Trong sản xuất công nghiệp, hệ thống đường ống là “mạch máu” dẫn truyền chất lỏng, khí, hơi nóng và cả hóa chất. Để đảm bảo độ bền và an toàn, ống inox công nghiệp được lựa chọn thay thế cho thép carbon hoặc nhựa thông thường.
Khác với ống inox trang trí vốn thiên về thẩm mỹ, ống inox công nghiệp được thiết kế chú trọng khả năng chịu áp lực, kháng ăn mòn và tuổi thọ dài hạn, đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
1. Ống inox công nghiệp là gì?
Ống inox công nghiệp là loại ống thép không gỉ (stainless steel pipe) được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền cơ học, khả năng chịu áp suất, chống ăn mòn và tuổi thọ vận hành dài hạn. Khác với ống inox trang trí thiên về thẩm mỹ, ống inox công nghiệp tập trung hoàn toàn vào tính năng kỹ thuật và độ an toàn.
Vật liệu chế tạo ống inox công nghiệp chủ yếu thuộc nhóm thép Austenitic, phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Hai mác thép này có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, tạo nên lớp màng oxit bền vững bảo vệ bề mặt ống:
- Crom (Cr): giúp ngăn ngừa oxy hóa, chống gỉ sét.
- Niken (Ni): tăng độ dẻo, độ dai và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường.
Với inox 316, thành phần Molypden (Mo) bổ sung còn tăng khả năng chống rỗ và nứt do ion Clo, phù hợp môi trường biển và hóa chất mạnh.
![]() |
Ống inox công nghiệp là gì? |
2. Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp
Ống inox công nghiệp được chế tạo qua hai công nghệ chính: đúc (Seamless) và hàn (Welded). Mỗi loại có ưu thế riêng, tùy thuộc vào nhu cầu ứng dụng.
2.1 Ống inox đúc (Seamless Pipe)
- Kỹ thuật: Sản xuất từ phôi inox nguyên khối, nung nóng >1100°C rồi ép kéo tạo hình.
- Đặc điểm: Không có đường hàn, bề mặt trong/ngoài đồng nhất, chịu áp lực cao, ít biến dạng khi vận hành.
- Ứng dụng: Dùng trong hệ thống hơi nóng, dẫn dầu, khí nén, hóa chất ăn mòn.
- Thương mại: Giá thành cao hơn, nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn, ít rủi ro sự cố.
2.2 Ống inox hàn (Welded Pipe)
- Kỹ thuật: Tấm inox cán phẳng được cuộn tròn rồi hàn dọc. Có thể hàn TIG hoặc MIG để tạo mối hàn chắc chắn.
- Đặc điểm: Đa dạng quy cách, chiều dài tiêu chuẩn 6m, giá thành thấp hơn ống đúc.
- Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước, ngành xây dựng, kết cấu phụ.
- Thương mại: Linh hoạt cắt ghép, tối ưu chi phí cho công trình quy mô lớn.
2.3 Công đoạn kiểm tra & hoàn thiện
- Xử lý nhiệt (Heat Treatment): loại bỏ ứng suất dư, đảm bảo độ bền cơ học.
- Kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm phát hiện khuyết tật.
- Thử thủy lực (Hydrostatic Test): đảm bảo không rò rỉ ở áp suất thiết kế.
![]() |
Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp |
3. Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp
Chất lượng ống inox công nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào mác thép. Trong thực tế, inox 304 và inox 316 là hai lựa chọn chủ đạo.
3.1 Inox 304 – Vật liệu tiêu chuẩn phổ thông
Ống inox công nghiệp 304 là loại được sử dụng nhiều nhất nhờ tính cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.
- Thành phần hóa học: 18–20% Crom, 8–10.5% Niken, hàm lượng Carbon ≤ 0.08%. Crom tạo lớp oxit bảo vệ, còn Niken tăng độ dẻo và khả năng chống gỉ.
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch, hơi ẩm; tuy nhiên hạn chế trong môi trường chứa ion Clo cao.
- Khả năng chịu nhiệt: vận hành an toàn đến 870°C (ngắt quãng) và 925°C (liên tục).
- Tính chất cơ học: độ bền kéo ≥ 515 MPa, độ giãn dài ~40%, dễ hàn TIG/MIG và gia công tạo hình.
- Ứng dụng kỹ thuật: hệ thống nước sạch, đường ống dẫn khí, công trình xây dựng.
3.2 Inox 316 – Vật liệu cho môi trường khắc nghiệt
Khi làm việc trong điều kiện biển hoặc hóa chất mạnh, ống inox công nghiệp 316 là lựa chọn phù hợp hơn.
