống gỉ sét.
- Thiết bị và van công nghiệp:
  • Phụ kiện này kết nối các đường ống với van (van bi, van bướm, van cổng) hoặc các thiết bị đo lường, điều áp trong hệ thống công nghiệp. Chúng giúp tạo điểm ngắt kết nối linh hoạt, thuận tiện cho bảo trì.
Rắc co ren inox thường dùng để kết nối với các sản phẩm inox sau:
- Ống inox (đường ống inox):
  • Rắc co ren inox kết nối các đoạn ống inox 304 hoặc 316 trong hệ thống cấp nước, khí nén, hóa chất, hoặc thực phẩm. Ống có thể là ống đúc hoặc hàn, với đầu ren phù hợp (ren trong hoặc ren ngoài).
- Van inox (van bi, van cổng, van bướm, van một chiều): 
  • Rắc co ren được dùng để kết nối đường ống với các loại van inox, giúp điều tiết lưu chất. Ví dụ: van bi ren inox 304 dùng trong hệ thống nước hoặc khí.
- Co ren inox, tê ren inox, cút ren inox
  • Các phụ kiện khác như co 90°, tê đều hoặc cút nối được kết nối với rắc co để tạo hệ thống đường ống phức tạp, chuyển hướng hoặc phân nhánh dòng chảy.
- Đầu ren inox:
  • Một đầu dùng để kết nối ren với rắc co ren inox, 1 đầu dùng để hàn vào ống.
Tham khảo thêm: Rắc co inox vi sinh 
 

Liên hệ: Ms.Đông 088.666.4291 qua SĐT hoặc Zalo để được tư vấn và báo giá nhanh nhất. 

[/mota]

 


[giaban]315.000 đ[/giaban] [tomtat]
Tình trạng: Sẵn hàng [/tomtat] 








[mota]

Bộ hiển thị ON/OFF Limit Switch hay còn gọi là Limit Switch Box,  là thiết bị được lắp trên các van điều khiển khí nén (như van bi, van bướm vi sinh và công nghiệp) để hiện thị trạng thái đóng (OFF) hoặc mở (ON) của van.
Dưới đây là thông tin chi tiết: 

1. Chức năng 

- Hiện thị trực quan: Cho phép người vận hành quan sát trạng thái van bằng mắt thường qua màu sắc (thường là đỏ cho trạng thái đóng và vàng/đen cho trạng thái mở), đặc biệt hữu ích ở khoảng cách xa hoặc vị  trí khó quan sát.
- Gửi tín hiệu: Kết nối với tủ điều khiển hoặc PLC để truyền tín hiệu về trạng thái van, hỗ trợ giám sát từ xa trong hệ thống tự động hóa.
- Tăng hiệu quả: Giảm thiểu thao tác thủ công, tối ưu hóa vận hành và giảm chi phí nhân công. 

 2. Cấu tạo

- Thân vỏ: Thường làm từ nhôm (phủ sơn Epoxy) hoặc inox, bảo vệ các linh kiện bên trong, đạt tiêu chuẩn chống nước (IP67/IP68).
- Nắp chụp: Làm từ vật liệu tương tự thân, bảo vệ và chưa bộ hiển thị, có thể tháo rời để bảo trì.
- Bộ hiển thị: Gồm mặt nhựa trong suốt và phần màu (đỏ/vàng) với chữ "Open" và "Close" giúp nhập biết trạng thái van.
- Trục truyền động: Kết nối với trục của bộ điều khiển khí nén, chuyển động xoay để thay đổi trạng thái hiển thị.
- Công tắc hành trình (Limit Switch): Ngắt nguồn điện khi van đạt trạng thái đóng/mở hoàn toàn, tránh chập điện hoặc quá tải.
Bộ hiển thị ON/OFF

