Thông số kỹ thuật khớp nối nhanh Type E
- Chức năng: Đầu đực (male adapter) + nối đuôi ống (hose shank) để kẹp vào ống mềm.
- Vật liệu: Inox 304, inox 316, nhôm, đồng, nhựa PP.
- Kích cỡ: DN15 – DN100 (½″ – 4″).
- Áp suất làm việc: 10 bar.
Nhiệt độ làm việc:
Max 280°C- Kết hợp với: Type C, D, DC (tất cả đầu cái).
- Ứng dụng: Kết nối ống mềm trong hệ thống bơm, nước, dầu, hóa chất nhẹ
- Xuất xứ: Trung Quốc
Trong nhóm khớp nối nhanh Camlock dùng cho ống mềm, đầu E (Camlock type E) là chi tiết được sử dụng rất nhiều nhưng cũng khá dễ bị nhầm với các loại khác. Nếu hiểu rõ cấu tạo, cách kết hợp với các type B, C, D, DC và cách chọn đúng vật liệu – kích cỡ, bạn sẽ lắp đặt được một hệ ống mềm linh hoạt, tháo lắp nhanh mà vẫn đảm bảo độ kín và độ bền.
Bài viết này sẽ đi từng bước từ khái niệm, cấu tạo, thông số kỹ thuật cho tới kinh nghiệm lựa chọn và lắp đặt khớp nối nhanh Camlock đầu E trong môi trường công nghiệp.
1. Khớp nối nhanh Camlock đầu E là gì?
Khớp nối nhanh Camlock đầu E là một dạng đầu đực Camlock kết hợp với đuôi nối ống mềm. Type E luôn nằm ở phía ống mềm, còn việc nó sẽ ghép với đầu cái nào lại phụ thuộc cấu hình hệ thống.
- Đầu đực Camlock tiêu chuẩn
Là phần đầu trên của type E, có biên dạng đúng tiêu chuẩn A-A-59326 hoặc EN 14420-7 nên có thể ghép được với hầu hết các đầu cái Camlock chuẩn cùng size trên thị trường. - Đuôi nối ống mềm dạng đốt tre
Phần dưới là đuôi gài ống mềm, được tiện rãnh hoặc làm gân giống “đốt tre” để tăng ma sát với thành ống, khi siết cổ dê hoặc kẹp bấm sẽ tạo liên kết chắc chắn. - Vai trò trong hệ Camlock
Type E thường gắn cố định với ống mềm, sau đó ghép nhanh với các đầu cái B, C, D, DC trên đường ống cứng, bơm, tank… giúp việc lắp ống và tháo ống chỉ cần hạ tai gài, không phải dùng cờ lê.
2. Cấu tạo chi tiết của khớp nối nhanh Camlock đầu E
Để chọn và dùng bền, cần nhìn rõ từng phần trong cấu tạo của khớp nối nhanh Camlock đầu E chứ không chỉ dừng ở tên gọi type E.
- Phần đầu đực Camlock (male adapter)
Đây là đoạn sẽ trượt vào bên trong đầu cái Camlock. Bề mặt làm việc được gia công chính xác, có rãnh để tai gài của coupler ép chặt, kết hợp với gioăng của đầu cái tạo nên mối nối kín. - Thân trung gian nối giữa đầu đực và đuôi ống
Đoạn thân này chịu nhiệm vụ truyền lực và áp, thường có chiều dài đủ để chịu uốn khi ống mềm bị bẻ hoặc rung trong quá trình vận hành. - Đuôi nối ống mềm (hose shank)
Có dạng nhiều bậc nhỏ, đường kính tăng dần để khi lồng ống vào rồi siết clamp sẽ không bị tuột. Bước rãnh, chiều cao gân và độ nhẵn bề mặt đều ảnh hưởng trực tiếp tới độ kín và độ bền của mối nối. - Vật liệu thân và bề mặt gia công
Thông dụng nhất là inox 304 và inox 316. Bề mặt thường được tiện, đánh sạch ba via, nhiều nhà sản xuất còn mài bóng nhẹ để giảm xước ống khi lắp.
