[giaban]3200000 đ[/giaban] [tomtat]Giá: 3.200.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật của van màng xả đáy khí nén inox vi sinh:
Chất liệu: Inox 316LSize có sẵn: DN25–DN40.
Áp làm việc: 10 bar
Nhiệt độ: ~ 150ᐤC
Bề mặt: Ra ≤ 0,5
Khí nén điều khiển: 4–8 bar, sạch & khô (lọc tách ẩm, bôi trơn theo khuyến cáo).
Chuẩn kết nối: Clamp
Tình trạng: Mới sản xuất, bảo hành 12 tháng[/tomtat]
1. Tổng quan van màng xả đáy khí nén inox vi sinh
Trong các hệ thống bồn tank vi sinh, “xả sạch đáy” là yêu cầu bắt buộc để tránh tồn đọng cặn và vi sinh vật. Van màng xả đáy khí nén inox 316L được thiết kế chuyên biệt cho nhiệm vụ này: đóng/mở tự động, hạn chế tối đa vùng đọng (dead-leg) và duy trì độ sạch bề mặt theo chuẩn vệ sinh cao.
Kết cấu bằng SUS 316L tăng khả năng chống ăn mòn chloride, phù hợp môi trường CIP/SIP lặp lại, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
![]() |
Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh |
2. Van màng xả đáy khí nén là gì?
Đây là biến thể của van màng inox vi sinh (diaphragm valve) đặt tại điểm thấp nhất của tank/bồn để xả cặn, vệ sinh, hoặc rút hết sản phẩm. Khác với van xả đáy thông thường, loại khí nén 316L được tối ưu cho độ sạch bề mặt, đường chảy thông thoáng và điều khiển tự động. Khi tích hợp vào chu trình CIP/SIP, van đóng/mở theo PLC giúp định thời chính xác và đồng bộ toàn hệ thống.
3. Cấu tạo chi tiết (phân tích từng bộ phận)
Mỗi chi tiết đều có vai trò riêng để đạt được độ kín, độ sạch và tuổi thọ cao. Phần này bóc tách từng bộ phận quan trọng, chỉ ra vị trí, chức năng và đặc điểm nhận dạng.
3.1. Thân van (Body) – SUS 316L rèn/đúc chính xác
Vật liệu 316L cho khả năng kháng rỗ pitting, kẽ nứt do chloride tốt hơn 304. Bề mặt trong thường đánh bóng cơ/điện (electropolish) đạt Ra ≤ 0,8 µm (thực phẩm) hoặc Ra ≤ 0,5 µm (dược phẩm).
Chức năng: Dẫn dòng và ôm lấy màng van như một bề mặt ghế ngồi (seat). Thiết kế cổng xả đặt thấp giúp chất lỏng thoát sạch, giảm rủi ro tái nhiễm.
3.2. Màng van (Diaphragm) – EPDM / PTFE
Vị trí & nhận dạng: Màng nằm giữa nắp và thân, là chi tiết trực tiếp đóng kín dòng. Là kết hợp PTFE (kháng hóa chất mạnh) ghép backing EPDM (đàn hồi tốt). Loại màng kép này có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 150ᐤC.
Chức năng: Tách biệt hoàn toàn cơ cấu truyền động khỏi môi trường sản phẩm, giảm nguy cơ nhiễm bẩn và cho độ kín cao ngay cả khi đóng lâu.
3.3. Bộ truyền động khí nén (Actuator) – tác động đơn
Vị trí & cấu trúc: Gắn trên nắp van, dùng khí nén 4–8 bar. Vỏ thường bằng nhựa hoặc inox; có cổng cấp khí IN, lò xo hồi.
Chức năng: Nhận tín hiệu khí, tạo lực nén màng để đóng/mở. Cho phép tự động hóa, kết nối PLC, giảm thao tác tay và chuẩn hóa chu trình CIP/SIP.
3.4. Nắp – trục
Vị trí: Nắp (bonnet) kẹp màng, chứa trục đẩy liên kết với actuator. Thường có chỉ thị vị trí (open/close) và có thể lắp công tắc hành trình hoặc cụm feedback để giám sát từ xa.
3.5. Cổng kết nối
Kết nối: Van được thiết kế đầu kết nối với ống inox vi sinh theo kiểu clamp inox giúp tháo lắp thuận tiện, nhanh chóng. Có thể dễ dàng tháo ra vệ sinh.
![]() |
Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh |
4. Nguyên lý hoạt động
Van sử dụng năng lượng khí nén để di chuyển màng lên/xuống, đóng mở lối xả. Hai cơ chế tiêu chuẩn giúp phù hợp nhiều kịch bản vận hành và an toàn.
Nguyên lý: Cấp khí vào khoang chính để thắng lực lò xo và mở, khi mất khí lò xo đẩy về vị trí an toàn đã định fail-close.
Ứng dụng: Ưu tiên cho điểm xả đáy yêu cầu an toàn quá trình rõ ràng; khi mất khí, hệ thống vẫn về trạng thái dự phòng mong muốn (thường là fail-close để tránh thoát sản phẩm).
5. Thông số kỹ thuật cụ thể của van màng xả đáy khí nén inox
Thông số kỹ thuật của van màng xả đáy khí nén inox vi sinh:
- Chất liệu: Inox 316L
- Size có sẵn: DN25–DN40.
- Áp làm việc: 10 bar
- Nhiệt độ: ~ 150ᐤC
- Bề mặt: Ra ≤ 0,5
- Khí nén điều khiển: 4–8 bar, sạch & khô (lọc tách ẩm, bôi trơn theo khuyến cáo).