Cấu tạo của Limit Switch Box 

3. Thông số kỹ thuật phổ biến: 

- Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 85°C (thông thường), hoặc -40°C đến 120°C (loại đặc biệt).
- Tiêu chuẩn chống nước: IP67/IP68, một số loại chống cháy nổ
- Kết nối: 1/2 NPT, M20, PG13.5,...
- Vật liệu: Nhôm, inox hoặc nhựa cứng 
- Công tắc: Công tắc cơ hoặc cảm biến tiệm cận (PNP/NPN). 
- Góc quay: 90° (phù hợp với van bi, van bướm)

4. Nguyên lý hoạt động

- Khi khí nén được cấp vào toàn bộ điều khiển khí nén, trục truyền động quay, dẫn động trục của Limit Switch Box.
- Bộ hiển thị thay đổi màu (từ dỏ sang vàng hoặc ngược lại) để biểu thị trạng thái đóng/mở.
- Công  tắc hành trình gửi tín hiệu ON/OFF đến tủ điều khiển, đảm bảo vận hành an toàn.

5. Ứng dụng 

- Chủ yếu dùng cho van bi, van bướm trong các hệ thống tự động hóa (nước, khí, dầu, hóa chất).
- Phù hợp với các vị trí khó quan sát (trên cao, dưới hầm hoặc khu vực độc hại).
-  Kết hợp với van điện từ khí nén để tạo hệ thống điều khiển hoàn chỉnh.
Ứng dụng Limit Switch Box với van bướm

6. Lắp đặt

- Chuẩn bị: Bộ điều khiển khí nén, Limit Switch Box, bulong, dụng vụ (tuavit, cờ lê).
- Đồng bộ trạng thái van và Limit Switch Box (thường ở trạng thái đóng).
- Tháo nắp chụp nhựa của bộ điều khiển khí nén.
- Lắp giá đỡ cố định vào bộ điều khiển khí nén.
- Gắn Limit Switch Box lên giá đỡ, đảm bảo trục khớp với bộ truyền động.
- Siết chặt bulong, kiểm tra và chạy thử trước khi vận hành chính thức.

7. Ngõ tín hiệu của Limit Switch Box (LSB) 

Ngõ tín hiệu là phần quan trọng để truyền trạng thái ON/OFF của van đến hệ thông điều khiển PLC, DCS hoặc tủ điều khiển. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại ngõ tín hiệu của Limit Switch Box: 

- Tín hiệu cơ (Mechanical Switch) 

  •  Loại tiếp điểm: SPDT hoặc DPDT
  •  Tín hiệu đầu ra: Tín hiệu ON/OFF dạng tiếp điểm khô 
  •  Điện áp/dòng điện đinh mức:
      AC: 5A-10A @ 125-250V
      DC: 0.5A-2A @ 24-30V 
  • Ứng dụng: Phù hợp với các hệ thống điều khiển đơn giản, chi phí thấp. 
  • Ưu điểm: Đơn giản, bền, không cần nguồn điện phụ.
  • Nhược điểm: Có thể bị mòn cơ học sau thời gian dài sử dụng. 

- Tín hiệu cảm biến (Proximity Senor)

  • Loại cảm biến: Cảm biến tiệm cận hoặc cảm biến từ
  • Tín hiệu đầu ra: Tín hiệu điện tử, thường là PNP hoặc NPN (3 dây) hoặc tín hiệu NAMUR (2 dây). Tín hiệu số dạng ON/OFF, thường 24VDC.
  •  Điện áp làm việc: 10-30VDC
  • Dòng điện tiêu thụ: 10-200mA (tùy model)
  • Ứng dụng: Dùng trong hệ thống tự động hóa didenj đại, yêu cầu độ chính xác cao
  • Ưu điểm: Không tiếp xúc, tuổi thọ cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
  • Nhược điểm: Cần nguồn điện phụ, chi phí cao hơn.

- Tín hiệu analog (ít phổ biến)

  •  Một số Limit Switch Box cao cấp có thể tích hợp cảm biến vị trí để xuất tín hiệu analog như 4-20mA, báo góc mở  cụ thể của van. Tuy nhiên, tính năng này thường được tích hợp trong positioner hơn là Limit Switch Box.