![]() |
| Bản vẽ cấu tạo khớp nối nhanh Camlock đầu E |
3. Thông số kỹ thuật cơ bản của Camlock đầu E
Mỗi nhà sản xuất có thể có ký hiệu riêng nhưng khi nói về khớp nối nhanh Camlock đầu E inox thường sẽ quan tâm tới các thông số sau.
-
Kích cỡ danh nghĩa (DN – inch)
→ Thường từ DN15 đến DN100 (1/2" – 4"), nhưng khi chọn phải đối chiếu đường kính trong của ống mềm với đường kính đuôi gài để khớp. -
Áp suất làm việc
→ Camlock inox 304/316 thường dùng trong dải 10–16 bar với nước và chất lỏng ở nhiệt độ môi trường, nhiệt độ càng cao thì áp cho phép càng giảm. -
Nhiệt độ làm việc
→ Inox 304/316 chịu được khoảng −20°C đến 200°C, nhưng giới hạn thực tế phụ thuộc loại gioăng của đầu cái coupler ghép cùng. -
Vật liệu
→ Có thể là inox 304, inox 316, inox thép không gỉ vẫn là lựa chọn an toàn hơn cho nước, dầu và một số hóa chất nhẹ. -
Tiêu chuẩn sản xuất
→ Nên ưu tiên sản phẩm theo chuẩn A-A-59326 hoặc MIL-C-27487 để type E lắp lẫn tốt với các đầu cái Camlock cùng size từ nhiều nguồn khác nhau.
4. Khớp nối nhanh Camlock đầu E kết hợp với những loại nào?
Một trong những câu hỏi quan trọng khi tư vấn cho khách là Camlock đầu E sẽ ghép với type nào trong hệ ống thực tế.
- Kết hợp với đầu cái type B hoặc C trên ống mềm – ống cứng
Type E thường gắn với ống mềm. Phía còn lại có thể là coupler type B hoặc C gắn ở đầu ống cứng hoặc thiết bị. Khi cần kết nối chỉ việc đẩy đầu E vào và gài tai của B hoặc C lại. - Kết hợp với type D trên tank hoặc đường ống cố định
Nhiều tank, manifold, nhánh xả được lắp sẵn coupler type D. Lúc này ống mềm mang theo khớp nối nhanh Camlock đầu E sẽ trở thành “dây nối đa năng”, muốn lấy chất lỏng ở đâu chỉ cần đến ghép vào đầu D tương ứng. - Kết hợp với DC khi cần bịt tạm đầu E đang không dùng
Trong một số cấu hình, nếu muốn bảo vệ đầu cái gắn với ống mềm khi không sử dụng, người ta sẽ dùng thêm DC để bịt coupler và để riêng ống mang type E sang vị trí khác. Việc hiểu đúng các bộ ghép giúp thiết kế hệ Camlock linh hoạt mà không thừa chi tiết.
| Kiểu kết hợp | Type ghép với đầu E | Mục đích sử dụng chính |
|---|---|---|
| E + B | Đầu cái Camlock type B (coupler + ren ngoài) | Nối ống mềm (đầu E) với đường ống hoặc thiết bị ren trong cố định. |
| E + C | Đầu cái Camlock type C (coupler + đuôi nối ống mềm) | Nối hai đoạn ống mềm, kéo dài tuyến ống và dễ tháo lắp. |
| E + D | Đầu cái Camlock type D (coupler + ren trong/bích/hàn) | Nối ống mềm vào tank hoặc đường ống cố định có lắp type D. |
| E + DC | Đầu bịt Dust Cap DC (bịt coupler) | Bịt coupler khi không ghép với E, bảo vệ gioăng và lòng coupler. |
![]() |
| Khớp nối nhanh Camlock đầu E kết hợp với những type nào? |
5. Ưu điểm của khớp nối nhanh Camlock đầu E so với kiểu nối khác
So với việc lắp ống mềm bằng ren hoặc mặt bích, khớp nối nhanh Camlock đầu E mang lại nhiều lợi thế khi vận hành hệ thống.