- Chuẩn kết nối: Clamp
7. Ứng dụng tiêu biểu
Van phục vụ các dây chuyền có yêu cầu vệ sinh cao, nơi “xả sạch ngay” ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và tuân thủ tiêu chuẩn.
- Đồ uống & sữa: xả cặn men, rửa bồn, chuyển mẻ; tránh lẫn mùi vị.
- Dược phẩm: zero-dead-leg, truy xuất vệ sinh; phù hợp quy trình SIP 121–134 °C.
- Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân: hạn chế lẫn chéo hương liệu, dễ vệ sinh.
- Nước tinh khiết & vi sinh: đảm bảo độ sạch vi khuẩn và hạt.
8. Ưu điểm & giới hạn kỹ thuật
Để quyết định đầu tư, cần nhìn cả hai mặt: lợi ích mang lại và các ràng buộc kỹ thuật cần lưu ý.
- Ưu điểm: sạch vệ sinh (màng cách ly), ít rò, tự động hóa, xả triệt để, bề mặt 316L bền CIP/SIP.
- Giới hạn: điều tiết lưu lượng liên tục không “mượt” như van điều khiển chuyên dụng; màng là chi tiết hao mòn; giá cao hơn van xả đáy phổ thông.
![]() |
Van màng xả đáy khí nén inox vi sinh |
9. Lắp đặt & vận hành (best practices)
Thi công và vận hành đúng giúp đạt độ sạch và độ bền như thiết kế.
- Vị trí: đặt tại điểm thấp nhất, tạo dốc chảy tự nhiên về cửa xả; tuân thủ L/D ≤ 2 để giảm dead-leg.
- Hướng dòng: theo mũi tên trên thân; tránh xoay ngược làm ứ đọng.
- Khí nén: 4–8 bar, khô & sạch; dùng bộ FRL, kiểm tra rò rỉ định kỳ.
- Điều khiển: cài đặt fail-safe cho điểm xả; đồng bộ PLC chu trình CIP/SIP.
- Siết kẹp: với clamp, siết đều – thay gioăng đúng chuẩn vi sinh.
10. Bảo trì & sự cố thường gặp
Kế hoạch bảo trì chủ động giúp ngăn ngừa downtime và rủi ro nhiễm chéo.
- Mòn/rách màng: dấu hiệu rò rỉ nhẹ, thời gian đóng/mở bất thường; thay theo khuyến cáo chu kỳ SIP.
- Kẹt trục/actuator: do nước/ẩm vào khoang; kiểm tra xả nước, bảo dưỡng gioăng trục.
- Rò tại clamp: do gioăng cũ hoặc siết lệch; thay gioăng đạt chuẩn.
- Kiểm chuẩn công tắc: lệch hành trình gây báo sai; hiệu chỉnh sau mỗi lần thay màng.
11. So sánh nhanh với giải pháp xả đáy khác
Để chọn đúng công nghệ, so sánh với một số lựa chọn phổ biến khác.
- Van bi xả đáy khí nén: chi phí thấp, lưu lượng lớn nhưng có nguy cơ dead-pocket và khó đạt Ra thấp bằng van màng.
- Van cổng/van cầu: không tối ưu cho vi sinh tại đáy bồn; kích thước cồng kềnh, vùng đọng lớn.
- Van màng xả đáy 316L: ưu thế tuyệt đối về vệ sinh, cách ly cơ cấu, phù hợp CIP/SIP và zero-dead-leg.
12. FAQ – Câu hỏi thường gặp
13.1. Chọn EPDM hay PTFE?
EPDM cho nước/đồ uống, đàn hồi tốt tới ~120 °C. PTFE khi có hóa chất/nhiệt cao, chịu tới ~260 °C (thường ghép backing EPDM cho nhiệt độ hoạt động ổn định khoản 150ᐤC).
13.2. Có cần zero-dead-leg cho dược phẩm?
Có. Thiết kế zero-dead-leg cùng Ra ≤ 0,5 µm và khả năng SIP là yêu cầu điển hình để kiểm soát nhiễm chéo.
13.3. Một actuator dùng được cho nhiều van?
Không. Actuator phải phù hợp lực/đường kính màng của từng van; không thể dùng chung.
13.4. Van có điều tiết lưu lượng được không?
Chủ yếu dùng ON/OFF. Điều tiết liên tục không “mượt” bằng van điều khiển chuyên dụng; nếu cần, hãy dùng van control riêng.
13. Liên hệ mua hàng tại VANVNC (CO-CQ, tư vấn kỹ thuật, giao nhanh)
VCNVNC cung cấp van màng xả đáy khí nén inox vi sinh SUS 316L chính hãng, hồ sơ rõ ràng và dịch vụ đồng hành trọn vòng đời dự án.
- Nhập khẩu trực tiếp – không trung gian: kiểm soát chất lượng và giá thành; lô hàng có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
- Kho quy mô lớn: DN25–DN40, kết nối clamp sẵn hàng số lượng lớn, giao nhanh toàn quốc.
- Uy tín qua đối tác lớn: Habeco, Sabeco, Vinamilk, Cozy (Thế Hệ Mới), Dược Hoa Linh, IDP…
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: khuyến nghị cấu hình màng, actuator, chuẩn kết nối; tích hợp PLC, công tắc, van điện từ.
Liên hệ ngay với VANVNC để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:[/mota]
- SĐT: 088.666.4291 (Ưu tiên liên hệ qua Zalo)