8. Mua Limit Switch Box ở đâu?

Vanvnc tự hào là nhà cung cấp van inox, phụ kiện inox, nắp bồn tank inox, bơm inox chất lượng, giá thành phù hợp.

Thông tin liên hệ:

Để được Tư Vấn và Báo Giá nhanh nhất: 0886664291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)

[/mota]

 


[giaban]150.000 đ[/giaban] [tomtat]Model: 4V210-08, 4V310-08, 4V310-10[/tomtat] 







[mota]
  
Van điện từ khí nén Airtac 4V210-08 là một loại van khí nén thuộc dòng 5/2 (5 cổng, 2 vị trí), được sử dụng phổ biến trong các hệ thống khí nén để điều khiển dòng khí, thường dùng cho xi lanh khí nén tác động kép. Dưới đây là thông tin chi tiết về van: 

1. Thông số kỹ thuật chính

- Model: 4V210-08
- Loại van: 5/2 (5 cổng, 2 vị  trí), 1 cuộn coil (đơn điện từ).
- Kích thước cổng: ren 1/4" (13mm)
- Áp suất làm việc: 0.15-0.8MPa (1.5-8 bar).
- Điện áp cuộn coil: DC12V, DC24V, AC110V, AC220V (phổ biến nhất là DC24V và AC220V).
- Công suất coil: 4WW (DC), 5VA (AC).
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 70°C
- Chất liệu:
  •   Thân van: Hợp kim nhôm đúc
  • Cuộn coil: Đồng và nhựa chịu nhiệt
  • Gioăng: Cao su NBR chống mài mòn
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 (chống bụi, chống nước phun)
- Tần suất hoạt động: Lên đến 5 chu kỳ/giây
- Tuổi thọ: Khoảng 10 triệu chu kỳ (Tùy điều kiện sử dụng).

Van điện từ airtac 4V210-08

2. Cấu tạo

Cấu tạo của van điện từ Airtac
- Thân van: Có 5 cổng
  • P: Cổng vào khí nén (kết nối với nguồn khí)
  • A,B: Cổng ra (kết nối với xi lanh khí nén)
  • R,S: Cổng xả (thường lắp giảm thanh để giảm tiếng ồn và ngăn bụi)
Cấu tạo thân van airtac gồm 3 cổng dưới, 2 cổng trên

- Cuộn coil: Tạo từ trường để điều khiển thanh trượt bên trong van.
Cuộn coil van airtac

Cổng R và S lắp giảm thanh


- Thanh trượt: Di chuyển để thay đổi vị trí, điều hướng khí từ cổng P sang A hoặc B
- Lò xo: Đẩy thanh trượt về vị trí ban đầu khi không cấp điện
- Nút thử tay: Cho phép kiểm tra hoặc vận hành thủ công khi mất điện.

3. Nguyên lý hoạt động

- Trạng thái không cấp điện: Lò xo giữ thanh trượt ở ví trí ban đầu, khí nén từ cổng P đi qua cổng B, cổng A xả qua cổng R, cổng S đóng
- Trạng thái cấp điện: Cuộn coil được kích hoạt, từ trường kéo thanh trượt di chuyển, khí nén từ cổng P đi qua cổng A, cổng B xả qua cổng S, cổng R đóng.

4. Ứng dụng:

- Hệ thống khí nén: Điều khiển xi lanh khí, van bướm, hoặc bộ truyền động trong dây chuyền xản xuất.
- Tự động hóa: Sử dụng trong ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, bao bì, thực phẩm, dệt may.
- Máy móc: Điều khiển các cơ cấu chuyển động tuyến tính hoặc xoay.
Ứng dụng của van Airtac với xi lanh

Ứng dụng của van Airtac với van bi, van bướm

5. Ưu điểm

- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ, dễ lắp đặt trong không gian hẹp
- Hoạt động ổn định: Không cần dầu bôi trơn, phù hợp với khí nén khô.
- Độ bền cao: Thân van bằng nhôm đúc, chịu được môi trường khắc nghiệt
- Giá thành hợp lý: So với các thương hiệu như SMC, Festo, Airtac 4V210-08 có giá cạnh tranh
- Dễ bảo trì: Cuộn coil và thân van dễ tháo rời để thay thế