- Tháo lắp nhanh, không cần dụng cụ
Chỉ cần lồng ống vào đuôi gài, siết cổ dê đúng lực một lần, từ đó về sau mỗi lần kết nối chỉ việc gài tai Camlock trên coupler là xong, không phải vặn ren hay tháo mặt bích. - Tính linh hoạt cao cho ống mềm
Một đoạn ống mềm gắn sẵn type E có thể sử dụng chung cho nhiều điểm lấy – xả khác nhau, miễn các điểm đó được lắp đầu cái cùng chuẩn. Điều này giảm số lượng ống phải chuẩn bị và linh hoạt hơn khi bố trí mặt bằng. - Độ kín và độ bền ổn định
Khi sản xuất đúng chuẩn, Camlock tạo ra mối nối đồng đều, ít phụ thuộc tay nghề người lắp. Đuôi gài dạng đốt tre giúp ống mềm ôm chặt, khó tuột nếu lựa chọn đúng kích cỡ và siết kẹp chuẩn. - Tương thích nhiều môi trường làm việc
Với vật liệu inox 304 316, type E có thể dùng cho nước, dầu, nhiều loại chất lỏng có tính ăn mòn vừa phải, nước thải, dung dịch xử lý bề mặt. Việc thay đổi môi trường chủ yếu nằm ở việc chọn gioăng của coupler, chứ bản thân đầu E vẫn giữ nguyên.
6. Ứng dụng điển hình của Camlock đầu E trong công nghiệp
Nhờ cấu tạo chuyên cho ống mềm, khớp nối nhanh Camlock đầu E xuất hiện ở rất nhiều vị trí trong hệ thống đường ống di động.
- Đường hút – xả của bơm di động với ống mềm
Các xe bơm, trạm bơm tạm thường dùng ống mềm để hút xả nước, nước thải, dung dịch. Đầu ống thường được gắn type E rồi ghép với đầu cái trên bơm hoặc trên tuyến ống cứng. - Hệ thống nạp xả cho xe bồn và thùng chứa di động
Khi lấy hàng hoặc trả hàng, ống mềm có gắn type E sẽ kết nối vào các đầu cái trên xe bồn hoặc trên bồn chứa, quá trình setup nhanh nên giảm thời gian chờ. - Các tuyến ống tạm trong xây dựng và công nghiệp
Những vị trí cần dẫn nước, dung dịch, hóa chất nhẹ trong thời gian thi công thường sử dụng ống mềm kết hợp Camlock để có thể tháo cả tuyến nhanh chóng khi công trình hoàn thành. - Các hệ thống thử áp, rửa đường ống
Khi cần bơm thử hoặc rửa tuyến, ống mềm mang type E sẽ lần lượt ghép vào từng điểm test, sau khi xong chỉ việc nhả tai gài, không làm xước ren hay hư hỏng đầu nối cố định.
![]() |
| Ứng dụng khớp nối nhanh Camlock đầu E |
7. Hướng dẫn lựa chọn khớp nối nhanh Camlock đầu E phù hợp
Chọn đúng loại type E ngay từ đầu sẽ giúp hệ ống vận hành ổn định, tránh phải thay đổi nhiều lần sau này.
-
Xác định kích thước ống mềm thực tế
→ Không chỉ nhìn “DN” trên catalog, mà phải đo đường kính trong của ống và so với kích thước đuôi gài của khớp nối nhanh Camlock đầu E. Ống quá rộng khó siết kín, ống quá chật phải nong mạnh dễ làm hỏng ống. -
Xác định áp suất và nhiệt độ làm việc
→ Với hệ áp suất cao hoặc có xung, nên chọn Camlock inox dày, chất lượng gia công tốt, đồng thời kiểm tra lại khả năng chịu áp của chính ống mềm. -
Chọn vật liệu phù hợp với môi trường chất lỏng
→ Nước sạch và dung dịch thông thường: có thể dùng inox 304.