- Thành phần hóa học: 16–18% Crom, 10–14% Niken, bổ sung 2–3% Molypden. Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và nứt ứng suất.
- Khả năng chống ăn mòn: vượt trội so với inox 304, chịu tốt trong môi trường chứa Clo, muối biển, axit mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới 870°C, duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao.
- Tính chất cơ học: độ bền kéo ≥ 515 MPa, dẻo dai, hàn tốt, khó bị nứt khi gia công.
- Ứng dụng kỹ thuật: nhà máy hóa chất, công nghiệp dầu khí, hệ thống xử lý nước mặn.
![]() |
Các mác thép phổ biến trong ống inox công nghiệp |
4. Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp – Phân loại theo SCH
Khi thiết kế và lựa chọn ống inox công nghiệp, ngoài yếu tố mác thép (304, 316) thì độ dày thành ống cũng là thông số quan trọng quyết định khả năng chịu áp lực. Trong kỹ thuật, độ dày này được quy định theo chuẩn Schedule (SCH).
SCH (Schedule) là ký hiệu dùng để phân loại độ dày thành ống theo tiêu chuẩn quốc tế, thường áp dụng trong tiêu chuẩn ASTM. Với cùng một đường kính danh nghĩa (DN), ống inox công nghiệp có thể có nhiều độ dày khác nhau, từ đó dẫn đến khả năng chịu áp lực và trọng lượng khác nhau.
Ba loại SCH phổ biến nhất hiện nay là SCH10, SCH40 và SCH80.
4.1 Ống inox công nghiệp SCH10 – Thành mỏng
- Ống SCH10 thường có độ dày thành mỏng, trọng lượng nhẹ.
- Kỹ thuật: dễ hàn, dễ uốn cong, giảm trọng tải hệ thống.
- Ứng dụng: dẫn nước sạch, khí nén áp lực thấp, công trình dân dụng.
- Lợi thế thương mại: chi phí thấp, phù hợp cho các hệ thống không yêu cầu áp lực cao.
4.2 Ống inox công nghiệp SCH40 – Tiêu chuẩn phổ biến
- Ống SCH40 được coi là độ dày tiêu chuẩn trong nhiều dự án.
- Kỹ thuật: độ dày vừa phải, cân bằng giữa độ bền và trọng lượng.
- Ứng dụng: hệ thống PCCC, cấp thoát nước công nghiệp, nhà máy chế biến.
- Lợi thế thương mại: là loại được sản xuất và tiêu thụ nhiều nhất, dễ tìm hàng, giá cả hợp lý.
4.3 Ống inox công nghiệp SCH80 – Thành dày, chịu áp cao
- Ống SCH80 có thành dày hơn hẳn, trọng lượng lớn, khả năng chịu áp lực cao.
- Kỹ thuật: chống biến dạng, chống nứt gãy khi làm việc trong môi trường áp lực và nhiệt độ cao.
- Ứng dụng: nồi hơi, hệ thống dầu khí, dẫn hóa chất ăn mòn, công trình trọng điểm.
- Lợi thế thương mại: giá cao hơn SCH10, SCH40, nhưng đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống áp suất cao.
![]() |
Tiêu chuẩn ống inox công nghiệp |
5. Bảng kích thước ống inox công nghiệp
5.1 Kích thước ống đúc inox công nghiệp SC10, SCH40, SCH80
Đường kính danh nghĩa (NPS) | Đường kính ngoài (mm) | SCH10 (mm) | SCH40 (mm) | SCH80 (mm) |
1/2" (DN15) | 21.30 | 2.11 | 2.77 | 3.73 |
3/4" (DN20) | 26.70 | 2.11 | 2.87 | 3.91 |
1" (DN25) | 33.40 | 2.77 | 3.38 | 4.55 |
1 1/4" (DN32) | 42.26 | 2.77 | 3.56 | 4.85 |
1 1/2" (DN40) | 48.16 | 2.77 | 3.68 | 5.08 |
2" (DN50) | 60.33 | 2.77 | 3.91 | 5.54 |
2 1/2" (DN65) | 76.03 | 3.05 | 5.16 | 7.01 |
3" (DN80) | 88.90 | 3.05 | 5.49 | 7.62 |
4" (DN100) | 114.30 | 3.05 | 6.02 | 8.56 |
5" (DN125) | 141.03 | 3.40 | 6.55 | 9.53 |
6" (DN150) | 168.28 | 3.40 | 7.11 | 10.97 |
8" (DN200) | 219.08 | 3.76 | 8.18 | 12.70 |
5.2 Kích thước ống hàn công nghiệp
Ống hàn inox công nghiệp TCVN | |||
DN | Inch (NPS) | Phi (OD) | Độ dày (t) |
DN15 | 1/2" | 21.3 | 2.0 |
DN20 | 3/4" | 26.7 | 2.0 |
DN25 | 1" | 33.4 | 2.5 |
DN32 | 1 1/4" | 42.26 | 2.5 |
DN40 | 1 1/2" | 48.16 | 2.5 |
DN50 | 2" | 60.33 | 2.0 |
DN65 | 2 1/2" | 76.03 | 3.0 |
DN80 | 3" | 88.90 | 3.0 |
DN100 | 4" | 114.30 | 3.0 |
DN125 | 5" | 141.03 | 3.0 |
DN150 | 6" | 168.28 | 3.0 |
DN200 | 8" | 219.03 | 2.0 |
6. So sánh ống inox đúc và ống inox hàn
Trong nhiều dự án, khách hàng thường phân vân giữa ống inox đúc và ống inox hàn.