6. Lưu ý khi sử dụng

- Kiểm tra điện áp: Đảm bảo điện áp nguồn phù hợp với cuộn coil (DC24V, AC220V)
- Lắp đặt đúng cổng: Cổng P kết nối nguồn khí, A/B kết nối xi lanh, R/S lắp giảm thanh
- Môi trường làm việc: Tránh nơi quá ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá cao để bảo vệ cuộn coil.
- Lọc khí nén: Sử dụng bộ lọc khí nén để tránh bụ bẩn làm kẹt thanh trượt
- Bảo trì định kỳ: Vệ sinh van và kiểm tra gioăng, thanh trượt để đảm bảo hoạt động mượt mà.

7. Các loại model khác

- Van 5/2: 5 cổng, 2 vị  trí, thường dùng điều khiển xi lanh khí nén tác động kép.
  •     4V210-08: Có 1 đầu cuộn coil điện (ren 13mm)
  •     4V310-10: Có 1 đầu cuộn coil điện (ren 17mm)
  •    4V220-08: Có 2 đầu cuộn coil (ren 13mm) 
  •     4V310-08: Có 1 cuộn coil (ren 13mm)
- Van 5/3: 5 cổng, 3 vị trí, có các chế độ giữa như đóng van, xả khí, hoặc tăng áp.
  •    4V230-08: Có 2 đầu coil điện (ren 13mm)
- Van 3/2: 3 cổng, 2 vị trí, thường dùng cho xi lanh tác động đơn, có loại thường đóng (NC) hoặc thường mở (NO).
  •    3V210-08-NC/NO
- Van 2/2: 2 cổng, 2 vị trí, thường dùng để đóng/mở lưu chất như nước, dầu,  khí.
  •    2W030-08

8. So sánh 3 model phổ biến nhất: 4V210-08, 4V310-08, 4V310-10

Bảng so sánh van điện từ airtac 4V210-08, 4V310-08 và 4V310-10

9. Mua van điện từ Airtac ở đâu

Vanvnc tự hào là nhà cung cấp các vật tư inox như: van inox, phụ kiện inox, bơm và bộ điều khiển khí nén có đầy đủ hồ sơ, giấy tờ chứng minh chất lượng sản phâm.

Liên hệ ngay Zalo hoặc SĐT : 088 666 4291 để được Tư vấn và Báo giá nhanh nhất. 


[/mota]



 [giaban]99.000 đ[/giaban] [tomtat] Chất liệu: Inox 304, 316
Kích thước: ø25.4 - ø76
Kiểu kết nối: Kết nối clamp
Áp suất làm việc: 10 bar
Tình trạng: Sẵn hàng[/tomtat]

 [mota]

 Cút clamp inox vi sinh (hay còn gọi là co clamp inox vi sinh) là một phụ kiện của đường ống dùng để kết nối hai đoạn ống vuông góc 90 độ trong các hệ thống vi sinh, yêu cầu độ sạch cao. Sản phẩm thường được làm từ thép không gỉ (inox 304 hoặc inox 316), với bề mặt được đánh bóng cả trong và ngoài (độ bóng Ra ≤ 0.8µm) để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, chống bám bẩn và dễ dàng vệ sinh.

1. Cấu tạo

- Thân: Ống inox cong 90 độ, rỗng bên trong, hai đầu kết nối clamp (ferrule) để kết nối nhanh.
- Cùm kẹp clamp: Dùng để cố định hai đầu clamp với nhau.
- Gioăng làm kín: Phổ biến nhất vẫn là chất liệu Silicon, sau đó là Teflon (PTFE) hoặc EPDM được đặt giữa hai mặt bích để đảm bảo độ kín, chống rò rỉ.