→ Môi trường có ion clo, nước muối, dung môi ăn mòn hơn: inox 316 là lựa chọn an toàn hơn cho cả tuổi thọ và độ kín. -
Kiểm tra tiêu chuẩn và độ hoàn thiện bề mặt
→ Các chi tiết Camlock nên có bề mặt sạch, không ba via sắc, rãnh gài đều. Khi lắp thử với đầu cái phải gài êm, không bị cấn hay rơ. Đây là dấu hiệu quan trọng để phân biệt hàng đạt chuẩn và hàng gia công thô.
8. Lưu ý khi lắp đặt và vận hành Camlock đầu E
Kỹ thuật lắp đặt đúng giúp đầu nối bền hơn, giảm hư hỏng ống mềm và tránh rò rỉ.
- Lồng ống mềm đúng chiều và siết kẹp đúng vị trí
Ống phải được đẩy qua hết toàn bộ phần gân của đuôi gài rồi mới bắt đầu siết cổ dê hoặc clamp. Nếu siết ngay ở mép ngoài, lực kẹp sẽ không ôm hết phần gân, dễ tuột khi có áp cao. - Không siết quá mạnh làm bóp méo ống
Siết quá lực có thể làm mép ống bị lượn sóng, tạo khe rò rỉ nhỏ. Nên siết vừa đến khi ống không xoay được trên đuôi gài là phù hợp, với ống thành mỏng cần đặc biệt chú ý. - Kiểm tra tai gài và khóa an toàn của đầu cái
Dù type E không có tai, nhưng khi vận hành, tai gài của coupler phải luôn ở trạng thái đóng hoàn toàn. Một số hệ thống có thêm chốt cài an toàn, nên sử dụng đầy đủ để tránh tai bị bật ra do rung động. - Tránh để ống chịu lực kéo trực tiếp vào khớp nối
Nếu ống mềm thường xuyên bị kéo căng, nên bố trí thêm gối đỡ hoặc kẹp giữ để lực không dồn trực tiếp vào đoạn đuôi gài của khớp nối nhanh Camlock đầu E.
9. Bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ khớp nối nhanh Camlock đầu E
Dù là chi tiết nhỏ, nhưng bảo dưỡng đều giúp hệ ống vận hành an toàn hơn.
- Vệ sinh bề mặt và đuôi gài
Sau một thời gian sử dụng, cặn bẩn, cát hoặc hóa chất có thể bám trên gân đuôi gài. Nên định kỳ tháo ống, vệ sinh để khi lắp lại mối nối vẫn bám tốt. - Kiểm tra độ mòn của đuôi gài và đầu đực
Nếu ống mềm thường xuyên tháo lắp, ma sát có thể làm mòn gân hoặc mép vai của đầu đực. Khi thấy dấu hiệu mòn nhiều, nên cân nhắc thay để tránh tuột ống. - Kết hợp kiểm tra gioăng của coupler
Dù gioăng nằm ở đầu cái, nhưng mỗi lần bảo dưỡng type E nên kiểm tra luôn gioăng, vì đây là nơi quyết định độ kín toàn bộ bộ Camlock.
![]() |
| Bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ khớp nối nhanh Camlock đầu E |
10. Mua khớp nối nhanh Camlock đầu E inox chất lượng tại VANVNC
Để hệ ống mềm – ống cứng vận hành ổn định, không rò rỉ và dễ bảo trì, việc chọn đúng nhà cung cấp khớp nối nhanh Camlock đầu E là rất quan trọng.