- Ống inox đúc:
- Ưu điểm: chịu áp suất cao, không rò rỉ, bền chắc → thích hợp ngành dầu khí, nồi hơi.
- Nhược điểm: giá cao, thời gian đặt hàng lâu hơn.
- Ống inox hàn:
- Ưu điểm: giá thấp, quy cách đa dạng, dễ mua → phù hợp ngành xây dựng, dẫn nước.
- Nhược điểm: độ bền không bằng ống đúc trong môi trường áp lực cao.
![]() |
So sánh ống inox đúc và ống inox hàn |
7. Ứng dụng thực tế của ống inox công nghiệp
- Ngành dầu khí: dẫn dầu thô, khí gas, môi trường ăn mòn mạnh.
- Ngành hóa chất: chịu axit, dung môi, bazơ, yêu cầu độ kín cao.
- Ngành xây dựng – PCCC: dẫn nước sinh hoạt, hệ thống chữa cháy.
- Ngành môi trường: xử lý nước thải, nước biển, khí thải.
- Ngành hàng hải: hệ thống tàu biển, giàn khoan – chịu Clo, muối biển.
![]() |
Ứng dụng thực tế của ống inox công nghiệp |
8. Hướng dẫn lựa chọn ống inox công nghiệp
Để chọn đúng sản phẩm cho dự án, người mua cần kết hợp yếu tố kỹ thuật và thương mại:
- Môi trường làm việc:
- Áp suất vận hành:
- Áp suất cao, nhiệt độ cao → chọn ống đúc SCH40, SCH80.
- Áp suất thấp → dùng ống hàn hoặc ống đúc SCH10 tiết kiệm chi phí.
- Nguồn cung:
- Ưu tiên nhà cung cấp có kho hàng lớn, sẵn nhiều DN, cắt lẻ nhanh.
- Chọn đơn vị có CO-CQ rõ ràng, kinh nghiệm dự án lớn.
![]() |
Hướng dẫn lựa chọn ống inox công nghiệp |
9. FAQ – Những câu hỏi thường gặp
- Vì sao nên chọn ống inox công nghiệp thay cho thép carbon?
→ Vì inox chống gỉ, tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì, không cần sơn phủ chống gỉ như thép carbon. - Inox 304 và 316 khác nhau thế nào?
→ Inox 304 chống ăn mòn tốt, giá rẻ hơn. Inox 316 bổ sung Molypden → chống Clorua tốt, phù hợp môi trường hóa chất, biển. - Ống inox công nghiệp có thể hàn nối dễ dàng không?
→ Có, sử dụng hàn TIG hoặc MIG. Mối hàn bền chắc, đảm bảo độ kín. - Tại sao phải yêu cầu CO-CQ khi mua hàng?
→ Để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chứng minh ống đạt tiêu chuẩn quốc tế, tránh hàng pha tạp.
10. Mua ống inox công nghiệp ở đâu uy tín?
Khi đầu tư hệ thống ống, việc chọn đúng nhà cung cấp là yếu tố quyết định thành công.
VANVNC cam kết:
- Sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ các nhà máy uy tín, không qua trung gian.
- CO – CQ đầy đủ theo từng lô hàng, đảm bảo minh bạch.
- Kho hàng lớn, đa dạng quy cách: từ DN nhỏ đến DN200, SCH10, SCH40, SCH80.
- Đối tác lớn: cung cấp cho Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy, Dược Hoa Linh.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ hỗ trợ chọn mác thép, quy cách, cắt lẻ nhanh.
👉 Truy cập ngay vanvnc.com hoặc liên hệ ngay để nhận báo giá ống inox công nghiệp chi tiết, tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)
- SĐT: 088.666.2480 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)