Cấu tạo của cút clamp inox vi sinh

2. Thông số kỹ thuật

- Chất liệu: Inox 304, Inox 316.
- Kích thước: ø25.4 - ø76.
- Áp suất làm việc: 10 bar.
- Nhiệt độ làm việc: -20°C đến +280°C (tùy vào loại gioăng).
- Kết nối: Kiểu clamp (nối nhanh), dễ tháo lắp.

3. Ưu điểm

- Dễ tháo lắp: Thuận tiện cho việc vệ sinh, bảo dưỡng và thay thế.
- Chống ăn mòn: Inox 304/316 chịu được hóa chất, axit loãng và môi trường ăn mòn.
- Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao: Bề mặt được đánh bóng hạn chế vi khuẩn bám dính, phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh vô trùng.

4. Ứng dụng

Cút clamp inox vi sinh được sử dụng phổ biến trong các ngành:
- Thực phẩm: Sản xuất sữa, bia, nước giải khát.
- Dược phẩm: Dây chuyền sản xuất thuốc, chế phẩm sinh học, trong hệ thống CIP/SIP.
- Hóa chất: Hệ thống dẫn hóa chất yêu cầu cao độ sạch.
- Y tế: Thiết bị y tế và phòng thí nghiệm.
- Hệ thống nước: Xử lý nước RO, lọc vô trùng.

Ứng dụng của cút clamp vi sinh

5. Lưu ý khi sử dụng

- Chọn kích thước và chất liệu phù hợp với hệ thống ống và môi trường làm việc.
- Kiểm tra gioăng làm kín thường xuyên để đảm bảo không rò rỉ.
- Vệ sinh định kỳ để duy trì tiêu chuẩn vi sinh.


[/mota]


 [giaban] 1.500.000đ [/giaban] [tomtat]Chất liệu: SUS304, SUS316
Size: 300mm, 500mm, 800mm
Áp lực: 40 bar 
Nhiệt độ làm việc: 280ºC
Gioăng làm kín: PTFE (Teflon)
Mặt kính: Kính cường lực trong suốt
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat] 

[mota]

1. Kính elip thăm mực nước inox vi sinh 

* Mô tả: 
Kính elip thăm mực nước inox vi sinh có thể gọi ngắn gọn là kính elip inox. Đây là một phụ kiện dùng cho bồn tank inox, được lắp trên ở thân bồn để quan sát mực nước hoặc chất lỏng bên trong.
Kính elip thăm mực nước inox vi sinh 

* Cấu tạo: 

- Mặt bích inox: Gồm 2 mặt bích dang thanh elip dài, được làm từ inox 304 hoặc inox 316. Trên bích sẽ có lỗ để bắt bulong.
- Mặt kính: Được làm từ kính cường lục cao cấp trong suốt.
- Gioăng làm kín: Gồm 2 gioăng PTFE đặt ở hai bên mặt kính, chịu nhiệt độ cao lên đến 280 độ C, chịu hóa chất và chống rò rỉ.
- Bulong: Làm từ inox 304, dùng để siết chặt các bộ phận.
Cấu tạo của kính elip inox

* Thông số kỹ thuật:

- Chất liệu: SUS304, SUS316
- Size: D300, D500, D800
- Nhiệt độ làm việc: 280ºC
- Kính: Kính cường lực trong suốt
- Áp lực: 40 bar
- Xuất xứ: Trung Quốc
Bảng kích thước của kính elip inox

* Ưu điểm:

- Độ bền cao: Inox 304, Inox 316 và kính cường lực chịu được môi trường khắc nghiệt.
- An toàn: Chịu áp suất và nhiệt độ cao, có gioăng làm kín đảm bảo không rò rỉ.
- Dễ lắp đặt và vệ sinh: Thiết kế đơn giản, dễ tháo lắp để bảo trì.
- Có tính thẩm mỹ và vệ sinh: Bề mặt inox đánh bóng, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh như FDA.

* Ứng dụng:

Kính dài elip được dùng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm dùng để quan sát mức chất lỏng trong bồn tank.