Tại VANVNC, bạn có thể tìm được:
- Đa dạng chủng loại và kích thước
Cung cấp khớp nối nhanh Camlock đầu E inox 304 316 với đầy đủ dải size từ nhỏ đến lớn, phù hợp nhiều cỡ ống mềm khác nhau trong nhà máy. - Hàng nhập khẩu chính hãng, tiêu chuẩn rõ ràng
Sản phẩm được nhập từ các nhà sản xuất uy tín, tuân thủ tiêu chuẩn Camlock quốc tế, bề mặt gia công đẹp, lắp ăn khớp tốt với các đầu cái chuẩn trên thị trường. - CO CQ đầy đủ, nguồn gốc minh bạch
Mỗi lô hàng đều có chứng từ đi kèm, thuận tiện cho việc nghiệm thu, hồ sơ kỹ thuật và làm việc với bộ phận QA, QC. - Tư vấn kỹ thuật chi tiết theo từng ứng dụng
Đội ngũ kỹ thuật có thể hỗ trợ bạn chọn giữa inox 304 và 316, xác định size, cấu hình ghép với các type B, C, D, DC sao cho tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn vận hành. - Hàng sẵn kho và giao nhanh toàn quốc
Với nhu cầu gấp cho công trình hoặc bảo trì, kho luôn chuẩn bị sẵn số lượng phù hợp, hỗ trợ giao nhanh để giảm thời gian dừng máy.
Nếu bạn đang thiết kế hoặc cải tạo hệ Camlock cho ống mềm và cần tư vấn chi tiết hơn về khớp nối nhanh Camlock đầu E, chỉ cần gửi thông tin về loại ống, môi trường làm việc và áp suất dự kiến, đội ngũ của VANVNC sẽ đề xuất cấu hình phù hợp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
11. FAQ – Các câu hỏi thường gặp về khớp nối nhanh Camlock đầu E
11.1. Khớp nối nhanh Camlock đầu E khác gì so với đầu F?
- Đầu E: đầu đực Camlock + đuôi gài ống mềm, chuyên nối với ống mềm.
- Đầu F: đầu đực Camlock + ren ngoài, lắp trực tiếp lên đường ống ren hoặc thiết bị.
=> Dùng ống mềm thì gần như luôn ưu tiên type E hơn type F.
11.2. Camlock đầu E có dùng được cho mọi loại ống mềm không?
Không. Phải:
- Chọn đúng đường kính đuôi gài so với đường kính trong ống.
- Phù hợp vật liệu và độ dày thành ống.
=> Ống quá mỏng hoặc quá mềm có thể cần kiểu đuôi gài khác hoặc giải pháp khác.
11.3. Có thể lắp Camlock đầu E với bất kỳ đầu cái Camlock nào không?
- Chỉ lắp chuẩn với đầu cái Camlock cùng size, đúng tiêu chuẩn (B, C, D…).
- Đầu cái sai chuẩn, sai size, gia công thô → dễ gài khó, không kín, kẹt tai.
11.4. Khi nào nên ưu tiên inox 316 cho Camlock đầu E?
Nên chọn inox 316:
- Môi trường có ăn mòn cao: nước biển, ion clo, một số hóa chất tẩy rửa.
- Làm việc ở nhiệt độ cao hoặc yêu cầu tuổi thọ lâu.
- Môi trường nước sạch, dung dịch nhẹ trong nhà máy → inox 304 thường là đủ.
11.5. Làm sao biết khớp nối nhanh Camlock đầu E đang bị rò rỉ do đâu?
Kiểm tra theo thứ tự:
1. Đuôi gài với ống mềm: đã siết đủ lực, đúng vị trí chưa.
2. Ống mềm: có nứt, rách, lão hóa không.
3. Đầu đực: có mòn, xước sâu không.
4. Cuối cùng mới kiểm tra gioăng của đầu cái Camlock.
=> Xác định đúng “điểm yếu” thì sửa nhanh, không phải thay cả bộ vô ích.
TUYỂN DỤNG