2. Lưu ý khi lựa chọn

- Chất liệu inox: Nên chọn sản phẩm chuẩn inox 304 hoặc 316, từ bích đến bulong để đảm bảo chống gỉ, đặc biệt bên trong môi trường ấm ướt hoặc hóa chất. Có sản phẩm mặt bích được làm từ inox 304 nhưng bulong làm từ inox 201 khi tiếp xúc với môi trường không phù hợp sẽ gây ra sự han gỉ bulong dẫn đến có thể gây ăn mòn sang mặt bích.

- Kính cường lực: Nên dùng kính có độ dày phù hợp (10-12mm cho vách/cửa hoặc kính chuyên dụng cho bồn tank) đảm bảo chịu được áp suất và nhiệt độ cần thiết.

- Nhà cung cấp: Chọn đơn vị uy tín như Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Thanh Phong (Inox TK) với đầy đủ size, giá cả phù hợp với chất lượng, giấy tờ đầy đủ.

3. Mua kính elip inox ở đâu?

Liên hệ qua ZALO/SĐT : 088.666.4291 để được Tư vấn và Báo giá nhanh nhất.


[/mota]


 [giaban]50.000 đ[/giaban] [tomtat] Chất liệu: Inox 304 
Kích thước: M12x11.5
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Sẵn hàng[/tomtat]





 
[mota]

Núm vặn tay ty ren cho bồn tank inox là một phụ kiện quan trọng dùng để siết chặt hoặc tháo mở nắp bồn tank, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhờ tính tiện  lợi và độ bền cao. Dưới đây là thông tin chi tiết: 

1. Đặc điểm chính:

* Chất liệu: Thường làm từ inox 304 chống gỉ sét, chịu lực tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt và đảm bảo vệ sinh.

 * Thiết kế:
- Hình dạng: 
         + Phổ biến là hoa mận  (star knob), giúp cầm nắm và vặn dễ dàng bằng tay, không cần dụng cụ  như cờ lê hay mỏ lết.
         + Tay vặn móc tròn (móc cẩu âm): Dùng cho nắp bồn chịu áp lực cao.
         + Núm vặn nhựa kết hợp inox: Phần ren inox, tay cầm nhựa phenolic cách điện, phù hợp ứng dụng nhẹ hơn.
- Loại ren: Có loại ren trong hoặc ren ngoài, tùy thuộc vào ty ren hoặc bu lông kết nối với nắp bồn. Đặc biệt ren trong giúp kết nối chắc chắn, đảm bảo độ kín.
- Kích thước đa dạng: (Ví dụ: M5, M6, M8, M10, M12) để phù hợp với các loại nắp bồn tank.
- Bề mặt: Được đánh bóng (Ra 0.4~0.8µm) để tăng tính thẩm mỹ, chống trầy xước và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh (như FDA trong ngành thực phẩm).
Hình dạng núm ty ren 

2. Cấu tạo 

- Núm vặn tay: Thường có ren trong (Female Thread) để vặn vào ty ren hoặc bu lông. Có hình dạng móc tròn hoặc núm hoa mận.
- Ty ren: Là thanh ren hoặc bu lông có ren ngoài (Male thread), thường có kích thước M12 hoặc tương ứng với ren G (ví dụ: G1/2, G3/4). Ty ren đi qua nắp bồn và được siết chặt bằng núm vặn tay để cố định nắp. 
Bộ núm tay vặn ty ren hình hoa mận inox

 Bộ núm tay vặn ty ren móc cẩu âm inox

3. Ưu điểm

- Độ bền cao: Chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ và áp suất lớn.
-  Tiện lợi: Thao tác nhanh, không cần dụng cụ hỗ trợ, dễ dàng tháo mở để vệ sinh hoặc bảo trì bồn.
- An toàn: Đảm bảo độ kín, phù hợp cho môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt. 

 4. Ứng dụng 

- Bồn chứa inox trong ngành thực phẩm (sữa, nước giải khát), dược phẩm (hóa chất y tế), và hóa chất công nghiệp.
- Dùng trong các bồn tank chịu áp lực hoặc có kính thăm mặt bích.

5. Lưu ý khi chọn mua: 

- Kích thước ren: Phải tương thích với ty ren hoặc bu lông trên nắp bồn (ví dụ: M12x11.5)
- Chất liệu: Inox 304 
- Nhà cung cấp uy tín: Kiểm tra nguồn gốc sản xphaamr, ưu tiên hàng nhập khẩu hoặc từ các công ty có dây chuyền sản xuất đạt chuẩn.

6. Nơi mua và báo giá

Liên hệ nhà cung cấp: VANVNC cung cấp núm vặn tay ty ren chất lượng cao.

Giá tham khảo: Tùy kích thước và chất liệu, giá có thể từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn VND mỗi cái. Để biết giá chính xác, liên hệ trực tiếp nhà cung cấp qua SĐT/ZALO: 088.666.4291 để được tư vấn và báo giá.


[/mota]

 


[giaban]99.000đ[/giaban] [tomtat]
Chất liệu: màng đơn (Silicon), màng kép (EPDM+PTFE)
Size có sẵn: DN8 - DN50
Tình trạng: Sẵn hàng[/tomtat]

 







[mota]

Gioăng van màng là một bộ phận quan trọng của van màng (Diaphragn Valve), có tác dụng làm kín các mối nối trên thân van, đảm bảo độ kín và tránh sự rò rỉ của lưu chất trong quá trình vận hành. Gioăng được đặt giữa thân van, đĩa van hoặc các mối nối bulong, ốc vít.

Đặc điểm của gioăng van màng

1. Chất liệu

- Gioăng thường được làm từ vật liệu chịu được nhiệt độ cao, chịu hóa chất và chống ăn mòn như:
+ Silicon (thường dùng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, môi trường vô trùng)
+ Nhựa PTFE hoặc các vật liệu composite ( thường dùng cho các ngành yêu cầu cao về nhiệt độ, hóa chất).
+ Cao su (EPDM, NBR, Viton) (thường dùng cho môi trường có hóa chất như axit nhẹ, không dùng trong môi trường dầu, nhiên liệu hoặc hydrocarbon).
Để chọn được gioăng phù hợp, cần dựa trên môi trường làm việc, loại lưu chất (nước, hóa chất,...) và các điều kiện đi kèm như nhiệt độ, áp suất. 

Gioăng van màng kép 


Gioăng van màng đơn

2. Chức năng

- Ngăn lưu chất bị rò rỉ, giúp hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả.
- Đảm bảo mức độ kín giữa các bộ phận thân van và màng van. 
- Chịu được lực ma sát và các tác động cơ học trong quá trình đóng/mở van.

3. Ưu điểm

- Tính an toàn và vệ sinh cao.
- Đáp ứng yêu cầu vô trùng.
- Chống ăn mòn.

4. Ứng dụng

- Gioăng van màng được sử dụng phổ biến trong ngành:
+ Thực phầm và đồ uống 
+ Dược phẩm
+ Hóa chất 
+ Xử lý nước và nước thải

5. Yêu cầu kỹ thuật

- Phải có độ đàn hồi tốt để đảm bảo khả năng làm kín 
- Chịu được áp suất và nhiệt độ yêu cầu 
- Kháng hóa chất và ăn mòn để duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt

6. Các lưu ý khi sử dụng và thay thế gioăng 

- Kiểm tra định kỳ: Cần kiểm tra gioăng thường xuyên vì nguyên nhân dẫn đến việc bị rò rỉ lưu chất hầu như bắt nguồn từ gioăng có thể bị hỏng, bị ăn mòn trong môi trường có hóa chất và nhiệt độ cao.
- Thay thế đúng size, đúng loại: Chọn đúng loại, đúng chất liệu và kích thước phù hợp với van.
- Vận hành nhẹ nhàng: Tránh tác động lực quá mạnh khi đóng van để không làm hỏng gioăng hoặc màng van.
- Không siết quá chặt: Siết quá mạnh có thể làm hỏng gioăng hoặc màng van.
- Ghi chép bảo trì: Cần ghi lại thời gian thay gioăng và tình trạng để theo dõi lịch bảo trì.

7. Mua gioăng van màng ở đâu?

Vanvnc.com tự hào là nhà cung cấp ống, van, nắp, phụ kiện inox vi sinh và công nghiệp. 

Liên hệ SĐT hoặc ZALO để được báo giá nhanh nhất: MS Đông 088.666.4291


[/mota]










 [Liên hệ]0941.400.650 đ[/lienhe] [tomtat]Chất liệu: Inox 304, Inox 316
Size: D80, D100, D150, D200
Chất liệu kính: Kính cường lực trong suốt
Gioăng: PTFE (Teflon)
Nhiệt độ: max 280ºC
Áp lực làm việc: 25 bar
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Sẵn hàng [/tomtat]
 [mota]

1. Kính mặt bích quan sát bồn tank inox là gì?

Kính mặt bích inox (Sight glass flange) là một phụ kiện được dùng để quan sát bên trong của các bồn chứa (bồn tank) được làm từ thép không gỉ (inox). Sản phẩm thường lắp trên thân hoặc trên nắp bồn để theo dõi chất lỏng, tình trạng lưu chất (như thực phẩm, dược phẩm,...) mà không cần phải mở bồn, giúp đảm bảo vệ sinh, an toàn trong quá trình sản xuất.

Kính mặt bích quan sát bồn tank inox vi sinh

2. Cấu tạo của kính mặt bích inox

Gồm 4 bộ phận chính là:
- Mặt bích: Gồm 2 tấm bích inox (thường là inox 304 hoặc inox 316), dùng để cố định kính và kết nối với bồn bằng bulong hoặc hàn trực tiếp.
- Kính quan sát: Được làm từ kính cường lực trong suốt, dày khoảng 10 - 15mm, chịu được nhiệt độ cao ( lên đến 280ºC) và áp suất ( 25 bar) tùy size.
- Gioăng làm kín: Được làm từ vật liệu PTFE (Teflon).
- Bulong: Làm từ inox, dùng để kết nối, siết chặt các bộ phận của kính mặt bích.

Cấu tạo của kính mặt bích inox

3. Bảng kích thước mặt bích inox

* Thông số kỹ thuật kính quan sát mặt bích inox: 

- Chất liệu: Inox 304, Inox 316
- Size có sẵn: DN80, DN100, DN150, DN200
- Kính: Kính cường lực
- Gioăng: PTFE (Teflon) 
- Nhiệt độ: max 280ºC
- Áp lực: 25bar
- Xuất xứ: Trung Quốc

Bảng kích thước kính mặt bích inox 

4. Ưu điểm

- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt. 
- Chống ăn mòn và chịu được nhiệt, áp suất tốt.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn vi sinh, phù hợp với môi trường yêu cầu vệ sinh cao.

5. Ứng dụng

- Kính mặt bích được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, hóa chất
- Quan sát dòng chảy chất lỏng, khí hoặc  kiểm tra chất lượng sản phẩm hoặc giám sát quá trình sản xuất mà không làm gián đoạn hoạt động.

6. Một số loại kính thăm bồn khác

- Kính mặt bích có gạt sương.
- Kính mặt bích có gạt sương và đèn LED. 
Kính mặt bích có gạt sương inox

Kính mặt bích có gạt sương và đèn LED inox

7. Mua kính mặt bích inox ở đâu?

Để mua được kính mặt bích inox cần tìm nhà cung cấp uy tín, đạt chuẩn chất lượng, có đẩy đủ hồ sơ, giấy tờ chứng minh chất lượng sản phẩm.
Vanvnc.com tự hào là đơn vị cung ứng các vật tư đường ống inox như van, ống, nắp và phụ kiện inox.

Liên hệ ngay SĐT hoặc ZALO để được báo giá nhanh nhất: Ms Đông 088.666.4291 
[/mota]





BACK TO TOP